Trong lĩnh vực học thuật cũng như công việc, research là một thuật ngữ không thể thiếu. Thế nhưng, bạn đã thực sự hiểu rõ research là gì và quan trọng hơn cả, research đi với giới từ gì để diễn đạt chuẩn xác ý tưởng của mình? Cùng ELSA Speak khám phá định nghĩa, cấu trúc, cách dùng chuẩn và các cụm từ liên quan để tự tin sử dụng từ vựng này trong mọi tình huống giao tiếp. Tìm hiểu ngay!

Research là gì?

Động từ research /rɪˈsɜːtʃ/ được hiểu là hoạt động nghiên cứu, tìm tòi, khảo sát chi tiết về một chủ đề cụ thể nhằm mục đích khám phá thông tin mới hoặc đạt đến một sự hiểu biết sâu sắc hơn. Từ này còn có thể đóng vai trò là một danh từ không đếm được với ý nghĩa cốt lõi vẫn không thay đổi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Her research into the effects of social media is groundbreaking. (Nghiên cứu của cô ấy về tác động của mạng xã hội mang tính đột phá.)
  • They are researching new ways to generate clean energy. (Họ đang nghiên cứu những phương pháp mới để tạo ra năng lượng sạch.) 
Research là tìm tòi nghiên cứu mục đích khám phá thông tin mới
Research là tìm tòi nghiên cứu mục đích khám phá thông tin mới

Research đi với giới từ gì?

Khi kết hợp với động từ hoặc danh từ research, bạn có thể sử dụng nhiều giới từ khác nhau, nhưng on into là hai lựa chọn phổ biến và thường gặp nhất. Cùng đi sâu vào từng trường hợp để hiểu rõ research đi với giới từ gì là chuẩn xác nhất.

Research + on

Đây là giới từ được sử dụng rộng rãi nhất khi bạn muốn đề cập đến việc nghiên cứu về một chủ đề cụ thể. Cấu trúc này dùng để chỉ việc nghiên cứu tập trung vào một chủ đề, một đối tượng hay một lĩnh vực đã được xác định rõ ràng.

Cấu trúc:

Research + on + Noun/V-ing
(Nghiên cứu về cái gì/việc gì)

Ví dụ:

  • His latest research on consumer behavior has attracted a lot of media attention. (Nghiên cứu mới nhất của ông ấy về hành vi người tiêu dùng đã thu hút rất nhiều sự chú ý của truyền thông.)
  • The company focuses its research on improving product efficiency. (Công ty tập trung nghiên cứu vào việc cải thiện hiệu quả sản phẩm.)
Cấu trúc research đi với on
Cấu trúc research đi với on

Research + into

Khi việc nghiên cứu mang tính chất điều tra sâu, tìm hiểu bản chất của một vấn đề, research into là sự lựa chọn phù hợp để nhấn mạnh quá trình điều tra, tìm tòi để khám phá ra nguyên nhân, sự thật hoặc những khía cạnh ẩn sâu của một vấn đề phức tạp.

Cấu trúc: 

Research + into + Noun/V-ing
(Nghiên cứu sâu về cái gì/việc gì)

Ví dụ:

  • The committee has begun its research into the causes of the financial crisis. (Ủy ban đã bắt đầu cuộc nghiên cứu sâu về các nguyên nhân của cuộc khủng hoảng tài chính.)
  • A great deal of money has been invested in research into finding a cure for the disease. (Rất nhiều tiền đã được đầu tư vào việc nghiên cứu để tìm ra cách chữa trị căn bệnh này.)
Cấu trúc research đi với into
Cấu trúc research đi với into

Research + for

Giới từ for được dùng để chỉ mục đích hoặc đối tượng hưởng lợi từ hoạt động nghiên cứu, diễn tả lý do tại sao một cuộc nghiên cứu được thực hiện, thường là để tìm kiếm một giải pháp, một câu trả lời, hoặc phục vụ cho một mục tiêu cụ thể.

Cấu trúc:

Research + for + N
(Nghiên cứu cho cái gì/ai)

Ví dụ:

  • I need to do some research for my final presentation. (Tôi cần thực hiện một vài nghiên cứu cho bài thuyết trình cuối kỳ của mình.)
  • The team is carrying out research for a new cancer treatment. (Nhóm đang tiến hành nghiên cứu để tìm ra một phương pháp điều trị ung thư mới.)
Cấc trúc research đi với for
Cấc trúc research đi với for

Research + in

Để chỉ lĩnh vực hoặc ngành mà công trình nghiên cứu thuộc về, bạn sẽ sử dụng giới từ in. Cấu trúc này giúp xác định phạm vi kiến thức hoặc chuyên môn của một công trình nghiên cứu.

Cấu trúc: 

Research + in + [lĩnh vực]
(Nghiên cứu trong lĩnh vực nào đó)

Ví dụ:

  • He is a pioneer in the field of research in artificial intelligence. (Ông ấy là người tiên phong trong lĩnh vực nghiên cứu về trí tuệ nhân tạo.)
  • She has published several papers based on her research in marine biology. (Cô ấy đã xuất bản một vài bài báo dựa trên nghiên cứu của mình trong lĩnh vực sinh học biển.)
Cấu trúc research đi với in
Cấu trúc research đi với in

Research + of 

Đây là một cách dùng ít phổ biến hơn và thường chỉ xuất hiện trong những ngữ cảnh trang trọng để chỉ sự sở hữu hoặc nguồn gốc của công trình nghiên cứu. Cấu trúc này nhấn mạnh ai hoặc đơn vị nào là tác giả, người thực hiện công trình nghiên cứu đó.

Cấu trúc: 

The research + of + [tên người/tổ chức]
(Nghiên cứu của ai/tổ chức nào)

Ví dụ: The research of Professor Linh showed a clear link between diet and health. (Nghiên cứu của Giáo sư Linh đã chỉ ra một mối liên kết rõ ràng giữa chế độ ăn uống và sức khỏe.)

Cấu trúc research với giới từ of 
Cấu trúc research với giới từ of 

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với research

Cùng ELSA Speak khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với research để làm phong phú thêm kho từ vựng học thuật của bạn.

Từ đồng nghĩa với research

Thay vì chỉ dùng lặp đi lặp lại từ research, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa sau đây để làm cho bài viết và bài nói của mình trở nên đa dạng, chuyên nghiệp hơn.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Analysis /əˈnæləsɪs/Sự phân tích dữ liệu, thông tin.Their analysis showed a major gap in the market. (Phân tích của họ đã cho thấy một lỗ hổng lớn trên thị trường.)
Conduct an examination onTiến hành một cuộc kiểm tra, xem xét.The team will conduct an examination on the device’s performance. (Đội ngũ sẽ tiến hành một cuộc kiểm tra về hiệu suất của thiết bị.)
Delve into /delv ˈɪntuː/Đào sâu, tìm hiểu kỹ một vấn đề.In her book, she delves into the causes of the revolution. (Trong cuốn sách của mình, cô ấy đi sâu vào những nguyên nhân của cuộc cách mạng.)
Delving /ˈdelvɪŋ/Sự đào sâu, tìm hiểu kỹ lưỡng.Through his delving, he uncovered some forgotten letters. (Qua quá trình đào sâu tìm hiểu, anh ấy đã phát hiện ra một vài lá thư bị lãng quên.)
Do research onTiến hành nghiên cứu về.You should do research on the company before the interview. (Bạn nên nghiên cứu về công ty trước buổi phỏng vấn.)
Examine /ɪɡˈzæmɪn/Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng.The scientists will examine the samples carefully. (Các nhà khoa học sẽ kiểm tra các mẫu vật một cách cẩn thận.)
Examination /ɪɡˌzæmɪˈneɪʃn/Sự xem xét, kiểm tra một cách chi tiết.A close examination of the evidence was required. (Việc xem xét kỹ lưỡng bằng chứng là điều cần thiết.)
Explore /ɪkˈsplɔːr/Khám phá, tìm hiểu một chủ đề.We need to explore all possible solutions. (Chúng ta cần khám phá tất cả các giải pháp khả thi.)
Exploration /ˌekspləˈreɪʃn/Sự thăm dò, khám phá một lĩnh vực mới.This course is an exploration of modern art. (Khóa học này là một sự khám phá về nghệ thuật hiện đại.)
Fact-finding /ˈfækt faɪndɪŋ/Hoạt động tìm kiếm, thu thập dữ kiện.The committee is on a fact-finding mission. (Ủy ban đang trong một nhiệm vụ tìm hiểu thực tế.)
Inquiry /ɪnˈkwaɪəri/Quá trình hỏi để thu thập thông tin chính thức.The company launched an inquiry into the incident. (Công ty đã mở một cuộc điều tra về vụ việc.)
Inspection /ɪnˈspekʃn/Sự kiểm tra, thanh tra chính thức.The restaurant failed its health inspection. (Nhà hàng đã không qua được đợt kiểm tra vệ sinh.)
Investigate /ɪnˈvestɪɡeɪt/Điều tra, nghiên cứu có hệ thống.Police are investigating the disappearance of a young man. (Cảnh sát đang điều tra vụ mất tích của một thanh niên.)
Investigation /ɪnˌvestɪˈɡeɪʃn/Cuộc điều tra để tìm ra sự thật.The investigation is still ongoing. (Cuộc điều tra vẫn đang tiếp diễn.)
Look into /lʊk ˈɪntuː/Xem xét, điều tra một vấn đề.The manager promised to look into the customer’s complaint. (Người quản lý đã hứa sẽ xem xét khiếu nại của khách hàng.)
Probe /prəʊb/Cuộc điều tra sâu; thăm dò, điều tra sâu.The newspaper published a probe into the matter. (Tờ báo đã công bố một cuộc điều tra sâu về vấn đề này.)
Scholarship /ˈskɒləʃɪp/Công trình nghiên cứu học thuật, uyên bác.His book is a brilliant work of scholarship. (Cuốn sách của ông là một công trình nghiên cứu học thuật xuất sắc.)
Scrutiny /ˈskruːtɪni/Sự xem xét kỹ lưỡng, soi xét cẩn trọng.The project is under intense financial scrutiny. (Dự án đang bị giám sát tài chính gắt gao.)
Search /sɜːtʃ/Sự tìm kiếm thông tin.A quick search online provided the answer. (Một tìm kiếm nhanh trên mạng đã cho ra câu trả lời.)
Study /ˈstʌdi/Công trình nghiên cứu; nghiên cứu, học tập.She plans to study the effects of pollution. (Cô ấy dự định nghiên cứu các tác động của ô nhiễm.)
Bảng tổng hợp từ vựng đồng nghĩa với research

>> Mở rộng vốn từ không chỉ giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn mà còn hiểu sâu sắc hơn về sắc thái của từng từ. Chỉ 5k/ngày, phát âm chuẩn như người bản xứ cùng ELSA Speak!

Các từ đồng nghĩa với research
Các từ đồng nghĩa với research

Từ trái nghĩa với research

Hiểu các từ trái nghĩa sẽ giúp bạn nhận ra sự đối lập trong ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn khi muốn diễn tả sự thiếu sót của việc nghiên cứu.

Từ vựng Ý nghĩa Ví dụ
Assumption /əˈsʌmpʃn/Sự giả định, mặc định không có bằng chứng.Your conclusion is based on a false assumption. (Kết luận của bạn dựa trên một giả định sai lầm.)
Guesswork /ˈɡeswɜːk/Sự phỏng đoán, ước chừng không có cơ sở.Determining the final cost should not be a matter of guesswork. (Việc xác định chi phí cuối cùng không nên là một vấn đề của sự phỏng đoán.)
Ignore /ɪɡˈnɔːr/Phớt lờ, cố tình không chú ý đến.They chose to ignore the warning signs. (Họ đã chọn cách phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo.)
Neglect /nɪˈɡlekt/Sự bỏ bê, phớt lờ việc cần làm.The poor condition of the building was due to years of neglect. (Tình trạng tồi tàn của tòa nhà là do nhiều năm bị bỏ bê.)
Overlook /ˌəʊvəˈlʊk/Bỏ sót, không nhìn thấy chi tiết quan trọng.He managed to overlook a critical error in the report. (Anh ấy đã bỏ sót một lỗi nghiêm trọng trong báo cáo.)
Speculation /ˌspekjuˈleɪʃn/Sự suy đoán, đưa ra ý kiến thiếu căn cứ.There is much speculation about the future of the company. (Có rất nhiều đồn đoán về tương lai của công ty.)
Bảng tổng hợp từ vựng trái nghĩa với research
Các từ trái nghĩa với research
Các từ trái nghĩa với research

Các cụm từ thông dụng với research

Để sử dụng research một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ, việc nắm vững các cụm từ (collocations) đi kèm là vô cùng quan trọng. Dưới đây là những cụm từ phổ biến và hữu ích nhất bạn nên ghi nhớ để nâng tầm vốn từ của mình.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Market research /ˈmɑːkɪt rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu thị trường.Market research shows a growing demand for eco-friendly products. (Nghiên cứu thị trường cho thấy nhu cầu ngày càng tăng đối với các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
Scientific research /ˌsaɪənˈtɪfɪk rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu khoa học.Scientific research is essential for developing new technologies. (Nghiên cứu khoa học là thiết yếu để phát triển các công nghệ mới.)
Medical research /ˈmedɪkl rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu y học.The foundation funds medical research into heart disease. (Tổ chức này tài trợ cho các nghiên cứu y học về bệnh tim.)
Groundbreaking research /ˈɡraʊndbreɪkɪŋ rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu đột phá.Her groundbreaking research in genetics earned her a Nobel Prize. (Nghiên cứu đột phá của bà trong lĩnh vực di truyền học đã mang về cho bà giải Nobel.)
Extensive research /ɪkˈstensɪv rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu sâu rộng.The book is based on extensive research and interviews. (Cuốn sách được dựa trên nghiên cứu sâu rộng và các cuộc phỏng vấn.)
Painstaking research /ˈpeɪnzteɪkɪŋ rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu tỉ mỉ, công phu.After years of painstaking research, they finally found a cure. (Sau nhiều năm nghiên cứu công phu, cuối cùng họ đã tìm ra cách chữa trị.)
Further research /ˈfɜːðə(r) rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu sâu hơn, nghiên cứu thêm.The results are promising, but further research is needed. (Các kết quả rất hứa hẹn, nhưng cần phải nghiên cứu sâu hơn.)
Pioneering research /ˌpaɪəˈnɪərɪŋ rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu tiên phong.He is known for his pioneering research on artificial intelligence. (Ông ấy được biết đến với công trình nghiên cứu tiên phong về trí tuệ nhân tạo.)
Academic/Scholarly researchNghiên cứu học thuật.Academic research must be supported by strong evidence. (Nghiên cứu học thuật phải được hỗ trợ bởi bằng chứng vững chắc.)
In-depth research /ɪn-depθ rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu chuyên sâu.The report provides an in-depth research of the situation. (Bản báo cáo cung cấp một nghiên cứu chuyên sâu về tình hình.)
Collaborative research /kəˈlæbərətɪv rɪˈsɜːtʃ/Nghiên cứu hợp tác.The project is a collaborative research between two universities. (Dự án là một công trình nghiên cứu hợp tác giữa hai trường đại học.)
Bảng tổng hợp các cụm từ thông dụng với research
Các từ thông dụng với research
Các từ thông dụng với research

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm công nghệ AI chấm điểm tức thì và nhận lộ trình học tiếng Anh cá nhân hóa dành riêng cho bạn cùng ELSA Speak. Đăng ký ngay!

Bài tập vận dụng với research, có đáp án

Để củng cố những kiến thức vừa tìm hiểu về cách dùng và các giới từ đi với research, hãy cùng ELSA Speak hoàn thành 10 câu trắc nghiệm nhanh dưới đây nhé.

Đề bài: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu

1. The professor is famous for his extensive research ____ ancient civilizations.

A. for

B. on

C. in

D. with

2. The police have launched an investigation ____ the mysterious disappearance of the documents.

A. into

B. on

C. for

D. of

3. I need to do some more research ____ my final-year project before the deadline.

A. about

B. on

C. for

D. in

4. She is a leading expert in the field of medical research, particularly ____ genetics.

A. for

B. with

C. on

D. in

5. Before investing, the company decided to ____ thorough market research.

A. make

B. perform

C. conduct

D. create

6. The discovery was the result of years of ____ research in a poorly-equipped laboratory.

A. painstaking

B. extensive

C. wealthy

D. fast

7. His conclusion was not based on facts; it was pure ____.

A. analysis

B. speculation

C. study

D. examination

8. ____ research is needed to fully understand the long-term effects of the new drug.

A. Following

B. Next

C. Further

D. Later

9. The team’s ____ research led to a completely new way of treating the disease.

A. groundbreaking

B. underground

C. groundless

D. broken

10. The government is funding research ____ finding alternative energy sources.

A. for

B. on

C. into

D. with

Đáp án: 

Đáp ánGiải thích
1 – B. onDùng research on cho một chủ đề cụ thể.
2 – A. intoCụm từ cố định: investigation into (điều tra về).
3 – C. forDùng research for để chỉ mục đích của việc nghiên cứu.
4 – D. inDùng research in cho một lĩnh vực, ngành học.
5 – C. conductCụm từ cố định: conduct research (tiến hành nghiên cứu).
6 – A. painstakingCụm từ cố định: painstaking research (nghiên cứu công phu, tỉ mỉ).
7 – B. speculationSpeculation (suy đoán) là từ trái nghĩa, phù hợp với vế “not based on facts”.
8 – C. FurtherCụm từ cố định: further research (nghiên cứu thêm/sâu hơn).
9 – A. groundbreakingCụm từ cố định: groundbreaking research (nghiên cứu đột phá).
10 – C. intoDùng research into + V-ing để chỉ việc nghiên cứu sâu về một hành động.
Bảng tra cứu đáp án và giải thích chi tiết

Câu hỏi thường gặp

Bên cạnh những kiến thức đã tìm hiểu, vẫn còn một vài thắc mắc phổ biến xoay quanh cách dùng research. ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp ngay sau đây.

Research on là gì?

Đây là một trong những cụm từ phổ biến nhất khi kết hợp với research. Research on có nghĩa là nghiên cứu về một chủ đề hoặc một đối tượng cụ thể, nhấn mạnh vào đối tượng trọng tâm của cuộc nghiên cứu đó.

Ví dụ: The book is a result of his research on Vietnamese history. (Cuốn sách là kết quả từ nghiên cứu của ông ấy về lịch sử Việt Nam.)

Conduct research đi với giới từ gì?

Cụm từ này thường đi với giới từ on hoặc into. Các giới từ for in cũng được sử dụng nhưng ít phổ biến hơn.

Do research đi với giới từ gì?

Tương tự conduct research, các giới từ phổ biến nhất là on, into, và for. Giới từ in ít gặp hơn.

Research khác study như thế nào?

Sự khác biệt chính nằm ở mục đích và quá trình thực hiện.

  • Research: Là quá trình tìm kiếm, kiểm tra một cách cẩn thận và có hệ thống để khám phá ra thông tin hoặc tri thức mới.
  • Study: Là hoạt động học tập, xem xét lại các tài liệu đã có, thường mang tính học thuật và để chuẩn bị cho một kỳ thi.

>> Xem thêm:

Qua những chia sẻ chi tiết trên, ELSA Speak tin rằng bạn đã có câu trả lời chính xác cho thắc mắc research đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng từ vựng này một cách chuẩn xác. Hãy tiếp tục theo dõi các bài viết mới nhất trong chuyên mục từ vựng thông dụng để làm giàu thêm vốn từ của mình mỗi ngày nhé!