Threat đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến khiến nhiều người học tiếng Anh bối rối khi sử dụng từ vựng này trong giao tiếp. Hãy cùng ELSA Speak khám phá câu trả lời chi tiết và cách dùng chuẩn nhất của threat ngay trong bài viết dưới đây nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/threat)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Threat là gì?
Threat /θret/ là một danh từ (noun) phổ biến trong tiếng Anh. Theo từ điển Cambridge, nghĩa phổ biến nhất của threat là một lời cảnh báo rằng điều gì đó khó chịu hoặc bạo lực sẽ xảy ra, đặc biệt nếu một hành động hoặc mệnh lệnh cụ thể không được tuân theo (a suggestion that something unpleasant or violent will happen, especially if a particular action or order is not followed).
>> Có thể bạn quan tâm: Happen đi với giới từ gì?
Danh từ threat mang hai lớp nghĩa chính và được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh.
- Ý nghĩa 1: Sự đe dọa, lời đe dọa: Dùng để chỉ một lời tuyên bố hoặc dấu hiệu cho thấy ai đó sẽ gây ra tổn hại, bạo lực hoặc một điều gì đó khó chịu nếu yêu cầu của họ không được tuân theo.
- Ví dụ: The politician received a death threat after his controversial speech. (Vị chính trị gia đã nhận được một lời đe dọa đến tính mạng mình sau bài phát biểu gây tranh cãi của ông ấy.)
- Ý nghĩa 2: Nguy cơ, mối đe dọa: Dùng để chỉ một người, sự vật hoặc một tình huống có khả năng gây ra nguy hiểm, thiệt hại trong tương lai.
- Ví dụ: Climate change poses a significant threat to coastal communities around the world. (Biến đổi khí hậu đặt ra một mối đe dọa đáng kể cho các cộng đồng ven biển trên toàn thế giới.)

Các word family của threat
Để sử dụng từ vựng này một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, việc tìm hiểu các dạng từ khác trong word family của threat là vô cùng cần thiết.
Từ vựng (Từ loại) | Ý nghĩa | Ví dụ |
Threaten (v) | Đe dọa, dọa dẫm | The company threatened to fire any employee who joined the strike. (Công ty dọa sẽ sa thải bất kỳ nhân viên nào tham gia cuộc đình công.) |
Threatening (adj) | Mang tính đe dọa, hăm dọa | The dark, threatening clouds suggested a storm was coming. (Những đám mây đen kịt đầy u ám báo hiệu một cơn bão sắp đến.) |
Threateningly (adv) | Một cách đe dọa | The large dog barked threateningly at the mailman. (Con chó lớn sủa đe dọa người đưa thư.) |
Threatened (adj) | Bị đe dọa, có nguy cơ (tuyệt chủng) | Many species of wildlife are now threatened with extinction. (Nhiều loài động vật hoang dã hiện đang có nguy cơ bị tuyệt chủng.) |

Threat đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, danh từ threat thường đi với các giới từ phổ biến là to, of, from và against. Mỗi giới từ khi kết hợp với threat lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng và được sử dụng trong những ngữ cảnh cụ thể.
Threat + to
Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi bạn muốn chỉ rõ đối tượng hoặc sự vật đang phải đối mặt với một mối nguy hiểm. Cấu trúc này nhấn mạnh đối tượng trực tiếp bị ảnh hưởng bởi mối đe dọa. Giới từ to ở đây mang ý nghĩa chỉ hướng, cho thấy nguy cơ đang nhắm đến một mục tiêu cụ thể.
Threat to somebody/something Mối đe dọa đối với ai/cái gì. |
Ví dụ: The spread of misinformation is a major threat to democracy. (Sự lan truyền của thông tin sai lệch là một mối đe dọa lớn đối với nền dân chủ.)
Threat + of
Nếu muốn nói về bản chất hoặc nội dung của mối đe dọa, giới từ of sẽ là lựa chọn chính xác. Khác với to, giới từ of được dùng để mô tả cụ thể mối nguy hiểm là gì. Theo sau of thường là một danh từ hoặc danh động từ (V-ing) chỉ hành động, sự việc gây ra sự nguy hiểm đó.
Threat of + Noun/V-ing Mối đe dọa về việc gì/cái gì. |
Ví dụ: The threat of job losses has made many workers anxious. (Mối đe dọa mất việc đã khiến nhiều công nhân lo lắng.)
>> Có thể bạn quan tâm: Anxious đi với giới từ gì?

Threat + from
Để xác định nguồn gốc của mối nguy hiểm, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc với giới từ from.
Cấu trúc 1:
Cấu trúc này giúp người đọc, người nghe xác định rõ nguồn gốc, nguyên nhân gây ra mối đe dọa.
Threat from somebody/something Mối đe dọa đến từ ai/cái gì. |
Ví dụ: The small business faces a constant threat from larger corporations. (Doanh nghiệp nhỏ phải đối mặt với mối đe dọa thường trực từ các tập đoàn lớn hơn.)
Cấu trúc 2:
Đây là một cụm từ cố định rất thông dụng, diễn tả tình trạng một đối tượng nào đó đang ở trong vòng nguy hiểm hoặc chịu sự ảnh hưởng tiêu cực từ một nguồn nào đó.
To be + under threat (from somebody/something) Đang bị đe dọa (bởi ai/cái gì). |
Ví dụ: Many traditional crafts are under threat from mass production. (Nhiều ngành nghề thủ công truyền thống đang bị đe dọa bởi sản xuất hàng loạt.)
Threat + against
Giới từ against thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, đặc biệt là khi nói về những lời hăm dọa, hành vi thù địch có chủ đích nhắm vào một cá nhân, tổ chức hay một quốc gia.
Threat against somebody/something Lời đe dọa nhắm vào ai/cái gì. |
Ví dụ: The police are investigating a threat made against the witness. (Cảnh sát đang điều tra một lời đe dọa nhắm vào nhân chứng.)

Threat to V hay Ving?
Danh từ threat có thể đi với cả hai cấu trúc to V và of + V-ing, tùy thuộc vào ý nghĩa bạn muốn diễn đạt.
- Threat to V-inf (đe dọa sẽ làm gì) được sử dụng để chỉ một lời tuyên bố, một lời đe dọa rằng ai đó sẽ thực hiện một hành động cụ thể.
- Ví dụ: She is prepared to carry out her threat to resign. (Cô ấy đã sẵn sàng thực hiện lời đe dọa từ chức của mình).
>> Có thể bạn quan tâm: Prepare đi với giới từ gì?
- Threat of V-ing (mối đe dọa về việc gì) được sử dụng để chỉ một mối nguy hiểm, một rủi ro hoặc khả năng một điều gì đó tồi tệ có thể xảy ra.
- Ví dụ: He lives with the constant threat of losing his job. (Anh ấy sống với mối đe dọa thường trực về việc mất việc).

Một số cấu trúc threat phổ biến khác
Việc nắm vững các cụm từ đi với threat sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh thành thạo và linh hoạt như người bản xứ. Dưới đây là những cấu trúc bạn không nên bỏ qua.
Cấu trúc 1:
Cụm từ này nhấn mạnh tình thế bị ép buộc, khi một hành động được thực hiện không phải vì tự nguyện mà để tránh một kết quả tồi tệ đã được báo trước.
Under threat of something Dưới sự đe dọa của điều gì đó; bị buộc phải làm gì |
Ví dụ: The employees agreed to the pay cut under threat of dismissal. (Các nhân viên đã đồng ý giảm lương dưới sự đe dọa bị sa thải.)
>> Có thể bạn quan tâm: Pay đi với giới từ gì?
Cấu trúc 2:
Cụm từ này dùng để chỉ một lời đe dọa mà người nói không có ý định hoặc không có khả năng thực hiện. Đây là cách để khẳng định rằng lời hăm dọa đó không đáng lo ngại.
An empty threat Một lời đe dọa suông, lời dọa rỗng tuếch. |
Ví dụ: He said he would quit, but everyone knew it was just an empty threat. (Anh ta nói sẽ nghỉ việc, nhưng mọi người đều biết đó chỉ là một lời đe dọa suông.)

Cấu trúc 3:
Đây là một cụm động từ diễn tả hành động biến lời đe dọa thành hiện thực, trái ngược hoàn toàn với an empty threat.
To carry out a threat Thực hiện một lời đe dọa. |
Ví dụ: The hackers carried out their threat to release the confidential data. (Nhóm tin tặc đã thực hiện lời đe dọa của họ về công bố dữ liệu mật.)
>> Có thể bạn quan tâm: Confide đi với giới từ gì?
Cấu trúc 4:
Ba động từ này thường được dùng thay thế cho nhau để chỉ một sự vật, hiện tượng nào đó là nguồn gốc của sự nguy hiểm. Trong đó, pose a threat là cụm từ phổ biến và tự nhiên nhất.
To pose/present/represent a threat (to somebody/something) Gây ra, tạo ra một mối đe dọa (đối với ai/cái gì). |
Ví dụ: The new variant of the virus poses a global threat. (Biến thể mới của virus gây ra một mối đe dọa toàn cầu.)

>> Để thực sự tự tin áp dụng vào giao tiếp, việc phát âm tiếng Anh chuẩn xác là kỹ năng không thể thiếu. Hãy để Trợ lý ảo A.I. của ELSA Speak đồng hành giúp bạn sửa lỗi đến từng âm tiết và nói tiếng Anh trôi chảy hơn mỗi ngày.

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với threat
Từ đồng nghĩa với threat
Khi muốn diễn đạt ý nghĩa về một mối nguy hiểm hay sự đe dọa, bạn có thể sử dụng các từ sau đây thay cho threat để tránh lặp từ và làm cho câu văn thêm sinh động.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Danger /ˈdeɪn.dʒər/ | Sự nguy hiểm | The soldiers were in constant danger of being attacked. (Những người lính luôn đối mặt với nguy cơ bị tấn công.) |
Risk /rɪsk/ | Rủi ro, nguy cơ | There is a high risk of another earthquake in this area. (Khu vực này có nguy cơ cao xảy ra một trận động đất khác.) |
Hazard /ˈhæz.əd/ | Mối nguy hiểm (thường tiềm ẩn) | Icy roads are a hazard to drivers. (Những con đường đóng băng là một mối nguy hiểm cho người lái xe.) |
Menace /ˈmen.əs/ | Mối đe dọa (nghiêm trọng) | Drunk drivers are a menace to everyone. (Những người lái xe say xỉn là một mối đe dọa cho tất cả mọi người.) |
Peril /ˈper.əl/ | Sự hiểm nghèo, nguy hiểm | The country’s economy is in great peril. (Nền kinh tế của đất nước đang gặp nguy hiểm lớn.) |
Jeopardy /ˈdʒep.ə.di/ | Tình thế nguy hiểm, nguy cơ | The lives of the hostages were in jeopardy. (Tính mạng của các con tin đang bị đe dọa.) |
Intimidation /ɪnˌtɪm.ɪˈdeɪ.ʃən/ | Sự hăm dọa, dọa dẫm | The witness faced intimidation before the trial. (Nhân chứng đã phải đối mặt với sự hăm dọa trước phiên tòa.) |
Warning /ˈwɔː.nɪŋ/ | Lời cảnh báo | The storm came without any warning. (Cơn bão ập đến mà không có bất kỳ lời cảnh báo nào.) |
Ultimatum /ˌʌl.tɪˈmeɪ.təm/ | Tối hậu thư | He was given an ultimatum: apologize or be fired. (Anh ta đã nhận được một tối hậu thư: xin lỗi hoặc bị sa thải.) |
Blackmail /ˈblæk.meɪl/ | Sự tống tiền | He was a victim of blackmail. (Anh ta là nạn nhân của một vụ tống tiền.) |

Từ trái nghĩa với threat
Ngược lại, để diễn tả sự an toàn, bảo vệ hoặc chắc chắn, những từ vựng dưới đây sẽ là công cụ ngôn ngữ hữu ích cho bạn.
Từ vựng | Ý nghĩa | Ví dụ |
Safety /ˈseɪf.ti/ | Sự an toàn | The company’s first priority is the safety of its employees. (Ưu tiên hàng đầu của công ty là sự an toàn của nhân viên.) |
Security /sɪˈkjʊə.rə.ti/ | An ninh, sự bảo vệ | The new system will improve the security of the building. (Hệ thống mới sẽ cải thiện an ninh của tòa nhà.) |
Protection /prəˈtek.ʃən/ | Sự bảo vệ, che chở | This special cream offers protection against the sun. (Loại kem đặc biệt này có tác dụng bảo vệ chống lại ánh nắng mặt trời.) |
Safeguard /ˈseɪf.ɡɑːd/ | Biện pháp bảo vệ | The new law is a safeguard for consumers. (Luật mới là một biện pháp bảo vệ cho người tiêu dùng.) |
Assurance /əˈʃʊə.rəns/ | Sự đảm bảo, chắc chắn | She gave me her assurance that she would be on time. (Cô ấy đảm bảo với tôi rằng cô ấy sẽ đến đúng giờ.) |
Certainty /ˈsɜː.tən.ti/ | Sự chắc chắn | There is no certainty that he will win the election. (Không có sự chắc chắn nào rằng anh ta sẽ thắng cử.) |
Guarantee /ˌɡær.ənˈtiː/ | Sự bảo đảm, bảo hành | The TV comes with a two-year guarantee. (Chiếc TV có bảo hành hai năm.) |
Shield /ʃiːld/ | Tấm khiên, vật che chở | His reputation acted as a shield against criticism. (Danh tiếng của anh ấy đóng vai trò như một tấm khiên chống lại những lời chỉ trích.) |
Defense /dɪˈfens/ | Sự phòng thủ, bảo vệ | A good diet is the best defense against illness. (Một chế độ ăn uống tốt là biện pháp phòng thủ tốt nhất chống lại bệnh tật.) |
Refuge /ˈref.juːdʒ/ | Nơi trú ẩn, nơi an toàn | The refugees found refuge in a neighboring country. (Những người tị nạn đã tìm thấy nơi trú ẩn ở một quốc gia láng giềng.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Improve đi với giới từ gì?

>> Để không còn e ngại khi phát âm những từ vựng khó, hãy bắt đầu luyện tập cùng A.I. ngay hôm nay. Trải nghiệm trọn bộ tính năng luyện nói đa dạng chủ đề, sửa lỗi chi tiết chỉ với 5.000đ mỗi ngày.
Các cụm từ thông dụng với threat
Ngoài các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, threat còn kết hợp với nhiều tính từ và động từ khác nhau để tạo thành các cụm từ có ý nghĩa cụ thể, được sử dụng thường xuyên trong cả văn nói và văn viết.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
A serious/major threat /ə ˈsɪə.ri.əs θret/ | Mối đe dọa nghiêm trọng, đáng kể | Lack of clean water is a serious threat to the health of the community. (Thiếu nước sạch là một mối đe dọa nghiêm trọng đối với sức khỏe của cộng đồng.) |
A direct/immediate threat /ən ɪˈmiː.di.ət θret/ | Mối đe dọa trực tiếp, ngay lập tức | The approaching wildfire poses an immediate threat to the nearby town. (Đám cháy rừng đang đến gần tạo ra một mối đe dọa trực tiếp cho thị trấn lân cận.) |
A potential threat /ə pəˈten.ʃəl θret/ | Mối đe dọa tiềm tàng, tiềm ẩn | The police are monitoring the situation as a potential threat to public safety. (Cảnh sát đang theo dõi tình hình như một mối đe dọa tiềm ẩn đối với an toàn công cộng.) |
An idle threat /ən ˈaɪ.dəl θret/ | Lời đe dọa suông (tương tự an empty threat) | Don’t worry about what he said; it was just an idle threat. (Đừng lo về những gì anh ta nói; đó chỉ là một lời đe dọa suông thôi.) |
To make a threat /tə meɪk ə θret/ | Đưa ra lời đe dọa | It is a criminal offense to make a threat against a public official. (Việc đưa ra lời đe dọa chống lại một quan chức nhà nước là một hành vi phạm tội.) |
To face a threat /tə feɪs ə θret/ | Đối mặt với một mối đe dọa | The industry is now facing a threat from cheaper imports. (Ngành công nghiệp hiện đang đối mặt với mối đe dọa từ hàng nhập khẩu giá rẻ.) |
To respond to a threat /tə rɪˈspɒnd tu ə θret/ | Phản ứng, đối phó với một mối đe dọa | The military is trained to respond to any threat quickly. (Quân đội được huấn luyện để đối phó với bất kỳ mối đe dọa nào một cách nhanh chóng.) |

Bài tập vận dụng với threat, có đáp án
Bài tập 1
Đề bài: Chọn giới từ đúng (to, of, from, against) để điền vào chỗ trống.
- The rising sea levels pose a significant threat ___ coastal communities.
- The employees received a threat ___ dismissal if they didn’t work overtime.
- The city is facing a serious threat ___ a powerful hurricane.
- The journalist received a death threat ___ an unknown source.
- He made a threat ___ the politician in a public speech.
>> Có thể bạn quan tâm: Work đi với giới từ gì?
Đáp án bài tập 1
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | to | Cấu trúc threat to somebody/something dùng để chỉ đối tượng bị đe dọa (coastal communities). |
2 | of | Cấu trúc threat of something dùng để chỉ bản chất của lời đe dọa (dismissal – sự sa thải). |
3 | from | Cấu trúc threat from something dùng để chỉ nguồn gốc của mối đe dọa (a powerful hurricane). |
4 | from | Giới từ from được dùng để chỉ nguồn gốc của lời đe dọa (an unknown source). |
5 | against | Cấu trúc threat against somebody dùng để chỉ lời đe dọa nhắm vào một người cụ thể. |
Bài tập 2
Đề bài: Tìm và sửa lỗi sai trong các câu dưới đây.
- He threatened suspend the project if the budget was not increased.
- The company is under threat of its competitors.
- She ignored the threat of lose her position in the company.
- The new policy is a threat for the freedom of speech.
- His words were just an empty threaten, so nobody took him seriously.
>> Có thể bạn quan tâm: Increase đi với giới từ gì?
Đáp án bài tập 2
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | suspend -> to suspend | Động từ threaten đi với động từ nguyên mẫu có to (to V). |
2 | of -> from | Cụm từ under threat from somebody/something dùng để chỉ mối đe dọa đến từ đâu. |
3 | lose -> losing | Sau cấu trúc threat of là một danh từ hoặc danh động từ (V-ing). |
4 | for -> to | Mối đe dọa nhắm đến đối tượng nào đó sử dụng cấu trúc threat to something. |
5 | threaten -> threat | Cần một danh từ (threat) để tạo thành cụm danh từ an empty threat (lời đe dọa suông). |
Bài tập 3
Đề bài: Viết lại các câu sau đây sử dụng từ gợi ý trong ngoặc mà không làm thay đổi nghĩa.
- The criminals said they would harm the hostages. (Sử dụng “made a threat”)
- Deforestation is endangering many rare species. (Sử dụng “poses a threat”)
- He said he would resign, but I knew he didn’t mean it. (Sử dụng “empty threat”)
- The small bookstore is endangered by the new online giant. (Sử dụng “under threat”)
- The possibility of a strike is worrying the management. (Sử dụng “The threat of”)
Đáp án bài tập 3
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | The criminals made a threat to harm the hostages. | Chuyển từ động từ “said they would” thành cụm từ “made a threat to V”. |
2 | Deforestation poses a threat to many rare species. | Sử dụng cấu trúc pose a threat to somebody/something để diễn tả việc gây ra mối đe dọa. |
3 | I knew his words were just an empty threat. | Sử dụng cụm từ an empty threat để diễn tả một lời đe dọa suông, không có thật. |
4 | The small bookstore is under threat from the new online giant. | Sử dụng cấu trúc to be under threat from để diễn tả tình trạng đang bị đe dọa. |
5 | The threat of a strike is worrying the management. | Chuyển từ “The possibility of a strike” thành “The threat of a strike” để nhấn mạnh tính tiêu cực. |
Câu hỏi thường gặp
A threat đi với giới từ gì?
Cụm danh từ a threat có thể đi với các giới từ to, of, from, against tương tự như danh từ threat đã được phân tích chi tiết ở trên.
Ví dụ: The approaching storm is a threat to the entire coastal region. (Cơn bão đang đến gần là một mối đe dọa cho toàn bộ vùng ven biển.)
Threatened + gì?
Threatened là một tính từ mang ý nghĩa bị đe dọa, nó thường đi kèm với giới từ with hoặc by.
- Threatened with something: Bị đe dọa bởi điều gì (thường là một hậu quả tiêu cực).
- Threatened by somebody/something: Bị đe dọa bởi ai/cái gì.
Threat to là gì?
Threat to có nghĩa là mối đe dọa đối với ai đó hoặc cái gì đó, nhấn mạnh mục tiêu bị ảnh hưởng trực tiếp bởi mối nguy hiểm.
Ví dụ: Misinformation on the internet is a major threat to a stable society. (Thông tin sai lệch trên mạng là một mối đe dọa lớn đối với một xã hội ổn định.)
Pose a threat to sth là gì?
Pose a threat to something có nghĩa là gây ra/tạo ra một mối đe dọa cho cái gì. Đây là một cụm động từ rất tự nhiên và thông dụng khi muốn diễn tả hành động gây ra hoặc tạo nên một mối nguy hiểm.
Ví dụ: The new virus could pose a threat to global health. (Loại virus mới có thể gây ra mối đe dọa cho sức khỏe toàn cầu.)
Make threats against sb là gì?
Make threats against somebody có nghĩa là đưa ra những lời đe dọa chống lại/nhắm vào ai đó, trong đó giới từ against nhấn mạnh tính thù địch của hành động, mô tả hành động trực tiếp đưa ra lời hăm dọa nhắm vào một người cụ thể.
Ví dụ: The suspect was arrested for making threats against the witness. (Nghi phạm đã bị bắt vì đe dọa nhân chứng.)
>> Xem thêm:
Hy vọng bài viết trên đã giải đáp toàn diện thắc mắc threat đi với giới từ gì và giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ vựng này trong giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để làm giàu thêm vốn từ của mình mỗi ngày nhé!