Hiểu rõ khái niệm, hình thức và cách sử dụng chủ ngữ trong tiếng Anh không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng ngữ pháp, mà còn cải thiện khả năng giao tiếp hiệu quả. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu về chủ ngữ trong tiếng Anh, các hình thức phổ biến của chủ ngữ và các cách rút gọn để làm cho câu trở nên ngắn gọn, dễ hiểu hơn.

Chủ ngữ trong tiếng Anh là gì?

Định nghĩa

Chủ ngữ (Subject) trong tiếng Anh là thành phần chính của câu, chỉ người, sự vật hoặc ý tưởng thực hiện hành động hoặc được đề cập đến trong câu. Thông thường, chủ ngữ đứng trước động từ và đóng vai trò quyết định ý nghĩa của câu.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Vai trò của chủ ngữ

  • Thực hiện hành động: Chủ ngữ là trung tâm điều phối hành động trong câu.
    Ví dụ:
    • She sings beautifully. (Cô ấy hát rất hay.)
    • Tom plays football. (Tom chơi bóng đá.)
  • Mô tả/định nghĩa: Khi kết hợp với động từ to be hoặc các động từ liên kết khác, chủ ngữ thường được mô tả hoặc giải thích bởi nội dung theo sau to be.
    Ví dụ: The sky is blue. (Bầu trời màu xanh.)
  • Giúp liên kết và làm rõ các thành phần khác trong câu: Chủ ngữ cùng với động từ xác định mối quan hệ giữa các yếu tố như tân ngữ, trạng từ,…
Ví dụ về chủ ngữ trong tiếng Anh
Ví dụ về chủ ngữ trong tiếng Anh

Một số hình thức chủ ngữ phổ biến trong tiếng Anh

Danh từ/cụm danh từ

Chủ ngữ là danh từ (Noun)

Danh từ trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ người, sự vật, sự việc, địa điểm, hiện tượng, hoặc khái niệm. Đây là thành phần quan trọng đảm nhận vai trò chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Books inspire imagination. (Sách khơi gợi trí tưởng tượng.) → Books là danh từ số nhiều, chỉ sự vật.
  • Emily won the contest. (Emily đã thắng cuộc thi.) → Emily là danh từ riêng chỉ người.

Chủ ngữ là cụm danh từ (Noun Phrase)

Cụm danh từ trong tiếng Anh là một nhóm từ bao gồm một danh từ chính và các thành phần bổ nghĩa như tính từ, từ chỉ định, hoặc cụm giới từ. Chúng giúp cung cấp thông tin chi tiết và cụ thể hơn về đối tượng được đề cập.

Ví dụ:

  • The tall building collapsed during the earthquake. (Tòa nhà cao đã sụp đổ trong trận động đất.)

The tall building là cụm danh từ với danh từ chính là building và từ bổ nghĩa tall.

  • My best friend from college is visiting this weekend. (Người bạn thân nhất từ thời đại học của tôi sẽ đến thăm vào cuối tuần này.)

My best friend from college là cụm danh từ với danh từ chính là friend được bổ nghĩa bởi my best và from college.

Chủ ngữ là danh từ/cụm danh từ 
Chủ ngữ là danh từ/cụm danh từ 

Đại từ 

Đại từ (Pronoun) là từ thay thế cho danh từ trong câu, giúp tránh sự lặp lại và làm cho câu trở nên mượt mà hơn. Đại từ có thể đóng vai trò chủ ngữ và có ba loại chính được sử dụng phổ biến trong câu.

Đại từ nhân xưng (Personal Pronouns)

Đại từ nhân xưng thay thế cho tên người hoặc vật và giúp thể hiện mối quan hệ giữa người nói, người nghe và đối tượng được nhắc đến. Đại từ nhân xưng bao gồm: I, You, He, She, It, We, They.

Ví dụ:

  • She is playing the piano. (Cô ấy đang chơi đàn piano.) → She thay thế cho tên của một người.
  • They are watching a movie. (Họ đang xem phim.) → They thay thế cho nhóm người.

Đại từ chỉ định (Demonstrative Pronouns)

Đại từ chỉ định được dùng để chỉ rõ người hoặc vật cụ thể trong một ngữ cảnh nhất định. Các đại từ chỉ định thường bao gồm: this, that, these, those.

Ví dụ:

  • This is my car. (Đây là chiếc xe của tôi.) → This thay thế cho một vật gần người nói.
  • Those are my shoes. (Những đôi giày kia là của tôi.) → Those chỉ những vật xa người nói.

Đại từ bất định (Indefinite Pronouns)

Đại từ bất định không xác định một đối tượng cụ thể nào, mà chỉ chung chung. Chúng thường được sử dụng khi không muốn hoặc không cần chỉ rõ đối tượng.

Ví dụ:

  • Anyone can join the club. (Ai cũng có thể tham gia câu lạc bộ.) → Anyone chỉ người không xác định cụ thể.
  • Nothing is impossible. (Không có gì là không thể.) → Nothing chỉ một khái niệm không xác định.
Chủ ngữ là đại từ
Chủ ngữ là đại từ

Gerund (V-ing)

Danh động từ (Gerund) là một dạng động từ mang tính chất của danh từ, được hình thành bằng cách thêm đuôi -ing vào động từ nguyên thể. Khi trở thành danh động từ, nó có thể đóng vai trò chủ ngữ trong câu.

Ví dụ:

  • Reading books is a good habit. (Đọc sách là một thói quen tốt.)

Reading là danh động từ, được tạo thành từ động từ read thêm đuôi -ing. Nó đóng vai trò chủ ngữ trong câu.

  • Jogging in the morning keeps me healthy. (Chạy bộ vào buổi sáng giúp tôi khỏe mạnh.)

Jogging là danh động từ, được hình thành từ động từ jog cộng với đuôi -ing. Đây là chủ ngữ trong câu.

Chủ ngữ là Gerund (V-ing)
Chủ ngữ là Gerund (V-ing)

To + Verb

Chủ ngữ là (cụm) động từ nguyên mẫu to-V (to-infinitive).

Trong tiếng Anh, động từ nguyên mẫu với to có thể được sử dụng làm chủ ngữ trong câu. Đây là một cách phổ biến để diễn đạt các ý tưởng hoặc hành động chung, và thường xuất hiện ở đầu câu.

Ví dụ:

  • To travel around the world is my dream. (Đi du lịch vòng quanh thế giới là ước mơ của tôi.)

To travel around the world là động từ nguyên mẫu to travel, đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu.

  • To learn a new language opens up many opportunities. (Học một ngôn ngữ mới mở ra nhiều cơ hội.)

To learn a new language là cụm động từ nguyên mẫu to learn, đóng vai trò làm chủ ngữ.

>>Xem thêm: Nằm lòng quy tắc sử dụng Gerund và Infinitive trong 10 phút

Chủ ngữ là To + Verb
Chủ ngữ là To + Verb

Noun clause (mệnh đề danh từ)

Mệnh đề danh từ (Noun clause) là một mệnh đề phụ có chức năng tương tự như một cụm danh từ, và nó có thể làm chủ ngữ trong câu. Mệnh đề này thường bắt đầu bằng từ that, các đại từ nghi vấn như who, what, why, where, when, how,… hoặc các liên từ như whether, if,…

Ví dụ:

  • What she said surprised me. (Những gì cô ấy nói làm tôi bất ngờ.)

What she said là mệnh đề danh từ, bắt đầu bằng what, đóng vai trò là chủ ngữ.

  • That he passed the exam with high marks is impressive. (Việc anh ấy vượt qua kỳ thi với điểm cao thật ấn tượng.)

That he passed the exam with high marks là mệnh đề danh từ, bắt đầu bằng that, làm chủ ngữ trong câu. 

Chủ ngữ là mệnh đề danh từ
Chủ ngữ là mệnh đề danh từ

Rút gọn chủ ngữ trong tiếng Anh

Dùng đại từ nhân xưng

Khi muốn thay thế một danh từ (như tên người hoặc vật) trong câu, chúng ta có thể sử dụng đại từ nhân xưng. Việc này giúp câu trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn. Đại từ nhân xưng phổ biến gồm he, she, it, they (với người hoặc vật).

Ví dụ 1:

  • Câu đầy đủ: The boy who is playing the guitar is my friend.
  • Rút gọn: He is my friend.

Trong ví dụ này, “the boy” được thay thế bằng đại từ nhân xưng “he” để làm câu ngắn gọn hơn.

Ví dụ 2:

  • Câu đầy đủ: The teacher who teaches us English is very kind.
  • Rút gọn: She is very kind.

Ở đây, “The teacher” được thay thế bằng đại từ nhân xưng “she” để không lặp lại tên gọi.

Rút gọn chủ ngữ trong câu có mệnh đề chỉ thời gian

Điều kiện để rút gọn mệnh đề chỉ thời gian:

  • Mối quan hệ giữa mệnh đề chính và mệnh đề trạng ngữ chỉ thời gian: Cả hai mệnh đề phải liên kết với nhau bằng một liên từ chỉ thời gian (ví dụ: after, before, when, while, as…)..
  • Chung chủ ngữ: Chủ ngữ của mệnh đề chính và mệnh đề chỉ thời gian phải giống nhau.

Quy tắc rút gọn:

  • Bước 1: Lược bỏ chủ ngữ trong mệnh đề chỉ thời gian nếu chủ ngữ của mệnh đề này giống với chủ ngữ của mệnh đề chính.
  • Bước 2: Sau khi lược bỏ chủ ngữ, mệnh đề chỉ thời gian sẽ được chuyển thành dạng rút gọn (thường là bằng cách chuyển động từ trong mệnh đề thành dạng V-ing nếu không có động từ “to be”).

Một số ví dụ về cách rút gọn:

Câu đầy đủCâu rút gọn
When he arrived at the station, he took a taxi to the hotel.When arriving at the station, he took a taxi to the hotel.
After they finished their dinner, they went for a walk.After finishing their dinner, they went for a walk.
While he was studying, she was working on her project.While studying, she was working on her project.
When the sun rises, I will go for a jog.When rising, I will go for a jog.
Before he left the office, he checked his email.Before leaving the office, he checked his email.
2 cách rút gọn chủ ngữ trong tiếng Anh
2 cách rút gọn chủ ngữ trong tiếng Anh

>> Xem thêm:

Như vậy, chủ ngữ trong tiếng Anh không chỉ đơn giản là yếu tố xác định ai hoặc cái gì thực hiện hành động, mà còn có ảnh hưởng lớn đến cấu trúc và sự mạch lạc của câu. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã giúp bạn hiểu rõ về chủ ngữ trong tiếng Anh, biết cách rút gọn chủ ngữ để câu văn trở nên ngắn gọn và dễ hiểu hơn mà không làm mất đi thông điệp. Đừng quên theo dõi Các loại câu tiếng Anh trong chuyên mục Ngữ pháp để cập nhật kiến thức tiếng Anh mới nhất!