Throw đi với giới từ gì là một trong những thắc mắc phổ biến nhất khi bạn muốn sử dụng động từ này một cách tự nhiên và chính xác. Hãy cùng ELSA Speak theo dõi và khám phá toàn bộ kiến thức về cách dùng throw chuẩn như người bản xứ ngay trong bài viết này.
(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/throw)
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Throw là gì?
Throw (UK: /θrəʊ/ – US: /θroʊ/) là một từ vựng linh hoạt, có thể đóng vai trò là động từ (verb) và cả danh từ (noun). Nghĩa phổ biến và được biết đến rộng rãi nhất của throw là hành động ném, quăng hoặc vứt một vật gì đó bằng tay (to send something through the air with force, especially by a sudden movement of the arm – theo từ điển Cambridge).
Tuy nhiên, trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, throw còn mang nhiều nét nghĩa thú vị và được sử dụng một cách uyển chuyển. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể tham khảo bảng tổng hợp chi tiết các nét nghĩa của throw dưới đây.
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh | Ví dụ |
Động từ: Ném, quăng, liệng | To send something through the air with force, especially by a sudden movement of the arm. | She threw the keys onto the table. (Cô ấy quăng chùm chìa khóa lên bàn). |
Động từ: Vứt, đặt (một cách vội vã, bất cẩn) | To put something somewhere in a quick and careless way. | Just throw your coat on the bed. (Cứ vứt áo khoác của bạn lên giường đi). |
Động từ: Làm ai đó bối rối, mất phương hướng | To confuse or surprise someone. | The unexpected question completely threw the speaker. (Câu hỏi bất ngờ đã hoàn toàn làm người nói bối rối). |
Động từ: Tổ chức (một bữa tiệc) | To organize or hold a party. | We’re throwing a party for my sister’s birthday. (Chúng tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc cho sinh nhật của em gái tôi). |
Danh từ: Sự ném, cú ném | An act of throwing something. | That was a great throw from the outfielder. (Đó là một cú ném tuyệt vời từ cầu thủ phòng ngự vòng ngoài). |
Danh từ: Tấm vải phủ (trang trí cho ghế, sofa) | A large piece of cloth that you put over a chair, sofa, etc. | She bought a beautiful new throw for her sofa. (Cô ấy đã mua một tấm vải phủ mới rất đẹp cho chiếc ghế sofa của mình). |

Throw đi với giới từ gì?
Throw có thể kết hợp với nhiều giới từ phổ biến như to, at, away, in, off, out, back,… để tạo nên những cụm động từ (phrasal verb) với ý nghĩa hoàn toàn riêng biệt. Hãy cùng phân tích chi tiết từng trường hợp dưới đây để bạn không còn bối rối khi sử dụng.
Throw + to
Đây là một trong những cách kết hợp cơ bản nhất của throw, diễn tả hành động ném vật gì đó đến một người cụ thể. Sử dụng cấu trúc này khi bạn muốn diễn tả hành động ném một vật theo hướng của ai đó với ý định để họ bắt hoặc nhận lấy vật đó. Hành động này mang tính hợp tác, không có ý gây hại.
S + throw + something + to + somebody/something Ném cho ai/cái gì đó (với mục đích để họ bắt được). |
Ví dụ: Could you throw the ball to me, please? (Bạn có thể ném quả bóng cho tôi được không?)

Throw + at
Trái ngược với throw to, cụm từ throw at thường mang sắc thái tiêu cực hơn và thể hiện một ý định khác. Dùng throw at khi người nói muốn nhấn mạnh hành động ném một vật vào ai đó hoặc cái gì đó với mục đích tấn công, làm đau hoặc thể hiện sự tức giận. Mục tiêu là va chạm, không phải là bắt lấy.
S + throw + something + at + somebody/something Ném vào ai/cái gì đó (thường với ý tức giận, muốn làm tổn thương). |
Ví dụ: He got angry and threw a book at the wall. (Anh ta tức giận và ném một cuốn sách vào tường).

Throw + away
Cụm động từ throw away có hai lớp nghĩa chính rất thông dụng trong giao tiếp hàng ngày mà bạn cần nắm vững. Bạn có thể dùng throw away theo cả nghĩa đen (vứt rác) và nghĩa bóng (lãng phí một điều gì đó quý giá).
Throw something away hoặc Throw away something |
Ý nghĩa:
- Vứt bỏ một vật gì đó.
- Ví dụ: Don’t throw away that bottle; we can recycle it. (Đừng vứt cái chai đó đi, chúng ta có thể tái chế nó).
- Lãng phí, bỏ qua một cơ hội quý giá/tốt đẹp.
- Ví dụ: She threw away a great opportunity when she quit that job. (Cô ấy đã lãng phí một cơ hội tuyệt vời khi nghỉ việc).

Throw + in
Khi đi với giới từ in, throw mang ý nghĩa thêm vào hoặc xen vào một điều gì đó một cách bất ngờ. Cấu trúc này thường xuất hiện trong bối cảnh mua bán hoặc trong các cuộc thảo luận, hội thoại.
Throw something in hoặc Throw in something |
Ý nghĩa:
- Tặng thêm vào một thứ gì đó miễn phí khi ai đó mua hàng.
- Ví dụ: If you buy the phone today, I’ll throw in a free case. (Nếu bạn mua điện thoại hôm nay, tôi sẽ tặng kèm một chiếc ốp lưng miễn phí).
- Nói xen vào, thêm một lời bình luận vào cuộc trò chuyện.
- Ví dụ: He kept throwing in sarcastic comments during the meeting. (Anh ấy liên tục xen vào những lời bình luận mỉa mai trong suốt cuộc họp).

Throw + off
Throw off là một cụm động từ đa nghĩa, được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau từ hành động vật lý đến trạng thái tinh thần.
Throw something/somebody off hoặc Throw off something/somebody |
Ý nghĩa: Tùy thuộc vào tân ngữ đi kèm mà throw off sẽ thể hiện các ý nghĩa khác nhau.
- Cởi nhanh quần áo, giày dép.
- Ví dụ: She threw off her coat and sat down. (Cô ấy cởi nhanh áo khoác và ngồi xuống).
- Loại bỏ, thoát khỏi (một căn bệnh, một cảm giác khó chịu).
- Ví dụ: It took him weeks to throw off that terrible cold. (Anh ấy phải mất hàng tuần để khỏi hẳn trận cảm cúm kinh khủng đó).
- Làm ai đó mất phương hướng, bối rối hoặc đánh lạc hướng người đang theo dõi.
- Ví dụ: The thief threw the police off by running into the crowd. (Tên trộm đã cắt đuôi cảnh sát bằng cách chạy vào đám đông).

Throw + out
Tương tự throw away, throw out cũng có nghĩa là vứt bỏ nhưng còn được mở rộng ra nhiều ý nghĩa khác. Đây là một cụm từ linh hoạt, có thể dùng để chỉ việc loại bỏ vật chất, con người hoặc các khái niệm trừu tượng.
Throw something/somebody out hoặc Throw out something/somebody |
Ý nghĩa:
- Vứt bỏ thứ gì đó.
- Ví dụ: I’m going to throw out these old magazines. (Tôi sẽ vứt những cuốn tạp chí cũ này đi).
- Buộc ai đó phải rời đi, đuổi ai đó ra ngoài.
- Ví dụ: The security guards threw out the drunk man from the club. (Các nhân viên bảo vệ đã đuổi người đàn ông say rượu ra khỏi câu lạc bộ.)
- Bác bỏ, từ chối (một ý tưởng, một kế hoạch, một vụ kiện).
- Ví dụ: The judge threw the case out due to a lack of evidence. (Thẩm phán đã bác bỏ vụ kiện do thiếu bằng chứng).

Throw + back
Cụm động từ throw back cũng mang những nét nghĩa thú vị mà bạn nên biết để làm phong phú thêm vốn từ của mình. Cụm từ này được dùng để miêu tả các hành động nhanh, dứt khoát hoặc một sự hồi tưởng về quá khứ.
Throw something back hoặc Throw back something |
Ý nghĩa:
- Hất ngược ra sau (tóc, đầu).
- Ví dụ: She threw back her head and laughed loudly. (Cô ấy ngửa đầu ra sau và cười lớn).
- Ném lại, trả lại, đẩy lùi về phía sau.
- Ví dụ: He threw the ball back to his friend after catching it. (Anh ấy ném quả bóng lại cho bạn sau khi bắt được nó.)
- Uống cạn, uống rất nhanh (thường là đồ uống có cồn).
- Ví dụ: She threw back a shot of whiskey before heading to the party. (Cô ấy uống cạn một ly whiskey trước khi đi đến bữa tiệc.)
- Làm ai đó nhớ về một khoảng thời gian trong quá khứ.
- Ví dụ: That song really throws me back to my childhood. (Bài hát đó thực sự làm tôi nhớ lại thời thơ ấu của mình).

>> Nắm vững ngữ pháp với throw là một bước tiến tuyệt vời trên hành trình chinh phục tiếng Anh. Giờ hãy để gia sư AI của ELSA Speak giúp bạn luyện phát âm chuẩn xác và áp dụng những kiến thức này vào giao tiếp một cách tự tin nhất.

Word form của throw
Để sử dụng động từ throw một cách chính xác trong các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, việc nắm vững các dạng thức của từ này là vô cùng cần thiết. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp các word form quan trọng nhất của throw mà bạn cần ghi nhớ.
Từ loại | Từ vựng | Ví dụ |
Động từ (ngôi 3 số ít) | throws /θrəʊz/ Ném, quăng | She throws the ball very fast. (Cô ấy ném bóng rất nhanh). |
Động từ (quá khứ) | threw /θruː/ Đã ném, đã quăng | He threw the keys on the table. (Anh ấy đã ném chùm chìa khóa lên bàn). |
Động từ (quá khứ phân từ) | thrown /θrəʊn/ Bị/được ném, quăng | The stone was thrown into the river. (Hòn đá đã được ném xuống sông). |
V-ing / Danh động từ | throwing /ˈθrəʊ.ɪŋ/ Đang ném, sự ném | He is throwing darts. (Anh ấy đang ném phi tiêu). |

Word family của throw
Ngoài các dạng thức của động từ, throw còn là gốc của nhiều từ vựng khác trong tiếng Anh với những ý nghĩa mở rộng thú vị. Việc tìm hiểu word family của throw sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu sâu hơn về cấu tạo từ.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
overthrow (v, n) /ˌəʊ.vəˈθrəʊ/ | Lật đổ, sự lật đổ. | The rebels tried to overthrow the government. (Quân nổi dậy đã cố gắng lật đổ chính phủ). |
underthrow (n, v) /ˈʌn.də.θrəʊ/ | (Hiếm, chuyên ngành) Ném thấp, ném hụt. | The quarterback’s underthrow resulted in an incomplete pass. (Cú ném hụt của tiền vệ dẫn đến một đường chuyền không thành công). |
outthrow (v) /aʊtˈθrəʊ/ | (Ít dùng) Ném ra ngoài, ném xa hơn. | He managed to outthrow his competitor in the final round. (Anh ấy đã ném xa hơn đối thủ của mình trong vòng cuối cùng). |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với throw
Từ đồng nghĩa
Những từ này đều mang ý nghĩa ném, quăng, liệng nhưng có thể khác nhau về sắc thái hoặc lực tác động.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
toss /tɒs/ | Tung, ném nhẹ | Please toss that book over to me. (Làm ơn ném nhẹ cuốn sách đó qua cho tôi). |
hurl /hɜːl/ | Ném mạnh, quăng | The protestors began to hurl rocks at the police. (Những người biểu tình bắt đầu ném đá vào cảnh sát). |
fling /flɪŋ/ | Ném, quăng (một cách giận dữ hoặc bất cẩn) | He flung his jacket onto the chair. (Anh ta quăng chiếc áo khoác lên ghế). |
pitch /pɪtʃ/ | Ném (thường trong thể thao như bóng chày) | The pitcher will pitch the ball to the batter. (Cầu thủ ném bóng sẽ ném bóng về phía cầu thủ đánh bóng). |
launch /lɔːntʃ/ | Phóng, ném (một vật lớn hoặc với lực mạnh) | They will launch the rocket into space tomorrow. (Họ sẽ phóng tên lửa vào không gian vào ngày mai). |
cast /kɑːst/ | Quăng, thả (lưới, câu) | The fisherman cast his net into the sea. (Người đánh cá quăng lưới xuống biển). |
lob /lɒb/ | Ném bổng, ném theo hình vòng cung | He lobbed the ball over the defender’s head. (Anh ấy đã ném quả bóng bổng qua đầu hậu vệ). |
propel /prəˈpel/ | Đẩy đi, phóng đi | The explosion propelled debris high into the air. (Vụ nổ đã đẩy các mảnh vỡ bay cao lên không trung). |
sling /slɪŋ/ | Quăng, ném mạnh | He slung the bag over his shoulder. (Anh ấy quăng chiếc túi qua vai). |
heave /hiːv/ | Nâng, kéo, nhấc lên (một vật nặng) | With a great effort, they heaved the statue into place. (Với một nỗ lực lớn, họ đã nâng bức tượng vào đúng vị trí). |

Từ trái nghĩa
Trái ngược với hành động ném đi, những từ sau đây diễn tả việc giữ lại hoặc nhận lấy.
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
catch /kætʃ/ | Bắt, chụp lấy | Try to catch the ball with both hands. (Cố gắng bắt quả bóng bằng cả hai tay). |
receive /rɪˈsiːv/ | Nhận | Did you receive my letter? (Bạn đã nhận được thư của tôi chưa?) |
hold /həʊld/ | Cầm, giữ | Can you hold my bag for a moment? (Bạn có thể cầm giúp tôi cái túi một lát được không?) |
grasp /ɡrɑːsp/ | Nắm chặt, túm lấy | She grasped his arm to prevent him from falling. (Cô ấy nắm chặt lấy tay anh để ngăn anh bị ngã). |
grab /ɡræb/ | Chộp lấy, vồ lấy | He grabbed his keys and ran out the door. (Anh ta chộp lấy chìa khóa và chạy ra khỏi cửa). |
keep /kiːp/ | Giữ lại | You can keep the change. (Bạn có thể giữ lại tiền thừa). |
retain /rɪˈteɪn/ | Giữ lại, duy trì | This fabric retains its shape even after washing. (Loại vải này giữ được dáng ngay cả sau khi giặt). |
secure /sɪˈkjʊər/ | Giữ chặt, đảm bảo an toàn | You should secure the ladder before climbing it. (Bạn nên giữ chặt cái thang trước khi trèo lên). |
gather /ˈɡæð.ər/ | Thu thập, tập hợp | She gathered her books and put them in her bag. (Cô ấy thu dọn sách vở và cho chúng vào cặp). |
collect /kəˈlekt/ | Sưu tầm, thu gom | I like to collect old stamps. (Tôi thích sưu tầm tem cũ). |

>> Đừng để phát âm sai trở thành rào cản khiến bạn ngại giao tiếp. Hãy bắt đầu hành trình chinh phục phát âm tiếng Anh ngay hôm nay chỉ với 5.000đ mỗi ngày!
Idioms với throw
Trong giao tiếp hàng ngày, người bản xứ thường sử dụng các thành ngữ (idioms) để cuộc trò chuyện thêm tự nhiên và sinh động.
Idioms | Dịch nghĩa | Ví dụ |
throw caution to the wind | Liều lĩnh, hành động mà không lo lắng về hậu quả. | She threw caution to the wind and quit her job to travel the world. (Cô ấy đã liều lĩnh từ bỏ công việc để đi du lịch vòng quanh thế giới). |
throw in the towel | Bỏ cuộc, thừa nhận thất bại. | After hours of trying to fix the car, he finally threw in the towel and called a mechanic. (Sau nhiều giờ cố gắng sửa xe, cuối cùng anh ấy đã bỏ cuộc và gọi thợ cơ khí). |
throw someone under the bus | Đổ lỗi cho ai đó để cứu lấy mình, bán đứng ai đó. | He threw his colleague under the bus to avoid getting fired. (Anh ta đã đổ lỗi cho đồng nghiệp để tránh bị sa thải). |
throw a spanner in the works | Phá hỏng một kế hoạch, gây trở ngại. | The sudden rain threw a spanner in the works for our outdoor picnic. (Cơn mưa bất chợt đã phá hỏng kế hoạch dã ngoại ngoài trời của chúng tôi). |
be a stone’s throw away/from | Rất gần, ở ngay gần. | My house is just a stone’s throw away from the supermarket. (Nhà tôi ở rất gần siêu thị). |
throw the baby out with the bathwater | Vứt bỏ cả những điều tốt đẹp khi cố gắng loại bỏ những điều xấu. | Canceling the entire project because of one small mistake is like throwing the baby out with the bathwater. (Hủy bỏ toàn bộ dự án chỉ vì một sai lầm nhỏ cũng giống như là vứt bỏ cả chì lẫn chài). |
throw cold water on something | Dội gáo nước lạnh, làm ai đó nhụt chí hoặc chỉ trích một ý tưởng. | My boss threw cold water on my proposal for a new marketing campaign. (Sếp của tôi đã dội một gáo nước lạnh vào đề xuất của tôi về một chiến dịch tiếp thị mới). |
be thrown in at the deep end | Bị đặt vào một tình huống khó khăn mà không có sự chuẩn bị. | On my first day, I was thrown in at the deep end and had to give a presentation to the board of directors. (Vào ngày đầu tiên đi làm, tôi đã bị đẩy vào tình thế khó và phải thuyết trình trước ban giám đốc). |
throw good money after bad | Tiếp tục lãng phí tiền vào một thứ gì đó đã thất bại. | Buying more shares in that failing company is just throwing good money after bad. (Mua thêm cổ phiếu của công ty đang thất bại đó chỉ là tiếp tục ném tiền qua cửa sổ mà thôi). |
>> Có thể bạn quan tâm:

Bài tập throw + gì, có đáp án
Đề bài: Điền giới từ phù hợp (to, at, away, in, off, out, up, back) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.
- He was so furious that he threw a vase ___ the wall.
- Could you please throw those keys ___ me?
- My old clothes don’t fit anymore, so I’m going to throw them ___.
- The judge threw the lawsuit ___ because of a lack of evidence.
- If you buy the sofa, we will throw ___ two free cushions.
- It’s been a week, but I still can’t seem to throw ___ this cold.
- The club’s bouncer threw the drunk man ___ for causing trouble.
- This music really throws me ___ to my college days.
- He felt sick after the rollercoaster ride and had to throw ___.
- Don’t throw ___ such a wonderful career opportunity!
- She quickly threw ___ her jacket and ran outside.
- Someone threw a stone ___ my window last night.
- The quarterback threw the ball ___ the wide receiver.
- During the meeting, she kept throwing ___ interesting suggestions.
- He threw ___ his head and roared with laughter.
- The government’s proposal was thrown ___ by the opposition party.
- I need to throw ___ all these expired food items from the fridge.
- The sudden question from the audience completely threw the speaker ___.
- We are throwing a surprise party for her birthday. (Lưu ý: câu này không cần giới từ, đây là một câu bẫy để kiểm tra kiến thức tổng quát).
- After eating the spoiled seafood, many people threw ___.
Đáp án bài tập vận dụng
Câu | Đáp án | Giải thích |
1 | at | Diễn tả hành động ném vào cái gì đó với sự tức giận. |
2 | to | Diễn tả hành động ném cho ai đó để họ bắt lấy. |
3 | away | Mang nghĩa vứt bỏ thứ gì đó không còn dùng đến. |
4 | out | Mang nghĩa bác bỏ, từ chối (một vụ kiện, một kế hoạch). |
5 | in | Mang nghĩa tặng kèm, thêm vào miễn phí khi mua hàng. |
6 | off | Mang nghĩa loại bỏ, thoát khỏi (một căn bệnh). |
7 | out | Mang nghĩa đuổi ai đó ra ngoài. |
8 | back | Mang nghĩa làm ai đó nhớ lại một thời điểm trong quá khứ. |
9 | up | Mang nghĩa nôn mửa. |
10 | away | Mang nghĩa lãng phí (một cơ hội). |
11 | off/on | Mang nghĩa cởi nhanh/mặc vào (quần áo, giày dép). |
12 | at | Diễn tả hành động ném vào ai/cái gì với ý tấn công, phá hoại. |
13 | to | Diễn tả hành động ném cho một người khác trong thể thao. |
14 | in | Mang nghĩa nói xen vào, thêm một bình luận vào cuộc trò chuyện. |
15 | back | “Throw back one’s head” là một cụm từ cố định, nghĩa là ngửa đầu ra sau. |
16 | out | Mang nghĩa bác bỏ, từ chối một đề xuất. |
17 | out | Mang nghĩa vứt bỏ, dọn dẹp. Tương tự “throw away”. |
18 | off | Mang nghĩa làm ai đó bối rối, mất phương hướng. |
19 | (không điền) | “Throw a party” là một cụm từ cố định mang nghĩa tổ chức một bữa tiệc. |
20 | up | Mang nghĩa nôn mửa. |
Câu hỏi thường gặp
Throw to V hay Ving?
Cấu trúc của throw không trực tiếp đi với to V hay Ving. Cấu trúc đúng và phổ biến nhất là throw + something (danh từ/đại từ) + cụm giới từ, ví dụ: He threw the ball to me.
Throw + gì?
Throw thường đi với một danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ, chỉ vật hoặc khái niệm bị tác động bởi hành động. Ví dụ: throw a ball (ném một quả bóng), throw a party (tổ chức một bữa tiệc), throw a glance (liếc nhìn).
Throw at sb là gì?
Throw at somebody có nghĩa là ném một vật gì đó vào ai đó, thường với ý định tấn công, làm tổn thương hoặc thể hiện sự tức giận.
Throw into là gì?
Throw into có hai nghĩa chính: một là ném thứ gì đó vào bên trong một không gian (throw rubbish into the bin), hai là đẩy ai đó vào một tình huống hoặc trạng thái khó khăn (throw someone into confusion).
Throw away là gì?
Throw away mang hai ý nghĩa thông dụng:
- Vứt bỏ một thứ gì đó không cần thiết.
- Lãng phí một cơ hội, một lợi thế hoặc tài năng.
Throw up là gì?
Throw up là một cụm động từ quen thuộc trong giao tiếp, mang nghĩa là nôn, ói mửa.
Throw off là gì?
Throw off là một cụm động từ đa nghĩa, có thể mang nghĩa là:
- Cởi nhanh quần áo.
- Thoát khỏi, loại bỏ (một căn bệnh).
- Làm ai đó bối rối, mất phương hướng.
- Cắt đuôi người đang theo dõi mình.
>> Xem thêm:
ELSA Speak hy vọng rằng qua những phân tích chi tiết trên, thắc mắc throw đi với giới từ gì đã được giải đáp một cách trọn vẹn, giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào giao tiếp thực tế. Đừng quên thường xuyên theo dõi để cập nhật thêm nhiều kiến thức bổ ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng nhé!