Nếu bạn đang công tác trong lĩnh vực kế toán tại công ty đa quốc gia thì tiếng Anh là yếu tố không thể thiếu. Việc sở hữu trình độ tiếng Anh chuyên ngành tốt sẽ giúp bạn thuận lợi hơn trong quá trình xử lý công việc. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu trọn bộ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán Kiểm toán đầy đủ và chi tiết nhất thông qua bài viết dưới đây!
>> Xem thêm: 550+ Từ vựng & Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp văn phòng
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán & Kiểm toán

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accountant | /əˈkaʊntənt/ | Kế toán viên |
Accounting entry | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈentri/ | Bút toán |
Accounting supervisor | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈsuːpərvaɪzər/ | Giám sát kế toán |
Advanced to employees | /ədˈvænst/ /tuː/ /ɪmˈplɔɪiː/ | Kế toán các khoản tạm ứng |
Advanced payments to suppliers | /ədˈvænst/ /tuː/ /səˈplaɪər/ | Các khoản trả trước cho nhà cung cấp |
Assets | /ˈæset/ | Tài sản |
Balance sheet | /ˈbæləns/ /ʃiːt/ | Bảng cân đối kế toán |
Bookkeeper | /ˈbʊkkiːpər/ | Người lập báo cáo kế toán |
Cash | /kæʃ/ | Tiền mặt |
Cash in transit | /kæʃ/ /ɪn/ /ˈtrænzɪt/ | Tiền đã xuất khỏi quỹ doanh nghiệp |
Construction in progress | /kənˈstrʌkʃn/ /ɪn/ /ˈprɑːɡres/ | Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
Cost Accountant | /kɔːst/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán chi phí |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Giá vốn hàng bán |
Deferred expenses | /dɪˈfɜːr/ /ɪkˈspens/ | Chi phí chờ kết chuyển |
Depreciation of fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định hữu hình |
Depreciation of intangible fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /ɪnˈtændʒəbl/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định vô hình |
Depreciation of leased fixed assets | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ /əv/ /liːs/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Khấu hao tài sản cố định thuê tài chính |
Exchange rate difference | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/ /ˈdɪfrəns/ | Chênh lệch tỷ giá |
Extraordinary income | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈɪnkʌm/ | Thu nhập bất thường |
Extraordinary profit | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận bất thường |
Financial auditor | /faɪˈnænʃl/ /ˈɔːdɪtər/ | Kiểm toán viên |
Financial statements | /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo tài chính |
General accountant | /ˈdʒenrəl/ /əˈkaʊntənt/ | Kế toán tổng hợp |
Internal accountant | /ɪnˈtɜːrnl/ /əˈkaʊntənt/ | Nhân viên kế toán nội bộ |
Profit after tax | /ˈprɑːfɪt/ /ˈæftər/ /tæks/ | Lợi nhuận sau thuế |
Profit before tax | /ˈprɑːfɪt/ /bɪˈfɔːr/ /tæks/ | Lợi nhuận trước thuế |
Có thể bạn quan tâm:

Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về chi phí

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accrued expenses | /əˈkruː/ /ɪkˈspens/ | Chi phí phải trả |
Carriage | /ˈkærɪdʒ/ | Chi phí vận chuyển |
Carriage inwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈɪnwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa mua |
Carriage outwards | /ˈkærɪdʒ/ /ˈaʊtwərdz/ | Chi phí vận chuyển hàng hóa bán |
Carrying cost | /ˈkæri/ /kɔːst/ | Chi phí tồn kho |
Cheques | /tʃek/ | Chi phiếu (séc) |
Conversion costs | /kənˈvɜːrʒn/ /kɔːst/ | Chi phí chế biến |
Cost accumulation | /kɔːst/ /əˌkjuːmjəˈleɪʃn/ | Chi phí tích lũy |
Cost application | /kɔːst/ /ˌæplɪˈkeɪʃn/ | Chi phí phân bổ |
Cost of goods sold | /kɔːst/ /əv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Nguyên giá hàng bán |
Depletion | /dɪˈpliːʃn/ | Sự hao mòn |
Depreciation | /dɪˌpriːʃiˈeɪʃn/ | Khấu hao |
Direct costs | /dəˈrekt/ /kɔːst/ | Chi phí trực tiếp |
Expenses for financial activities | /ɪkˈspens/ /fɔːr/ /faɪˈnænʃl/ /ækˈtɪvəti/ | Chi phí hoạt động tài chính |
Expenses prepaid | /ɪkˈspens/ /ˌpriːˈpeɪd/ | Chi phí trả trước |
Extraordinary expenses | /ɪkˈstrɔːrdəneri/ /ɪkˈspens/ | Chi phí bất thường |
Factory overhead expenses | /ˈfæktri/ /ˌəʊvərˈhed/ /ɪkˈspens/ | Chi phí quản lý phân xưởng |
Impersonal accounts | /ɪmˈpɜːrsənl/ /əˈkaʊnt/ | Tài khoản phí thanh toán |
Từ vựng về nghiệp vụ Kế toán trong tiếng Anh

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business purchase | /ˈbɪznəs/ /ˈpɜːrtʃəs/ | Mua lại doanh nghiệp |
Closing an account | /ˈkləʊzɪŋ/ /æn/ əˈkaʊnt/ | Khóa tài khoản |
Commission errors | /kəˈmɪʃn/ /ˈerər/ | Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán |
Discounts | /ˈdɪskaʊnt/ | Chiết khấu |
Discounts allowed | /ˈdɪskaʊnt/ /əˈlaʊ/ | Chiết khoán bán hàng |
Discounts received | /ˈdɪskaʊnt//rɪˈsiːvd/ | Chiết khấu mua hàng |
Disposal of fixed assets | /dɪˈspəʊzl/ /əv/ /fɪkst/ /ˈæset/ | Thanh lý tài sản cố định |
Tax declaration | /tæks/ /ˌdekləˈreɪʃn/ | Kê khai thuế |
Từ vựng về nguyên tắc & phương pháp trong ngành Kế toán
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Business entity concept | /ˈbɪznəs/ /ˈentəti/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể |
Conservatism | /kənˈsɜːrvətɪzəm/ | Nguyên tắc thận trọng |
Consistency | /kənˈsɪstənsi/ | Nguyên tắc nhất quán |
Double entry rules | /ˈdʌbl/ /ˈentri/ /ruːl/ | Nguyên tắc bút toán kép |
First In First Out (FIFO) | /fɜːrst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập trước xuất trước |
International accounting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈstændərd/ | Tiêu chuẩn kế toán quốc tế |
International financial reporting standards | /ˌɪntərˈnæʃnəl/ /faɪˈnænʃl/ /rɪˈpɔːrtɪŋ/ /ˈstændərd/ | Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế |
Last In First Out (LIFO) | /læst/ /ɪn/ /fɜːrst/ /aʊt/ | Nguyên tắc nhập sau xuất trước |
Money measurement concept | /ˈmʌni/ /ˈmeʒərmənt/ /ˈkɑːnsept/ | Nguyên tắc thước đo tiền tệ |
Reducing balance method | /rɪˈduːs/ /ˈbæləns/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp số dư giảm dần |
Straight-line method | /streɪt/ /laɪn/ /ˈmeθəd/ | Phương pháp đường thẳng |
Từ vựng tiếng Anh về tài sản và giấy tờ của doanh nghiệp

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Accounting vouchers | /əˈkaʊntɪŋ/ /ˈvaʊtʃər/ | Chứng từ kế toán |
Control accounts | /kənˈtrəʊl/ /əˈkaʊnt/ | Tài sản kiểm soát |
Credit balance | /ˈkredɪt/ /ˈbæləns/ | Số dư có |
Credit note | /ˈkredɪt/ /nəʊt/ | Ghi chú tín dụng |
Credit transfer | /ˈkredɪt/ /trænsˈfɜːr/ | Chuyển khoản tín dụng |
Current assets | /ˈkɜːrənt/ /ˈæset/ | Tài sản lưu động |
Current liabilities | /ˈkɜːrənt/ /ˌlaɪəˈbɪləti/ | Nợ ngắn hạn |
Current ratio | /ˈkɜːrənt/ /ˈreɪʃiəʊ/ | Tỷ số thanh toán hiện hành |
Debenture interest | /dɪˈbentʃər/ /ˈɪntrəst/ | Lãi suất trái phiếu |
Debentures | /dɪˈbentʃər/ | Trái phiếu |
Final accounts | /ˈfaɪnl/ /əˈkaʊnt/ | Báo cáo quyết toán |
Finished goods | /ˈfɪnɪʃt/ /ɡʊdz/ | Thành phẩm |
Fixed assets | /fɪkst/ /ˈæset/ | Tài sản cố định |
Intangible assets | /ɪnˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản vô hình |
Preference shares | /ˈprefrəns/ /ʃer/ | Cổ phần ưu đãi |
Tangible assets | /ˈtændʒəbl/ /ˈæset/ | Tài sản hữu hình |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về thuế
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Corporate income tax | /ˈkɔːrpərət/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập doanh nghiệp |
Direct tax | /dəˈrekt/ /tæks/ | Thuế trực thu |
Environmental fee | /ɪnˌvaɪrənˈmentl/ /fiː/ | Phí bảo vệ môi trường |
Excess profits tax | /ɪkˈses/ /ˈprɑːfɪt/ /tæks/ | Thuế siêu lợi nhuận |
Export tax | /ˈekspɔːrt/ /tæks/ | Thuế xuất khẩu |
Housing tax | /ˈhaʊzɪŋ/ /tæks/ | Thuế nhà đất |
Import tax | /ˈɪmpɔːrt/ /tæks/ | Thuế nhập khẩu |
Indirect tax | ɪndəˈrekt/ /tæks/ | Thuế gián thu |
License tax | /ˈlaɪsns/ /tæks/ | Thuế môn bài |
Natural resources tax | /ˈnætʃrəl/ /ˈriːsɔːrs/ /tæks/ | Thuế tài nguyên |
Personal income tax | /ˈpɜːrsənl/ /ˈɪnkʌm/ /tæks/ | Thuế thu nhập cá nhân |
Registration tax | /ˌredʒɪˈstreɪʃn/ /tæks/ | Thuế trước bạ |
Special consumption tax | /ˈspeʃl/ /kənˈsʌmpʃn/ /tæks/ | Thuế tiêu thụ đặc biệt |
Tax rate | /tæks/ /reɪt/ | Thuế suất |
Value added tax (VAT) | /ˌvæljuː ˌædɪd ˈtæks/ | Thuế giá trị gia tăng |
Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Kế toán về vốn & tiền tệ
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Authorized capital | /ˈɔːθəraɪzd/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn điều lệ |
Break-even point | /ˈbreɪk iːvn/ /pɔɪnt/ | Điểm hòa vốn |
Called-up capital | /ˈkɔːl ʌp/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn đã gọi được |
Capital | /ˈkæpɪtl/ | Vốn |
Capital expenditure | /ˈkæpɪtl/ /ɪkˈspendɪtʃər/ | Chi phí vốn |
Capital redemption reserve | /ˈkæpɪtl/ /rɪˈdempʃn/ /rɪˈzɜːrv/ | Quỹ dự trữ hoàn vốn |
Equity | /ˈekwəti/ | Vốn chủ sở hữu |
Fixed capital | /fɪkst/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn cố định |
Issued capital | /ˈɪʃuː/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn phát hành |
Paid-in capital | /peɪd/ /ɪn/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn góp |
Stockholders equity | /ˈstɑːkhəʊldər/ /ˈekwəti/ | Vốn cổ đông |
Working capital | /ˈwɜːrkɪŋ/ /ˈkæpɪtl/ | Vốn lưu động |
Từ vựng tiếng Anh về bảng cân đối kế toán & báo cáo tài chính

Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|
Cash flow statement | /ˈkæʃ kaʊ/ /ˈsteɪtmənt/ | Báo cáo lưu chuyển tiền tệ |
Costs of goods sold | /ˈsteɪtmənt/ /ʌv/ /ɡʊdz/ /səʊld/ | Chi phí hàng bán |
Expense | /ɪkˈspens/ | Chi phí |
Notes to the financial statements | /nəʊt/ /tu/ /ðə/ /faɪˈnænʃl/ /ˈsteɪtmənt/ | Bản thuyết minh báo cáo tài chính |
Profit | /ˈprɑːfɪt/ | Lợi nhuận |
Revenue | /ˈrevənuː/ | Doanh thu |
Revenue deductions | /ˈrevənuː/ /dɪˈdʌkʃn/ | Các khoản giảm trừ doanh thu |
Statement of income | /ˈsteɪtmənt/ /əv/ /ˈɪnkʌm/ | Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh |
Xem thêm: Trọn bộ 500 từ vựng tiếng Anh cơ bản
Tài liệu học tiếng Anh chuyên ngành kế toán hiệu quả
Để trau dồi kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán một cách hiệu quả, các bạn có thể tham khảo một số phương pháp học như sau:
Sử dụng sách, từ điển tiếng Anh chuyên ngành kế toán, kiểm toán
Dưới đây là 3 cuốn sách tiếng Anh chuyên ngành kế toán PDF, cung cấp nguồn từ vựng chính thống, được các nhà xuất bản uy tín phát hành.
- Từ điển Kế toán – Kiểm toán thương mại Anh – Việt (Nhà xuất bản Thống Kê)
- Từ điển Kế toán và Kiểm toán Anh – Việt (Nhà xuất bản Lao Động)
- Sách “English for accounting” (Nhà xuất bản Giáo Dục Việt Nam)
Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán qua các website
Hiện nay, có rất nhiều website cung cấp nguồn dữ liệu phong phú về tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Bạn có thể tham khảo:
- English4accounting.com: Đây là website cho phép người dùng tiếp cận kho từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thông dụng.
- BusinessEnglishSite.com: Trang web cung cấp kiến thức tiếng Anh chuyên ngành kế toán cơ bản, giúp bạn phát triển các kỹ năng nền tảng như từ vựng, ngữ pháp, nghe, đọc.
Học tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speak
Nếu bạn thường xuyên bận rộn, khó sắp xếp thời gian để tham gia các khóa học hay “mò mẫm” nghiên cứu giáo trình, hãy luyện tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng ELSA Speak. Đây là một trong những app học tiếng Anh cho người đi làm tốt nhất hiện nay.
ELSA Speak cung cấp kho bài học khổng lồ, với hơn 25.000 bài luyện tập, 290+ chủ đề tiếng Anh kinh doanh trong mọi ngành nghề, phòng ban. Đặc biệt là tiếng Anh chuyên ngành kế toán, tài chính, chứng khoán và các mẫu câu giao tiếp văn phòng.

Bài học tại ELSA Speak đều được biên soạn dựa trên giáo trình chuyên sâu của Đại học Oxford. Bạn sẽ được trải nghiệm hệ thống bài tập từ cấp độ cơ bản đến nâng cao, phù hợp cho người mất gốc và mọi vị trí trong công ty.
Đồng thời, bạn có thể ôn luyện trọn bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán cùng từ điển ELSA thông minh. Thông qua những chủ đề thực tế, bạn sẽ giao tiếp và viết báo cáo kế toán, tài chính tiếng Anh dễ dàng hơn rất nhiều.
Ngoài ra, nhờ công nghệ A.I. tân tiến, ELSA Speak có thể nhận diện giọng nói và chỉ ra lỗi sai phát âm trong từng âm tiết. Người dùng sẽ được hướng dẫn cách đọc đúng, nhả hơi, nhấn âm chuẩn bản ngữ.

Chỉ cần 10 phút luyện tập mỗi ngày cùng ELSA Speak, bạn đã có thể cải thiện trình độ tiếng Anh đến 40%. Đồng thời, phát triển kỹ năng ngoại ngữ một cách toàn diện, từ phát âm, nghe, dấu nhấn đến hội thoại, intonation.
Bài tập trắc nghiệm tiếng Anh chuyên ngành kế toán có đáp án
Nối cụm từ tiếng Anh chuyên ngành Kế toán với nghĩa tiếng Việt tương ứng.
1. Net profit | A. Lợi nhuận gộp |
2. Profit after corporate income tax | B. Thặng dư vốn |
3. General administration expenses | C. Lợi nhuận ròng |
4. Extraordinary expenses | D. Chênh lệch tỷ giá |
5. Gross profit | E. Doanh thu từ buôn bán hàng hóa và cung cấp dịch vụ |
6. Short-term financial investments | F. Khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
7. Dividend | G. Nhân viên kế toán |
8. Revenue from sales of merchandises and services rendered | H. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp |
9. Capital surplus | I. Vốn góp |
10. Accountant | K. Chi phí bất thường |
11. Paid-in capital | L. Chi phí quản lý chung |
12. Exchange rate differences | M. Cổ tức |
Đáp án:
1 | C | 7 | M |
2 | H | 8 | E |
3 | L | 9 | B |
4 | K | 10 | G |
5 | A | 11 | I |
6 | F | 12 | D |
Hy vọng rằng, những chia sẻ trong bài viết hôm nay của ELSA Speak đã giúp bạn trau dồi được vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán. Đừng quên ghi chú vào sổ tay và luyện tập mỗi ngày để cải thiện hơn khả năng của mình bạn nhé!