Talk about your hometown là một chủ đề quen thuộc nhưng không phải là một đề tài dễ để đạt band điểm tuyệt đối trong IELTS Speaking Part 1 và 2. Bài viết này của ELSA Speak sẽ trang bị cho bạn những kiến thức cần thiết để tự tin chinh phục topic này. Hãy cùng ELSA Speak khám phá và nâng cao band điểm IELTS Speaking của bạn nhé!
Mẫu câu thông dụng trong topic Talk about your hometown
Phần này sẽ cung cấp cho bạn những mẫu câu “tủ” để trả lời các câu hỏi về quê hương một cách tự nhiên và trôi chảy. Sử dụng thành thạo những mẫu câu này sẽ giúp bạn tiết kiệm thời gian suy nghĩ, thể hiện sự lưu loát và tăng thêm sự tự tin trong bài nói của mình. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể tham khảo:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- Giới thiệu chung: Hãy bắt đầu bài nói của bạn bằng một vài câu giới thiệu ngắn gọn về quê hương.
- My hometown is [Tên quê hương], a [Đặc điểm nổi bật] place located in [Vị trí].
- I come from [Tên quê hương], which is known for its [Đặc điểm nổi bật].
- I was born and raised in [Tên quê hương].
- Mô tả vị trí: Tiếp theo, hãy cung cấp thông tin về vị trí địa lý của quê hương bạn.
- It’s situated in the [Miền] of [Tên nước].
- It’s a [Loại hình địa lý: coastal/mountainous/rural] area.
- It’s about [Khoảng cách] from [Điểm mốc].
- Đặc điểm nổi bật: Đừng quên miêu tả những đặc điểm nổi bật làm nên sự đặc biệt của quê hương bạn.
- It’s famous for its [Đặc sản/Điểm tham quan/Nét văn hóa].
- The people there are very [Tính cách].
- One of the things I love most about my hometown is [Điều bạn thích].
- Kỷ niệm/Trải nghiệm: Chia sẻ một vài kỷ niệm hoặc trải nghiệm đáng nhớ của bạn tại quê hương.
- I have many fond memories of growing up in [Tên quê hương].
- One of my favorite things to do there is [Hoạt động].
- I remember spending hours [Hoạt động] when I was a child.
- So sánh hiện tại – quá khứ: Nếu có sự thay đổi, hãy so sánh quê hương bạn bây giờ và trước đây.
- My hometown has changed a lot in recent years.
- It used to be [Mô tả quá khứ] but now it’s [Mô tả hiện tại]
- There have been many developments, such as [Ví dụ].
- Kết luận: Cuối cùng, hãy kết luận một cách ngắn gọn và thể hiện tình cảm của bạn với quê hương.
- Overall, I’m very proud of my hometown.
- I always enjoy going back to [Tên quê hương].
- It’s a special place for me.
Tóm lại, việc ghi nhớ và luyện tập với những mẫu câu này sẽ là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin và diễn đạt trôi chảy khi nói về quê hương của mình trong phần thi IELTS Speaking. Hãy lựa chọn những mẫu câu phù hợp và kết hợp chúng với trải nghiệm cá nhân để tạo nên một bài nói ấn tượng.

So sánh Talk about your hometown trong IELTS Speaking part 1 và part 2
Nắm bắt được sự khác biệt giữa Part 1 và Part 2 là chìa khóa để bạn chuẩn bị tốt nhất cho phần thi IELTS Speaking. Mặc dù cùng là chủ đề Talk about your hometown, nhưng yêu cầu và cách trả lời ở hai phần này lại hoàn toàn khác nhau. Phần này sẽ giúp bạn phân biệt rõ ràng những điểm khác biệt đó, từ đó có chiến lược ôn tập phù hợp.
Nội dung | Part 1 | Part 2 |
Dạng câu hỏi | Câu hỏi ngắn, trực tiếp, yêu cầu trả lời gãy gọn. | Câu hỏi yêu cầu nói liên tục (long turn) trong 1-2 phút, dựa trên cue card. |
Phạm vi | Thông tin cơ bản về quê hương, mang tính cá nhân, như: -Where is your hometown? -What do you like about it? | Yêu cầu mô tả chi tiết và có tổ chức, ví dụ: – Where it is located. – What it is known for. – What you like about it. – Why you think it is special. |
Yêu cầu | Trả lời ngắn gọn, súc tích, chỉ cần 1-2 câu. | Phát triển ý, kể chuyện và trình bày ý tưởng mạch lạc, thêm ví dụ hoặc chi tiết cụ thể. |
Thời gian trả lời | Mỗi câu trả lời khoảng 20-30 giây. | Nói liên tục trong 1-2 phút, có tổ chức rõ ràng. |
Mức độ chi tiết | Trình bày các điểm cơ bản, không cần mở rộng quá nhiều. | Mô tả rõ ràng, dùng thêm ví dụ hoặc câu chuyện cá nhân để mở rộng nội dung. |
Cách trả lời | Trả lời nhanh, chính xác, không cần trình bày quá cảm xúc. | Sử dụng cấu trúc rõ ràng (giới thiệu, nội dung chính, kết luận), phát triển ý và truyền tải cảm xúc, dùng ngữ pháp phức tạp hơn (e.g., câu ghép, câu điều kiện). |
Tóm lại, Part 1 chú trọng vào khả năng giao tiếp cơ bản, trong khi Part 2 yêu cầu bạn thể hiện khả năng phát triển ý tưởng và sử dụng ngôn ngữ linh hoạt hơn. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho từng phần thi và đạt được điểm số cao hơn.

Bài mẫu topic Talk about your hometown – IELTS Speaking part 1
Sau khi đã nắm vững những mẫu câu thông dụng, chúng ta hãy cùng đến với phần thực hành với một số câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Talk about your hometown. ELSA Speak sẽ cung cấp các câu trả lời mẫu, kèm theo dịch nghĩa, giúp bạn dễ dàng hình dung cách vận dụng và áp dụng vào bài nói của mình.
Câu hỏi thường gặp | Câu trả lời mẫu | Dịch nghĩa |
Where is your hometown? | My hometown is Hanoi, the capital city of Vietnam. | Quê tôi là Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. |
What is your hometown known for? | It’s renowned for its rich history, beautiful lakes, and delicious street food. | Nó nổi tiếng với lịch sử phong phú, những hồ nước xinh đẹp và ẩm thực đường phố ngon tuyệt. |
What do you like most about your hometown? | I love the vibrant atmosphere and the friendly people. There’s always something going on, and everyone is so welcoming. | Tôi yêu thích bầu không khí sôi động và con người thân thiện. Luôn luôn có điều gì đó diễn ra, và mọi người đều rất nồng hậu. |
What do you dislike about your hometown? | The traffic can be quite chaotic, especially during rush hour. | Giao thông có thể khá hỗn loạn, đặc biệt là trong giờ cao điểm. |
How often do you visit your hometown? | I try to go back at least once a month to visit my family. | Tôi cố gắng về thăm quê ít nhất một lần một tháng để thăm gia đình. |
Has your hometown changed much in recent years? | Yes, it has developed rapidly. There are many new buildings and shopping malls now. | Vâng, nó đã phát triển nhanh chóng. Bây giờ có rất nhiều tòa nhà và trung tâm mua sắm mới. |
What is the most popular place in your hometown? | I think it’s Hoan Kiem Lake. It’s a beautiful place to relax and enjoy the scenery. | Tôi nghĩ đó là Hồ Hoàn Kiếm. Đó là một nơi tuyệt đẹp để thư giãn và tận hưởng cảnh quan. |
Hi vọng những câu trả lời mẫu này sẽ giúp bạn có thêm ý tưởng và tự tin hơn khi trả lời câu hỏi về quê hương của mình trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để phản xạ nhanh hơn và nói một cách tự nhiên hơn nhé!

Phân tích chủ đề Talk about your hometown – IELTS Speaking part 2
Trong Part 2 của IELTS Speaking, chủ đề Talk about your hometown yêu cầu bạn thể hiện khả năng nói mạch lạc và chi tiết về quê hương của mình trong khoảng 2 phút. Đây là cơ hội để bạn thể hiện vốn từ vựng phong phú, khả năng sử dụng ngữ pháp chính xác và khả năng kể chuyện một cách hấp dẫn. Bạn cần chuẩn bị kỹ càng để có thể trình bày một bài nói đầy đủ ý, logic và thu hút.
Dưới đây là một số câu hỏi mà giám khảo có thể đưa ra trong phần thi Speaking Part 2 liên quan đến chủ đề Talk about your hometown:
- Describe your hometown. (Hãy miêu tả quê hương của bạn.)
- What are the main industries in your hometown? (Những ngành công nghiệp chính ở quê hương bạn là gì?)
- What are the people like in your hometown? (Con người ở quê hương bạn như thế nào?)
- What are some interesting places to visit in your hometown? (Một số địa điểm thú vị để tham quan ở quê hương bạn là gì?)
- How has your hometown changed over the years? (Quê hương bạn đã thay đổi như thế nào qua các năm?)
- What are the advantages and disadvantages of living in your hometown? (Những thuận lợi và khó khăn khi sống ở quê hương bạn là gì?)
- What are your favorite memories of growing up in your hometown? (Kỷ niệm yêu thích của bạn khi lớn lên ở quê hương là gì?)
- How does your hometown compare to other places you have visited? (Quê hương bạn so sánh với những nơi khác bạn đã đến thăm như thế nào?)
- What do you think the future holds for your hometown? (Bạn nghĩ tương lai sẽ ra sao đối với quê hương của bạn?)
- Would you recommend your hometown as a place to visit? (Bạn có đề xuất quê hương của bạn như một nơi để đến thăm không?)
Việc chuẩn bị trước cho những câu hỏi này sẽ giúp bạn tự tin hơn và tránh bị lúng túng khi bước vào phòng thi. Hãy luyện tập thường xuyên và cố gắng sử dụng đa dạng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp để đạt được điểm số cao.

Dàn ý tham khảo đối với đề Talk about your hometown – IELTS Speaking part 2
Một dàn ý tốt sẽ giúp bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic, tránh lan man và đảm bảo bài nói của bạn có đầy đủ thông tin cần thiết. Dưới đây là một dàn ý tham khảo bạn có thể áp dụng cho đề bài Talk about your hometown trong phần thi IELTS Speaking Part 2.
- Phần 1: Introduction (Mở bài)
- Briefly introduce your hometown. (Giới thiệu ngắn gọn về quê hương của bạn.)
- State its location and mention something you are proud of about it. (Nêu vị trí và đề cập đến điều gì đó bạn tự hào về nó.)
- Phần 2: Body 1 (Thân bài 1)
- Describe the main features of your hometown. (Mô tả các đặc điểm chính của quê hương bạn.)
- This could include its history, culture, landmarks, or industries. (Có thể bao gồm lịch sử, văn hóa, địa danh hoặc các ngành công nghiệp.)
- Phần 3: Body 2 (Thân bài 2)
- Talk about what you like or dislike about your hometown. (Nói về những điều bạn thích hoặc không thích về quê hương của bạn.)
- Give specific examples and explain your reasons. (Đưa ra các ví dụ cụ thể và giải thích lý do của bạn.)
- Phần 4: Conclusion (Kết bài)
- Summarize your main points and express your overall feelings about your hometown. (Tóm tắt các điểm chính và bày tỏ cảm xúc chung của bạn về quê hương.)
- Explain why it is a special place for you. (Giải thích tại sao đó là một nơi đặc biệt đối với bạn.)
Dàn ý này cung cấp một cấu trúc rõ ràng và logic, giúp bạn dễ dàng triển khai ý tưởng và trình bày bài nói một cách mạch lạc. Tuy nhiên, bạn hoàn toàn có thể tùy chỉnh dàn ý này cho phù hợp với nội dung cụ thể mà bạn muốn truyền tải. Hãy nhớ luyện tập thường xuyên để thành thạo việc sử dụng dàn ý và nói một cách tự nhiên nhất có thể.

Bài mẫu chủ đề Talk about your hometown – IELTS Speaking part 2
Dưới đây là hai bài mẫu cho chủ đề Talk about your hometown trong IELTS Speaking Part 2. Mỗi bài mẫu đều kèm theo phần dịch nghĩa và bảng từ vựng để giúp bạn hiểu rõ hơn về cách triển khai ý tưởng và sử dụng từ vựng hiệu quả.
Bài mẫu 1 – Nha Trang
My hometown is a small coastal city called Nha Trang, located in the south of Vietnam. It’s a place I’m incredibly proud of, known for its stunning beaches, vibrant nightlife, and friendly locals. Nha Trang is famous for its long stretches of white sandy beaches, crystal-clear turquoise waters, and diverse marine life, making it a popular destination for both domestic and international tourists.
The city boasts a rich history, influenced by the Cham Kingdom and French colonialism, evident in its ancient temples and colonial architecture. Growing up, I loved exploring the ancient Po Nagar Cham Towers and learning about the city’s fascinating past. While tourism is the main industry, fishing and agriculture also play a significant role in the local economy.
What I love most about Nha Trang is the laid-back atmosphere and the sense of community. People are warm, welcoming, and always willing to lend a hand. However, the rapid development of tourism has also led to some downsides, such as increased traffic congestion and rising prices.
Despite these challenges, Nha Trang holds a special place in my heart. It’s where I made lifelong friends, experienced countless unforgettable moments, and learned valuable life lessons. It’s a place that will always feel like home, and I wouldn’t trade my childhood memories there for anything.

Dịch nghĩa:
Quê hương tôi là một thành phố biển nhỏ tên là Nha Trang, nằm ở phía Nam Việt Nam. Đó là một nơi tôi vô cùng tự hào, nổi tiếng với những bãi biển tuyệt đẹp, cuộc sống về đêm sôi động và người dân địa phương thân thiện. Nha Trang nổi tiếng với những bãi biển cát trắng trải dài, làn nước trong xanh như ngọc và sự đa dạng của sinh vật biển, khiến nơi đây trở thành điểm đến yêu thích của cả khách du lịch trong nước và quốc tế.
Thành phố tự hào với một lịch sử phong phú, chịu ảnh hưởng của Vương quốc Chăm và chủ nghĩa thực dân Pháp, thể hiện rõ qua những ngôi đền cổ và kiến trúc thuộc địa. Lớn lên, tôi thích khám phá Tháp Chàm Po Nagar cổ kính và tìm hiểu về quá khứ hấp dẫn của thành phố. Mặc dù du lịch là ngành công nghiệp chính, nhưng đánh bắt cá và nông nghiệp cũng đóng một vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương.
Điều tôi yêu thích nhất ở Nha Trang là bầu không khí thoải mái và tinh thần cộng đồng. Mọi người nồng hậu, thân thiện và luôn sẵn sàng giúp đỡ. Tuy nhiên, sự phát triển nhanh chóng của du lịch cũng dẫn đến một số mặt trái, chẳng hạn như tắc nghẽn giao thông gia tăng và giá cả leo thang.
Bất chấp những thách thức này, Nha Trang vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Đó là nơi tôi kết bạn suốt đời, trải qua vô số khoảnh khắc khó quên và học được những bài học quý giá trong cuộc sống. Đó là một nơi sẽ luôn mang lại cảm giác như ở nhà, và tôi sẽ không đánh đổi những kỷ niệm tuổi thơ ở đó cho bất cứ điều gì.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
coastal city | thành phố biển |
stunning beaches | những bãi biển tuyệt đẹp |
vibrant nightlife | cuộc sống về đêm sôi động |
stretches of white sandy beaches | những bãi biển cát trắng trải dài |
crystal-clear turquoise waters | làn nước trong xanh như ngọc |
diverse marine life | sự đa dạng của sinh vật biển |
ancient temples | những ngôi đền cổ |
colonial architecture | kiến trúc thuộc địa |
laid-back atmosphere | bầu không khí thoải mái |
sense of community | tinh thần cộng đồng |
traffic congestion | tắc nghẽn giao thông |
rising prices | giá cả leo thang |
lifelong friends | bạn bè suốt đời |
unforgettable moments | những khoảnh khắc khó quên |
Bài mẫu 2 – Hội An
My hometown is Hoi An, a charming ancient town nestled on the central coast of Vietnam. It’s a place steeped in history and rich traditions, recognized as a UNESCO World Heritage Site. I feel immensely privileged to have grown up amidst such captivating beauty and culture. Hoi An is renowned for its well-preserved architecture, a blend of Vietnamese, Chinese, Japanese, and European influences, reflecting its vibrant past as a bustling trading port. The colorful merchant houses, intricate temples, and the iconic Japanese Covered Bridge are just a few examples of its architectural marvels.
Growing up in Hoi An, I was constantly surrounded by a thriving artistic scene. The town is famous for its tailoring, lanterns, and traditional crafts. I remember spending hours watching skilled artisans create intricate designs and vibrant colors, a truly mesmerizing experience. Beyond its artistic heritage, Hoi An also boasts a delicious culinary scene. From Cao Lầu and Mi Quang to fresh seafood and delectable street food, there’s something to tantalize every palate.
What I cherish most about Hoi An is its tranquil ambiance and the warmth of its people. Despite the influx of tourists, the town retains a peaceful charm, a stark contrast to the hustle and bustle of modern cities. However, this popularity also brings challenges, such as overcrowding during peak seasons and the pressure to maintain the town’s authenticity.
Nevertheless, Hoi An remains an integral part of my identity. It’s a place that has shaped my values, instilled a deep appreciation for culture and tradition, and provided me with a lifetime of cherished memories. It’s a place I will always return to, seeking solace and inspiration in its timeless beauty.

Dịch nghĩa:
Quê tôi là Hội An, một phố cổ quyến rũ nằm bên bờ biển miền Trung Việt Nam. Đó là một nơi thấm đẫm lịch sử và truyền thống phong phú, được UNESCO công nhận là Di sản Thế giới. Tôi cảm thấy vô cùng vinh dự khi được lớn lên giữa vẻ đẹp quyến rũ như vậy và nền văn hóa đa dạng. Hội An nổi tiếng với kiến trúc được bảo tồn tốt, sự pha trộn giữa ảnh hưởng của Việt Nam, Trung Quốc, Nhật Bản và Châu Âu, phản ánh quá khứ sôi động của nó như một thương cảng nhộn nhịp. Những ngôi nhà thương gia đầy màu sắc, những ngôi đền phức tạp và Chùa Cầu Nhật Bản mang tính biểu tượng chỉ là một vài ví dụ về những kỳ quan kiến trúc của nó.
Lớn lên ở Hội An, tôi luôn được bao quanh bởi một khung cảnh nghệ thuật phát triển mạnh. Phố cổ nổi tiếng với nghề may, đèn lồng và hàng thủ công truyền thống. Tôi nhớ mình đã dành hàng giờ để xem những nghệ nhân lành nghề tạo ra những thiết kế tinh xảo và màu sắc rực rỡ, một trải nghiệm thực sự mê hoặc. Ngoài di sản nghệ thuật, Hội An còn tự hào với một nền ẩm thực ngon tuyệt. Từ Cao Lầu và Mì Quảng đến hải sản tươi sống và các món ăn đường phố hấp dẫn, luôn có thứ gì đó để kích thích mọi khẩu vị.
Điều tôi yêu quý nhất ở Hội An là không gian yên bình và sự nồng hậu của người dân. Mặc dù lượng khách du lịch đổ về, phố cổ vẫn giữ được nét quyến rũ yên bình, trái ngược hoàn toàn với sự hối hả và nhộn nhịp của các thành phố hiện đại. Tuy nhiên, sự nổi tiếng này cũng mang đến những thách thức, chẳng hạn như quá đông đúc trong mùa cao điểm và áp lực duy trì tính xác thực của phố cổ.
Tuy nhiên, Hội An vẫn là một phần không thể thiếu trong bản sắc của tôi. Đó là nơi đã hình thành nên giá trị của tôi, thấm nhuần sự đánh giá sâu sắc về văn hóa và truyền thống, và mang đến cho tôi cả đời những kỷ niệm quý giá. Đó là nơi tôi sẽ luôn quay trở lại, tìm kiếm sự an ủi và cảm hứng trong vẻ đẹp vượt thời gian của nó.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
ancient town | phố cổ |
steeped in history | thấm đẫm lịch sử |
World Heritage Site | Di sản Thế giới |
captivating beauty | vẻ đẹp quyến rũ |
rich traditions | truyền thống phong phú |
well-preserved architecture | kiến trúc được bảo tồn tốt |
bustling trading port | thương cảng nhộn nhịp |
merchant houses | nhà thương gia |
iconic | mang tính biểu tượng |
architectural marvels | kỳ quan kiến trúc |
thriving artistic scene | khung cảnh nghệ thuật phát triển mạnh |
traditional crafts | hàng thủ công truyền thống |
skilled artisans | nghệ nhân lành nghề |
intricate designs | thiết kế tinh xảo |
vibrant colors | màu sắc rực rỡ |
culinary scene | nền ẩm thực |
tranquil ambiance | không gian yên bình |
influx of tourists | lượng khách du lịch đổ về |
peaceful charm | nét quyến rũ yên bình |
hustle and bustle | sự hối hả và nhộn nhịp |
overcrowding | quá đông đúc |
authenticity | tính xác thực |
integral part | phần không thể thiếu |
timeless beauty | vẻ đẹp vượt thời gian |
Bài mẫu 3 – Thành phố Hồ Chí Minh
My hometown is a bustling metropolis called Ho Chi Minh City, the economic heart of Vietnam. It’s a vibrant and dynamic city, a melting pot of cultures and a place of endless opportunities. I feel a strong connection to this city, witnessing its rapid transformation and constant evolution. Ho Chi Minh City is renowned for its impressive skyline, dotted with modern skyscrapers, historical landmarks, and bustling markets. From the iconic Notre Dame Cathedral and the Central Post Office to the bustling Ben Thanh Market and the modern Bitexco Financial Tower, the city offers a captivating blend of old and new.
Growing up in Ho Chi Minh City, I was exposed to a diverse range of culinary experiences. The city is a food paradise, offering everything from traditional Vietnamese dishes to international cuisine. I have fond memories of exploring street food stalls, savoring delicious pho, and indulging in flavorful banh mi. Beyond its culinary delights, Ho Chi Minh City also boasts a vibrant arts and entertainment scene. From live music venues and art galleries to theaters and cinemas, there’s always something to stimulate the senses.
What I admire most about Ho Chi Minh City is its energetic atmosphere and the entrepreneurial spirit of its people. The city is a hub of innovation and creativity, where dreams are pursued and ambitions are realized. However, the rapid pace of development also brings its challenges, such as traffic congestion, pollution, and the increasing cost of living.
Despite these challenges, Ho Chi Minh City remains a place of endless fascination for me. It’s a city that embraces change, celebrates diversity and offers a unique blend of tradition and modernity. It’s a place that has shaped me into who I am today, and I am immensely proud to call it my home.

Dịch nghĩa:
Quê hương tôi là một đô thị nhộn nhịp có tên là Thành phố Hồ Chí Minh, trung tâm kinh tế của Việt Nam. Đó là một thành phố sôi động và năng động, một nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa và là nơi có vô số cơ hội. Tôi cảm thấy một mối liên hệ mạnh mẽ với thành phố này, chứng kiến sự chuyển mình nhanh chóng và sự phát triển không ngừng của nó. Thành phố Hồ Chí Minh nổi tiếng với đường chân trời ấn tượng, điểm xuyết bởi những tòa nhà chọc trời hiện đại, địa danh lịch sử và những khu chợ nhộn nhịp. Từ Nhà thờ Đức Bà mang tính biểu tượng và Bưu điện Trung tâm đến Chợ Bến Thành nhộn nhịp và Tháp Tài chính Bitexco hiện đại, thành phố mang đến một sự pha trộn quyến rũ giữa cũ và mới.
Lớn lên ở Thành phố Hồ Chí Minh, tôi đã được tiếp xúc với nhiều trải nghiệm ẩm thực đa dạng. Thành phố là một thiên đường ẩm thực, cung cấp mọi thứ, từ các món ăn truyền thống của Việt Nam đến ẩm thực quốc tế. Tôi có những kỷ niệm đẹp khi khám phá các quầy hàng rong, thưởng thức món phở thơm ngon và thưởng thức bánh mì đậm đà hương vị. Ngoài những món ngon ẩm thực, Thành phố Hồ Chí Minh còn tự hào với một khung cảnh nghệ thuật và giải trí sôi động. Từ các địa điểm nhạc sống và phòng trưng bày nghệ thuật đến nhà hát và rạp chiếu phim, luôn có thứ gì đó để kích thích các giác quan.
Điều tôi ngưỡng mộ nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh là bầu không khí năng động và tinh thần kinh doanh của người dân. Thành phố là một trung tâm của sự đổi mới và sáng tạo, nơi những giấc mơ được theo đuổi và tham vọng được hiện thực hóa. Tuy nhiên, tốc độ phát triển nhanh chóng cũng mang đến những thách thức, chẳng hạn như tắc nghẽn giao thông, ô nhiễm và chi phí sinh hoạt ngày càng tăng.
Bất chấp những thách thức này, Thành phố Hồ Chí Minh vẫn là một nơi có sức hấp dẫn vô tận đối với tôi. Đó là một thành phố đón nhận sự thay đổi, tôn vinh sự đa dạng và mang đến một sự pha trộn độc đáo giữa truyền thống và hiện đại. Đó là nơi đã hình thành nên con người tôi ngày hôm nay, và tôi vô cùng tự hào khi gọi đó là nhà của mình.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
bustling metropolis | đô thị nhộn nhịp |
economic heart | trung tâm kinh tế |
vibrant and dynamic | sôi động và năng động |
melting pot of cultures | nơi giao thoa của nhiều nền văn hóa |
endless opportunities | vô số cơ hội |
rapid transformation | sự chuyển mình nhanh chóng |
impressive skyline | đường chân trời ấn tượng |
modern skyscrapers | tòa nhà chọc trời hiện đại |
historical landmarks | địa danh lịch sử |
bustling markets | khu chợ nhộn nhịp |
iconic | mang tính biểu tượng |
captivating blend | sự pha trộn quyến rũ |
diverse range | phạm vi đa dạng |
culinary experiences | trải nghiệm ẩm thực |
food paradise | thiên đường ẩm thực |
street food stalls | quầy hàng rong |
arts and entertainment scene | khung cảnh nghệ thuật và giải trí |
energetic atmosphere | bầu không khí năng động |
entrepreneurial spirit | tinh thần kinh doanh |
hub of innovation | trung tâm của sự đổi mới |
traffic congestion | tắc nghẽn giao thông |
increasing cost of living | chi phí sinh hoạt ngày càng tăng |
endless fascination | sức hấp dẫn vô tận |
embraces change | đón nhận sự thay đổi |
celebrates diversity | tôn vinh sự đa dạng |
unique blend | sự pha trộn độc đáo |
Bài mẫu 4 – Đà Lạt
My hometown is Da Lat, a picturesque city nestled in the Central Highlands of Vietnam. Known as the “City of Eternal Spring”, Da Lat captivates visitors with its cool climate, stunning natural landscapes, and French colonial charm. I feel a deep sense of belonging to this city, where I spent my formative years surrounded by breathtaking scenery and a tranquil atmosphere. Da Lat is famous for its pine forests, rolling hills, cascading waterfalls, and vibrant flower gardens. From the serene Xuan Huong Lake and the majestic Langbiang Mountain to the charming French Quarter and the vibrant Da Lat Market, the city offers a diverse range of attractions.
Growing up in Da Lat, I developed a love for the outdoors. I have countless memories of hiking through pine forests, picnicking by waterfalls, and exploring the countryside on a motorbike. The city’s cool climate and fresh air make it ideal for outdoor activities year-round. Beyond its natural beauty, Da Lat also has a rich cultural heritage. The city is home to several ethnic minority groups, each with their own unique traditions and customs.
What I appreciate most about Da Lat is its peaceful atmosphere and the friendly nature of its people. The city has a slower pace of life compared to other urban centers in Vietnam, offering a welcome escape from the hustle and bustle. However, the increasing number of tourists can sometimes disrupt the city’s tranquility and put a strain on its infrastructure.
Despite these challenges, Da Lat holds a special place in my heart. It’s a city that has nurtured my love for nature, instilled a sense of peace and tranquility, and provided me with a lifetime of cherished memories. It’s a place I will always return to, seeking refuge and inspiration in its timeless beauty.

Dịch nghĩa:
Quê hương tôi là Đà Lạt, một thành phố đẹp như tranh vẽ nằm nép mình trên Cao nguyên Trung bộ của Việt Nam. Được mệnh danh là “Thành phố Mùa xuân Vĩnh cửu”, Đà Lạt quyến rũ du khách với khí hậu mát mẻ, cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp và nét quyến rũ của thuộc địa Pháp. Tôi cảm thấy một cảm giác gắn bó sâu sắc với thành phố này, nơi tôi đã trải qua những năm tháng hình thành được bao quanh bởi khung cảnh ngoạn mục và bầu không khí yên tĩnh. Đà Lạt nổi tiếng với những rừng thông, những ngọn đồi thoai thoải, những thác nước đổ xuống và những vườn hoa rực rỡ. Từ Hồ Xuân Hương thanh bình và Núi Langbiang hùng vĩ đến Khu phố Pháp quyến rũ và Chợ Đà Lạt sôi động, thành phố mang đến nhiều điểm tham quan đa dạng.
Lớn lên ở Đà Lạt, tôi đã phát triển tình yêu với thiên nhiên ngoài trời. Tôi có vô số kỷ niệm về việc đi bộ đường dài qua những rừng thông, dã ngoại bên thác nước và khám phá vùng nông thôn bằng xe máy. Khí hậu mát mẻ và không khí trong lành của thành phố khiến nơi đây trở nên lý tưởng cho các hoạt động ngoài trời quanh năm. Ngoài vẻ đẹp tự nhiên, Đà Lạt còn có một di sản văn hóa phong phú. Thành phố là nơi sinh sống của một số nhóm dân tộc thiểu số, mỗi nhóm có truyền thống và phong tục riêng.
Điều tôi đánh giá cao nhất ở Đà Lạt là bầu không khí yên bình và bản chất thân thiện của người dân. Thành phố có nhịp sống chậm hơn so với các trung tâm đô thị khác ở Việt Nam, mang đến một lối thoát khỏi sự hối hả và nhộn nhịp. Tuy nhiên, số lượng khách du lịch ngày càng tăng đôi khi có thể phá vỡ sự yên tĩnh của thành phố và gây căng thẳng cho cơ sở hạ tầng của nó.
Bất chấp những thách thức này, Đà Lạt vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong trái tim tôi. Đó là một thành phố đã nuôi dưỡng tình yêu thiên nhiên của tôi, thấm nhuần cảm giác yên bình và tĩnh lặng, và mang đến cho tôi cả đời những kỷ niệm quý giá. Đó là nơi tôi sẽ luôn quay trở lại, tìm kiếm nơi ẩn náu và cảm hứng trong vẻ đẹp vượt thời gian của nó.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
picturesque city | thành phố đẹp như tranh vẽ |
eternal spring | mùa xuân vĩnh cửu |
cool climate | khí hậu mát mẻ |
stunning natural landscapes | cảnh quan thiên nhiên tuyệt đẹp |
French colonial charm | nét quyến rũ của thuộc địa Pháp |
sense of belonging | cảm giác gắn bó |
formative years | năm tháng hình thành |
breathtaking scenery | khung cảnh ngoạn mục |
tranquil atmosphere | bầu không khí yên tĩnh |
pine forests | rừng thông |
rolling hills | những ngọn đồi thoai thoải |
cascading waterfalls | thác nước đổ xuống |
vibrant flower gardens | vườn hoa rực rỡ |
serene | thanh bình |
majestic | hùng vĩ |
diverse range of attractions | điểm tham quan đa dạng |
love for the outdoors | tình yêu với thiên nhiên ngoài trời |
hiking | đi bộ đường dài |
ethnic minority groups | nhóm dân tộc thiểu số |
unique traditions and customs | truyền thống và phong tục riêng |
peaceful atmosphere | bầu không khí yên bình |
friendly nature | bản chất thân thiện |
slower pace of life | nhịp sống chậm hơn |
urban centers | trung tâm đô thị |
hustle and bustle | sự hối hả và nhộn nhịp |
disrupt the city’s tranquility | phá vỡ sự yên tĩnh của thành phố |
strain on its infrastructure | gây căng thẳng cho cơ sở hạ tầng |
nurtured my love for nature | nuôi dưỡng tình yêu thiên nhiên |
sense of peace and tranquility | cảm giác yên bình và tĩnh lặng |
timeless beauty | vẻ đẹp vượt thời gian |
Bài mẫu 5 – Huế
My hometown is Hue, a city steeped in history and culture, located in central Vietnam. As the former imperial capital, Hue boasts a rich heritage, evident in its magnificent palaces, ancient tombs, and serene pagodas. I feel a profound connection to this city, where every corner whispers tales of emperors, mandarins, and a bygone era. Hue is renowned for its Citadel, a sprawling complex encompassing palaces, temples, and gardens, showcasing the grandeur of the Nguyen Dynasty. From the imposing Ngo Mon Gate and the majestic Thai Hoa Palace to the serene Thien Mu Pagoda and the elaborate tombs of the emperors, the city offers a glimpse into Vietnam’s imperial past.
Growing up in Hue, I was immersed in a world of art and tradition. The city is famous for its royal court music, exquisite cuisine, and traditional crafts. I remember attending festivals, witnessing colorful processions, and listening to enchanting melodies, experiences that have shaped my cultural identity. Beyond its historical significance, Hue also boasts a picturesque natural setting. The Perfume River, which meanders through the city, adds to its charm and tranquility.
What I cherish most about Hue is its peaceful ambiance and the gentle nature of its people. The city has a slower pace of life compared to other major cities in Vietnam, allowing for reflection and appreciation of its rich heritage. However, the preservation of Hue’s historical monuments can be challenging, requiring ongoing efforts to protect them from the ravages of time and the pressures of development.
Despite these challenges, Hue remains a place of profound significance for me. It’s a city that has instilled in me a deep appreciation for history, culture, and tradition, and provided me with a lifetime of invaluable memories. It’s a place I will always return to, seeking connection and inspiration in its timeless beauty.

Dịch nghĩa:
Quê hương tôi là Huế, một thành phố thấm đẫm lịch sử và văn hóa, nằm ở miền Trung Việt Nam. Là cố đô của Việt Nam, Huế tự hào với di sản phong phú, thể hiện rõ qua những cung điện nguy nga, lăng mộ cổ kính và những ngôi chùa thanh tịnh. Tôi cảm thấy một mối liên hệ sâu sắc với thành phố này, nơi mỗi góc phố đều thì thầm những câu chuyện về các vị hoàng đế, quan lại và một thời đại đã qua. Huế nổi tiếng với Kinh thành Huế, một quần thể rộng lớn bao gồm cung điện, đền đài và khu vườn, thể hiện sự hùng vĩ của triều Nguyễn. Từ Cổng Ngọ Môn uy nghi và Cung điện Thái Hòa tráng lệ đến Chùa Thiên Mụ thanh tịnh và những lăng tẩm công phu của các vị hoàng đế, thành phố mang đến cái nhìn thoáng qua về quá khứ hoàng gia của Việt Nam.
Lớn lên ở Huế, tôi được đắm mình trong một thế giới nghệ thuật và truyền thống. Thành phố nổi tiếng với nhạc cung đình, ẩm thực tinh tế và hàng thủ công truyền thống. Tôi nhớ mình đã tham dự các lễ hội, chứng kiến những đám rước đầy màu sắc và lắng nghe những giai điệu mê hoặc, những trải nghiệm đã định hình nên bản sắc văn hóa của tôi. Vượt ra ngoài ý nghĩa lịch sử của nó, Huế còn tự hào với khung cảnh thiên nhiên đẹp như tranh vẽ. Sông Hương uốn lượn qua thành phố càng tô điểm thêm cho vẻ quyến rũ và yên bình của nó.
Điều tôi trân trọng nhất ở Huế là không khí yên bình và bản chất hiền hòa của người dân. Thành phố có nhịp sống chậm hơn so với các thành phố lớn khác ở Việt Nam, tạo điều kiện cho sự suy ngẫm và trân trọng di sản phong phú của nó. Tuy nhiên, việc bảo tồn các di tích lịch sử của Huế có thể là một thách thức, đòi hỏi những nỗ lực liên tục để bảo vệ chúng khỏi sự tàn phá của thời gian và áp lực của sự phát triển.
Bất chấp những thách thức này, Huế vẫn là một nơi có ý nghĩa sâu sắc đối với tôi. Đó là một thành phố đã thấm nhuần trong tôi lòng trân trọng sâu sắc đối với lịch sử, văn hóa và truyền thống, và mang đến cho tôi cả đời những kỷ niệm vô giá. Đó là nơi tôi sẽ luôn quay trở lại, tìm kiếm sự kết nối và cảm hứng trong vẻ đẹp vượt thời gian của nó.
Từ vựng | Dịch nghĩa |
steeped in history and culture | thấm đẫm lịch sử và văn hóa |
former imperial capital | cố đô |
rich heritage | di sản phong phú |
magnificent palaces | cung điện nguy nga |
ancient tombs | lăng mộ cổ kính |
serene pagodas | chùa thanh tịnh |
profound connection | mối liên hệ sâu sắc |
bygone era | thời đại đã qua |
Citadel | Kinh thành |
sprawling complex | quần thể rộng lớn |
grandeur | sự hùng vĩ |
imposing | uy nghi |
majestic | tráng lệ |
elaborate tombs | lăng tẩm công phu |
glimpse into | cái nhìn thoáng qua |
imperial past | quá khứ hoàng gia |
immersed in | được đắm mình trong |
royal court music | nhạc cung đình |
exquisite cuisine | ẩm thực tinh tế |
traditional crafts | hàng thủ công truyền thống |
colorful processions | đám rước đầy màu sắc |
enchanting melodies | giai điệu mê hoặc |
cultural identity | bản sắc văn hóa |
historical significance | ý nghĩa lịch sử |
picturesque natural setting | khung cảnh thiên nhiên đẹp như tranh vẽ |
Perfume River | Sông Hương |
charm and tranquility | sự quyến rũ và yên bình |
peaceful ambiance | không khí yên bình |
gentle nature | bản chất hiền hòa |
slower pace of life | nhịp sống chậm hơn |
reflection | sự suy ngẫm |
preservation | sự bảo tồn |
historical monuments | di tích lịch sử |
ravages of time | sự tàn phá của thời gian |
pressures of development | áp lực của sự phát triển |
profound significance | ý nghĩa sâu sắc |
deep appreciation | lòng trân trọng sâu sắc |
invaluable memories | kỷ niệm vô giá |
timeless beauty | vẻ đẹp vượt thời gian |
Từ vựng thông dụng của topic Talk about your hometown
ELSA Speak sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng ấn tượng để miêu tả quê hương của mình một cách sinh động và chân thật nhất, từ vị trí địa lý, môi trường sống đến những nét đặc trưng văn hóa. Việc nắm vững từ vựng sẽ giúp bạn tự tin hơn và ghi điểm trong phần thi IELTS Speaking.
Từ vựng về vị trí địa lý và môi trường sống
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng về vị trí địa lý và môi trường sống, giúp bạn dễ dàng học và ghi nhớ để áp dụng vào bài nói của mình. Hãy cùng khám phá nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Coastal city | /ˈkəʊstl ˈsɪti/ | Thành phố biển |
Inland | /ˈɪnlənd/ | Nội địa |
Mountainous region | /ˈmaʊntɪnəs ˈriːdʒən/ | Vùng miền núi |
Rural area | /ˈrʊərəl ˈeəriə/ | Khu vực nông thôn |
Urban area | /ˈɜːbən ˈeəriə/ | Khu vực thành thị |
Suburb | /ˈsʌbɜːb/ | Ngoại ô |
Industrial zone | /ɪnˈdʌstriəl zəʊn/ | Khu công nghiệp |
Residential area | /ˌrezɪˈdenʃl ˈeəriə/ | Khu dân cư |
Picturesque | /ˌpɪktʃəˈresk/ | Đẹp như tranh vẽ |
Bustling | /ˈbʌslɪŋ/ | Nhộn nhịp, hối hả |
Tranquil | /ˈtræŋkwɪl/ | Yên bình, tĩnh lặng |
Scenic | /ˈsiːnɪk/ | Có cảnh đẹp |
Polluted | /pəˈluːtɪd/ | Bị ô nhiễm |
Clean | /kliːn/ | Sạch sẽ |
Trên đây là bảng tổng hợp một số từ vựng hữu ích về vị trí địa lý và môi trường sống để miêu tả quê hương trong phần thi IELTS Speaking. Hãy cố gắng ghi nhớ và vận dụng chúng một cách linh hoạt để bài nói của bạn thêm phần phong phú và ấn tượng nhé! Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá những nhóm từ vựng khác liên quan đến chủ đề này.

Từ vựng về cơ sở vật chất và đặc điểm môi trường
Sau khi đã trang bị từ vựng về vị trí địa lý, chúng ta sẽ tiếp tục khám phá những từ vựng liên quan đến cơ sở vật chất và đặc điểm môi trường của quê hương bạn. Phần này sẽ giúp bạn diễn đạt một cách chi tiết và cụ thể hơn về những tiện ích, đặc điểm nổi bật của nơi mình sinh sống.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Infrastructure | /ˈɪnfrəstrʌktʃər/ | Cơ sở hạ tầng |
Well-developed | /wel dɪˈveləpt/ | Phát triển tốt |
Modern amenities | /ˈmɒdən əˈmiːnətiz/ | Tiện nghi hiện đại |
Public transportation | /ˈpʌblɪk ˌtrænspɔːˈteɪʃn/ | Giao thông công cộng |
Local market | /ˈləʊkl ˈmɑːkɪt/ | Chợ địa phương |
Shopping mall | /ˈʃɒpɪŋ mɔːl/ | Trung tâm mua sắm |
Hospital | /ˈhɒspɪtl/ | Bệnh viện |
School | /skuːl/ | Trường học |
Park | /pɑːk/ | Công viên |
Green space | /ɡriːn speɪs/ | Không gian xanh |
Air quality | /eər ˈkwɒləti/ | Chất lượng không khí |
Cost of living | /kɒst əv ˈlɪvɪŋ/ | Chi phí sinh hoạt |
Pace of life | /peɪs əv laɪf/ | Nhịp sống |
Việc sử dụng thành thạo các từ vựng trên sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt với giám khảo về khả năng diễn đạt và vốn từ vựng phong phú của mình. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong các câu hoàn chỉnh để tự tin hơn khi bước vào phòng thi. Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về những từ vựng miêu tả con người và văn hóa.

Từ vựng về khí hậu
Khí hậu là một yếu tố quan trọng khi miêu tả về quê hương. Phần này sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng “đắt giá” để nói về khí hậu của quê hương bạn một cách chính xác và sinh động, từ nhiệt độ, lượng mưa đến những hiện tượng thời tiết đặc trưng.
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Tropical | /ˈtrɒpɪkl/ | Nhiệt đới |
Subtropical | /ˌsʌbˈtrɒpɪkl/ | Cận nhiệt đới |
Temperate | /ˈtempərət/ | Ôn đới |
Humid | /ˈhjuːmɪd/ | Ẩm ướt |
Dry | /draɪ/ | Khô |
Rainy season | /ˈreɪni ˈsiːzn/ | Mùa mưa |
Dry season | /draɪ ˈsiːzn/ | Mùa khô |
Sunny | /ˈsʌni/ | Nắng |
Cloudy | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Windy | /ˈwɪndi/ | Nhiều gió |
Mild | /maɪld/ | Ôn hòa |
Extreme | /ɪkˈstriːm/ | Khắc nghiệt |
Average temperature | /ˈævərɪdʒ ˈtemprətʃər/ | Nhiệt độ trung bình |
High humidity | /haɪ hjuːˈmɪdəti/ | Độ ẩm cao |
Qua bảng từ vựng trên, bạn đã có thêm những từ vựng cụ thể để miêu tả khí hậu quê hương mình một cách chi tiết và ấn tượng. Hãy luyện tập sử dụng chúng trong những câu nói hoàn chỉnh để bài nói của bạn thêm phần tự nhiên và trôi chảy. Đừng quên kết hợp với những từ vựng đã học ở phần trước để tạo nên một bức tranh toàn cảnh về quê hương bạn nhé! Tiếp theo, chúng ta sẽ cùng khám phá các khía cạnh khác của quê hương.

Các cụm từ thông dụng của topic Talk about your hometown
Để bài nói của bạn về quê hương thêm phần tự nhiên và trôi chảy, việc sử dụng các cụm từ thông dụng là vô cùng quan trọng. Phần này sẽ giới thiệu đến bạn một số cụm từ hay giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách mạch lạc và gây ấn tượng với giám khảo. Hãy cùng khám phá và luyện tập sử dụng chúng nhé!
Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
A vibrant city | Một thành phố sôi động | My hometown is a vibrant city with a rich cultural heritage. |
A peaceful countryside | Một vùng quê yên bình | I grew up in a peaceful countryside surrounded by lush green fields. |
A bustling metropolis | Một đô thị nhộn nhịp | Ho Chi Minh City is a bustling metropolis with a fast-paced lifestyle. |
Cost of living is relatively low/high | Chi phí sinh hoạt tương đối thấp/cao | The cost of living in my hometown is relatively low compared to other big cities. |
Well-known for its… | Nổi tiếng về… | My hometown is well-known for its delicious street food. |
Home to… | Là nơi cư trú của… | My hometown is home to a diverse range of ethnic groups. |
Rich in history and culture | Giàu về lịch sử và văn hóa | Hanoi is a city rich in history and culture. |
Local specialties | Đặc sản địa phương | Visitors to my hometown should definitely try the local specialties. |
A popular tourist destination | Một điểm đến du lịch phổ biến | My hometown has become a popular tourist destination in recent years. |
Has undergone significant changes | Đã trải qua những thay đổi đáng kể | My hometown has undergone significant changes in the past decade. |
Bằng cách sử dụng linh hoạt các cụm từ này, bạn sẽ thể hiện được sự am hiểu về ngôn ngữ và khả năng diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên. Đừng quên kết hợp chúng với những từ vựng đã học ở phần trước để tạo nên một bài nói hoàn chỉnh và ấn tượng. Hãy luyện tập thường xuyên để tự tin hơn khi bước vào phòng thi nhé! Bây giờ, chúng ta sẽ chuyển sang phần tiếp theo để tìm hiểu về cấu trúc và cách triển khai ý tưởng cho bài nói.

Câu hỏi thường gặp của topic Talk about your hometown trong IELTS Speaking part 1, 2
Phần này sẽ giải đáp những thắc mắc thường gặp về topic Talk about your hometown trong IELTS Speaking Part 1 và 2, giúp bạn hiểu rõ hơn về yêu cầu của từng phần và chuẩn bị tốt hơn cho bài thi.
Nên trả lời ngắn gọn hay mở rộng khi nói topic Talk about your hometown?
Độ dài câu trả lời cho topic Talk about your hometown phụ thuộc vào phần thi bạn đang tham gia. Đối với Part 1, câu trả lời nên ngắn gọn, súc tích, tập trung vào ý chính và thường chỉ cần 1-2 câu là đủ. Ngược lại, ở Part 2, bạn cần trình bày một cách chi tiết và đầy đủ hơn, phát triển ý tưởng và sử dụng đa dạng từ vựng và ngữ pháp.
Thời gian để trả lời chủ đề Talk about your hometown?
Trong Part 1, bạn sẽ có khoảng 20-30 giây cho mỗi câu hỏi. Vì vậy, hãy trả lời một cách ngắn gọn, đi thẳng vào vấn đề và tránh lan man. Đối với Part 2, bạn sẽ có 1 phút để chuẩn bị và 1-2 phút để trình bày về chủ đề được cho. Hãy sử dụng thời gian chuẩn bị để lập dàn ý và ghi lại những ý chính, từ vựng muốn sử dụng.

>>> Xem thêm:
- Describe your best friend – Tổng hợp bài mẫu IELTS Speaking
- Describe an unusual meal you had – IELTS Speaking Part 2, 3
- Chủ đề Describe a website you often visit: Bài mẫu và từ vựng
Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã cung cấp cho bạn những kiến thức và chiến lược cần thiết để tự tin chinh phục chủ đề Talk about your hometown trong bài thi IELTS này. Hãy dùng ứng dụng ELSA Speak, người bạn đồng hành tin cậy, để luyện phát âm tiếng Anh mỗi ngày, tham khảo thêm các Khóa học luyện thi tiếng Anh của ELSA Speak để được hướng dẫn bài bản và nâng cao kỹ năng một cách toàn diện.