Rise là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là mọc lên, đứng dậy. Tuy nhiên, rise đi với giới từ gì? Rise và raise khác nhau như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak phân biệt chi tiết trong bài viết dưới đây!

Rise là gì?

Rise /raɪz/ là động từ trong tiếng Anh có nghĩa là mọc lên, tăng lên, đứng dậy, hoặc trở nên quan trọng, thành công. Theo Cambridge dictionary định nghĩa rise là to move upwards

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Dưới đây là bảng các nghĩa của từ rise: 

Ý nghĩaVí dụ
Mọc, đi lên, bay lênThe sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.)
Giá cả / số liệu tăngThe price of oil has risen sharply. (Giá dầu đã tăng mạnh.)
Đứng dậy (từ tư thế ngồi, nằm)He rose from his chair to greet her. (Anh ấy đứng dậy khỏi ghế để chào cô ấy.)
Thức dậyMy grandfather rises at five every morning. (Ông tôi dậy lúc 5 giờ sáng mỗi ngày.)
Nguồn gốc, bắt nguồnThe River Cam rises in Ashwell. (Sông Cam bắt nguồn từ Ashwell.)
Thăng tiến, đạt được vị trí cao hơnShe rose to the position of manager. (Cô ấy đã thăng chức lên vị trí quản lý.)
Trở nên nổi tiếng, thành côngThe young actor quickly rose to fame. (Nam diễn viên trẻ nhanh chóng trở nên nổi tiếng.)
Trở nên mạnh hơn (cảm xúc, âm thanh, thời tiết…)His voice rose as he got angry. (Giọng anh ấy cao lên khi tức giận.)
Bột/bánh nở ra (do men)Leave the dough to rise in a warm place. (Để bột ở nơi ấm để nở ra.)
Nổi dậy, chống đốiThe people rose up against the dictator. (Người dân đã nổi dậy chống lại tên độc tài.)
Kết thúc phiên họp (quốc hội, tòa án)The court rose at 6 p.m. (Phiên tòa kết thúc lúc 6 giờ chiều.)
Bảng các nghĩa của từ rise
Rise có nhiều nghĩa
Rise có nhiều nghĩa

Rise đi với giới từ gì? Tổng hợp các phrasal verb với Rise

Rise thường đi kèm với các giới từ như to, by, in, from, at, tuỳ ngữ cảnh để chỉ mức độ, lĩnh vực, vị trí, nguồn gốc hoặc thời điểm.

Rise in

Cấu trúc

Rise in + Noun

Ý nghĩa: Diễn tả sự gia tăng trong một lĩnh vực, số liệu, hoặc hiện tượng nào đó.

Ví dụ:

  • The government is concerned about the rise in unemployment. (Chính phủ lo ngại về sự gia tăng tỷ lệ thất nghiệp.)
  • There has been a rise in crime rates recently. (Tỷ lệ tội phạm gần đây đã tăng.)
Câu ví dụ rise in
Câu ví dụ rise in

Rise to 

Cấu trúc

Rise to + Number / Position / Occasion

Ý nghĩa: Đạt đến một con số, mức độ, thăng tiến, đạt được vị trí, vươn lên trước thử thách.

Ví dụ

  • The temperature rose to 40°C yesterday. (Nhiệt độ hôm qua đã tăng lên 40°C.)
  • She rose to the position of director after 5 years. (Cô ấy thăng chức lên giám đốc sau 5 năm.)
Câu ví dụ rise to
Câu ví dụ rise to

Rise by

Cấu trúc

Rise by + Number

Ý nghĩa: Diễn tả tăng thêm bao nhiêu.

Ví dụ:

  • House prices have risen by 15% this year. (Giá nhà đã tăng thêm 15% trong năm nay.)
  • The price of gasoline rose by 10% last month. (Giá xăng đã tăng 10% vào tháng trước.)
Câu ví dụ rise by
Câu ví dụ rise by

Rise from

Cấu trúc

Rise from + Place / Situation

Ý nghĩa: Dùng để chỉ sự bắt nguồn, xuất phát, hoặc vươn lên từ một nơi chốn hoặc hoàn cảnh / tình huống nào đó.

Ví dụ

  • Smoke rose from the factory chimney. (Khói bốc lên từ ống khói nhà máy.)
  • The singer rose from poverty to international fame. (Ca sĩ ấy đã vươn lên từ nghèo khó để trở thành người nổi tiếng quốc tế.)
Câu ví dụ rise from
Câu ví dụ rise from

Rise at/in

Cấu trúc 1

Rise at + Time

Ý nghĩa: Diễn tả mọc lên, thức dậy vào lúc mấy giờ.

Ví dụ:

  • The sun usually rises at 6 a.m. in the summer. (Mặt trời thường mọc lúc 6 giờ sáng vào mùa hè.)
  • I usually rise at 7 a.m. on weekdays. (Tôi thường dậy lúc 6 giờ sáng vào các ngày trong tuần.)
Câu ví dụ rise at
Câu ví dụ rise at

Cấu trúc 2

Rise in + Place

Ý nghĩa: Diễn tả nguồn gốc địa lý (sông, suối bắt nguồn), sự gia tăng xảy ra tại một địa điểm.

Ví dụ:

  • The Thames rises in the Cotswolds. (Sông Thames bắt nguồn từ vùng Cotswolds.)
  • Experts predict a rise in tourism in Vietnam after the new visa policy. (Các chuyên gia dự đoán sẽ có sự gia tăng du lịch ở Việt Nam sau chính sách thị thực mới.)
Câu ví dụ rise in
Câu ví dụ rise in

Cách dùng cấu trúc Raise

S + raise something + to something 

Dùng khi muốn nói nâng cái gì đó lên cao hơn hoặc đến một mức cụ thể.

Ví dụ:

  • The workers raised the flag to the top of the tower. (Những công nhân kéo lá cờ lên đỉnh tháp.)
  • The charity event raised the donation amount to $50,000. (Sự kiện từ thiện đã nâng số tiền quyên góp lên đến 50.000 đô la.)
  • She raised the glass to her lips and took a sip. (Cô ấy đưa ly lên môi và nhấp một ngụm.)
Câu ví dụ theo cấu trúc S + raise something + to something
Câu ví dụ theo cấu trúc S + raise something + to something

S + raise someone + to something

Ý nghĩaVí dụ
Nâng ai đó lên một vị trí, nơi chốn cao hơnThe father raised his child to his shoulders so she could see the parade. (Người cha nhấc con gái lên vai để cô bé có thể nhìn thấy đoàn diễu hành.)
They raised the injured man to the stretcher. (Họ đưa người đàn ông bị thương lên cáng.)
Đề bạt, thăng chức ai đó lên một vị tríThe company raised Emma to the position of senior manager after her outstanding performance. (Công ty đã thăng chức Emma lên vị trí quản lý cấp cao sau thành tích xuất sắc của cô ấy.)
His mentor raised him to team leader within a year. (Người cố vấn đã đề bạt anh lên làm trưởng nhóm chỉ trong vòng một năm.)
Ý nghĩa của cấu trúc S + raise someone + to something
Cấu trúc S + raise someone + to something
Cấu trúc S + raise someone + to something

Các cụm từ, thành ngữ (idioms) phổ biến với Rise

Dưới đây là bảng liệt kê cụm từ, thành ngữ phổ biến với rise:

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
Rise to the occasionXử lý tốt một tình huống khó khănShe really rose to the occasion during the crisis. (Cô ấy thực sự đã xử lý tốt tình huống trong cuộc khủng hoảng.)
Rise through the ranksThăng tiến từng bước trong tổ chứcHe rose through the ranks to become the CEO. (Anh ấy đã thăng tiến từng bước để trở thành Giám đốc điều hành.)
Rise and shineDậy đi, thức dậy thôi (hay dùng để đánh thức ai đó)It’s time to rise and shine! (Thức dậy thôi nào!)
On the riseĐang tăng lên, trở nên phổ biến hơnSales are on the rise this quarter. (Doanh số đang tăng lên trong quý này.)
Rise from the ashesHồi sinh sau thất bại hoặc tổn thươngThe company managed to rise from the ashes after the scandal. (Công ty đã hồi sinh sau vụ bê bối.)
Rise in popularityTrở nên phổ biến hơnThere has been a rise in popularity of plant-based diets. (Đã có sự gia tăng về độ phổ biến của chế độ ăn chay.)
A rise in demand/price/temperatureSự tăng về nhu cầu/giá/nhiệt độThere is a rise in demand for electric cars. (Có sự tăng về nhu cầu đối với ô tô điện.)
A steady/gradual/sharp riseMức tăng đều đặn/dần dần/mạnhWe observed a sharp rise in temperatures this summer. (Chúng tôi đã quan sát thấy sự tăng nhiệt độ mạnh trong mùa hè này.)
A meteoric riseSự nổi lên như diều gặp gióHer meteoric rise to fame surprised everyone. (Sự nổi lên như diều gặp gió của cô ấy đã khiến mọi người bất ngờ.)
Các cụm từ, thành ngữ phổ biến với rise

>> Xem thêm: So far so good là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập cụ thể

Một số cụm từ, thành ngữ phổ biến với rise
Một số cụm từ, thành ngữ phổ biến với rise

Phân biệt Rise và Raise chi tiết

Bảng phân biệt rise và raise:

Tiêu chíRiseRaise
Loại từNội động từ (intransitive verb)  → không có tân ngữNgoại động từ (transitive verb) → luôn có tân ngữ
Nghĩa chính– Tự tăng lên, tự mọc lên, tự nâng lên
– Đứng dậy, thức dậy
– Đạt tới/vươn lên vị trí nào đó
– Bắt nguồn, kết thúc (phiên họp, phiên tòa. )
– Nâng/giơ cái gì đó lên- Làm tăng (giá cả, âm lượng, thuế…)
– Nuôi dưỡng (trẻ em, động vật)
– Nêu/gây ra (vấn đề, câu hỏi, lo ngại)
– Đề bạt, thăng chức cho ai
Ví dụ– Smoke was rising from the chimney.(Khói đang bốc lên từ ống khói.)
– The demand for electric cars has risen sharply. (Nhu cầu xe điện đã tăng mạnh.)
– He quickly rose to national fame after the competition. (Anh ấy nhanh chóng trở nên nổi tiếng toàn quốc sau cuộc thi.)
– The teacher asked us to raise our voices during the chant. (Giáo viên bảo chúng tôi hát to hơn.)
– The company plans to raise salaries next year. (Công ty dự định tăng lương vào năm tới.)
– They raised funds for the local hospital. (Họ đã gây quỹ cho bệnh viện địa phương.)
Phân biệt Rise và Raise chi tiết
Sự khác biệt của rise và raise 
Sự khác biệt của rise và raise 

Những câu hỏi thường gặp

On the rise là gì?

On the rise  nghĩa là đang tăng lên, gia tăng hoặc ngày càng phổ biến.

Ví dụ: The demand for electric cars is on the rise. (Nhu cầu về xe điện đang gia tăng.)

Quá khứ của rise là gì?

Quá khứ của rise là rose, quá khứ phân từ là risen.

Rise là loại từ gì

Rise là một intransitive verb (nội động từ) – không cần tân ngữ đi kèm.

Ví dụ: Temperatures rise quickly in the summer. (Nhiệt độ tăng nhanh vào mùa hè.)

>> Có thể bạn quan tâm: ELSA Speak – ứng dụng luyện phát âm được hàng triệu người tin dùng. Với công nghệ trí tuệ nhân tạo, ứng dụng phân tích giọng nói của bạn chỉ trong vài giây, chỉ ra chính xác từng âm sai và hướng dẫn cách chỉnh sửa, giúp bạn nâng cao trình độ giao tiếng Anh hiệu quả. Click tham khảo ngay!

Bài tập vận dụng

Bài 1 – Điền giới từ thích hợp: (in / by / from / at / to)

  1. There has been a dramatic rise ___ the number of online shoppers.
  2. The inflation rate rose ___ 3% last year.
  3. The smoke was rising ___ the forest fire.
  4. She managed to rise ___ poverty to achieve success.
  5. The sun usually rises ___ 5:30 a.m. in the summer.
  6. The company reported a rise ___ sales during the holiday season.
  7. Housing prices have risen ___ nearly 20% in the past year.
  8. Tears rose ___ her eyes when she heard the sad news.
  9. The river rose ___ its banks after the heavy rain.
  10. He rose ___ his chair to welcome the guests.

Đáp án

  1. in
  2. by
  3. from
  4. from
  5. at
  6. in
  7. by
  8. in
  9. to
  10. from

Bài 2 – Chọn đáp án đúng

  1. The sun ______ in the morning and sets in the evening.

A.  raises

B.  rises

C.  rose

  1. The teacher asked the students to ______ their hands if they had questions.

A.  rise

B.  raised

C.  raise

  1. The temperature has ______ significantly this week.

A.  raised

B.  risen

C.  rise

  1. She ______ her voice to make sure everyone could hear her.

A.  raised

B.  rise

C.  rises

  1. After the flood, the water level began to ______ again.

A.  raise

B.  risen

C.  rise

  1. The company plans to ______ its production capacity next year.

A.  raise

B.  rises

C.  risen

  1. The athlete’s performance has ______ to new heights this season.

A.  raised

B.  rise

C.  risen

  1. He always ______ his hand to contribute to the discussion.

A.  raised

B.  rise

C.  raises

  1. The demand for electric cars is ______ rapidly.

A.  raised

B.  rising

C.  rise

  1. They have ______ a lot of money for the local charity.

A.  raised

B.  risen

C.  rise

Đáp án

12345678910
BCBACACABA

>> Xem thêm:

Tóm lại, rise và raise đều mang nghĩa tăng lên nhưng cách dùng lại khác nhau: rise là nội động từ, tự bản thân nó tăng, trong khi raise là ngoại động từ, cần có tác nhân làm tăng. Hy vọng qua bài viết của ELSA Speak, bạn có thể hiểu rõ hơn rise đi với giới từ gì, cũng như biết cách phân biệt rise và raise trong từng ngữ cảnh. Theo dõi ngay danh mục từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!