Bạn thắc mắc specialize đi với giới từ gì để giao tiếp tiếng Anh tự tin và chuyên nghiệp? Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết định nghĩa, cách dùng, họ từ vựng, cụm từ liên quan và các bài tập nâng cao với specialize trong bài viết này nhé!
Specialize là gì?
Specialize /ˈspeʃəlaɪz/ là một động từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa chuyên môn hoá, tập trung sâu vào một lĩnh vực cụ thể.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo từ điển Cambridge, specialize được định nghĩa là to spend most of your time studying one particular subject or doing one type of business (dành phần lớn thời gian của bạn để học một môn học cụ thể hoặc làm một loại hình kinh doanh).
Ví dụ:
- She specializes in pediatric medicine. (Cô ấy chuyên về y học nhi khoa.)
- The company specializes in eco-friendly products. (Công ty chuyên sản xuất các sản phẩm thân thiện với môi trường.)
- These plants have specialized to survive in arid conditions. (Những cây này đã phát triển đặc thù để sống sót trong điều kiện khô cằn.)

Specialize đi với giới từ gì?
Specialize thường đi với giới từ in để diễn tả sự tập trung hoặc chuyên môn trong một lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể. Cấu trúc thường dùng là:
Specialize in + Danh từ/Danh động từ |
Ví dụ:
- He specializes in designing sustainable buildings. (Anh ấy chuyên thiết kế các tòa nhà bền vững.)
- The restaurant specializes in Italian cuisine. (Nhà hàng chuyên về ẩm thực Ý.)

Word family (họ từ vựng) của specialize
Sau đây là bảng tổng hợp họ từ vựng (word family) của specialize:
Loại từ | Từ vựng – Phiên âm – Dịch nghĩa | Ví dụ |
Động từ | Specialize /ˈspeʃəlaɪz/ Chuyên môn hóa | She specializes in graphic design. (Cô ấy chuyên về thiết kế đồ họa.) |
Danh từ | Specialization /ˌspeʃəlaɪˈzeɪʃn/ Chuyên môn | His specialization is in artificial intelligence. (Chuyên môn của anh ấy là trí tuệ nhân tạo.) |
Danh từ | Specialist /ˈspeʃəlɪst/ Chuyên gia | The hospital needs a heart specialist. (Bệnh viện cần một chuyên gia tim mạch.) |
Tính từ | Specialized /ˈspeʃəlaɪzd/ Chuyên ngành, đặc thù | This is a specialized tool for car repair. (Đây là công cụ chuyên dụng để sửa xe.) |

Các cụm từ đi với specialize trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng các cụm từ phổ biến với specialize:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
Specialize in something | Chuyên về một lĩnh vực cụ thể | The clinic specializes in sports injuries. (Phòng khám chuyên về các chấn thương thể thao.) |
Specialize in doing something | Chuyên thực hiện một hoạt động cụ thể | She specializes in teaching young learners. (Cô ấy chuyên dạy trẻ nhỏ.) |
Be specialized for something | Được thiết kế đặc thù cho việc gì | These drones are specialized for aerial mapping. (Những drone này được thiết kế đặc thù để lập bản đồ từ trên cao.) |

Học từ vựng tiếng Anh đa chủ đề bài bản, dễ dàng ngay tại nhà – Chỉ cần 10 phút mỗi ngày cùng ELSA Speak! Click vào nút dưới đây để tìm hiểu ngay!
Bài tập vận dụng
Bài tập 1
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của từ specialize (specialize, specialization, specialist, specialized) hoặc cụm từ phù hợp.
- The university is known for its __________ in cybersecurity research.
- She decided to __________ in molecular biology after completing her degree.
- This tool is __________ for precision engineering tasks.
- We need a __________ to handle this complex tax case.
- The company __________ in developing AI-driven software solutions.
- His __________ lies in rare tropical diseases.
- These cameras are __________ for underwater photography.
- She is a __________ in early childhood education.
- The course offers __________ training in data analytics.
- They __________ in restoring antique furniture.
Đáp án chi tiết:
- specialization – Danh từ, chỉ sự chuyên môn hóa trong một lĩnh vực.
- specialize – Động từ, diễn tả hành động chọn chuyên môn.
- specialized – Tính từ, mô tả công cụ chuyên dụng.
- specialist – Danh từ, chỉ người chuyên gia.
- specializes – Động từ, ngôi thứ ba số ít, phù hợp với chủ ngữ company.
- specialization – Danh từ, chỉ lĩnh vực chuyên môn.
- specialized – Tính từ, mô tả thiết bị chuyên dụng.
- specialist – Danh từ, chỉ chuyên gia trong lĩnh vực.
- specialized – Tính từ, mô tả khóa học chuyên sâu.
- specialize – Động từ, diễn tả hoạt động chuyên môn.
Bài tập 2
Mỗi câu dưới đây chứa một lỗi liên quan đến cách dùng specialize hoặc từ liên quan (giới từ, dạng từ, cấu trúc). Hãy sửa lỗi và giải thích.
- The doctor specializes on cardiology.
- She is a specialize in environmental law.
- The company specializes to produce organic cosmetics.
- This is a specialization tool for medical imaging.
- His specializes is in quantum physics.
- The restaurant specializes at French cuisine.
- These robots are specialize for industrial automation.
- She specializes in teach young children.
- The course is specialist for advanced learners.
- They are specialists in restore historical artifacts.
Đáp án:
- Sửa: The doctor specializes in cardiology. Giải thích: Specialize đi với giới từ in, không dùng on.
- Sửa: She is a specialist in environmental law. Giải thích: Specialize là động từ, cần danh từ specialist để chỉ người.
- Sửa: The company specializes in producing organic cosmetics. Giải thích: Specialize in + danh động từ, không dùng to produce.
- Sửa: This is a specialized tool for medical imaging. Giải thích: Cần tính từ specialized, không phải danh từ specialization.
- Sửa: His specialization is in quantum physics. Giải thích: Từ specialization là danh từ nhưng câu cần danh từ này làm chủ ngữ và sửa he thành hi” để đúng ngữ pháp; specializes là động từ không phù hợp.
- Sửa: The restaurant specializes in French cuisine. Giải thích: Specialize đi với in, không dùng at.
- Sửa: These robots are specialized for industrial automation. Giải thích: Cần tính từ specialized; specialize là động từ.
- Sửa: She specializes in teaching young children. Giải thích: Cần danh động từ teaching sau specialize in.
- Sửa: The course is specialized for advanced learners. Giải thích: Cần tính từ specialized; specialist là danh từ.
- Sửa: They are specialists in restoring historical artifacts. Giải thích: Cần danh động từ restoring sau specialists in.
Câu hỏi thường gặp
Specialize là từ loại gì?
Specialize là một động từ, mang nghĩa chuyên môn hóa hoặc tập trung vào một lĩnh vực cụ thể, như chuyên về một ngành nghề hay một chủ đề nghiên cứu.
Specialize in or on?
Specialize in là chính xác, specialize không đi với giới từ on. Ví dụ: He specializes in coding (Anh ấy chuyên về lập trình).
Specialize in + Ving hay to V?
Specialize in + Ving là cấu trúc đúng. Specialize in được theo sau bởi một danh từ hoặc danh động từ (Ving), vì in là giới từ yêu cầu danh từ hoặc cụm danh từ làm tân ngữ.
>> Xem thêm:
- Proud đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc proud dễ hiểu
- Difficult đi với giới từ gì? Cấu trúc difficult, cách dùng và bài tập
- Familiar đi với giới từ gì? Cấu trúc và bài tập vận dụng
Với những chia sẻ chi tiết trên, bạn đã sẵn sàng làm chủ từ vựng specialize đi với giới từ gì và sử dụng nó thật linh hoạt trong giao tiếp chưa? Để tiếp tục mở rộng vốn từ và khám phá thêm nhiều từ vựng thú vị khác, hãy ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!