Take over không chỉ là một cụm từ thông dụng mà còn ẩn chứa nhiều sắc thái thú vị. Cùng ELSA Speak giải mã ý nghĩa take over là gì, cách sử dụng và các cụm từ đồng nghĩa của nó trong bài viết này nhé!
Take over là gì?
Take over là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là chiếm đoạt, tiếp quản, nắm quyền kiểm soát. Trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, take over có thể mang những ý nghĩa cụ thể và được sử dụng để mô tả các tình huống khác nhau tuỳ thuộc vào từng cấu trúc.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ:
- The big corporation decided to take over the small startup because of its innovative products. (Tập đoàn lớn quyết định tiếp quản công ty khởi nghiệp nhỏ vì những sản phẩm sáng tạo của nó.)
- When my mom got sick, I had to take over the household chores. (Khi mẹ tôi bị ốm, tôi phải nắm lấy việc nhà.)

Cách dùng cấu trúc take over
Take over
Ý nghĩa:
- Tiếp quản: Nắm quyền kiểm soát, điều hành một cái gì đó hoặc một vị trí nào đó.
- Chiếm đoạt: Lấy quyền kiểm soát một cách mạnh mẽ, thường bằng vũ lực hoặc thủ đoạn.
- Thay thế: Đảm nhiệm vai trò của người khác, tiếp nối công việc của người khác.
Cách dùng:
Động từ này vô cùng linh hoạt trong việc diễn tả hành động tiếp quản. Không chỉ dùng như một động từ chính trong câu, nó còn có khả năng kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ để xác định rõ đối tượng được tiếp quản.
Ngoài ra, khi muốn nhấn mạnh việc thay thế một đối tượng khác, chúng ta có thể sử dụng giới từ “from”. Nhờ vậy, động từ này tạo điều kiện cho người nói diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng và chính xác.
Ví dụ:
- Tiếp quản: The new CEO will take over the company next month. (Giám đốc điều hành mới sẽ tiếp quản công ty vào tháng tới.)
- Chiếm đoạt: The rebels took over the city after a long battle. (Các phiến quân đã chiếm đoạt thành phố sau một trận chiến dài.)
- Thay thế: She will take over as manager when he retires. (Cô ấy sẽ thay thế làm quản lý khi anh ấy nghỉ hưu.)
Take over something
Ý nghĩa: Tiếp quản, nắm quyền kiểm soát một cái gì đó cụ thể.
Cách dùng: Something có thể là một công ty, một dự án, một nhiệm vụ, một vị trí, v.v. Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc tiếp quản một đối tượng cụ thể.
Ví dụ:
- The larger company decided to take over the smaller one. (Công ty lớn hơn quyết định tiếp quản công ty nhỏ hơn.)
- She will take over the project next week. (Cô ấy sẽ tiếp quản dự án vào tuần tới.)
- The new government will take over the economy. (Chính phủ mới sẽ tiếp quản nền kinh tế.)
Take over from someone
Ý nghĩa: Thay thế, tiếp nối công việc của ai đó.
Cách dùng: Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc tiếp nối công việc của một người cụ thể.
Ví dụ:
- I will take over from you when you go on vacation. (Tôi sẽ thay thế bạn khi bạn đi nghỉ.)
- She will take over from him as CEO. (Cô ấy sẽ thay thế anh ấy làm CEO.)
- The new teacher will take over from Mrs. Smith. (Giáo viên mới sẽ thay thế cô Smith.)

Các cụm từ đồng nghĩa với take over
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Assume control | Nắm quyền kiểm soát | The new CEO assumed control of the company after the merger. (Giám đốc điều hành mới đã nắm quyền kiểm soát công ty sau khi sáp nhập.) |
Seize control | Chiếm quyền kiểm soát (thường bằng vũ lực) | The rebels seized control of the city. (Các phiến quân đã chiếm quyền kiểm soát thành phố.) |
Take charge of | Chịu trách nhiệm, nắm quyền điều hành | Can you take charge of the meeting while I’m out? (Bạn có thể chịu trách nhiệm buổi họp trong lúc tôi vắng mặt không?) |
Take the reins | Nắm cương, nắm quyền điều khiển | She took the reins of the family business after her father retired. (Cô ấy đã nắm quyền điều khiển công việc kinh doanh gia đình sau khi cha cô nghỉ hưu.) |
Take the helm | Nắm lái, chỉ huy | He took the helm of the ship during the storm. (Anh ấy đã nắm lái con tàu trong cơn bão.) |
Acquire | Thu mua, mua lại | The large corporation acquired a smaller startup. (Tập đoàn lớn đã mua lại một công ty khởi nghiệp nhỏ hơn.) |
Conquer | Chiếm đoạt, chinh phục | The Romans conquered many lands. (Người La Mã đã chinh phục nhiều vùng đất.) |
Succeed | Kế vị, kế thừa | She will succeed her father as CEO. (Cô ấy sẽ kế vị cha mình làm CEO.) |
Supplant | Thay thế | New technology has supplanted old methods. (Công nghệ mới đã thay thế các phương pháp cũ.) |

Click vào banner bên dưới để học từ vựng đa chủ đề hằng ngày nhé!
Phân biệt cấu trúc take over với take on, take up
Take over và take on
Giống nhau: Cả hai đều liên quan đến việc đảm nhận trách nhiệm hoặc công việc.
Khác nhau:
- Take over: Nhấn mạnh việc thay thế người khác, tiếp quản vị trí, công việc của người đó.
- Take on: Nhấn mạnh việc nhận thêm trách nhiệm, công việc mới, có thể là ngoài phạm vi công việc hiện tại hoặc không nhất thiết phải thay thế ai.
Ví dụ:
- Take over: The tech giant decided to take over the promising startup to strengthen its position in the AI market. (Gã khổng lồ công nghệ quyết định tiếp quản công ty khởi nghiệp đầy triển vọng để củng cố vị trí của mình trong thị trường AI.)
- Take on: She decided to take on more responsibilities at work. (Cô ấy quyết định nhận thêm trách nhiệm tại nơi làm việc.)
Take over và take up
Giống nhau: Cả hai đều có thể ngụ ý việc bắt đầu làm một việc gì đó mới.
Khác nhau:
- Take over: Nhấn mạnh việc tiếp quản, thay thế người khác.
- Take up: Nhấn mạnh việc bắt đầu một hoạt động mới, một sở thích mới, hoặc chiếm dụng thời gian, không gian.
Ví dụ:
- Take over: He took over the project from his colleague. (Anh ấy tiếp quản dự án từ đồng nghiệp của mình.)
- Take up: She decided to take up painting as a hobby. (Cô ấy quyết định bắt đầu vẽ tranh như một sở thích.)

Bài tập cấu trúc “Take over”
Bài tập 1: Chọn câu trả lời đúng
Chọn đáp án đúng để hoàn thành các câu sau:
1. The rogue faction attempted to _____ the broadcasting network to spread their propaganda.
A. seize
B. take on
C. take up
D. look after
2. With the head coach sidelined, the assistant coach had to _____ the team’s strategy for the championship match.
A. take charge of
B. take on
C. take over
D. hand ou
3. The startup’s innovative approach prompted a larger firm to _____ its operations, absorbing its talent and technology.
A. take up
B. take on
C. take over
D. take in
4. Facing a tight deadline, the team leader chose to _____ extra tasks to ensure the project stayed on track.
A. take over
B. take on
C. take up
D. take off
5. In a controversial move, the government authorized a private entity to _____ control of the public water supply system.
A. take over
B. assume
C. give in to
D. turn down
Đáp án:
- A
- A
- C
- B
- B
Bài tập 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý với nghĩa không đổi
- The larger company bought the smaller one. (acquire)
- The new government will control the economy. (control)
- She will replace her father as CEO. (succeed)
- The rebels controlled the city. (seize)
Đáp án:
- The larger company took over the smaller one.
- The new government will take over control of the economy.
- She will take over from her father as CEO.
- The rebels took over the city.
Câu hỏi thường gặp
Get over là gì?
Get over có nghĩa là vượt qua, hồi phục sau một trải nghiệm khó khăn hoặc một căn bệnh. Nó cũng có thể mang nghĩa là quên đi một ai đó hoặc một điều gì đó.
Ví dụ: I can’t believe he got over her so quickly. (Tôi không thể tin được anh ấy lại quên cô ấy nhanh như vậy.)
Turn over là gì?
Turn over có nhiều nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Một số nghĩa phổ biến của cụm từ này bao gồm:
- Đảo ngược: Đổi vị trí, xoay ngược lại.
- Giao nộp: Đưa cho ai đó, bàn giao.
- Sản xuất: Sản xuất một lượng hàng hóa nào đó trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: The company turned over a profit of $1 million last year. (Công ty đạt lợi nhuận 1 triệu đô la vào năm ngoái.)
Take priority over là gì?
Take priority over có nghĩa là được ưu tiên hơn, quan trọng hơn so với cái gì đó khác.
Ví dụ: His work always takes priority over his social life. (Công việc của anh ấy luôn được ưu tiên hơn cuộc sống xã hội.)
Take precedence over là gì?
Take precedence over đồng nghĩa với take priority over. Nó cũng có nghĩa là được ưu tiên hơn, quan trọng hơn.
Ví dụ: The president’s visit will take precedence over all other events. (Chuyến thăm của tổng thống sẽ được ưu tiên hơn tất cả các sự kiện khác.)
Take place over là gì?
Take place over được sử dụng để diễn tả một sự kiện diễn ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Ví dụ: The festival will take place over three days. (Lễ hội sẽ diễn ra trong ba ngày.)
Takeover bid là gì?
Takeover bid là một thuật ngữ trong kinh doanh, có nghĩa là một lời đề nghị mua lại một công ty khác. Khi một công ty đưa ra một take over bid, họ đang cố gắng giành quyền kiểm soát công ty mục tiêu.
Ví dụ: The hostile takeover bid for the company has caused a lot of uncertainty among the employees. (Lời đề nghị mua lại thù địch đối với công ty đã gây ra rất nhiều sự không chắc chắn trong số các nhân viên.)
>> Xem thêm:
- So far so good là gì? Cấu trúc, cách dùng và bài tập cụ thể
- In order that là gì? Phân biệt với cấu trúc in order to, so that
- What is your name là gì? Cách hỏi tên tiếng Anh và trả lời dễ nhớ
Hy vọng qua bài viết trên đã giúp bạn hiểu take over là gì để ứng dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh hiệu quả. Hãy cùng khám phá thêm các từ vựng khác tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak ngay nhé!