Thư mời tiếng Anh là một phương tiện quan trọng để truyền đạt lời mời tham gia sự kiện trong môi trường quốc tế hoặc công việc chuyên nghiệp. Thư mời không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp sự kiện của bạn trở nên ấn tượng hơn. Dưới đây là những mẫu thư mời tiếng Anh thông dụng đã được ELSA Speak tổng hợp.
Từ vựng về thư mời tiếng Anh
Mục đích viết thư mời
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Anniversary | /ˌænɪˈvɜrsəri/ | Kỷ niệm (ngày quan trọng) |
Art exhibition | /ˈɑrt ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm nghệ thuật |
Award ceremony | /əˈwɔrd ˈsɛrəˌmoʊni/ | Lễ trao giải |
Banquet | /ˈbæŋkwɪt/ | Bữa tiệc lớn |
Book launch | /bʊk lɔːntʃ/ | Lễ ra mắt sách |
Book signing | /bʊk ˈsaɪnɪŋ/ | Buổi ký sách |
Bridal shower | /ˈbraɪdəl ˈʃaʊər/ | Tiệc trước ngày cưới cho cô dâu |
Celebrate | /ˈsɛlɪˌbreɪt/ | Ăn mừng, kỷ niệm |
Celebration | /ˌsɛləˈbreɪʃən/ | Lễ kỷ niệm |
Ceremony | /ˈsɛrəˌmoʊni/ | Lễ cưới, lễ hội |
Charity event | /ˈʧærɪti ɪˈvɛnt/ | Sự kiện từ thiện |
Conference | /ˈkɒnfərəns/ | Hội nghị |
Convention | /kənˈvɛnʃən/ | Hội nghị, đại hội |
Dinner party | /ˈdɪnər ˈpɑrti/ | Tiệc tối |
Engagement party | /ɪnˈɡeɪdʒmənt ˈpɑrti/ | Tiệc đính hôn |
Exhibition | /ˌɛksɪˈbɪʃən/ | Triển lãm |
Farewell party | /ˈfɛrˌwɛl ˈpɑrti/ | Tiệc chia tay |
Fundraiser | /ˈfʌndˌreɪzər/ | Sự kiện gây quỹ |
Gala | /ˈɡælə/ | Tiệc lớn, sự kiện quan trọng |
Graduation | /ˌɡrædʒuˈeɪʃən/ | Lễ tốt nghiệp |
Inauguration | /ɪˌnɔːɡjʊˈreɪʃən/ | Lễ khánh thành, lễ nhậm chức |
Launch | /lɔːntʃ/ | Ra mắt, khởi động |
Meeting | /ˈmiːtɪŋ/ | Cuộc họp, cuộc gặp |
Networking event | /ˈnɛtˌwɜrkɪŋ ɪˈvɛnt/ | Sự kiện giao lưu, kết nối |
Open house | /ˈoʊpən haʊs/ | Ngày mở cửa |
Panel | /ˈpænəl/ | Hội đồng, buổi thảo luận chuyên đề |
Product launch | /ˈprɒdʌkt lɔːntʃ/ | Lễ ra mắt sản phẩm |
Reception | /rɪˈsɛpʃən/ | Tiệc đón khách |
Retreat | /rɪˈtriːt/ | Kỳ nghỉ dưỡng, cuộc họp kín |
Screening | /ˈskriːnɪŋ/ | Buổi chiếu phim |
Seminar | /ˈsɛmɪˌnɑr/ | Hội thảo |
Showcase | /ˈʃoʊˌkeɪs/ | Sự kiện trưng bày, giới thiệu |
Symposium | /sɪmˈpoʊziəm/ | Hội thảo, cuộc họp chuyên đề |
Team building | /ˈtiːm ˈbɪldɪŋ/ | Hoạt động xây dựng đội nhóm |
Webinar | /ˈwɛbɪˌnɑr/ | Hội thảo trực tuyến |
Workshop | /ˈwɜrkˌʃɑp/ | Hội thảo, workshop |
Thời gian và địa điểm
Từ vựng | Phiên âm | Ý nghĩa |
Address | /ˈædrɛs/ | Địa chỉ |
Agenda | /əˈdʒɛndə/ | Chương trình |
Contact information | /ˈkɒntækt ˌɪnfərˈmeɪʃən/ | Thông tin liên hệ |
Date | /deɪt/ | Ngày |
Dress code | /drɛs koʊd/ | Quy định trang phục |
Email address | /ˈiːmeɪl ˈædrɛs/ | Địa chỉ email |
Guest Speaker | /ɡɛst ˈspiː.kər/ | Diễn giả khách mời |
Hall | /hɔːl/ | Hội trường, sảnh |
Instructions | /ɪnˈstrʌkʃənz/ | Hướng dẫn |
Location | /loʊˈkeɪʃən/ | Vị trí |
Map | /mæp/ | Bản đồ |
Phone number | /foʊn ˈnʌmbər/ | Số điện thoại |
Room | /ruːm/ | Phòng |
RSVP | /ˌɑːr ɛs viː ˈpiː/ | Yêu cầu phản hồi (Répondez s’il vous plaît) |
Time | /taɪm/ | Thời gian |
Venue | /ˈvɛnjuː/ | Địa điểm |
Website | /ˈwɛbˌsaɪt/ | Trang web |
Mẫu câu thông dụng
Lời mở đầu
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
It’s with pleasure that we invite you to celebrate the occasion of… | Chúng tôi rất vui mừng mời bạn đến kỷ niệm dịp… |
Join us for a special celebration of… | Hãy tham gia cùng chúng tôi trong dịp kỷ niệm đặc biệt của… |
Join us in the celebration of love, friendship, and family at… | Tham gia cùng chúng tôi trong lễ kỷ niệm tình yêu, tình bạn, và gia đình tại… |
Please join us as we celebrate… | Xin hãy tham gia cùng chúng tôi để ăn mừng… |
We are delighted to invite you to… | Chúng tôi rất hân hạnh mời bạn đến… |
We are excited to invite you to the special event of… | Chúng tôi rất phấn khích mời bạn đến sự kiện đặc biệt của… |
We joyfully invite you to witness our special day, on… | Chúng tôi vui mừng mời bạn đến chứng kiến ngày đặc biệt của chúng tôi, vào… |
We request the honor of your presence at… | Chúng tôi kính mời sự hiện diện của bạn tại… |
We would be honored if you could attend… | Chúng tôi sẽ rất vinh dự nếu bạn có thể tham dự… |
Your presence would make our event complete at… | Sự có mặt của bạn sẽ làm cho sự kiện của chúng tôi trọn vẹn tại… |
Thông tin chi tiết
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
A detailed agenda of the event is included for your reference. | Chương trình chi tiết của sự kiện được đính kèm để bạn tham khảo. |
Accommodation options are available at [details], should you require overnight stay. | Các tùy chọn chỗ ở có sẵn tại [thông tin], nếu bạn cần ở lại qua đêm. |
Dress code for the evening is [dress code]. | Quy định về trang phục cho buổi tối là [quy định trang phục]. |
For any inquiries or further information, please contact [contact person] at [contact information]. | Đối với bất kỳ thắc mắc hoặc thông tin thêm, vui lòng liên hệ [người liên hệ] tại [thông tin liên hệ]. |
For further details and updates, please visit our event webpage at [web address]. | Để biết thêm chi tiết và cập nhật, vui lòng truy cập trang web sự kiện của chúng tôi tại [địa chỉ web]. |
For your convenience, parking details are as follows: [parking details]. | Để thuận tiện cho bạn, thông tin đậu xe như sau: [thông tin đậu xe]. |
Join us for cocktails starting at [time], followed by dinner at [time]. | Hãy tham gia cùng chúng tôi cho buổi cocktail bắt đầu lúc [giờ], tiếp theo là bữa tối lúc [giờ]. |
The celebration will commence with a welcome speech at [time]. | Buổi lễ sẽ bắt đầu với bài phát biểu chào mừng vào lúc [giờ]. |
The evening will conclude with a fireworks display at [time]. | Buổi tối sẽ kết thúc với màn bắn pháo hoa vào lúc [giờ]. |
The event will take place on [date] at [time], located at [venue]. | Sự kiện sẽ diễn ra vào ngày [ngày] lúc [giờ], tại địa điểm [địa điểm]. |
Lời kết thúc và cảm ơn
Mẫu câu | Dịch nghĩa |
Looking forward to your positive response and joyful presence. | Mong chờ phản hồi tích cực và sự hiện diện vui vẻ của bạn. |
Thank you for considering our invitation. We hope to see you there. | Cảm ơn bạn đã xem xét lời mời của chúng tôi. Chúng tôi hy vọng sẽ gặp bạn ở đó. |
Thank you for sharing in this special moment with us. Your presence would mean the world. | Cảm ơn bạn đã chia sẻ khoảnh khắc đặc biệt này với chúng tôi. Sự hiện diện của bạn thật sự quan trọng với chúng tôi. |
Thank you in advance for your consideration and we eagerly await your reply. | Cảm ơn bạn trước vì đã xem xét và chúng tôi mong chờ phản hồi từ bạn. |
We cherish your presence and look forward to creating wonderful memories together. | Chúng tôi trân trọng sự hiện diện của bạn và mong được tạo nên những kỷ niệm tuyệt vời cùng nhau. |
We hope to receive the honor of your reply and attendance. | Chúng tôi hy vọng sẽ nhận được vinh dự của phản hồi và sự tham dự của bạn. |
We sincerely hope you can make it and look forward to your participation. | Chúng tôi chân thành hy vọng bạn có thể tham gia và mong chờ sự tham gia của bạn. |
We would be delighted to have you join us for this occasion. | Chúng tôi sẽ rất vui mừng nếu bạn tham gia cùng chúng tôi trong dịp này. |
Your presence at our event would be a gift we cherish. | Sự có mặt của bạn tại sự kiện của chúng tôi sẽ là món quà chúng tôi trân trọng. |
Your presence will certainly make the event more special. | Sự có mặt của bạn chắc chắn sẽ làm cho sự kiện thêm đặc biệt. |
Tham khảo các mẫu thư mời tiếng Anh
Thư mời tiếng Anh cho công việc
Thư mời tham dự sự kiện bằng tiếng Anh:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Khi viết thư mời tham dự sự kiện bằng tiếng Anh, bạn nên trình bày ngắn gọn, rõ ràng và đầy đủ các thông tin quan trọng để người nhận dễ dàng hiểu được mục đích, thời gian, địa điểm cũng như các chi tiết liên quan của sự kiện.
Subject: Invitation to the Annual Business Conference
Dear [Recipient’s Name],
We are pleased to extend to you an invitation to attend the Annual Business Conference, scheduled to take place on the 16th of April, 2024, from 8:00 AM to 5:30 PM at the Grand Hotel City Center. This year’s theme, “Innovating for the Future,” aims to bring together industry leaders, innovative thinkers, and business professionals to discuss the future trends in business and technology.
The conference will feature keynote speeches, panel discussions, and workshops led by distinguished guests from various sectors. It will be a valuable opportunity for networking, learning, and sharing insights on advancements and strategies that are shaping our industry’s future.
Please find the attached agenda for a detailed schedule of the day’s events. We kindly ask that you RSVP by April 20th 2024 to confirm your attendance.
We look forward to the pleasure of your company at this significant event and hope to share in this opportunity to learn and grow together.
Thank you for considering our invitation.
Warm regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Company]
[Contact Information]
Dịch:
Tiêu đề: Thư mời tham dự Hội nghị Kinh doanh Hàng năm
Kính gửi [Tên Người Nhận],
Chúng tôi rất hân hạnh mời bạn tham dự Hội nghị Kinh doanh Hàng năm, dự kiến sẽ được tổ chức vào ngày 16 tháng 4 năm 2024, từ :00 sáng đến 5:30 chiều tại Grand Hotel City Center. Chủ đề của năm nay – “Đổi mới cho Tương lai” nhằm mục đích quy tụ các nhà lãnh đạo ngành, nhà tư duy sáng tạo, và các chuyên gia kinh doanh để thảo luận về xu hướng tương lai trong kinh doanh và công nghệ.
Hội nghị sẽ bao gồm các bài phát biểu chính, thảo luận tấm bản, và hội thảo do các khách mời nổi tiếng từ các ngành nghề khác nhau dẫn dắt. Đây sẽ là cơ hội quý giá để mạng lưới, học hỏi, và chia sẻ thông tin về các tiến bộ và chiến lược đang hình thành tương lai của ngành chúng ta.
Xin vui lòng xem chương trình đính kèm để biết lịch trình chi tiết của các sự kiện trong ngày. Chúng tôi kính mong bạn xác nhận sự tham dự của mình trước ngày 20 tháng 4 năm 2024.
Chúng tôi mong được đón tiếp bạn tại sự kiện quan trọng này và hy vọng có cơ hội chia sẻ và cùng nhau học hỏi, phát triển.
Cảm ơn bạn đã xem xét lời mời của chúng tôi.
Trân trọng,
[Tên của Bạn]
[Chức vụ của Bạn]
[Công ty của Bạn]
[Thông tin Liên lạc]
Thư mời tham quan nhà máy tiếng Anh:
Khi soạn thư mời tham quan nhà máy, bạn cần đảm bảo truyền đạt rõ ràng các thông tin cần thiết, đồng thời thể hiện sự chân thành và tính chuyên nghiệp. Bên cạnh đó, cần nhấn mạnh tầm quan trọng cũng như lợi ích mà chuyến tham quan mang lại cho người nhận.
Subject: Invitation to Visit [Company Name] Manufacturing Plant
Dear [Recipient Name],
We are pleased to extend this invitation to you and your team to visit our manufacturing plant at [Location], scheduled for [Date] from [Start Time] to [End Time]. This visit will provide an opportunity for you to witness firsthand the rigorous processes and quality standards we uphold at our facility.
During the visit, you will get a comprehensive tour of our production lines, where you will see our team in action, implementing state-of-the-art manufacturing techniques. Additionally, we will showcase our latest innovations and discuss how our capabilities can meet your business needs.
We believe this visit will foster a deeper understanding and collaboration between our teams, enabling us to explore new avenues of partnership.
Please confirm your availability by [RSVP Date] by contacting [Contact Person] at [Phone Number] or [Email Address]. Should you require any accommodations or have specific interests you would like us to focus on during the tour, do not hesitate to let us know.
We look forward to welcoming you to our plant and hope to establish a fruitful relationship.
Warm regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Company Name]
[Contact Information]
Dịch:
Chủ đề: Thư mời tham quan nhà máy sản xuất của [Tên Công Ty]
Kính gửi [Tên Người Nhận],
Chúng tôi rất vui mời bạn và đội ngũ của bạn tham quan nhà máy sản xuất của chúng tôi tại [Địa điểm], dự kiến vào [Ngày] từ [Giờ Bắt Đầu] đến [Giờ Kết Thúc]. Buổi tham quan này sẽ cung cấp cho bạn cơ hội chứng kiến trực tiếp quy trình nghiêm ngặt và tiêu chuẩn chất lượng mà chúng tôi duy trì tại cơ sở của mình.
Trong chuyến tham quan, bạn sẽ được tham quan toàn diện các dây chuyền sản xuất của chúng tôi, nơi bạn sẽ thấy đội ngũ của chúng tôi đang hành động, áp dụng các kỹ thuật sản xuất tiên tiến. Ngoài ra, chúng tôi sẽ giới thiệu những đổi mới mới nhất của mình và thảo luận về cách khả năng của chúng tôi có thể đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn.
Chúng tôi tin rằng buổi tham quan này sẽ thúc đẩy sự hiểu biết và hợp tác sâu sắc hơn giữa các đội ngũ của chúng tôi, cho phép chúng tôi khám phá các lĩnh vực hợp tác mới.
Vui lòng xác nhận sự có mặt của bạn bằng cách liên hệ với [Người Liên Hệ] qua số điện thoại [Số Điện Thoại] hoặc email [Địa Chỉ Email] trước ngày [Ngày RSVP]. Nếu bạn cần bất kỳ sự hỗ trợ nào hoặc có những quan tâm cụ thể mà bạn muốn chúng tôi tập trung trong chuyến tham quan, đừng ngần ngại thông báo cho chúng tôi.
Chúng tôi rất mong được chào đón bạn tại nhà máy của mình và hy vọng sẽ thiết lập một mối quan hệ có ích.
Trân trọng,
[Tên Của Bạn]
[Chức Vụ]
[Tên Công Ty]
[Thông Tin Liên Lạc]
Thư mời dự tiệc công ty:
Khi viết thư mời dự tiệc công ty, cần đảm bảo sự rõ ràng và lời mời chân thành, đồng thời cung cấp đầy đủ thông tin cần thiết về buổi tiệc như ngày, giờ, địa điểm, và quy định về trang phục, để người nhận có thể nhanh chóng nắm bắt nội dung của sự kiện.
Subject: Invitation to Our Annual Company Party
Dear [Employee’s Name],
As the year draws to a close, we find ourselves reflecting on the past year and those who have helped to shape our business in a most significant way. In recognition of this, we would like to extend our warmest invitation to you and your spouse/partner to our Annual Company Party.
Event Details:
- Date: Friday, December 15, 2024
- Time: 8:00 PM – 11:00 PM
- Venue: The Grand Ballroom, City View Hotel
- Dress Code: Semi-formal
The evening will be an excellent opportunity for you to meet and mingle with your colleagues in a relaxed and festive atmosphere. We have planned an array of entertaining activities, including a live band, a gourmet dinner, and a few surprises along the way.
Please RSVP by December 2, 2024, to ensure we make the necessary arrangements for an unforgettable evening. You can confirm your attendance by replying to this email or contacting [HR Department Contact Information].
We look forward to celebrating the accomplishments of the past year with you. Thank you for your hard work and dedication to our company.
Warm regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Company]
[Contact Information]
Dịch:
Tiêu đề: Thư mời tham dự Tiệc Công ty Hàng năm
Kính gửi [Tên Nhân viên],
Khi năm đang dần khép lại, chúng ta bắt đầu suy ngẫm về năm vừa qua và những người đã giúp định hình công ty chúng ta một cách đáng kể nhất. Để ghi nhận điều này, chúng tôi muốn mời bạn và người bạn đời/bạn đồng hành của bạn tham dự Tiệc Công ty Hàng năm của chúng tôi.
Thông tin sự kiện:
- Ngày: Thứ Sáu, ngày 15 tháng 12 năm 2024
- Thời gian: 8:00 tối – 11:00 tối
- Địa điểm: The Grand Ballroom, Khách sạn City View
- Trang phục: Semi-formal
Buổi tối sẽ là cơ hội tuyệt vời để bạn gặp gỡ và giao lưu với đồng nghiệp trong không khí thoải mái và tràn đầy không khí lễ hội. Chúng tôi đã lên kế hoạch cho nhiều hoạt động giải trí, bao gồm ban nhạc trực tiếp, bữa tối gourmet, và một vài bất ngờ trên đường đi.
Vui lòng RSVP trước ngày 2 tháng 12 năm 2024, để chúng tôi có thể chuẩn bị cho một buổi tối không thể quên. Bạn có thể xác nhận sự tham dự của mình bằng cách trả lời email này hoặc liên hệ với [Thông tin Liên lạc Phòng Nhân sự].
Chúng tôi mong được ăn mừng những thành tựu của năm qua cùng bạn. Cảm ơn bạn đã làm việc chăm chỉ và cống hiến cho công ty.
Trân trọng,
[Tên của Bạn]
[Chức vụ của Bạn]
[Công ty của Bạn]
[Thông tin Liên lạc]
Thư mời thầu tiếng Anh:
Khi soạn thư mời thầu, bạn cần cung cấp đầy đủ thông tin về yêu cầu công việc và quy trình nộp hồ sơ thầu, giúp các nhà thầu nắm rõ dự án và chuẩn bị cũng như gửi hồ sơ một cách hiệu quả.
Subject: Invitation to Tender for [Project Name]
Dear [Supplier Name],
[Your Company Name] is pleased to invite you to participate in the tender process for [Project Name] scheduled to commence on [Start Date]. We are seeking reliable suppliers who can deliver high-quality services/products within the stipulated timeframe and budget.
The scope of the project, eligibility criteria, submission guidelines, and evaluation criteria are detailed in the attached Tender Document. We encourage you to review this document thoroughly to ensure your submission is compliant with our requirements.
Key Dates:
- Tender Release Date: [Release Date]
- Last Date for Questions: [Question Deadline]
- Tender Submission Deadline: [Submission Deadline]
- Tender Opening Date: [Opening Date]
Submissions must be made in accordance with the instructions outlined in the Tender Document. Late submissions will not be accepted.
We look forward to your participation and hope that your tender will meet the objectives and requirements of our project. Should you have any queries regarding the tender process or require further information, please contact [Contact Person] at [Phone Number] or [Email Address].
Thank you for considering this opportunity to work with [Your Company Name].
Best regards,
[Your Name]
[Your Position]
[Your Company Name]
[Contact Information]
Dịch:
Chủ đề: Thư mời tham gia thầu dự án [Tên Dự Án]
Kính gửi [Tên nhà cung cấp],
[Tên Công ty của bạn] rất hân hạnh mời bạn tham gia vào quy trình đấu thầu cho dự án [Tên Dự án], dự kiến bắt đầu vào ngày [Ngày Bắt đầu]. Chúng tôi đang tìm kiếm các nhà cung cấp đáng tin cậy, có thể cung cấp sản phẩm/dịch vụ chất lượng cao trong khoảng thời gian và ngân sách đã định.
Phạm vi dự án, tiêu chí đủ điều kiện, hướng dẫn nộp hồ sơ và tiêu chí đánh giá được nêu chi tiết trong Tài liệu Mời thầu đính kèm. Chúng tôi khuyến khích bạn xem xét kỹ lưỡng tài liệu này để đảm bảo hồ sơ nộp đáp ứng đúng yêu cầu của chúng tôi.
Các mốc thời gian quan trọng:
- Ngày phát hành hồ sơ thầu: [Ngày phát hành]
- Hạn chót cho câu hỏi: [Hạn chót câu hỏi]
- Hạn chót nộp hồ sơ thầu: [Hạn chót nộp hồ sơ]
- Ngày mở thầu: [Ngày mở thầu]
Việc nộp hồ sơ phải tuân thủ các hướng dẫn đã nêu trong Tài liệu Mời thầu. Hồ sơ nộp trễ sẽ không được chấp nhận.
Chúng tôi mong nhận được sự tham gia của bạn và hy vọng hồ sơ của bạn sẽ đáp ứng các mục tiêu và yêu cầu của dự án. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về quy trình đấu thầu hoặc cần thêm thông tin, vui lòng liên hệ [Tên người liên hệ] qua số [Số điện thoại] hoặc email [Địa chỉ email].
Cảm ơn bạn đã xem xét cơ hội hợp tác với [Tên Công ty của bạn].
Trân trọng,
[Tên Của Bạn]
[Chức Vụ]
[Tên Công Ty Của Bạn]
[Thông Tin Liên Lạc]
Thư mời tiếng Anh cho cuộc sống thường ngày
Thư mời bạn đi du lịch bằng tiếng Anh:
Việc viết thư mời bạn bè đi du lịch bằng tiếng Anh là một cách thú vị để chia sẻ kế hoạch và niềm hứng khởi về chuyến đi sắp tới. Vì vậy, hãy bày tỏ tình cảm chân thành và mong muốn người bạn cùng đồng hành với nhóm bạn trong chuyến du lịch thư giãn sắp tới. Điều này không chỉ giúp bạn bè cảm nhận được sự nhiệt tình và chu đáo từ bạn mà còn khiến họ dễ dàng hơn trong việc quyết định tham gia chuyến đi.
Subject: Join Us For An Unforgettable Trip To [Destination]!
Dear [Friend’s Name],
Hello! I am reaching out with an exciting proposal: a trip to [Destination]! We’ve been talking about going on an adventure together, and I think this is the perfect opportunity for us to make some unforgettable memories.
We’re planning to visit [Destination] from [Start Date] to [End Date]. The plan includes exploring local attractions, enjoying the cuisine, and perhaps even trying out some activities like hiking, snorkeling, or whatever catches our fancy. It will be a great way to relax, explore, and enjoy each other’s company.
I’ve outlined a tentative itinerary and am open to suggestions or changes based on what everyone is interested in. We’ll be coordinating transportation and accommodation to get the best deals, and I’ll make sure to keep the planning as hassle-free as possible for everyone.
Please let me know if you’re interested by [RSVP Date]. Once we have a headcount, we can finalize the details and start making concrete plans. I really hope you can join us—it wouldn’t be the same without you!
Looking forward to hearing from you soon and hopefully embarking on this exciting journey together!
Warmest regards,
[Your Name]
Dịch:
Chủ Đề: Hãy Cùng Nhau Khám Phá Chuyến Đi Khó Quên Đến [Điểm Đến]!
Bạn [Tên bạn],
Chào bạn! Mình đang gửi tới bạn một lời đề nghị thú vị: một chuyến đi đến [Địa điểm]! Chúng ta đã nói về việc cùng nhau đi phiêu lưu, và mình nghĩ đây là cơ hội hoàn hảo để tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ.
Chúng mình đang lên kế hoạch thăm [Địa điểm] từ ngày [Ngày bắt đầu] đến ngày [Ngày kết thúc]. Kế hoạch bao gồm khám phá các địa điểm nổi tiếng, thưởng thức ẩm thực địa phương, và có lẽ sẽ thử những hoạt động như leo núi, lặn biển hoặc bất cứ thứ gì chúng ta thích. Đây sẽ là một dịp tuyệt vời để thư giãn, khám phá và tận hưởng khoảng thời gian cùng nhau.
Mình đã phác thảo một lịch trình dự kiến và rất cởi mở với mọi ý kiến hoặc thay đổi tùy theo sở thích của mọi người. Chúng mình sẽ cùng nhau sắp xếp phương tiện di chuyển và chỗ ở để có được những lựa chọn tốt nhất, và mình sẽ đảm bảo việc lên kế hoạch diễn ra suôn sẻ nhất có thể cho mọi người.
Hãy cho mình biết nếu bạn hứng thú trước ngày [Ngày xác nhận]. Khi có đủ người tham gia, chúng mình sẽ chốt chi tiết và bắt đầu lập kế hoạch cụ thể. Mình thực sự hy vọng bạn có thể tham gia-chuyến đi này sẽ không hoàn hảo nếu thiếu bạn!
Mong nhận được hồi âm sớm từ bạn và hy vọng chúng ta có thể cùng nhau bước vào hành trình thú vị này!
Thân mến,
[Tên Của Bạn]
Thư mời ăn tối bằng tiếng Anh:
Việc viết thư mời ăn tối bằng tiếng Anh cần thể hiện sự chân thành, ấm áp và mong muốn người nhận tham gia vào một buổi tối đặc biệt. Hãy nhớ rằng sự chân thành cùng với sự quan tâm đến từng chi tiết sẽ làm cho thư mời của bạn trở nên ấn tượng và khó quên đối với người nhận.
Dear [Name of Guest],
It is with great pleasure that I invite you to an intimate dinner at my place. This gathering is a wonderful opportunity for us to catch up and spend some quality time together over delicious food and fine wine.
Details of the Dinner:
- Date: [Date]
- Time: [Time]
- Location: [Your Address]
Please let me know if you will be able to join us by [RSVP Date]. Your presence would indeed make the evening more special.
Looking forward to a delightful evening,
[Your Name]
Dịch:
Bạn [Tên khách mời] thân mến,
Với niềm vui lớn, tôi xin mời bạn đến dự một bữa tối ấm cúng tại nhà tôi. Đây là cơ hội tuyệt vời để chúng ta cùng nhau trò chuyện và dành thời gian ý nghĩa bên nhau, thưởng thức những món ăn ngon và rượu vang hảo hạng.
Chi tiết bữa tối:
- Ngày: [Ngày]
- Thời gian: [Giờ]
- Địa điểm: [Địa chỉ của bạn]
Vui lòng cho tôi biết liệu bạn có thể tham gia trước ngày [Ngày xác nhận]. Sự hiện diện của bạn chắc chắn sẽ làm buổi tối thêm phần đặc biệt.
Rất mong chờ một buổi tối tuyệt vời cùng bạn,
[Tên của bạn]
Thư mời Giáng Sinh bằng tiếng Anh:
Cách viết thư mời Giáng Sinh bằng tiếng Anh có thể chạm tới trái tim người nhận và khiến họ cảm thấy hào hứng tham gia buổi tiệc là truyền tải không khí ấm áp, vui vẻ và tinh thần của mùa lễ hội. Thư này cần mang lại cảm giác chào đón và nhớ kèm theo bất kỳ thông tin quan trọng nào mà khách mời cần biết trước khi tham dự.
Dear [Name of Guest],
The magic of Christmas is in the air, and we are filled with excitement to invite you to our Christmas celebration. It’s the most wonderful time of the year, and it would be a joy to share it with friends and family like you.
Event Details:
- Date: [Date]
- Time: [Time]
- Venue: [Venue]
There will be festive food, heartwarming music, and plenty of holiday cheer. Let’s make this Christmas memorable by being together.
Please let us know by [RSVP Date] if you can join the celebration. We hope to make this holiday season special with your presence.
Warmest Christmas wishes,
[Your Name]
Dịch:
Bạn [Tên khách mời] thân mến,
Không khí Giáng sinh đã tràn ngập, và chúng tôi vô cùng háo hức mời bạn đến tham dự buổi tiệc Giáng sinh của chúng tôi. Đây là thời gian tuyệt vời nhất trong năm, và sẽ thật tuyệt vời nếu được chia sẻ niềm vui này với bạn bè và gia đình như bạn.
Chi tiết sự kiện:
- Ngày: [Ngày]
- Thời gian: [Giờ]
- Địa điểm: [Địa điểm]
Sẽ có những món ăn đặc trưng của mùa lễ, âm nhạc ấm áp, và tràn ngập không khí Giáng sinh vui tươi. Hãy cùng nhau làm cho Giáng sinh năm nay trở nên đáng nhớ bằng sự hiện diện của bạn.
Vui lòng cho chúng tôi biết trước ngày [Ngày RSVP] liệu bạn có thể tham gia buổi tiệc không. Chúng tôi hy vọng sẽ làm mùa lễ này thêm đặc biệt với sự có mặt của bạn.
Chúc Giáng sinh ấm áp nhất,
[Tên của bạn]
Thư mời sinh nhật bằng tiếng Anh:
Cách viết thư mời sinh nhật bằng tiếng Anh hiệu quả cần có sự sáng tạo và cá nhân hóa để tạo ấn tượng và khuyến khích người nhận tham gia. Hãy lưu ý rằng thông điệp trong thư mời sinh nhật nên phản ánh tính cách riêng của bạn, đồng thời mang lại cảm giác chào đón và vui vẻ cho người nhận.
Dear [Name of Guest],
It’s that time of the year again! We are thrilled to celebrate [Name of Birthday Person]’s birthday and your presence would make it even more special. Please join us for a joyous celebration filled with fun, food, and festivity.
Event Details:
- Date: [Date]
- Time: [Time]
- Venue: [Venue]
Kindly RSVP by [RSVP Date] to [Contact Information]. Let’s make unforgettable memories together on this special day!
Looking forward to celebrating with you,
[Your Name]
Dịch:
Bạn [Tên khách mời] thân mến,
Đã đến thời điểm đặc biệt trong năm rồi! Chúng mình rất vui mừng được chào đón sinh nhật của [Tên người sinh nhật] và sự có mặt của bạn chắc chắn sẽ làm ngày này thêm phần đặc biệt. Hãy tham gia cùng chúng mình trong buổi tiệc ngập tràn niềm vui, món ăn ngon và không khí tưng bừng nhé!
Chi tiết sự kiện:
- Ngày: [Ngày]
- Thời gian: [Giờ]
- Địa điểm: [Địa điểm]
Vui lòng xác nhận tham gia trước ngày [Ngày xác nhận] qua [Thông tin liên lạc]. Hãy cùng nhau tạo nên những kỷ niệm khó quên trong ngày đặc biệt này!
Mong được chung vui cùng bạn,
[Tên Bạn]
Thư mời đi dự khai trương
Dear [tên người nhận],
It is with immense pleasure and anticipation that we extend this warm invitation to you for the grand opening ceremony of our new venture, [tên doanh nghiệp]. The event will take place on [ngày] at [giờ] at our newly established premises located at [địa chỉ/địa điểm].
We are honored to have you as part of this significant milestone. The evening promises to be filled with excitement, entertainment, and an opportunity to explore our state-of-the-art facility. The ribbon-cutting ceremony will mark the official commencement of operations, and your presence will add to the joy of this momentous occasion.
Your attendance means the world to us, and we look forward to celebrating this achievement with you.
Warm regards,
[tên người viết]
[chức vụ]
[tên doanh nghiệp]
Dịch nghĩa:
Kính gửi [tên người nhận],
Chúng tôi vô cùng hân hạnh và mong đợi được gửi lời mời trân trọng này tới bạn tham dự buổi lễ khai trương dự án mới của chúng tôi, [tên doanh nghiệp]. Sự kiện sẽ diễn ra vào ngày [ngày] lúc [giờ] tại cơ sở mới của chúng tôi, tọa lạc tại [địa chỉ/địa điểm].
Chúng tôi rất vinh dự khi có bạn cùng tham gia sự kiện trọng đại này. Buổi tối sẽ tràn ngập niềm vui, giải trí, và cơ hội tham quan cơ sở hiện đại của chúng tôi. Lễ cắt băng khánh thành sẽ đánh dấu sự khởi đầu chính thức của hoạt động kinh doanh, và sự hiện diện của bạn sẽ góp phần làm cho khoảnh khắc này thêm phần ý nghĩa.
Sự có mặt của bạn là niềm vinh dự lớn lao đối với chúng tôi, và chúng tôi rất mong được cùng bạn kỷ niệm thành tựu này.
Trân trọng,
[tên người viết]
[chức năng]
[tên doanh nghiệp]
Thư mời đám cưới
Khi soạn thư mời đám cưới bằng tiếng Anh, bạn cần thể hiện sự ấm áp, trang trọng và cá nhân hóa để thu hút người nhận tham dự ngày vui của mình. Một bức thư mời cưới không chỉ cung cấp thông tin cần thiết mà còn thể hiện tình cảm và sự mong đợi của bạn đối với sự có mặt của người nhận.
Dear [Name of Guest],
We are overjoyed to share the news of our union and invite you to celebrate the beginning of our journey as a married couple. The wedding ceremony of [Name of Groom/Bride] and [Name of Bride/Groom] will take place on [Date] at [Time] at [Venue]. We would be honored to have you witness and bless this auspicious day.
The ceremony will be followed by a reception filled with love, laughter, and delightful moments. Your presence will complete the joy of our celebration. We look forward to creating cherished memories with you on this special day.
With love,
[Your Name(s) or Names of Bride and Groom]
Dịch:
Kính gửi [Tên Khách Mời],
Chúng tôi vô cùng hạnh phúc khi chia sẻ tin vui về sự kết đôi của chúng tôi và trân trọng mời bạn cùng chung vui trong ngày bắt đầu hành trình mới của hai vợ chồng. Lễ cưới của [Tên chú rể/cô dâu] và [Tên cô dâu/chú rể] sẽ diễn ra vào [Ngày] lúc [Giờ] tại [Địa điểm]. Chúng tôi rất vinh dự khi có bạn đến chứng kiến và chúc phúc cho ngày trọng đại này.
Sau buổi lễ, xin mời bạn tham dự tiệc mừng tràn đầy niềm vui, tiếng cười và những khoảnh khắc đáng nhớ. Sự hiện diện của bạn sẽ làm trọn vẹn niềm vui của buổi lễ. Chúng tôi mong được tạo nên những kỷ niệm đáng trân quý cùng bạn vào ngày đặc biệt này.
Trân trọng,
[Tên bạn hoặc Tên Cô Dâu và Chú Rể]
Thư mời lễ tốt nghiệp
Dear [tên khách tham dự],
I am thrilled to invite you to the graduation ceremony of [tên người tốt nghiệp]. After years of hard work, dedication, and perseverance, I have successfully completed my academic journey. The ceremony will take place on [ngày] at [giờ] at [địa điểm/ địa chỉ].
Your presence will make this achievement even more special. Join me in applauding the graduate and celebrating this significant milestone. A reception will follow the ceremony, providing an opportunity for joyous conversations and shared pride.
I eagerly anticipate your presence to honour the graduate.
Warm regards,
[tên người viết]
Dịch nghĩa:
Kính gửi [tên khách tham dự],
Tôi rất vui mừng được mời bạn đến tham dự lễ tốt nghiệp của [tên người tốt nghiệp]. Sau nhiều năm cố gắng, cống hiến và kiên trì, tôi đã hoàn thành hành trình học tập của mình. Buổi lễ sẽ diễn ra vào [ngày] lúc [giờ] tại [địa điểm/địa chỉ].
Sự hiện diện của bạn sẽ làm cho thành tựu này càng thêm đặc biệt. Hãy cùng tôi chúc mừng người tốt nghiệp và kỷ niệm cột mốc quan trọng này. Sau buổi lễ, sẽ có một buổi tiệc mừng, là dịp để chúng ta chia sẻ niềm vui và chung vui niềm tự hào này.
Tôi rất mong được đón tiếp bạn để vinh danh người tốt nghiệp.
Trân trọng,
[tên người viết]
Thư mời tham gia tiệc cuối năm
Dear [tên khách mời],
As the year draws to a close, we want to express our gratitude for your support and companionship throughout the year. To celebrate the memories we’ve created and welcome the upcoming year with enthusiasm, we invite you to our Year-End Party on [ngày] at [thời gian] at [địa chỉ/ địa điểm].
The evening promises delightful food, music, and a festive atmosphere. It’s a time to reflect on the year gone by and embrace the opportunities the new year holds. Your presence will undoubtedly add to the joy of the festivities.
We look forward to sharing this joyous occasion with you.
Cheers to a wonderful year ahead!
Warm regards,
[tên người viết]
Dịch nghĩa:
Kính gửi [tên khách mời],
Khi năm cũ dần khép lại, chúng tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn về sự ủng hộ và đồng hành của bạn suốt cả năm qua. Để kỷ niệm những khoảnh khắc đã cùng nhau tạo nên và chào đón năm mới đầy hứng khởi, chúng tôi trân trọng mời bạn đến tham dự Tiệc Tất Niên vào ngày [ngày] lúc [thời gian] tại [địa chỉ/địa điểm].
Buổi tối hứa hẹn sẽ mang đến những món ăn ngon, âm nhạc và không khí lễ hội. Đây là dịp để cùng nhìn lại năm đã qua và đón nhận những cơ hội trong năm mới. Sự hiện diện của bạn chắc chắn sẽ làm cho không khí thêm phần vui tươi.
Chúng tôi rất mong được chia sẻ niềm vui này cùng bạn.
Chúc mừng một năm mới tuyệt vời sắp đến!
Trân trọng,
[tên người viết]
Cách viết thư đáp lại lời mời
Viết thư bằng tiếng Anh để chấp nhận lời mời
- Phần mở đầu
- Lời chào: Khi viết thư đồng ý lời mời bằng tiếng Anh, hãy bắt đầu thư bằng cách chào người nhận một cách trang trọng.
- Thể hiện sự cảm kích bằng cách cảm ơn người nhận vì đã gửi lời mời.
Ví dụ:
“Dear [Host’s Name],
I truly appreciate your invitation to your [event name]. It is a privilege to be considered for such an occasion.”
Dịch:
“Kính gửi [Tên Người Tổ Chức],
Tôi thật sự trân trọng lời mời tham gia [tên sự kiện] của bạn. Được xem xét tham gia vào dịp này là một vinh dự đối với tôi.”
- Phần thân bài
- Chấp nhận lời mời: thông báo một cách rõ ràng về việc bạn đồng ý với lời mời.
- Thể hiện sự hào hứng: Bày tỏ niềm vui hoặc sự hào hứng của bạn khi tham dự sự kiện.
- Đề cập chi tiết cụ thể (nếu cần): Nếu bạn cần thêm thông tin về sự kiện (chẳng hạn như địa điểm cụ thể, yêu cầu về trang phục, hoặc thông tin về việc đưa đón), hãy yêu cầu trong phần này.
Ví dụ:
“I am delighted to accept your generous invitation. I genuinely look forward to celebrating this wonderful occasion with you and the other guests. Could you please share more information regarding the dress code and if there’s anything specific I should bring? Also, if there are any dietary restrictions I should keep in mind, I would appreciate it if you could inform me.”
Dịch:
“Tôi rất vui khi chấp nhận lời mời hào phóng của bạn. Tôi thật sự mong chờ được kỷ niệm dịp đặc biệt này cùng bạn và các vị khách khác. Bạn có thể cho tôi biết thêm thông tin về quy định trang phục và nếu có điều gì cụ thể tôi nên mang theo không? Ngoài ra, nếu có bất kỳ hạn chế nào về chế độ ăn uống mà tôi cần lưu ý, xin vui lòng thông báo cho tôi.”
- Phần kết bài
- Lặp lại lời cảm ơn: Cảm ơn người nhận một lần nữa vì đã mời bạn.
- Thể hiện sự mong chờ: Bày tỏ sự háo hức của bạn về sự kiện.
- Lời chào kết thúc thư: Sử dụng một cụm từ chào tạm biệt thân thiện và lịch sự.
- Chữ ký.
Ví dụ:
“Thank you once again for your kind invitation; it truly means a lot to me. I am looking forward to that day with great anticipation and can’t wait to partake in the celebrations. I am excited about spending a wonderful evening together.
Best wishes,
[Your Name]“
Dịch:
“Một lần nữa, cảm ơn bạn vì lời mời tốt đẹp. Điều này thực sự rất có ý nghĩa đối với tôi. Tôi đang háo hức chờ đợi ngày đó và không thể chờ để tham gia các hoạt động lễ hội. Tôi rất mong được có một buổi tối tuyệt vời cùng nhau.
Trân trọng,[Tên Bạn]“
Viết thư bằng tiếng Anh để từ chối lời mời
- Phần mở đầu
- Lời chào: Bắt đầu thư bằng cách chào hỏi người nhận.
- Thể hiện sự cảm kích: Cảm ơn người nhận vì đã gửi lời mời.
Ví dụ:
“Dear [Host’s Name],
I sincerely appreciate your gracious invitation to [event name]. It means a lot to me, and I have been eagerly anticipating it.”
Dịch:
“Thân mến [Tên Người Tổ Chức],
Tôi chân thành cảm ơn bạn vì lời mời hào phóng đến [tên sự kiện]. Điều này thật sự có ý nghĩa với tôi, và tôi đã rất mong chờ.”
- Phần thân bài
- Bày tỏ sự tiếc nuối: Thể hiện sự tiếc nuối khi phải từ chối lời mời.
- Lý do từ chối: Nêu lý do từ chối một cách khéo léo và tôn trọng, nhưng không cần đi vào chi tiết.
- Biểu đạt mong muốn: Nếu phù hợp, hãy diễn đạt mong muốn có cơ hội khác để gặp gỡ.
Ví dụ:
“I’m sorry to say that I won’t be able to attend due to [reason]. I hope you can understand, and I sincerely apologize for not being there. I truly wish for the event to be a great success, and please consider me for future gatherings. I would love to reconnect at that time.”
Dịch:
“Tôi rất tiếc phải nói rằng tôi sẽ không thể tham dự do [lý do]. Tôi hy vọng bạn sẽ hiểu, và tôi chân thành xin lỗi vì không thể có mặt. Tôi thật sự mong sự kiện sẽ diễn ra thành công tốt đẹp, và xin hãy nhớ đến tôi cho những buổi tụ họp trong tương lai. Tôi rất mong được gặp lại vào dịp đó.”
- Phần kết bài
- Lặp lại lời cảm ơn và lời chúc tốt đẹp: Cảm ơn một lần nữa và gửi lời chúc tốt đẹp cho người mời/sự kiện
- Lời chào kết thúc: Kết thúc thư một cách lịch sự và trang trọng
- Chữ ký
Ví dụ:
“Thank you once again for the invitation and wish you and all the attendees a wonderful time.
Warm regards,
[Your Name]”
Dịch:
Một lần nữa, cảm ơn bạn vì lời mời và chúc bạn cùng tất cả những người bạn tham dự có một khoảng thời gian thật tuyệt vời.
Trân trọng,
[Tên bạn]
Câu hỏi thường gặp
Khi nào cần viết thư mời tiếng Anh?
Việc viết thư mời tham dự sự kiện bằng tiếng Anh thường là cần thiết trong nhiều tình huống, đặc biệt là khi bạn làm việc trong môi trường quốc tế hoặc tổ chức sự kiện với sự tham gia của đối tác nước ngoài. Dưới đây là một số tình huống phổ biến:
- Khi tổ chức các hội nghị hoặc hội thảo chuyên đề trong các lĩnh vực như kinh doanh, công nghệ, y tế, giáo dục, v.v.
- Khi tổ chức các sự kiện để các chuyên gia, doanh nhân có dịp gặp gỡ, trao đổi và mở rộng mối quan hệ.
- Khi giới thiệu sản phẩm mới ra thị trường, cần mời đối tác, khách hàng và giới truyền thông.
- Khi công ty có thông báo quan trọng và cần mời giới báo chí tham dự để đưa tin.
- Khi tham gia hoặc tổ chức các hội chợ, triển lãm nhằm giới thiệu sản phẩm và dịch vụ.
- Khi tổ chức các sự kiện như kỷ niệm thành lập công ty, tiệc cuối năm, hoặc lễ kỷ niệm.
- Khi tổ chức các buổi đào tạo, lớp học chuyên môn cho nhân viên hoặc đối tác.
- Khi tổ chức các sự kiện gây quỹ từ thiện, cần mời các nhà hảo tâm và đối tác tham dự.
- Khi tổ chức các buổi hòa nhạc, triển lãm nghệ thuật, hoặc sự kiện văn hóa.
- Khi tổ chức các buổi họp mặt hoặc sự kiện của các câu lạc bộ, hiệp hội chuyên ngành.
Các lưu ý quan trọng khi viết thư bằng tiếng Anh để tham gia sự kiện là gì?
Khi soạn thảo thư mời tham gia sự kiện bằng tiếng Anh, có một số điều quan trọng cần chú ý để đảm bảo rằng thư của bạn truyền tải thông điệp một cách chuyên nghiệp và hiệu quả:
- Sử dụng ngôn ngữ đơn giản, trực tiếp và ngắn gọn để truyền đạt thông điệp một cách rõ ràng và dễ hiểu.
- Cung cấp đầy đủ thông tin về sự kiện như ngày, giờ, địa điểm và bất kỳ chi tiết quan trọng nào khác. Thông tin phải chính xác và không gây hiểu lầm.
- Lời mời nên được viết một cách lịch sự và thân thiện, nhưng không quá cầu kỳ hay cảm động.
- Đề cập đến thời hạn đăng ký tham gia và cung cấp thông tin liên lạc rõ ràng để người nhận có thể xác nhận hoặc đặt câu hỏi thêm về sự kiện.
- Đừng quên thể hiện tính chuyên nghiệp qua việc lựa chọn từ ngữ, cấu trúc câu và kiểu chữ ký.
- Tùy chỉnh nội dung và phong cách của thư theo đối tượng và mục đích của sự kiện. Ví dụ, một thư mời tham gia hội nghị kinh doanh có thể cần văn phong chuyên nghiệp và chi tiết hơn so với thư mời cho một buổi tiệc cuối năm.
- Trước khi gửi thư, hãy kiểm tra lại văn bản để sửa các lỗi chính tả, ngữ pháp và định dạng.
- Đảm bảo cung cấp thông tin liên lạc của bạn, bao gồm email và số điện thoại, để người nhận có thể liên lạc lại hoặc hỏi thêm về sự kiện.
- Mọi người có thể điều chỉnh thư mời sao cho thể hiện được sự độc đáo và giá trị của sự kiện, nhằm thu hút sự quan tâm và tham gia từ người nhận.
- Sử dụng ngôn từ tích cực và khơi gợi sự mong đợi từ người nhận để họ cảm thấy hào hứng và sẵn lòng tham gia sự kiện.
Làm sao để viết một lời mời tiếng Anh hấp dẫn và thu hút người đọc?
- Văn phong: Bức thư nên có phong cách bán trang trọng (semi-formal), đặc biệt khi người nhận là khách hàng, đối tác hoặc người lớn tuổi. Cần tránh sử dụng những từ ngữ không trang trọng thường dùng với bạn bè hoặc trên mạng xã hội, vì đây không phải là tin nhắn. Cần thể hiện mong muốn rằng người viết hy vọng người nhận sẽ có mặt tại buổi tiệc.
- Cấu trúc bức thư: Những thông tin thiết yếu như tên người mời, mục đích tổ chức tiệc, địa điểm và thời gian cần được trình bày rõ ràng ở phần đầu để tránh làm mất thời gian của người đọc, vì đây là những thông tin mà họ muốn biết đầu tiên.
- Độ dài: Một bức thư mời nên dài khoảng nửa trang giấy A4, không vượt quá 300 từ. Nếu viết quá dài, người đọc có thể cảm thấy nản chí, vì họ chỉ cần biết những thông tin cần thiết như người mời, thời gian, địa điểm và mục đích tham dự.
Xem thêm:
- Mẫu viết email bằng tiếng Anh B1 & cách viết theo từng chủ đề
- Hướng dẫn cách viết thư xin lỗi khách hàng bằng tiếng Anh chân thành nhất
- 4 bước giúp bạn trở thành một nhà thuyết trình tiếng Anh chuyên nghiệp
Việc nắm vững cách viết thư mời tiếng Anh không chỉ giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp mà còn góp phần tạo nên thành công cho sự kiện. Bài viết này còn gợi ý tới bạn cách viết thư mời tiếng Anh thu hút người đọc. Hãy học tiếng anh cùng ELSA Speak ngay nhé!