Giải đáp thắc mắc terrible đi với giới từ gì là bước đầu tiên giúp bạn sử dụng chính xác tính từ vô cùng phổ biến này. Không chỉ dừng lại ở đó, việc nắm vững các cấu trúc, ý nghĩa và cách nhấn âm của terrible sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi ngay nhé!
Terrible là gì?
Trong tiếng Anh, terrible /ˈter.ə.bəl/ là một tính từ (adjective) mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng. Theo từ điển Cambridge, ý nghĩa chính của terrible là rất tồi tệ, cực kỳ khó chịu, nghiêm trọng hoặc có chất lượng rất thấp (very unpleasant or serious or of low quality).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Bên cạnh đó, terrible còn được dùng với một số ý nghĩa phổ biến khác:
- Ý nghĩa 1: Cực kỳ kém cỏi, không có kỹ năng trong một lĩnh vực nào đó.
- I’m terrible at remembering people’s names. (Tôi rất tệ trong việc nhớ tên người khác.)
- He is a terrible singer. (Anh ấy là một ca sĩ rất tồi.)
- Ý nghĩa 2: Diễn tả cảm giác không khỏe, bị ốm hoặc cảm thấy vô cùng tội lỗi, hối hận.
- My head feels terrible, I think I need some rest. (Đầu tôi đau kinh khủng, tôi nghĩ mình cần nghỉ ngơi một chút.)
- She felt terrible about losing her friend’s book. (Cô ấy cảm thấy rất áy náy vì làm mất sách của bạn.)

Terrible đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, terrible thường đi với các giới từ phổ biến như with, for và about. Mỗi giới từ khi kết hợp với terrible sẽ mang một nét nghĩa riêng, thể hiện những ngữ cảnh giao tiếp khác nhau mà bạn cần nắm vững để sử dụng cho chính xác.
Terrible + with
Cấu trúc này có nghĩa là ai đó rất tệ, kém cỏi hoặc không có kỹ năng khi xử lý, đối phó hoặc làm việc với một người/sự vật/vấn đề cụ thể.
Cấu trúc:
S + to be + terrible + with + N/somebody/something |
Ví dụ:
- My grandfather is terrible with computers; he can’t even send an email. (Ông tôi rất tệ về máy tính; ông thậm chí không thể gửi được một email.)
- She is terrible with money and is always in debt. (Cô ấy rất tệ trong việc quản lý tiền bạc và luôn luôn nợ nần.)
Terrible + for
Cấu trúc terrible for lại mang một sắc thái nghĩa hoàn toàn khác, nhấn mạnh đến sự ảnh hưởng tiêu cực. Chủ ngữ trong câu thường là nguyên nhân gây ra tác động tiêu cực, còn danh từ đứng sau for là đối tượng phải chịu ảnh hưởng xấu đó.
Cấu trúc:
S + to be + terrible + for + N/somebody/something |
Ví dụ:
- The prolonged drought was terrible for the farmers and their crops. (Đợt hạn hán kéo dài thật tồi tệ cho những người nông dân và mùa màng của họ.)
- Eating too much fast food is terrible for your health. (Ăn quá nhiều đồ ăn nhanh thì có hại cho sức khỏe của bạn.)
Terrible + about
Cuối cùng, cấu trúc terrible about được sử dụng khi bạn muốn bày tỏ cảm xúc hối lỗi hay áy náy về một việc đã xảy ra, thể hiện sự ăn năn, day dứt về một hành động hoặc một sự việc trong quá khứ.
Cấu trúc:
S + feel/be + terrible + about + N/V-ing/something |
Ví dụ:
- He felt terrible about forgetting his wife’s birthday. (Anh ấy cảm thấy rất áy náy vì đã quên mất sinh nhật của vợ mình.)
- I am truly terrible about the misunderstanding between us yesterday. (Tôi thực sự cảm thấy rất tệ về sự hiểu lầm giữa chúng ta ngày hôm qua.)

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của terrible
Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp lại từ terrible trong giao tiếp tiếng Anh, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa sau đây.
Từ đồng nghĩa
Dưới đây là một số tính từ có ý nghĩa tương tự như terrible, giúp bạn miêu tả mức độ tồi tệ của sự vật, sự việc một cách đa dạng hơn.
Từ vựng /Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Awful /ˈɔː.fəl/ | Rất tệ, khủng khiếp, kinh khủng. | The food at that restaurant was awful. (Đồ ăn ở nhà hàng đó thật kinh khủng.) |
Dreadful /ˈdred.fəl/ | Gây ra cảm giác buồn hoặc khó chịu, tồi tệ. | We had a dreadful journey. (Chúng tôi đã có một chuyến đi tồi tệ.) |
Horrible /ˈhɒr.ə.bəl/ | Gây sốc, khó chịu hoặc sợ hãi. | What a horrible thing to say! (Thật là một điều kinh khủng để nói ra!) |
Appalling /əˈpɔː.lɪŋ/ | Gây sốc, kinh hoàng, chất lượng rất kém. | The conditions in the prison were appalling. (Điều kiện trong nhà tù thật kinh hoàng.) |
Atrocious /əˈtrəʊ.ʃəs/ | Chất lượng cực kỳ tệ, tàn bạo. | His singing was atrocious. (Giọng hát của anh ta thật kinh khủng.) |
Abysmal /əˈbɪz.məl/ | Cực kỳ tồi tệ, không thể đo lường được. | The team’s performance was abysmal. (Màn trình diễn của cả đội thật tệ hại.) |
Ghastly /ˈɡɑːst.li/ | Gây khó chịu, sốc hoặc sợ hãi. | She was wearing a ghastly dress. (Cô ấy đang mặc một chiếc váy trông thật ghê.) |
Dire /daɪər/ | Rất nghiêm trọng hoặc khẩn cấp. | The company is in dire financial trouble. (Công ty đang gặp rắc rối tài chính nghiêm trọng.) |
Vile /vaɪl/ | Cực kỳ khó chịu, ghê tởm. | This medicine has a vile taste. (Loại thuốc này có vị rất kinh khủng.) |
Wretched /ˈretʃ.ɪd/ | Rất không vui, khó chịu hoặc chất lượng kém. | I felt wretched after failing the exam. (Tôi cảm thấy rất khốn khổ sau khi trượt kỳ thi.) |

Từ trái nghĩa
Ngược lại, khi muốn diễn tả những trải nghiệm tích cực hoặc những điều tốt đẹp, bạn hãy sử dụng các từ trái nghĩa với terrible.
Từ vựng /Phiên âm | Ý nghĩa | Ví dụ |
Wonderful /ˈwʌn.də.fəl/ | Tuyệt vời, kỳ diệu, rất tốt. | We had a wonderful time in Paris. (Chúng tôi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời ở Paris.) |
Excellent /ˈek.səl.ənt/ | Xuất sắc, ưu tú, chất lượng cao. | She gave an excellent performance. (Cô ấy đã có một màn trình diễn xuất sắc.) |
Fantastic /fænˈtæs.tɪk/ | Tuyệt vời, không thể tin được (theo hướng tích cực). | You look fantastic in that dress! (Bạn trông thật tuyệt vời trong chiếc váy đó!) |
Terrific /təˈrɪf.ɪk/ | Tuyệt vời, rất tốt (lưu ý không nhầm với terrible). | That’s a terrific idea! (Đó là một ý tưởng tuyệt vời!) |
Superb /suːˈpɜːb/ | Tuyệt hảo, xuất sắc. | The view from the top of the mountain is superb. (Quang cảnh từ đỉnh núi thật tuyệt hảo.) |
Marvelous /ˈmɑː.vəl.əs/ | Kỳ diệu, tuyệt diệu. | He has a marvelous sense of humor. (Anh ấy có một khiếu hài hước tuyệt vời.) |
Splendid /ˈsplen.dɪd/ | Lộng lẫy, tráng lệ, rất tốt. | What a splendid opportunity! (Thật là một cơ hội tuyệt vời!) |
Amazing /əˈmeɪ.zɪŋ/ | Đáng kinh ngạc, tuyệt vời. | The special effects in the movie were amazing. (Hiệu ứng đặc biệt trong phim thật đáng kinh ngạc.) |
Delightful /dɪˈlaɪt.fəl/ | Thú vị, làm vui lòng. | Thank you for a delightful evening. (Cảm ơn bạn vì một buổi tối thú vị.) |
Pleasant /ˈplez.ənt/ | Dễ chịu, thoải mái. | We had a pleasant conversation. (Chúng tôi đã có một cuộc trò chuyện dễ chịu.) |

Các từ, cụm từ thông dụng của terrible
Ngoài vai trò là một tính từ, terrible còn có các dạng từ loại khác và thường xuất hiện trong một số cụm từ cố định mà bạn nên biết.
Từ/Cụm từ /Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Terribly /ˈter.ə.bli/ | Một cách tồi tệ, cực kỳ (trạng từ của terrible) | I’m terribly sorry for being late. (Tôi vô cùng xin lỗi vì đã đến muộn.) |
Feel/Look terrible /ˈter.ə.bəl/ | Cảm thấy/Trông rất mệt mỏi, ốm yếu, hoặc tội lỗi | You look terrible, you should go home and rest. (Trông bạn mệt mỏi lắm, bạn nên về nhà và nghỉ ngơi đi.) |
A terrible time /ˈter.ə.bəl/ | Một khoảng thời gian rất tồi tệ, khó khăn | She had a terrible time after her dog passed away. (Cô ấy đã có một khoảng thời gian rất tồi tệ sau khi chú chó của mình qua đời.) |
The terrible twos /ˈter.ə.bəl/ | Khủng hoảng tuổi lên hai (giai đoạn trẻ thường bướng bỉnh, hay ăn vạ) | My son is going through the terrible twos, and it’s exhausting. (Con trai tôi đang trải qua giai đoạn khủng hoảng tuổi lên hai, và điều đó thật mệt mỏi.) |
A terrible mouse /ˈter.ə.bəl/ | Một con chuột máy tính rất tệ (cụm danh từ) | I can’t play games with this terrible mouse; it’s so laggy. (Tôi không thể chơi game với con chuột tệ hại này; nó rất giật lag.) |
A terrible mistake /ˈter.ə.bəl/ | Một sai lầm khủng khiếp | It was a terrible mistake to trust him with my money. (Thật là một sai lầm khủng khiếp khi giao tiền của tôi cho anh ta.) |
A terrible accident /ˈter.ə.bəl/ | Một tai nạn kinh hoàng | There was a terrible accident on the main road this morning. (Đã có một tai nạn kinh hoàng trên trục đường chính sáng nay.) |
Terrible news /ˈter.ə.bəl/ | Tin tức tồi tệ | I have some terrible news; our flight has been canceled. (Tôi có một vài tin xấu đây; chuyến bay của chúng ta đã bị hủy.) |
A terrible liar /ˈter.ə.bəl/ | Một kẻ nói dối tồi tệ | Don’t believe a word he says; he’s a terrible liar. (Đừng tin lời nào anh ta nói; anh ta là một kẻ nói dối tệ hại.) |
Terrify /ˈter.ə.faɪ/ | Làm ai đó kinh hãi, khiếp sợ (động từ) | The sudden noise in the dark terrified me. (Tiếng động đột ngột trong bóng tối làm tôi khiếp sợ.) |
Terror /ˈter.ər/ | Sự kinh hoàng, khiếp sợ (danh từ) | The residents lived in terror of the mysterious creature. (Cư dân sống trong kinh hoàng vì sinh vật bí ẩn.) |

>> Đừng để phát âm sai trở thành rào cản giao tiếp của bạn. Chinh phục kỹ năng nói tiếng Anh chuẩn bản xứ ngay hôm nay!
Phân biệt Terrible, Terrified và Terrific chi tiết
Nhiều người học tiếng Anh thường cảm thấy bối rối trước ba từ Terrible, Terrified và Terrific vì chúng có cách viết khá giống nhau. Tuy nhiên, về mặt ý nghĩa và cách sử dụng, chúng lại hoàn toàn khác biệt, trong đó có một từ mang nghĩa tích cực.
Tiêu chí | Terrible | Terrified | Terrific |
Từ loại | Tính từ (Adjective) | Tính từ (Adjective – dạng V-ed) | Tính từ (Adjective) |
Ý nghĩa | Rất tồi tệ, kinh khủng, chất lượng kém. | Cảm thấy vô cùng sợ hãi, khiếp sợ. | Rất tốt, tuyệt vời, xuất sắc. |
Cách dùng | Dùng để mô tả bản chất, chất lượng tiêu cực của một người, sự vật, sự việc hoặc trải nghiệm. | Dùng để mô tả cảm xúc sợ hãi tột độ của một người hoặc một con vật. Thường đi với giới từ of hoặc by. | Dùng để mô tả bản chất, chất lượng tích cực của một người, sự vật, sự việc hoặc trải nghiệm. |
Ví dụ | The weather was terrible, so we cancelled the picnic. (Thời tiết rất tệ, nên chúng tôi đã hủy chuyến dã ngoại.) | She is terrified of spiders. (Cô ấy vô cùng sợ hãi loài nhện.) | What a terrific performance! Everyone loved it. (Thật là một màn trình diễn tuyệt vời! Mọi người đều thích nó.) |

>> Nắm vững lý thuyết về terrible là một khởi đầu tuyệt vời. Để thực hành phát âm chuẩn và giao tiếp tự tin hơn, hãy để Trợ lý ảo A.I. của ELSA Speak đồng hành cùng bạn mỗi ngày.

Câu hỏi thường gặp
Phần này sẽ tổng hợp và trả lời ngắn gọn những câu hỏi mà người học tiếng Anh hay gặp phải khi tìm hiểu về cách dùng của terrible.
Trạng từ của terrible là gì?
Trạng từ tương ứng của tính từ terrible là terribly /ˈter.ə.bli/. Terribly có nghĩa là vô cùng, cực kỳ, hoặc một cách tồi tệ, thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của một tính từ hoặc một hành động.
Terrible + gì?
Terrible có thể đứng trước một danh từ để bổ nghĩa cho danh từ đó (ví dụ: a terrible day) hoặc đi sau động từ to be và kết hợp với các giới từ như with, for, about (ví dụ: terrible with children, terrible for your health, terrible about the news).
Terrible là loại từ gì?
Terrible là một tính từ (adjective) trong tiếng Anh. Chức năng chính của terrible là mô tả đặc điểm, tính chất của người, sự vật hoặc sự việc.
Terrible at là gì?
Terrible at là một cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh phổ biến, không phải là một từ riêng lẻ. Cấu trúc to be + terrible at + something/V-ing có nghĩa là rất kém cỏi, không có kỹ năng hoặc rất tệ trong việc làm một điều gì đó.
Terrible mouse là gì?
Terrible mouse là một cụm danh từ, có nghĩa là một con chuột máy tính rất tệ. Cụm từ này dùng để chỉ một con chuột máy tính có chất lượng kém, hoạt động không ổn định, hay bị giật lag hoặc không nhạy.
Terrible nhấn âm mấy?
Từ terrible /ˈter.ə.bəl/ có 3 âm tiết và trọng âm tiếng Anh được nhấn vào âm tiết thứ nhất. Bạn sẽ đọc là TE-rri-ble.
Bài tập vận dụng
Bài tập 1: Chọn giới từ thích hợp
Đề bài: Chọn đáp án đúng (A, B, C, hoặc D) để hoàn thành các câu sau.
- He felt terrible ___ the rude comments he made last night.
A. with
B. for
C. about
D. at - My grandfather is terrible ___ remembering to take his medicine.
A. for
B. with
C. about
D. of - The long delay was terrible ___ all the passengers waiting at the airport.
A. for
B. with
C. about
D. in - She is surprisingly terrible ___ directions, even with a map.
A. for
B. about
C. of
D. with - I feel really terrible ___ having to cancel our plans at the last minute.
A. for
B. with
C. about
D. to - A diet high in processed foods is terrible ___ your long-term health.
A. with
B. for
C. about
D. on - Mark has always been terrible ___ managing his time effectively.
A. for
B. with
C. about
D. from - My sister is terrible ___ plants; every plant she buys dies within a week.
A. for
B. with
C. about
D. to - The sudden drop in temperature is terrible ___ the garden flowers.
A. about
B. with
C. for
D. of - We feel terrible ___ the trouble we’ve caused.
A. for
B. with
C. of
D. about
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | C. about | Cấu trúc feel terrible about something dùng để diễn tả cảm giác tội lỗi, áy náy về một việc gì đó. |
2 | B. with | Cấu trúc terrible with something/V-ing dùng để chỉ sự kém cỏi trong một kỹ năng hay việc làm nào đó (nhớ uống thuốc). |
3 | A. for | Cấu trúc terrible for somebody diễn tả một điều gì đó (sự chậm trễ) gây ảnh hưởng xấu đến ai đó (hành khách). |
4 | D. with | Cấu trúc terrible with something thể hiện sự yếu kém trong một lĩnh vực nào đó (phương hướng). |
5 | C. about | Diễn tả cảm giác áy náy, hối tiếc về một hành động (hủy kế hoạch). |
6 | B. for | Diễn tả một điều gì đó (chế độ ăn) có tác động không tốt đến một thứ khác (sức khỏe). |
7 | B. with | Diễn tả sự kém cỏi, không có kỹ năng trong việc quản lý thời gian. |
8 | B. with | Diễn tả sự không có kỹ năng, không mát tay khi chăm sóc cây cối. |
9 | C. for | Diễn tả sự sụt giảm nhiệt độ gây ra ảnh hưởng tiêu cực cho hoa trong vườn. |
10 | D. about | Diễn tả cảm giác áy náy, hối lỗi về những rắc rối đã gây ra. |
Bài tập 2: Điền vào chỗ trống Terrible, Terrified, Terrific
Đề bài: Hoàn thành các câu sau bằng cách điền Terrible, Terrified, hoặc Terrific vào chỗ trống.
- The weather was so ___ that we had to stay indoors all day.
- I was absolutely ___ when I heard a strange noise downstairs at midnight.
- You passed the interview and got the job? That’s ___!
- She gave a ___ performance and received a standing ovation.
- I have some ___ news, the company is downsizing.
- Many people are ___ of public speaking.
- The traffic jam on the way home was ___. It took me three hours to get home.
- My son is ___ of clowns ever since we went to that circus.
- What a ___ opportunity to work with such a famous director!
- He felt ___ after realizing he had made a huge mistake in the report.
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | terrible | Cần một tính từ mang nghĩa tiêu cực (tồi tệ) để mô tả chất lượng của thời tiết. |
2 | terrified | Cần một tính từ để miêu tả cảm giác cực kỳ sợ hãi của một người. |
3 | terrific | Cần một tính từ mang nghĩa tích cực (tuyệt vời) để chúc mừng một tin tốt. |
4 | terrific | Cần một tính từ mang nghĩa tích cực (xuất sắc) để mô tả màn trình diễn. |
5 | terrible | Cần một tính từ mang nghĩa tiêu cực (tồi tệ) để mô tả bản chất của tin tức. |
6 | terrified | Cấu trúc to be terrified of something diễn tả nỗi sợ hãi về một điều gì đó. |
7 | terrible | Cần một tính từ mang nghĩa tiêu cực (kinh khủng) để mô tả tình trạng kẹt xe. |
8 | terrified | Diễn tả nỗi sợ của đứa trẻ đối với những chú hề. |
9 | terrific | Cần một tính từ mang nghĩa tích cực (tuyệt vời) để nói về một cơ hội tốt. |
10 | terrible | Cấu trúc feel terrible diễn tả cảm giác tồi tệ, áy náy sau khi nhận ra sai lầm. |
>> Xem thêm:
- Inform đi với giới từ gì? Cấu trúc, cách sử dụng inform
- Supply đi với giới từ gì? Phân biệt Supply, Provide và Offer
- Congratulate đi với giới từ gì? Cấu trúc Congratulate đầy đủ nhất
Qua những phân tích chi tiết và bài tập vận dụng, ELSA Speak tin rằng bạn đã hoàn toàn tự tin trả lời câu hỏi terrible đi với giới từ gì cũng như cách sử dụng chính xác trong mọi ngữ cảnh. Để hành trình chinh phục tiếng Anh thêm vững chắc, hãy thường xuyên ghé thăm danh mục từ vựng thông dụng nhé.