Require là một từ vựng phổ biến trong tiếng Anh. Tuy nhiên, nhiều bạn vẫn bối rối trong việc chọn giới từ phù hợp và sử dụng đúng trong từng ngữ cảnh. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ require đi với giới từ gì, đồng thời tìm hiểu cách dùng một cách chính xác và tự nhiên từ này nhé.

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/require)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Require là gì?

Require (Phiên âm UK: /rɪˈkwaɪər/; US: /rɪˈkwaɪr/) là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là yêu cầu, đòi hỏi, cần có hoặc bắt buộc có một điều gì đó để đạt được mục tiêu hoặc thực hiện một hành động cụ thể. Theo Cambridge Dictionary, require được định nghĩa là to need something or make something necessary.

Ví dụ:

  • The position requires strong analytical and communication skills. (Vị trí này đòi hỏi kỹ năng phân tích và giao tiếp tốt.)
  • All employees are required to complete the safety training program before starting work. (Tất cả nhân viên được yêu cầu hoàn thành khóa đào tạo an toàn trước khi bắt đầu làm việc.)
Require nghĩa là yêu cầu
Require nghĩa là yêu cầu

Các từ loại khác của Require

Trong tiếng Anh, require có thể xuất hiện ở nhiều dạng từ loại khác nhau chứ không giới hạn ở vai trò động từ. Dưới đây là các từ loại trong tiếng Anh khác của require.

Từ (loại từ)Phiên âmÝ nghĩa
Require (Verb)/rɪˈkwaɪər/Yêu cầu, đòi hỏi
Required (Adjective)/rɪˈkwaɪərd/Bắt buộc, cần thiết
Requirement (Noun)/rɪˈkwaɪərmənt/Điều kiện, yêu cầu
Requisite (Adjective/Noun)/ˈrekwɪzɪt/Thứ cần có, điều thiết yếu
Prerequisite (Noun/Adjective)/priˈrekwɪzɪt/Điều kiện tiên quyết
Requisition (Noun/Verb)/ˌrekwɪˈzɪʃn/Yêu cầu cấp phát hoặc trưng dụng
Bảng các từ loại khác của Require
Một số từ loại khác của require
Một số từ loại khác của require

Require đi với giới từ gì?

Mặc dù require thường được sử dụng mà không cần giới từ đi kèm trực tiếp, nhưng trong một vài trường hợp cụ thể, require có thể kết hợp với giới từ như for, by, of. Dưới đây là cách dùng của require khi đi kèm với các giới từ cụ thể:

Require + for

Cấu trúc:

Require + something + for + something

Ý nghĩa: Dùng để diễn tả một yếu tố cần thiết hoặc bắt buộc cho một mục đích, hoạt động hay quy trình cụ thể.

Ví dụ:

  • Plants require sunlight for photosynthesis. (Cây cần ánh sáng mặt trời để quang hợp.)
  • Valid identification is required for registration. (Cần giấy tờ tùy thân hợp lệ để đăng ký.)
Câu ví dụ require for
Câu ví dụ require for

Require + by

Cấu trúc:

Required (+ something) + by + Noun

Ý nghĩa: Require by thường dùng trong các cấu trúc bị động, có nghĩa là được yêu cầu hoặc quy định bởi ai đó, thường xuất hiện ở các văn bản pháp lý, quy định, hướng dẫn, chính sách.

Ví dụ:

  • All students are required by the school to wear uniforms. (Tất cả học sinh được trường yêu cầu mặc đồng phục.)
  • Visitors are required by the museum to keep their phones on silent. (Bảo tàng yêu cầu du khách phải để điện thoại ở chế độ im lặng.)
Câu ví dụ require by
Câu ví dụ require by

Require + of

Cấu trúc:

Require (+ something) + of + someone

Ý nghĩa: Diễn tả năng lực, phẩm chất hoặc hành động bắt buộc mà một cá nhân phải đáp ứng theo tiêu chuẩn, quy định hay mục tiêu cụ thể.

Ví dụ:

  • Strategic thinking is required of senior managers. (Các nhà quản lý cấp cao cần có tư duy chiến lược.)
  • Strong communication skills are required of customer service representatives. (Nhân viên chăm sóc khách hàng cần có kỹ năng giao tiếp tốt.)
Câu ví dụ require of
Câu ví dụ require of

>> Xem thêm: Cải thiện kỹ năng phát âm tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak với gia sư AI thông minh cùng 220 chủ đề khác nhau. Click để trải nghiệm ngay!

Require to V hay Ving? Các cấu trúc Require phổ biến

Trong quá trình học tiếng Anh giao tiếp, nhiều bạn thường băn khoăn giữa require to V và require Ving thì đâu là cách dùng đúng. Thực tế, cách dùng này phụ thuộc vào cấu trúc ngữ pháp và đối tượng theo sau. Dưới đây là các cấu trúc của require phổ biến.

Require + N/ V-ing

Ý nghĩa: Diễn tả nhu cầu hoặc sự cần thiết của một hành động, đối tượng hay yếu tố nào đó để hoàn thành mục tiêu, quy trình hoặc điều kiện nhất định.

Ví dụ:

  • This position requires a university degree. (Vị trí này yêu cầu bằng đại học.)
  • This process requires checking every detail carefully. (Quy trình này cần kiểm tra kỹ từng chi tiết.)
Câu ví dụ require + N/ V-ing
Câu ví dụ require + N/ V-ing

Require + something

Ý nghĩa: Yêu cầu, đòi hỏi hoặc cần điều gì đó để đạt được mục đích nhất định.

Ví dụ:

  • The software requires an internet connection to function properly. (Phần mềm cần kết nối internet để hoạt động đúng cách.)
  • The experiment requires protective equipment for safety. (Thí nghiệm cần thiết bị bảo hộ để đảm bảo an toàn.)
Câu ví dụ require something
Câu ví dụ require something

Require + someone + to do something

Ý nghĩa: Yêu cầu ai đó làm một hành động cụ thể.

Ví dụ:

  • The contract requires both parties to keep the information confidential. (Hợp đồng yêu cầu cả hai bên giữ bí mật thông tin.)
  • The system requires users to reset their passwords every three months. (Hệ thống yêu cầu người dùng đặt lại mật khẩu mỗi ba tháng.)
Câu ví dụ require + someone + to do something
Câu ví dụ require + someone + to do something

Be required + to do something

Ý nghĩa: Diễn tả ai đó có nghĩa vụ hoặc được yêu cầu thực hiện một hành động nhất định.

Ví dụ:

  • Children are required to wear helmets when riding bicycles. (Trẻ em được yêu cầu đội mũ bảo hiểm khi đi xe đạp.)
  • Customers are required to wear masks inside the store. (Khách hàng được yêu cầu đeo khẩu trang bên trong cửa hàng.)
Câu ví dụ be required + to do something
Câu ví dụ be required + to do something

Require that + clause

Ý nghĩa: Yêu cầu hoặc đòi hỏi rằng ai đó phải làm gì đó.

Ví dụ:

  • The doctor requires that patients follow the diet strictly. (Bác sĩ yêu cầu rằng bệnh nhân tuân thủ chế độ ăn nghiêm ngặt.)
  • The policy requires that all visitors register at the front desk. (Chính sách yêu cầu rằng tất cả khách phải đăng ký tại quầy lễ tân.)
Câu ví dụ require that + clause
Câu ví dụ require that + clause

Các cụm từ, idioms phổ biến với Require

Bên cạnh các cấu trúc ngữ pháp cơ bản, require còn được sử dụng trong nhiều cụm từ tiếng Anh và  các câu thành ngữ tiếng Anh phổ biến. Dưới đây là một vài cụm từ và idioms phổ biến với require.

Cụm từ/IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Desperate times require desperate measuresTình huống nghiêm trọng cần giải pháp mạnh mẽLiam agreed to take on multiple jobs simultaneously because desperate times require desperate measures. (Liam đồng ý nhận nhiều công việc cùng lúc vì thời điểm khốn cùng đòi hỏi biện pháp táo bạo.)
Drastic times require drastic measuresThời điểm nghiêm trọng cần hành động quyết liệtThe city imposed strict curfews during the riots because drastic times require drastic measures. (Thành phố áp lệnh giới nghiêm nghiêm ngặt trong thời gian bạo loạn vì thời điểm nghiêm trọng cần hành động quyết liệt.)
Require a firm handCần sự lãnh đạo cứng rắnThe coach realized that the young players required a firm hand to follow the training plan. (Huấn luyện viên nhận ra các cầu thủ trẻ cần sự lãnh đạo cứng rắn để tuân theo kế hoạch tập luyện.)
Require a leap of faithCần niềm tin dù chưa chắc chắnMoving to a new country for work requires a leap of faith in your abilities. (Chuyển sang một quốc gia mới để làm việc đòi hỏi bạn phải có niềm tin vào khả năng của bản thân.)
Require the wisdom of SolomonCần sự sáng suốt để xử lý tình huống phức tạpMaking fair decisions in court sometimes requires the wisdom of Solomon. (Đưa ra quyết định công bằng trong tòa đôi khi cần sự sáng suốt để xử lý tình huống phức tạp.)
Require attentionCần được quan tâmHis declining grades require attention from his parents. (Thành tích học tập giảm sút của cậu ấy cần được quan tâm từ phụ huynh.)
Require approvalCần sự phê duyệtThe new marketing strategy requires approval from the board. (Chiến lược marketing mới cần sự phê duyệt từ ban giám đốc.)
Require assistance / helpCần được hỗ trợTom required assistance to move the furniture upstairs. (Tom cần được hỗ trợ để di chuyển đồ đạc lên tầng.)
Require clarificationCần được làm rõThe contract terms require clarification before signing. (Điều khoản hợp đồng cần được làm rõ trước khi ký.)
Require effortĐòi hỏi nỗ lựcBuilding a successful business requires effort from the whole team. (Xây dựng doanh nghiệp thành công đòi hỏi nỗ lực từ cả đội.)
Require documentationCần giấy tờ chứng minhThe insurance claim requires documentation of the damages. (Yêu cầu bồi thường bảo hiểm cần giấy tờ chứng minh thiệt hại.)
Require skills/qualifications/experienceCần kỹ năng, trình độ hoặc kinh nghiệmWorking at a cafe requires experience serving customers. (Làm việc ở quán cà phê cần kinh nghiệm phục vụ khách hàng.)
Bảng các cụm từ, idioms phổ biến với Require
Một số cụm từ phổ biến của require
Một số cụm từ phổ biến của require

Các từ đồng nghĩa với Require

Trong tiếng Anh, có nhiều từ mang ý nghĩa tương tự require được dùng để diễn đạt nhu cầu, sự cần thiết hay yêu cầu trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là các từ đồng nghĩa tiếng Anh thông dụng với require.

Từ/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Need
/niːd/
CầnI need more time to finish my homework. (Tôi cần thêm thời gian để làm xong bài tập.)
Must
/mʌst/
Phải, cần thiếtYou must wear a helmet when riding a motorbike. (Bạn phải đội mũ bảo hiểm khi đi xe máy.)
Necessary
/ˈnesəseri/
Cần thiếtIs it really necessary to go now? (Có thực sự cần thiết phải đi ngay bây giờ không?)
Essential
/ɪˈsenʃəl/
Thiết yếu, quan trọngSleep is essential for mental health. (Giấc ngủ rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.)
Fundamental
/ˌfʌndəˈmentəl/
Cơ bản, nền tảngTrust is fundamental in teamwork. (Lòng tin là yếu tố cơ bản trong làm việc nhóm.)
Indispensable
/ˌɪndɪˈspensəbl/
Không thể thiếuCoffee has become an indispensable part of my morning routine. (Cà phê đã trở thành một phần không thể thiếu trong buổi sáng của tôi.)
Have need of
/hæv niːd ʌv/
Cần đến, cần cóWe have need of your expertise in this negotiation. (Chúng tôi cần chuyên môn của bạn trong cuộc đàm phán này.)
Oblige
/əˈblaɪdʒ/
Bắt buộc, yêu cầuThe contract obliges the supplier to meet deadlines. (Hợp đồng bắt buộc nhà cung cấp phải giao hàng đúng hạn.)
Entail
/ɪnˈteɪl/
Đòi hỏi, kéo theoBeing a manager entails taking responsibility for others’ mistakes. (Làm quản lý đồng nghĩa với việc chịu trách nhiệm cho lỗi của người khác.)
Compel
/kəmˈpel/
Buộc, bắt phảiThe movie’s ending compelled me to watch it again. (Cái kết của bộ phim khiến tôi phải xem lại lần nữa.)
Bảng các từ đồng nghĩa với Require
Một số từ đồng nghĩa của require
Một số từ đồng nghĩa của require

Phân biệt Require và Request

Require và request thường gây nhầm lẫn vì cùng liên quan đến việc đưa ra yêu cầu, tuy vậy cả hai đều khác biệt rõ rệt về sắc thái và cách sử dụng. Hiểu rõ sự khác biệt giữa hai từ sẽ giúp người học diễn đạt linh hoạt, chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.

Tiêu chíRequireRequest
Ý nghĩaDiễn tả điều gì đó là bắt buộc hoặc cần thiết để đạt được mục tiêu hay tuân theo quy định.Diễn tả việc đề nghị hoặc xin ai đó làm điều gì đó, mang tính lịch sự và tự nguyện.
Ngữ cảnh sử dụngDùng khi nói về luật lệ, chính sách, yêu cầu công việc hoặc điều kiện cần.Dùng khi gửi yêu cầu, viết email, nói chuyện lịch sự hoặc nhờ giúp đỡ.
Ví dụThis job requires a university degree. (Công việc này yêu cầu bằng đại học.)Sera requested a window seat on the plane. (Sera yêu cầu một chỗ ngồi cạnh cửa sổ trên máy bay.)
Phân biệt Require và Request
Sự khác biệt giữa require và request
Sự khác biệt giữa require và request

>> Có thể bạn quan tâm: Với giao diện thân thiện và dễ sử dụng, ELSA Speak có thể biến việc học tiếng Anh giao tiếp của bạn thành một trải nghiệm thú vị, giúp bạn duy trì động lực học tập lâu dài mà không cảm thấy nhàm chán hay áp lực. Nhấn để khám phá ngay!

Những lưu ý khi sử dụng cấu trúc Require

Thể hiện yêu cầu hoặc điều kiện bắt buộc: Require dùng khi một việc phải có hoặc cần thiết để hoàn thành hành động. Nếu thiếu điều đó, mục tiêu sẽ không đạt được.

  • Ví dụ: The experiment requires precise measurements. (Thí nghiệm này cần các phép đo chính xác.)

Theo sau bởi danh từ hoặc đại từ: Sau require thường là danh từ mô tả điều cần thiết, hoặc đại từ như it, this, that để nhắc lại điều đã nói trước đó.

  • Ví dụ: The new system requires time to get used to. (Hệ thống mới cần thời gian để làm quen.)

Thường dùng trong thì hiện tại hoặc tương lai: Dùng thì hiện tại cho những yêu cầu đang có hiệu lực, và thì tương lai cho những điều sẽ cần trong thời gian tới. Ngoài ra, có thể kết hợp với must, should, shall để thể hiện mức độ bắt buộc khác nhau.

  • Ví dụ: The company will require proof of identity at the interview. (Công ty sẽ yêu cầu giấy tờ tùy thân trong buổi phỏng vấn.)

Ngữ cảnh trang trọng: Require mang tính chính thức, thường dùng trong công việc, quy định, luật lệ hoặc hướng dẫn. Tránh dùng trong hội thoại thân mật.

  • Ví dụ: Passengers are required to fasten seat belts during takeoff. (Hành khách phải thắt dây an toàn khi cất cánh.)
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc require
Một số điều cần lưu ý khi sử dụng cấu trúc require

Những câu hỏi thường gặp

Require + gì?

Require thường đi sau danh từ hoặc đại từ để chỉ điều cần thiết.

Ví dụ: This task requires focus from start to finish. (Nhiệm vụ này cần sự tập trung từ đầu đến cuối.)

Require + V gì?

  • Require + Ving: Khi nói hành động cần được thực hiện.
  • Require + to V: Khi chỉ ai đó cần phải làm gì.

Require sb to do sth là gì?

Require sb to do sth là cấu trúc dùng để nói ai đó bị yêu cầu hoặc bắt buộc phải làm điều gì đó.

Ví dụ: This job requires you to speak fluent English. (Công việc này yêu cầu bạn nói tiếng Anh trôi chảy.)

Bài tập vận dụng

Bài tập

Bài 1: Chọn đáp án đúng

  1.  The new policy requires _____ additional funding for the project to succeed.

A. of

B. by

C. for

D. that

  1. This safety measure is required _____ law to prevent accidents.

A. for

B. of

C. by

D. to

  1.  The coach requires a high level _____ commitment _____ his players.

A. of / from

B. for / by

C. by / of

D. that / to

  1. Learning a new language requires _____ patience and practice.

A. to have

B. having

C. that you have

D. by having

  1. The manual requires _____ careful reading before assembly.

A. of you

B. that

C. something

D. no preposition

  1. The boss requires all employees _____ the safety training every year.

A. to complete

B. completing

C. for completing

D. that complete

  1. Passengers are required _____ their seatbelts during takeoff and landing.

A. fasten

B. to fasten

C. fastening

D. by fastening

  1. The contract requires that the work _____ completed by the end of the month.

A. is

B. be

C. to be

D. being

  1. Parents often require a lot _____ responsibility _____ their teenagers.

A. for / of

B. of / from

C. by / to

D. that / for

  1. All documents must be submitted as required _____ the company’s guidelines.

A. for

B. of

C. by

D. to

Bài 2: Viết lại câu đồng nghĩa với câu đã cho, sử dụng cấu trúc require (10 câu)

  1. You need a valid passport to travel abroad.
  2. All students must submit their assignments by Friday.
  3. It is necessary to water the plants daily in summer.
  4. Teamwork is essential for completing the group project on time.
  5. Regular exercise is fundamental to maintaining good health.
  6. A reliable internet connection is indispensable for remote work.
  7. The school needs more volunteers for the event.
  8. The rules oblige everyone to wear helmets while cycling.
  9. Starting a business entails careful financial planning.
  10. The emergency compelled the team to cancel the meeting.

Đáp án

Bài 1:

Câu12345678910
Đáp ánCCABDABBBC

Bài 2:

  1. Traveling abroad requires a valid passport.
  2. All students are required to submit their assignments by Friday.
  3. Watering the plants daily is required in summer.
  4. Completing the group project on time requires teamwork.
  5. Maintaining good health requires regular exercise.
  6. Remote work requires a reliable internet connection.
  7. The school requires more volunteers for the event.
  8. The rules require everyone to wear helmets while cycling.
  9. Starting a business requires careful financial planning.
  10. The emergency required the team to cancel the meeting.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết chi tiết từ ELSA Speak đã giúp bạn giải đáp thắc mắc require đi với giới từ gì, cũng như là nắm vững các cấu trúc liên quan để sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ bất kỳ bài học nào nhé!