Trong tiếng Anh, Tend to là một cấu trúc phổ biến dùng để nói về thói quen hoặc xu hướng của ai đó khi làm điều gì. Tuy nhiên, tend to V hay Ving? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc trên!

Tend to nghĩa là gì?

Tend to /tɛnd tuː/ là một cụm động từ trong tiếng Anh có nghĩa là có xu hướng làm gì đó hoặc thường xuyên thực hiện một hành động nào đó. Cụm từ này diễn tả thói quen, sự thiên về một hành động hoặc trạng thái trong những tình huống cụ thể. Ngoài ra, tend to còn có nghĩa là chăm sóc hoặc trông nom.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading
Ý nghĩaVí dụ
Có xu hướng làm gì đóHe tends to overthink things before making decisions. (Anh ấy có xu hướng suy nghĩ quá nhiều trước khi đưa ra quyết định.)
Chăm sóc, trông nomShe tends to her garden every morning. (Cô ấy chăm sóc khu vườn của mình mỗi sáng.)
Các nghĩa của tend to
Khái niệm của tend to
Khái niệm của tend to

Tend to V hay Ving?

Tend luôn đi với to + V và không dùng với V-ing. Cấu trúc này mô tả thói quen, xu hướng của một người, sự vật hoặc hiện tượng trong nhiều tình huống khác nhau.

Các cấu trúc của tend
Các cấu trúc của tend

Tend + to V

Cấu trúc:

S + tend + to V

Tend to V thường dùng để diễn tả một xu hướng, thói quen hoặc sự thiên về một hành động nào đó của người hay sự vật. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất.

Ví dụ:

  • Adults tend to feel more stressed with work-related issues. (Người lớn có xu hướng cảm thấy căng thẳng với các vấn đề liên quan đến công việc.)
  • She tends to forget important dates like birthdays and anniversaries. (Cô ấy có xu hướng quên những ngày quan trọng như sinh nhật và kỷ niệm.)
Câu ví dụ tend to V
Câu ví dụ tend to V

Cấu trúc phủ định của Tend to

Cấu trúc:

S + tend + not to V

Hoặc

S + Auxiliary Verb (trợ động từ) + not tend to + V

Cấu trúc phủ định của tend to dùng để diễn tả một hành động không có xu hướng xảy ra.

Ví dụ:

  • He tends not to express his emotions openly. (Anh ấy có xu hướng không thể hiện cảm xúc một cách công khai.)
  • They don’t tend to make quick decisions without thinking it through. (Họ không có xu hướng đưa ra quyết định nhanh chóng mà không suy nghĩ kỹ.)
Cấu trúc phủ định của Tend to
Cấu trúc phủ định của Tend to

Have a tendency to + V

Cấu trúc:

S + have a tendency to + V

Cấu trúc have a tendency to V dùng để diễn tả một xu hướng hoặc thói quen của ai đó, tương tự như cấu trúc tend to nhưng mang sắc thái trang trọng hơn.

Ví dụ:

  • He has a tendency to stay up late working on projects. (Anh ấy có xu hướng thức khuya làm việc trên các dự án.)
  • Some students have a tendency to avoid difficult tasks. (Một số học sinh có xu hướng tránh các nhiệm vụ khó khăn.)
Cấu trúc have a tendency to
Cấu trúc have a tendency to

Các cấu trúc tương đồng với Tend to

Có nhiều cấu trúc khác cũng mang ý nghĩa tương tự tend to, có thể giúp bạn diễn đạt sự thiên về một hành động, xu hướng hoặc thói quen.

Một vài cấu trúc tương đồng với Tend to
Một vài cấu trúc tương đồng với Tend to

Be inclined to + V

Cấu trúc:

S + be inclined to + V

Ý nghĩa: Diễn tả sự định hướng, khuynh hướng hoặc xu hướng tự nhiên của một cá nhân hoặc nhóm người. Cấu trúc này có thể được dùng để diễn tả ý định, mong muốn hoặc xu hướng hành động.

Ví dụ:

  • She is inclined to follow the advice of her friends when making decisions. (Cô ấy có xu hướng nghe lời khuyên của bạn bè khi đưa ra quyết định.)
  • I am inclined to trust people who are honest and straightforward. (Tôi có xu hướng tin tưởng những người trung thực và rõ ràng.)

Be likely to + Verb

Cấu trúc:

S + be likely to + V

Ý nghĩa: Diễn tả khả năng xảy ra hoặc khả năng ai đó làm gì trong tương lai. Cấu trúc này mang tính xác suất, không phải là một xu hướng đều đặn như tend to.

Ví dụ:

  • The weather is likely to improve tomorrow after the rain stops. (Thời tiết có khả năng sẽ cải thiện vào ngày mai sau khi mưa tạnh.)
  • She is likely to succeed in her career because of her dedication and hard work. (Cô ấy có khả năng sẽ thành công trong sự nghiệp nhờ sự tận tâm và làm việc chăm chỉ.)
Câu ví dụ cấu trúc be likely to + Verb
Câu ví dụ cấu trúc be likely to + Verb

Be prone to + something/do something

Cấu trúc:

S + be prone to + N/V-ing

Ý nghĩa: Diễn tả sự dễ bị ảnh hưởng bởi một sự vụ hoặc hành vi cụ thể, thường là điều tiêu cực, như bệnh tật, cảm xúc tiêu cực, hay những đặc điểm xấu.

Ví dụ:

  • He is prone to getting headaches when he works long hours on the computer. (Anh ấy dễ bị đau đầu khi làm việc lâu trên máy tính.)
  • Children with a poor diet are prone to developing health issues later in life. (Trẻ em có chế độ ăn uống kém dễ gặp phải các vấn đề sức khỏe sau này.)

Lean towards + N/V-ing

Cấu trúc:

S + lean towards + N/V-ing

Ý nghĩa: Được dùng để diễn tả sự nghiêng về, xu hướng nghiêng về một sự lựa chọn hoặc một hành động nào đó, thường chỉ ra sự ưa thích hoặc sự lựa chọn thiên về một điều gì đó so với các lựa chọn khác.

Ví dụ:

  • She leans towards adopting a vegan lifestyle after reading about its health benefits. (Cô ấy có xu hướng theo đuổi lối sống thuần chay sau khi đọc về lợi ích sức khỏe của nó.)
  • Many people lean towards taking public transportation due to environmental concerns. (Nhiều người có xu hướng sử dụng phương tiện công cộng do lo ngại về môi trường.)
Câu ví dụ cấu trúc lean towards + N/V-ing
Câu ví dụ cấu trúc lean towards + N/V-ing

Show a propensity for + V-ing/N

Cấu trúc:

S + show a propensity for + V-ing/N

Ý nghĩa: Được dùng để diễn tả khuynh hướng, xu hướng hoặc thiên hướng tự nhiên của ai đó đối với một hành động hay một lĩnh vực cụ thể.

Ví dụ:

  • The child shows a propensity for drawing and spends hours creating art. (Đứa trẻ thể hiện khuynh hướng vẽ và dành hàng giờ để tạo ra nghệ thuật.)
  • She shows a propensity for leadership in every group project she participates in. (Cô ấy thể hiện khả năng lãnh đạo trong mọi dự án nhóm mà cô tham gia.)

Gravitate towards + N/V-ing

Cấu trúc:

S + gravitate towards + N/V-ing

Ý nghĩa: Diễn tả sự tự nhiên hoặc không thể tránh khỏi trong việc hướng về một cái gì đó, thường mang sắc thái bị thu hút mạnh mẽ.

Ví dụ:

  • He gravitates towards people who share his passion for technology. (Anh ấy bị thu hút bởi những người có chung đam mê về công nghệ.)
  • Young adults often gravitate towards new trends in fashion and entertainment. (Giới trẻ thường có xu hướng theo đuổi các xu hướng mới trong thời trang và giải trí.)
Câu ví dụ cấu trúc gravitate towards + N/V-ing
Câu ví dụ cấu trúc gravitate towards + N/V-ing

Demonstrate a proclivity for + V-ing/N

Cấu trúc:

S + demonstrate a proclivity for + V-ing/N

Ý nghĩa: Diễn tả sự thiên về hoặc xu hướng tự nhiên của một cá nhân/ nhóm người, mang tính trang trọng, thường được sử dụng trong văn viết học thuật hoặc nghiên cứu.

Ví dụ:

  • The researcher demonstrated a proclivity for studying rare diseases. (Nhà nghiên cứu này thể hiện xu hướng quan tâm đến việc nghiên cứu các căn bệnh hiếm.)
  • He demonstrated a proclivity for artistic expression from a young age. (Anh ấy bộc lộ thiên hướng nghệ thuật ngay từ khi còn nhỏ.)

Phân biệt cấu trúc tend to, intend to và pretend to

Trong tiếng Anh, tend to, intend to và pretend to đều là các cụm động từ phổ biến, tuy nhiên, chúng có ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau.

Tiêu chíTend toIntend toPretend to
Phát âm/ˈtɛnd tu//ɪnˈtɛnd tu//prəˈtɛnd tu/
Cấu trúcS + tend to + VS + intend to + VS + pretend to + V
Cách sử dụngDùng để nói về một hành động, thói quen hay đặc điểm mà một người, sự vật hoặc hiện tượng thường xuyên thực hiện.Dùng để thể hiện kế hoạch hoặc mục tiêu sắp tới. Thường đi với một hành động có chủ đích.Dùng khi ai đó làm ra vẻ, hành động như thể họ đang làm một điều gì đó nhưng thực ra không phải vậy.
Ví dụHe tends to eat a lot of fruits and vegetables every day. (Anh ấy có xu hướng ăn nhiều trái cây và rau mỗi ngày.)
Cats tend to sleep a lot during the day. (Mèo có xu hướng ngủ rất nhiều trong suốt cả ngày.)
I intend to start a new job next month. (Tôi dự định bắt đầu công việc mới vào tháng tới.)
They intend to open a new store in the city center. (Họ dự định mở một cửa hàng mới tại trung tâm thành phố.)
She pretended to be sick to avoid going to school. (Cô ấy giả vờ bị ốm để tránh đi học.)
The actor pretended to be injured during the fight scene. (Diễn viên giả vờ bị thương trong cảnh chiến đấu.)
Sự khác biệt giữa tend to, intend to và pretend to

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn muốn phát âm tiếng Anh chuẩn như người bản xứ? ELSA Speak là “người bạn đồng hành” lý tưởng dành cho bạn với lộ trình học cá nhân hóa và gia sư AI giúp bạn học tiếng Anh mọi lúc mọi nơi. Click để khám phá ngay!

Bài tập vận dụng

Bài 1 – Điền tend, intend, pretend vào chỗ trống ở dạng thích hợp

  1. She ________ to be very busy at work every week.
  2. I ________ to exercise in the morning to stay fit.
  3. They ________ to take a break after every 30 minutes of study.
  4. The company ________ to expand its operations into Asia next year.
  5. He ________ to get nervous before public speaking.
  6. We ________ to have dinner at 7 PM every evening.
  7. Sarah ________ to study law after finishing high school.
  8. Tom ________ to look angry even when he’s not.
  9. He ________ to avoid conflict and tries to keep the peace.
  10. The children ________ to play outside during the summer holidays.

Đáp án

  1. tends
  2. intend
  3. tend
  4. intends
  5. tends
  6. tend
  7. intends
  8. pretends
  9. tends
  10. tend

Bài 2 – Viết lại các câu dưới đây sử dụng cấu trúc tend to

  1. He often stays up late watching TV.
  2. I usually go to the gym in the evening.
  3. She frequently forgets her keys at home.
  4. They always eat lunch at the same restaurant.
  5. We generally take a walk in the park after dinner.
  6. She often gets nervous before presentations.
  7. My friends usually go out for coffee on weekends.
  8. He always arrives early for meetings.
  9. My parents usually visit us every weekend.
  10. He often helps others with their problems.

Đáp án

  1. He tends to stay up late watching TV.
  2. I tend to go to the gym in the evening.
  3. She tends to forget her keys at home.
  4. They tend to eat lunch at the same restaurant.
  5. We tend to take a walk in the park after dinner.
  6. She tends to get nervous before presentations.
  7. My friends tend to go out for coffee on weekends.
  8. He tends to arrive early for meetings.
  9. My parents tend to visit us every weekend.
  10. He tends to help others with their problems.

>> Xem thêm:

Tóm lại, việc nắm vững cấu trúc tend to giúp bạn tránh được các sai sót phổ biến trong tiếng Anh. Bạn sẽ giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả hơn khi áp dụng vào các tình huống thực tế. Hy vọng ELSA Speak đã giúp bạn nắm vững tend to V hay Ving một cách hiệu quả, từ đó cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh của mình. Theo dõi ngay Bài tập ngữ pháp nằm trong mục Ngữ pháp để không bỏ lỡ nhiều bài học bổ ích!