Tính từ satisfied thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn về một điều gì đó. Tuy nhiên, satisfied đi với giới từ gì? Cách sử dụng cấu trúc satisfied như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Satisfied là gì?
Satisfied (/ˈsætɪsfaɪd/) là nghĩa cảm thấy hài lòng, mãn nguyện, vừa ý với một điều gì đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The customers were satisfied with the quality of the service provided. (Các khách hàng cảm thấy hài lòng với chất lượng dịch vụ được cung cấp.)
- After completing the project successfully, the team felt satisfied with their hard work. (Sau khi hoàn thành dự án thành công, đội ngũ cảm thấy hài lòng với sự nỗ lực của họ.)
- He was not fully satisfied with the results of the experiment and decided to conduct further tests. (Anh ấy không hoàn toàn hài lòng với kết quả của thí nghiệm và quyết định thực hiện thêm các thử nghiệm.)

Các từ loại khác của Satisfied
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Satisfy (v) | Làm hài lòng, thỏa mãn | The new policy aims to satisfy the needs of all employees in the company. (Chính sách mới nhằm mục đích đáp ứng nhu cầu của tất cả nhân viên trong công ty.) |
Satisfying (adj) | Đem lại sự hài lòng, thỏa mãn | The feedback from the audience was very satisfying for the performers. (Phản hồi từ khán giả là rất thỏa mãn cho người biểu diễn.) |
Satisfactory (Adj) | Thỏa đáng, chấp nhận được | The survey results were satisfactory, indicating that most customers were happy. (Kết quả khảo sát là thỏa đáng, cho thấy hầu hết khách hàng đều hạnh phúc.) |
Satisfaction (n) | Sự thỏa mãn, hài lòng | She felt a deep sense of satisfaction after helping her friend through a tough time. (Cô cảm thấy một cảm giác hài lòng sâu sắc sau khi giúp bạn mình vượt qua một thời gian khó khăn.) |

Satisfied đi với giới từ gì?
Satisfied thường đi với giới từ with. Cấu trúc này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hài lòng hoặc thỏa mãn, bị thuyết phục bởi một điều gì đó.
Cấu trúc:
Be/seem/feel/look/appear + (not) + satisfied + with + something |
Ví dụ:
- The team was satisfied with their performance in the tournament. (Đội bóng cảm thấy hài lòng với màn trình diễn của họ trong giải đấu).
- She is satisfied with the progress she has made in her studies. (Cô ấy cảm thấy hài lòng với tiến bộ mà mình đã đạt được trong việc học).
>> Có thể bạn quan tâm: Bạn có muốn tự tin hơn khi giao tiếp tiếng Anh? Hãy thử ELSA Speak, ứng dụng giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác và cải thiện kỹ năng nói hiệu quả!

Các cấu trúc với Satisfied thường gặp

Cấu trúc Satisfied with
Cấu trúc 1:
Dùng để diễn tả sự hài lòng hoặc không hài lòng về một điều gì đó cụ thể.
To be + (not) satisfied with + somebody/something |
Ví dụ:
- The client is not satisfied with the service provided by the company. (Khách hàng không hài lòng với dịch vụ mà công ty cung cấp.)
- We are very satisfied with the results of the survey. (Chúng tôi rất hài lòng với kết quả của cuộc khảo sát.)
- She is completely satisfied with her exam results. (Cô ấy hoàn toàn hài lòng với kết quả thi của mình.)

Cấu trúc 2:
Dùng với các động từ liên kết để diễn tả cảm giác hài lòng.
Seem/ feel/ look/ appear + (to be) + (not) satisfied with + somebody/something |
Hoặc
Appear/Seem/Feel/Look + (to be) + satisfied with something |
Ví dụ:
- The teacher seems to be satisfied with the students’ progress this semester. (Giáo viên dường như hài lòng với sự tiến bộ của học sinh trong học kỳ này.)
- He feels satisfied with his performance in the competition. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với màn trình diễn của mình trong cuộc thi.)
- The manager looked satisfied with the team’s efforts during the project. (Quản lý trông có vẻ hài lòng với nỗ lực của đội trong dự án.)
Cấu trúc Satisfied that
Cấu trúc này dùng để diễn tả sự hài lòng về một điều gì đó mà bạn tin là đúng.
Cấu trúc:
To be + satisfied + that + Clause |
Ví dụ:
- She is satisfied that the team will achieve its goals this year. (Cô ấy hài lòng rằng đội sẽ đạt được mục tiêu của mình trong năm nay.)
- They are satisfied that their new strategy is working effectively. (Họ hài lòng rằng chiến lược mới của họ đang hoạt động hiệu quả.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Satisfied
Các từ đồng nghĩa với Satisfied
Từ đồng nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Fulfilled /fʊl’fɪld/ | Mãn nguyện, thường là trong bối cảnh cuộc sống rộng lớn hơn. | Completing the marathon left him with a sense of accomplishment, feeling fulfilled in achieving his goal. (Việc hoàn thành cuộc chạy marathon mang lại cho anh cảm giác thành tựu, cảm thấy thỏa mãn khi đạt được mục tiêu của mình.) |
Realized /ˈrɪəlaɪzd/ | Nhận ra, hiểu được, thực hiện được. | After months of hard work, the team realized their goal of launching the new product on schedule. (Sau nhiều tháng làm việc chăm chỉ, nhóm đã thực hiện được mục tiêu ra mắt sản phẩm mới đúng kế hoạch.) |
Successful /səkˈsɛsfʊl/ | Thành công, đạt được kết quả mong muốn. | The company’s latest marketing campaign was very successful, leading to a significant increase in sales. (Chiến dịch marketing mới nhất của công ty rất thành công, dẫn đến sự gia tăng đáng kể về doanh số bán hàng.) |
Happy /ˈhæpi/ | Vui vẻ, hạnh phúc. | After receiving a promotion, the employee was happy and excited to take on new responsibilities. (Sau khi được thăng chức, nhân viên cảm thấy vui vẻ và hào hứng để đảm nhận những trách nhiệm mới.) |
Pleased /plizd/ | Hài lòng, thỏa mãn với những tình huống, kết quả hoặc hành động cụ thể của ai đó. | The team was pleased with the positive feedback from the client after presenting the project. (Nhóm rất hài lòng với phản hồi tích cực từ khách hàng sau khi trình bày dự án.) |
Completed /kəmˈpliːtɪd/ | Hoàn thành, kết thúc một công việc, nhiệm vụ. | The construction project was completed on time and within budget. (Dự án xây dựng đã được hoàn thành đúng hạn và trong ngân sách.) |
Concluded /kənˈkluːdɪd/ | Kết luận, đi đến một quyết định. | After careful consideration, the committee concluded that the proposal was not feasible. (Sau khi xem xét cẩn thận, ủy ban đã kết luận rằng đề xuất này không khả thi.) |
Consummated /ˈkɒnsəmeɪtɪd/ | Hoàn thành, đạt đến mức tối đa. | The merger between the two companies was finally consummated after months of negotiations. (Việc sáp nhập giữa hai công ty cuối cùng đã được hoàn tất sau nhiều tháng đàm phán.) |
Accomplished /əˈkʌmplɪʃt/ | Đạt được, thực hiện thành công. | The team accomplished their goal of launching the new product on time. (Nhóm đã thực hiện thành công mục tiêu ra mắt sản phẩm mới đúng hạn.) |
Crowned /kraʊnd/ | Đạt đến đỉnh cao, thành công rực rỡ. | The athlete’s victory in the Olympics crowned his long and illustrious career. (Chiến thắng của vận động viên tại Olympic đã đỉnh cao sự nghiệp dài và rực rỡ của anh.) |
Achieved /əˈtʃiːvd/ | Đạt được, thực hiện thành công. | The company achieved its sales target for the quarter, exceeding expectations. (Công ty đã đạt được mục tiêu doanh số cho quý, vượt quá kỳ vọng.) |
Actualized /ˈæktʃuəlaɪzd/ | Hiện thực hóa, biến ý tưởng thành hiện thực. | The entrepreneur actualized her vision for the startup by securing funding and launching the product. (Nhà doanh nhân đã hiện thực hóa tầm nhìn của mình đối với startup bằng cách huy động vốn và ra mắt sản phẩm.) |
Executed /ˈeksɪkjuːtɪd/ | Thực hiện, thi hành. | The team executed the marketing plan flawlessly, resulting in a successful campaign. (Nhóm đã thực hiện kế hoạch marketing một cách hoàn hảo, dẫn đến một chiến dịch thành công.) |
Matured /məˈtjʊərd/ | Trưởng thành, phát triển đến mức độ hoàn thiện. | The company’s product line has matured over the years, becoming a market leader. (Dòng sản phẩm của công ty đã trưởng thành qua nhiều năm, trở thành lãnh đạo thị trường.) |
Perfected /pəˈfektɪd/ | Hoàn thiện, làm cho hoàn hảo. | The artist perfected her technique over many years of practice. (Nghệ sĩ đã hoàn thiện kỹ thuật của mình qua nhiều năm luyện tập.) |
Obtained /əbˈteɪnd/ | Đạt được, thu được. | The company obtained a new contract that will significantly increase its revenue. (Công ty đã đạt được một hợp đồng mới sẽ làm tăng đáng kể doanh thu của họ.) |
Performed /pəˈfɔːmd/ | Thực hiện, hoàn thành. | The team performed exceptionally well, exceeding all expectations. (Nhóm đã thực hiện công việc một cách xuất sắc, vượt quá mọi kỳ vọng.) |
Reached /riːtʃt/ | Đạt đến, đạt tới. | The company reached its annual sales target ahead of schedule. (Công ty đã đạt được mục tiêu doanh số hàng năm trước thời hạn.) |

Các từ trái nghĩa với Satisfied
Từ trái nghĩa/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Disappointed /ˌdɪsəˈpɔɪntɪd/ | Thất vọng, không hài lòng. | The team was disappointed when they failed to win the championship. (Đội bóng đã thất vọng khi không thể giành chức vô địch.) |
Dissatisfied /dɪs’sætɪsfaɪd/ | Không bằng lòng. | The customer was dissatisfied with the quality of the product. (Khách hàng không hài lòng về chất lượng sản phẩm.) |
Failed /feɪld/ | Thất bại, không thành công. | The startup failed to secure additional funding, forcing it to shut down. (Startup đã thất bại trong việc huy động thêm vốn, buộc phải đóng cửa.) |
Neglected /nɪˈglektɪd/ | Bị bỏ bê, không quan tâm. | The garden had been neglected for months, becoming overgrown with weeds. (Khu vườn đã bị bỏ bê trong nhiều tháng, trở nên đầy cỏ dại.) |
Unhappy /ʌn’hæpi/ | Không vui vẻ. | The employee was unhappy with the lack of opportunities for advancement. (Nhân viên không hài lòng với sự thiếu cơ hội thăng tiến.) |
Displeased /dɪs’pliːzd/ | Không hài lòng, bất mãn. | The manager was displeased with the team’s performance and decided to make changes. (Quản lý không hài lòng với kết quả làm việc của nhóm và quyết định thực hiện những thay đổi.) |
Unsatisfied /ʌn’sætɪsfaɪd/ | Không được thỏa mãn. | The customer left the store unsatisfied after the salesperson was unable to resolve their issue. (Khách hàng rời khỏi cửa hàng không được thỏa mãn sau khi nhân viên bán hàng không thể giải quyết vấn đề của họ.) |
Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ | Thất vọng, chán nản. | The team felt frustrated after repeatedly failing to meet their sales targets. (Nhóm cảm thấy chán nản sau nhiều lần không đạt được mục tiêu doanh số.) |
Dejected /dɪ’ʤektɪd/ | Nản lòng, chán nản. | The player was dejected after losing the important match. (Cầu thủ cảm thấy nản lòng sau khi thua trận đấu quan trọng.) |
Discontented /ˌdɪskənˈtentɪd/ | Không hài lòng, bất mãn. | The employees were discontented with the lack of pay raises and benefits. (Nhân viên không hài lòng với việc thiếu tăng lương và phúc lợi.) |

Phân biệt Satisfied, Satisfying và Satisfactory
Khi học tiếng Anh, nhiều người thường nhầm lẫn giữa Satisfied, Satisfying và Satisfactory vì đều mang ý nghĩa hài lòng. Tuy nhiên, mỗi từ lại có cách sử dụng khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Hãy cùng ELSA Speak phân biệt cụ thể ngay dưới đây:
Tiêu chí | Satisfied | Satisfying | Satisfactory |
Cách sử dụng | Diễn tả cảm giác hài lòng, thỏa mãn của con người về một điều gì đó. | Diễn tả sự vật, hiện tượng mang lại sự hài lòng, thỏa mãn cho người khác. | Diễn tả sự vật, hiện tượng đủ tốt để đáp ứng nhu cầu hoặc mục đích cụ thể, nhưng nhẹ hơn satisfying. |
Cấu trúc | S + be + satisfying to do sth | S + be + satisfying to do sth | S + be + satisfactory Thường đi kèm với danh từ như: answer, outcome, solution |
Ví dụ | She was satisfied with the results of her hard work. (Cô ấy hài lòng với kết quả của sự nỗ lực của mình.) | The journey was satisfying, filled with beautiful scenery. (Chuyến đi thật thỏa mãn, đầy cảnh đẹp.) | We received a satisfactory explanation for the delay. (Chúng tôi đã nhận được một lời giải thích thỏa đáng cho sự chậm trễ.) |

Bài tập vận dụng
Bài 1 – Chọn đáp án đúng
1. Tom was not satisfied _________ the outcome of the meeting.
A/ for
B/ of
C/ with
D/ in
2. The teacher is very _________ with the students’ progress this semester.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
3. This dish is _________; I really enjoyed it.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
4. She felt _________ after receiving the good news.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
5. The explanation was _________, but I still have some questions.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfactory
D/ not satisfying
6. He is not _________ with his current job; he wants a change.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
7. The movie was very _________, and I would recommend it to others.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
8. They need a _________ solution to the problem before the deadline.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfactory
D/ not satisfying
9. I am _________ with the service at this restaurant; it could be better.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfying
D/ not satisfying
10. The project received _________ feedback from the committee.
A/ satisfied
B/ not satisfied
C/ satisfactory
D/ not satisfying
Đáp án
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 |
C | A | C | A | C | A | C | C | B | C |
Bài 2 – Bài tập điền từ (satisfied/ satisfying/satisfactory)
- She was ___ with her performance in the competition.
- The feedback from the audience was very ___ for the performers.
- We need a ___ solution to this issue before the meeting.
- It is always ___ to help others in need.
- The manager was ___ with the team’s efforts this quarter.
Đáp án
- satisfied
- satisfying
- satisfactory
- satisfying
- satisfied
>> Xem thêm:
- Especially là gì? Phân biệt Especially and Specially
- Wanna, Gotta, Gonna là gì? Viết tắt của từ gì? Cách sử dụng
- Save the Date là gì? Phân biệt Save the Date và Wedding Invitations
Tóm lại, satisfied có thể đi kèm với các giới từ như with hoặc by, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak đã giúp bạn hiểu thêm về satisfied đi với giới từ gì và có thể áp dụng một cách hiệu quả trong thực tế. Đừng quên theo dõi chuyên mục Từ vựng – Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ các kiến thức bổ ích!