Bạn có bao giờ gặp khó khăn khi sử dụng từ submit trong tiếng Anh chưa? Việc hiểu rõ submit đi với giới từ gì sẽ giúp bạn giao tiếp và viết lách chính xác, chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn muốn tự tin hơn khi sử dụng từ này, đừng bỏ qua bài viết chi tiết dưới đây của ELSA Speak nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/submit)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Submit là gì?
Submit /səbˈmɪt/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa phổ biến là gửi đi hoặc nộp hồ sơ, bài tập, tài liệu, hay thông tin cho ai đó để xem xét hoặc xử lý. Theo từ điển Cambridge, từ này được hiểu với nghĩa to give or offer something for a decision to be made by others.
- Nộp, gửi, trình bày (to give a document, proposal, piece of work, etc., to someone in authority for their consideration)
Dùng khi bạn đưa một tài liệu, bài tập, đơn đăng ký hay bất kỳ sản phẩm công việc nào cho một người có thẩm quyền (giáo viên, quản lý, ban tổ chức) để họ xem xét hoặc đánh giá.
Ví dụ: Students must submit their final projects by the end of the week. (Học sinh phải nộp bài dự án cuối kỳ trước cuối tuần.)
- Đệ trình (to formally present a document or proposal for a decision to be made)
Mang tính trang trọng hơn nghĩa trên. Submit trong trường hợp này thường được dùng trong bối cảnh công việc, học thuật khi bạn trình một đề xuất, báo cáo hoặc tài liệu quan trọng để một nhóm, hội đồng, hoặc ban giám đốc ra quyết định.
Ví dụ: The committee will submit a new proposal to the board of directors. (Ủy ban sẽ đệ trình một đề xuất mới lên ban giám đốc.)
- Tuân theo, chịu khuất phục (to agree to obey someone or something; to surrender)
Đây là một nghĩa quan trọng khác của từ này. Nó diễn tả việc chấp nhận làm theo hoặc chịu sự kiểm soát của người khác, một thế lực, hay một quy tắc nào đó.
Ví dụ: He refused to submit to the demands of the kidnappers. (Anh ta từ chối tuân theo những yêu cầu của bọn bắt cóc.)

Submit đi với giới từ gì? Cấu trúc submit phổ biến
Từ submit thường kết hợp với giới từ to và for để tạo nên những cấu trúc ngữ pháp khác nhau.
Submit + to
Cấu trúc submit + to là cấu trúc phổ biến nhất và có nhiều cách dùng:
submit something to somebody/something |
Ý nghĩa: Nộp/gửi một cái gì đó đến một người hoặc một tổ chức.
Ví dụ: You must submit your homework to the teacher. (Bạn phải nộp bài tập về nhà cho giáo viên.)
submit to somebody/something |
Ý nghĩa: Chịu khuất phục, tuân theo một người hoặc một điều gì đó (quy tắc, luật lệ, áp lực).
Ví dụ: The opposing team had to submit to the superior strength of our players. (Đội đối thủ phải chịu thua trước sức mạnh vượt trội của các cầu thủ của chúng tôi.)
submit yourself to somebody/something |
Ý nghĩa: Tự đặt mình vào quyền kiểm soát hoặc sự chi phối của ai đó/cái gì đó.
Ví dụ: He had to submit himself to a thorough investigation. (Anh ấy đã phải tự nguyện trải qua một cuộc điều tra kỹ lưỡng.)

Submit + for
Cấu trúc submit + for ít phổ biến hơn nhưng rất hữu ích khi bạn muốn diễn tả việc nộp một thứ gì đó với một mục đích cụ thể, thường là để được phê duyệt, xem xét hoặc đánh giá.
submit + for + [danh từ chỉ mục đích] |
Ý nghĩa: Nộp/trình bày để được làm gì đó
Ví dụ: The team will submit the project proposal for approval. (Nhóm sẽ nộp đề xuất dự án để được phê duyệt.)
Các word form của submit
Ngoài động từ submit, bạn cũng cần nắm vững các từ loại khác thuộc cùng họ từ (word family) để sử dụng tiếng Anh linh hoạt hơn.
Động từ (verb) | submit /səbˈmɪt/: nộp, trình (bài, tài liệu); phục tùng, quy phục | She submitted her application before the deadline. (Cô ấy nộp đơn xin việc trước hạn chót.) |
submitted /səbˈmɪtɪd/: đã nộp, đã trình; đã phục tùng | He submitted his report to the manager yesterday. (Anh ấy đã nộp báo cáo cho quản lý hôm qua.) | |
submitting /səbˈmɪtɪŋ/: đang nộp, đang trình; đang phục tùng | Submitting your work late may result in a penalty. (Việc nộp bài muộn có thể dẫn đến bị phạt.) | |
Danh từ | submission /səbˈmɪʃn/: sự nộp, sự trình (tài liệu, bài); sự phục tùng, quy phục | The submission of all documents is required by Friday. (Việc nộp tất cả tài liệu được yêu cầu trước thứ Sáu.) |
Tính từ | submissive /səbˈmɪsɪv/: phục tùng, dễ bảo, quy phục | His submissive attitude made it hard for him to negotiate. (Thái độ dễ bảo của anh ấy khiến việc đàm phán trở nên khó khăn.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với submit
Từ đồng nghĩa với submit
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
hand in /hænd ɪn/ | Nộp, trao | You need to hand in your assignments before the deadline. (Bạn cần nộp bài tập trước hạn chót.) |
turn in /tɜːrn ɪn/ | Nộp, trả lại (bài tập, đồ vật) | Please turn in your keys to the receptionist when you leave. (Vui lòng trả lại chìa khóa cho lễ tân khi bạn rời đi.) |
present /prɪˈzent/ | Trình bày, giới thiệu | She will present her business plan to the investors next week. (Cô ấy sẽ trình bày kế hoạch kinh doanh của mình cho các nhà đầu tư vào tuần tới.) |
offer /ˈɔːfər/ | Đề xuất, đưa ra | He offered his resignation to the board of directors. (Anh ấy đã đệ đơn từ chức lên ban giám đốc.) |
acquiesce /ˌækwiˈes/ | Chấp nhận, bằng lòng (một cách miễn cưỡng) | The government will not acquiesce to the rebels’ demands. (Chính phủ sẽ không chấp nhận những yêu cầu của quân nổi dậy.) |
capitulate /kəˈpɪtʃəleɪ/ | Đầu hàng, chịu thua | After weeks of fighting, the city was forced to capitulate. (Sau nhiều tuần chiến đấu, thành phố buộc phải đầu hàng.) |
Từ trái nghĩa với submit
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
withhold /wɪðˈhoʊld/ | Giữ lại, từ chối cung cấp | The company decided to withhold the financial details from the public. (Công ty đã quyết định giữ lại các chi tiết tài chính không công bố cho công chúng.) |
withdraw /wɪðˈdrɔː/ | Rút lại, thu hồi | She had to withdraw her job application after accepting another offer. (Cô ấy phải rút lại đơn xin việc sau khi chấp nhận một lời đề nghị khác.) |
resist /rɪˈzɪst/ | Chống lại, kháng cự | The citizens resisted the government’s new policies. (Người dân đã phản đối các chính sách mới của chính phủ.) |
defy /dɪˈfaɪ/ | Thách thức, bất chấp | He was punished for defying his parents’ orders. (Anh ấy đã bị phạt vì bất chấp mệnh lệnh của bố mẹ.) |
rebel against /ˈrebəl əˈɡenst/ | Nổi loạn, phản kháng | A small group of employees rebelled against the new dress code. (Một nhóm nhỏ nhân viên đã phản đối quy định về trang phục mới.) |
challenge /ˈtʃælɪndʒ/ | Thách thức | She challenged the professor’s conclusion in her research paper. (Cô ấy đã thách thức kết luận của giáo sư trong bài nghiên cứu của mình.) |

Các cụm từ thông dụng với submit
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
submit a request /səbˈmɪt ə rɪˈkwest/ | Gửi một yêu cầu | To get a refund, you must submit a request with the receipt. (Để được hoàn tiền, bạn phải gửi yêu cầu kèm theo hóa đơn.) |
submit an application /səbˈmɪt ən ˌæpləˈkeɪʃən/ | Nộp đơn đăng ký | Have you submitted an application for the scholarship? (Bạn đã nộp đơn xin học bổng chưa?) |
submit a proposal /səbˈmɪt ə prəˈpoʊzəl/ | Gửi một đề xuất | The team will submit a proposal for the new marketing campaign. (Nhóm sẽ gửi một đề xuất cho chiến dịch tiếp thị mới.) |
submit a report /səbˈmɪt ə rɪˈpɔːrt/ | Nộp một báo cáo | All managers must submit a report on their team’s performance. (Tất cả các quản lý phải nộp báo cáo về hiệu suất làm việc của nhóm.) |
submit to arbitration /səbˈmɪt tə ˌɑːrbɪˈtreɪʃən/ | Chấp nhận phân xử, trọng tài | The two parties agreed to submit to arbitration to resolve the dispute. (Hai bên đã đồng ý đưa vụ tranh chấp ra trọng tài để giải quyết.) |
submit a bid /səbˈmɪt ə bɪd/ | Nộp một hồ sơ dự thầu, giá thầu | Several companies will submit a bid for the government contract. (Một vài công ty sẽ nộp hồ sơ dự thầu cho hợp đồng với chính phủ.) |
submit to a search /səbˈmɪt tə ə sɜːrtʃ/ | Chấp nhận bị lục soát, kiểm tra | Passengers were asked to submit to a search before boarding the plane. (Hành khách được yêu cầu chấp nhận bị lục soát trước khi lên máy bay.) |

Bài tập vận dụng với submit, có đáp án
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng nhất
- Please _________ the required documents to the Human Resources department.
a) submission
b) submit
c) submissive
d) submitted - The deadline for _________ is next Friday.
a) submit
b) submitting
c) submission
d) submitted - The company was forced to _________ to the new regulations.
a) submit
b) submitting
c) submission
d) submitted - She had a _________ personality and rarely argued.
a) submit
b) submission
c) submitted
d) submissive - All students must _________ their essays for grading.
a) submit
b) submitted
c) submitting
d) submission
Đáp án:
1. b
2. c
3. a
4. d
5. a
Bài tập 2
Điền từ thích hợp (submit, submission, submitted, submissive) vào chỗ trống
- The committee _________ its final report to the board yesterday.
- The due date for _________ is midnight tonight.
- He is too _________ to voice his own opinion.
- You can _________ your CV online through our website.
- All _________ papers will be reviewed by the professor.
Đáp án:
1. submitted
2. submission
3. submissive
4. submit
5. submitted
Bài tập 3
Viết lại câu, sử dụng từ submit
- They sent their application form by mail.
-> They _________ their application form by mail. - The team had to accept the coach’s decision.
-> The team had to _________ to the coach’s decision. - The final date for turning in your work is Monday.
-> The _________ deadline for your work is Monday. - The company presented its financial report for review.
-> The company _________ its financial report for review. - You have to give a written request to the manager.
-> You have to _________ a written request to the manager.
Đáp án:
1. submitted
2. submit
3. submission
4. submitted
5. submit
Câu hỏi thường gặp
Danh từ của submit là gì?
Danh từ của submit là submission (/səbˈmɪʃən/). Nó có thể có nghĩa là sự nộp bài, sự đệ trình hoặc sự tuân theo.
Quá khứ của submit là gì?
Quá khứ và phân từ hai của submit đều là submitted (/səbˈmɪtɪd/).
Submit to hay for?
Cả hai giới từ đều đúng, nhưng cách dùng khác nhau.
- Dùng submit to khi bạn muốn nói nộp cho ai đó/cái gì đó (một người, một tổ chức) hoặc tuân theo một điều gì đó.
- Dùng submit for khi bạn muốn nói nộp cho một mục đích cụ thể (để được phê duyệt, xem xét).
Submit with or submit to?
Giới từ phổ biến nhất đi kèm với submit là to. Từ submit thường không đi với giới từ with.
Submit to là gì?
Submit to có hai nghĩa chính:
- Nộp/gửi cái gì cho ai đó. Ví dụ: Please submit your homework to your teacher.
- Chấp nhận tuân theo hoặc chịu khuất phục trước ai đó/điều gì đó.
Ví dụ: He refused to submit to his parents’ will. (Anh ấy từ chối tuân theo ý muốn của bố mẹ.)
Submit to V hay Ving?
Cấu trúc submit to theo sau bởi một danh từ (noun) hoặc cụm danh từ (noun phrase), không phải là một động từ nguyên mẫu (V) hay V-ing.
Ví dụ: The soldiers had to submit to the enemy. (Những người lính phải đầu hàng kẻ thù.)
>> Xem thêm:
Vậy là bạn đã khám phá chi tiết được submit đi với giới từ gì, hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và có thể sử dụng từ này một cách thành thạo. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!