Mục lục hiện

Talk about global warming luôn là một chủ đề hot trong IELTS Speaking part 1, 2, và 3, đòi hỏi khả năng diễn đạt tốt và vốn từ vựng phong phú. Vậy làm thế nào để bạn tự tin Talk about global warming một cách lưu loát và thuyết phục? Hãy cùng ELSA Speak khám phá cách chuẩn bị hiệu quả để ghi điểm trong phần thi này!

Câu hỏi thường gặp của topic Talk about the global warming là gì?

Global warming không chỉ là một chủ đề thời sự mà còn thường xuyên xuất hiện trong kỳ thi IELTS Speaking. Việc trả lời tốt những câu hỏi liên quan đến chủ đề này không chỉ đòi hỏi kiến thức nền tảng mà còn yêu cầu khả năng diễn đạt ý tưởng rõ ràng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Dưới đây là những câu hỏi thường gặp để bạn chuẩn bị thật tốt và tự tin chinh phục giám khảo.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
  • Do you care about global warming? – Bạn có quan tâm đến hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
  • Is this phenomenon affecting your life anyway? – Hiện tượng này có ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn theo bất kỳ cách nào không?
  • How did you know about global warming? – Bạn biết về hiện tượng nóng lên toàn cầu như thế nào?
  • Can you name some effects of this phenomenon? – Bạn có thể kể tên một số tác động của hiện tượng này không?
  • When did you first become aware of global warming? – Khi nào bạn lần đầu tiên nhận thức được về hiện tượng nóng lên toàn cầu?
  • What do you do in your daily life that might increase global warming? – Bạn làm gì trong cuộc sống hàng ngày có thể góp phần làm tăng hiện tượng nóng lên toàn cầu?
  • Have you made changes to your life to reduce global warming? – Bạn đã thay đổi gì trong cuộc sống để giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu chưa?

Chủ đề global warming là cơ hội để bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú, khả năng tư duy logic và cách tổ chức câu trả lời hiệu quả trong IELTS Speaking. Với sự chuẩn bị kỹ càng, bạn sẽ không chỉ trả lời đúng trọng tâm mà còn ghi điểm cao nhờ phong thái tự tin và cách sử dụng ngôn ngữ linh hoạt.

Các câu hỏi thường gặp của topic Talk about the global warming
Các câu hỏi thường gặp của topic Talk about the global warming

Từ vựng dành cho topic Talk about the global warming

Khi nói về global warming trong phần thi IELTS Speaking, việc sử dụng từ vựng phù hợp là rất quan trọng để diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng và chuyên sâu. Học bảng từ vựng hữu ích liên quan đến chủ đề này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và tạo ấn tượng tốt với giám khảo.

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩaVí dụ câuDịch nghĩa ví dụ
Global warming/ˈɡləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/Sự nóng lên toàn cầuGlobal warming is one of the biggest challenges facing humanity today. Sự nóng lên toàn cầu là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại đang đối mặt hiện nay.
Climate change/ˈklaɪmət ʧeɪndʒ/Biến đổi khí hậuClimate change affects weather patterns around the world. Biến đổi khí hậu ảnh hưởng đến các mô hình thời tiết trên toàn cầu.
Greenhouse gases/ˈɡriːnhaʊs ˈɡæszɪz/Khí nhà kínhGreenhouse gases, such as carbon dioxide, trap heat in the atmosphere. Khí nhà kính, chẳng hạn như carbon dioxide, giữ nhiệt trong bầu khí quyển.
Carbon footprint/ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/Dấu chân carbonTo combat global warming, it’s important to reduce your carbon footprint. Để đối phó với sự nóng lên toàn cầu, việc giảm dấu chân carbon của bạn là rất quan trọng.
Renewable energy/rɪˈnjuːəbl ˈɛnədʒi/Năng lượng tái tạoUsing renewable energy sources like wind and solar power is essential for sustainability. Sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như gió và năng lượng mặt trời là rất quan trọng để duy trì sự bền vững.
Deforestation/ˌdiːfɔːrɪˈsteɪʃən/Nạn phá rừngDeforestation contributes to the loss of biodiversity and increases carbon emissions. Nạn phá rừng góp phần vào sự mất mát đa dạng sinh học và gia tăng khí thải carbon.
Sustainable/səˈsteɪnəbl/Bền vững, có thể duy trìWe need to find more sustainable solutions to the problem of global warming. Chúng ta cần tìm ra những giải pháp bền vững hơn cho vấn đề sự nóng lên toàn cầu.
Carbon dioxide/ˈkɑːbən daɪˈɒksaɪd/Các-bon đi-ô-xítCarbon dioxide is one of the most harmful gases contributing to global warming. Các-bon đi-ô-xít là một trong những khí gây hại nhất góp phần vào sự nóng lên toàn cầu.
Melting glaciers/ˈmɛltɪŋ ˈɡlæʃɪəz/Sự tan chảy của các tảng băngThe melting glaciers are a clear sign of the impact of global warming on the environment. Sự tan chảy của các tảng băng là dấu hiệu rõ ràng về tác động của sự nóng lên toàn cầu đối với môi trường.
Climate crisis/ˈklaɪmət ˈkraɪsɪs/Khủng hoảng khí hậuThe climate crisis requires urgent action from governments and individuals worldwide. Khủng hoảng khí hậu đòi hỏi hành động khẩn cấp từ chính phủ và các cá nhân trên toàn thế giới.
Fossil fuels/ˈfɒsɪl fjuːəlz/Nhiên liệu hóa thạchThe burning of fossil fuels is a major cause of global warming. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân chính gây ra sự nóng lên toàn cầu.
Ecosystem/ˈiːkəʊsɪstəm/Hệ sinh tháiGlobal warming threatens the delicate balance of many ecosystems. Sự nóng lên toàn cầu đe dọa sự cân bằng mong manh của nhiều hệ sinh thái.
Pollution/pəˈluːʃən/Ô nhiễmAir pollution contributes significantly to global warming. Ô nhiễm không khí góp phần đáng kể vào sự nóng lên toàn cầu.
Bảng từ vựng dành cho topic Talk about the global warming
Từ vựng topic Talk about the global warming
Từ vựng topic Talk about the global warming

Đoạn văn mẫu của topic Talk about the global warming – IELTS Speaking part 1

Để chuẩn bị tốt cho phần thi IELTS Speaking part 1 với chủ đề global warming, bạn cần xây dựng các câu trả lời ngắn gọn, rõ ràng nhưng vẫn đầy đủ ý. Dưới đây là một số đoạn văn mẫu giúp bạn tham khảo cách trả lời, đồng thời cải thiện vốn từ vựng và cách diễn đạt.

Do you care about global warming?

Yes, I do care about global warming because it has a significant impact on the environment and human life. For example, the melting glaciers and rising sea levels have caused severe flooding in some regions. Moreover, the increasing global temperature also leads to extreme weather events such as droughts and heatwaves. I believe it’s important for everyone to take action and make changes in their lifestyle to reduce its effects.

Dịch nghĩa:

Có, tôi quan tâm đến hiện tượng nóng lên toàn cầu vì nó có ảnh hưởng lớn đến môi trường và cuộc sống con người. Ví dụ, các sông băng tan chảy và mực nước biển dâng cao đã gây ra lũ lụt nghiêm trọng ở một số khu vực. Hơn nữa, nhiệt độ toàn cầu tăng cũng dẫn đến các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và nắng nóng gay gắt. Tôi tin rằng mỗi người cần hành động và thay đổi lối sống để giảm tác động của hiện tượng này.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Melting glaciers/ˈmɛltɪŋ ˈɡleɪʃərz/Sông băng tan chảy
Rising sea levels/ˈraɪzɪŋ siː ˈlɛvəlz/Mực nước biển dâng
Flooding/ˈflʌdɪŋ/Lũ lụt
Droughts/draʊts/Hạn hán
Heatwaves/ˈhiːtweɪvz/Đợt nắng nóng gay gắt
Bảng từ vựng ghi điểm về câu hỏi Do you care about global warming?
Bạn có quan tâm đến hiện tượng nóng lên toàn cầu không?
Bạn có quan tâm đến hiện tượng nóng lên toàn cầu không?

How did you know about global warming?

I first learned about global warming during a science class in high school. The teacher explained how human activities, such as burning fossil fuels and deforestation, contribute to the greenhouse effect, which traps heat in the atmosphere. I also read more about it through news articles and documentaries that discuss the long-term consequences of this phenomenon on our planet.

Dịch nghĩa:

Tôi lần đầu tiên biết về hiện tượng nóng lên toàn cầu trong một tiết học khoa học ở trường trung học. Giáo viên đã giải thích cách các hoạt động của con người, như đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng, góp phần vào hiệu ứng nhà kính, làm nhiệt độ tăng cao trong bầu khí quyển. Tôi cũng đọc thêm về chủ đề này qua các bài báo và phim tài liệu, thảo luận về hậu quả lâu dài của hiện tượng này đối với hành tinh của chúng ta.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Burning fossil fuels/ˈbɜːrnɪŋ ˈfɒsəl fjʊəlz/Đốt nhiên liệu hóa thạch
Deforestation/ˌdiːˌfɒrɪˈsteɪʃən/Phá rừng
Greenhouse effect/ˈɡriːnhaʊs ɪˈfɛkt/Hiệu ứng nhà kính
Atmosphere/ˈætməsfɪər/Bầu khí quyển
Long-term consequences/ˌlɒŋˈtɜːm ˈkɒnsɪkwənsɪz/Hậu quả lâu dài
Bảng từ vựng ghi điểm về câu hỏi How did you know about global warming?
Bạn biết về hiện tượng nóng lên toàn cầu như thế nào?
Bạn biết về hiện tượng nóng lên toàn cầu như thế nào?

Have you made changes to your life to reduce global warming?

Yes, I’ve made some changes to my lifestyle to reduce global warming. For instance, I try to use public transport instead of private vehicles to cut down on carbon emissions. I’ve also started using energy-efficient appliances at home and practicing recycling to minimize waste. Although these are small steps, I believe they can make a difference when combined with collective efforts.

Dịch nghĩa:

Có, tôi đã thực hiện một số thay đổi trong lối sống để giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Ví dụ, tôi cố gắng sử dụng phương tiện công cộng thay vì phương tiện cá nhân để giảm khí thải carbon. Tôi cũng đã bắt đầu sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng ở nhà và thực hành tái chế để giảm lượng rác thải. Dù đây chỉ là những bước nhỏ, tôi tin rằng chúng có thể tạo ra sự khác biệt khi kết hợp với các nỗ lực chung.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
Carbon emissions/ˈkɑːrbən ɪˈmɪʃənz/Khí thải carbon
Energy-efficient/ˈɛnərdʒi ɪˈfɪʃənt/Tiết kiệm năng lượng
Recycling/riˈsaɪklɪŋ/Tái chế
Public transport/ˈpʌblɪk ˈtrænspɔːrt/Phương tiện công cộng
Minimize/ˈmɪnɪmaɪz/Giảm thiểu
Bảng từ vựng ghi điểm về câu hỏi Have you made changes to your life to reduce global warming?
Bạn đã thay đổi gì trong cuộc sống để giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu chưa?
Bạn đã thay đổi gì trong cuộc sống để giảm hiện tượng nóng lên toàn cầu chưa?

Phân tích topic Talk about the global warming – IELTS Speaking part 2

Trong phần thi IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 2 phút để trình bày. Việc ghi chú các luận điểm một cách logic và rõ ràng là yếu tố quan trọng giúp bạn trả lời mạch lạc và ấn tượng. Dưới đây là phân tích chi tiết cho đề bài:

Đề bài: Talk about global warming and solutions to this problem (Nói về hiện tượng nóng lên toàn cầu và các giải pháp cho vấn đề này)

You should say:

  • What is the problem? (Vấn đề là gì?)
    • Global warming is the phenomenon of the Earth’s average temperature increasing due to the greenhouse effect. (Nóng lên toàn cầu là hiện tượng nhiệt độ trung bình của Trái Đất tăng lên do hiệu ứng nhà kính.)
    • It is caused by the excessive release of greenhouse gases such as carbon dioxide (CO2), methane (CH4) and nitrous oxide (N2O). (Nguyên nhân là do lượng khí nhà kính như carbon dioxide (CO2), methane (CH4) và nitrous oxide (N2O) thải ra quá mức.)
  • What is the cause of it? (Nguyên nhân của hiện tượng này là gì?)
    • Human activities including burning fossil fuels (e.g., coal, oil, natural gas) for energy production and transportation. (Các hoạt động của con người bao gồm đốt nhiên liệu hóa thạch như than, dầu, khí đốt tự nhiên để sản xuất năng lượng và vận chuyển.)
    • Deforestation, which reduces the number of trees capable of absorbing CO2 from the atmosphere. (Nạn phá rừng làm giảm số lượng cây có khả năng hấp thụ CO2 từ bầu khí quyển.)
    • Industrial processes and agriculture that emit large amounts of methane and other harmful gases. (Các quy trình công nghiệp và nông nghiệp thải ra lượng lớn khí methane và các loại khí độc hại khác.)
  • What effects did it have on our lives? (Nó đã ảnh hưởng đến cuộc sống của chúng ta như thế nào?)
    • Rising global temperatures have led to more frequent and severe natural disasters, such as hurricanes, floods and droughts. (Nhiệt độ toàn cầu tăng dẫn đến các thảm họa thiên nhiên xảy ra thường xuyên và nghiêm trọng hơn, như bão, lũ lụt và hạn hán.)
    • Melting ice caps and rising sea levels threaten coastal cities and low-lying areas. (Băng ở hai cực tan chảy và mực nước biển dâng cao đe dọa các thành phố ven biển và vùng đất thấp.)
    • It has caused negative impacts on biodiversity, with some species on the brink of extinction. (Hiện tượng này gây tác động tiêu cực đến đa dạng sinh học, khiến một số loài đứng trước nguy cơ tuyệt chủng.)
    • Global warming also affects human health, increasing the risk of heat-related illnesses and spreading diseases like malaria and dengue. (Nóng lên toàn cầu cũng ảnh hưởng đến sức khỏe con người, làm gia tăng nguy cơ mắc các bệnh do nhiệt độ cao và lây lan các bệnh như sốt rét và sốt xuất huyết.)
  • And explain how we can solve this problem. (Giải thích cách chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.)
    • Reduce the use of fossil fuels by switching to renewable energy sources like solar, wind and hydroelectric power. (Giảm sử dụng nhiên liệu hóa thạch bằng cách chuyển sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện.)
    • Promote reforestation and prevent deforestation by implementing stricter policies on forest conservation. (Thúc đẩy trồng rừng và ngăn chặn nạn phá rừng bằng cách thực thi các chính sách bảo tồn rừng nghiêm ngặt hơn.)
    • Encourage sustainable lifestyles, such as reducing waste, recycling and consuming less energy. (Khuyến khích lối sống bền vững, như giảm rác thải, tái chế và sử dụng ít năng lượng hơn.)
    • Raise awareness and educate people about the importance of combating global warming through community campaigns and government initiatives. (Nâng cao nhận thức và giáo dục người dân về tầm quan trọng của việc chống lại nóng lên toàn cầu thông qua các chiến dịch cộng đồng và sáng kiến của chính phủ.)

Việc trả lời theo cấu trúc này không chỉ giúp bạn trình bày câu trả lời rõ ràng mà còn thể hiện khả năng lập luận logic và vốn từ vựng phong phú trong bài thi IELTS Speaking.

Phân tích topic Talk about the global warming
Phân tích topic Talk about the global warming

Dàn ý tham khảo của topic Talk about the global warming – IELTS Speaking part 2

Tham khảo bảng dàn ý cho topic Talk about the global warming với các ý chính sau để bạn trình bày một cách hiệu quả, chính xác và được đánh giá cao cho bài thi.

Vấn đềNguyên nhânĐề xuất giải pháp
Annual rise in global temperatures (Nhiệt độ toàn cầu tăng hàng năm)Human activities such as burning fossil fuels for energy and electricity production. (Các hoạt động của con người như đốt nhiên liệu hóa thạch để sản xuất năng lượng và điện.)Transition to renewable energy sources like solar, wind, and hydroelectric power. (Chuyển đổi sang các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió và thủy điện.)
Disturbance in global climatic patterns (Rối loạn các mô hình khí hậu toàn cầu)Emission of greenhouse gases like CO2 and CH4 from industries and agriculture. (Phát thải khí nhà kính như CO2 và CH4 từ các ngành công nghiệp và nông nghiệp.)Invest in energy-efficient appliances to reduce energy consumption. (Đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm năng lượng để giảm tiêu thụ năng lượng.)
Deforestation (Nạn phá rừng)Trees are being cut down for commercial and domestic purposes, leading to environmental imbalance. (Cây cối bị chặt phá phục vụ mục đích thương mại và sinh hoạt, dẫn đến mất cân bằng môi trường.)Halt deforestation and commit to reforesting damaged ecosystems. (Ngăn chặn nạn phá rừng và cam kết phục hồi các hệ sinh thái bị tổn hại.)
Extreme weather conditions (Điều kiện thời tiết khắc nghiệt)Heat-trapping pollutants are causing harsher natural disasters such as hurricanes and droughts. (Các chất ô nhiễm giữ nhiệt gây ra các thảm họa thiên nhiên nghiêm trọng hơn như bão và hạn hán.)Encourage walking, biking, or using public transportation instead of private vehicles. (Khuyến khích đi bộ, đi xe đạp hoặc sử dụng phương tiện giao thông công cộng thay vì xe cá nhân.)
Loss of natural habitats for wildlife (Mất môi trường sống tự nhiên của động vật hoang dã)Animals are forced to migrate or face extinction due to habitat destruction. (Động vật buộc phải di cư hoặc đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do môi trường sống bị phá hủy.)Establish protected areas and conserve endangered species. (Thiết lập khu bảo tồn và bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
Threats to ecosystems (Mối đe dọa đối với hệ sinh thái)Coral reefs are deteriorating and biodiversity is being significantly affected. (Rạn san hô đang suy thoái và đa dạng sinh học bị ảnh hưởng nghiêm trọng.)Reduce, reuse, and recycle to minimize the waste burden on ecosystems. (Giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế để giảm gánh nặng chất thải lên hệ sinh thái.)
Bảng dàn ý tham khảo của topic Talk about the global warming
Dàn ý tham khảo topic Talk about the global warming trong Speaking part 2
Dàn ý tham khảo topic Talk about the global warming trong Speaking part 2

Bài văn mẫu của topic Talk about the global warming – IELTS Speaking part 2

Nóng lên toàn cầu là một trong những vấn đề nóng hổi và được thảo luận rộng rãi trên toàn thế giới, từ các hội nghị quốc tế đến các chương trình giáo dục tại trường học. Khi đối mặt với vấn đề này trong bài thi IELTS Speaking Part 2, điều quan trọng là bạn cần thể hiện sự hiểu biết sâu sắc, cung cấp các ý tưởng rõ ràng và gắn kết.

Bài văn mẫu 1

Global warming is undoubtedly one of the most critical challenges humanity faces today. It refers to the rise in the Earth’s average temperature due to the excessive emission of greenhouse gases caused by human activities. This issue has caught my attention ever since I learned about it in school and it continues to be a subject of great concern.

There are several causes behind global warming. The primary contributors are the burning of fossil fuels such as coal, oil and natural gas, which release large amounts of carbon dioxide into the atmosphere. Deforestation is another major factor, as trees act as natural absorbers of carbon dioxide and cutting them down disrupts this balance. For example, in my country, rapid urbanization has led to significant deforestation to make way for new cities and industries.

The effects of global warming are devastating. One of the most alarming consequences is the melting of polar ice caps, which causes sea levels to rise and threatens coastal areas. Additionally, extreme weather events like heatwaves, hurricanes and floods have become more frequent and severe. I recently read an article about how small island nations are at risk of disappearing entirely due to rising sea levels.

To combat global warming, I believe both individual and collective efforts are crucial. On a personal level, we can reduce energy consumption by switching to energy-efficient appliances and using public transportation. On a global scale, governments must enforce stricter environmental laws and invest in renewable energy. While the problem is complex, I firmly believe that with determination and collaboration, we can overcome this crisis.

Dịch nghĩa:

Nóng lên toàn cầu chắc chắn là một trong những thách thức lớn nhất mà nhân loại phải đối mặt ngày nay. Hiện tượng này ám chỉ sự gia tăng nhiệt độ trung bình của Trái Đất do phát thải khí nhà kính quá mức từ các hoạt động của con người. Vấn đề này đã thu hút sự chú ý của tôi từ khi tôi học về nó ở trường và vẫn tiếp tục là một mối quan tâm lớn.

Có nhiều nguyên nhân dẫn đến hiện tượng nóng lên toàn cầu. Nguyên nhân chính là việc đốt nhiên liệu hóa thạch như than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, điều này thải ra một lượng lớn carbon dioxide vào khí quyển. Phá rừng cũng là một yếu tố quan trọng, vì cây xanh đóng vai trò như những bộ lọc tự nhiên hấp thụ carbon dioxide, và việc chặt phá rừng làm mất đi sự cân bằng này. Ví dụ, ở đất nước tôi, quá trình đô thị hóa nhanh chóng đã dẫn đến sự phá rừng đáng kể để xây dựng các thành phố và khu công nghiệp mới.

Hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu rất nghiêm trọng. Một trong những hậu quả đáng báo động nhất là sự tan chảy của các tảng băng ở cực, làm mực nước biển dâng cao và đe dọa các khu vực ven biển. Ngoài ra, các hiện tượng thời tiết cực đoan như đợt nắng nóng, bão và lũ lụt đã trở nên thường xuyên và nghiêm trọng hơn. Gần đây, tôi đã đọc một bài báo về việc các quốc gia đảo nhỏ có nguy cơ biến mất hoàn toàn do mực nước biển dâng cao.

Để chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu, tôi tin rằng các nỗ lực cá nhân và tập thể là rất quan trọng. Ở cấp độ cá nhân, chúng ta có thể giảm tiêu thụ năng lượng bằng cách chuyển sang sử dụng các thiết bị tiết kiệm năng lượng và sử dụng phương tiện giao thông công cộng. Ở cấp độ toàn cầu, các chính phủ cần ban hành các luật môi trường nghiêm ngặt hơn và đầu tư vào năng lượng tái tạo. Mặc dù vấn đề rất phức tạp, tôi tin chắc rằng với quyết tâm và sự hợp tác, chúng ta có thể vượt qua cuộc khủng hoảng này.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
excessive emission/ɪkˈses.ɪv ɪˈmɪʃ.ən/sự phát thải quá mức
deforestation/diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/phá rừng
urbanization/ˌɝː.bən.əˈzeɪ.ʃən/đô thị hóa
extreme weather events/ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ ɪˈvents/hiện tượng thời tiết cực đoan
renewable energy/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/năng lượng tái tạo
Bảng từ vựng ghi điểm của bài văn mẫu 1 về topic Talk about the global warming
Bài văn mẫu 1 về topic Talk about the global warming
Bài văn mẫu 1 về topic Talk about the global warming

Bài văn mẫu 2

Global warming is a pressing issue that has been affecting our planet for decades. This phenomenon, which refers to the gradual increase in the Earth’s temperature, is caused primarily by human activities. Today, I’d like to share my understanding of this problem and how it impacts our daily lives.

The primary causes of global warming are the burning of fossil fuels and deforestation. Fossil fuels, such as coal, oil and natural gas, release massive amounts of greenhouse gases like carbon dioxide and methane into the atmosphere. These gases trap heat, causing the planet’s temperature to rise. Additionally, the large-scale destruction of forests has significantly reduced the Earth’s ability to absorb carbon dioxide. For example, in many developing countries, forests are cleared for agriculture, leading to an imbalance in the ecosystem.

The effects of global warming are visible and severe. One of the most concerning impacts is the rise in sea levels, which threatens coastal cities and small islands. Moreover, unpredictable climate changes have led to extreme weather events, such as torrential rains, droughts and wildfires. Just last year, my country experienced one of the worst heatwaves in decades, causing widespread damage to crops and affecting people’s health.

I believe we all have a role to play in combating global warming. Simple actions like reducing plastic use, planting trees and conserving energy can make a big difference. Governments should also implement strict laws to limit carbon emissions and promote renewable energy sources. While the challenge is immense, I’m hopeful that through collective efforts, we can create a healthier and more sustainable future for the planet.

Dịch nghĩa:

Nóng lên toàn cầu là một vấn đề cấp bách đã ảnh hưởng đến hành tinh của chúng ta trong nhiều thập kỷ. Hiện tượng này, đề cập đến sự gia tăng nhiệt độ dần dần của Trái Đất, chủ yếu do các hoạt động của con người gây ra. Hôm nay, tôi muốn chia sẻ hiểu biết của mình về vấn đề này và cách nó ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày của chúng ta.

Nguyên nhân chính của hiện tượng nóng lên toàn cầu là việc đốt nhiên liệu hóa thạch và phá rừng. Nhiên liệu hóa thạch, chẳng hạn như than đá, dầu mỏ và khí tự nhiên, thải ra một lượng lớn khí nhà kính như carbon dioxide và methane vào khí quyển. Những khí này giữ nhiệt, khiến nhiệt độ hành tinh tăng cao. Ngoài ra, việc phá hủy rừng trên quy mô lớn đã làm giảm đáng kể khả năng hấp thụ carbon dioxide của Trái Đất. Ví dụ, ở nhiều nước đang phát triển, rừng bị chặt phá để làm nông nghiệp, dẫn đến sự mất cân bằng trong hệ sinh thái.

Hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu rất rõ ràng và nghiêm trọng. Một trong những tác động đáng lo ngại nhất là mực nước biển dâng cao, đe dọa các thành phố ven biển và các hòn đảo nhỏ. Hơn nữa, các thay đổi khí hậu khó lường đã dẫn đến các hiện tượng thời tiết cực đoan, như mưa lớn, hạn hán và cháy rừng. Chỉ năm ngoái, đất nước tôi đã trải qua một trong những đợt nắng nóng tồi tệ nhất trong nhiều thập kỷ, gây thiệt hại lớn cho mùa màng và ảnh hưởng đến sức khỏe của người dân.

Tôi tin rằng tất cả chúng ta đều có vai trò trong việc chống lại hiện tượng nóng lên toàn cầu. Các hành động đơn giản như giảm sử dụng nhựa, trồng cây và tiết kiệm năng lượng có thể tạo ra sự khác biệt lớn. Các chính phủ cũng nên thực thi các luật nghiêm ngặt để hạn chế phát thải carbon và thúc đẩy các nguồn năng lượng tái tạo. Mặc dù thách thức rất lớn, tôi hy vọng rằng thông qua những nỗ lực chung, chúng ta có thể tạo ra một tương lai lành mạnh và bền vững hơn cho hành tinh.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
pressing issue/ˈpres.ɪŋ ˈɪʃ.uː/vấn đề cấp bách
burning of fossil fuels/ˈbɜː.nɪŋ ɒv ˈfɒs.ɪl ˈfjʊəlz/việc đốt nhiên liệu hóa thạch
greenhouse gases/ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs.ɪz/khí nhà kính
trap heat/træp hiːt/giữ nhiệt
renewable energy/rɪˈnjuː.ə.bəl ˈen.ɚ.dʒi/năng lượng tái tạo
torrential rains/təˈren.ʃəl reɪnz/mưa lớn
Bảng từ vựng ghi điểm của bài văn mẫu 2 về topic Talk about the global warming
Bài văn mẫu 2 về topic Talk about the global warming
Bài văn mẫu 2 về topic Talk about the global warming

Bài văn mẫu 3

Global warming is one of the most alarming challenges facing humanity today. Its far-reaching effects are not only threatening the environment but also impacting human life, health and economies. In this essay, I will explore the main causes, the consequences of global warming and discuss potential solutions that can help mitigate this crisis.

The primary cause of global warming is the excessive emissions of greenhouse gases, which trap heat within the Earth’s atmosphere. This has been primarily caused by human activities such as burning fossil fuels for electricity, heat and transportation. Deforestation, as well as the agriculture industry, also play a significant role in contributing to the rise in atmospheric carbon dioxide levels. The deforestation of rainforests not only removes a crucial source of oxygen but also diminishes the planet’s ability to absorb excess carbon dioxide.

The effects of global warming are widespread and include rising global temperatures, extreme weather events and loss of biodiversity. One of the most significant outcomes is the rise in sea levels due to the melting of glaciers and polar ice caps. This has led to the flooding of coastal areas and the displacement of millions of people. Additionally, changes in weather patterns have resulted in longer periods of drought, more intense storms and wildfires in previously unaffected regions.

As for the solutions, there are several actions we can take as individuals, communities and governments to mitigate global warming. These include reducing carbon emissions, adopting cleaner energy sources like solar and wind power and promoting sustainable farming practices. On an individual level, we can reduce our carbon footprint by using public transportation, conserving energy at home and avoiding single-use plastics. Governments should prioritize policies that limit deforestation and support the restoration of ecosystems worldwide.

In conclusion, while global warming is a grave issue that threatens the future of our planet, it is not too late to take action. By implementing effective solutions on both a personal and systemic level, we can significantly reduce its impact. It’s crucial that everyone does their part to ensure a more sustainable and livable world for future generations.

Dịch nghĩa:

Hiện tượng nóng lên toàn cầu là một trong những thách thức đáng lo ngại nhất mà loài người phải đối mặt ngày nay. Những tác động sâu rộng của nó không chỉ đe dọa môi trường mà còn ảnh hưởng đến cuộc sống, sức khỏe và nền kinh tế của con người. Trong bài viết này, tôi sẽ khám phá nguyên nhân chính, hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu, và thảo luận về những giải pháp tiềm năng có thể giúp giảm thiểu cuộc khủng hoảng này.

Nguyên nhân chính của hiện tượng nóng lên toàn cầu là việc phát thải quá mức các khí nhà kính, những khí này giữ nhiệt trong khí quyển của Trái Đất. Nguyên nhân chủ yếu là các hoạt động của con người như việc đốt nhiên liệu hóa thạch để sản xuất điện, sưởi ấm và vận chuyển. Phá rừng, cũng như ngành công nghiệp nông nghiệp, cũng đóng vai trò quan trọng trong việc góp phần làm tăng mức carbon dioxide trong khí quyển. Việc chặt phá rừng nhiệt đới không chỉ làm giảm một nguồn oxy quan trọng mà còn làm giảm khả năng của Trái Đất trong việc hấp thụ lượng carbon dioxide dư thừa.

Hậu quả của hiện tượng nóng lên toàn cầu là rất rộng rãi, bao gồm nhiệt độ toàn cầu tăng, thời tiết cực đoan và mất đa dạng sinh học. Một trong những kết quả đáng lo ngại nhất là sự gia tăng mực nước biển do sự tan chảy của các tảng băng và các chỏm băng ở cực. Điều này đã dẫn đến việc ngập lụt các khu vực ven biển và sự di dời của hàng triệu người. Thêm vào đó, sự thay đổi trong mẫu thời tiết đã dẫn đến những đợt hạn hán kéo dài, bão mạnh và cháy rừng ở những khu vực trước đây chưa từng bị ảnh hưởng.

Về giải pháp, có rất nhiều hành động chúng ta có thể thực hiện với tư cách là cá nhân, cộng đồng và các chính phủ để giảm thiểu hiện tượng nóng lên toàn cầu. Những hành động này bao gồm việc giảm phát thải carbon, áp dụng các nguồn năng lượng sạch như năng lượng mặt trời và năng lượng gió, và khuyến khích các phương pháp nông nghiệp bền vững. Ở cấp độ cá nhân, chúng ta có thể giảm thiểu dấu chân carbon của mình bằng cách sử dụng phương tiện công cộng, tiết kiệm năng lượng tại nhà, và tránh sử dụng nhựa dùng một lần. Các chính phủ cần ưu tiên các chính sách hạn chế phá rừng và hỗ trợ phục hồi hệ sinh thái toàn cầu.

Kết luận, mặc dù nóng lên toàn cầu là một vấn đề nghiêm trọng đe dọa tương lai của hành tinh chúng ta, nhưng vẫn chưa quá muộn để hành động. Bằng cách thực hiện các giải pháp hiệu quả cả ở cấp độ cá nhân và hệ thống, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể tác động của nó. Điều quan trọng là mỗi người cần làm phần việc của mình để đảm bảo một thế giới bền vững và có thể sống được cho các thế hệ tương lai.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
greenhouse gases/ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs.ɪz/khí nhà kính
fossil fuels/ˈfɒs.ɪl fjʊəlz/nhiên liệu hóa thạch
deforestation/ˌdiː.fɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/phá rừng
carbon dioxide/ˈkɑː.bən daɪˈɒksaɪd/carbon dioxide
climate patterns/ˈklaɪ.mət ˈpæt.ənz/mô hình khí hậu
biodiversity/ˌbaɪ.əʊ.daɪˈvɜː.sɪ.ti/đa dạng sinh học
solar power/ˈsəʊ.lər ˈpaʊər/năng lượng mặt trời
wind power/wɪnd ˈpaʊər/năng lượng gió
ecosystem restoration/ˈiː.kəʊˌsɪs.təm rɪˌstɔːˈreɪʃən/phục hồi hệ sinh thái
Bảng từ vựng ghi điểm của bài văn mẫu 3 về topic Talk about the global warming
Bài văn mẫu 3 về topic Talk about the global warming
Bài văn mẫu 3 về topic Talk about the global warming

Bài văn mẫu của topic Talk about the global warming – IELTS Speaking part 3

Trong phần thi IELTS Speaking Part 3, bạn sẽ phải trả lời các câu hỏi mang tính chất phân tích và mở rộng về chủ đề. Đối với chủ đề global warming, các câu hỏi này không chỉ yêu cầu bạn cung cấp thông tin mà còn đòi hỏi khả năng đưa ra quan điểm, lý giải và ví dụ minh họa.

Is it important to teach students environmental protection at school? (Có quan trọng không khi dạy học sinh về bảo vệ môi trường trong trường học?)

Yes, it is crucial to teach students about environmental protection at school. From an early age, children should be introduced to the concept of sustainability and the impact of human activities on the planet. Teaching them about climate change, deforestation and the importance of reducing waste can instill a sense of responsibility toward the environment. Schools play a key role in shaping the values and attitudes of young people and providing them with knowledge about environmental protection can empower them to make positive changes in their own lives and the world around them. Additionally, by incorporating eco-friendly practices into the curriculum, students will learn how to adopt more sustainable lifestyles in their daily activities.

Dịch nghĩa:

Vâng, việc dạy học sinh về bảo vệ môi trường ở trường là rất quan trọng. Từ khi còn nhỏ, trẻ em nên được giới thiệu về khái niệm bền vững và tác động của các hoạt động của con người lên hành tinh. Dạy cho các em về biến đổi khí hậu, phá rừng và tầm quan trọng của việc giảm thiểu rác thải có thể giúp trẻ hình thành trách nhiệm với môi trường. Các trường học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành các giá trị và thái độ của thanh thiếu niên và việc cung cấp kiến thức về bảo vệ môi trường có thể tạo động lực cho họ thay đổi tích cực trong cuộc sống của chính họ và thế giới xung quanh. Thêm vào đó, việc tích hợp các thực hành thân thiện với môi trường vào chương trình giảng dạy sẽ giúp học sinh học cách áp dụng lối sống bền vững hơn trong các hoạt động hàng ngày.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
environmental protection/ɪnˌvaɪ.rənˈmen.təl prəˈtɛk.ʃən/bảo vệ môi trường
climate change/ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/biến đổi khí hậu
deforestation/ˌdiː.fɒrɪˈsteɪʃən/phá rừng
sustainability/səsˌteɪnəˈbɪləti/tính bền vững
empower/ɪmˈpaʊə(r)/trao quyền
Bảng từ vựng ghi điểm về việc dạy học sinh về bảo vệ môi trường
Bài văn mẫu 1 về topic Talk about the global warming trong Speaking part 3
Bài văn mẫu 1 về topic Talk about the global warming trong Speaking part 3

What single action should the world take to reduce the dangers of global warming? (Thế giới nên thực hiện hành động nào để giảm bớt nguy cơ của hiện tượng nóng lên toàn cầu?)

One significant action that could be taken to reduce the dangers of global warming is shifting to renewable energy sources. The burning of fossil fuels is the largest contributor to greenhouse gas emissions, which trap heat in the Earth’s atmosphere. By switching to solar, wind, and hydroelectric power, we could drastically reduce the amount of carbon dioxide and other harmful gases released into the atmosphere. Governments, industries and individuals must invest in these technologies to create a cleaner, more sustainable energy system. If we make renewable energy the primary source of power, we can significantly reduce global warming and its associated dangers.

Dịch nghĩa:

Một hành động quan trọng có thể thực hiện để giảm thiểu nguy cơ từ hiện tượng nóng lên toàn cầu là chuyển sang sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo. Việc đốt nhiên liệu hóa thạch là nguyên nhân lớn nhất gây ra sự phát thải khí nhà kính, những khí này giữ nhiệt trong khí quyển của Trái Đất. Bằng cách chuyển sang sử dụng năng lượng từ mặt trời, gió và thủy điện, chúng ta có thể giảm đáng kể lượng carbon dioxide và các khí có hại khác được thải vào khí quyển. Các chính phủ, các ngành công nghiệp và cá nhân cần đầu tư vào các công nghệ này để tạo ra một hệ thống năng lượng sạch và bền vững hơn. Nếu chúng ta biến năng lượng tái tạo thành nguồn năng lượng chính, chúng ta có thể giảm thiểu đáng kể hiện tượng nóng lên toàn cầu và các mối nguy hiểm liên quan.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
renewable energy/rɪˈnjuːə.bəl ˈɛnədʒi/năng lượng tái tạo
fossil fuels/ˈfɒs.ɪl fjʊəlz/nhiên liệu hóa thạch
greenhouse gas emissions/ˈɡriːn.haʊs ˈɡæs ɪˈmɪʃənz/phát thải khí nhà kính
solar power/ˈsəʊ.lər ˈpaʊər/năng lượng mặt trời
hydroelectric power/ˌhaɪ.drəʊ.ɪˈlɛk.trɪk ˈpaʊər/năng lượng thủy điện
Bảng từ vựng ghi điểm về hành động để giảm thiểu nguy cơ hiện tượng nóng lên toàn cầu
Bài văn mẫu 2 về topic Talk about the global warming trong Speaking part 3
Bài văn mẫu 2 về topic Talk about the global warming trong Speaking part 3

Do you think that governments around the world are doing enough to tackle global warming? (Bạn có nghĩ rằng các chính phủ trên thế giới đang làm đủ để giải quyết vấn đề nóng lên toàn cầu không?)

Unfortunately, I do not believe that governments around the world are doing enough to tackle global warming. While some countries have made significant strides in adopting green policies and investing in clean energy, many others still rely heavily on fossil fuels and continue to exploit natural resources without considering their long-term environmental impact. There are also political and economic challenges that hinder large-scale change, such as vested interests in industries that contribute to environmental degradation. Governments need to be more proactive, pass stricter environmental laws, and work together globally to address this urgent issue. Without global cooperation and stronger policies, we may face irreversible damage to the planet.

Dịch nghĩa:

Thật không may, tôi không nghĩ rằng các chính phủ trên thế giới đang làm đủ để giải quyết hiện tượng nóng lên toàn cầu. Mặc dù một số quốc gia đã đạt được những tiến bộ đáng kể trong việc áp dụng các chính sách xanh và đầu tư vào năng lượng sạch, nhiều quốc gia khác vẫn phụ thuộc quá nhiều vào nhiên liệu hóa thạch và tiếp tục khai thác tài nguyên thiên nhiên mà không xem xét tác động lâu dài đến môi trường. Cũng có những thách thức về chính trị và kinh tế cản trở sự thay đổi quy mô lớn, chẳng hạn như lợi ích của các ngành công nghiệp góp phần vào việc suy thoái môi trường. Các chính phủ cần chủ động hơn, ban hành các luật môi trường nghiêm ngặt hơn và hợp tác toàn cầu để giải quyết vấn đề cấp bách này. Nếu không có sự hợp tác toàn cầu và các chính sách mạnh mẽ hơn, chúng ta có thể đối mặt với những thiệt hại không thể khắc phục đối với hành tinh.

Bảng từ vựng ghi điểm:

Từ vựngPhiên âmDịch nghĩa
green policies/ɡriːn ˈpɒl.ɪ.siz/chính sách xanh
clean energy/kliːn ˈɛnədʒi/năng lượng sạch
natural resources/ˈnætʃ.ərəl rɪˈzɔːsɪz/tài nguyên thiên nhiên
environmental degradation/ɪnˌvaɪrənˈmɛntəl ˌdɛɡrəˈdeɪʃən/suy thoái môi trường
Bảng từ vựng ghi điểm về hành động của chính phủ về hiện tượng nóng lên toàn cầu
Bài văn mẫu 3 về topic Talk about the global warming trong Speaking part 3
Bài văn mẫu 3 về topic Talk about the global warming trong Speaking part 3

Làm sao để ghi điểm với giám khảo khi thi IELTS Speaking?

Để đạt điểm cao trong phần thi IELTS Speaking, việc hiểu rõ cách thức và chiến lược thi là vô cùng quan trọng. Đây là phần thi yêu cầu bạn phải thể hiện khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và mạch lạc. Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn ghi điểm với giám khảo trong kỳ thi IELTS Speaking.

  • Tập trung vào trải nghiệm của bản thân: Một trong những cách hiệu quả nhất để trả lời câu hỏi trong phần thi Speaking là chia sẻ những trải nghiệm cá nhân của bạn. Giám khảo không chỉ đánh giá khả năng ngữ pháp hay từ vựng của bạn, mà còn chú trọng đến cách bạn thể hiện ý tưởng một cách tự nhiên và chân thực. Việc kể một câu chuyện có thật từ cuộc sống sẽ giúp bạn trả lời câu hỏi một cách mạch lạc, đồng thời tạo ấn tượng tốt với giám khảo.
  • Đừng quá lo lắng về suy nghĩ của giám khảo: Một số thí sinh thường lo lắng quá mức về việc giám khảo sẽ đánh giá câu trả lời của mình như thế nào. Thực tế, giám khảo muốn nghe sự diễn đạt tự nhiên và chính xác của bạn, không phải một câu trả lời hoàn hảo. Nếu bạn cảm thấy không chắc chắn về câu trả lời của mình, hãy cứ chia sẻ những gì bạn biết, miễn là nó có liên quan và thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách tự tin.
  • Đừng học thuộc lòng – Hãy trò chuyện tự nhiên nhất có thể: Giám khảo sẽ dễ dàng nhận ra nếu bạn trả lời câu hỏi một cách máy móc hay học thuộc lòng. Thay vì học thuộc những câu trả lời chuẩn bị sẵn, hãy luyện tập để trả lời một cách tự nhiên và thoải mái nhất. Điều này không chỉ giúp bạn giảm bớt áp lực mà còn thể hiện rằng bạn có khả năng giao tiếp linh hoạt và sáng tạo trong ngôn ngữ.
  • Biến lo lắng thành lợi thế: Cảm giác lo lắng là điều hoàn toàn bình thường trong một kỳ thi, đặc biệt là khi bạn phải nói trước một giám khảo. Tuy nhiên, bạn có thể biến lo lắng thành động lực để thể hiện tốt hơn. Hãy sử dụng năng lượng lo âu để làm bài thi thêm sôi động, biểu cảm và đầy cảm hứng. Giám khảo thường đánh giá cao những thí sinh có sự đam mê và nhiệt huyết khi thể hiện câu trả lời.
  • Bạn không nhất thiết phải đồng tình với giám khảo: Giám khảo không mong đợi bạn luôn đồng ý với họ. Thực tế, nếu bạn có một quan điểm khác biệt nhưng vẫn trình bày một cách hợp lý và thuyết phục, điều đó sẽ chứng tỏ khả năng lập luận và tư duy của bạn. Miễn là bạn đưa ra các lý do rõ ràng để giải thích quan điểm của mình, giám khảo sẽ đánh giá cao sự tự tin và khả năng phân tích của bạn.
  • Giữ giọng nói tự nhiên: Một yếu tố quan trọng khi thi IELTS Speaking là giữ giọng nói tự nhiên, tránh nói quá nhanh hay quá chậm. Giám khảo không chỉ đánh giá bạn dựa trên câu trả lời mà còn dựa vào cách bạn giao tiếp, bao gồm cả tốc độ và ngữ điệu. Một giọng nói tự tin, rõ ràng và tự nhiên sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn.

Bằng cách áp dụng những chiến lược này, bạn sẽ không chỉ ghi điểm với giám khảo mà còn thể hiện được sự tự tin và khả năng giao tiếp của mình một cách tự nhiên nhất. Hãy nhớ, luyện tập và làm quen với các tình huống trong phần thi Speaking là chìa khóa để đạt điểm cao.

Tips để ghi điểm với giám khảo khi thi IELTS Speaking
Tips để ghi điểm với giám khảo khi thi IELTS Speaking

Để ghi điểm với giám khảo trong bài thi IELTS Speaking, bạn cần tập trung vào phát âm rõ ràng, diễn đạt tự nhiên và phản xạ linh hoạt. Để hỗ trợ bạn đạt điểm cao hơn, ELSA Speak mang đến ưu đãi hấp dẫn cho gói ELSA Premium – giúp bạn luyện phát âm chuẩn bản xứ và nâng cao kỹ năng nói hiệu quả!

Câu hỏi thường gặp khác

Khi thi IELTS Speaking, đặc biệt là khi nói về chủ đề global warming, bạn sẽ gặp phải các câu hỏi khác nhau tùy theo từng phần thi. Mỗi phần thi có những yêu cầu riêng biệt về cách trả lời, mức độ phức tạp và thời gian trả lời. Dưới đây là một phân tích chi tiết về sự khác nhau và giống nhau giữa các phần thi IELTS Speaking Part 1, Part 2 và Part 3 khi nói về chủ đề này.

IELTS Speaking part 1, 2, 3 của topic Talk about the global warming có gì giống và khác nhau?

Tiêu chíPart 1Part 2Part 3
Nội dungTrả lời câu hỏi cá nhân, quan điểm đơn giản, không yêu cầu giải thích sâuPhát triển một câu chuyện hoặc ý tưởng liên quan đến chủ đềThảo luận chuyên sâu về vấn đề, đưa ra quan điểm và giải pháp
Hình thứcCâu trả lời ngắn gọn, hỏi và đáp nhanhCâu trả lời sâu hơn, chi tiết và liên tụcPhản biện, đối thoại mở, phân tích và thảo luận dài với giám khảo
Mức độ phức tạpĐơn giản, dễ hiểu, tập trung vào từ vựng và cấu trúc đơn giảnTrung bình, yêu cầu phát triển ý tưởng rõ ràng và vài chi tiết bổ sungPhức tạp, yêu cầu từ vựng học thuật, cấu trúc nâng cao, lý luận và phân tích
Thời gian trả lời4-5 phút cho nhiều câu hỏi ngắn1 phút chuẩn bị và 1-2 phút trả lời4-5 phút trả lời nhiều câu hỏi và thảo luận sâu
Cách trả lờiTập trung vào sở thích, quan điểm cá nhân, trực tiếp và ngắn gọnMiêu tả hoặc chia sẻ trải nghiệm chi tiết liên quanPhân tích, phản biện, đưa ra lý do và giải pháp
Bảng tiêu chí so sánh giữa các phần thi IELTS Speaking

>> Xem thêm:

Talk about global warming trong IELTS Speaking là một chủ đề quan trọng và khá phổ biến, giúp bạn thể hiện khả năng diễn đạt và lý luận của mình. Hãy tiếp tục theo dõi và khám phá thêm ứng dụng ELSA Speak để cải thiện phát âm và khả năng giao tiếp, giúp bạn tự tin chinh phục bài thi IELTS!