Used to, be used to, get used to có cấu trúc tương đồng nhau, vì thế nhiều người học tiếng Anh dễ bị nhầm lẫn khi sử dụng ba cấu trúc này. Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn phân biệt cụ thể về Used to, be used to, get used to kèm bài tập vận dụng để bạn tham khảo.
Cấu trúc “Used to” – Diễn tả thói quen trong quá khứ
Định nghĩa và công thức
Cấu trúc used to thường dùng để diễn tả về thói quen hoặc trạng thái thường xuyên xảy ra trong quá khứ nhưng không còn diễn ra ở hiện tại. Ngoài ra, trong một số trường hợp used to còn được sử dụng để nhấn mạnh sự khác biệt giữa hiện tại và quá khứ.
Công thức used to:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Dạng | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + used to + Vinf | I used to go swimming every Saturday. (Tôi đã từng đi bơi vào mỗi thứ Bảy.) |
Phủ định | S + did not (didn’t) + use to + Vinf | She didn’t use to drink coffee, but now she loves it. (Cô ấy đã từng không uống cà phê, nhưng bây giờ thì thích rồi.) |
Nghi vấn | Did + S + use to + Vinf? | Did you use to live in London? (Bạn đã từng sống ở London phải không?) |

Ví dụ với “used to + V”
Dưới đây là các ví dụ với used to + V để bạn tham khảo:
- My dad used to drive a taxi. (Bố tôi từng lái taxi.)
- He used to eat fast food every day. (Anh ấy từng ăn đồ ăn nhanh mỗi ngày.)
- We used to live in a small apartment downtown. (Chúng tôi từng sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm thành phố.)
- I used to play the guitar when I was a teenager. (Tôi từng chơi guitar khi còn là thiếu niên.)
- She used to wake up early, but now she always sleeps in. (Cô ấy từng dậy sớm, nhưng giờ thì luôn ngủ nướng.)
So sánh “used to” và “use to”
Trên thực tế, use to không được dùng độc lập trong tiếng Anh, mà chỉ xuất hiện trong câu phủ định hoặc nghi vấn của cấu trúc used to. Cấu trúc used to được sử dụng để diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ mà giờ không còn nữa, và không được dùng cho thì hiện tại.
Nếu bạn muốn diễn tả thói quen ở hiện tại, hãy sử dụng thì hiện tại đơn kết hợp với các trạng từ chỉ tần suất như: usually, often, always, sometimes, never, v.v.
Cấu trúc “Be used to” – Diễn tả sự quen thuộc
Định nghĩa & cấu trúc
Be used to có nghĩa là đã quen với, thường được dùng để diễn tả ai đó đã từng làm một việc gì đó nhiều lần và đã có kinh nghiệm, không còn thấy lạ lẫm, khó khăn với việc đó nữa.
Cấu trúc:
Be used to + VingNoun |
Be used to + Ving/Noun
Dưới đây là cụ thể về công thức be used to để bạn tham khảo:
Dạng | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + be + used to + Ving/Noun | We are used to the working time at this company. (Chúng tôi đã quen với thời gian làm việc ở công ty này). |
Phủ định | S + be + not + used to + Ving/Noun | She was not used to the noise from our radio, so we always had to turn it off when she stayed at home. (Cô ấy không quen với sự ồn ào từ cái radio của chúng tôi, thế nên chúng tôi luôn phải tắt nó khi cô ấy ở nhà). |
Nghi vấn | Be + S + used to + Ving/Noun | Are you used to getting up at 6 a.m every day? (Bạn đã quen với việc thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày chưa?) |

Ví dụ minh họa
Dưới đây là các ví dụ với cấu trúc be used to để bạn tham khảo:
- She’s used to speaking English at work. (Cô ấy đã quen nói tiếng Anh ở nơi làm việc.)
- I’m used to getting up at 5 a.m. (Tôi đã quen với việc dậy lúc 5 giờ sáng.)
- We’re used to long meetings every Monday. (Chúng tôi đã quen với các cuộc họp dài vào thứ Hai hằng tuần.)
Cấu trúc “Get used to” – Diễn tả quá trình làm quen
Định nghĩa & công thức
Get used to có nghĩa là dần quen với việc gì đó, thường được dùng để diễn tả ai đó đang làm quen dần với một sự việc hoặc vấn đề nào đó, nghĩa là chưa quen nhưng đang dần thích nghi.
Công thức get used to:
Get used to + Ving/Noun |
Get used to + Ving/Noun
Dưới đây là cụ thể về cấu trúc get used to chi tiết để bạn tham khảo:
Dạng | Công thức | Ví dụ |
Khẳng định | S + (modal verb) + get used to + Ving/N | You will get used to speaking in public. (Bạn sẽ quen với việc nói trước đám đông.) |
Phủ định | S + auxiliary verb/ modal verb + not + get used to + Ving/N | I don’t get used to waking up early. (Tôi không quen với việc dậy sớm.) |
Nghi vấn | Auxiliary verb/ Modal verb + S + get used to + Ving/N | Do you get used to working with a new team? (Bạn có quen làm việc với đội mới không?) |

Ví dụ thực tế
Dưới đây là các ví dụ thực tế với get used to để bạn tham khảo:
- She gets used to her new school quickly. (Cô ấy nhanh chóng quen với ngôi trường mới.)
- They’re getting used to city life. (Họ đang dần quen với cuộc sống thành phố.)
- She might get used to living independently. (Cô ấy có thể sẽ quen với cuộc sống tự lập một mình.)
Bảng so sánh Used to – Be used to – Get used to
Để tránh nhầm lẫn khi sử dụng used to, be used to và get used to, hãy cùng ELSA Speak phân biệt trong bảng dưới đây:
Tiêu chí | Used to | Be used to | Get used to |
Cách dùng | Diễn tả thói quen, trạng thái trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. | Diễn tả sự quen thuộc với điều gì đó. | Diễn tả quá trình đang làm quen dần với một sự việc hoặc vấn đề nào đó. |
Cấu trúc | Used to + Vinf | Be used to + Ving/N | Get used to + Ving/N |
Các thì thường đi cùng | Chỉ sử dụng ở thì quá khứ. | Có thể sử dụng ở tất cả các thì. | Có thể sử dụng ở tất cả các thì hoặc đi cùng với các động từ khiếm khuyết. |
Ví dụ | I used to play soccer every weekend.(Tôi đã từng chơi bóng đá mỗi cuối tuần.) | I’m used to working late at night. (Tôi đã quen với việc làm việc khuya.) | She will get used to eating alone. (Cô ấy sẽ dần quen với việc đi ăn một mình.) |

>>> Tìm hiểu thêm: Giao tiếp tiếng Anh chuẩn “bản xứ” cùng ELSA Speak! Với hơn 25.000 bài luyện tập cùng lộ trình học cá nhân hóa, ELSA Speak là người bạn đồng hành giúp bạn học tiếng Anh mỗi ngày. Click để khám phá ngay!

Mẹo ghi nhớ và lỗi sai thường gặp
Used to, be used to và get used to là ba cấu trúc dễ gây nhầm lẫn cho người học tiếng Anh vì hình thức tương tự nhau nhưng lại có cách dùng và ý nghĩa hoàn toàn khác nhau. Dưới đây là một số lỗi sai phổ biến thường gặp để bạn tham khảo và tránh mắc phải:
Nhầm lẫn giữa used to và be used to: Đây là lỗi sai xuất phát từ sự giống nhau về hình thức nhưng khác nhau hoàn toàn về chức năng và cách dùng. Trong khi used to diễn tả một thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ, thì be used to lại nói về sự quen thuộc với một hành động hoặc tình huống nào đó, có thể ở quá khứ hoặc hiện tại.
Ví dụ:
- I used to get up early. (Tôi đã từng dậy sớm – nhưng bây giờ thì không nữa.)
- I am used to getting up early. (Tôi đã quen với việc dậy sớm – hiện tại vẫn dậy sớm và cảm thấy bình thường.)
Dùng sai dạng phủ định của used to: Nhiều người nhầm lẫn khi sử dụng dạng phủ định của cấu trúc used to, nghĩa là thêm didn’t nhưng vẫn giữ used, trong khi đúng ra phải chuyển thành use (không có -d).
- Sai: I didn’t used to like coffee.
- Đúng: I didn’t use to like coffee. (Trước đây tôi không thích cafe.)
Chia sai động từ sau cấu trúc used to, be used và get used to: Nhiều người thường nhầm lẫn giữa động từ nguyên thể và dạng V-ing khi chia cấu trúc used to, be used và get used to. Nguyên nhân chính là do chưa nắm vững cách dùng cụ thể của từng cấu trúc, dẫn đến việc chia sai động từ theo sau.
Ví dụ:
- Sai: He used to playing the piano.
- Đúng: He used to play the piano. (Anh ấy đã từng chơi piano.)
Để giúp bạn phân biệt rõ ràng và tránh những lỗi sai thường gặp, dưới đây là mẹo ghi nhớ đơn giản để bạn có thể áp dụng:
- Used to + Vinf: Có nghĩa là đã từng làm gì trong quá khứ.
- Be used to + N/Ving: Có nghĩa là đã quen với việc gì đó.
- Get used to + N/Ving: Có nghĩa là đang dần quen với việc gì đó.

Bài tập vận dụng cấu trúc used to be used to và get used to
Bài tập 1: Sử dụng các cấu trúc used to, be used to và get used to để hoàn thành bài tập
1. I __________ (not / like) coffee, but now I drink it every morning.
2. He __________ (live) in a small town, but now he lives in Hanoi.
3. It took me a few weeks to __________ (wake up) at 6 a.m. for work.
4. We __________ (walk) to school when we were kids.
5. I’m not __________ (eat) so late at night. It makes me feel heavy.
6. She quickly __________ (speak) in front of large audiences after a few months.
7. My grandmother __________ (cook) over a fire when she was young.
8. I can’t __________ (drive) in heavy traffic. It’s so stressful!
9. They __________ (work) long hours during the busy season, so now it’s easier.
10. John is __________ (deal) with pressure – he’s been a manager for years.
Đáp án:
1. didn’t use to like | 6. got used to speaking |
2. used to live | 7. used to cook |
3. get used to waking up | 8. get used to driving |
4. used to walk | 9. are used to working |
5. used to eating | 10. is used to dealing |
Bài 2: Chọn đáp án đúng
1. I _______ drink a lot of coffee, but now I prefer tea.
A. am used to
B. used to
C. get used to
D. have used to
2. She is _______ working late hours at the office.
A. used to
B. use to
C. get used to
D. used
3. It was hard at first, but he quickly _______ waking up at 5 a.m.
A. used to
B. be used to
C. gets used to
D. got used to
4. We _______ go hiking every weekend when we lived near the mountains.
A. are used to
B. used to
C. get used to
D. are using to
5. I can’t _______ eating dinner so late; it’s too unusual for me.
A. be used to
B. used to
C. get used to
D. use to
6. She didn’t _______ driving in the snow, so she was very nervous.
A. used to
B. get used to
C. be used to
D. use to
7. They _______ live in the countryside, but now they live in the city.
A. used to
B. get used to
C. are used to
D. are using
8. He is not _______ the cold weather in Canada yet.
A. used to
B. use to
C. getting used
D. use
9. It took me a while, but I finally _______ working night shifts.
A. use to
B. used to
C. got used to
D. have used to
10. Are you _______ studying with background music?
A. used to
B. use to
C. using to
D. get used to
11: When I was a child, I _________ with my friends every afternoon, but now we are too busy.
A. used to play
B. was used to playing
C. got used to playing
D. used to playing
12: He has lived in Ho Chi Minh City for 10 years, so he _________ the traffic.
A. used to
B. is used to
C. gets used to
D. has used to
13: I am finding it difficult to _________ working from home; I miss my colleagues.
A. used to work
B. be used to working
C. get used to working
D. get used to work
14: My grandmother _________ write letters by hand, but now she prefers sending emails.
A. got used to
B. was used to
C. used to
D. was using to
15: It took them a while, but they finally _________ the local food.
A. got used to
B. used to
C. were used to
D. have got used to
16: As a doctor, she _________ seeing difficult situations. It’s part of her job.
A. used to seeing
B. is used to seeing
C. got used to seeing
D. is used to see
17: _________ a small park here, but they built a supermarket in its place.
A. It used to be
B. There used to be
C. It was used to being
D. There was used to be
18: I _________ like spicy food, but now I eat it all the time.
A. wasn’t used to
B. didn’t use to
C. hadn’t got used to
D. don’t use to
19: If you move to London, you will have to _________ the rainy weather.
A. used to
B. be used to
C. get used to
D. get use to
20: “_________ speak French when you lived in Paris?” “Yes, but I’ve forgotten most of it.”
A. Did you use to
B. Were you used to
C. Did you get used to
D. Did you used to
Đáp án:
1. B | 11.A |
2.A | 12.B |
3.D | 13.C |
4.B | 14.C |
5.C | 15.A |
6.B | 16.B |
7.A | 17.B |
8.A | 18.B |
9.C | 19.C |
10.A | 20.A |
Các câu hỏi thường gặp
Used to là gì? Dùng khi nào?
Used to có nghĩa là đã từng, thường dùng để diễn tả thói quen hoặc trạng thái đã từng xảy ra trong quá khứ nhưng hiện tại không còn nữa.
Ví dụ: She used to go jogging every morning. (Cô ấy đã từng chạy bộ mỗi sáng.)
Sự khác biệt giữa “used to” và “be used to”?
Sự khác biệt giữa used to và be used to là:
Tiêu chí | Used to | Be used to |
Cách dùng | Diễn tả thói quen hoặc trạng thái trong quá khứ nhưng không còn đúng ở hiện tại. | Diễn tả sự quen thuộc với một điều gì đó, đã có kinh nghiệm, có thể ở hiện tại, quá khứ hoặc tương lai. |
Cấu trúc | Used to + Vinf | Be used to + Ving/N |
Ví dụ | She used to work as a journalist before becoming a novelist. (Cô ấy từng làm nhà báo trước khi trở thành tiểu thuyết gia.) | She is used to eating healthy food. (Cô ấy đã quen với việc ăn đồ ăn lành mạnh.) |
Be used to + V hay Ving?
Be used to + Ving.
Ví dụ: He is used to cooking for himself. (Anh ấy đã quen với việc tự nấu ăn.)
Get used to đi với gì?
Get used to thường đi với Ving hoặc Noun (danh từ).
Ví dụ: They are getting used to eating spicy food after moving to Thailand. (Họ đang dần quen với việc ăn đồ cay sau khi chuyển đến Thái Lan.)
Sự khác nhau giữa “used to”, “get used to”, và “be used to”?
Dưới đây là sự khác biệt cụ thể của used to, get used to và be used to để bạn tham khảo:
- Used to mang nghĩa đã từng, dùng để nói về thói quen trong quá khứ nhưng không còn ở hiện tại.
- Get used to diễn tả quá trình dần làm quen với điều gì đó.
- Be used to có nghĩa là đã quen với điều gì đó, tức là đã có kinh nghiệm hoặc cảm thấy bình thường với điều đó.
Sử dụng “used to” có cần chia thì quá khứ không?
Không, bản thân used to đã được chia ở thì quá khứ. Vì thế, động từ sau used to được sử dụng ở dạng nguyên thể.
Ví dụ: She used to have long hair, but she cut it short last year. (Cô ấy từng có mái tóc dài, nhưng cô ấy đã cắt ngắn vào năm ngoái.)
>> Xem thêm:
- Thì quá khứ đơn (Past simple): Công thức, cách dùng và bài tập có đáp án
- Cấu trúc Wish: Công thức, cách dùng và bài tập vận dụng
- Câu điều kiện trong tiếng Anh: Công thức, cách dùng, bài tập
Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến cấu trúc used to, be used to và get used to trong tiếng Anh. Hy vọng rằng những chia sẻ này sẽ giúp bạn hiểu rõ cách sử dụng từng cấu trúc, cũng như áp dụng chúng một cách chính xác và linh hoạt trong giao tiếp hàng ngày. Ngoài ra, đừng quên truy cập danh mục Từ vựng thông dụng tại ELSA Speak để học tiếng Anh mỗi ngày nhé!