See you again là cụm từ tiếng Anh quen thuộc thường được sử dụng trong giao tiếp hằng ngày và xuất hiện nhiều trong các bản nhạc nổi tiếng. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn khám phá see you again là gì, cách dùng chuẩn trong các tình huống thực tế.

See you again là gì?

See you again là một cụm từ tiếng Anh mang nghĩa hẹn gặp lại, thường được dùng khi tạm biệt ai đó với hy vọng sẽ gặp lại họ trong tương lai. Đây là câu nói lịch sự, thân thiện và phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là giữa bạn bè, đồng nghiệp hoặc người thân.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • See you again soon! (Hẹn gặp lại bạn sớm nhé!)
  • I hope to see you again next week. (Mình mong gặp lại bạn vào tuần sau.)
  • Let’s keep in touch! See you again when you’re back in town. (Giữ liên lạc nhé! Gặp lại bạn khi bạn quay lại thành phố.)
See you again thường dùng để tạm biệt ai đó
See you again thường dùng để tạm biệt ai đó

Cách dùng see you again trong tiếng Anh

Cụm từ see you again không chỉ đơn giản mang ý nghĩa hẹn gặp lại, mà còn được sử dụng linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự lịch sự, thân thiện và mong muốn gặp lại người đối diện. Tuy nhiên, để sử dụng đúng và tự nhiên, bạn cần hiểu rõ cấu trúc câu, cách kết hợp và sắc thái biểu đạt của cụm từ này.

Cấu trúc câu

Cụm từ see you again là một câu đơn giản nhưng rất phổ biến trong tiếng Anh, thường được dùng như một lời chào tạm biệt mang ý nghĩa hẹn gặp lại. Về mặt ngữ pháp, cụm này được cấu tạo từ 3 thành phần chính:

  • See (động từ): nghĩa là gặp hoặc nhìn thấy.
  • You (đại từ nhân xưng): chỉ người mà bạn đang nói đến – tức là người bạn muốn gặp lại.
  • Again (trạng từ): mang nghĩa là một lần nữa, vào lần sau.

Khi kết hợp lại, see you again có nghĩa là gặp lại bạn vào một dịp khác, thể hiện mong muốn tái ngộ trong tương lai gần hoặc xa. Đây là một cách diễn đạt ngắn gọn nhưng đầy tình cảm, thường được dùng ở cuối các cuộc trò chuyện, thư từ, hoặc tin nhắn.

Cấu trúc câu see you again
Cấu trúc câu see you again

Các tình huống thường dùng

Cụm từ see you again trong tiếng Anh được sử dụng phổ biến khi bạn tạm biệt ai đó, với hy vọng sẽ gặp lại họ trong tương lai. Dưới đây là một số tình huống cụ thể mà bạn có thể áp dụng.

Cuộc gặp gỡ hằng ngày

Khi bạn tạm biệt ai đó sau một cuộc gặp, bạn có thể nói see you again nếu bạn dự định gặp lại họ sớm.

Ví dụ:

  • It was great seeing you today. See you again tomorrow! (Rất vui được gặp bạn hôm nay. Hẹn gặp lại ngày mai!)
  • I enjoyed our chat. See you again next week! (Tôi rất thích cuộc trò chuyện của chúng ta. Hẹn gặp lại tuần sau!)
  • Thanks for meeting me. See you again soon! (Cảm ơn vì đã gặp tôi. Hẹn gặp lại sớm nhé!)
See you again dùng cho cuộc gặp gỡ hằng ngày
See you again dùng cho cuộc gặp gỡ hằng ngày

Lời chia tay tạm thời

Khi kết thúc một cuộc trò chuyện hay gặp gỡ, bạn có thể dùng see you again như một lời hẹn tái ngộ, dù không biết chính xác khi nào.

Ví dụ:

  • I’m sure we’ll see you again someday! (Tôi chắc chắn rằng một ngày nào đó chúng ta sẽ gặp lại!)
  • It was nice talking to you. See you again next time! (Thật vui khi nói chuyện với bạn. Hẹn gặp lại lần sau!)
  • Let’s keep in touch; I’m looking forward to seeing you again! (Hãy giữ liên lạc; tôi mong được gặp lại bạn!)
See you again dùng cho lời tạm biệt khi chia tay tạm thời
See you again dùng cho lời tạm biệt khi chia tay tạm thời

Khi gặp ai đó thường xuyên

Với người mà bạn gặp thường xuyên (như đồng nghiệp, bạn bè), bạn có thể nói see you again để nhấn mạnh rằng bạn sẽ còn gặp họ nhiều lần.

Ví dụ:

  • I guess I’ll see you again tomorrow. (Tôi đoán là ngày mai chúng ta sẽ lại gặp nhau.)
  • See you again at our regular meeting next week! (Hẹn gặp lại trong cuộc họp thường kỳ của chúng ta tuần sau!)
  • I’ll see you again at the gym later today. (Tôi sẽ gặp bạn lại ở phòng gym hôm nay nhé!)
See you again dùng khi gặp ai đó thường xuyên
See you again dùng khi gặp ai đó thường xuyên

Chia tay sau một chuyến đi hoặc một kỳ nghỉ

Khi bạn phải rời xa ai đó trong một thời gian dài, bạn có thể nói see you again với hy vọng rằng sẽ có dịp gặp lại trong tương lai.

Ví dụ:

  • Thank you for everything during my trip. I hope to see you again soon. (Cảm ơn vì tất cả mọi thứ trong chuyến đi của tôi. Hy vọng sớm gặp lại bạn.)
  • I had a wonderful time. See you again on my next visit! (Tôi đã có một thời gian tuyệt vời. Hẹn gặp lại trong chuyến thăm tới!)
  • After this trip, I can’t wait to see you again! (Sau chuyến đi này, tôi không thể đợi để gặp lại bạn!)
Dùng để chia tay sau một kỳ nghỉ
Dùng để chia tay sau một kỳ nghỉ

Tình huống trang trọng hoặc cảm xúc

Nếu chia tay với người thân, bạn có thể nói see you again để thể hiện sự mong chờ hoặc kỳ vọng về một lần gặp lại.

Ví dụ:

  • Take care! I can’t wait to see you again. (Bảo trọng nhé! Tôi không thể đợi để được gặp lại bạn.)
  • Saying goodbye is hard. I hope to see you again soon! (Nói lời tạm biệt thật khó. Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm!)
  • I’ll cherish these moments until we see you again. (Tôi sẽ trân trọng những khoảnh khắc này cho đến khi chúng ta gặp lại nhau.)
See you again có thể dùng trong tình huống trang trọng
See you again có thể dùng trong tình huống trang trọng

Chỉ với 5k/ngày, bạn đã có thể cải thiện phát âm tiếng Anh rõ ràng, chuẩn chỉnh. Đăng ký ngay hôm nay để tự tin giao tiếp như người bản xứ!

Cụm từ đồng nghĩa với see you again

Dưới đây là một bảng tổng hợp các cụm từ đồng nghĩa với see you again trong tiếng Anh. Mỗi cụm từ đều đi kèm với dịch nghĩa và ví dụ minh họa, giúp bạn hiểu rõ hơn cách sử dụng trong các tình huống khác nhau. Tham khảo để mở rộng vốn từ vựng của bạn!

Cụm từDịch nghĩaVí dụDịch nghĩa ví dụ
See you laterHẹn gặp lại sauI’m heading to the gym now. See you later!Mình sắp đi tập gym. Hẹn gặp lại sau nhé!
Catch you laterHẹn gặp lại sau (cách nói thân mật)I’ve got to go now, catch you later!Mình phải đi bây giờ, hẹn gặp bạn sau nhé!
Until we meet againCho đến khi chúng ta gặp lạiGoodbye and take care, until we meet again.Tạm biệt và giữ gìn sức khỏe, cho đến khi chúng ta gặp lại.
Talk to you laterNói chuyện với bạn sauI have to finish my work now. Talk to you later!Mình phải hoàn thành công việc bây giờ. Nói chuyện sau nhé!
See you soonHẹn gặp lại sớmIt’s been a while! I hope to see you soon.Lâu rồi không gặp! Hy vọng sớm gặp lại bạn.
Take careGiữ gìn sức khỏeIt was great seeing you today. Take care!Hôm nay thật vui khi gặp bạn. Giữ gìn sức khỏe nhé!
FarewellTạm biệtFarewell, my friend. I hope to see you again someday.Tạm biệt, bạn của tôi. Hy vọng sẽ gặp lại bạn vào một ngày nào đó.
I’ll be seeing youTôi sẽ gặp lại bạnDon’t worry, I’ll be seeing you next week at the meeting.Đừng lo, mình sẽ gặp lại bạn vào tuần tới trong cuộc họp.
We’ll meet againChúng ta sẽ gặp lạiWe’ll meet again, don’t know where, don’t know when.Chúng ta sẽ gặp lại nhau, không biết ở đâu, cũng không biết khi nào.
See you tomorrowHẹn gặp bạn vào ngày maiAlright, class is over. See you tomorrow!Được rồi, lớp học kết thúc. Hẹn gặp lại các bạn vào ngày mai!
Bảng các cụm từ đồng nghĩa với see you again
Cụm từ đồng nghĩa với See you again
Cụm từ đồng nghĩa với See you again

Thực hành luôn là cách học mang lại hiệu quả cao nhất. Hãy rèn luyện kỹ năng giao tiếp tiếng Anh qua ứng dụng ELSA Speak với hàng loạt bài học phong phú và các tình huống thực tế, giúp bạn tự tin trò chuyện như người bản xứ. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh!

Cụm từ dùng để chào tạm biệt

Dưới đây là một số cụm từ thường được sử dụng để chào tạm biệt:

  • Have a good day (Chúc một ngày tốt lành)
  • Goodbye (Tạm biệt)
  • Bye (Tạm biệt)
  • See you (Hẹn gặp lại)
  • See you later (Hẹn gặp lại sau)
  • Take care (Giữ gìn sức khỏe)
  • Farewell (Tạm biệt, chia tay lâu dài)
  • Catch you later (Hẹn gặp lại sau)
  • Talk to you later (Nói chuyện sau nhé)
  • See you soon (Hẹn gặp lại sớm)
  • I’ll be seeing you (Tôi sẽ gặp lại bạn)
  • We’ll meet again (Chúng ta sẽ gặp lại)
  • So long (Tạm biệt lâu dài)
  • Bye for now (Tạm biệt bây giờ nhé)

Bài hát See You Again của Wiz Khalifa và Charlie Puth

Bài hát See You Again không chỉ là một tác phẩm âm nhạc nổi tiếng mà còn mang trong mình thông điệp sâu sắc về tình bạn và sự chia ly. Hãy cùng tìm hiểu về ý nghĩa của bài hát, lời dịch, từ vựng nổi bật và MV của nó.

Ý nghĩa

Bài hát See You Again của Wiz Khalifa và Charlie Puth không chỉ làm nổi bật cụm từ see you again mà còn truyền tải thông điệp sâu sắc về sự chia ly, mất mát và hy vọng được gặp lại người thân yêu trong tương lai. Ca khúc được sáng tác để tưởng nhớ nam diễn viên Paul Walker, tạo nên xúc cảm mạnh mẽ về tình bạn, sự gắn kết và niềm tin vào một cuộc tái ngộ sau những lời tạm biệt.

Dùng để tưởng nhớ Paul Walker
Dùng để tưởng nhớ Paul Walker

Lời dịch

Để cảm nhận trọn vẹn thông điệp và cảm xúc mà bài hát See You Again mang lại, việc hiểu rõ lời dịch tiếng Việt là điều cần thiết. Bảng dưới đây sẽ giúp bạn so sánh giữa lời gốc và bản dịch tiếng Việt, từ đó dễ dàng cảm nhận ý nghĩa sâu sắc của từng câu hát.

Lời bài hát (Lyrics)Lời dịch (Vietnamese Translation)
It’s been a long day without you my friendLại một ngày dài nữa mà tôi thiếu vắng cậu
And I’ll tell you all about it when I see you againVà biết bao điều tôi muốn nói với cậu khi ta gặp lại nhau
We’ve come a long way from where we beganChúng ta đã đi qua cả chặng đường dài kể từ lúc khởi đầu
Oh I’ll tell you all about it when I see you againTôi sẽ cùng cậu ôn lại nó khi ta gặp lại nhau
When I see you againKhi ta gặp lại nhau
Damn who knew all the planes we flewAi hiểu hết được những chuyến bay mà chúng ta cùng cất cánh
Good things we’ve been throughNhững chia ngọt sẻ bùi
That I’ll be standing right hereVà vì thế mà tôi đang đứng tại đây
Talking to you about another pathNói với cậu về những chuyến đi sau này
I know we loved to hit the road and laughTôi biết chúng ta đều yêu những cung đường rộn rã tiếng cười
But something told me that it wouldn’t lastNhưng tôi đã linh cảm mọi chuyện không thể kéo dài mãi mãi
Had to switch up look at things different, see the bigger pictureCần phải chấp nhận sự thay đổi, nhìn về phía xa hơn
Those were the days hard work forever paysNhững tháng năm gian khó rồi cũng được đền đáp xứng đáng
Now I see you in a better placeNay tôi thấy bạn ở một nơi tốt đẹp hơn
How could we not talk about family when family’s all that we got?Làm thế nào mà chúng ta không nói về gia đình khi gia đình là tất cả chúng ta có
Everything I went through you were standing there by my sideBạn đã sát cánh cùng tôi trải qua mọi chuyện
And now you gonna be with me for the last rideVà bây giờ bạn đồng hành với tôi trong chuyến đi cuối cùng này
So let the light guide your way…Hãy để ánh đèn dẫn lối cho bạn
Hold every memory as you goGiữ mọi kỷ niệm trên con đường của bạn
And every road you take, will always lead you homeVà mọi con đường bạn đi đều dẫn bạn về nhà
Bảng tổng hợp lời bài hát và lời dịch của See You Again
Lời dịch bài hát See You Again
Lời dịch bài hát See You Again

Từ vựng

Bài hát See You Again không chỉ gây xúc động bởi giai điệu và nội dung, mà còn chứa nhiều từ vựng tiếng Anh ý nghĩa, thường gặp trong giao tiếp hằng ngày. Dưới đây là bảng tổng hợp những từ vựng nổi bật, kèm theo phiên âm và nghĩa tiếng Việt để giúp bạn học tiếng Anh hiệu quả hơn qua âm nhạc.

Từ vựng nổi bậtPhiên âmDịch nghĩa
see you again/siː juː əˈɡɛn/gặp lại bạn
without/wɪˈðaʊt/thiếu vắng, không có
memory/ˈmeməri/ký ức
bond/bɒnd/sự gắn bó, mối liên kết
friendship/ˈfrendʃɪp/tình bạn
brotherhood/ˈbrʌðəhʊd/tình anh em
guide/ɡaɪd/dẫn đường
switch up/swɪtʃ ʌp/thay đổi (hướng đi, góc nhìn)
vibe/vaɪb/cảm giác, rung cảm
last ride/læst raɪd/chuyến đi cuối cùng
Tổng hợp các từ vựng hay, nổi bật trong See You Again

MV See You Again

Bài tập

Để ghi nhớ cách dùng cụm từ see you again một cách hiệu quả, bạn nên thực hành qua các bài tập đơn giản dưới đây. Mỗi bài tập sẽ giúp bạn hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng và áp dụng linh hoạt hơn trong giao tiếp hằng ngày.

Bài tập 1

Hoàn thành các câu dưới đây bằng cách điền cụm từ phù hợp (see you, see you again, see you later, see you soon, take care, farewell, talk to you later, catch you later, I’ll see you again, we’ll meet again):

  1. It’s been a pleasure talking to you. ________!
  2. I’m leaving now, ________ at the party.
  3. Don’t forget our plan. ________ next weekend.
  4. I miss you already. ________ soon!
  5. It’s not goodbye forever. ________ again.
  6. Thanks for everything! ________ next time.
  7. Time to go! ________, everyone!
  8. That’s all for today. ________ in class tomorrow.
  9. He waved and said, “________, buddy.”
  10. I’m sure ________ one day, no matter what happens.

Đáp án

Số câuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1See you laterHẹn gặp lại
2See youTạm biệt
3I’ll see you againTôi sẽ gặp lại bạn
4See youTạm biệt
5We’ll meet againChúng ta sẽ gặp lại
6Talk to you laterNói chuyện với bạn sau nhé
7Catch you laterHẹn gặp lại sau
8See youTạm biệt
9FarewellTạm biệt / Chào tạm biệt
10We’ll meet againChúng ta sẽ gặp lại
Bảng tra đáp án cho bài tập 1

Bài tập 2

Nối cột A với cột B sao cho đúng nghĩa:

CỘT ACỘT B
1. See you again!A. Tôi mong sẽ gặp lại bạn sớm
2. Take care!B. Hẹn gặp lại
3. I’ll see you again.C. Giữ gìn sức khỏe nhé
4. Catch you later!D. Tôi sẽ gặp lại bạn sớm thôi
5. See you soon!E. Tạm biệt nhé, gặp sau
6. Farewell!F. Tạm biệt, mong gặp lại
7. Talk to you later!G. Nói chuyện sau nhé
8. See you tomorrow!H. Hẹn gặp bạn vào ngày mai
9. We’ll meet again.I. Chúng ta chắc chắn sẽ gặp lại
10. Goodbye for now!J. Tạm biệt lúc này thôi nhé
Bảng bài tập 2 nối cột sao cho đúng

Đáp án

Số câuĐáp án
1 – BSee you again! – Hẹn gặp lại
2 – CTake care! – Giữ gìn sức khỏe nhé
3 – DI’ll see you again. – Tôi sẽ gặp lại bạn sớm thôi
4 – ECatch you later! – Tạm biệt nhé, gặp sau
5 – ASee you soon! – Tôi mong sẽ gặp lại bạn sớm
6 – FFarewell! – Tạm biệt, mong gặp lại
7 – GTalk to you later! – Nói chuyện sau nhé
8 – HSee you tomorrow! – Hẹn gặp bạn vào ngày mai
9 – IWe’ll meet again. – Chúng ta chắc chắn sẽ gặp lại
10 – JGoodbye for now! – Tạm biệt lúc này thôi nhé
Bảng tra đáp án cho bài tập 2

Bài tập 3

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh:

  1. I / again / hope / soon / see / you / to.
  2. meet / someday / will / we / again.
  3. again / you / I’ll / later / see.
  4. farewell / time / this / is / for / now.
  5. talk / you / to / I’ll / later.
  6. again / when / see / I / all / you / I’ll / tell / it.
  7. take / care / yourself / of / good.
  8. you / tomorrow / see / I’ll.
  9. you / nice / see / today / to / was / again / it.
  10. catch / later / I’ll / you.

Đáp án

Số câuĐáp ánDịch nghĩa đáp án
1I hope to see you again soon.Tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn sớm.
2We will meet again someday.Chúng ta sẽ gặp lại nhau vào một ngày nào đó.
3I’ll see you again later.Tôi sẽ gặp lại bạn sau.
4This is farewell for now.Đây là tạm biệt cho đến bây giờ.
5I’ll talk to you later.Tôi sẽ nói chuyện với bạn sau.
6I’ll tell you all about it when I see you again.Tôi sẽ kể cho bạn tất cả khi gặp lại bạn.
7Take good care of yourself.Hãy chăm sóc bản thân thật tốt.
8I’ll see you tomorrow.Tôi sẽ gặp bạn vào ngày mai.
9It was nice to see you again today.Thật vui khi gặp lại bạn hôm nay.
10I’ll catch you later.Tôi sẽ gặp lại bạn sau.
Bảng tra đáp án cho bài tập 3

>> Xem thêm:

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ see you again là gì, cách dùng cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như ý nghĩa sâu sắc đằng sau lời bài hát nổi tiếng. Thường xuyên truy cập danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để nâng cao khả năng tiếng Anh của mình nhé!