Để giải đáp câu hỏi separate đi với giới từ gì, bạn cần hiểu rõ vai trò của từ vựng này trong từng ngữ cảnh cụ thể. Hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức và chinh phục cách dùng chuẩn xác nhất của từ vựng này ngay trong bài viết dưới đây.

Separate là gì?

Phiên âm:

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Adjective: /ˈsep.ər.ət/
  • Verb: /ˈsep.ə.reɪt/

Separate có thể đóng vai trò là một tính từ trong câu hoặc là động từ trong tiếng Anh, mỗi vai trò lại mang một nét nghĩa riêng nhưng đều xoay quanh ý chính là sự tách biệt, không dính liền.

  • Ý nghĩa 1 – Động từ (Verb): Phân chia, tách ra (to (cause to) divide into parts). Với vai trò này, separate mô tả hành động làm cho các đối tượng không còn ở cùng nhau.
    • Ví dụ: The teacher decided to separate the students into groups for the project. (Giáo viên quyết định phân chia học sinh thành các nhóm để thực hiện dự án.)
  • Ý nghĩa 2 – Tính từ (Adjective): Riêng biệt, khác nhau (existing or happening independently or in a different physical space). Khi là tính từ, separate dùng để mô tả trạng thái của các sự vật, sự việc tồn tại độc lập, không liên quan đến nhau.
    • Ví dụ: My brother and I have separate bedrooms. (Anh trai và tôi có phòng ngủ riêng.)
Separate mang nghĩa phân chia, tách hoặc riêng biệt khác nhau
Separate mang nghĩa phân chia, tách hoặc riêng biệt khác nhau

Các word family (họ từ vựng) của từ separate

Để sử dụng tiếng Anh linh hoạt và tự nhiên hơn, bạn không chỉ cần biết một từ vựng riêng lẻ mà còn nên nắm vững các dạng từ khác nhau trong cùng một word family.

Từ loại / Từ vựng / Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
separate
/ˈsep.ər.ət/
(Tính từ)
Riêng biệt, tách biệt, không liền nhau.The company has two separate departments for sales and marketing. (Công ty có hai bộ phận riêng biệt cho bán hàng và tiếp thị.)
separate
/ˈsep.ə.reɪt/
(Động từ)
Tách ra, chia ra, làm cho rời ra.You should separate your personal and professional emails. (Bạn nên tách biệt email cá nhân và công việc.)
separately
/ˈsep.ər.ət.li/
(Trạng từ)
Một cách riêng rẽ, không cùng nhau.They arrived separately to avoid attracting attention. (Họ đã đến riêng lẻ để tránh gây chú ý.)
separation
/ˌsep.əˈreɪ.ʃən/
(Danh từ)
Sự chia tách, sự ngăn cách, sự ly thân.The separation of powers is a fundamental principle of democracy. (Sự phân chia quyền lực là một nguyên tắc cơ bản của dân chủ.)
separable
/ˈsep.ər.ə.bəl/
(Tính từ)
Có thể tách rời, có thể phân chia.In this recipe, the egg yolk and white are separable. (Trong công thức này, lòng đỏ và lòng trắng trứng có thể tách rời.)
inseparable
/ɪnˈsep.ər.ə.bəl/
(Tính từ)
Không thể tách rời, gắn bó khăng khít.The two best friends have been inseparable since childhood. (Hai người bạn thân đã gắn bó không thể tách rời từ thời thơ ấu.)
Bảng tổng hợp word family của từ separate
Tổng hợp word family của từ separate
Tổng hợp word family của từ separate

Separate đi với giới từ gì?

Separate có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, phổ biến nhất là from, into, by, with, for và out. Việc lựa chọn giới từ phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền tải.

Separate + from

Đây là cách kết hợp phổ biến và quen thuộc nhất, được dùng để diễn tả hành động tách một người hoặc vật ra khỏi một nhóm hoặc một vật khác.

Cấu trúc:

Separate somebody/something from somebody/something
Tách ai đó/cái gì khỏi ai đó/cái gì

Ví dụ: The teacher had to separate the two boys from each other because they were fighting. (Giáo viên đã phải tách hai cậu bé ra khỏi nhau vì chúng đang đánh nhau.)

Separate + into

Khi bạn cần diễn tả việc phân chia một tổng thể thành nhiều phần, nhóm nhỏ hoặc các hạng mục khác nhau, cấu trúc separate into là gì sẽ là câu trả lời bạn cần.

Cấu trúc:

Separate something into something
Chia/phân tách cái gì thành nhiều phần nhỏ hơn

Ví dụ: Please separate the laundry into three piles: whites, colors, and darks. (Làm ơn hãy phân quần áo bẩn thành ba đống: đồ trắng, đồ màu và đồ tối màu.)

Separate + by

Giới từ by được sử dụng theo sau separate để chỉ ra yếu tố, vật cản hoặc đặc điểm đang tạo ra sự ngăn cách giữa hai hoặc nhiều đối tượng.

Cấu trúc:

Be separated by something
Bị ngăn cách bởi cái gì

Ví dụ: The North and South Islands of New Zealand are separated by the Cook Strait. (Đảo Bắc và đảo Nam của New Zealand được ngăn cách bởi eo biển Cook.)

Cấu trúc separate đi vớigiowis từ from/into/by
Cấu trúc separate đi với giới từ from/into/by

Separate + with

Tuy ít gặp hơn, separate with được dùng khi bạn muốn đề cập đến công cụ hoặc phương tiện được sử dụng để thực hiện hành động chia tách.

Cấu trúc:

Separate something with something
Tách một cái gì đó bằng một công cụ gì đó

Ví dụ: He separated the two adhered pages of the book with a thin knife. (Anh ấy đã tách hai trang sách bị dính vào nhau bằng một con dao mỏng.)

Separate + for

Cấu trúc này xuất hiện khi bạn muốn nói rõ mục đích của việc tách riêng một đối tượng nào đó.

Cấu trúc:

Separate something for a purpose/someone
Tách riêng cái gì cho một mục đích/cho ai đó

Ví dụ: She separated some of the stew for her vegetarian friend before adding the meat. (Cô ấy đã để riêng một ít súp hầm cho người bạn ăn chay của mình trước khi cho thịt vào.)

Separate + out

Separate out là một cụm động từ (phrasal verb) mang ý nghĩa nhấn mạnh việc nhận diện và tách một hoặc nhiều cá thể ra khỏi một nhóm lớn, đặc biệt khi nhóm này không đồng nhất hoặc lộn xộn.

Separate something/somebody out (from a group)
Lựa ra/tách riêng cái gì/ai đó (ra khỏi một nhóm)

Ví dụ: It’s important to separate out the recyclable materials from the rest of the trash. (Việc tách riêng các vật liệu có thể tái chế ra khỏi phần rác còn lại là rất quan trọng.)

Cấu trúc separate đi vớigiowis từ with/for/out
Cấu trúc separate đi với giới từ with/for/out

>> Đồng hành cùng gia sư AI của ELSA Speak trên hành trình chinh phục tiếng Anh ngay hôm nay!

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với separate

Mở rộng vốn từ vựng của bạn bằng cách học thêm các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với separate sẽ giúp cách diễn đạt trở nên phong phú và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

Từ đồng nghĩa với separate

Dưới đây là một số từ và cụm từ có ý nghĩa tương tự như separate, giúp bạn tránh lặp từ và làm cho bài viết hoặc bài nói của mình trở nên hấp dẫn hơn.

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
Divide /dɪˈvaɪd/Phân chia, chia raThe teacher will divide the class into four groups for the activity. (Giáo viên sẽ chia lớp thành bốn nhóm cho hoạt động này.)
Split /splɪt/Tách, chẻ ra, chia phầnLet’s split the bill equally between the two of us. (Chúng ta hãy chia đều hóa đơn cho hai người nhé.)
Detach /dɪˈtætʃ/Gỡ ra, tháo ra, tách raYou need to detach the coupon from the page to use it. (Bạn cần phải gỡ phiếu giảm giá ra khỏi trang để sử dụng.)
Disconnect /ˌdɪs.kəˈnekt/Ngắt kết nốiPlease disconnect the printer from the computer before moving it. (Làm ơn ngắt kết nối máy in khỏi máy tính trước khi di chuyển.)
Isolate /ˈaɪ.sə.leɪt/Cô lập, cách lyThe sick patient was isolated to prevent the spread of the disease. (Bệnh nhân bị ốm đã được cách ly để ngăn chặn sự lây lan của bệnh.)
Segregate /ˈseɡ.rə.ɡeɪt/Phân biệt, tách riêngThe policy was to segregate prisoners based on the severity of their crimes. (Chính sách là tách riêng các tù nhân dựa trên mức độ nghiêm trọng của tội ác.)
Part /pɑːt/Chia tay, làm cho rời raIt was difficult to part the two fighting dogs. (Thật khó để tách hai con chó đang cắn nhau ra.)
Break up /breɪk ʌp/Chia nhỏ, giải tánThe police arrived to break up the crowd. (Cảnh sát đã đến để giải tán đám đông.)
Uncouple /ʌnˈkʌp.əl/Tháo khớp nối, tách rờiThe mechanic had to uncouple the trailer from the truck. (Người thợ máy phải tháo rơ-moóc ra khỏi xe tải.)
Dissociate /dɪˈsəʊ.si.eɪt/Tách ra, phân ly (thường về mặt tinh thần hoặc xã hội)He tried to dissociate himself from the controversial political group. (Anh ấy đã cố gắng tách mình ra khỏi nhóm chính trị gây tranh cãi.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa với separate
Một số từ đồng nghĩa với separate
Một số từ đồng nghĩa với separate

Từ trái nghĩa với separate

Ngược lại với việc chia tách, những từ sau đây đều mang ý nghĩa kết nối, hợp nhất, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách đối lập và rõ ràng.

Từ vựng /Phiên âm/Ý nghĩaVí dụ
Join /dʒɔɪn/Tham gia, nối lại, kết hợpYou can join the two pieces of wood together with glue. (Bạn có thể nối hai miếng gỗ lại với nhau bằng keo.)
Connect /kəˈnekt/Kết nối, liên kếtThis cable is used to connect the monitor to the computer. (Sợi cáp này được dùng để kết nối màn hình với máy tính.)
Combine /kəmˈbaɪn/Kết hợp, phối hợpThe recipe says to combine the flour and sugar first. (Công thức nói rằng hãy kết hợp bột mì và đường trước tiên.)
Unite /juːˈnaɪt/Hợp nhất, đoàn kếtThe goal is to unite the different factions of the party. (Mục tiêu là hợp nhất các phe phái khác nhau của đảng.)
Link /lɪŋk/Liên kết, nối lạiThe new bridge will link the island to the mainland. (Cây cầu mới sẽ nối hòn đảo với đất liền.)
Merge /mɜːdʒ/Sáp nhậpThe two companies decided to merge to create a larger corporation. (Hai công ty đã quyết định sáp nhập để tạo ra một tập đoàn lớn hơn.)
Attach /əˈtætʃ/Gắn, đính kèmPlease attach your photo to the application form. (Vui lòng đính kèm ảnh của bạn vào đơn đăng ký.)
Integrate /ˈɪn.tɪ.ɡreɪt/Tích hợp, hợp nhấtThe new software will integrate seamlessly with our existing systems. (Phần mềm mới sẽ tích hợp một cách liền mạch với các hệ thống hiện có của chúng tôi.)
Assemble /əˈsem.bəl/Lắp ráp, tập hợpIt took several hours to assemble the new furniture. (Phải mất vài giờ để lắp ráp đồ nội thất mới.)
Gather /ˈɡæð.ər/Tụ tập, tập hợpThe students will gather in the main hall for the announcement. (Các học sinh sẽ tập trung tại sảnh chính để nghe thông báo.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa với separate
Một số từ trái nghĩa với separate
Một số từ trái nghĩa với separate

>> Mở rộng vốn từ thôi là chưa đủ. Chỉ với 5k/ngày, phát âm tiếng Anh chuẩn bản xứ cùng ELSA Speak ngay!

Collocations và idioms thường gặp với separate

Nắm vững các cụm từ cố định (collocation) và thành ngữ (idioms) với separate là một cách hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Anh của bạn, giúp bạn giao tiếp tự nhiên như người bản xứ.

Collocations/IdiomsÝ nghĩaVí dụ
Separate the sheep from the goatsPhân loại, chọn lọc ra những người/vật có chất lượng, năng lực vượt trội hơn so với phần còn lại trong một nhóm.The challenging final project will really separate the sheep from the goats. (Dự án cuối kỳ đầy thử thách sẽ thực sự phân loại được ai giỏi ai kém.)
Separate the wheat from the chaffTương tự như trên, có nghĩa là sàng lọc, loại bỏ những thứ không có giá trị để giữ lại những thứ tinh túy, quan trọng nhất.We need a system to help us separate the wheat from the chaff among the thousands of applications we receive. (Chúng tôi cần một hệ thống để giúp sàng lọc những hồ sơ tốt nhất trong số hàng ngàn đơn ứng tuyển nhận được.)
Go our/their separate ways(Về một mối quan hệ) kết thúc, đường ai nấy đi; hoặc (về một nhóm) tan rã và mỗi người theo một hướng khác nhau.After many years together, the band decided to go their separate ways. (Sau nhiều năm bên nhau, ban nhạc đã quyết định tan rã.)
A separate entityMột thực thể riêng biệt, một tổ chức hoặc cá nhân độc lập, không phải là một phần của cái khác.The charity is a separate entity from the main corporation and has its own board of directors. (Tổ chức từ thiện là một thực thể riêng biệt so với tập đoàn chính và có hội đồng quản trị riêng.)
Separate but equalHọc thuyết (đã bị bác bỏ) cho rằng việc phân biệt là hợp pháp miễn là các cơ sở vật chất cung cấp cho các nhóm khác nhau có chất lượng như nhau.The concept of separate but equal has been widely discredited as a basis for social policy. (Khái niệm phân biệt nhưng bình đẳng đã bị mất uy tín rộng rãi như một nền tảng cho chính sách xã hội.)
Live in separate rooms/housesSống ở các phòng hoặc nhà khác nhau, thường ngụ ý một sự xa cách hoặc bắt đầu của sự ly thân.Due to their constant arguments, the couple decided to live in separate rooms. (Do những cuộc cãi vã liên miên, cặp đôi đã quyết định sống ở phòng riêng.)
Bảng tổng hợp một số collocation và thành ngữ thường gặp với separate
Collocations và idioms thường gặp với separate
Collocations và idioms thường gặp với separate

Bài tập vận dụng với separate, có đáp án

Để củng cố vững chắc kiến thức vừa học, hãy cùng thực hành qua hai bài tập nhỏ dưới đây. Việc áp dụng ngay vào bài tập sẽ giúp bạn ghi nhớ cách dùng của separate và các giới từ đi kèm một cách lâu dài.

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ thích hợp (from, into, by, out) vào chỗ trống.

  1. It is important to separate your personal feelings ___ your professional judgment.
  2. The teacher separated the students ___ three groups for the project.
  3. England is separated ___ France by the English Channel.
  4. Can you help me separate ___ all the recyclable items from the trash?
  5. It’s difficult to separate fact ___ opinion in his article.
  6. The inheritance was separated ___ five equal shares.
  7. The two fighting dogs were separated ___ a fence.
  8. The police officer managed to separate the suspect ___ the crowd.
  9. We should separate the clothes ___ whites and colors before washing.
  10. The manager separated the most urgent tasks ___ for immediate action.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1fromDùng from để diễn tả việc tách biệt hai thứ khác nhau (cảm xúc cá nhân và nhận định công việc).
2intoDùng into để chỉ hành động phân chia một tập thể (học sinh) thành các nhóm nhỏ hơn.
3byDùng by để chỉ yếu tố vật lý (eo biển English Channel) gây ra sự ngăn cách.
4outDùng cụm động từ separate out để diễn tả việc lựa chọn, tách riêng một thứ ra khỏi một đống hỗn hợp.
5fromDùng from để chỉ sự tách biệt giữa hai khái niệm trừu tượng (sự thật và quan điểm).
6intoDùng into để chỉ việc phân chia một khối tài sản thành nhiều phần nhỏ hơn.
7byDùng by để chỉ vật cản (hàng rào) ngăn cách hai đối tượng.
8fromDùng from để chỉ hành động tách một cá nhân ra khỏi một đám đông.
9intoDùng into để phân loại quần áo thành các nhóm (đồ trắng và đồ màu).
10outDùng separate out với ý nghĩa lọc ra, chọn ra những việc quan trọng nhất từ một danh sách.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn dạng từ đúng của “separate” (separate, separately, separation, inseparable) để hoàn thành câu.

  1. The long ___ from his family made him feel very lonely.
  2. My brother and I have ___ bedrooms.
  3. The two components must be packaged ___.
  4. After the argument, they decided to live ___ for a while.
  5. The bond between the twins was so strong; they were ___.
  6. Could you please ___ these documents into two piles?
  7. A period of marital ___ can sometimes precede a divorce.
  8. Each applicant will be interviewed ___.
  9. It’s a good idea to keep work and leisure time completely ___.
  10. The ___ of church and state is a key principle in many countries.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1separationCần một danh từ (sự xa cách) làm chủ ngữ trong câu.
2separateCần một tính từ (riêng biệt) để bổ nghĩa cho danh từ ‘bedrooms’.
3separatelyCần một trạng từ (một cách riêng rẽ) để bổ nghĩa cho động từ ‘be packaged’.
4separatelyCần một trạng từ để mô tả cách thức ‘sống’ (live).
5inseparableCần một tính từ (không thể tách rời) để mô tả mối quan hệ của họ.
6separateCần một động từ (tách ra, phân chia) ở dạng nguyên mẫu sau ‘please’.
7separationCần một danh từ (sự ly thân) trong cụm danh từ ‘marital separation’.
8separatelyCần một trạng từ (một cách riêng lẻ) để bổ nghĩa cho động từ ‘be interviewed’.
9separateCần một tính từ (riêng biệt) để mô tả trạng thái của ‘work and leisure time’.
10separationCần một danh từ (sự tách biệt) làm chủ ngữ của câu.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Câu hỏi thường gặp

Để tổng kết lại những kiến thức quan trọng nhất, ELSA Speak sẽ giải đáp nhanh một số câu hỏi mà người học tiếng Anh thường xuyên thắc mắc nhất về từ vựng này.

Separate into là gì?

Separate into được dùng để diễn tả hành động phân chia một tổng thể thành nhiều phần nhỏ, các nhóm hoặc hạng mục khác nhau.

Ví dụ: The teacher asked the students to separate into four groups to discuss the topic. (Giáo viên đã yêu cầu học sinh chia thành bốn nhóm để thảo luận về chủ đề.)

Seperate or separate, từ nào đúng chính tả?

Từ duy nhất đúng chính tả là separate.

Đây là một lỗi sai rất phổ biến ngay cả với người bản xứ. Từ seperate là một lỗi sai và không tồn tại trong từ điển tiếng Anh. Một mẹo nhỏ để bạn luôn viết đúng là hãy nhớ rằng có một con chuột (a rat) ở giữa từ này: sep-a-rat-e.

>> Xem thêm:

Qua những phân tích chi tiết trên, ELSA Speak tin rằng câu hỏi separate đi với giới từ gì đã không còn là một thử thách ngữ pháp đối với bạn. Để tiếp tục làm giàu vốn từ và chinh phục các cấu trúc phức tạp khác, đừng quên thường xuyên theo dõi các bài viết mới nhất trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!