Tính từ trong tiếng Anh là một phần ngữ pháp quan trọng nhưng không ít người vẫn gặp khó khăn khi học. Nhiều người thường đặt tính từ sai vị trí, không nhớ thứ tự khi có nhiều tính từ hoặc sử dụng nhầm loại. Nếu bạn cũng đang thắc mắc tính từ là gì trong tiếng Anh và cách dùng ra sao, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ khái niệm, vị trí, cách sử dụng kèm ví dụ và bài tập, để áp dụng tính từ chính xác và hiệu quả hơn.
Tính từ trong tiếng Anh (Adjective) là gì?
Tính từ trong tiếng Anh là Adjective, ký hiệu là Adj, là những từ dùng để miêu tả tính cách, đặc điểm, tính chất của con người, sự vật, hiện tượng. Vai trò của tính từ là bổ nghĩa cho danh từ, đại từ hoặc động từ liên kết (linking verb).
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Ví dụ về tính từ trong tiếng Anh:
- He is very handsome. (Anh ấy rất đẹp trai)
- Your dress is cute. (Chiếc đầm của bạn thật dễ thương)
- This exercise is very easy. (Bài tập này thật dễ)
Loại từ | Chức năng | Ví dụ |
Tính từ (Adj) | Miêu tả đặc điểm, tính chất, trạng thái | beautiful, happy, easy |
Danh từ (Noun) | Chỉ người, vật, nơi chốn, khái niệm | book, city, happiness |
Động từ (Verb) | Diễn tả hành động, trạng thái | run, eat, be |

Cách dùng tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có nhiều cách sử dụng khác nhau tùy vào ý nghĩa và mục đích diễn đạt. Việc nắm rõ từng loại sẽ giúp bạn dùng chính xác, tự nhiên hơn trong giao tiếp và viết.
Tính từ dùng riêng (không đi kèm danh từ)
Tính từ có thể đứng một mình, không cần theo sau danh từ, thường xuất hiện sau động từ liên kết (be, seem, become…) để mô tả chủ ngữ.
Ví dụ:
- She is happy. → Cô ấy hạnh phúc.
- The room looks clean. → Căn phòng trông sạch sẽ.
Lưu ý: Hay nhầm với trạng từ; trạng từ bổ nghĩa cho động từ, còn tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ qua động từ liên kết.
Tính từ dùng để phân loại (classifying)
Dùng để phân loại sự vật, chỉ nhóm hoặc loại cụ thể.
Ví dụ:
- He is a medical student. → Anh ấy là sinh viên y khoa.
- We need electric cables. → Chúng tôi cần dây điện.
Lưu ý: Thường không dùng ở dạng so sánh (không nói more medical, most electric).
Tính từ dùng để biểu thị tình trạng/trạng thái
Diễn tả tình trạng vật lý, cảm xúc hoặc hoàn cảnh.
Ví dụ:
- The door is open. → Cánh cửa đang mở.
- She feels tired after the trip. → Cô ấy cảm thấy mệt sau chuyến đi.
Lưu ý: Dễ nhầm với phân từ quá khứ, nhưng tính từ thường mô tả trạng thái chung, không nhấn mạnh thời điểm hành động.
Tính từ dùng để biểu thị quan điểm/đánh giá
Diễn tả nhận xét, cảm nhận hoặc ý kiến chủ quan.
Ví dụ:
- This movie is interesting. → Bộ phim này thú vị.
- She is a talented singer. → Cô ấy là một ca sĩ tài năng.
Lưu ý: Thường đứng trước danh từ hoặc sau động từ liên kết. Tránh dùng lẫn với trạng từ khi muốn miêu tả hành động.
Tính từ dùng để diễn tả sự sở hữu
Chỉ sự thuộc về của người, vật hoặc tổ chức.
Ví dụ:
- This is my book. → Đây là cuốn sách của tôi.
- Our team won the match. → Đội của chúng tôi đã thắng trận.
Lưu ý: Gồm các từ sở hữu như my, your, his, her, its, our, their; không thêm ’s vào sau.
Tính từ dùng để so sánh (comparative/superlative)
Dùng để so sánh hơn hoặc so sánh nhất giữa các sự vật, hiện tượng.
Ví dụ:
- She is taller than me. → Cô ấy cao hơn tôi.
- This is the most expensive dress in the shop. → Đây là chiếc váy đắt nhất trong cửa hàng.
Lưu ý: Quy tắc thêm -er/-est hoặc dùng more/most tùy vào số âm tiết của tính từ.
Tính từ chỉ số đếm (cardinal/ordinal numbers)
Dùng để chỉ số lượng (cardinal: one, two…) hoặc thứ tự (ordinal: first, second…).
Ví dụ:
- I have two brothers. → Tôi có hai anh trai.
- She lives on the third floor. → Cô ấy sống ở tầng ba.
Lưu ý: Tính từ số đếm luôn đứng trước danh từ.
Tính từ chỉ thị (this, that, these, those)
Xác định cụ thể người hoặc vật trong câu.
Ví dụ:
- This book is mine. → Cuốn sách này là của tôi.
- Those shoes are very nice. → Đôi giày kia rất đẹp.
Lưu ý: Gồm this, that, these, those; cần phân biệt số ít/số nhiều.

Vị trí của tính từ trong câu
Vị trí tính từ | Ví dụ | Lưu ý |
---|---|---|
Tính từ đứng trước và bổ nghĩa cho danh từ → Adj + N | Anh is a beautiful girl → Ánh là 1 cô gái xinh đẹp. | Một số tính từ không đứng trước danh từ → Alike, alight, alive, fine, glad, ill, poorly, alone, ashamed, awake, aware và unwell. |
Một số tính từ đứng sau và bổ nghĩa cho danh từ. → Available, imaginable, possible, suitable | There are still many rooms available in July. → Còn rất nhiều phòng trống trong tháng 7. | |
Tính từ đứng sau động từ liên kết → To be, seem, appear, feel, taste, look, sound, smell,… | I’m feeling hungry. → Tôi thấy rất đói bụng. |
Tính từ đứng trước danh từ
Tính từ thường đặt ngay trước danh từ để bổ sung thông tin, miêu tả đặc điểm của danh từ đó.
Adj + Noun |
Ví dụ:
- She is a beautiful girl. → Cô ấy là một cô gái xinh đẹp.
- We bought a new house. → Chúng tôi đã mua một ngôi nhà mới.
Tính từ đứng sau to be
Khi đứng sau to be, tính từ mô tả trạng thái hoặc tính chất của chủ ngữ.
S + to be + Adj |
Ví dụ:
- The weather is cold. → Thời tiết lạnh.
- He is tired after work. → Anh ấy mệt sau khi làm việc.
Tính từ đứng sau động từ tình thái
Khi tính từ đứng sau động từ tình thái (can, should, might…) thường đi kèm cấu trúc với be.
S + Modal verb + be + Adj |
Ví dụ:
- You should be careful. → Bạn nên cẩn thận.
- This task can be difficult. → Nhiệm vụ này có thể khó khăn.

Tính từ đứng sau trạng từ (very, quite, too)
Tính từ có thể được bổ nghĩa bởi trạng từ để nhấn mạnh mức độ.
Adv + Adj |
Ví dụ:
- She is very smart. → Cô ấy rất thông minh.
- The exam is quite easy. → Bài kiểm tra khá dễ.
Tính từ đứng sau danh từ
Một số tính từ bắt buộc phải đứng sau danh từ mà chúng bổ nghĩa, thường gặp trong tiếng Anh trang trọng hoặc các cấu trúc cố định.
Noun + Adj |
Ví dụ:
- The only solution possible is to leave early. → Giải pháp duy nhất có thể là rời đi sớm.
- We have rooms available in July. → Chúng tôi có phòng trống vào tháng 7.
Phân từ dùng như tính từ
Cả phân từ hiện tại (-ing) và phân từ quá khứ (-ed) đều có thể dùng như tính từ để mô tả tính chất hoặc cảm xúc.
Present participle / Past participle + Noun hoặc be + participle |
Ví dụ:
- It was an exciting game. → Đó là một trận đấu thú vị.
- He felt bored during the lecture. → Anh ấy cảm thấy chán trong buổi giảng.

Ôn tập nhanh về thì hiện tại tiếp diễn ở bài viết Thì hiện tại tiếp diễn (present continuous): Công thức, dấu hiệu nhận biết và bài tập

Có thể bạn quan tâm:
- Từ loại cơ bản trong tiếng Anh
- Kiến thức động từ to be
- Trợ động từ trong tiếng Anh
Phân loại tính từ trong tiếng Anh
Tính từ trong tiếng Anh có thể được phân loại dựa trên cấu tạo, cấp độ và chức năng. Việc hiểu rõ các nhóm này giúp người học sử dụng đúng ngữ cảnh và diễn đạt chính xác hơn.
Phân loại theo cấu tạo
Tính từ đơn (Simple adjective): Là những tính từ tồn tại độc lập, không thêm tiền tố hoặc hậu tố.
Ví dụ:
- Tall → cao
- Good → tốt
Lưu ý: Đây là nhóm cơ bản nhất, thường được học từ đầu.
Tính từ ghép (Compound adjective): Được tạo thành từ hai hoặc nhiều từ kết hợp lại, có thể nối bằng dấu gạch ngang hoặc viết liền.
Ví dụ:
- Lifelong → suốt đời (life + long)
- World-famous → nổi tiếng thế giới (world + famous)
Lưu ý: Khi đứng trước danh từ, thường cần dấu – để tránh hiểu nhầm (Ví dụ: a well-known author).

Phân loại theo cấp độ
Tính từ có thể phân cấp (Gradable adjective): Là tính từ có thể thay đổi mức độ bằng trạng từ chỉ mức độ (very, quite, so…) hoặc bằng dạng so sánh (-er, more…).
Ví dụ:
- Big → bigger (to → to hơn)
- Happy → very happy (rất vui)
Tính từ mang nghĩa tuyệt đối (Non-gradable adjective): Mang ý nghĩa tuyệt đối, không thể tăng giảm mức độ, thường mô tả trạng thái cực hạn.
Ví dụ:
- Perfect → hoàn hảo
- Dead → chết
Lưu ý: Không dùng “very perfect” hay “more dead”; thay vào đó có thể dùng absolutely, completely.

Phân loại theo chức năng
Tính từ riêng (Proper adjective): Bắt nguồn từ tên riêng, quốc gia, vùng miền, viết hoa chữ cái đầu.
Ví dụ:
- Vietnamese food → món ăn Việt Nam
- Shakespearean plays → các vở kịch của Shakespeare
Tính từ mô tả (Descriptive adjective): Mô tả đặc điểm, tính chất của danh từ.
Ví dụ:
- Beautiful girl → cô gái xinh đẹp
- Hot soup → súp nóng
Tính từ định lượng (Quantitative adjective): Chỉ số lượng, mức độ của danh từ.
Ví dụ:
- Some water → một ít nước
- Many books → nhiều sách
Tính từ chỉ số (Numeral adjective): Chỉ số đếm hoặc thứ tự.
Ví dụ:
- Three apples → ba quả táo
- First prize → giải nhất
Tính từ chỉ định (Demonstrative adjective): Chỉ rõ người, vật đang đề cập.
Ví dụ:
- This car → chiếc xe này
- Those shoes → đôi giày kia
Tính từ phân phối (Distributive adjective): Chỉ từng cá thể riêng lẻ trong nhóm.
Ví dụ:
- Each student → mỗi học sinh
- Every house → mọi ngôi nhà
Tính từ nghi vấn (Interrogative adjective): Dùng trong câu hỏi, đứng trước danh từ.
Ví dụ:
- Which book → cuốn sách nào
- What time → thời gian nào
Tính từ sở hữu (Possessive adjective): Chỉ sự sở hữu của người hoặc vật.
Ví dụ:
- My phone → điện thoại của tôi
- Their house → nhà của họ

Thứ tự tính từ – Quy tắc OSASCOMP
Khi một danh từ được bổ nghĩa bởi nhiều tính từ trong tiếng Anh, chúng phải được sắp xếp theo thứ tự chuẩn OSASCOMP để câu nghe tự nhiên và đúng ngữ pháp.
Ký hiệu | Ý nghĩa | Ví dụ |
O | Quan điểm/nhận định | beautiful, lovely, ugly |
S | Kích cỡ | big, small, tiny |
A | Độ tuổi | old, young |
S | Hình dáng | round, square, circular |
C | Màu sắc | red, black, white |
O | Nguồn gốc/xuất xứ | American, Vietnamese, Japanese |
M | Chất liệu | wooden, silk, metal |
P | Mục đích | cleaning, cooking, running |
Ví dụ
- She bought a beautiful big old round white Italian wooden dining table. (Cô ấy đã mua một chiếc bàn ăn gỗ tròn, cũ, to, màu trắng, xuất xứ Ý, rất đẹp.)
- I have a lovely small new square black Japanese metal jewelry box. (Tôi có một chiếc hộp trang sức kim loại hình vuông, mới, nhỏ, màu đen, xuất xứ Nhật, rất dễ thương.)
Mẹo ghi nhớ vui: Bạn có thể nhớ thứ tự tính từ OSASCOMP bằng câu hài hước: Ông Sáu Ăn Súp Cua Ông Mập Phì. Mỗi chữ cái đầu tương ứng với một loại tính từ trong thứ tự chuẩn.

Cách nhận biết tính từ
Căn cứ vào các hậu tố dưới đây để nhận biết tính từ trong tiếng Anh:
Hậu tố | Ví dụ |
Ful | Beautiful (xinh đẹp) Careful (cẩn thận) Peaceful (yên bình) |
Al | Professional (chuyên nghiệp) Cultural (thuộc về văn hóa) National (thuộc về dân tộc) |
Ous | Cautious (cẩn thận) Famous (nổi tiếng) Serious (nghiêm túc) |
Cult | Difficult (khó) Occult (huyền bí) |
Ish | Selfish (ích kỷ) Childish (giống con nít) |
Ed | Tired (mệt mỏi) Bored (chán nản) Interested (quan tâm) |
Y | Friendly (thân thiện) Healthy (khỏe mạnh) |
Ing | Interesting (thú vị) Boring (chán nản) Relaxing (thư giãn) |

Cách thành lập tính từ
Cách thành lập tính từ | Ví dụ |
Danh từ + Hậu tố (-ful, -less, -ly, -like, -y, -ish, -al, -able, -ic, -ous) | Use -> Useful Man -> Manly Child -> Childlike |
Động từ + Hậu tố (-ive, -ed, -ing, -able) | Act -> Active Drink -> Drinkable Interest -> Interested/interesting |
Tiền tố ( -over, -under, -sub, -super) + Tính từ | Done -> Underdone Crowded -> Overcrowded Conscious -> Subconscious |
Tiền tố (-im, -in, -ir, -il, dis) + tính từ → Dùng để tạo nghĩa phủ định | Able -> Disable Formal -> Informal Legal -> Illegal |
Danh từ + quá khứ phân từ | Home-made Wind-blown Silver-plated |
Well/ill + quá khứ phân từ | Well-done Ill-prepared |

Danh sách tính từ thông dụng
Dưới đây là các tính từ tiếng Anh được sử dụng thường xuyên nhất, chia theo nhóm để bạn dễ học và ghi nhớ.
Ngoại hình & tính cách
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
beautiful | /ˈbjuː.tɪ.fəl/ | xinh đẹp |
handsome | /ˈhæn.səm/ | đẹp trai |
pretty | /ˈprɪt.i/ | dễ thương |
ugly | /ˈʌɡ.li/ | xấu xí |
friendly | /ˈfrend.li/ | thân thiện |
polite | /pəˈlaɪt/ | lịch sự |
rude | /ruːd/ | thô lỗ |
generous | /ˈdʒen.ər.əs/ | hào phóng |
honest | /ˈɒn.ɪst/ | trung thực |
shy | /ʃaɪ/ | nhút nhát |
smart | /smɑːrt/ | thông minh |
lazy | /ˈleɪ.zi/ | lười biếng |

Cảm xúc & tâm trạng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
happy | /ˈhæp.i/ | vui vẻ |
sad | /sæd/ | buồn |
angry | /ˈæŋ.ɡri/ | tức giận |
excited | /ɪkˈsaɪ.tɪd/ | hào hứng |
bored | /bɔːrd/ | chán nản |
worried | /ˈwɜː.rid/ | lo lắng |
nervous | /ˈnɜː.vəs/ | lo âu |
relaxed | /rɪˈlækst/ | thư giãn |
confident | /ˈkɒn.fɪ.dənt/ | tự tin |
tired | /ˈtaɪərd/ | mệt mỏi |
surprised | /səˈpraɪzd/ | ngạc nhiên |
Bảng tổng hợp danh sách tính từ về cảm xúc & tâm trạng
Kích thước & hình dáng
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
big | /bɪɡ/ | to |
small | /smɔːl/ | nhỏ |
tall | /tɔːl/ | cao |
short | /ʃɔːrt/ | thấp, ngắn |
thin | /θɪn/ | gầy, mỏng |
thick | /θɪk/ | dày |
round | /raʊnd/ | tròn |
square | /skweər/ | vuông |
flat | /flæt/ | phẳng |
narrow | /ˈnær.oʊ/ | hẹp |
wide | /waɪd/ | rộng |
Vật liệu & chất liệu
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
wooden | /ˈwʊd.ən/ | bằng gỗ |
metal | /ˈmet.əl/ | bằng kim loại |
plastic | /ˈplæs.tɪk/ | bằng nhựa |
glass | /ɡlæs/ | bằng thủy tinh |
silk | /sɪlk/ | bằng lụa |
cotton | /ˈkɒt.ən/ | bằng cotton |
woolen | /ˈwʊl.ən/ | bằng len |
leather | /ˈleð.ər/ | bằng da |
stone | /stoʊn/ | bằng đá |
paper | /ˈpeɪ.pər/ | bằng giấy |
fabric | /ˈfæb.rɪk/ | bằng vải |

Các cấu trúc thông dụng với tính từ
S + to be + adjective → Mô tả tính chất, trạng thái của chủ ngữ.
- She is beautiful. – Cô ấy xinh đẹp.
- They are tired. – Họ mệt mỏi.
S + to be + adjective + to + V → Diễn tả cảm xúc hoặc mức độ khi làm gì.
- It is hard to learn Chinese. – Học tiếng Trung thì khó.
- I am happy to see you. – Tôi vui khi gặp bạn.
S + to be + adjective + that + clause → Nhấn mạnh cảm xúc, ý kiến về một sự việc.
- I’m glad that you passed the exam. – Tôi mừng vì bạn đã vượt qua kỳ thi.
- We’re surprised that she left early. – Chúng tôi ngạc nhiên vì cô ấy rời đi sớm.
S + to be + adjective + for + O → Nói về điều gì đó có lợi/hại hoặc đặc trưng cho ai/cái gì.
- Milk is good for your health. – Sữa tốt cho sức khỏe.
- This job is suitable for me. – Công việc này phù hợp với tôi.
S + V + O + adjective → Khi tính từ bổ nghĩa cho tân ngữ.
- You make me happy. – Bạn khiến tôi vui.
- The story kept us interested. – Câu chuyện khiến chúng tôi hứng thú.

Bài tập áp dụng
Dưới đây là các dạng bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng sử dụng tính từ trong tiếng Anh đúng vị trí, đúng trật tự và ý nghĩa.
Điền từ vào chỗ trống
Điền tính từ phù hợp vào chỗ trống trong câu.
- She has a very _______ dress. (beautiful / blue / long)
- He is feeling _______ today. (happy / wooden / tall)
- The box is too _______ to carry. (heavy / silk / angry)
- We stayed in a _______ hotel near the beach. (luxurious / square / friendly)
- My brother is a _______ student. (intelligent / cotton / red)
Đáp án
Câu | Đáp án |
1 | She has a very beautiful long blue dress. |
2 | He is feeling happy today. |
3 | The box is too heavy to carry. |
4 | We stayed in a luxurious hotel near the beach. |
5 | My brother is an intelligent student. |
Xếp trật tự tính từ
Sắp xếp các tính từ theo đúng trật tự OSASCOMP.
- a / red / small / lovely / bag
- a / round / big / wooden / table
- an / British / old / famous / actor
- a / wedding / beautiful / long / white / dress
- a / metal / modern / square / box
Đáp án
Câu | Đáp án |
1 | a lovely small red bag |
2 | a big round wooden table |
3 | an old famous British actor |
4 | a beautiful long white wedding dress |
5 | a modern square metal box |
Viết lại câu
Viết lại câu sử dụng gợi ý trong ngoặc sao cho nghĩa không đổi.
- This car is very fast. (really)
- She is more intelligent than her brother. (the most)
- The room is small. (too)
- My house is not as big as yours. (bigger)
- He speaks clearly. (clear – adjective)
Đáp án
Câu | Đáp án |
1 | This car is really fast. |
2 | She is the most intelligent in her family. |
3 | The room is too small. |
4 | My house is bigger than yours. |
5 | He speaks in a clear voice. |
Miêu tả tranh
Nhìn vào hình và viết câu miêu tả dùng ít nhất 2–3 tính từ.
- Hình 1: Một con mèo nhỏ, lông trắng, đang ngủ trên ghế.
- Hình 2: Một cô gái trẻ, mặc váy đỏ dài, đang cười.
- Hình 3: Một chiếc bàn gỗ tròn, lớn, đặt giữa phòng.
- Hình 4: Một tòa nhà cao, hiện đại, bằng kính.
- Hình 5: Một chiếc vali đen, vuông, rất nặng.
Đáp án
Câu | Đáp án |
1 | The small white cat is sleeping on the chair. |
2 | The young girl is wearing a long red dress and smiling. |
3 | There is a big round wooden table in the middle of the room. |
4 | The tall modern building is made of glass. |
5 | The black square suitcase is very heavy. |
Xem thêm
- Giới từ trong tiếng Anh: Cách dùng, phân loại và bài tập minh họa
- Mạo từ là gì? Cách dùng A, An, The chuẩn trong tiếng Anh
- Mrs là gì? Cách dùng Mrs, Miss, Ms, Mr, Sir, Madam
Qua bài viết này, hy vọng bạn đã nắm rõ tính từ trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng đúng vị trí và ngữ cảnh. Đừng quên tiếp tục luyện tập cùng ELSA Speak và đừng quên theo dõi danh mục từ loại tiếng Anh để nâng cao kỹ năng tiếng Anh mỗi ngày.