Similar đi với giới từ gì và làm sao để phân biệt similar với các từ đồng nghĩa là câu hỏi mà rất nhiều bạn học giao tiếp tiếng Anh thường gặp phải. Để giải đáp những câu hỏi này, hãy cùng ELSA Speak khám phá bài viết chi tiết ngay bên dưới nhé.
Similar là gì?
Similar /ˈsɪm.ə.lɚ/ là một tính từ trong tiếng Anh. Similar thường được dùng để so sánh một sự vật, sự việc hoặc người đã được nhắc ở trước đó có sự tương đồng, giống nhau.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Cambridge, Similar có nghĩa là looking or being almost, but not exactly, the same.
Ví dụ:
- Her teaching style is quite similar to that of her mentor. (Phong cách giảng dạy của cô ấy khá giống với phong cách người đã hướng dẫn cô ấy.)
- These two smartphones look similar, but their features differ greatly. (Hai chiếc điện thoại thông minh này nhìn có vẻ giống nhau, nhưng các tính năng của chúng lại rất khác biệt.)

Similar đi với giới từ gì?
Similar đi với giới từ gì thì câu văn của bạn sẽ đúng ngữ pháp hơn? Cấu trúc similar đi với to hay with? Câu trả lời đúng là similar thường đi với giới từ to.
Cách dùng: Cụm từ similar to được sử dụng để chỉ ra sự tương đồng giữa hai đối tượng.
Cấu trúc:
A + to be + similar to + B |
Ví dụ:
- The climate in Da Lat is similar to the weather conditions in European countries. (Khí hậu ở Đà Lạt tương tự như điều kiện thời tiết ở các nước châu Âu.)
- His approach to problem-solving is similar to his colleague’s method. (Cách tiếp cận giải quyết vấn đề của anh ấy tương tự như phương pháp của đồng nghiệp anh ấy.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với similar
Từ đồng nghĩa
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Alike /əˈlaɪk/ | Rất giống nhau, tương đồng | These two sisters are so alike that I often confuse their names. (Hai chị em này giống nhau đến mức tôi thường nhầm tên họ.) |
Analogous /əˈnæləɡəs/ | Tương tự nhau về cách thức, tính chất | The human brain is often considered analogous to a computer. (Bộ não con người thường được coi là tương tự với một máy tính.) |
Comparable /ˈkɑːmp(ə)rəbl/ | Tương tự, có thể so sánh, ngang bằng | The costs of studying abroad are comparable to attending private universities at home. (Chi phí du học nước ngoài tương đương với học tại các trường đại học tư trong nước.) |
Corresponding /ˌkɔːrəˈspɑːndɪŋ/ | Tương ứng, phù hợp với nhau | Each button has a corresponding function in the software. (Mỗi nút đều có chức năng tương ứng trong phần mềm.) |
Equivalent /ɪˈkwɪvələnt/ | Tương đương, có giá trị hoặc chức năng như nhau | One year of work experience can be equivalent to two years of postgraduate study.(Một năm kinh nghiệm làm việc có thể tương đương hai năm học sau đại học.) |
Identical /aɪˈdentɪkl/ | Giống hệt nhau về mọi chi tiết | They bought two identical laptops from the same store.(Họ đã mua hai chiếc máy tính xách tay giống hệt nhau mọi chi tiết tại cùng một cửa hàng.) |
Like /laɪk/ | Giống, tương tự (thường dùng trong so sánh thông thường) | Your handwriting looks like my sister’s. (Chữ viết tay của bạn trông giống chữ của chị tôi.) |
Parallel /ˈpærəlel/ | Tương tự, tương đồng, song song về đặc điểm hoặc sự việc xảy ra cùng thời điểm | The two studies drew parallel conclusions about the benefits of meditation. (Hai nghiên cứu này đưa ra các kết luận tương tự nhau về lợi ích của thiền định.) |
Resembling /rɪˈzemblɪŋ/ | Có vẻ ngoài hoặc tính chất giống với ai/cái gì | He was wearing a jacket closely resembling mine. (Anh ấy đang mặc một chiếc áo khoác gần giống với áo khoác của tôi.) |

Từ trái nghĩa
Từ vựng/Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Contrasting /kənˈtræstɪŋ/ | Mang tính tương phản, đối lập | The artist used contrasting colors to highlight the differences between light and shadow. (Họa sĩ sử dụng những màu sắc tương phản để làm nổi bật sự khác biệt giữa ánh sáng và bóng tối.) |
Different /ˈdɪfrənt/ | Khác biệt | The climate here is different from that of my hometown. (Khí hậu ở đây khác với khí hậu ở quê tôi.) |
Dissimilar /dɪˈsɪmɪlə(r)/ | Không tương tự, không giống nhau | The twins have completely dissimilar personalities. (Hai chị em sinh đôi có tính cách hoàn toàn không giống nhau.) |
Distinct /dɪˈstɪŋkt/ | Rõ ràng khác biệt, dễ nhận ra | Each perfume has its own distinct fragrance. (Mỗi loại nước hoa đều có mùi hương đặc trưng khác biệt.) |
Diverse /daɪˈvɜːrs/ | Đa dạng, nhiều chủng loại, không đồng nhất | Our team is diverse in terms of age, background, and skills. (Đội ngũ của chúng tôi đa dạng về độ tuổi, nền tảng và kỹ năng.) |
Opposite /ˈɒpəzɪt/ | Đối lập, ngược lại hoàn toàn | My viewpoint on the issue is the opposite of hers. (Quan điểm của tôi về vấn đề hoàn toàn đối lập với cô ấy.) |
Unalike /ˌʌnəˈlaɪk/ | Khác nhau, không giống | Their leadership styles are completely unalike. (Phong cách lãnh đạo của họ hoàn toàn khác nhau.) |
Unlike /ˌʌnˈlaɪk/ | Không giống, trái ngược | Unlike traditional methods, this new approach focuses on student interaction. (Không giống các phương pháp truyền thống, cách tiếp cận mới này tập trung vào tương tác của học sinh.) |
Varied /ˈveərid/ | Khác nhau, phong phú, nhiều thể loại | This menu is varied, offering dishes from many countries. (Thực đơn này rất đa dạng, cung cấp món ăn từ nhiều quốc gia.) |

>> Cùng ELSA Speak học phát âm từ vựng đến từ đa chủ đề chỉ với 10 phút mỗi ngày. Đăng ký ngay!
Phân biệt Similar, Alike, Like, Same
Từ vựng/Phiên âm | Cách sử dụng | Ví dụ |
Alike/əˈlaɪk/ | Thường được đặt ở vị trí cuối câu hoặc sau động từ, mô tả hai hay nhiều người/vật giống nhau về ngoại hình hoặc đặc điểm nào đó. | The students’ uniforms look exactly alike. (Đồng phục của các học sinh trông giống hệt nhau.) |
Like/laɪk/ | Là giới từ hoặc tính từ dùng để so sánh, diễn đạt một thứ có đặc điểm giống với một thứ khác, hoặc một ai đó hành động giống ai khác. | This soup tastes exactly like my mom’s cooking. (Món súp này có vị giống hệt món mẹ tôi nấu.) |
Same/seɪm/ | Diễn tả sự giống nhau hoàn toàn về mọi khía cạnh, đặc tính hoặc bản chất giữa hai hoặc nhiều đối tượng. Thường dùng với mạo từ “the”. | My brother and I bought the same smartphone. (Anh trai tôi và tôi đã mua cùng một loại điện thoại thông minh.) |
Similar/ˈsɪm.ɪ.lər/ | Dùng để mô tả các sự vật hoặc sự việc có điểm tương đồng nhưng không hoàn toàn giống nhau. Thường đi kèm giới từ to hoặc in. | The two methods are similar in efficiency. (Hai phương pháp tương tự nhau về hiệu quả.) |
>> Tham khảo thêm: Đăng ký gói ELSA Premium ngay để trải nghiệm kho bài đa dạng lên tới hơn 25,000 bài luyện tập đến từ ELSA Speak để giao tiếp tiếng Anh hiệu quả nhé!

Câu hỏi thường gặp
Similar to là gì?
Cấu trúc similar to được sử dụng để nói rằng hai vật hoặc đối tượng có các điểm chung hoặc những nét tương đồng nhất định.
Ví dụ: Her singing voice is similar to her mother’s. (Giọng hát của cô ấy tương tự như giọng của mẹ cô ấy.)
Similar là loại từ gì?
Similar là một tính từ trong tiếng Anh mang nghĩa là giống nhau (nhưng không giống hoàn toàn), tương tự, có nét tương đồng,…
Be similar to là gì?
Be similar to là một cấu trúc tiếng Anh mang nghĩa là giống với, tương tự như.
Cấu trúc này được dùng để chỉ hai hoặc nhiều thứ có những nét giống nhau về đặc điểm, tính chất hoặc ngoại hình nhưng không hoàn toàn giống hệt.
Ví dụ: Your handwriting is similar to mine. (Chữ viết tay của bạn giống chữ của tôi.)
Similar with là gì?
Similar with là cấu trúc không đúng trong tiếng Anh. Similar chỉ đi với giới từ to.
Bài tập vận dụng
Điền từ thích hợp vào chỗ trống
Bài 1: Chọn từ đúng (similar, alike, like, same) điền vào chỗ trống
- The two paintings look so much ________, it’s difficult to identify the original.
- Her handwriting style is very ________ mine.
- We share the ________ opinions on environmental protection.
- This juice tastes exactly ________ freshly squeezed oranges.
- The culture in Vietnam is somewhat ________ that of China.
Bài 2: Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau đây
1. The two movies are very similar _______ plot and characters.
A. in
B. to
C. of
D. with
2. The flavor of this tea is similar _______ green tea.
A. with
B. to
C. in
D. of
3. Her teaching method is similar _______ her mentor’s method.
A. with
B. in
C. of
D. to
4. Your singing voice sounds just _______ your sister’s voice, soft and sweet.
A. same
B. alike
C. similar
D. like
5. She chose exactly _______ dress as mine for the event.
A. like
B. similar
C. the same
D. alike
Chọn đáp án đúng
Bài 1:
1. alike | 2. similar to | 3. same | 4. like | 5. similar to |
Bài 2:
1. A | 2. B | 3. D | 4. D | 5. C |
>> Xem thêm:
- Perfect đi với giới từ gì? Hướng dẫn chi tiết và ví dụ
- Effort đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập
- Borrow đi với giới từ gì? Phân biệt giữa Borrow và Lend
Như vậy, bạn vừa khám phá toàn bộ thông tin hữu ích về similar đi với giới từ gì. Hy vọng sau bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn và tự tin hơn khi dùng từ vựng này trong tiếng Anh. Bên cạnh đó, hãy khám phá thêm danh mục Từ vựng thông dụng tại ELSA Speak để việc học tiếng Anh của bạn thêm hiệu quả nhé!