Bạn đã bao giờ băn khoăn không biết nên chia sẻ về chủ đề Talk about your career choice trong IELTS Speaking như thế nào cho thật ấn tượng? Với những bài mẫu đa dạng và công cụ luyện tập thông minh của ELSA Speak, việc thể hiện ý tưởng của bạn sẽ trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết. Cùng khám phá ngay những bí quyết để có một bài nói tự tin và trôi chảy nhé!
Từ vựng phổ biến về chủ đề Career

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Career | /kəˈrɪər/ | Sự nghiệp | He has a successful career in marketing. | Anh ấy có một sự nghiệp thành công trong lĩnh vực marketing. |
Job | /dʒɒb/ | Công việc | I’m looking for a new job. | Tôi đang tìm kiếm một công việc mới. |
Occupation | /ˌɒkjəˈpeɪʃn/ | Nghề nghiệp | What is your occupation? | Nghề nghiệp của bạn là gì? |
Profession | /prəˈfɛʃn/ | Nghề nghiệp (mang tính chuyên môn cao) | Teaching is a noble profession. | Nghề giáo viên là một nghề cao quý. |
Position | /pəˈzɪʃn/ | Vị trí | She applied for the position of sales manager. | Cô ấy đã ứng tuyển vào vị trí giám đốc bán hàng. |
Role | /rəʊl/ | Vai trò | My role is to manage the team. | Vai trò của tôi là quản lý đội ngũ. |
Resume/CV | /ˈrɛzəmeɪ/, /ˈsiːviː/ | Sơ yếu lý lịch | I need to update my resume before sending it out. | Tôi cần cập nhật sơ yếu lý lịch trước khi gửi đi. |
Cover letter | /ˈkʌvər ˈlɛtər/ | Thư xin việc | A cover letter should be tailored to each job you apply for. | Thư xin việc nên được điều chỉnh cho phù hợp với từng công việc bạn ứng tuyển. |
Interview | /ˈɪntərvjuː/ | Phỏng vấn | I have an interview for a marketing position tomorrow. | Tôi có một cuộc phỏng vấn cho vị trí marketing vào ngày mai. |
Applicant | /ˈæplɪkənt/ | Người ứng tuyển | There were many applicants for the job. | Có rất nhiều người ứng tuyển cho công việc đó. |
Employee | /ɪmˈplɔɪiː/ | Nhân viên | The company has over 100 employees. | Công ty có hơn 100 nhân viên. |
Employer | /ɪmˈplɔɪər/ | Nhà tuyển dụng | My employer is very supportive. | Nhà tuyển dụng của tôi rất ủng hộ. |
Salary | /ˈsæləri/ | Lương | My salary is $50,000 a year. | Lương của tôi là 50.000 đô la một năm. |
Benefits | /ˈbɛnɪfɪts/ | Phúc lợi | The company offers a good benefits package. | Công ty cung cấp một gói phúc lợi tốt. |
Promotion | /prəˈmoʊʃn/ | Thăng chức | She was recently promoted to manager. | Cô ấy mới được thăng chức lên vị trí quản lý. |
Resignation | /ˌrɛzɪɡˈneɪʃn/ | Sự từ chức | He submitted his resignation yesterday. | Anh ấy đã nộp đơn xin nghỉ việc hôm qua. |
Đừng để phát âm kém kéo điểm Speaking của bạn xuống! Học với ELSA Speak ngay hôm nay để nói tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn!
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Các cấu trúc câu thường sử dụng trong Talk about your career choice

Cấu trúc câu | Dịch nghĩa | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ | ||
I chose this career because… | Tôi đã chọn nghề này bởi vì… | I chose this career because I have always been passionate about helping others. | Tôi đã chọn nghề này bởi vì tôi luôn đam mê giúp đỡ người khác. | ||
I am drawn to this field because… | Tôi bị thu hút bởi lĩnh vực này bởi vì… | I am drawn to this field because it offers a lot of opportunities for growth. | Tôi bị thu hút bởi lĩnh vực này bởi vì nó mang đến nhiều cơ hội phát triển. | ||
My interest in [ngành nghề] stems from… | Sự quan tâm của tôi đến [ngành nghề] bắt nguồn từ… | My interest in technology stems from my childhood fascination with computers. | Sự quan tâm của tôi đến công nghệ bắt nguồn từ sự yêu thích máy tính từ khi còn nhỏ. | ||
My long-term goal is to… | Mục tiêu dài hạn của tôi là… | My long-term goal is to become a successful entrepreneur. | Mục tiêu dài hạn của tôi là trở thành một doanh nhân thành công. | ||
I aspire to… | Tôi khao khát… | I aspire to make a positive impact on the world. | Tôi khao khát tạo ra những tác động tích cực đến thế giới. | ||
I am aiming to… | Tôi đang hướng tới… | I am aiming to be a leader in my field. | Tôi đang hướng tới trở thành một người lãnh đạo trong lĩnh vực của mình. | ||
I have extensive experience in… | Tôi có nhiều kinh nghiệm trong… | I have extensive experience in project management. | Tôi có nhiều kinh nghiệm trong quản lý dự án. | ||
I am skilled in… | Tôi có kỹ năng… | I am skilled in problem-solving and critical thinking. | Tôi có kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phê phán. | ||
My strengths include… | Điểm mạnh của tôi bao gồm… | My strengths include creativity and attention to detail. | Điểm mạnh của tôi bao gồm sự sáng tạo và chú ý đến chi tiết. | ||
I find it very rewarding to… | Tôi cảm thấy rất hài lòng khi… | I find it very rewarding to help people. | Tôi cảm thấy rất hài lòng khi được giúp đỡ mọi người. | ||
I am passionate about… | Tôi đam mê về… | I am passionate about environmental sustainability. | Tôi đam mê về sự bền vững môi trường. | ||
I enjoy… | Tôi thích… | I enjoy working with people from different cultures. | Tôi thích làm việc với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau. |
Bài mẫu Talk about your career choice trong IELTS Speaking part 1
How useful will English be for your future?
English will be invaluable for my future career. In today’s interconnected world, English is the language of international communication. It will be crucial for me to communicate effectively with colleagues, clients, and partners from diverse backgrounds. Furthermore, accessing and utilizing international research and resources will be significantly easier with strong English proficiency. Ultimately, English will enhance my employability and open doors to a wider range of career opportunities.
Dịch nghĩa: Tiếng Anh sẽ vô cùng quý giá đối với sự nghiệp tương lai của tôi. Trong thế giới kết nối ngày nay, tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế. Nó sẽ rất quan trọng để tôi giao tiếp hiệu quả với đồng nghiệp, khách hàng và đối tác từ nhiều nền tảng khác nhau. Hơn nữa, việc truy cập và sử dụng các nghiên cứu và nguồn lực quốc tế sẽ dễ dàng hơn đáng kể với khả năng tiếng Anh vững chắc. Cuối cùng, tiếng Anh sẽ nâng cao khả năng tìm việc và mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
invaluable | /ɪnˈvæljuəbl/ | Vô giá, cực kỳ quý giá |
interconnected | /ˌɪntər.kəˈnek.tɪd/ | Liên kết chặt chẽ, kết nối với nhau |
crucial | /ˈkruːʃəl/ | Quyết định, cốt yếu, vô cùng quan trọng |
proficiency | /prəˈfɪʃ.ən.si/ | Sự thành thạo, trình độ thông thạo |
enhance | /ɪnˈhɑːns/ | Nâng cao, tăng cường, cải thiện |
What job would you like to have ten years from now?
In ten years, I aspire to be a data scientist. This field fascinates me because it combines my passion for technology with my interest in solving complex problems. I envision myself developing innovative data-driven solutions that can improve people’s lives. To achieve this, I will need to continually learn and adapt to the rapidly evolving field of data science. This career path aligns with my desire for intellectual growth and the opportunity to contribute to meaningful projects.
Dịch nghĩa: Trong mười năm tới, tôi khao khát trở thành một nhà khoa học dữ liệu. Lĩnh vực này thu hút tôi bởi vì nó kết hợp niềm đam mê công nghệ của tôi với sở thích giải quyết các vấn đề phức tạp. Tôi hình dung ra bản thân mình phát triển các giải pháp sáng tạo dựa trên dữ liệu có thể cải thiện cuộc sống của mọi người. Để đạt được điều này, tôi sẽ cần phải không ngừng học hỏi và thích nghi với lĩnh vực khoa học dữ liệu đang phát triển nhanh chóng. Con đường sự nghiệp này phù hợp với mong muốn phát triển trí tuệ và cơ hội đóng góp vào các dự án ý nghĩa của tôi.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
aspire | /əˈspaɪər/ | Khao khát, mong muốn |
fascinate | /ˈfæs.ɪ.neɪt/ | Mê hoặc, cuốn hút |
complex | /ˈkɒm.pleks/ | Phức tạp |
innovative | /ˈɪn.ə.və.tɪv/ | Đổi mới, sáng tạo |
continually | /kənˈtɪn.ju.ə.li/ | Liên tục, không ngừng |
evolve | /ɪˈvɒlv/ | Tiến hóa, phát triển |
align | /əˈlaɪn/ | Phù hợp, thống nhất |
How do you think your life will change in the future?
I believe my life will undergo significant transformations in the next ten years. I anticipate achieving my career goals and establishing myself as a successful professional in my chosen field. I expect to gain valuable life experiences, both personally and professionally, and develop a deeper understanding of myself and the world around me. I hope to build strong and meaningful relationships with friends, family, and colleagues. Finally, I envision myself contributing positively to society through my work and by engaging in meaningful community activities.
Dịch nghĩa: Tôi tin rằng cuộc sống của tôi sẽ trải qua những thay đổi đáng kể trong mười năm tới. Tôi dự đoán sẽ đạt được các mục tiêu nghề nghiệp và khẳng định bản thân mình là một chuyên gia thành công trong lĩnh vực mình đã chọn. Tôi mong đợi sẽ có được những trải nghiệm sống quý giá, cả về mặt cá nhân và chuyên môn và phát triển sự hiểu biết sâu sắc hơn về bản thân và thế giới xung quanh. Tôi hy vọng sẽ xây dựng những mối quan hệ mạnh mẽ và ý nghĩa với bạn bè, gia đình và đồng nghiệp. Cuối cùng, tôi hình dung ra bản thân mình sẽ đóng góp tích cực cho xã hội thông qua công việc và bằng cách tham gia vào các hoạt động cộng đồng ý nghĩa.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
significant | /sɪɡˈnɪfɪkənt/ | Đáng kể, quan trọng |
transformation | /ˌtræns.fərˈmeɪ.ʃən/ | Sự biến đổi, sự chuyển hóa |
anticipate | /ænˈtɪs.ɪ.peɪt/ | Mong đợi, dự đoán |
establish | /ɪˈstæb.lɪʃ/ | Thành lập, thiết lập |
valuable | /ˈvæl.ju.ə.bəl/ | Có giá trị, quý giá |
experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | Kinh nghiệm |
contribute | /kənˈtrɪb.juːt/ | Đóng góp |
Bài mẫu Talk about your career choice trong IELTS Speaking part 2

Đề bài: Talk about your career choice. You should say:
- What qualification or experience you would need for this job?
- What the job would involve?
- What the most difficult thing about the job would be?
Đề bài: Nói về sự lựa chọn nghề nghiệp của bạn. Bạn nên nói về:
- Bạn cần những trình độ hoặc kinh nghiệm gì cho công việc này?
- Công việc này sẽ bao gồm những gì?
- Điều khó khăn nhất của công việc này là gì?
Yêu cầu về trình độ hoặc kinh nghiệm: Bạn cần trình bày những bằng cấp, chứng chỉ, kỹ năng hay kinh nghiệm thực tế nào cần thiết cho công việc đó.
Công việc sẽ bao gồm những gì: Bạn cần mô tả cụ thể những nhiệm vụ và trách nhiệm chính của công việc đó.
Thách thức lớn nhất của công việc: Bạn cần xác định và phân tích những khó khăn, thử thách mà bạn có thể gặp phải trong quá trình thực hiện công việc.
Bài mẫu: If I had to choose a career path today, I’d be drawn towards becoming a wildlife conservationist. This field has always fascinated me, and I believe it offers a meaningful way to contribute to the planet.
To pursue this career, I would need a strong foundation in biology, ecology, and environmental science. A relevant degree, such as a Bachelor’s or Master’s in Wildlife Biology or Conservation, would be essential. Practical experience is also crucial. I would need to gain fieldwork experience through internships or volunteer work in national parks, wildlife sanctuaries, or conservation organizations. This would involve activities like animal monitoring, habitat restoration, and data collection.
The job itself would be incredibly diverse and challenging. It could involve conducting research on endangered species, monitoring wildlife populations, developing and implementing conservation strategies, educating the public about environmental issues, and advocating for wildlife protection policies. I would also likely be involved in habitat restoration projects, such as reforestation and wetland conservation.
Undoubtedly, one of the most difficult aspects of this job would be the emotional toll. Witnessing the decline of wildlife populations and the destruction of natural habitats can be emotionally draining. Dealing with the frustration of bureaucratic hurdles and the limitations of conservation efforts can also be challenging. However, the opportunity to make a positive impact on the environment and contribute to the survival of endangered species would make it all worthwhile.
Dịch nghĩa: Nếu phải chọn một con đường sự nghiệp ngày hôm nay, tôi sẽ hướng tới trở thành một nhà bảo tồn động vật hoang dã. Lĩnh vực này luôn thu hút tôi và tôi tin rằng nó mang lại một cách có ý nghĩa để đóng góp cho hành tinh.
Để theo đuổi sự nghiệp này, tôi cần có nền tảng vững chắc về sinh học, sinh thái học và khoa học môi trường. Bằng cấp liên quan, chẳng hạn như Cử nhân hoặc Thạc sĩ Sinh học Động vật hoang dã hoặc Bảo tồn, sẽ là điều cần thiết. Kinh nghiệm thực tế cũng rất quan trọng. Tôi sẽ cần có kinh nghiệm thực địa thông qua thực tập hoặc công việc tình nguyện tại các công viên quốc gia, khu bảo tồn động vật hoang dã hoặc các tổ chức bảo tồn. Điều này sẽ bao gồm các hoạt động như giám sát động vật, phục hồi môi trường sống và thu thập dữ liệu.
Bản thân công việc sẽ vô cùng đa dạng và đầy thử thách. Nó có thể bao gồm nghiên cứu về các loài có nguy cơ tuyệt chủng, giám sát quần thể động vật hoang dã, phát triển và thực hiện các chiến lược bảo tồn, giáo dục công chúng về các vấn đề môi trường và vận động cho các chính sách bảo vệ động vật hoang dã. Tôi cũng có thể tham gia vào các dự án phục hồi môi trường sống, chẳng hạn như tái trồng rừng và bảo tồn đất ngập nước.
Chắc chắn, một trong những khía cạnh khó khăn nhất của công việc này sẽ là gánh nặng về mặt cảm xúc. Chứng kiến sự suy giảm của quần thể động vật hoang dã và sự tàn phá môi trường sống có thể gây ảnh hưởng về mặt cảm xúc. Đối phó với sự thất vọng của những trở ngại về thủ tục hành chính và những hạn chế của các nỗ lực bảo tồn cũng có thể là một thách thức. Tuy nhiên, cơ hội tạo ra tác động tích cực đến môi trường và đóng góp vào sự sống còn của các loài có nguy cơ tuyệt chủng sẽ khiến tất cả đều xứng đáng
Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
wildlife | /ˈwaɪldlaɪf/ | Động vật hoang dã |
conservationist | /ˌkɒnsəˈveɪʃənɪst/ | Nhà bảo tồn thiên nhiên |
fascinate | /ˈfæsɪneɪt/ | Hấp dẫn, mê hoặc |
meaningful | /ˈmiːnɪŋfəl/ | Có ý nghĩa, sâu sắc |
pursue | /pəˈsjuː/ | Theo đuổi, tiếp tục |
foundation | /faʊnˈdeɪʃn/ | Nền tảng, cơ sở |
ecology | /iˈkɒlədʒi/ | Sinh thái học |
environmental | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ | Thuộc môi trường |
essential | /ɪˈsenʃəl/ | Cần thiết, thiết yếu |
practical | /ˈpræktɪkəl/ | Thực tế, áp dụng được |
crucial | /ˈkruːʃəl/ | Quyết định, cốt yếu |
internship | /ˈɪntɜːnʃɪp/ | Thực tập |
sanctuary | /ˈsæŋktʃuəri/ | Khu bảo tồn |
endangered | /ɪnˈdeɪndʒəd/ | Nguy cơ tuyệt chủng |
bureaucratic | /ˌbjʊərəˈkrætɪk/ | Quan liêu, quan cách |
Bài mẫu Talk about your career choice trong IELTS Speaking part 3
Do you agree or disagree that all jobs are difficult sometimes?
I strongly agree that all jobs, regardless of their perceived prestige or simplicity, can present challenges at some point. Even seemingly mundane tasks can become demanding when deadlines loom, unexpected obstacles arise, or interpersonal conflicts occur. For instance, a retail worker might face the stress of dealing with difficult customers, while a highly-skilled surgeon might encounter unforeseen complications during an operation. Furthermore, the ever-evolving nature of work, with technological advancements and changing market demands, requires continuous learning and adaptation, making every job a constant learning curve.
Dịch nghĩa: Tôi hoàn toàn đồng ý rằng mọi công việc, bất kể vẻ bề ngoài sang trọng hay đơn giản, đều có thể gặp khó khăn ở một số thời điểm. Ngay cả những công việc tưởng chừng như đơn giản cũng có thể trở nên đòi hỏi cao khi thời hạn cận kề, những trở ngại bất ngờ xuất hiện hoặc xảy ra xung đột giữa các cá nhân. Ví dụ, một nhân viên bán lẻ có thể phải đối mặt với căng thẳng khi phải đối phó với khách hàng khó tính, trong khi một bác sĩ phẫu thuật lành nghề có thể gặp phải những biến chứng không lường trước được trong quá trình phẫu thuật. Hơn nữa, bản chất luôn thay đổi của công việc, với sự phát triển công nghệ và nhu cầu thị trường biến động, đòi hỏi việc học tập và thích nghi liên tục, khiến mọi công việc trở thành một quá trình học tập không ngừng.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
strongly | /ˈstrɒŋ.li/ | Mạnh mẽ, dứt khoát |
regardless | /rɪˈɡɑːrd.ləs/ | Bất kể, mặc dù |
perceived | /pəˈsiːvd/ | Được cảm nhận, được nhận thức |
prestige | /presˈtiːʒ/ | Uy tín, danh tiếng |
simplicity | /sɪmˈplɪs.ə.ti/ | Sự đơn giản |
mundane | /mʌnˈdeɪn/ | Tầm thường, đơn điệu |
demanding | /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ | Khó khăn, đòi hỏi cao |
obstacle | /ˈɒb.stə.kəl/ | Trở ngại, chướng ngại vật |
interpersonal | /ˌɪn.təˈpɜː.sən.əl/ | Giữa các cá nhân, giữa người với người |
advancement | /ədˈvɑːn.smənt/ | Sự tiến bộ, sự phát triển |
Is it always necessary to work?
While work is generally considered essential for economic stability and personal fulfillment, I believe it’s crucial to acknowledge that the concept of “work” extends beyond traditional employment. Volunteer work, caring for family members, and contributing to one’s community are all valuable forms of work that contribute to society. Moreover, individuals have different needs and priorities. Some may prioritize personal growth and exploration over continuous employment, while others may find fulfillment in pursuing creative endeavors or dedicating their time to personal projects. Ultimately, the necessity of work is a subjective and multifaceted issue.
Dịch nghĩa: Mặc dù công việc nói chung được coi là thiết yếu cho sự ổn định kinh tế và sự thỏa mãn cá nhân, tôi tin rằng điều quan trọng là phải thừa nhận rằng khái niệm “công việc” không chỉ giới hạn ở việc làm truyền thống. Công việc tình nguyện, chăm sóc các thành viên trong gia đình và đóng góp cho cộng đồng đều là những hình thức công việc có giá trị, góp phần vào xã hội. Hơn nữa, mỗi cá nhân có những nhu cầu và ưu tiên khác nhau. Một số người có thể ưu tiên sự phát triển cá nhân và khám phá hơn là làm việc liên tục, trong khi những người khác tìm thấy sự thỏa mãn trong việc theo đuổi các dự án sáng tạo hoặc dành thời gian cho các mục tiêu cá nhân. Cuối cùng, sự cần thiết của công việc là một vấn đề mang tính chủ quan và đa chiều.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
essential | /ɪˈsen.ʃəl/ | Cần thiết, thiết yếu |
stability | /stəˈbɪl.ə.ti/ | Ổn định |
fulfillment | /fʊlˈfɪl.mənt/ | Sự hoàn thành, sự thỏa mãn |
acknowledge | /əkˈnɒl.ɪdʒ/ | Công nhận, thừa nhận |
concept | /ˈkɒn.sept/ | Khái niệm |
traditional | /trəˈdɪʃ.ən.əl/ | Truyền thống |
employment | /ɪmˈplɔɪ.mənt/ | Việc làm, công việc |
volunteer | /ˌvɒl.ənˈtɪər/ | Tình nguyện viên |
prioritize | /praɪˈɒr.ɪ.taɪz/ | Ưu tiên |
subjective | /səbˈdʒek.tɪv/ | Chủ quan |
What are the most difficult jobs that people do?
Determining the “most difficult” jobs is subjective and depends on individual perspectives. However, professions that involve high levels of stress, responsibility, and risk are often considered particularly challenging. These can include emergency responders such as firefighters and paramedics, who face life-threatening situations, as well as healthcare professionals like doctors and nurses, who deal with the emotional and physical burdens of caring for patients. Jobs that require long hours, significant mental or physical exertion, and constant exposure to danger are generally considered among the most demanding.
Dịch nghĩa: Xác định công việc “khó khăn nhất” là chủ quan và phụ thuộc vào quan điểm của từng người. Tuy nhiên, những nghề nghiệp liên quan đến mức độ căng thẳng, trách nhiệm và rủi ro cao thường được coi là đặc biệt khó khăn. Đây có thể bao gồm những người phản ứng khẩn cấp như lính cứu hỏa và nhân viên y tế cấp cứu, những người phải đối mặt với những tình huống đe dọa tính mạng, cũng như các chuyên gia chăm sóc sức khỏe như bác sĩ và y tá, những người phải đối phó với gánh nặng về mặt cảm xúc và thể chất khi chăm sóc bệnh nhân. Những công việc yêu cầu làm việc nhiều giờ, tốn nhiều sức lực tinh thần hoặc thể chất và tiếp xúc thường xuyên với nguy hiểm thường được coi là những công việc đòi hỏi khắt khe nhất.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
subjective | /səbˈdʒek.tɪv/ | Chủ quan |
perspective | /pərˈspek.tɪv/ | Quan điểm, góc nhìn |
profession | /prəˈfeʃ.ən/ | Nghề nghiệp |
challenge | /ˈtʃæl.ɪndʒ/ | Thử thách |
emergency | /ɪˈmɜː.dʒən.si/ | Khẩn cấp |
responder | /rɪˈspɒn.dər/ | Người phản ứng, người cứu hộ |
firefighter | /ˈfaɪəˌfaɪ.tər/ | Lính cứu hỏa |
paramedic | /ˌpær.əˈmæd.ɪk/ | Nhân viên y tế cấp cứu |
healthcare | /ˈhelθ.keər/ | Chăm sóc sức khỏe |
exertion | /ɪɡˈzɜː.ʃən/ | Sự gắng sức, sự cố gắng |
Why do you think some people choose to do difficult jobs?
People choose to pursue challenging careers for a variety of reasons. Some individuals are driven by a strong sense of purpose and a desire to make a significant impact on society. For example, doctors and teachers may be motivated by the opportunity to help others and improve lives. Others may find fulfillment in overcoming challenges and pushing their limits. The sense of accomplishment and personal growth that comes from mastering difficult tasks can be highly rewarding. Additionally, some individuals may simply enjoy the intellectual or physical stimulation that comes with a demanding career.
Dịch nghĩa: Mọi người chọn theo đuổi những công việc đầy thử thách vì nhiều lý do. Một số cá nhân được thúc đẩy bởi ý thức mạnh mẽ về mục đích và mong muốn tạo ra tác động tích cực đến xã hội. Ví dụ, bác sĩ và giáo viên có thể được thúc đẩy bởi cơ hội giúp đỡ người khác và cải thiện cuộc sống. Những người khác có thể tìm thấy sự viên mãn trong việc vượt qua thử thách và vượt qua giới hạn của bản thân. Cảm giác thành tựu và phát triển bản thân đến từ việc thành thạo những nhiệm vụ khó khăn có thể rất bổ ích. Ngoài ra, một số cá nhân có thể đơn giản là thích sự kích thích trí tuệ hoặc thể chất đến từ một nghề nghiệp đòi hỏi khắt khe.

Từ vựng:
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
pursue | /pərˈsuː/ | Theo đuổi |
challenging | /ˈtʃæl.ən.dʒɪŋ/ | Thách thức, khó khăn |
variety | /vəˈraɪ.ə.ti/ | Đa dạng, nhiều loại |
driven | /ˈdrɪv.ən/ | Được thúc đẩy, bị chi phối |
significant | /sɪɡˈnɪf.ɪ.kənt/ | Đáng kể, quan trọng |
impact | /ˈɪm.pækt/ | Tác động, ảnh hưởng |
fulfillment | /fʊlˈfɪl.mənt/ | Sự hoàn thành, sự thỏa mãn |
overcome | /ˌəʊ.vəˈkʌm/ | Vượt qua, khắc phục |
accomplishment | /əˈkʌm.plɪʃ.mənt/ | Thành tựu, thành tích |
stimulation | /ˌstɪm.jʊˈleɪ.ʃən/ | Sự kích thích, sự khuyến khích |
Các câu hỏi thường gặp
Làm thế nào để trả lời câu hỏi về Talk about your career choice trong bài thi IELTS Speaking?
Khi trả lời câu hỏi về lựa chọn nghề nghiệp trong IELTS Speaking, bạn nên tập trung vào các yếu tố sau:
- Lý do lựa chọn: Tại sao bạn lại chọn nghề này? Điều gì đã thu hút bạn đến với nó?
- Mục tiêu nghề nghiệp: Bạn muốn đạt được những gì trong tương lai với nghề này?
- Kỹ năng và kinh nghiệm: Bạn có những kỹ năng và kinh nghiệm gì liên quan đến nghề nghiệp đó?
- Sự đam mê: Bạn cảm thấy thế nào khi làm công việc này?
Những từ vựng nào nên sử dụng khi nói về nghề nghiệp?
Để làm phong phú vốn từ vựng của bạn khi nói về nghề nghiệp, hãy tham khảo các từ sau:
- Các vị trí công việc: job, position, role, career, occupation, profession…
- Các lĩnh vực: field, industry, sector…
- Các kỹ năng: skills, qualifications, experience, expertise…
- Các tính từ miêu tả công việc: rewarding, challenging, demanding, fulfilling, stressful…
- Các động từ: to pursue, to aspire, to achieve, to develop, to contribute…
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking: Describe an object that you think is beautiful
- Describe a person you admire – IELTS Speaking Part 2, Part 3
- Describe an occasion when you got lost: Cách trả lời và bài mẫu
Bài viết trên ELSA Speak đã giới thiệu một chủ đề thường gặp trong những bài thi IELTS Speaking là Talk about your career choice. Bài viết cung cấp cho chúng ta những mẫu câu và từ vựng đa dạng để nói về sự lựa chọn nghề nghiệp của bạn.Việc lựa chọn nghề nghiệp là một hành trình dài và đầy thử thách. Đừng quên tham khảo thêm các bài viết khác về IELTS để nắm vững chiến lược học hiệu quả nhé!