Struggle đi với giới từ gì là câu hỏi thường gặp của nhiều người học tiếng Anh khi muốn diễn đạt ý nghĩa vật lộn hay đấu tranh. Hãy cùng theo dõi và khám phá ngay bài viết này của ELSA Speak để nắm vững kiến thức quan trọng xoay quanh struggle nhé!
Struggle là gì?
Struggle /ˈstrʌɡ.əl/ là một từ vựng đa nghĩa trong tiếng Anh, có thể đóng vai trò là danh từ hoặc động từ trong tiếng Anh, diễn tả sự nỗ lực, khó khăn hoặc cuộc chiến đấu. Dưới đây là các ý nghĩa chính của struggle kèm ví dụ minh họa cụ thể:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ý nghĩa 1 – Động từ
Cố gắng, vật lộn, gắng sức để làm điều gì đó khó khăn.
Khi mang nghĩa này, struggle diễn tả hành động nỗ lực vượt qua trở ngại hoặc đạt được mục tiêu nào đó một cách vất vả.
Ví dụ:
- She struggled to lift the heavy suitcase. (Cô ấy vật lộn để nhấc chiếc vali nặng.)
- He struggled to understand the complex instructions. (Anh ấy cố gắng để hiểu những hướng dẫn phức tạp.)
- The small business is struggling to survive in the current economic climate. (Doanh nghiệp nhỏ đang vật lộn để tồn tại trong tình hình kinh tế hiện tại.)
Ý nghĩa 2 – Động từ
Đấu tranh, chiến đấu chống lại ai đó hoặc điều gì đó.
Nghĩa này của struggle thường liên quan đến việc đối đầu, chống cự lại một thế lực, một tình huống tiêu cực hoặc một căn bệnh.
Ví dụ:
- They struggled against the oppressor for many years. (Họ đã đấu tranh chống lại kẻ áp bức trong nhiều năm.)
- He is struggling with a serious illness. (Anh ấy đang chiến đấu với một căn bệnh nghiêm trọng.)
- The community struggled to protect their traditional way of life. (Cộng đồng đã đấu tranh để bảo vệ lối sống truyền thống của họ.)
Ý nghĩa 3 – Danh từ
Sự cố gắng, sự vật lộn, cuộc đấu tranh.
Khi là danh từ, struggle chỉ sự nỗ lực lớn, quá trình gian khổ hoặc một cuộc chiến đấu.
Ví dụ:
- It was a real struggle to get the project finished on time. (Đó là một sự vật lộn thực sự để hoàn thành dự án đúng hạn.)
- The struggle for independence lasted for decades. (Cuộc đấu tranh giành độc lập kéo dài hàng thập kỷ.)
- Her life has been a constant struggle against poverty. (Cuộc đời cô ấy là một cuộc đấu tranh không ngừng chống lại đói nghèo.)

Struggle đi với giới từ gì?
Struggle đi với giới từ to, for, against, with, between, over, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý nghĩa muốn truyền tải, cũng như vai trò của struggle là động từ hay danh từ.
Động từ Struggle đi với các giới từ gì?
Khi struggle đóng vai trò là động từ trong câu, việc lựa chọn giới từ đi kèm sẽ giúp làm rõ ý nghĩa của hành động đấu tranh hay vật lộn.
Struggle + to
Cấu trúc struggle to V diễn tả sự cố gắng, nỗ lực để thực hiện một hành động cụ thể nào đó, thường là một việc khó khăn.
S + struggle + to + V-inf Cố gắng, nỗ lực để thực hiện điều gì đó khó khăn |

Ví dụ:
- He struggled to open the jammed window. (Anh ấy vật lộn để mở cái cửa sổ bị kẹt.)
- Many students struggle to balance their studies and part-time jobs. (Nhiều sinh viên cố gắng để cân bằng việc học và công việc làm thêm.)
Struggle + for
Cấu trúc struggle for sth mang ý nghĩa đấu tranh, nỗ lực để giành được hoặc đạt được một điều gì đó như mục tiêu, quyền lợi.
S + struggle + for + N/ V-ing Đấu tranh, nỗ lực để đạt được mục tiêu |
Ví dụ:
- The team struggled for victory until the last minute. (Đội bóng đã chiến đấu vì chiến thắng cho đến những phút cuối cùng.)
- People in many parts of the world still struggle for basic human rights. (Người dân ở nhiều nơi trên thế giới vẫn đang đấu tranh cho các quyền cơ bản của con người.)

Struggle + against
Cấu trúc struggle against sth/ sb diễn tả hành động chiến đấu, chống lại một điều gì đó tiêu cực như khó khăn, bệnh tật, kẻ thù hoặc sự bất công.
S + struggle + against + N/ sb Chiến đấu, chống lại một điều gì đó tiêu cực |
Ví dụ:
- She has been struggling against cancer for several years. (Cô ấy đã chiến đấu chống lại bệnh ung thư trong vài năm.)
- The small village struggled against the powerful corporation trying to take their land. (Ngôi làng nhỏ đã đấu tranh chống lại tập đoàn hùng mạnh đang cố gắng chiếm đất của họ.)

Struggle + with
Cấu trúc struggle with sth/ sb được sử dụng khi nói về việc gặp khó khăn, vật lộn với một vấn đề, một tình huống cụ thể hoặc thậm chí là với một người nào đó.
S + struggle + with + sth/ sb Gặp khó khăn, vật lộn với một vấn đề nào đó |
Ví dụ:
- I often struggle with procrastination when I have a lot of work to do. (Tôi thường vật lộn với sự trì hoãn khi có nhiều việc phải làm.)
- He struggled with his conscience before making the decision. (Anh ấy đã đấu tranh với lương tâm của mình trước khi đưa ra quyết định.)

Danh từ struggle đi với giới từ gì?
Tương tự như động từ, danh từ struggle cũng có thể kết hợp với các giới từ khác nhau để làm phong phú thêm ý nghĩa cho câu.
Struggle + against
Cấu trúc struggle against sth/ sb được sử dụng để mô tả một cuộc đấu tranh, một cuộc chiến chống lại một điều gì đó hoặc một ai đó.
(a/ the) struggle + against + N/ sb Một cuộc đấu tranh chống lại một điều gì đó |
Ví dụ:
- Their struggle against injustice inspired many people. (Cuộc đấu tranh chống lại sự bất công của họ đã truyền cảm hứng cho nhiều người.)
- The book describes the struggle against poverty in developing countries. (Cuốn sách mô tả cuộc chiến chống đói nghèo ở các nước đang phát triển.)

Struggle + between
Cấu trúc struggle between A and B diễn tả một cuộc đấu tranh, một sự xung đột hoặc mâu thuẫn giữa hai bên, hai nhóm người hoặc hai ý tưởng.
(a/ the) struggle + between + N1 + and + N2 Một sự xung đột hoặc mâu thuẫn giữa hai bên |
Ví dụ:
- There is often a struggle between tradition and modernity in rapidly changing societies. (Thường có một cuộc đấu tranh giữa truyền thống và hiện đại trong các xã hội thay đổi nhanh chóng.)
- The play depicts the internal struggle between good and evil within the main character. (Vở kịch miêu tả cuộc đấu tranh nội tâm giữa thiện và ác bên trong nhân vật chính.)

Struggle + for
Cấu trúc struggle for sth được sử dụng khi nói về một cuộc đấu tranh nhằm mục đích giành lấy hoặc đạt được một điều gì đó.
(a/ the) struggle + for + N Một cuộc đấu tranh nhằm mục đích giành lấy điều gì đó |
Ví dụ:
- The struggle for independence was long and arduous. (Cuộc đấu tranh giành độc lập rất dài và gian khổ.)
- Access to clean water is a daily struggle for many communities. (Tiếp cận nước sạch là một cuộc đấu tranh hàng ngày đối với nhiều cộng đồng.)

Struggle + over
Cấu trúc struggle for sth được dùng để chỉ một cuộc tranh giành, đấu tranh liên quan đến một vấn đề, một tài sản, hoặc một quyền lợi cụ thể nào đó.
(a/ the) struggle + over + N Một cuộc tranh giành liên quan đến một vấn đề nào đó |
Ví dụ:
- There was a bitter struggle over land ownership between the two families. (Đã có một cuộc tranh giành gay gắt về quyền sở hữu đất đai giữa hai gia đình.)
- The political parties engaged in a power struggle over the new legislation. (Các đảng phái chính trị tham gia vào một cuộc đấu tranh quyền lực xoay quanh bộ luật mới.)

Struggle + with
Tương tự như dạng động từ, cụm danh từ struggle with sth/ sb diễn tả sự vật lộn, những khó khăn gặp phải khi đối mặt với một vấn đề hoặc một người nào đó.
(a/ the) struggle +with + N/ sb Những khó khăn gặp phải khi đối mặt với một vấn đề |
Ví dụ:
- Her struggle with dyslexia did not stop her from becoming a successful writer. (Cuộc vật lộn của cô ấy với chứng khó đọc không ngăn cản cô trở thành một nhà văn thành công.)
- The company’s annual report detailed its struggle with declining sales. (Báo cáo thường niên của công ty trình bày chi tiết về cuộc vật lộn của họ với doanh số sụt giảm.)

>> Chỉ với 1 từ struggle mà có rất nhiều cấu trúc và cách sử dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh phải không nào? Cùng ELSA Speak luyện tập với các cuộc hội thoại tiếng Anh được tạo bởi gia sư AI trong gói ELSA Premium siêu thực tế, siêu ứng dụng. Click vào banner bên dưới để đăng ký ngay!

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với struggle
Việc mở rộng vốn từ vựng xoay quanh struggle sẽ giúp bạn diễn đạt linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.
Từ đồng nghĩa
Để làm phong phú thêm cách diễn đạt khi muốn nói về sự cố gắng hay đấu tranh, bạn có thể tham khảo những từ đồng nghĩa với struggle dưới đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Attempt | /əˈtempt/ | Cố gắng, nỗ lực | She made an attempt to climb the mountain. | Cô ấy đã nỗ lực leo lên ngọn núi. |
Battle | /ˈbætl/ | Chiến đấu, vật lộn | He is battling a serious illness. | Anh ấy đang chiến đấu với một căn bệnh hiểm nghèo. |
Combat | /ˈkɒmbæt/ | Đấu tranh, chống lại | The government is trying to combat inflation. | Chính phủ đang cố gắng chống lại lạm phát. |
Contend | /kənˈtend/ | Đấu tranh, tranh giành | Three teams are contending for the championship. | Ba đội đang tranh giành chức vô địch. |
Effort | /ˈefət/ | Sự cố gắng, sự nỗ lực | It took a lot of effort to finish the project on time. | Cần rất nhiều nỗ lực để hoàn thành dự án đúng hạn. |
Endeavor | /ɪnˈdevər/ | Nỗ lực, cố gắng (thường trang trọng) | They endeavored to create a fair society. | Họ đã nỗ lực để tạo ra một xã hội công bằng. |
Exertion | /ɪɡˈzɜːrʃn/ | Sự gắng sức, sự nỗ lực (về thể chất/tinh thần) | The climb to the summit required great physical exertion. | Việc leo lên đỉnh núi đòi hỏi sự gắng sức rất lớn về thể chất. |
Fight | /faɪt/ | Đấu tranh, chiến đấu | They had to fight for their rights. | Họ đã phải đấu tranh cho quyền lợi của mình. |
Labor | /ˈleɪbər/ | Lao động cật lực, cố gắng | He labored for years to build his own business. | Anh ấy đã lao động cật lực nhiều năm để xây dựng doanh nghiệp riêng. |
Strain | /streɪn/ | Gắng sức, căng sức | He strained to lift the heavy box. | Anh ấy gắng sức để nhấc chiếc hộp nặng. |
Strive | /straɪv/ | Phấn đấu, cố gắng | We must strive for continuous improvement. | Chúng ta phải phấn đấu để cải tiến liên tục. |
Toil | /tɔɪl/ | Làm việc vất vả, cực nhọc | Farmers toil in the fields from dawn till dusk. | Nông dân làm việc vất vả trên đồng ruộng từ sáng sớm đến tối mịt. |
Wrestle | /ˈresl/ | Vật lộn, đấu tranh (với vấn đề khó) | She wrestled with the decision for weeks. | Cô ấy đã vật lộn với quyết định đó trong nhiều tuần. |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả sự dễ dàng, thuận lợi hoặc từ bỏ, bạn có thể sử dụng các từ trái nghĩa với struggle sau đây.
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Aid | /eɪd/ | Giúp đỡ, hỗ trợ | He aided them in their escape. | Anh ấy đã giúp đỡ họ trốn thoát. |
Agree | /əˈɡriː/ | Đồng ý, hòa thuận | They finally agreed on a solution. | Cuối cùng họ đã đồng ý về một giải pháp. |
Assist | /əˈsɪst/ | Hỗ trợ, giúp đỡ | She offered to assist with the preparations. | Cô ấy đề nghị hỗ trợ việc chuẩn bị. |
Capitulate | /kəˈpɪtʃəleɪt/ | Đầu hàng, chịu thua | The army was forced to capitulate. | Quân đội buộc phải đầu hàng. |
Ease | /iːz/ | Sự thoải mái, sự dễ dàng; làm dịu đi | She completed the task with ease. | Cô ấy hoàn thành nhiệm vụ một cách dễ dàng. |
Give in | /ɡɪv ɪn/ | Nhượng bộ, chịu thua | He refused to give in to their demands. | Anh ấy từ chối nhượng bộ yêu cầu của họ. |
Help | /help/ | Giúp đỡ | Can you help me with this problem? | Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không? |
Peace | /piːs/ | Hòa bình, sự yên tĩnh | They longed for peace after years of war. | Họ khao khát hòa bình sau nhiều năm chiến tranh. |
Relax | /rɪˈlæks/ | Thư giãn, nghỉ ngơi | You should relax and not worry so much. | Bạn nên thư giãn và đừng lo lắng quá nhiều. |
Rest | /rest/ | Nghỉ ngơi | The doctor told him to rest for a few days. | Bác sĩ bảo anh ấy nghỉ ngơi vài ngày. |
Submit | /səbˈmɪt/ | phục tùng, chịu khuất phục, nộp | The rebels were forced to submit to the government’s authority. | Quân nổi dậy buộc phải chịu khuất phục trước chính quyền. |
Surrender | /səˈrendər/ | Đầu hàng | The soldiers were ordered to surrender. | Những người lính được lệnh đầu hàng. |
Yield | /jiːld/ | Nhượng bộ, chịu thua, sản xuất (nông nghiệp) | After a long negotiation, they finally yielded to our terms. | Sau một cuộc đàm phán dài, cuối cùng họ đã nhượng bộ các điều khoản của chúng tôi. |

>> Bạn đã biết cách phát âm các từ vựng mới học này chưa? ELSA Speak giúp bạn phát âm từ vựng tiếng Anh chuẩn quốc tế chỉ với 5k/ngày. Đăng ký ngay!
Sử dụng struggle to V hay Ving?
Cả struggle to V hay Ving đều đúng, tuy nhiên, cả 2 cũng có sự khác biệt trong cách sử dụng. Cùng ELSA Speak làm rõ sự khác biệt và cách dùng của từng cấu trúc.
Struggle to V (V là động từ nguyên mẫu)
Cấu trúc này là dạng phổ biến nhất và thường được sử dụng để diễn tả sự nỗ lực, cố gắng để thực hiện một hành động cụ thể nào đó, thường là một việc khó khăn và người nói/ viết muốn nhấn mạnh mục tiêu cần đạt được.
Ví dụ:
- The company struggled to survive during the economic recession. (Công ty đã vật lộn để tồn tại trong suốt thời kỳ suy thoái kinh tế.)
- He struggled to make himself understood in a foreign country. (Anh ấy đã cố gắng để người khác hiểu mình ở một đất nước xa lạ.)
- She struggled to overcome her fear of public speaking. (Cô ấy đã nỗ lực để vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông.)
Struggle V-ing
Cấu trúc struggle + V-ing ít phổ biến hơn khi V-ing đứng trực tiếp ngay sau động từ struggle. Thông thường, nếu V-ing được sử dụng, sẽ có giới từ with (struggle with V-ing) đi kèm để diễn tả sự khó khăn, vật lộn với việc làm gì đó, nhấn mạnh vào quá trình hoặc hành động đang gây ra khó khăn.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, struggle V-ing vẫn có thể được dùng để diễn tả sự khó khăn kéo dài hoặc lặp đi lặp lại trong việc thực hiện một hành động.
Ví dụ:
- I often struggle waking up early in the winter. (Tôi thường vật lộn với việc dậy sớm vào mùa đông.)
- She struggles concentrating when there’s a lot of noise around her. (Cô ấy vật lộn để tập trung khi có nhiều tiếng ồn xung quanh.)
- Many students struggle finding reliable sources for their research papers. (Nhiều sinh viên vật lộn tìm kiếm các nguồn tài liệu đáng tin cậy cho bài nghiên cứu của mình.)
Cách phân biệt hai cấu trúc
Để giúp bạn dễ dàng phân biệt và sử dụng chính xác hai cấu trúc này, dưới đây là bảng so sánh chi tiết.
Tiêu chí | Struggle + to V | Struggle + (with) +V-ing |
Ý nghĩa | Diễn tả nỗ lực để đạt được một mục tiêu cụ thể, một hành động cụ thể (thường là chưa hoàn thành hoặc cần cố gắng mới hoàn thành). | Diễn tả sự khó khăn, vật lộn trong quá trình thực hiện một hành động, hoặc với chính việc làm gì đó (hành động đó thường đang diễn ra hoặc là một thói quen, tình trạng). |
Khác biệt trọng tâm | Nhấn mạnh vào mục tiêu, kết quả của hành động cần đạt được. | Nhấn mạnh vào quá trình, sự khó khăn của bản thân hành động đang được nói đến. |
Ví dụ | We struggled to find a parking space. (Chúng tôi đã vật lộn để tìm một chỗ đậu xe.) | She struggles (with) learning new languages. (Cô ấy vật lộn với việc học ngôn ngữ mới.) |

Bài tập vận dụng
Để củng cố kiến thức vừa học, hãy cùng ELSA Speak thực hành qua một số bài tập dưới đây nhé.
Bài tập 1
Đề bài: Chọn giới từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau:
1. She has been struggling ______ a severe headache all day.
A. for
B. with
C. to
D. against
2. The company is struggling ______ maintain its market share.
A. with
B. for
C. to
D. over
3. They struggled ______ the heavy currents to reach the shore.
A. against
B. for
C. with
D. to
4. There was a long struggle ______ power within the political party.
A. with
B. for
C. to
D. between
5. He often struggles ______ expressing his emotions clearly.
A. for
B. to
C. against
D. with
Đáp án bài tập 1:
Câu | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 |
Đáp án | B | C | A | B | D |
Bài tập 2
Đề bài: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc (to V hoặc V-ing) và giới từ phù hợp (nếu cần) vào chỗ trống để hoàn thành câu.
- Many students struggle __________ (understand) complex mathematical concepts.
- He struggled __________ (his addiction) for many years before seeking help.
- The small business is struggling __________ (compete) against larger corporations.
- She often struggles __________ (find) time for her hobbies due to her busy schedule.
- They struggled __________ (their conscience) before making a difficult decision.
Đáp án bài tập 2:
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 | Many students struggle to understand complex mathematical concepts. | Nhiều sinh viên vật lộn để hiểu các khái niệm toán học phức tạp. |
2 | He struggled with his addiction for many years before seeking help. | Anh ấy đã vật lộn với cơn nghiện của mình trong nhiều năm trước khi tìm kiếm sự giúp đỡ. |
3 | The small business is struggling to compete against larger corporations. | Doanh nghiệp nhỏ đang vật lộn để cạnh tranh với các tập đoàn lớn hơn. |
4 | She often struggles to find/ with finding time for her hobbies due to her busy schedule. | Cô ấy thường vật lộn để tìm / với việc tìm thời gian cho sở thích do lịch trình bận rộn. |
5 | They struggled with their conscience before making a difficult decision. | Họ đã đấu tranh với lương tâm của mình trước khi đưa ra một quyết định khó khăn. |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại các câu sau đây, sử dụng từ struggle và các giới từ/ cấu trúc phù hợp, sao cho nghĩa không đổi.
- It was very difficult for him to learn the new software.
- They fought hard to achieve equal rights.
- The community faced many difficulties in rebuilding after the storm.
- She finds it hard to wake up early in the morning.
- The two brothers often had disagreements over who would use the family car.
Đáp án bài tập 3:
Câu | Đáp án | Dịch nghĩa đáp án |
1 | → He struggled to learn the new software. → It was a struggle for him to learn the new software. | → Anh ấy đã vật lộn để học phần mềm mới. → Đó là một sự vật lộn đối với anh ấy để học phần mềm mới. |
2 | → They struggled for equal rights. → Their struggle for equal rights was hard. | → Họ đã đấu tranh cho các quyền bình đẳng. → Cuộc đấu tranh của họ cho các quyền bình đẳng rất gian khổ. |
3 | → The community struggled with rebuilding after the storm. → The community faced a struggle with rebuilding after the storm. → The community struggled to rebuild after the storm.) | → Cộng đồng đã vật lộn với việc tái thiết sau cơn bão. → Cộng đồng đối mặt với một cuộc vật lộn với việc tái thiết sau cơn bão. → Cộng đồng đã vật lộn để tái thiết sau cơn bão. |
4 | → She struggles to wake up early in the morning. → She struggles with waking up early in the morning. | → Cô ấy vật lộn để dậy sớm vào buổi sáng. → Cô ấy vật lộn với việc dậy sớm vào buổi sáng. |
5 | → The two brothers often had a struggle over who would use the family car. → The two brothers often struggled over who would use the family car. | → Hai anh em thường có một cuộc tranh giành về việc ai sẽ sử dụng chiếc xe của gia đình. → Hai anh em thường tranh giành nhau về việc ai sẽ sử dụng chiếc xe của gia đình. |

>> Xem thêm:
- Independent đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
- Concentrate đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng đúng
- Impressed đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng phổ biến nhất
Hy vọng những chia sẻ chi tiết trong danh mục từ vựng thông dụng đã giúp bạn nắm vững cách sử dụng các cấu trúc xoay quanh struggle đi với giới từ gì. Đừng quên theo dõi thêm nhiều bài viết hữu ích khác và luyện tập cùng ứng dụng ELSA Speak để làm giàu vốn tiếng Anh của mình mỗi ngày nhé!