Có bao giờ bạn tự hỏi làm sao để câu văn của mình mạch lạc, rõ ràng và thu hút hơn? Bí quyết nằm ở việc sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverbs). Dù ít được chú ý, chúng lại là chìa khóa kết nối các ý tưởng một cách tự nhiên và logic. Cùng ELSA Speak khám phá cách vận dụng những trạng từ này để tăng sức hút và sự mạch lạc cho câu văn nhé!
Trạng từ liên kết là gì?
Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) là những từ được sử dụng để kết nối các câu, đoạn văn, hoặc ý tưởng với nhau trong một câu văn, giúp mạch văn trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn. Những từ này không chỉ mang tính chất của một trạng từ mà còn có vai trò như một liên từ, tạo ra sự liên kết giữa các phần trong câu. Chúng thường được dùng để chỉ ra mối quan hệ về thời gian, nguyên nhân, kết quả, sự tương phản hoặc thêm thông tin cho các phần trong câu.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- However, I still believe in your potential. (Tuy nhiên, tôi vẫn tin vào tiềm năng của bạn.)
- She was tired; therefore, she went to bed early. (Cô ấy cảm thấy mệt mỏi; vì vậy, cô đã đi ngủ sớm.)
Cách sử dụng của conjunctive adverbs
Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) có thể được đặt ở nhiều vị trí khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ý định nhấn mạnh hoặc cấu trúc câu mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là bảng minh họa cách sử dụng trạng từ liên kết ở ba vị trí phổ biến nhất:
Vị trí | Ví dụ |
Trước chủ ngữ | However, he decided to continue working. (Tuy nhiên, anh ấy quyết định tiếp tục làm việc.) Therefore, she applied for the scholarship. (Vì vậy, cô ấy đã nộp đơn xin học bổng.) |
Giữa chủ ngữ và động từ | He, however, refused the offer. (Anh ấy, tuy nhiên, đã từ chối lời đề nghị.) They, nevertheless, agreed to the plan. (Họ, tuy nhiên, đã đồng ý với kế hoạch.) |
Cuối câu | She worked hard; she was promoted, therefore. (Cô ấy làm việc chăm chỉ; vì vậy, cô ấy được thăng chức.) He missed the deadline; the project was delayed, consequently. (Anh ấy trễ hạn; do đó dự án bị trì hoãn.) |
Phân loại các trạng từ liên kết trong tiếng Anh
Trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) giúp kết nối các ý trong câu, tạo sự liên kết mạch lạc. Dưới đây là các cách phân loại phổ biến dựa trên mục đích sử dụng mà bạn có thể tham khảo.
Dùng để bổ sung thông tin
Trạng từ liên kết trong nhóm này được dùng để thêm thông tin, nhấn mạnh hoặc mở rộng ý nghĩa đã đề cập.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
Furthermore | Hơn nữa |
Moreover | Thêm vào đó |
In addition | Thêm vào đó |
Besides | Bên cạnh đó |
Also | Cũng vậy |
Additionally | Thêm vào đó |
Ví dụ: She is a talented designer; moreover, she has excellent communication skills. (Cô ấy là một nhà thiết kế tài năng; hơn nữa, cô ấy còn có kỹ năng giao tiếp xuất sắc.)
Giải thích: Từ moreover giúp bổ sung thông tin về kỹ năng của cô ấy.
Đưa bằng chứng, nêu ví dụ
Các trạng từ này giúp giải thích ý tưởng bằng cách đưa ra minh họa cụ thể hoặc bằng chứng.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
For example | Ví dụ |
For instance | Chẳng hạn |
Specifically | Cụ thể là |
In particular | Đặc biệt là |
Namely | Tức là |
Ví dụ: Many cities face pollution problems; for instance, air quality in urban areas is declining rapidly. (Nhiều thành phố đối mặt với vấn đề ô nhiễm; chẳng hạn, chất lượng không khí ở các khu vực đô thị đang giảm mạnh.)
Giải thích: Từ for instance được dùng để minh họa vấn đề ô nhiễm bằng ví dụ cụ thể.
Quan hệ Nguyên nhân – Kết quả
Nhóm này thể hiện mối quan hệ nguyên nhân – kết quả giữa hai ý trong câu.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
Therefore | Vì vậy |
Consequently | Do đó |
Thus | Kết quả là |
Hence | Vì thế |
As a result | Kết quả là |
Ví dụ: It rained heavily last night; therefore, the streets were flooded this morning. (Trời mưa rất lớn tối qua; vì vậy, sáng nay đường phố bị ngập.)
Giải thích: Từ therefore kết nối nguyên nhân (trời mưa lớn) và kết quả (ngập lụt).
Dùng để nhấn mạnh thông tin
Những trạng từ này nhấn mạnh ý chính hoặc làm rõ thêm điều đã nói.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
Indeed | Thật vậy |
Certainly | Chắc chắn |
Undoubtedly | Không nghi ngờ gì |
In fact | Thực tế là |
Truly | Thực sự |
Ví dụ: He is one of the best players in the team; indeed, he scored the most goals this season. (Anh ấy là một trong những cầu thủ giỏi nhất đội; thật vậy, anh ấy ghi nhiều bàn nhất mùa này.)
Giải thích: Từ indeed nhấn mạnh ý rằng anh ấy là người xuất sắc.
Thể hiện sự tương đồng
Những trạng từ này thể hiện sự giống nhau hoặc tương đồng giữa hai ý.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
Similarly | Tương tự vậy |
Likewise | Tương tự |
In the same way | Theo cách tương tự |
Equally | Một cách tương tự |
By the same token | Với cùng lý do đó |
Ví dụ: The first solution was effective; likewise, the second method produced great results. (Giải pháp đầu tiên rất hiệu quả; tương tự, phương pháp thứ hai cũng mang lại kết quả tốt.)
Giải thích: Từ likewise chỉ sự tương đồng giữa hai phương pháp.
Cho thấy sự đối lập
Các trạng từ này làm rõ sự khác biệt hoặc đối lập giữa hai ý tưởng.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
However | Tuy nhiên |
Nevertheless | Tuy vậy |
On the other hand | Mặt khác |
In contrast | Ngược lại |
Regardless | Tuy nhiên |
Otherwise | Nếu không thì |
Ví dụ: He is very strict; however, his students admire him. (Anh ấy rất nghiêm khắc; tuy nhiên, học sinh của anh ấy luôn ngưỡng mộ anh ấy.)
Giải thích: Từ however chỉ ra sự đối lập giữa sự nghiêm khắc và lòng ngưỡng mộ.
Xác nhận ý kiến
Nhóm này giúp xác nhận hoặc làm rõ tính chính xác của ý kiến.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
Of course | Tất nhiên |
Certainly | Chắc chắn |
Obviously | Rõ ràng là |
Granted | Được thừa nhận |
Clearly | Hiển nhiên |
Absolutely | Hoàn toàn |
Without a doubt | Không còn nghi ngờ gì nữa |
Ví dụ: You should study hard; of course, success requires effort. (Bạn nên học chăm chỉ; tất nhiên, thành công đòi hỏi sự nỗ lực.)
Giải thích: Từ of course xác nhận rằng nỗ lực là yếu tố cần thiết.
Chỉ thời gian
Nhóm trạng từ này dùng để chỉ thời gian hoặc các giai đoạn diễn ra của sự việc.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
Meanwhile | Trong khi đó |
Subsequently | Sau đó |
Thereafter | Sau đó |
Lately | Gần đây |
Now | Bây giờ |
Ví dụ: The meeting was delayed; meanwhile, the participants waited in the lobby. (Cuộc họp bị hoãn; trong khi đó, những người tham dự chờ ở sảnh.)
Giải thích: Từ meanwhile chỉ ra hai sự việc xảy ra song song.
Sắp xếp trình tự
Nhóm trạng từ này giúp sắp xếp ý tưởng hoặc các bước theo thứ tự logic.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
First | Đầu tiên |
Next | Tiếp theo |
Finally | Cuối cùng |
Ví dụ: First, mix the flour and sugar; next, add the eggs; finally, bake for 30 minutes. (Đầu tiên, trộn bột và đường; tiếp theo, thêm trứng; cuối cùng, nướng trong 30 phút.)
Giải thích: Các trạng từ first, next, finally chỉ ra thứ tự các bước trong công thức.
Đưa ra kết luận
Nhóm này tóm tắt và kết thúc vấn đề đã trình bày.
Trạng từ liên kết | Dịch nghĩa |
In conclusion | Kết luận lại |
To summarize | Tóm lại |
Therefore | Vì vậy |
All in all | Tựu chung lại |
In summary | Tóm lại là |
In brief | Nhìn chung |
At last | Cuối cùng |
Ví dụ: In conclusion, regular exercise is essential for maintaining good health. (Kết luận lại, tập thể dục thường xuyên rất quan trọng để duy trì sức khỏe tốt.)
Giải thích: Từ in conclusion dùng để tóm tắt nội dung trước đó thành ý chính.
Quy tắc dùng dấu câu với trạng từ liên kết
Trạng từ liên kết đóng vai trò quan trọng trong việc nối ý hoặc làm rõ mối quan hệ giữa các mệnh đề. Tùy vào vị trí sử dụng, dấu câu đi kèm trạng từ liên kết cũng thay đổi. Dưới đây là các quy tắc và ví dụ minh họa.
Khi trạng từ liên kết được dùng để nối hai mệnh đề độc lập:
Trạng từ liên kết giúp nối hai mệnh đề độc lập trong cùng một câu. Trước trạng từ liên kết dùng dấu chấm phẩy (;), và sau nó là dấu phẩy (,).
Công thức:
S1 + V1; Conjunctive adverbs, S2 + V2. |
Ví dụ:
- She loves reading novels; however, she rarely finds the time. (Cô ấy thích đọc tiểu thuyết; tuy nhiên, cô ấy hiếm khi có thời gian.)
- The presentation was well-prepared; therefore, the audience was impressed. (Bài thuyết trình được chuẩn bị kỹ lưỡng; do đó, khán giả đã rất ấn tượng.)
Khi trạng từ liên kết được dùng trong một mệnh đề chính riêng lẻ nhằm bổ sung ý nghĩa cho mệnh đề trước đó:
Mở đầu mệnh đề: Trạng từ liên kết đứng đầu mệnh đề và thường đi kèm với dấu phẩy (,) ngay sau.
Công thức:
S1 + V1. Conjunctive adverbs, S2 + V2 |
Ví dụ:
- The event was canceled. Therefore, we stayed home instead. (Sự kiện bị hủy. Do đó, chúng tôi ở nhà thay vì ra ngoài.)
- He forgot his umbrella. Consequently, he got wet in the rain. (Anh ấy quên ô. Kết quả là, anh ấy bị ướt mưa.)
Xen ngang mệnh đề: Trạng từ liên kết có thể được đặt giữa câu để bổ sung thông tin. Trước và sau nó thường là dấu phẩy (,).
Công thức:
S1 + V1. S2, Conjunctive adverbs, V2 |
Ví dụ:
- The research team, meanwhile, continued their experiments. (Trong khi đó, nhóm nghiên cứu tiếp tục thí nghiệm của mình.)
- His suggestion, however, was not well-received. (Tuy nhiên, đề xuất của anh ấy không được đón nhận tốt.)
Cuối mệnh đề: Trạng từ liên kết đứng cuối mệnh đề để nhấn mạnh hoặc kết luận ý nghĩa của câu.
Công thức:
S1 + V1. S2 + V2, Conjunctive adverbs |
Ví dụ:
- The results were surprising. They decided to repeat the test, therefore. (Kết quả quá bất ngờ. Do đó, họ quyết định làm lại bài kiểm tra.)
- He promised to come early. He was late, however. (Anh ấy hứa sẽ đến sớm. Tuy nhiên, anh ấy vẫn đến muộn.)
Có thể bạn quan tâm: Bạn đang muốn kiểm tra trình độ tiếng anh của mình tới đâu, hãy để ELSA Speak giúp bạn nhé:
Phân biệt liên từ và trạng từ liên kết chi tiết
Liên từ (conjunctions) và trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) đều được sử dụng để nối các ý hoặc câu, nhưng chúng khác nhau về vai trò, cách sử dụng và dấu câu đi kèm. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết giữa hai loại này để bạn dễ phân biệt.
Tiêu chí | Liên từ (Conjunctions) | Trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) |
Khái niệm | Liên từ là từ nối giữa các từ, cụm từ hoặc mệnh đề để thể hiện mối quan hệ về ý nghĩa. | Trạng từ liên kết là từ bổ sung ý nghĩa, kết nối giữa hai mệnh đề độc lập hoặc làm rõ quan hệ giữa chúng. |
Thành phần liên kết | Kết nối trực tiếp trong cùng một câu, không cần dấu câu đặc biệt. | Nối giữa hai mệnh đề độc lập, thường đi kèm dấu chấm phẩy (;) và dấu phẩy (,). |
Ví dụ | She stayed at home because it was raining. (Cô ấy ở nhà vì trời đang mưa.) I will go out or stay home depending on the weather. (Tôi sẽ ra ngoài hoặc ở nhà tùy thuộc vào thời tiết.) | It was raining heavily; therefore, she stayed at home. (Trời mưa lớn; do đó, cô ấy ở nhà.) The weather was bad; however, we decided to go out. (Thời tiết xấu; tuy nhiên, chúng tôi vẫn ra ngoài.) |
Cách vận dụng Conjunctive adverbs trong IELTS Writing Task 2
Trong bài thi IELTS Writing Task 2, việc sử dụng trạng từ liên kết (conjunctive adverbs) không chỉ giúp kết nối các ý tưởng một cách mạch lạc mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt. Đây là cách giúp bạn đạt điểm cao ở tiêu chí coherence and cohesion (tính liên kết và mạch lạc). Hãy chú ý sử dụng các trạng từ liên kết phù hợp để diễn đạt các ý quan trọng, bổ sung, hoặc nhấn mạnh quan điểm trong bài viết.
Các bạn có thể tham khảo các cách dùng trạng từ liên kết áp dụng vào IELTS Writing Task 2 sau đây:
- Sử dụng trạng từ liên kết để mở đầu đoạn văn:
Many people believe that online education is less effective than traditional learning. However, this argument overlooks the flexibility and accessibility that online platforms offer. (Nhiều người cho rằng giáo dục trực tuyến kém hiệu quả hơn so với học truyền thống. Tuy nhiên, quan điểm này bỏ qua tính linh hoạt và khả năng tiếp cận mà các nền tảng trực tuyến mang lại.)
→ Trong ví dụ này, trạng từ however được dùng để giới thiệu ý kiến đối lập với quan điểm trước đó, làm cho đoạn văn trở nên mạch lạc hơn.
- Sử dụng trạng từ liên kết để nối các mệnh đề trong cùng một đoạn:
Climate change poses a significant threat to our planet; therefore, it is essential for governments to implement strict environmental policies. (Biến đổi khí hậu đặt ra một mối đe dọa nghiêm trọng cho hành tinh của chúng ta; do đó, các chính phủ cần thực hiện các chính sách môi trường nghiêm ngặt.)
→ Ở đây, therefore được dùng để chỉ ra mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, làm rõ luận điểm chính của đoạn văn.
- Sử dụng trạng từ liên kết để nhấn mạnh hoặc bổ sung ý:
Public transport can reduce traffic congestion. Moreover, it helps decrease air pollution, which is a growing concern in urban areas. (Phương tiện giao thông công cộng có thể giảm ùn tắc giao thông. Hơn nữa, nó giúp giảm ô nhiễm không khí, vấn đề ngày càng đáng lo ngại ở các khu vực đô thị.)
→ Moreover được dùng để bổ sung ý, giúp bài viết trở nên logic và giàu thông tin hơn.
Dưới đây là một vài mẹo sử dụng trạng từ liên kết hiệu quả:
- Lựa chọn trạng từ phù hợp với mục đích của câu.
- Không lạm dụng trạng từ liên kết, tránh lặp lại một trạng từ quá nhiều lần trong bài.
Bài tập vận dụng
Điền từ vào chỗ trống
Điền trạng từ liên kết hoặc liên từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- She wanted to join the team; ________, she did not have enough experience.
- The students were tired ________ they had been studying all day.
- I enjoy reading books; ________, I always carry one in my bag.
- We arrived early ________ we could get good seats.
- There was a heavy storm last night; ________, the roads were flooded this morning.
- He practices speaking English every day ________ he can improve his fluency.
- This restaurant is known for its delicious food; ________, it offers excellent service.
- She failed the exam ________ she didn’t study hard enough.
- He is very talented; ________, he is also humble and kind.
- The company’s profits have been decreasing; ________, they plan to restructure their strategy.
Đáp án:
- however
- because
- therefore
- so that
- consequently
- so
- moreover
- because
- additionally
- thus
Điền trạng từ liên kết
Điền trạng từ liên kết thích hợp vào chỗ trống để hoàn chỉnh các câu dưới đây:
- The project was successful; ________, the team received an award for their efforts.
- He didn’t complete the task on time. ________, he apologized for the delay.
- She didn’t like the movie; ________, her friends enjoyed it.
- The teacher explained the topic thoroughly. ________, the students understood it well.
- The roads were icy; ________, we decided not to drive.
- He is an excellent speaker. ________, his writing skills are equally impressive.
- She wanted to take a break; ________, there was still too much work to do.
- The weather forecast predicted rain; ________, we brought umbrellas.
- He tried his best; ________, the results were not as expected.
- The company has been growing rapidly; ________, it still faces many challenges.
Đáp án:
- as a result
- instead
- however
- therefore
- consequently
- likewise
- nevertheless
- accordingly
- yet
- nevertheless
Tham khảo ngay: Các khoá học mới nhất cùng vô vàn ưu đãi chỉ có tại ELSA Speak nhé!
>> Xem thêm:
- Cấu trúc câu chẻ trong tiếng Anh, cách dùng và bài tập hay nhất
- Cấu trúc Spend, Waste và It takes trong tiếng Anh
- Phân biệt cấu trúc no longer, no more và any more chi tiết, dễ hiểu
Tóm lại, trạng từ liên kết (Conjunctive adverbs) là công cụ quan trọng giúp bài viết mạch lạc và chuyên nghiệp hơn. Hiểu và áp dụng đúng trạng từ liên kết sẽ nâng cao chất lượng bài viết, đặc biệt trong IELTS Writing. Ngoài ngữ pháp, việc nắm vững các từ loại cũng rất quan trọng để làm bài viết trở nên rõ ràng và logic hơn. Để cải thiện cả ngữ pháp, phát âm và khả năng sử dụng các loại câu hiệu quả, bạn có thể sử dụng ELSA Speak – trợ thủ đắc lực giúp bạn giao tiếp tiếng Anh tự nhiên và tự tin hơn nhé!