Sorry đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến khi muốn diễn đạt ý xin lỗi một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Hiểu rõ điều này, ELSA Speak sẽ cùng bạn khám phá các giới từ thường gặp đi kèm với sorry, cách dùng chi tiết và những bài tập thực hành hữu ích trong bài viết này nhé!

Sorry là gì?

Sorry /ˈsɑː.ri/ (US) – /ˈsɒr.i/ (UK) là một adjective – tính từ trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất của sorry là cảm thấy buồn hoặc lấy làm tiếc về một điều gì đó không may đã xảy ra, hoặc khi bạn đã làm điều gì đó sai trái và muốn xin lỗi.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Theo từ điển Cambridge, sorry được định nghĩa là: feeling sadness, sympathy, or disappointment, especially because something unpleasant has happened or been done (cảm thấy buồn bã, thông cảm hoặc thất vọng, đặc biệt là vì điều gì đó khó chịu đã xảy ra hoặc đã được thực hiện). Tuy nhiên, sorry không chỉ dừng lại ở ý nghĩa này, mà còn mang nhiều sắc thái biểu cảm khác tùy vào từng tình huống giao tiếp tiếng Anh.

Ý nghĩa 1 – Cảm thấy hối tiếc, áy náy (khi làm điều gì sai)

Đây là cách dùng phổ biến nhất của sorry, thể hiện sự nhận lỗi và mong muốn được tha thứ.

Ví dụ:

  • I am so sorry for being late. (Tôi rất xin lỗi vì đã đến muộn.)
  • She felt sorry for what she had said. (Cô ấy cảm thấy hối tiếc về những gì mình đã nói.)
Sorry có nghĩa là cảm thấy hối tiếc, áy náy (khi làm điều gì sai)
Sorry có nghĩa là cảm thấy hối tiếc, áy náy (khi làm điều gì sai)

Ý nghĩa 2 – Cảm thấy buồn, thông cảm (cho ai đó gặp chuyện không may)

Khi dùng với nghĩa này, sorry thể hiện sự đồng cảm, chia sẻ với nỗi buồn hoặc khó khăn của người khác.

Ví dụ:

  • I was sorry to hear about your accident. (Tôi rất tiếc khi nghe về tai nạn của bạn.)
  • We are all very sorry for your loss. (Chúng tôi đều rất lấy làm tiếc cho sự mất mát của bạn.)
Sorry có nghĩa là cảm thấy buồn, thông cảm (cho ai đó gặp chuyện không may)
Sorry có nghĩa là cảm thấy buồn, thông cảm (cho ai đó gặp chuyện không may)

Ý nghĩa 3 – Đáng thất vọng, tồi tệ (mô tả một tình huống, sự vật)

Trong trường hợp này, sorry dùng để mô tả một điều gì đó không đạt yêu cầu, chất lượng kém hoặc gây thất vọng.

Ví dụ:

  • This is a sorry excuse for a meal. (Đây quả là một bữa ăn tệ hại.)
  • The house was in a sorry state after the storm. (Ngôi nhà ở trong tình trạng tồi tệ sau cơn bão.)
Sorry có nghĩa là đáng thất vọng, tồi tệ (mô tả một tình huống, sự vật)
Sorry có nghĩa là đáng thất vọng, tồi tệ (mô tả một tình huống, sự vật)

Ý nghĩa 4 (Thán từ) – Xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý hoặc khi làm phiền ai đó)

Sorry ở đây được dùng như một lời mở đầu lịch sự trước khi hỏi hoặc làm gián đoạn ai đó.

Ví dụ:

  • Sorry to bother you, but I need some help. (Xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng tôi cần sự giúp đỡ.)
  • Sorry, could you tell me where the nearest post office is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết bưu điện gần nhất ở đâu không?)
Thán từ sorry có nghĩa là xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý hoặc khi làm phiền ai đó)
Thán từ sorry có nghĩa là xin lỗi (dùng để thu hút sự chú ý hoặc khi làm phiền ai đó)

Sorry đi với giới từ gì?

Sorry thường đi với các giới từ phổ biến như about, for, và to, mỗi giới từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Cùng ELSA Speak cùng đi sâu vào từng trường hợp cụ thể để hiểu rõ hơn cách chọn giới từ đi với sorry.

Sorry about

Dùng sorry about khi bạn muốn bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi về một tình huống, một sự việc cụ thể đã xảy ra, hoặc một điều gì đó không hay mà bạn có thể không trực tiếp gây ra nhưng cảm thấy áy náy.

S + be + sorry + about + Noun/Noun Phrase/V-ing
Bày tỏ sự hối tiếc hoặc xin lỗi về một tình huống cụ thể đã xảy ra

Ví dụ:

  • I’m sorry about the noise last night. (Tôi xin lỗi về tiếng ồn tối qua.)
  • He was very sorry about forgetting her birthday. (Anh ấy rất áy náy về việc quên sinh nhật của cô ấy.)
Cấu trúc sorry đi với giới từ about
Cấu trúc sorry đi với giới từ about

Sorry for

Sử dụng sorry for khi bạn muốn xin lỗi về một hành động sai trái mình đã làm, một lỗi lầm gây ra phiền phức hoặc tổn thương cho người khác. Cấu trúc này thường nhấn mạnh trách nhiệm của người nói.

S + be + sorry + for + Noun/Noun Phrase/V-ing
Xin lỗi về một hành động sai trái mình đã làm

Ví dụ:

  • She is sorry for breaking your vase. (Cô ấy xin lỗi vì đã làm vỡ bình hoa của bạn.)
  • They said they were sorry for the delay. (Họ nói rằng họ xin lỗi về sự chậm trễ.)
Cấu trúc sorry đi với giới từ for
Cấu trúc sorry đi với giới từ for

Ngoài ra, bạn cũng có thể dùng cụm từ sorry for someone để bày tỏ sự thông cảm, thương cảm hoặc chia buồn với ai đó đang gặp phải chuyện không may, khó khăn.

S + be + sorry + for + someone
Bày tỏ sự thông cảm, thương cảm hoặc chia buồn

Ví dụ:

  • I feel sorry for him; he lost his job. (Tôi thấy tội nghiệp cho anh ấy; anh ấy đã mất việc.)
  • We are all sorry for the children who lost their parents in the disaster. (Tất cả chúng tôi đều thương cảm cho những đứa trẻ đã mất cha mẹ trong thảm họa.)

Sorry to

Cuối cùng, sorry đi cùng giới từ to cũng được sử dụng phổ biến trong các cấu trúc câu với mục đích diễn đạt cụ thể, giúp bạn truyền tải ý xin lỗi hoặc sự tiếc nuối một cách chính xác.

S + be + sorry + to + V-inf
Diễn đạt sự hối tiếc về một hành động
Thông báo một tin không vui

Ví dụ:

  • I am sorry to tell you that your application has been rejected. (Tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn đã bị từ chối.)
  • Sorry to interrupt, but can I ask a quick question? (Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng tôi có thể hỏi nhanh một câu được không?)
Cấu trúc sorry đi với giới từ to
Cấu trúc sorry đi với giới từ to
S + be + sorry + to + hear/see/learn (that) + clause (mệnh đề)
Bày tỏ sự đồng cảm, tiếc nuối khi biết được một thông tin không vui, không may

Ví dụ:

  • We were sorry to see them leave. (Chúng tôi rất tiếc khi thấy họ rời đi.)
  • I was sorry to hear that you failed the exam. (Tôi rất tiếc khi nghe tin bạn đã trượt kỳ thi.)

Cụm từ thông dụng của sorry

Dưới đây là một số cụm từ thông dụng với sorry mà bạn nên ghi nhớ.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ
A sorry sightMột cảnh tượng đáng buồn, tồi tệ, thảm hạiThe abandoned house was a sorry sight. (Ngôi nhà bỏ hoang trông thật thảm hại.)
Be sorry for yourselfTự thương hại bản thân, cảm thấy tội nghiệp cho chính mìnhStop being sorry for yourself and do something about it. (Đừng tự thương hại bản thân nữa và hãy làm gì đó đi.)
Better safe than sorryCẩn tắc vô áy náy, cẩn thận vẫn hơn là hối tiếc sau nàyI always double-check the locks before leaving; better safe than sorry. (Tôi luôn kiểm tra khóa hai lần trước khi rời đi; cẩn thận vẫn hơn.)
Feel sorry for (someone)Cảm thấy tiếc, thương cảm cho ai đóI feel sorry for people who have to work on holidays. (Tôi thấy thương những người phải làm việc vào ngày lễ.)
I’m sorry but…Tôi xin lỗi nhưng… (dùng để đưa ra ý kiến trái ngược, từ chối lịch sự)I’m sorry but I don’t agree with your proposal. (Tôi xin lỗi nhưng tôi không đồng ý với đề xuất của bạn.)
I’m sorry to hear thatTôi rất tiếc khi nghe điều đó (bày tỏ sự đồng cảm với tin không vui)A: I lost my wallet. (A: Tôi bị mất ví rồi.)
B: I’m sorry to hear that. (B: Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.)
I’m sorry to sayTôi rất tiếc phải nói rằng (dùng để thông báo một tin xấu)I’m sorry to say, but your flight has been cancelled. (Tôi rất tiếc phải nói rằng chuyến bay của bạn đã bị hủy.)
Say sorryNói lời xin lỗiIt’s important to teach children to say sorry when they do something wrong. (Điều quan trọng là dạy trẻ nói lời xin lỗi khi chúng làm sai.)
Sorry seems to be the hardest wordLời xin lỗi dường như là lời khó nói nhấtHe knew he was wrong, but sorry seems to be the hardest word. (Anh ấy biết mình sai, nhưng lời xin lỗi dường như là lời khó nói nhất.)
Sorry to bother youXin lỗi vì làm phiền bạnSorry to bother you, but could you help me with this bag? (Xin lỗi vì làm phiền bạn, nhưng bạn có thể giúp tôi với chiếc túi này không?)
Sorry to interruptXin lỗi vì ngắt lờiSorry to interrupt, but the manager wants to see you. (Xin lỗi vì ngắt lời, nhưng quản lý muốn gặp bạn.)
You’ll be sorryBạn sẽ hối hận/tiếc đấy (mang tính cảnh báo hoặc đe dọa nhẹ)If you don’t study for the exam, you’ll be sorry. (Nếu bạn không học bài cho kỳ thi, bạn sẽ hối hận đấy.)
Bảng tổng hợp một số cụm từ thông dụng với sorry
Một số cụm từ đi kèm với sorry phổ biến
Một số cụm từ đi kèm với sorry phổ biến

>> Hãy thử vận dụng các cụm từ phổ biến với sorry vào đoạn hội thoại tiếng Anh cùng gia sư AI để được phản hồi và chấm điểm tức thì. Nâng cấp trải nghiệm học tiếng Anh online 1-1 ngay tại nhà cùng với gói ELSA Premium của ELSA Speak nhé!

Phân biệt sorry và apologize

Mặc dù cả sorry và apologize đều liên quan đến việc xin lỗi, chúng có những điểm khác biệt quan trọng về loại từ, mức độ trang trọng và cách sử dụng trong câu. Cùng xem bảng so sánh sau đây nhé!

Tiêu chíSorryApologize
Loại từTính từ (adjective)Động từ (verb)
Mức độ trang trọngThường dùng trong các tình huống thông thường, hàng ngày, ít trang trọng hơn.Thường dùng trong các tình huống trang trọng hơn, mang tính chính thức, hoặc khi muốn nhấn mạnh sự nghiêm túc của lời xin lỗi.
Cấu trúc chínhThường đi sau động từ to be (ví dụ: I am sorry, she was sorry). Có thể đứng một mình như một thán từ (ví dụ: Sorry, I didn’t hear you).Là động từ chính trong câu, thường đi kèm giới từ for (cho việc gì) hoặc to (đến ai đó) (ví dụ: I apologize for my mistake; He apologized to her).
Ý nghĩa cốt lõiChủ yếu diễn tả cảm giác hối tiếc, buồn bã, lấy làm tiếc hoặc thông cảm. Có thể dùng để xin lỗi hoặc chỉ đơn thuần bày tỏ sự đồng cảm.Diễn tả hành động chính thức thừa nhận lỗi lầm và bày tỏ sự hối tiếc về một hành động hoặc lời nói sai trái cụ thể đã gây ra. Tập trung vào hành động nhận lỗi.
Phạm vi sử dụngRộng hơn. Có thể dùng để bày tỏ sự đồng cảm (ví dụ: I’m sorry for your loss – Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn) mà không nhất thiết người nói có lỗi.Hẹp hơn. Chủ yếu dùng khi người nói nhận trách nhiệm về một lỗi lầm nào đó của bản thân và muốn chính thức xin lỗi.
Ví dụI am sorry I broke your cup. (Tôi xin lỗi vì tôi đã làm vỡ cốc của bạn.)Please accept my sincerest apologies for the error. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của tôi về lỗi sai này.)
Bảng tổng hợp các tiêu chí phân biệt sorry và apologize
Phân biệt nét nghĩa và cách dùng của sorry và apologize
Phân biệt nét nghĩa và cách dùng của sorry và apologize

Các cách nói xin lỗi khác trong tiếng Anh

Dưới đây là một số cách nói xin lỗi phổ biến bạn có thể tham khảo:

  • That was wrong of me: Đó là lỗi của tôi.
    • Ví dụ: I shouldn’t have said that. That was wrong of me. (Lẽ ra tôi không nên nói vậy. Đó là lỗi của tôi.)
  • My apologies: Lời xin lỗi của tôi.
    • Ví dụ: My apologies for not getting back to you sooner. (Lời xin lỗi của tôi vì đã không phản hồi bạn sớm hơn.)
  • I beg your pardon: Tôi xin lỗi./ Bạn nói lại được không? – dùng khi chưa nghe rõ hoặc vô tình làm phiền.
    • Ví dụ: I beg your pardon, I didn’t mean to step on your foot. (Tôi xin lỗi, tôi không cố ý dẫm vào chân bạn.)
  • Excuse me: Xin lỗi – dùng khi muốn thu hút sự chú ý, đi ngang qua ai, hoặc làm điều gì đó nhỏ nhặt có thể gây phiền)
    • Ví dụ: Excuse me, could you tell me what time it is? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết mấy giờ rồi không?)
  • Pardon me: tương tự như Excuse me, nhưng có phần trang trọng hơn một chút)
    • Ví dụ: Pardon me for interrupting. (Xin lỗi vì đã ngắt lời.)
  • My bad: Lỗi của tôi – cách nói thân mật, thường dùng giữa bạn bè
    • Ví dụ: My bad, I forgot to bring the documents. (Lỗi của tôi, tôi quên mang tài liệu rồi.)
  • I owe you an apology: Tôi nợ bạn một lời xin lỗi – thừa nhận mình đã sai và cần phải xin lỗi
    • Ví dụ: I owe you an apology for my rude behavior last night. (Tôi nợ bạn một lời xin lỗi vì hành vi thô lỗ của tôi tối qua.)
  • Please forgive me: Làm ơn tha thứ cho tôi – bày tỏ sự hối lỗi chân thành và mong được tha thứ
    • Ví dụ: Please forgive me for all the trouble I’ve caused. (Làm ơn tha thứ cho tôi vì tất cả những rắc rối tôi đã gây ra.)
  • It was my fault: Đó là lỗi của tôi – thẳng thắn nhận trách nhiệm
    • Ví dụ: It was my fault entirely, I take full responsibility. (Hoàn toàn là lỗi của tôi, tôi xin chịu hoàn toàn trách nhiệm.)
  • I didn’t mean to…: (Tôi không cố ý…) – dùng để giải thích rằng hành động gây ra lỗi không phải là chủ đích.
    • Ví dụ: I didn’t mean to hurt your feelings. (Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.)
  • I sincerely apologize: Tôi thành thật xin lỗi – cách nói trang trọng và nhấn mạnh sự chân thành
    • Ví dụ: I sincerely apologize for any inconvenience this may have caused. (Tôi thành thật xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này có thể đã gây ra.)
  • Whoops! / Oops! : Ối! – thán từ dùng khi mắc một lỗi nhỏ, thường là vô ý
    • Ví dụ: Whoops! I spilled my coffee. (Ối! Tôi làm đổ cà phê rồi.)
Những cách nói khác để diễn đạt ý muốn xin lỗi trong tiếng Anh
Những cách nói khác để diễn đạt ý muốn xin lỗi trong tiếng Anh

Bài tập sorry + gì có đáp án

Bài tập 1

Đề bài: Điền giới từ (for, about, to) thích hợp vào chỗ trống

  1. I’m really sorry ___ making so much noise last night.
  2. We felt genuinely sorry ___ the families affected by the flood.
  3. He was sorry ___ admit that he had made a mistake.
  4. She said she was sorry ___ the unfortunate incident.
  5. Sorry ___ interrupt your meeting, but it’s urgent.

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánDịch nghĩa
1forTôi thực sự xin lỗi vì đã làm ồn ào tối qua.
2forChúng tôi thực sự cảm thấy tiếc cho những gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt.
3toAnh ấy rất tiếc khi phải thừa nhận rằng mình đã phạm sai lầm.
4aboutCô ấy nói rằng cô ấy rất tiếc về sự cố đáng tiếc đó.
5toXin lỗi vì ngắt lời cuộc họp của bạn, nhưng việc này khẩn cấp.
Bảng tra cứu đáp án nhanh bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu

  1. I am sorry _______ you that your flight has been delayed.
    A. for informing
    B. to inform
    C. about informing
    D. inform
  2. He is very sorry _______ his rude comments yesterday.
    A. to
    B. about
    C. for
    D. with
  3. We were all sorry _______ the news of her resignation.
    A. for hearing
    B. to hear
    C. about to hear
    D. hear
  4. “I accidentally spilled coffee on your report.” “Oh, don’t be sorry _______ that, it happens.”
    A. for
    B. to
    C. about
    D. with
  5. She felt extremely sorry _______ the stray dog shivering in the cold.
    A. to
    B. about
    C. for
    D. with

Đáp án bài tập 2

Câu12345
Đáp ánBCBCC
Bảng tra cứu đáp án nhanh bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Sửa lỗi sai (nếu có) trong các câu sau đây

  1. I’m sorry for disturb you.
  2. He felt sorry to his friend’s misfortune.
  3. She was sorry about break the promise.
  4. They are sorry to having caused so much trouble.
  5. Sorry about keeping you waiting for so long.

Đáp án bài tập 3

Cùng xem xét phần đáp án và giải thích chi tiết để hiểu rõ hơn về những lỗi sai thường gặp nhé.

CâuLỗi saiGợi ý sửa lỗiDịch nghĩa đáp án
1 – Lỗi: disturb. I’m sorry for disturbing you.Tôi xin lỗi vì đã làm phiền bạn.
2 – Lỗi: toHe felt sorry for his friend’s misfortune.Anh ấy cảm thấy tiếc cho sự bất hạnh của bạn mình.
3 – Lỗi: breakShe was sorry about breaking the promise.Cô ấy xin lỗi/hối tiếc về việc đã thất hứa.
4 – Lỗi: having causedThey are sorry to have caused so much trouble.Họ rất tiếc vì đã gây ra quá nhiều rắc rối.
5 – Lỗi: aboutSorry for keeping you waiting for so long.Xin lỗi vì đã để bạn đợi lâu như vậy.
Bảng tra cứu đáp án nhanh bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

So sorry là gì?

Về cơ bản, so sorry có nghĩa tương tự như very sorry, thể hiện sự hối lỗi hoặc đồng cảm mạnh mẽ hơn so với chỉ dùng sorry. Khi bạn muốn nhấn mạnh mức độ lấy làm tiếc hoặc xin lỗi một cách chân thành và sâu sắc hơn, bạn có thể dùng cụm từ so sorry.

Be sorry đi với giới từ gì?

Động từ to be khi đi với sorry thường kết hợp với các giới từ như for, about, hoặc to, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa bạn muốn truyền đạt. Cụ thể, bạn sẽ dùng:

  • Sorry for (doing) something: xin lỗi vì đã làm gì
  • Sorry about something: bày tỏ sự hối tiếc về một điều gì đó
  • Sorry to do something: diễn tả sự nuối tiếc khi phải làm gì hoặc khi nghe một tin không vui.

Sau sorry là to V hay Ving?

Cả 2 đều đúng. Việc sau sorry là to V (động từ nguyên mẫu có to) hay Ving (danh động từ) phụ thuộc vào cấu trúc và giới từ đi kèm.

Bạn sẽ dùng sorry for + V-ing hoặc sorry about + V-ing khi muốn xin lỗi vì một hành động cụ thể đã làm hoặc một tình huống đã gây ra.

Bạn sẽ dùng sorry to + V-inf khi muốn diễn tả sự nuối tiếc khi phải thông báo hoặc làm một điều gì đó (thường là tin xấu hoặc hành động không mong muốn), hoặc khi bày tỏ sự tiếc nuối khi nghe/biết về một điều gì đó.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và giải đáp thắc mắc về việc sorry đi với giới từ gì cũng như cách vận dụng linh hoạt trong từng ngữ cảnh. Đừng quên theo dõi các bài viết khác trong danh mục từ vựng thông dụng để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình nhé!