Màu sắc luôn là một đề tài có sức hấp dẫn đặc biệt đối với những em nhỏ. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ tổng hợp các từ vựng màu sắc tiếng Anh trong tiếng Anh giúp bé học tập và tiếp thu dễ dàng hơn.
Màu sắc tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, “màu sắc” được gọi là color, phát âm là /ˈkʌl.ər/. Bảng màu cơ bản thường gồm 12 sắc thái chính, mỗi màu lại gắn liền với một ý nghĩa riêng biệt. Chẳng hạn, màu xanh gợi lên cảm giác hòa bình, màu trắng biểu tượng cho sự trong sáng, còn màu đỏ lại thể hiện nét quyến rũ. Các từ chỉ màu sắc trong tiếng Anh thường đóng vai trò là tính từ (adjective) trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Từ vựng các màu sắc tiếng Anh cơ bản
Để bắt đầu làm quen với màu sắc trong tiếng Anh, trước hết bạn cần nắm vững các từ vựng về những gam màu quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày.
- White /waɪt/: Màu trắng
- Black /blæk/: Màu đen
- Red /red/: Màu đỏ
- Blue /bluː/: Màu xanh da trời
- Green /ɡriːn/: Màu xanh lá cây
- Yellow /ˈjel.oʊ/: Màu vàng
- Orange /ˈɔːr.ɪndʒ/: Màu cam
- Pink /pɪŋk/: Màu hồng
- Purple /ˈpɝː.pəl/: Màu tím
- Brown /braʊn/: Màu nâu
- Gray /ɡreɪ/: Màu xám
- Beige /beɪʒ/: Màu be (màu kem nhạt)
Ví dụ:
- I forgot to buy some white sugar. (Tôi đã quên không mua một ít đường trắng.)
- There is a blue desk in her bedroom. (Trong phòng ngủ của cô ấy có một chiếc bàn học màu xanh da trời.)
- The house is decorated with some green chairs. (Ngôi nhà được trang trí với một vài chiếc ghế màu xanh lá cây.)
- I want to buy some yellow roses. (Tôi muốn mua một vài bông hồng vàng.)
- Orange is my favorite color. (Cam là màu sắc yêu thích của tôi.)

Xem thêm:

Các sắc thái màu sắc nâng cao trong tiếng Anh
Sau đây là một số từ vựng nâng cao chỉ những sắc thái màu sắc trong tiếng Anh:
Sắc thái màu Đỏ
Màu đỏ thường được gắn liền với tình yêu, sự mãnh liệt và lãng mạn. Trong tiếng Anh, đỏ không chỉ có một tông duy nhất mà được chia thành nhiều sắc thái khác nhau, giúp bạn diễn tả chính xác hơn trong giao tiếp. Một số sắc đỏ phổ biến gồm có:
- Crimson /ˈkrɪm.zən/: Màu đỏ thẫm
- Scarlet /ˈskɑːr.lət/: Màu đỏ tươi rực rỡ
- Ruby /ˈruː.bi/: Màu đỏ hồng ngọc
- Cherry /ˈtʃer.i/: Màu đỏ anh đào
- Burgundy /ˈbɜːr.ɡən.di/: Màu đỏ rượu tía
- Maroon /məˈruːn/: Màu đỏ nâu hạt dẻ
- Brick red /ˌbrɪk ˈred/: Màu đỏ gạch
- Mahogany /məˈhɑː.ɡə.ni/: Màu đỏ nâu gỗ gụ
- Vermilion /vərˈmɪl.jən/: Màu đỏ son, đỏ chu sa
- Rust /rʌst/: Màu đỏ gỉ sét (nâu đỏ nhạt)
- Wine /waɪn/: Màu đỏ rượu vang
- Blood red /blʌd red/: Màu đỏ máu
- Garnet /ˈɡɑːr.nət/: Màu đỏ ngọc hồng lựu
Sắc thái màu Xanh lam
Nếu màu đỏ gợi sự mạnh mẽ và bùng nổ năng lượng, thì màu xanh lam lại đem đến cảm giác thư thái và yên bình. Đây cũng là màu sắc của đại dương và bầu trời rộng lớn. Nhiều nghiên cứu cho thấy việc nhìn vào màu xanh lam giúp tinh thần con người được thư giãn hơn.
Dưới đây là các từ vựng tiếng Anh về những sắc thái phổ biến của màu xanh lam:
- Navy blue /ˈneɪ.vi bluː/: Xanh lam đậm
- Sky blue /skaɪ bluː/: Xanh da trời
- Baby blue /ˈbeɪ.bi bluː/: Xanh nhạt
- Royal blue /ˈrɔɪ.əl bluː/: Xanh hoàng gia (tông sáng và nổi bật)
- Teal /tiːl/: Xanh mòng két (pha giữa xanh lá và xanh lam)
- Turquoise /ˈtɝː.kɔɪz/: Màu ngọc lam
- Cobalt blue /ˈkoʊ.bɔːlt bluː/: Xanh coban (mang lại cảm giác lạnh)
- Sapphire blue /ˈsæf.aɪr bluː/: Xanh đá sapphire
- Indigo /ˈɪn.dɪ.ɡoʊ/: Xanh chàm
- Powder blue /ˈpaʊ.dɚ bluː/: Xanh lam nhạt (như thủy tinh mờ)
- Steel blue /stiːl bluː/: Xanh thép (pha xám)
- Aqua blue /ˈæk.wə bluː/: Xanh nước biển
- Denim blue /ˈden.ɪm bluː/: Xanh denim (màu quần jeans)
- Midnight blue /ˈmɪd.naɪt bluː/: Xanh đêm
- Cerulean /səˈruː.li.ən/: Xanh thiên thanh, màu bầu trời ngày nắng
- Electric blue /ɪˈlek.trɪk bluː/: Xanh điện (gần với lục lam, gợi ánh chớp điện)
Sắc thái màu Vàng
Màu vàng thường gợi sự tươi vui, tích cực và ấm áp, nên thường được xem là gam màu của ánh nắng và mùa hè rực rỡ. Trong tiếng Anh, màu vàng có nhiều biến thể khác nhau, mỗi sắc thái lại mang một cảm giác riêng biệt. Dưới đây là những từ vựng phổ biến bạn nên biết:
- Lemon yellow /ˈlem.ən ˈjel.oʊ/: Màu vàng chanh
- Canary yellow /kəˈner.i ˈjel.oʊ/: Màu vàng tươi
- Golden yellow /ˈɡoʊl.dən ˈjel.oʊ/: Vàng ánh kim loại sáng bóng
- Sunflower yellow /ˈsʌn.flaʊ.ɚ ˈjel.oʊ/: Vàng hoa hướng dương rực rỡ
- Pale yellow /peɪl ˈjel.oʊ/: Vàng nhạt
- Butter yellow /ˈbʌt̬.ɚ ˈjel.oʊ/: Vàng bơ
- Mustard yellow /ˈmʌs.tɚd ˈjel.oʊ/: Vàng mù tạt (sẫm, hơi nâu)
- Cream yellow /kriːm ˈjel.oʊ/: Vàng kem
- Champagne yellow /ʃæmˈpeɪn ˈjel.oʊ/: Vàng sâm panh (pha be và ánh vàng)
- Amber yellow /ˈæm.bɚ ˈjel.oʊ/: Vàng hổ phách
- Saffron yellow /ˈsæf.rən ˈjel.oʊ/: Vàng nghệ
- Straw /strɔː/: Vàng rơm
Sắc thái màu Xanh lá cây
Trong số 12 màu cơ bản, xanh lá cây luôn gợi nhắc đến thiên nhiên và sự sống. Đây là gam màu tượng trưng cho sức khỏe, sự sinh sôi, tươi mới và phát triển. Nhiều nghiên cứu khoa học cũng chỉ ra rằng sắc xanh này có khả năng giúp tinh thần con người trở nên thư thái hơn. Ngoài ra, màu xanh lá còn được xem là biểu tượng của may mắn.
Một số sắc thái phổ biến của màu xanh lá trong tiếng Anh gồm có:
- Emerald green /ˈem.ə.rəld ɡriːn/: Xanh ngọc lục bảo, tông đậm và rực rỡ
- Lime green /laɪm ɡriːn/: Xanh chanh nhạt, giống màu lá non mùa xuân
- Mint green /mɪnt ɡriːn/: Xanh bạc hà
- Olive green /ˈɑː.lɪv ɡriːn/: Xanh ô liu, ngả vàng sẫm
- Sage green /seɪdʒ ɡriːn/: Xanh xám
- Chartreuse /ʃɑːrˈtruːs/: Xanh lục nhạt tươi sáng
- Fern green /fɜːrn ɡriːn/: Xanh dương pha xanh lá (màu cây dương xỉ)
- Sea green /siː ɡriːn/: Xanh biển lục
- Pistachio green /pɪˈstæʃ.i.oʊ ɡriːn/: Xanh pastel nhẹ như hạt dẻ cười
- Apple green /ˈæp.əl ɡriːn/: Xanh táo, pha chút vàng
- Jade green /dʒeɪd ɡriːn/: Xanh ngọc bích đậm
- Teal /tiːl/: Xanh mòng két (pha xanh lam và xanh lá)
- Moss green /mɑːs ɡriːn/: Xanh rêu
- Avocado green /ˌæv.əˈkɑː.doʊ ɡriːn/: Xanh bơ
Sắc thái màu Cam
Màu cam thường gợi lên sức sống, sự ấm áp và nguồn năng lượng dồi dào. Trong bảng màu tiếng Anh, đây là gam màu nóng, thường được dùng để biểu đạt sự nhiệt huyết, tươi mới và đôi khi còn mang ý nghĩa khơi gợi cảm hứng sáng tạo.
Dưới đây là những sắc thái cam phổ biến:
- Tangerine /ˈtæn.dʒə.riːn/: Cam đỏ tươi, giống màu quả quýt hoặc ánh hoàng hôn
- Coral orange /ˈkɔːr.əl ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam san hô
- Peach /piːtʃ/: Cam đào nhạt, giống màu quả đào chín
- Apricot /ˈeɪ.prɪ.kɑːt/: Màu cam mơ chín
- Burnt orange /bɝːnt ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam đỏ sẫm, hơi cháy
- Terracotta /ˌter.əˈkɑː.tə/: Cam nâu đất nung
- Amber orange /ˈæm.bɚ ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam vàng hổ phách, ấm áp
- Rust orange /rʌst ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam nâu đỏ, gợi màu sắt gỉ
- Marigold /ˈmer.ɪ.ɡoʊld/: Vàng cam, giống màu hoa cúc vạn thọ
- Sunset orange /ˈsʌn.set ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam hoàng hôn, pha chút đỏ
- Mandarin orange /ˈmæn.dər.ɪn ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam quýt (hồng đào)
- Caramel orange /ˈkær.ə.mel ˈɔːr.ɪndʒ/: Cam caramel, ánh nâu ngọt dịu
- Auburn /ˈɑː.bɚn/: Nâu ánh cam vàng
Sắc thái màu Tím
Màu tím thường được xem là biểu tượng của sự quý phái, nữ tính và chan chứa nét lãng mạn. Trong tiếng Anh, các gam tím có thể được gọi tên như sau:
- Lavender /ˈlæv.ən.dər/: Tím oải hương, sắc tím nhạt hơi pha xanh.
- Lilac /ˈlaɪ.lək/: Màu hoa tử đinh hương hay tím hoa cà.
- Violet /ˈvaɪə.lət/: Xanh tím đậm, gần giống màu của đá thạch anh tím.
- Amethyst /ˈæm.ə.θɪst/: Tím trung bình, hơi ánh xanh, tựa như bầu trời lúc hoàng hôn.
- Plum /plʌm/: Tím mận sẫm, có chiều sâu.
- Mauve /moʊv/: Tím hoa cà, pha chút xám nhẹ.
- Orchid /ˈɔːr.kɪd/: Tím phong lan, thanh nhã và nổi bật.
- Eggplant /ˈɛɡ.plænt/: Tím cà tím đậm, ánh nâu.
- Magenta /məˈdʒen.tə/: Đỏ ánh tím, rực rỡ và mạnh mẽ.
- Mulberry /ˈmʌl.bər.i/: Tím đậm có pha sắc đỏ.
- Royal purple /ˈrɔɪ.əl ˈpɜːr.pəl/: Tím hoàng gia, sang trọng, quyền lực.
- Periwinkle /ˈper.iˌwɪŋ.kəl/: Tím xanh dừa cạn, nhẹ nhàng.
- Iris /ˈaɪ.rɪs/: Tím hoa diên vĩ, tinh tế và nổi bật.
Sắc thái màu Hồng
Màu hồng thường gợi sự ngọt ngào, mềm mại và thường được liên tưởng đến vẻ đáng yêu, đặc biệt ở các bé gái. Trong tiếng Anh, màu hồng có nhiều biến thể với tên gọi sau:
- Baby pink /ˈbeɪ.bi pɪŋk/: Hồng nhạt, còn gọi là hồng baby.
- Power pink /ˈpaʊ.ər pɪŋk/: Hồng phấn, nhẹ nhàng nhưng nổi bật.
- Hot pink /hɒt pɪŋk/: Hồng đậm, rực rỡ và cá tính.
- Salmon pink /ˈsæm.ən pɪŋk/: Hồng pha cam, giống màu cá hồi.
- Fuchsia pink /ˈfjuː.ʃə pɪŋk/: Hồng tím rực rỡ, nổi bật.
- Magenta pink /məˈdʒen.tə pɪŋk/: Hồng sẫm, pha chút tím.
- Peony pink /ˈpiː.ə.ni pɪŋk/: Hồng tươi, gợi liên tưởng đến hoa mẫu đơn.
- Raspberry pink /ˈræz.ber.i pɪŋk/: Đỏ hồng ánh tím, như màu quả mâm xôi.
Sắc thái màu Nâu
Màu nâu thường gắn liền với đất, gỗ và sự vững chắc. Đây là gam màu tượng trưng cho sự mạnh mẽ, ổn định. Trong tiếng Anh, màu nâu có nhiều sắc thái phổ biến như:
- Chestnut /ˈtʃes.nʌt/: Nâu hạt dẻ, gam nâu đậm ấm áp.
- Beige /beɪʒ/: Nâu nhạt hơi vàng, gợi liên tưởng đến màu cát.
- Chocolate /ˈtʃɒk.lət/: Nâu sẫm, giống màu của sô cô la.
- Hazel /ˈheɪ.zəl/: Nâu sáng, thường thấy ở màu mắt hạt dẻ hoặc hạt cà phê rang.
- Umber /ˈʌm.bər/: Nâu đỏ sẫm, mang sắc trầm ấm.
Sắc thái màu Xám
Màu xám là gam trung tính, nằm giữa đen và trắng, mang ý nghĩa cân bằng và hài hòa. Một số sắc thái tiêu biểu của màu xám trong tiếng Anh:
- Charcoal /ˈtʃɑː.kroʊl/: Xám đậm, gần với màu đen.
- Slate /sleɪt/: Xám đậm vừa, pha chút xanh.
- Silver /ˈsɪl.vər/: Xám ánh kim, sáng bóng như bạc.
- Dove /dʌv/: Xám nhạt, nhẹ nhàng như màu sương mờ.
- Ash /æʃ/: Xám tro, trung tính và dịu mắt.
Sắc thái màu Đen
Màu đen gắn liền với sự sang trọng, huyền bí và tinh tế. Đây cũng là màu thể hiện sự nghiêm túc và mạnh mẽ. Những sắc thái nổi bật của màu đen:
- Jet black /dʒet blæk/: Đen tuyền, sâu và bóng.
- Ebony /ˈeb.ə.ni/: Đen gỗ mun, sang trọng.
- Midnight black /ˈmɪd.naɪt blæk/: Đen của màn đêm tĩnh lặng.
- Charcoal black /ˈtʃɑː.kroʊl blæk/: Đen than chì, hơi ánh xám.
- Ink black /ɪŋk blæk/: Đen mực, đậm và rõ.
- Pitch black /pɪtʃ blæk/: Đen tuyệt đối, không chút ánh sáng.
- Matte black /mæt blæk/: Đen mờ, không phản chiếu ánh sáng.
Sắc thái màu Trắng
Màu trắng thường được xem là biểu tượng của sự trong sáng, tinh khôi và thuần khiết. Trong tiếng Anh, màu trắng có nhiều sắc độ khác nhau, mỗi sắc độ mang một nét đặc trưng riêng:
- Pure white /pjʊr waɪt/: Trắng tinh khôi, sáng rõ nhất.
- Snow white /snoʊ waɪt/: Trắng như tuyết.
- Ivory /ˈaɪ.vər.i/: Trắng ngà, hơi ánh vàng nhẹ.
- Cream /kriːm/: Trắng kem, dịu mắt.
- Pearl white /pɜːrl waɪt/: Trắng ngọc trai, óng ánh.
- Off-white /ˌɔːf ˈwaɪt/: Trắng ngả, pha chút sắc khác.
- Bone white /boʊn waɪt/: Trắng ngà xương, hơi vàng nhạt.
- Seashell white /ˈsiː.ʃel waɪt/: Trắng vỏ sò, nhẹ nhàng.
- Milky white /ˈmɪl.ki waɪt/: Trắng sữa, mềm mại và đục.
Ví dụ:
- Tangerine is my older sister’s favorite color. (Màu cam quýt là màu sắc yêu thích của chị gái tôi.)
- The grape dress costs $400. (Chiếc váy màu tím đậm có giá 400 đô la.)
- Can I borrow your rosy lipstick? (Tôi có thể mượn cây son màu đỏ hồng của bạn được không?)
- You should add some mint green details to the picture. (Bạn nên thêm một số chi tiết màu xanh bạc hà vào bức tranh.)
Xem thêm:
Các thành ngữ về màu trong tiếng Anh
Màu sắc không chỉ dùng để miêu tả ngoại hình mà còn xuất hiện trong rất nhiều thành ngữ tiếng Anh, giúp câu nói trở nên sinh động và giàu cảm xúc hơn. Việc hiểu và áp dụng đúng các idioms liên quan đến màu sắc sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên, thú vị và mang đậm sắc thái bản ngữ.
- Caught red-handed: Bị bắt quả tang khi đang làm điều sai trái.
- Red flag: Dấu hiệu cảnh báo nguy hiểm hoặc vấn đề tiềm ẩn.
- Red tape: Sự quan liêu, thủ tục rườm rà.
- In the red: Trong tình trạng nợ nần.
- Blue mood: Buồn bã, chán nản.
- Out of the blue: Xảy ra bất ngờ, không báo trước.
- Blue blood: Người xuất thân quý tộc.
- Once in a blue moon: Điều gì đó hiếm hoi, rất ít khi xảy ra.
- Purple in the face: Mặt đỏ bừng vì tức giận.
- Born to the purple: Sinh ra trong hoàng gia, tầng lớp cao quý.
- Purple prose: Lối viết hoa mỹ, phóng đại quá mức.
- Green with envy: Ghen tỵ tột độ.
- Give someone the green light: Cho phép, bật đèn xanh để ai đó hành động.
- Green around the gills: Trông xanh xao, ốm yếu.
- Yellow-bellied: Nhát gan, thiếu can đảm.
- Have a yellow streak: Không dám làm điều gì đó, hèn nhát.
- Yellow brick road: Con đường chắc chắn dẫn đến thành công.
- Orange peel: Vỏ cam.
- Orange juice: Nước cam ép.
- In the pink: Trong tình trạng sức khỏe tốt.
- Pink slip: Thông báo sa thải khỏi công việc.
- Tickled pink: Vô cùng vui sướng, thích thú.
- Black sheep: Thành viên cá biệt, tai tiếng trong gia đình hoặc tập thể.
- In a black mood: Tâm trạng cực kỳ tiêu cực.
- A black day: Ngày đen tối, đầy khó khăn.
- Blacklist: Danh sách đen, danh sách cấm.
- In the black: Làm ăn có lãi, dư dả.
- A black mark: Vết nhơ, điểm xấu trong hồ sơ/uy tín.
- Black market: Thị trường chợ đen, buôn bán bất hợp pháp.
- Black economy: Kinh doanh phi pháp, không khai báo.
- Charcoal black: Màu than chì (cũng có thể dùng như một thành ngữ miêu tả sự u ám).
- White lie: Lời nói dối vô hại, để tránh làm tổn thương người khác.
- Great white hope: Niềm hy vọng lớn lao về thành công.
- As white as a sheet: Mặt trắng bệch vì sợ hãi hay bệnh tật.
- White-knuckle: Trải nghiệm căng thẳng, hồi hộp, lo sợ.
- Be browned as a berry: Da bị cháy nắng.
- Browned off: Bực bội, khó chịu.
- Gray matter: Chất xám, trí thông minh.
- Gray-haired: Bạc đầu, già dặn, nhiều kinh nghiệm.
- A silver lining: Một tia hy vọng trong khó khăn.
- Golden opportunity: Cơ hội vàng, hiếm có.
- True colors: Bộc lộ bản chất, ý định thật sự.
- Rose-tinted glasses: Nhìn đời bằng lăng kính màu hồng, quá lạc quan.
Xem thêm:
Công thức tạo màu trong tiếng Anh

Từ bảng màu cơ bản, bé có thể tạo ra nhiều màu khác nhau bằng cách sử dụng công thức kết hợp sau đây.
- Yellow + Red = Orange. (Màu đỏ + Màu xanh lá cây = Màu cam).
- Red + Green = Brown. (Màu đỏ + Màu xanh lá cây = Màu nâu).
- Blue + Yellow = Green. (Màu xanh da trời + Màu vàng = Màu xanh lá cây).
- Blue + Orange = Brown. (Màu xanh nước biển + Màu cam = Màu nâu).
- Red + Blue = Violet. (Màu đỏ + Màu xanh nước biển = Màu tím).
Cách sử dụng từ vựng màu sắc trong tiếng Anh
Trước hết, các từ vựng tiếng Anh về màu sắc thường được sử dụng để miêu tả các sự vật, hiện tượng,… trong cuộc sống. Trong một câu, chúng thường có vai trò như một tính từ hoặc danh từ, đôi khi lại xuất hiện trong các cụm từ và thành ngữ với một số ý nghĩa đặc biệt.
Từ chỉ màu sắc trong các câu Tiếng Anh có nhiều nét nghĩa rất đa dạng. Việc nắm bắt được cách sử dụng chúng trong các ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp khả năng diễn đạt trong giao tiếp của các bé trở nên linh hoạt và sinh động hơn.

Câu hỏi
- What color is it? (Đây là màu gì?)
→ It’s (color). (Nó màu …)
- Is it (color)? (Nó màu … phải không?)
→ Yes, it is. It’s (color). (Đúng vậy, nó màu …); No, it isn’t. It’s (color). (Không phải, nó màu …)
- What color is/are your + (things)? (Cái … của bạn màu gì?)
→ My (things) is/are (color). (Cái … của tôi màu …)
Câu khẳng định
- N/There + is/are + color (+ N).
Ví dụ:
That shirt is black. (Chiếc xe hơi đó màu vàng.)
There are black cats on the rooftop. (Có những chú mèo đen nằm ở trên mái nhà.)
Câu phủ định
- N/There + is/are not + color (+ N).
Ví dụ:
Balls on the ground are not red. (Những quả bóng trên mặt đất không phải màu đỏ).
There are no purple books on the desk. (Không có những cuốn sách màu tím ở trên bàn học).
>> Có thể quan tâm: Forget to V hay Ving: Cấu trúc Forget, ý nghĩa và bài tập
Mẫu câu giao tiếp cơ bản về màu sắc trong tiếng Anh
- What color is this? – This is blue/red/yellow,… (Đây là màu gì? – Đây là màu xanh/đỏ/vàng,…)
- What is your favorite color? – My favorite color is blue. (Màu sắc yêu thích của bạn là gì? – Màu sắc yêu thích của tôi là màu xanh biển.)
- Look! The sky at sunset had a hazy, pinkish glow that painted the whole landscape. (Nhìn kìa! Bầu trời lúc hoàng hôn có một ánh sáng hồng mờ mịt làm nổi bật cả bức tranh tự nhiên)
- I think that the pink T-shirt does not suit you. (Tôi nghĩ chiếc áo thun hồng đó không hợp với bạn đâu.)
- The sky looks so gray. (Bầu trời trông thật xám xịt.)
- There is a red mark on his shirt. (Trên áo của anh ấy có một vết đỏ.)
- I usually drink a cup of black coffee in the morning. (Tôi thường uống một tách cà phê đen vào buổi sáng?)
- He has beautiful brown eyes. (Anh ấy sở hữu một đôi mắt nâu tuyệt đẹp.)
- I don’t like purple. (Tôi không thích màu tím.)
Xem thêm: Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh trong giao tiếp thương mại
Các phương pháp học từ vựng tiếng Anh về màu sắc
Học từ vựng tiếng Anh về màu sắc qua hình ảnh và âm thanh
Việc học từ vựng qua hình ảnh và âm thanh sẽ giúp bé học hiệu quả hơn, bởi khi nhìn thấy hình ảnh trực diện hoặc nghe âm thanh của từ vựng diễn tả màu sắc, con sẽ ghi nhớ nhanh và lâu hơn. Cha mẹ có thể sử dụng flashcard, tranh tô màu đơn giản, hay cho bé nghe các bài hát tiếng anh về màu sắc sau:
- What’s Your Favorite Color? – Super Simple Songs
- Learn Colors with Slide and More! – Pinkfong & Hogi Nursery Rhymes
Học từ vựng tiếng Anh về màu sắc cùng ELSA Speak
Việc phát âm chuẩn cũng như sử dụng linh hoạt các từ vựng tiếng Anh về màu sắc trong từng ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp khả năng giao tiếp của con trẻ được lưu loát và tự nhiên hơn. Bên cạnh việc ôn luyện với bài tập, các bậc phụ huynh có thể cho các con thực hành cùng ELSA Speak.
ELSA Speak là ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu sử dụng trí tuệ nhân tạo AI. Công nghệ này cho phép ELSA Speak phát hiện lỗi sai trong phát âm của người dùng, từ đó đưa ra hướng dẫn sửa đổi chi tiết từ cách nhấn giọng, đặt lưỡi cho đến ngữ điệu. Ngoài ra, các bé không chỉ được tiếp xúc với kho từ vựng về màu sắc mà còn có cơ hội khám phá hơn 192 chủ đề tiếng Anh giao tiếp cho trẻ em đa dạng gần gũi với cuộc sống hằng ngày.
Hiện nay, ELSA Speak đã giúp đỡ 90% người học cải thiện phát âm và 68% người dùng giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và tự tin hơn.

Bài tập từ vựng tiếng Anh về màu sắc (Có đáp án)
Bài 1: Viết đúng từ vựng tiếng Anh về màu sắc dựa vào phiên âm cho trước
/ˈɔːr.kɪd/ | /ˈtæn.dʒə.riːn/ | /ɡriːn/ | /braʊn/ |
/ɡreɪp/ | /dɑːrk ɡriːn/ | /ˈjel.oʊ/ | /ˈwæk.sən/ |
/ˈroʊ.zi/ | /ˈpɝː.pəl/ | /ˈɔːr.ɪndʒ/ | /red/ |
/ˈjel.oʊ.ɪʃ/ | /waɪt/ | /pɪŋk/ | /ˈskɑːr.lət/ |
/mɪnt ɡriːn/ | /peɪl bluː/ | /blæk/ | /ɡreɪ/ |
Bài 2: Điền vào chỗ trống cụm từ phù hợp
1. Her face was ______ when she heard the result of the competition.
A. as red as a beetroot
B. as white a sheet
C. as green as grass
2. He spent a huge amount of money last year. As a result, he is ______ now.
A. in the red
B. in the pink
C. once In the blue moon
3. He is ______ of his family.
A. the black sheep
B. the yellow sheep
C. the red sheep
4. He is ______ because he failed the exam.
A. in the red
B. in a black mood
C. blue blood
5. Tom was _____ with envy when he saw Kate’s birthday present.
A. pink
B. yellow
C. green
Đáp án
Bài 1:
Orchid | Tangerine | Green | Brown |
Grape | Dark green | Yellow | Waxen |
Rosy | Purple | Orange | Red |
Yellowish | White | Pink | Scarlet |
Mint green | Pale blue | Black | Gray |
Bài 2:
1. B | 2. A | 3. A | 4. B | 5. C |
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp các từ vựng tiếng Anh về màu sắc đa dạng trong cuộc sống. Để các con có thể ghi nhớ kiến thức tốt hơn, các bậc phụ huynh nên khuyến khích bé ôn luyện và ứng dụng những gì đã học vào giao tiếp hằng ngày. Hãy cùng đồng hành với ELSA Speak để khám phá thêm nhiều chủ đề từ vựng thú vị khác trong tiếng Anh nhé. Phụ huynh cũng có thể tham khảo thêm các bài viết trong danh mục Tiếng Anh cho trẻ em để giúp bé phát triển kỹ năng ngôn ngữ một cách toàn diện và hứng thú hơn mỗi ngày.