Bạn đang tìm hiểu về TOEIC 4 kỹ năng nhưng chưa nắm rõ cấu trúc bài thi và cách tính điểm? ELSA Speak sẽ cung cấp cái nhìn tổng quan nhất về kỳ thi, từ nội dung bài thi đến cách chấm điểm chi tiết, giúp bạn chuẩn bị hiệu quả cho hành trình chinh phục chứng chỉ này! Hãy cùng tìm hiểu nhé!

TOEIC 4 kỹ năng là gì?

TOEIC 4 kỹ năng (Test of English for International Communication) là bài thi đánh giá toàn diện khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc quốc tế, bao gồm cả bốn kỹ năng: Nghe, Đọc, Nói và Viết. Khác với bài thi TOEIC 2 kỹ năng truyền thống chỉ tập trung vào Nghe và Đọc, TOEIC 4 kỹ năng cung cấp một bức tranh đầy đủ hơn về năng lực tiếng Anh của thí sinh, phù hợp với yêu cầu ngày càng cao của các nhà tuyển dụng và tổ chức giáo dục.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Bài thi được phát triển bởi ETS (Educational Testing Service) và được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, đặc biệt tại các quốc gia như Nhật Bản, Hàn Quốc và Việt Nam. TOEIC 4 kỹ năng giúp đánh giá khả năng giao tiếp thực tế trong các tình huống công việc như họp, viết email, thuyết trình hay trao đổi qua điện thoại.

Khái niệm TOEIC 4 kỹ năng
Khái niệm TOEIC 4 kỹ năng

Tại sao nên thi TOEIC 4 kỹ năng?

Việc tham gia kỳ thi TOEIC 4 kỹ năng mang lại nhiều lợi ích thiết thực, đặc biệt với những người có định hướng phát triển sự nghiệp hoặc học tập trong môi trường quốc tế. Dưới đây là các lý do cụ thể:

Sinh viên sắp tốt nghiệp

Đối với sinh viên chuẩn bị tốt nghiệp, TOEIC 4 kỹ năng là một tấm vé vàng để đáp ứng yêu cầu đầu ra của nhiều trường đại học. Chứng chỉ này không chỉ chứng minh khả năng sử dụng tiếng Anh mà còn tăng lợi thế khi ứng tuyển vào các công ty đa quốc gia – nơi yêu cầu giao tiếp đa dạng qua cả văn nói và viết.

Người tìm việc trong môi trường quốc tế

Trong bối cảnh hội nhập, các nhà tuyển dụng quốc tế thường ưu tiên ứng viên có khả năng giao tiếp tiếng Anh toàn diện. TOEIC 4 kỹ năng giúp bạn chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế như phỏng vấn, thuyết trình hay viết báo cáo, làm nổi bật bản thân hơn so với các ứng viên khác.

Nhân viên muốn thăng tiến trong sự nghiệp

Đối với những nhân viên đang tìm kiếm cơ hội thăng tiến, TOEIC 4 kỹ năng là công cụ hữu ích để chứng tỏ năng lực ngôn ngữ với cấp trên. Một chứng chỉ TOEIC với điểm số cao có thể mở ra cơ hội đảm nhận các vị trí quốc tế hoặc tham gia các dự án toàn cầu.

Người làm việc trong ngành dịch vụ khách hàng quốc tế

Trong các lĩnh vực như hàng không, du lịch, khách sạn hay thương mại quốc tế, khả năng giao tiếp bằng tiếng Anh là yếu tố then chốt. TOEIC 4 kỹ năng giúp bạn đáp ứng tốt hơn nhu cầu giao tiếp với khách hàng từ nhiều quốc gia, nâng cao chất lượng dịch vụ và uy tín cá nhân.

Việc tham gia kỳ thi TOEIC 4 kỹ năng mang lại nhiều lợi ích thiết thực
Việc tham gia kỳ thi TOEIC 4 kỹ năng mang lại nhiều lợi ích thiết thực

Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng

TOEIC 4 kỹ năng bao gồm hai bài thi riêng biệt: Listening & Reading và Speaking & Writing. Dưới đây là thông tin chi tiết về thời gian và số lượng câu hỏi của từng phần:

Phần bài thiThời gianSố câu hỏi
Listening45 phút100 câu
Reading75 phút100 câu
Speaking20 phút11 câu
Writing60 phút8 câu
Bảng cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng
Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng
Cấu trúc đề thi TOEIC 4 kỹ năng

Phần thi Listening (Nghe)

Phần thi Nghe kéo dài 45 phút với 100 câu hỏi, được chia thành 4 dạng:

  • Photographs: 6 câu (mô tả hình ảnh).
  • Question-Response: 25 câu (trả lời câu hỏi ngắn).
  • Conversations: 39 câu (đoạn hội thoại với 13 bộ câu hỏi).
  • Talks: 30 câu (đoạn độc thoại với 10 bộ câu hỏi).

Phần này giúp đánh giá khả năng hiểu các ngữ cảnh giao tiếp đa dạng, từ hội thoại hàng ngày, giao tiếp trong công việc đến bài phát biểu ngắn.

Phần thi Reading (Đọc)

Phần thi Đọc diễn ra trong 75 phút với 100 câu hỏi, gồm:

  • Incomplete Sentences: 30 câu (điền câu hoàn chỉnh).
  • Text Completion: 16 câu (hoàn thành đoạn văn).
  • Reading Comprehension: 54 câu (đọc hiểu đơn hoặc đa đoạn văn).

Nội dung bài thi Đọc giúp kiểm tra khả năng hiểu các tài liệu như email, quảng cáo, báo cáo hay hướng dẫn công việc.

Phần thi Speaking (Nói)

Phần thi Nói kéo dài 20 phút với 11 câu hỏi, bao gồm:

  • Đọc to văn bản (2 câu).
  • Mô tả hình ảnh (2 câu).
  • Trả lời câu hỏi (3 câu).
  • Trả lời câu hỏi dựa trên thông tin cung cấp (3 câu).
  • Bày tỏ ý kiến (1 câu).

Phần này đánh giá phát âm, ngữ điệu, từ vựng và khả năng diễn đạt ý tưởng.

Phần thi Writing (Viết)

Phần thi Viết diễn ra trong 60 phút với 8 câu hỏi:

  • Viết câu dựa trên hình ảnh (5 câu).
  • Trả lời yêu cầu bằng email (2 câu).
  • Viết bài luận bày tỏ quan điểm (1 câu).

Phần này tập trung vào ngữ pháp, từ vựng, cấu trúc văn bản và khả năng trình bày ý tưởng rõ ràng, mạch lạc.

Thang điểm TOEIC 4 kỹ năng

Điểm số TOEIC 4 kỹ năng được tính riêng cho từng phần, không có khái niệm “đậu” hay “rớt”. Dưới đây là bảng quy đổi số câu đúng ra thang điểm:

Phần thiThang điểmSố câu đúng (ước tính)
Listening5 – 4951 – 100 câu
Reading5 – 4951 – 100 câu
Speaking0 – 200Đánh giá theo tiêu chí
Writing0 – 200Đánh giá theo tiêu chí
Bảng thang điểm TOEIC 4 kỹ năng

Thang điểm TOEIC Listening

Điểm Listening dao động từ 5 đến 495, tương ứng với số câu trả lời đúng (từ 1 đến 100 câu). Điểm số được quy đổi theo bảng chuyển đổi của ETS, phản ánh mức độ hiểu các đoạn hội thoại và độc thoại.

Số đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứng
05251355026075385
115261405126576395
220271455227077400
325281505327578405
430291555428079410
535301605528580415
640311655629081420
745321705729582425
850331755830083430
955341805930584435
1060351856031085440
1165361906131586445
1270371956232087450
1375382006332588455
1480392056433089460
1585402106533590465
1690412156634091470
1795422206734592475
18100432256835093480
19105442306935594485
20110452357036095490
21115462407136596495
22120472457237097495
23125482507337598495
24130492557438099495
100495
Bảng thang điểm thi TOEIC Listening

Thang điểm TOEIC Reading

Tương tự Listening, điểm Reading cũng từ 5 đến 495, dựa trên số câu đúng từ 1 đến 100. Điểm này chứng minh khả năng đọc hiểu các tài liệu tiếng Anh của bạn.

Số đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứngSố đáp án đúngĐiểm tương ứng
05251205024575370
15261255125076375
25271305225577380
310281355326078385
415291405426579390
520301455527080395
625311505627581400
730321555728082405
835331605828583410
940341655929084415
1045351706029585420
1150361756130086425
1255371806230587430
1360381856331088435
1465391906431589440
1570401956532090445
1675412006632591450
1780422056733092455
1885432106833593460
1990442156934094465
2095452207034595470
21100462257135096475
22105472307235597480
23110482357336098485
24115492407436599490
100495
Bảng thang điểm thi TOEIC Reading

Thang điểm TOEIC Speaking

Phần Speaking được chấm theo thang điểm từ 0 đến 200. Khác với hai kỹ năng trên, phần này không có số câu cố định được quy đổi sang điểm số. Thay vào đó, bài thi gồm 11 câu hỏi và được chấm điểm dựa trên các tiêu chí cụ thể như:

  • Phát âm (pronunciation)
  • Ngữ điệu và trọng âm (intonation and stress)
  • Sự trôi chảy và mạch lạc (coherence and fluency)
  • Từ vựng và cấu trúc ngữ pháp (vocabulary and grammar usage)

Mỗi tiêu chí sẽ được đánh giá bởi chuyên gia chấm thi để đưa ra số điểm phản ánh năng lực nói của thí sinh.

Biến giấc mơ nói tiếng Anh lưu loát thành hiện thực! Click vào banner để trải nghiệm ELSA Premium ngay!

Thang điểm TOEIC Writing

Phần Writing cũng được chấm theo thang điểm từ 0 đến 200. Bài thi gồm 8 câu hỏi, yêu cầu viết câu hoàn chỉnh, viết email và luận ngắn. Bài thi được đánh giá dựa trên:

  • Tính chính xác và đa dạng của cấu trúc ngữ pháp
  • Sự phong phú và phù hợp của từ vựng
  • Mức độ phát triển ý tưởng và khả năng tổ chức nội dung
  • Sự phù hợp về mặt hình thức và ngữ cảnh giao tiếp

Bài viết được chấm bởi giám khảo có chuyên môn của ETS, đảm bảo khách quan và chính xác.

Thang điểm TOEIC 4 kỹ năng
Thang điểm TOEIC 4 kỹ năng

Lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng

Lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng (Listening, Reading, Speaking, Writing) tại Việt Nam phụ thuộc vào đối tượng thí sinh và địa điểm thi, theo thông tin từ IIG Việt Nam:

  • Đối với học sinh, sinh viên: 3.565.000 VNĐ (Yêu cầu xuất trình thẻ học sinh/sinh viên còn hiệu lực).
  • Đối với người đi làm: 3.765.000 VNĐ.

Chi tiết lệ phí:

  • TOEIC 2 kỹ năng (Listening & Reading):
    • Học sinh, sinh viên: 1.350.000 VNĐ.
    • Người đi làm: 1.550.000 VNĐ.
  • TOEIC 2 kỹ năng (Speaking & Writing): 2.215.000 VNĐ VNĐ cho mọi đối tượng.
Lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng cập nhật mới nhất
Lệ phí thi TOEIC 4 kỹ năng cập nhật mới nhất

So sánh TOEIC 2 kỹ năng và 4 kỹ năng

Dưới đây là bảng so sánh giữa TOEIC 2 kỹ năng và 4 kỹ năng:

Tiêu chíTOEIC 2 kỹ năngTOEIC 4 kỹ năng
Số lượng kỹ năngNghe, ĐọcNghe, Đọc, Nói, Viết
Thời gian thi120 phút200 phút (Listening & Reading: 120 phút; Speaking & Writing: 80 phút)
Cấu trúc đề thi200 câu (100 Nghe, 100 Đọc)219 câu (100 Nghe, 100 Đọc, 11 Nói, 8 Viết)
Đối tượng thiSinh viên, người cần chứng chỉ cơ bản để tốt nghiệpNgười cần đánh giá toàn diện, làm việc quốc tế
Chi phí1.350.000 – 1.550.000 VNĐ3.565.000 – 3.765.000 VNĐ
Bảng so sánh TOEIC 2 kỹ năng và 4 kỹ năng

Giống nhau

  • Cả hai đều do ETS tổ chức, được công nhận toàn cầu.
  • Đều tập trung vào tiếng Anh trong môi trường làm việc.
  • Điểm số có giá trị trong 2 năm.

Khác nhau

  • TOEIC 4 kỹ năng đánh giá toàn diện hơn, phù hợp với yêu cầu cao hơn từ nhà tuyển dụng.
  • TOEIC 2 kỹ năng phổ biến hơn trong các trường đại học hoặc công việc cơ bản.
  • Chi phí và thời gian thi TOEIC 4 kỹ năng cao hơn.
So sánh TOEIC 2 kỹ năng và 4 kỹ năng
So sánh TOEIC 2 kỹ năng và 4 kỹ năng

Nên học TOEIC 2 kỹ năng hay 4 kỹ năng?

Việc chọn học TOEIC 2 kỹ năng hay 4 kỹ năng phụ thuộc vào mục tiêu cá nhân:

  • TOEIC 2 kỹ năng: Phù hợp với sinh viên cần đạt yêu cầu tốt nghiệp hoặc ứng tuyển công việc chỉ yêu cầu kỹ năng Nghe và Đọc. Bài thi này ngắn hơn, chi phí thấp hơn và dễ chuẩn bị hơn.
  • TOEIC 4 kỹ năng: Lý tưởng cho những ai muốn làm việc trong môi trường quốc tế, nơi cần giao tiếp đa dạng. Chứng chỉ này thể hiện năng lực toàn diện, giúp bạn nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng.

Nếu bạn chưa chắc chắn về trình độ hoặc mục tiêu của mình, hãy bắt đầu với TOEIC 2 kỹ năng để làm quen, sau đó nâng cấp lên 4 kỹ năng khi cần thiết.

Bắt đầu với TOEIC 2 kỹ năng để làm quen, sau đó nâng cấp lên 4 kỹ năng khi cần thiết
Bắt đầu với TOEIC 2 kỹ năng để làm quen, sau đó nâng cấp lên 4 kỹ năng khi cần thiết

Quy đổi điểm TOEIC 4 kỹ năng với IELTS

Dưới đây là bảng quy đổi tham khảo giữa điểm TOEIC 4 kỹ năng và IELTS (chỉ mang tính chất tham khảo):

TOEIC Reading – ListeningTOEIC Writing – SpeakingIELTSTrình độ tiếng Anh
135 – 1700 – 801.5Hạn chế
285 – 30581 – 1602.0 – 3.5Trung bình
310 – 440162 – 2404.0 – 5.0Khá
450 – 830242 – 3005.5 – 7.0Khá tốt
835 – 990300 – 4007.5 – 9.0Tốt
Bảng quy đổi điểm TOEIC 4 kỹ năng với IELTS

Việc quy đổi này giúp thí sinh định hướng trình độ và chuẩn bị cho các kỳ thi khác nếu cần.

Quy đổi điểm TOEIC 4 kỹ năng với IELTS
Quy đổi điểm TOEIC 4 kỹ năng với IELTS

Một số câu hỏi thường gặp

Thi TOEIC 4 kỹ năng bao nhiêu phút?

Tổng thời gian thi TOEIC 4 kỹ năng khoảng 200 phút, bao gồm 120 phút cho Listening & Reading và 80 phút cho Speaking & Writing.

TOEIC 4 kỹ năng có thời hạn bao lâu?

Chứng chỉ TOEIC 4 kỹ năng có giá trị trong 2 năm kể từ ngày thi.

Học TOEIC 4 kỹ năng mất bao lâu?

Thời gian học phụ thuộc vào trình độ ban đầu, nhưng trung bình mất từ 3 – 6 tháng với người mới bắt đầu để đạt mức điểm từ 600 – 800.

TOEIC 4 kỹ năng tối đa bao nhiêu điểm?

Điểm tối đa là 990 điểm cho Listening & Reading (495 mỗi phần) và 400 điểm cho Speaking & Writing (200 mỗi phần).

>> Xem thêm: 

Hy vọng bài viết đã giúp bạn hiểu rõ về TOEIC 4 kỹ năng, từ cấu trúc bài thi đến cách tính điểm chuẩn xác. Để đạt điểm cao trong kỳ thi này, việc luyện tập đều đặn là yếu tố then chốt. Hãy đồng hành cùng ELSA Speak để cải thiện kỹ năng nghe, nói, đọc, viết với công nghệ AI tiên tiến. Tải ELSA Speak ngay hôm nay để tự tin làm chủ bài thi TOEIC và mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn!