Bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn trong tiếng Anh nhưng lại không chắc thankful đi với giới từ gì? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp mọi thắc mắc, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/thankful)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Thankful là gì?
Thankful /ˈθæŋk.fəl/ là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm kích, biết ơn, cảm ơn (happy or grateful because of something – theo từ điển Cambridge). Từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm giác hạnh phúc, biết ơn, cảm kích trước một điều gì đó đã xảy ra – một hành động tốt đẹp mà người khác dành cho mình; hoặc đơn giản là cảm thấy hài lòng, nhẹ nhõm vì một điều xấu đã không xảy ra.
Ví dụ:
- We are so thankful that our son is healthy after his surgery (Chúng tôi rất biết ơn vì con trai chúng tôi khỏe mạnh sau ca phẫu thuật.)
- I’m really thankful for all your help with the move. (Tôi thực sự rất biết ơn vì tất cả sự giúp đỡ của bạn về việc chuyển nhà.)

Thankful đi với giới từ gì?
Thankful thường đi với các giới từ for và to. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cách sử dụng cụ thể của từng giới từ ngay sau đây nhé.
Thankful + for
Đây là cấu trúc phổ biến nhất, dùng khi bạn muốn bày tỏ lòng biết ơn về một người, một sự vật, hay một hành động nào đó.
Be thankful (to someone) + for + something |
Ví dụ: We are thankful for your support. (Chúng tôi biết ơn sự hỗ trợ của bạn.)
Thankful + to
Cấu trúc thankful to thường dùng để bày tỏ sự biết ơn đối với hành động cụ thể của một ai đó hoặc cảm thấy nhẹ nhõm khi một điều gì đó đã kết thúc.
Be thankful + to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ: I’m so thankful to be invited to your party. (Tôi rất biết ơn khi được tham dự buổi tiệc của bạn.)
Ngoài các cấu trúc trên, thankful còn có cấu trúc Thankful (that) + mệnh đề. Cấu trúc này dùng để diễn tả sự nhẹ nhõm hoặc biết ơn vì một sự việc đã, đang xảy ra (hoặc không xảy ra).
Ví dụ: We were thankful that no one was injured in the accident. (Chúng tôi rất biết ơn vì không có ai bị thương trong vụ tai nạn.)

Word family của thankful
Dưới đây là bảng họ từ vựng (word family) của thankful mà bạn có thể tham khảo:
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
thankful /’θæŋkfəl/ (adj.) | biết ơn, cảm ơn | I am so thankful for your kindness. (Tôi rất biết ơn vì lòng tốt của bạn.) |
unthankful /ʌn’θæŋkfəl/ (adj.) | vô ơn, không biết ơn, thiếu lòng biết ơn | It is unthankful to ignore the sacrifices your parents made for you. (Thật vô ơn khi phớt lờ những hy sinh mà cha mẹ đã dành cho bạn.) |
thankfully /’θæŋkfəli/ (adv.) | một cách biết ơn, may mắn thay | Thankfully, she didn’t get hurt. (May mắn thay, cô ấy đã không bị thương.) |
thanks /θæŋks/ (n.) | sự cảm ơn, lời cảm ơn | My sincere thanks to everyone who helped. (Tôi chân thành cảm ơn tất cả những ai đã giúp đỡ.) |
thank /θæŋk/ (v.) | cảm ơn | He thanked me for my advice. (Anh ấy đã cảm ơn tôi vì lời khuyên.) |
thankfulness /ˈθæŋk.fəl.nəs/ (n.) | sự biết ơn, lòng biết ơn | She expressed her thankfulness to everyone who supported her. (Cô ấy bày tỏ lòng biết ơn với tất cả những người đã ủng hộ cô.) |

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Thankful
Cùng ELSA Speak khám phá các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với thankful để giao tiếp lưu loát và tự tin hơn nhé!
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
grateful /’ɡreɪtfəl/ | biết ơn, cảm ơn | I’m so grateful for your support. (Tôi rất biết ơn vì sự hỗ trợ của bạn.) |
indebted /ɪn’detɪd/ | mắc nợ, biết ơn sâu sắc | We are deeply indebted to our mentors. (Chúng tôi biết ơn sâu sắc đối với những người cố vấn của chúng tôi.) |
obliged /ə’blaɪdʒd/ | biết ơn, cảm ơn | We would be much obliged if you could help. (Chúng tôi sẽ rất biết ơn nếu bạn có thể giúp đỡ.) |
appreciative /əˌpriːʃiˈeɪtɪv/ | đánh giá cao, biết ơn | She was very appreciative of the kind gesture. (Cô ấy đánh giá cao hành động tử tế đó.) |
contented /kənˈtentɪd/ | hài lòng, mãn nguyện | He felt contented with his life and career. (Anh ấy cảm thấy hài lòng với cuộc sống và sự nghiệp của mình.) |
pleased /pliːzd/ | vui lòng, hài lòng | I was so pleased to hear the good news. (Tôi rất vui khi nghe tin tốt lành đó.) |
relieved /rɪˈliːvd/ | nhẹ nhõm | I’m so relieved that the exam is over. (Tôi rất nhẹ nhõm vì kỳ thi đã kết thúc.) |
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
ungrateful /ʌn’ɡreɪtfəl/ | vô ơn | It’s ungrateful of him to complain. (Thật vô ơn khi anh ấy lại phàn nàn.) |
unappreciative /ˌʌnəˈpriːʃiətɪv/ | không biết ơn, không đánh giá cao | He seemed so unappreciative of her efforts. (Anh ấy dường như không đánh giá cao những nỗ lực của cô ấy.) |
thankless /ˈθæŋkləs/ | không được cảm ơn, vô ơn, không được đánh giá cao | It’s often a thankless job. (Đó thường là một công việc không được đánh giá cao.) |
displeased /ˌdɪsˈpliːzd/ | không hài lòng | He was clearly displeased with the outcome. (Anh ấy rõ ràng là không hài lòng với kết quả.) |
dissatisfied /ˌdɪsˈsætɪsfaɪd/ | không thỏa mãn, bất mãn | Many customers were dissatisfied with the service. (Nhiều khách hàng không thỏa mãn với dịch vụ.) |
resentful /rɪˈzentfəl/ | phẫn uất, bực bội | She felt resentful of his success. (Cô ấy cảm thấy phẫn uất trước thành công của anh ta.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Complain đi với giới từ gì?

Phân biệt Thankful and Grateful
Dưới đây là bảng phân biệt thankful và grateful để bạn không nhầm lẫn khi sử dụng hai tính từ này:
Tiêu chí | Thankful | Grateful |
Ý nghĩa | Cảm kích, biết ơn | Biết ơn, tri ân |
Mức độ trang trọng | Thường được dùng trong các tình huống hàng ngày, phổ biến và mang tính cá nhân, diễn tả cảm giác biết ơn của ai đó. | Thường mang tính trang trọng hơn, dùng để diễn tả lòng biết ơn sâu sắc, thường đi kèm với sự ngưỡng mộ và tôn trọng. |
Đối tượng | Biết ơn một người hoặc một hành động cụ thể. | Biết ơn một người, một sự việc hoặc một khái niệm (tình yêu hoặc cuộc sống). |
Ngữ cảnh | Thankful có thể được dùng khi bạn cảm thấy nhẹ nhõm khi một điều xấu không xảy ra. | Grateful không được dùng để diễn tả sự nhẹ nhõm. |
Ví dụ | I’m thankful that the rain stopped. (Tôi cảm thấy may mắn vì trời đã tạnh mưa.) | I’m grateful for all your hard work. (Tôi biết ơn tất cả sự nỗ lực của bạn.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?

>> Chinh phục tiếng Anh, nâng tầm sự nghiệp cùng ELSA Speak! Học từ vựng cùng ELSA Speak ngay hôm nay để trải nghiệm công nghệ AI độc quyền, giúp bạn phát âm chuẩn xác và giao tiếp trôi chảy hơn bao giờ hết.
Bài tập Thankful + gì, có đáp án
Điền giới từ (for/to) phù hợp vào chỗ trống.
- He is so thankful _______ having a wonderful family.
- We are thankful _______ all the help you’ve given us.
- He was thankful _______ be home after a long journey.
- She is thankful _______ have such supportive friends.
- They were thankful _______ the clear weather during their trip.
- My parents are thankful _______ all the good things in their lives.
- I’m thankful _______ my health and my job.
- We should be thankful _______ the little things.
- She was thankful _______ her boss for the promotion.
- I’m thankful _______ you for everything.
- We are thankful _______ have a roof over our heads.
- He was thankful _______ see his family again.
- They are thankful _______ their new home.
- She’s thankful _______ be a part of this amazing team.
- I am thankful _______ the opportunity to learn from you.
- We were thankful _______ the kind words from our neighbors.
- He is thankful _______ be alive and healthy.
- I’m so thankful _______ all the blessings in my life.
- We are thankful _______ the successful completion of the project.
- The children were thankful _______ their new toys.
Đáp án:
- for
- for
- to
- to
- for
- for
- for
- for
- to
- to
- to
- to
- for
- to
- for
- for
- to
- for
- for
- for
Câu hỏi thường gặp
Thankful là từ loại gì?
Thankful là một tính từ dùng để miêu tả trạng thái biết ơn của một người.
Thankful to or for?
Thankful đi với to và for đều được. Thankful for dùng để bày tỏ lòng biết ơn về một người hoặc một điều gì đó. Thankful to dùng để diễn tả lòng biết ơn vì một hành động hoặc một điều gì đó đã xảy ra.
Thankful có trong Idioms nào?
Thankful xuất hiện trong thành ngữ be thankful for small mercies (cảm ơn vì những điều may mắn nhỏ nhoi). Thành ngữ này có nghĩa là bạn cảm thấy nhẹ nhõm và biết ơn vì một tình huống xấu đã không tệ hơn, dù nó vẫn có những khía cạnh tiêu cực.
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ thankful đi với giới từ gì và cách sử dụng nó một cách tự nhiên nhất. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao giúp bứt phá kỹ năng của bạn!