Response đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng. Thực tế, tùy thuộc vào từng ngữ cảnh cụ thể mà response sẽ kết hợp với các giới từ khác nhau để biểu đạt đúng ý nghĩa. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết cách dùng chuẩn nhất nhé!
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/response)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Response là gì?
Theo từ điển Cambridge, response (UK: /rɪˈspɒns/ – US: /rɪˈspɑːns/) là một danh từ tiếng Anh, có nghĩa phổ biến là sự trả lời, sự phản hồi hoặc sự phản ứng lại một điều gì đó bằng lời nói, văn bản hoặc hành động (an answer or reaction).
Tuy nhiên, tùy vào từng ngữ cảnh cụ thể, response còn có những lớp nghĩa khác nhau. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các nét nghĩa của response để bạn có cái nhìn toàn diện nhất.
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
Danh từ: Sự trả lời, sự phản hồi, sự phản ứng | An answer or reaction | I am writing in response to your inquiry. (Tôi viết thư này để trả lời câu hỏi của bạn). |
Danh từ: Sự hưởng ứng, sự đáp lại tích cực | A positive feeling of interest or enthusiasm | The play’s response from the audience was incredible. (Sự hưởng ứng của khán giả dành cho vở kịch thật không thể tin được). |
Danh từ: Phản ứng của cơ thể (đối với thuốc, tác nhân kích thích) | A reaction of a living thing to a particular stimulus | Her response to the treatment was very encouraging. (Phản ứng của cô ấy với phương pháp điều trị rất tích cực). |
Danh từ: Lời đối đáp, câu đáp (trong nghi lễ tôn giáo) | A phrase or song that is said or sung by a congregation in a church service | The congregation made the correct responses during the service. (Giáo đoàn đã thực hiện đúng các lời đối đáp trong buổi lễ). |

Response đi với giới từ gì? Cấu trúc response phổ biến
Trong tiếng Anh, response thường đi với hai giới từ chính là to và from. Tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền đạt, mỗi cấu trúc sẽ có cách sử dụng riêng biệt.
Response + to
Giới từ to thường được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc sự việc mà hành động phản hồi, trả lời đang hướng đến.
Cấu trúc 1:
Đây là cách dùng phổ biến nhất để diễn tả một hành động đáp lại trực tiếp một tác nhân cụ thể.
Response to somebody/something Sự phản hồi, sự trả lời hoặc phản ứng đối với một ai đó hoặc một điều gì đó. |
Ví dụ: The company’s quick response to customer complaints was impressive. (Phản ứng nhanh chóng của công ty đối với các khiếu nại của khách hàng thật ấn tượng).
Cấu trúc 2:
Cụm từ này thường đứng ở đầu câu, đóng vai trò như một cụm trạng từ chỉ lý do, nhằm giải thích cho hành động được đề cập trong mệnh đề chính.
In response to somebody/something Để đáp lại, để hồi đáp lại ai đó hoặc điều gì đó. |
Ví dụ: In response to your email, we have attached the requested documents. (Chúng tôi đã đính kèm các tài liệu được yêu cầu trong email của bạn.).

Response + from
Nếu to dùng để chỉ đối tượng nhận được sự phản hồi, thì from lại được dùng để chỉ nguồn gốc, người hoặc nơi gửi đi sự phản hồi đó.
Response from somebody Sự phản hồi, câu trả lời đến từ một người hay một tổ chức cụ thể. |
Ví dụ: We are still waiting for a response from the management team. (Chúng tôi vẫn đang chờ đợi phản hồi từ đội ngũ quản lý).

>> Việc nắm vững ngữ pháp và từ vựng như response giúp bạn hình thành một nền tảng vững chắc. Tuy nhiên, muốn thực sự tự tin giao tiếp, bạn cần một công cụ giúp luyện phát âm chuẩn xác, hãy để ELSA Speak đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh.

Word family của response
Hiểu rõ các dạng từ khác nhau trong họ từ (word family) của response sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác và linh hoạt hơn trong cả văn nói và văn viết.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
responsiveness (n) /rɪˈspɒn.sɪv.nəs/ | Sự nhanh nhạy, sự đáp ứng nhanh | The responsiveness of the emergency services saved many lives. (Sự phản ứng nhanh nhạy của các dịch vụ cấp cứu đã cứu sống nhiều người). |
responsive (adj) /rɪˈspɒn.sɪv/ | Phản ứng nhanh, nhiệt tình, nhạy bén | The company is highly responsive to consumer demand. (Công ty rất nhạy bén với nhu cầu của người tiêu dùng). |
responsively (adv) /rɪˈspɒn.sɪv.li/ | Một cách nhạy bén, nhanh chóng, nhiệt tình | The audience listened responsively to the speaker’s powerful story. (Khán giả lắng nghe một cách chăm chú và hưởng ứng câu chuyện đầy sức mạnh của diễn giả). |
responsibility (n) /rɪˌspɒn.səˈbɪl.ə.ti/ | Trách nhiệm | Taking responsibility for your mistakes is a sign of maturity. (Nhận trách nhiệm cho lỗi lầm của mình là một dấu hiệu của sự trưởng thành). |
responsible (adj) /rɪˈspɒn.sə.bəl/ | Có trách nhiệm | He is a very responsible employee. (Anh ấy là một nhân viên rất có trách nhiệm). |
irresponsible (adj) /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bəl/ | Vô trách nhiệm | It was irresponsible of him to leave the baby alone in the car. (Thật vô trách nhiệm khi anh ta để đứa bé một mình trong xe). |
responsibly (adv) /rɪˈspɒn.sə.bli/ | Một cách có trách nhiệm | Please use this power responsibly. (Vui lòng sử dụng quyền lực này một cách có trách nhiệm). |
irresponsibly (adv) /ˌɪr.ɪˈspɒn.sə.bli/ | Một cách vô trách nhiệm | He irresponsibly left the door unlocked, putting his family at risk. (Anh ấy đã vô trách nhiệm để cửa không khóa, gây nguy hiểm cho gia đình mình.) |

Các cụm từ với response
Việc kết hợp response với các tính từ và động từ khác nhau sẽ tạo ra nhiều cụm từ mang ý nghĩa phong phú, giúp bạn diễn đạt chính xác hơn.
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
elicit a response /ɪˈlɪs.ɪt ə rɪˈspɒns/ | gợi ra, nhận được một phản ứng | The question was intended to elicit a response from the students. (Câu hỏi được đưa ra nhằm mục đích nhận được sự phản hồi từ các học sinh). |
immediate response /ɪˈmiː.di.ət rɪˈspɒns/ | phản ứng tức thì | We received an immediate response from the support team. (Chúng tôi đã nhận được phản hồi tức thì từ đội ngũ hỗ trợ). |
emotional response /ɪˈməʊ.ʃən.əl rɪˈspɒns/ | phản ứng theo cảm xúc | The movie evoked a strong emotional response from the viewers. (Bộ phim đã gợi lên phản ứng cảm xúc mạnh mẽ từ người xem). |
favourable response /ˈfeɪ.vər.ə.bəl rɪˈspɒns/ | phản ứng tích cực, thuận lợi | The new product line has had a favourable response from the market. (Dòng sản phẩm mới đã nhận được phản ứng tích cực từ thị trường). |
no response /nəʊ rɪˈspɒns/ | không có phản hồi | There has been no response to our repeated inquiries. (Vẫn không có phản hồi nào cho những yêu cầu lặp đi lặp lại của chúng tôi). |
a chorus of response /ə ˈkɔː.rəs əv rɪˈspɒns/ | một loạt phản ứng, phản hồi | The proposal was met with a chorus of response from the board members. (Bản đề xuất đã nhận được một loạt phản ứng từ các thành viên hội đồng). |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với response
Mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh với các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của response sẽ giúp bạn linh hoạt hơn trong việc sử dụng ngôn ngữ và tránh lặp từ.
Từ đồng nghĩa với response
Dưới đây là những từ bạn có thể sử dụng thay thế cho response trong một số ngữ cảnh.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
answer /ˈɑːn.sər/ | câu trả lời | I’m still waiting for an answer to my question. (Tôi vẫn đang chờ câu trả lời cho câu hỏi của mình). |
reply /rɪˈplaɪ/ | lời hồi đáp | She sent a quick reply to my email. (Cô ấy đã gửi một email hồi đáp nhanh chóng). |
reaction /riˈæk.ʃən/ | sự phản ứng | What was his reaction to the news? (Phản ứng của anh ấy trước tin tức đó là gì?). |
feedback /ˈfiːd.bæk/ | ý kiến phản hồi | We need more positive feedback from our customers. (Chúng tôi cần thêm những phản hồi tích cực từ khách hàng). |
acknowledgement /əkˈnɒl.ɪdʒ.mənt/ | sự công nhận, xác nhận | I received an acknowledgement of my application. (Tôi đã nhận được xác nhận về đơn đăng ký của mình). |
comeback /ˈkʌm.bæk/ | lời đối đáp (nhanh, thông minh) | He is famous for his witty comebacks. (Anh ấy nổi tiếng với những lời đối đáp dí dỏm). |
rejoinder /rɪˈdʒɔɪn.dər/ | lời đáp trả (sắc sảo, gay gắt) | Her sharp rejoinder left him speechless. (Lời đáp trả sắc bén của cô ấy khiến anh ta không nói nên lời). |
retort /rɪˈtɔːt/ | lời vặn lại, đối đáp | He made a sharp retort to the criticism. (Anh ấy đã có một lời vặn lại đanh thép trước lời chỉ trích). |
explanation /ˌek.spləˈneɪ.ʃən/ | lời giải thích | His explanation for being late was not convincing. (Lời giải thích cho việc đi muộn của anh ấy không thuyết phục). |
statement /ˈsteɪt.mənt/ | lời tuyên bố, phát biểu | The company issued a formal statement about the incident. (Công ty đã đưa ra một tuyên bố chính thức về vụ việc). |

Từ trái nghĩa với response
Trái ngược với sự phản hồi, những từ sau đây chỉ sự im lặng, sự phớt lờ hoặc sự đặt câu hỏi.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
question /ˈkwes.tʃən/ | câu hỏi | He refused to answer any questions from the reporters. (Anh ấy đã từ chối trả lời bất kỳ câu hỏi nào từ các phóng viên). |
query /ˈkwɪə.ri/ | câu chất vấn, thắc mắc | Our team will be happy to answer any queries you may have. (Đội của chúng tôi sẽ sẵn lòng trả lời bất kỳ thắc mắc nào của bạn). |
inquiry /ɪnˈkwaɪə.ri/ | sự điều tra, câu hỏi | The police have launched an inquiry into the matter. (Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra về vấn đề này). |
silence /ˈsaɪ.ləns/ | sự im lặng | His request was met with complete silence. (Yêu cầu của anh ấy gặp phải sự im lặng hoàn toàn). |
ignoring /ɪɡˈnɔː.rɪŋ/ | sự phớt lờ | Her constant ignoring of his calls made him worry. (Việc cô ấy liên tục phớt lờ các cuộc gọi của anh khiến anh lo lắng). |
disregard /ˌdɪs.rɪˈɡɑːd/ | sự coi thường, không quan tâm | He showed a complete disregard for the rules. (Anh ta đã thể hiện sự coi thường hoàn toàn đối với các quy tắc). |
indifference /ɪnˈdɪf.ər.əns/ | sự thờ ơ, lãnh đạm | Her indifference to his suffering was shocking. (Sự thờ ơ của cô trước nỗi đau của anh thật đáng kinh ngạc). |
neglect /nɪˈɡlekt/ | sự bỏ mặc, sao lãng | The house fell into ruin due to years of neglect. (Ngôi nhà trở nên đổ nát do nhiều năm bị bỏ mặc). |
request /rɪˈkwest/ | lời yêu cầu | She made a formal request for more information. (Cô ấy đã đưa ra một yêu cầu chính thức để biết thêm thông tin). |

>> Bạn đã sẵn sàng nói tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn mỗi ngày chưa? ELSA Speak sẽ giúp bạn làm điều đó với công nghệ A.I. sửa lỗi chi tiết đến từng âm tiết. Bắt đầu hành trình học phát âm từ vựng đa chủ đề không giới hạn chỉ với 5k/ngày. Đăng ký ngay!
Phân biệt Response và Respond
Mặc dù có chung gốc từ và ý nghĩa liên quan, response và respond lại có chức năng ngữ pháp tiếng Anh hoàn toàn khác biệt và việc phân biệt chúng là yếu tố then chốt để xây dựng câu chính xác.
Tiêu chí | Response | Respond |
Phiên âm | US: /rɪˈspɑːns/ – UK: /rɪˈspɒns/ | US: /rɪˈspɑːnd/ – UK: /rɪˈspɒnd/ |
Từ loại | Danh từ (Noun) | Động từ (Verb) |
Ý nghĩa | Sự phản hồi, câu trả lời, sự phản ứng. | Phản hồi, trả lời, đáp lại, phản ứng lại. |
Cách dùng | Đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu. | Đóng vai trò là động từ chính trong câu, diễn tả hành động. |
Ví dụ | Her response was very positive. (Sự phản hồi của cô ấy rất tích cực). | She did not respond to my email. (Cô ấy đã không trả lời email của tôi). |

Phân biệt Response, Reply, Rejoinder, Retort
Trong nhóm các từ mang nghĩa hồi đáp, response, reply, rejoinder và retort đều có những sắc thái riêng biệt về mức độ trang trọng và cảm xúc. Cùng tìm hiểu sự khác biệt giữa chúng để lựa chọn từ ngữ phù hợp nhất với từng tình huống giao tiếp.
Từ | Điểm khác biệt | Ví dụ |
Response | Là từ mang nghĩa rộng và trung lập nhất. Response có thể là câu trả lời, một phản ứng bằng hành động hoặc một sự hưởng ứng đối với một tình huống, câu hỏi hay tác nhân kích thích nào đó. | The announcement got a positive response from the public. (Thông báo đã nhận được phản ứng tích cực từ công chúng). |
Reply | Cụ thể hơn response, reply thường là một câu trả lời trực tiếp (bằng lời nói hoặc văn bản) cho một câu hỏi, email, lá thư hay bình luận. Từ này biểu hiện cho một cuộc đối thoại hai chiều. | I’m still waiting for a reply to my job application. (Tôi vẫn đang chờ đợi hồi âm cho đơn xin việc của mình). |
Rejoinder | Mang tính trang trọng hoặc văn học hơn. Đây là một lời đáp trả nhanh, thường có tính thông minh hoặc sắc sảo trong một cuộc tranh luận hoặc thảo luận. | Her witty rejoinder left him with nothing to say. (Lời đáp trả dí dỏm của cô ấy khiến anh ta không còn gì để nói). |
Retort | Tương tự rejoinder nhưng thường mang sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự tức giận, khó chịu hoặc hài hước. Đây là một lời vặn lại, đối đáp đanh thép trước một lời chỉ trích. | That’s my business, he made a sharp retort. (Đó là việc của tôi, anh ta vặn lại một cách đanh thép). |

Bài tập vận dụng với response, có đáp án
Để nắm vững cách sử dụng response và các cấu trúc liên quan, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua các bài tập dưới đây.
Bài tập 1
Đề bài: Điền giới từ to hoặc from vào chỗ trống sao cho phù hợp.
- We received a very positive response ___ our readers about the new magazine layout.
- Her immediate response ___ the question showed that she was paying attention.
- I am writing in response ___ the article published in your newspaper last week.
- There has been no response ___ the company regarding my complaint.
- His allergic response ___ the medication was quite severe.
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | from | Dùng giới từ from để chỉ nguồn gốc của sự phản hồi (our readers). |
2 | to | Dùng giới từ to để chỉ đối tượng (the question) mà sự phản hồi hướng đến. |
3 | to | Cụm từ cố định in response to có nghĩa là để đáp lại. |
4 | from | Dùng giới từ from để chỉ nơi gửi đi sự phản hồi (the company). |
5 | to | Dùng giới từ to để chỉ tác nhân (the medication) gây ra phản ứng. |
Bài tập 2
Đề bài: Chọn dạng từ đúng trong ngoặc (response, respond, responsive, responsible) để hoàn thành câu.
- Could you please ___ to my email as soon as possible? (response/respond)
- The company is known for being highly ___ to customer needs. (responsive/responsible)
- We need to draft an official ___ to their letter of inquiry. (response/respond)
- As a manager, she is ___ for a team of ten people. (responsive/responsible)
- The lack of ___ from the audience made the speaker nervous. (response/respond)
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | respond | Sau please cần một động từ nguyên thể để tạo thành câu yêu cầu. |
2 | responsive | Sau trạng từ highly và trước giới từ “to” cần một tính từ. Responsive to có nghĩa là nhạy bén, phản ứng nhanh với. |
3 | response | Sau tính từ official cần một danh từ để làm tân ngữ cho động từ draft. |
4 | responsible | Cấu trúc to be responsible for có nghĩa là chịu trách nhiệm cho việc gì. |
5 | response | Sau cụm the lack of cần một danh từ. |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại các câu sau, sử dụng danh từ response thay cho động từ respond.
- The students responded enthusiastically to the new teacher.
- The government did not respond quickly to the crisis.
- How did the client respond to our proposal?
- She rarely responds to comments on her social media posts.
- He responded with a simple nod.
Đáp án bài tập 3
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | The students’ response to the new teacher was enthusiastic. / The response from the students to the new teacher was enthusiastic. | Chuyển động từ responded thành danh từ response và trạng từ enthusiastically thành tính từ enthusiastic. |
2 | The government’s response to the crisis was not quick. / There was no quick response from the government to the crisis. | Chuyển động từ respond thành danh từ response và trạng từ quickly thành tính từ quick. |
3 | What was the client’s response to our proposal? | Đặt câu hỏi về danh từ response thay vì hành động respond. |
4 | Her response to comments on her social media posts is rare. / She rarely gives a response to comments… | Biến động từ responds thành danh từ response và sắp xếp lại cấu trúc câu. |
5 | His response was a simple nod. | Chuyển động từ responded thành danh từ response và giữ nguyên cụm danh từ a simple nod làm vị ngữ. |
Câu hỏi thường gặp
Response là loại từ gì?
Response là một danh từ (noun) tiếng Anh, mang ý nghĩa là sự trả lời, sự phản hồi hoặc sự phản ứng.
Động từ của response?
Động từ của response là respond /rɪˈspɒnd/. Từ này được dùng để diễn tả hành động trả lời, đáp lại một điều gì đó.
Tính từ của response?
Các tính từ của response bao gồm:
- Responsive /rɪˈspɒnsɪv/: phản ứng nhanh, nhạy bén, nhiệt tình.
- Ví dụ: The company has a very responsive customer service team.
- Responsible /rɪˈspɒnsəbl/: có trách nhiệm
- Ví dụ: She is a responsible leader who always considers the needs of her team. (Cô ấy là một nhà lãnh đạo có trách nhiệm, luôn xem xét đến nhu cầu của đội ngũ.)
- Irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/: vô trách nhiệm
- Ví dụ: His irresponsible behavior led to serious consequences for the team. (Hành vi vô trách nhiệm của anh ấy đã dẫn đến hậu quả nghiêm trọng cho đội.)
Response to sth là gì?
Cấu trúc response to something có nghĩa là sự phản hồi, sự phản ứng đối với một điều gì đó. Cụm từ này nhấn mạnh vào đối tượng mà sự phản hồi đang hướng đến.
Response to V hay Ving?
Theo sau cấu trúc response to là một danh từ hoặc cụm danh từ. Vì vậy, nếu bạn muốn dùng một động từ ở sau, động từ đó phải ở dạng V-ing (danh động từ) để đóng vai trò như một danh từ.
Ví dụ: His response to losing the game was very calm.
In response to là gì?
In response to là một cụm trạng từ, mang ý nghĩa là để đáp lại, để hồi đáp một điều gì đó. Cụm từ này thường đứng ở đầu câu để giải thích cho hành động ở mệnh đề chính.
Responsible đi với giới từ gì?
Tính từ responsible thường đi với giới từ for. Cấu trúc responsible for something/doing something có nghĩa là chịu trách nhiệm cho một việc gì đó hoặc làm việc gì đó.
> Xem thêm:
Hy vọng rằng những kiến thức chi tiết trong bài viết đã giúp bạn giải đáp cặn kẽ thắc mắc response đi với giới từ gì và cách sử dụng các cấu trúc liên quan một cách chính xác. ELSA Speak tin rằng việc nắm vững từng điểm ngữ pháp sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn. Đừng quên theo dõi danh mục từ vựng thông dụng để cập nhật thêm nhiều bài học tiếng Anh bổ ích khác nhé!