Bạn có biết supply đi với giới từ gì hay không? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách dùng supply trong từng ngữ cảnh cụ thể, đồng thời so sánh với các động từ tương đồng như “provide” và “offer” để tránh nhầm lẫn khi sử dụng. Cùng ELSA Speak học tiếng Anh ngay nhé!
Supply là gì?
Supply /səˈplaɪ/ là một động từ và cũng là danh từ với nghĩa phổ biến là cung cấp, đáp ứng (khi là động từ) hoặc nguồn cung, sự cung cấp (khi là danh từ).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Cambridge Dictionary:
- Động từ supply có nghĩa phổ biến nhất là to provide something that is wanted or needed, often in large quantities and over a period of time (cung cấp thứ gì đó được muốn hoặc cần, thường với số lượng lớn và trong một khoảng thời gian dài).
- Khi là danh từ, supply được định nghĩa là an amount of something that is available for use (một lượng lớn thứ gì đó có sẵn để sử dụng).
Động từ supply
Ý nghĩa: Cung cấp thông tin, tài nguyên, hàng hóa hoặc dịch vụ để đáp ứng nhu cầu nào đó.
Ví dụ:
- The company supplies fresh vegetables to local markets. (Công ty cung cấp rau tươi cho các chợ địa phương.)
- He supplied evidence to support his claim. (Anh ấy đưa ra bằng chứng để hỗ trợ yêu cầu của mình.)
Danh từ supply
Khi là danh từ không đếm được: Chỉ một lượng hoặc nguồn cung cấp của thứ gì đó có sẵn để sử dụng, thường mang tính tổng quát, không xác định số lượng cụ thể.
Ví dụ:
- The city’s water supply was contaminated. (Nguồn cung cấp nước của thành phố bị ô nhiễm.)
- There is a good supply of skilled workers in the region. (Khu vực này có nguồn cung lao động lành nghề dồi dào.)
Khi là danh từ đếm được (thường ở dạng số nhiều supplies): Chỉ những vật phẩm, hàng hóa hoặc tài nguyên cụ thể được cung cấp hoặc dự trữ để sử dụng, thường có thể đếm được hoặc liệt kê rõ ràng.
Ví dụ:
- We need to buy more office supplies like paper and pens. (Chúng ta cần mua thêm đồ dùng văn phòng như giấy và bút.)
- The soldiers carried supplies for a week-long mission. (Binh lính mang theo vật tư cho nhiệm vụ cả tuần.)

Supply đi với giới từ gì?
Supply thường đi với các giới từ with và to, là hai giới từ phổ biến nhất khi nói về việc cung cấp hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin. Cùng tìm hiểu các cấu trúc thường gặp với từ supply sau đây.
Supply đi với giới từ with
Supply + sb/sth + with + sth |
Ý nghĩa: Cung cấp/trang bị cho một người, tổ chức hoặc đối tượng một cái gì cụ thể (hàng hóa, tài nguyên, thông tin) để đáp ứng nhu cầu hoặc mục đích nào đó.
Cách dùng: Dùng khi muốn nhấn mạnh người nhận là đối tượng được cung cấp tài nguyên hoặc thông tin.
Ví dụ:
- The organization supplied the refugees with food and blankets. (Tổ chức cung cấp thực phẩm và chăn cho người tị nạn.)
- She supplied the team with all the necessary data. (Cô ấy cung cấp cho đội tất cả dữ liệu cần thiết.)
Supply đi với giới từ to
Supply + sth + to + sb/sth |
Ý nghĩa: Cung cấp/phân phối một thứ cụ thể (hàng hóa, dịch vụ, tài nguyên, thông tin) đến một người, tổ chức, địa điểm hoặc đối tượng cụ thể.
Cách dùng: Dùng khi nhấn mạnh thứ được cung cấp mà địa điểm hoặc người nhận là đối tượng hưởng lợi.
Ví dụ:
- The factory supplies parts to car manufacturers. (Nhà máy cung cấp linh kiện cho các nhà sản xuất ô tô.)
- They supply clean water to remote villages. (Họ cung cấp nước sạch cho các ngôi làng xa xôi.)

Những điều cần lưu ý khi dùng supply
Chú ý ngữ cảnh và cấu trúc: Tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh người nhận hay vật được cung cấp để chọn cấu trúc đúng.
Giới từ phổ biến là with hoặc to:
- Supply sb with sth: Nhấn mạnh người nhận được cung cấp thứ gì. Ví dụ: Supply the school with books – cung cấp sách cho trường, ở đây nhấn mạnh vào “the school”.
- Supply sth to sb: Tập trung vào thứ được cung cấp. Ví dụ: Supply books to the school – cung cấp sách cho trường, nghĩa tương tự như trên nhưng nhấn mạnh “books”.
Tránh dùng sai giới từ: Không dùng supply for vì cấu trúc này không đúng ngữ pháp.
Dùng độc lập không cần giới từ: Có thể dùng supply mà không cần giới từ nếu không cần làm rõ người nhận. Ví dụ: The factory supplies oil – Nhà máy cung cấp dầu.
Danh từ supply – số ít/số nhiều:
- Số ít: A/The supply of water (một nguồn cung nước).
- Số nhiều: Supplies of food (các nguồn cung thực phẩm), tùy ngữ cảnh.

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với supply
Từ đồng nghĩa với supply
Dưới đây là bảng các từ đồng nghĩa với supply, giúp bạn diễn đạt đa dạng và linh hoạt hơn khi giao tiếp:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Provide | Cung cấp, đáp ứng | They provide meals for the homeless. (Họ cung cấp bữa ăn cho người vô gia cư.) |
Furnish | Cung cấp, trang bị | The hotel furnished rooms with new furniture. (Khách sạn đã trang bị nội thất mới cho các phòng.) |
Deliver | Giao, cung cấp (hàng hóa/dịch vụ) | The company delivers fresh produce daily. (Công ty giao nông sản tươi mỗi ngày.) |
Distribute | Phân phối, cung cấp rộng rãi | They distribute free books to schools. (Họ cung cấp sách miễn phí cho trường học.) |
Equip | Trang bị, cung cấp (thiết bị) | The lab was equipped with modern tools. (Phòng thí nghiệm được trang bị công cụ hiện đại.) |
Từ trái nghĩa với supply
Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với supply, giúp bạn diễn đạt sự thiếu hụt hoặc từ chối cung cấp:
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Withhold | Từ chối cung cấp, giữ lại | They withheld funding due to budget cuts. (Họ đã ngừng tài trợ do cắt giảm ngân sách.) |
Deprive | Tước đoạt, không cung cấp | The drought deprived the village of water. (Hạn hán đã khiến ngôi làng thiếu nước.) |
Lack | Thiếu, không có nguồn cung | The project lacked necessary resources. (Dự án thiếu nguồn lực cần thiết.) |
Refuse | Từ chối cung cấp | He refused to share the information. (Anh ấy từ chối chia sẻ thông tin.) |
Restrict | Hạn chế cung cấp | They restricted access to supplies. (Họ hạn chế việc tiếp cận nguồn cung.) |

Phân biệt nhanh các động từ supply, provide và offer
Cùng so sánh supply, provide và offer để hiểu rõ sự khác biệt của từng từ:
Tiêu chí | Supply | Provide | Offer |
Ý nghĩa | Cung cấp hàng hóa, dịch vụ, tài nguyên một cách thường xuyên hoặc theo nhu cầu. | Cung cấp, đáp ứng, thiên về cung cấp dịch vụ hoặc điều kiện, thường mang sắc thái trang trọng hoặc có sự chuẩn bị kỹ. | Đề nghị, đưa ra lựa chọn hoặc cơ hội, mang tính tình nguyện, đề nghị, chưa chắc sẽ được nhận hoặc thực hiện. |
Giới từ và cấu trúc | – Supply sb with sth: Cung cấp cho ai thứ gì. – Supply sth to sb: Cung cấp thứ gì cho ai. – Supply sth: Cung cấp thứ gì đó nói chung. | – Provide sb with sth: Cung cấp cho ai thứ gì. – Provide sth for sb: Cung cấp thứ gì cho ai. – Provide that + clause: Miễn là…, Với điều kiện là… | – Offer sth to sb: Đề nghị thứ gì cho ai. – Offer to do sth: Đề nghị làm gì. – Offer sb sth: Đề nghị ai đó làm một cái gì đó. |
Ví dụ | The factory supplies oil to the region. (Nhà máy cung cấp dầu cho khu vực.) | They provided us with free meals. (Họ cung cấp cho chúng tôi bữa ăn miễn phí.) | She offered to help with the project. (Cô ấy đề nghị giúp đỡ dự án.) |

Nâng cấp ELSA Premium ngay hôm nay để luyện phát âm chuẩn và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một hiệu quả nhất!

Bài tập vận dụng với supply, có đáp án
Sau đây là bài tập trắc nghiệm giúp bạn củng cố kiến thức về supply và các cụm từ liên quan. Hãy chọn đáp án đúng nhất.
- The company ___ fresh produce to local stores daily.
A) withholds
B) supplies
C) deprives
D) restricts - They ___ the team with all the necessary tools.
A) provided
B) refused
C) lacked
D) deprived - The drought ___ the region of clean water.
A) supplied
B) deprived
C) furnished
D) delivered - She ___ to share her notes with the class.
A) offered
B) withheld
C) equipped
D) restricted - The factory ___ its production due to low demand.
A) distributed
B) restricted
C) provided
D) furnished - We ___ the school with new computers last month.
A) withheld
B) supplied
C) deprived
D) refused - The charity ___ free books for children.
A) lacked
B) distributed
C) restricted
D) withheld - He ___ the necessary information for the project.
A) refused
B) furnished
C) deprived
D) restricted - The team ___ resources to complete the task.
A) supplied
B) lacked
C) provided
D) delivered - She ___ to lead the meeting if needed.
A) offered
B) withheld
C) deprived
D) restricted
Đáp án
Câu | Đáp án |
1 | B |
2 | A |
3 | B |
4 | A |
5 | B |
6 | B |
7 | B |
8 | B |
9 | B |
10 | A |
Câu hỏi thường gặp
Supply sb with sth là gì?
Supply sb with sth nghĩa là cung cấp cho một người hoặc tổ chức một thứ gì đó (hàng hóa, dịch vụ, thông tin).
Ví dụ: They supplied us with free textbooks. (Họ cung cấp cho chúng tôi sách giáo khoa miễn phí.)
Supplied đi với giới từ gì?
Supplied thường đi với with (supplied sb with sth) hoặc to (supplied sth to sb). V2/V3 của supply là supplied.
Ví dụ: The goods were supplied to the store. (Hàng hóa được cung cấp cho cửa hàng.)
Supply to or supply for là đúng?
Supply to là đúng (supply sth to sb), còn supply for là sai ngữ pháp tiếng Anh.
Ví dụ: They supply water to the town. (Họ cung cấp nước cho thị trấn.)
Supply sth to sb là gì?
Supply sth to sb nghĩa là cung cấp một thứ gì đó (hàng hóa, dịch vụ) cho một người hoặc tổ chức.
Ví dụ: The vendor supplies fresh fruit to the restaurant. (Người bán cung cấp trái cây tươi cho nhà hàng.)
>> Xem thêm:
- Excited đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng chuẩn nhất
- Proud đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc proud dễ hiểu
- Difficult đi với giới từ gì? Cấu trúc difficult, cách dùng và bài tập
Việc sử dụng đúng supply đi với giới từ gì không chỉ giúp bạn diễn đạt ý nghĩa cung cấp một cách chính xác mà còn tạo nên sự tự nhiên và chuyên nghiệp trong quá trình giao tiếp. Đừng quên truy cập vào danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để học thêm nhiều từ vựng hấp dẫn qua các bài tập thực tế hay!