Reply là một cụm từ phổ biến dùng để diễn đạt hành động phản hồi hoặc đáp lại. Trong phần dưới đây, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ nghĩa của từ này, cấu trúc thường gặp, reply đi với giới từ gì và cách phân biệt với những từ có ý nghĩa tương tự. Cùng khám phá ngay thôi!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/reply)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Reply là gì?
Reply /rɪˈplaɪ/ có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là phản hồi, trả lời hoặc đáp lại. Theo Cambridge, reply được định nghĩa là to answer/an anwer.
Ngoài ra, khi được sử dụng dưới dạng các loại từ khác nhau, reply mang các ý nghĩa khác nhau. Cụ thể:
- Khi reply là động từ: Phản hồi hoặc đáp lại, thường được sử dụng khi muốn trả lời một câu hỏi, một lời phát biểu, một bức thư hay một tin nhắn.
Ví dụ: She didn’t reply to my email until the next day. (Cô ấy đã không trả lời email của tôi cho đến ngày hôm sau.)
- Khi reply là danh từ: Sự phản hồi hoặc câu đáp lại, thường dùng để chỉ một lời nói, tin nhắn, lá thư hay bất kỳ hình thức trả lời nào khác.
Ví dụ: His reply to the question was short but clear. (Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi rất ngắn gọn nhưng rõ ràng.)

Các loại từ khác của Reply
Tùy vào vai trò trong câu, reply có các loại từ khác như là danh từ, động từ hoặc tính từ. Cùng tìm hiểu các dạng từ loại khác nhau của reply để hiểu rõ cách dùng và áp dụng chính xác trong từng ngữ cảnh.
Từ/Loại từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
Replier (N) | Người đưa ra câu trả lời hoặc phản hồi | A quick replier makes the conversation smoother. (Một người phản hồi nhanh giúp cuộc trò chuyện suôn sẻ hơn.) |
Replying (Adj) | Đang trong quá trình đưa ra phản hồi | The manager is replying to emails this morning. (Quản lý đang trả lời email sáng nay.) |
Replied (V) | Hành động đã được thực hiện – trả lời (trong thì hoàn thành) | We have replied to all customer complaints. (Chúng tôi đã phản hồi tất cả khiếu nại của khách hàng.) |

Reply đi với giới từ gì?
Khi sử dụng từ reply, bạn sẽ bắt gặp nhiều giới từ khác nhau đi kèm như to, with hoặc in, tùy thuộc vào ý nghĩa cụ thể trong câu. Hãy cùng tìm hiểu cách dùng từng giới từ một cách chính xác và tự nhiên nhé.
Reply to
Công thức:
Reply to + somebody/something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả hành động phản hồi lại một người, thư từ, email, câu hỏi hoặc lời nhận xét.
Ví dụ:
- She didn’t reply to my message until the next day. (Cô ấy đã không trả lời tin nhắn của tôi cho đến ngày hôm sau.)
- He replied to the interviewer’s question with confidence. (Anh ấy trả lời câu hỏi của người phỏng vấn một cách tự tin.)

Reply with
Công thức:
Reply with + something |
Ý nghĩa: Dùng để diễn tả phương tiện, cách thức hoặc nội dung cụ thể mà ai đó sử dụng để phản hồi.
Ví dụ:
- She replied with a smile instead of words. (Cô ấy đáp lại bằng một nụ cười thay vì lời nói.)
- He replied with a detailed explanation. (Anh ấy đã phản hồi bằng một lời giải thích chi tiết.)

Reply in
Công thức:
Reply in + ngôn ngữ/cách thức |
Ý nghĩa: Cụm reply in được dùng để chỉ ngôn ngữ mà ai đó sử dụng để trả lời, hoặc cách thức, trạng tthái trả lời.
Ví dụ:
- The customer replied in Vietnamese to make sure he was understood. (Khách hàng đã trả lời bằng tiếng Việt để đảm bảo mình được hiểu rõ.)
- She replied in a calm and professional manner. (Cô ấy đã trả lời một cách bình tĩnh và chuyên nghiệp.)

Các cụm từ phổ biến với Reply
Trong tiếng Anh, reply thường xuất hiện trong nhiều cụm từ tiếng Anh thông dụng mang ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng chi tiết để bạn tham khảo:
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
In reply to something | Để phản hồi lại điều gì đó | In reply to your email, I would like to clarify a few points. (Để phản hồi email của bạn, tôi muốn làm rõ một vài điểm.) |
Await a reply | Chờ đợi câu trả lời | We are still awaiting a reply from the supplier. (Chúng tôi vẫn đang chờ phản hồi từ nhà cung cấp.) |
No reply | Không có phản hồi | I sent two messages but got no reply. (Tôi đã gửi hai tin nhắn nhưng không nhận được phản hồi.) |
Reply on someone’s behalf | Trả lời thay ai đó | She replied on behalf of her manager. (Cô ấy đã trả lời thay cho quản lý của mình.) |
A formal reply/official reply | Câu trả lời chính thức | We received an official reply from the government. (Chúng tôi đã nhận được câu trả lời chính thức từ chính phủ.) |
Automatic reply (auto-reply) | Phản hồi tự động (email/tin nhắn) | I received an automatic reply saying she’s out of office. (Tôi nhận được phản hồi tự động nói rằng cô ấy đang vắng mặt.) |
>> Tham khảo thêm: Cùng ELSA Speak học phát âm từ vựng với hơn 220 chủ đề khác nhau. Click để khám phá ngay!
Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Reply
Các từ đồng nghĩa với Reply
Trong tiếng Anh, reply có nhiều từ đồng nghĩa mang sắc thái và mức độ trang trọng khác nhau. Việc nắm vững các từ này không chỉ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn mà còn làm phong phú vốn từ vựng trong giao tiếp hằng ngày và văn viết.
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Answer /ˈæn.sɚ/ | Đưa ra câu trả lời cho một câu hỏi hoặc vấn đề | She answered all the questions correctly in the interview. (Cô ấy đã trả lời đúng tất cả các câu hỏi trong buổi phỏng vấn.) |
Respond /rɪˈspɑːnd/ | Phản ứng hoặc trả lời lại, đặc biệt trong giao tiếp trang trọng | The company hasn’t responded to our email yet. (Công ty vẫn chưa phản hồi email của chúng tôi.) |
Retort /rɪˈtɔːrt/ | Đáp lại một cách nhanh và sắc bén, thường mang tính phản bác | “That’s not true,” he retorted angrily. (“Điều đó không đúng,” anh ta đáp lại đầy tức giận.) |
Rejoin /ˌriːˈdʒɔɪn/ | Trả lời lại, thường là trong các cuộc đối thoại (trang trọng/văn học) | “You always say that,” she rejoined with a sigh. (“Anh luôn nói như vậy,” cô đáp lại với một tiếng thở dài.) |
Make rejoinder /meɪk rɪˈdʒɔɪn.dɚ/ | Đưa ra một câu trả lời nhanh và ngắn, mang tính tranh luận | He made a sharp rejoinder during the debate. (Anh ta đã đáp trả sắc sảo trong cuộc tranh luận.) |
Counter /ˈkaʊn.t̬ɚ/ | Đáp trả lại, đặc biệt để bác bỏ hoặc phản đối điều gì đó | She countered his accusations with solid evidence. (Cô ấy phản bác lại những cáo buộc bằng chứng rõ ràng.) |
React /riˈækt/ | Phản ứng lại trước một sự việc hoặc tình huống | He reacted positively to the news. (Anh ấy phản ứng tích cực với tin tức đó.) |
Come back with /kʌm bæk wɪð/ | Đáp lại hoặc phản hồi bằng điều gì đó | She came back with a clever remark. (Cô ấy đáp lại bằng một nhận xét thông minh.) |
Response /rɪˈspɑːns/ | Sự phản hồi, sự đáp lại (danh từ của “respond”) | We received a quick response to our complaint. (Chúng tôi đã nhận được phản hồi nhanh cho khiếu nại.) |
Rejoinder /rɪˈdʒɔɪn.dər/ | Câu đáp trả nhanh, thường trong tranh luận | His rejoinder silenced the critics. (Câu đáp trả của anh ấy khiến những người chỉ trích im lặng.) |
Reaction /riˈæk.ʃən/ | Sự phản ứng lại trước điều gì đó | Her reaction to the surprise party was priceless. (Phản ứng của cô ấy trước bữa tiệc bất ngờ thật vô giá.) |
Acknowledgment /əkˈnɑː.lɪdʒ.mənt/ | Lời xác nhận, lời cảm ơn hoặc sự công nhận khi nhận được điều gì đó | I got an acknowledgment of my application by email. (Tôi đã nhận được xác nhận về đơn đăng ký qua email.) |

Các từ trái nghĩa với Reply
Dưới đây là các từ trái nghĩa với reply thường gặp để bạn có thể tham khảo:
Từ/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Question /ˈkwes.tʃən/ | Đặt câu hỏi hoặc nghi ngờ điều gì đó | He questioned her decision to leave the company. (Anh ấy đặt nghi vấn về quyết định rời công ty của cô ấy.) |
Demand /dɪˈmænd/ | Yêu cầu mạnh mẽ, thường với giọng điệu cứng rắn | The customers demanded a refund. (Khách hàng yêu cầu hoàn tiền.) |
Ask /æsk/ | Đề nghị ai đó cung cấp thông tin hoặc làm gì đó | She asked him to explain the problem. (Cô ấy yêu cầu anh ấy giải thích vấn đề.) |
Request /rɪˈkwest/ | Đưa ra lời đề nghị lịch sự hoặc trang trọng | They submitted a request for more time. (Họ đã gửi đề nghị xin thêm thời gian.) |
Invitation /ˌɪn.vəˈteɪ.ʃən/ | Lời mời ai đó tham gia một sự kiện hoặc hoạt động | I received an invitation to the wedding. (Tôi nhận được lời mời tham dự đám cưới.) |

Phân biệt Reply và Rely
Mặc dù reply và rely có cách phát âm khá giống nhau, nhưng chúng mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau và được dùng trong những ngữ cảnh khác nhau. Cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Reply | Rely |
Loại từ | Danh từ & động từ | Động từ |
Ý nghĩa | Trả lời, hồi đáp lại một câu hỏi, hành động hoặc tin nhắn | Phụ thuộc, tin cậy vào ai đó hoặc điều gì đó |
Ví dụ | I replied to her email this morning. (Tôi đã trả lời email của cô ấy sáng nay.) | She relies on her older brother for support. (Cô ấy dựa vào anh trai để được hỗ trợ.) |
>>> Xem thêm: Rely đi với giới từ gì? Phân biệt Rely on và Depend on

>> Tham khảo thêm: Khám phá kho tài liệu với 220 chủ đề, 48.000 bài luyện tập cùng công nghệ chấm điểm AI thông minh chỉ có tại ELSA Premium. Click để khám phá và nhận mức giá cực ưu đãi ngay hôm nay!

Các câu hỏi thường gặp
Quá khứ của Reply là gì?
Quá khứ của reply là replied.
Ví dụ: She replied to my message yesterday. (Cô ấy đã trả lời tin nhắn của tôi ngày hôm qua.)
Reply on nghĩa là gì?
Reply on là cấu trúc sai không có ý nghĩa, cách dùng đúng phải là reply to, reply in hoặc reply with.
Ví dụ: He didn’t reply to my email. (Anh ấy đã không trả lời email của tôi.)
Replied to you nghĩa là gì?
Replied to you nghĩa là đã trả lời bạn.
Ví dụ: I already replied to you this morning. (Tôi đã trả lời bạn vào sáng nay rồi.)
Reply all là gì?
Reply all nghĩa là trả lời tất cả mọi người trong cuộc trò chuyện.
Ví dụ: Please don’t click Reply all unless everyone needs the information. (Vui lòng đừng nhấn “Trả lời tất cả” trừ khi mọi người đều cần thông tin đó.)
Bài tập vận dụng
Bài 1: Chọn đúng dạng từ của reply để hoàn thành mỗi câu dưới đây.
- The customer __________ to our offer within two hours.
A. reply
B. replying
C. replied
D. replier - A quick __________ helps reduce waiting time on live chats.
A. reply
B. replier
C. replying
D. replied - The assistant is currently __________ to all unread emails.
A. reply
B. replied
C. replier
D. replying - We haven’t __________ to their request yet.
A. replying
B. reply
C. replied
D. replier - I haven’t received any __________ from the HR department.
A. reply
B. replier
C. replying
D. replied - The __________ to the comment was short but polite.
A. replying
B. replied
C. replier
D. reply - All messages were __________ before the end of the day.
A. replying
B. replied
C. reply
D. replier - As a fast __________, she always keeps communication flowing.
A. replying
B. replied
C. replier
D. reply - They usually __________ to client emails within 24 hours.
A. replied
B. replier
C. reply
D. replying - The team is still __________ to inquiries about the event.
A. replied
B. replying
C. replier
D. reply
Đáp án:
1. C | 2. B | 3. D | 4. C | 5. A |
6. D | 7. B | 8. C | 9. C | 10. B |
Bài 2: Chọn reply hoặc rely để hoàn thành câu cho đúng ngữ cảnh.
- She never __________ on others to finish her work.
- I sent him a message, but he hasn’t __________ yet.
- We all __________ on our team leader in times of crisis.
- The teacher asked a question, but no one __________.
- He always __________ to emails within an hour.
- Many elderly people __________ on medication to stay healthy.
- My friend __________ that she would be late for the meeting.
- Children often __________ on their parents for emotional support.
- He was __________ to his clients when the power went out.
- Please make sure you __________ to all customer inquiries today.
Đáp án:
1. rely | 2. replied | 3. rely | 4. replied | 5. replies |
6. rely | 7. replied | 8. rely | 9. replying | 10. reply |
Nội dung trên đây của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa của reply cũng như reply đi với giới từ gì. Hy vọng những kiến thức này sẽ giúp bạn áp dụng các cấu trúc liên quan đến take place một cách chính xác hơn. Đừng quên khám phá thêm danh mục Từ vựng thông dụng để tiếp tục mở rộng vốn từ nhé!