Travel đi với giới từ gì là thắc mắc phổ biến của nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt là khi từ travel có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau. Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá chi tiết từ vựng travel để nâng cao khả năng giao tiếp và tự tin sử dụng nó như người bản xứ nhé!

(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/travel)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Travel là gì?

Travel /ˈtræv.əl/ là danh từ và cũng có thể là động từ trong tiếng Anh. Nghĩa phổ biến nhất là đi du lịch, du hành, ám chỉ hành trình di chuyển từ nơi này đến nơi khác, thường mang tính phiêu lưu và khám phá (to make a journey, usually over a long distance – theo từ điển Cambridge).

Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết dựa trên từ điển Cambridge, giúp bạn nắm bắt trọn vẹn mọi nét nghĩa của travel:

Nghĩa Anh – Việt Nghĩa Anh – Anh Ví dụ
Đi du lịch, đi lại, du hành (v)to make a journey, usually over a long distance (v)We’re travelling to Paris by car next summer. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Paris bằng ô tô vào mùa hè năm sau.)
Di chuyển (v)to move or go from one place to another (v)Light travels faster than sound. (Ánh sáng di chuyển nhanh hơn âm thanh.)
Đi với một tốc độ, khoảng cách cụ thể (v)to move at a particular speed or for a particular distance (v)The car was travelling at 100 miles per hour. (Chiếc xe đang đi với tốc độ 100 dặm một giờ.)
Hoạt động đi lại (du lịch nói chung) (n)the activity of travelling (n)Foreign travel is now much more accessible than it used to be. (Việc du lịch nước ngoài giờ đây dễ dàng hơn nhiều so với trước.)
Các chuyến đi/chuyến du lịch (n)journeys, especially to distant or unfamiliar places (n)She often has to go on business travel for work. (Cô ấy thường phải đi công tác vì công việc.)
Bảng tổng hợp các nét nghĩa của từ travel
Định nghĩa Travel là gì trong tiếng Anh
Travel có nghĩa là đi du lịch

Travel đi với giới từ gì?

Travel khi là động từ đi với giới từ to, by, for, with, across, through để diễn tả mục đích, phương tiện hoặc địa điểm cụ thể. Cùng ELSA Speak tìm hiểu cụ thể từng cấu trúc nhé!

Travel đi với giới từ to, by, for, with, across, through
Travel đi với giới từ to, by, for, with, across, through

Travel to

Travel to được dùng để chỉ điểm đến, nơi bạn di chuyển tới.

S + travel/traveled + to + nơi chốn
Đi đến, du lịch đến một địa điểm, quốc gia, thành phố.

Ví dụ: She is going to travel to Tokyo for a business conference next month. (Cô ấy sẽ đi đến Tokyo để tham dự một hội nghị kinh doanh vào tháng tới.)

Travel by

Travel by được dùng để chỉ phương tiện di chuyển.

S + travel/traveled + by + phương tiện (không dùng mạo từ)
Đi bằng phương tiện gì (xe hơi, xe buýt, máy bay, tàu hỏa…). 

Ví dụ: They usually travel by train when visiting their family up north. (Họ thường đi tàu hỏa mỗi khi về thăm gia đình ở miền Bắc.

Travel for

Travel for được dùng để chỉ mục đích của chuyến đi.

S + travel/traveled + for + danh từ chỉ mục đích
Đi vì một mục đích cụ thể (công việc, giải trí, học tập…).

Ví dụ: Many professionals travel for work, attending meetings and seminars abroad. (Nhiều chuyên gia đi công tác, tham dự các cuộc họp và hội thảo ở nước ngoài.)

Travel with

Travel with được dùng để chỉ người/vật đồng hành hoặc vật dụng mang theo.

S + travel/traveled + with + người/vật
Đi cùng ai hoặc mang theo vật gì.

Ví dụ: Mr. James always travels with his laptop and important documents. (Ông James luôn mang theo máy tính xách tay và các tài liệu quan trọng khi đi công tác.)

Có thể bạn quan tâm: Important đi với giới từ gì?

Travel across / through

Hai giới từ này được dùng để chỉ hành động di chuyển qua một khu vực.

S + travel/traveled + across + nơi chốn rộng lớn
Đi ngang qua, băng qua một khu vực rộng lớn (sa mạc, lục địa, thành phố…).

Ví dụ: The explorers decided to travel across the Sahara desert on camels. (Các nhà thám hiểm quyết định đi qua sa mạc Sahara bằng lạc đà.)

S + travel/traveled + through + nơi chốn có chiều sâu hoặc không gian kín
Đi xuyên qua, đi qua một khu vực có chiều sâu hoặc không gian kín (rừng, thung lũng, đường hầm…).

Ví dụ: We had to travel through a dense forest to reach the hidden waterfall. (Chúng tôi phải đi xuyên qua một khu rừng rậm để đến được thác nước bí ẩn.)

Travel đi với giới từ across / through
Travel đi với giới từ across / through

>> Đừng quên ôn tập và luyện tập thường xuyên với ELSA Speak để củng cố kiến thức và phát âm chuẩn xác hơn mỗi ngày. Chúc bạn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!

Các cụm từ với travel

Để nói tiếng Anh tự nhiên như người bản xứ, bạn nên học thêm các cụm từ (collocations) cố định đi kèm với travel.

Cụm từÝ nghĩaVí dụ 
travel abroaddu lịch nước ngoàiShe loves to travel abroad and experience new cultures. (Cô ấy thích du lịch nước ngoài và trải nghiệm những nền văn hóa mới.)
travel solodu lịch một mìnhMore young people are choosing to travel solo for self-discovery. (Nhiều người trẻ chọn du lịch một mình để tự khám phá bản thân.)
travel lightmang ít hành lýAlways try to travel light for short weekend trips. (Luôn cố gắng mang ít hành lý cho các chuyến đi ngắn cuối tuần.)
travel frequentlyđi thường xuyênAs a consultant, he travels frequently between Hanoi and Ho Chi Minh City. (Là một chuyên gia tư vấn, anh ấy thường xuyên đi lại giữa Hà Nội và TP.HCM.)
travel far and wideđi khắp nơiThe author has travelled far and wide researching for her new book. (Tác giả đã đi khắp nơi để nghiên cứu cho cuốn sách mới của mình.)
travel by car / bus / trainđi bằng xe hơi / xe buýt / tàu hỏaWe prefer to travel by car for more flexibility on our road trips. (Chúng tôi thích đi bằng ô tô hơn để linh hoạt hơn trong các chuyến đi đường dài.)
travel on footđi bộThe ancient monks often traveled on foot across mountains. (Các nhà sư thời xưa thường đi bộ băng qua những ngọn núi.)
travel by air / sea / landđi bằng đường hàng không / biển / bộFor long distances, traveling by air is the fastest option. (Đối với những quãng đường dài, đi bằng đường hàng không là lựa chọn nhanh nhất.)
international traveldu lịch quốc tếInternational travel is slowly recovering after the pandemic. (Du lịch quốc tế đang dần hồi phục sau đại dịch.)
business travelđi công tácHe has to do a lot of business travel this quarter. (Anh ấy phải đi công tác rất nhiều trong quý này.)
leisure traveldu lịch nghỉ dưỡngLeisure travel is essential for mental well-being. (Du lịch nghỉ dưỡng rất cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)
travel agencyđại lý du lịchWe booked our flight through a reliable travel agency. (Chúng tôi đã đặt chuyến bay qua một đại lý du lịch đáng tin cậy.)
travel arrangementssắp xếp chuyến điI’ve finished making all the travel arrangements for the family vacation. (Tôi đã hoàn tất việc sắp xếp chuyến đi cho kỳ nghỉ gia đình.)
apply for a travel visaxin visa du lịchYou must apply for a travel visa before entering that country. (Bạn phải xin visa du lịch trước khi nhập cảnh vào quốc gia đó.)
Bảng các cụm từ với travel
Có thể bạn quan tâm: Apply đi với giới từ gì?
Các cụm từ với travel
Các cụm từ với travel

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với travel

Việc nắm vững từ đồng nghĩa và trái nghĩa sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng trong việc học tiếng Anh cũng như là trong giao tiếp.

Từ đồng nghĩa

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
go /ɡoʊ/điI need to go to the bank this afternoon. (Tôi cần đi đến ngân hàng vào chiều nay.)
move /muːv/di chuyểnThe chess player decided to move his pawn forward. (Người chơi cờ quyết định di chuyển con tốt của mình về phía trước.)
commute /kəˈmjuːt/đi lại (thường xuyên, đi làm)She commutes to the city center by bicycle every day. (Cô ấy đi lại đến trung tâm thành phố bằng xe đạp mỗi ngày.)
journey /ˈdʒɜːr.ni/chuyến đi, hành trìnhThey embarked on a long journey across the continent. (Họ bắt đầu một hành trình dài băng qua lục địa.)
voyage /ˈvɔɪ.ɪdʒ/hải trình, du hành (đường biển/không gian)The ship began its long voyage across the Atlantic Ocean. (Con tàu bắt đầu chuyến hải trình dài vượt Đại Tây Dương.)
tour /tʊr/đi du lịch tham quanThe band will tour Europe for three months. (Ban nhạc sẽ đi lưu diễn vòng quanh Châu Âu trong ba tháng.)
trek /trek/đi bộ đường dài, vất vảThey trekked for three days through the mountains. (Họ đã đi bộ vất vả trong ba ngày xuyên qua những ngọn núi.)
roam /roʊm/đi lang thang, đi khắp nơiThe wild horses roam freely on the plains. (Những con ngựa hoang dã đi lang thang tự do trên các thảo nguyên.)
explore /ɪkˈsplɔːr/khám pháWe spent the afternoon exploring the ancient ruins. (Chúng tôi đã dành buổi chiều để khám phá những tàn tích cổ xưa.)
Bảng từ đồng nghĩa với travel

Từ trái nghĩa

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
stay /steɪ/ở lạiWe decided to stay home because of the bad weather. (Chúng tôi quyết định ở nhà vì thời tiết xấu.)
remain /rɪˈmeɪn/duy trì vị trí, ở yênThe dog remained completely still until its owner returned. (Con chó vẫn đứng yên hoàn toàn cho đến khi chủ của nó quay lại.)
settle /ˈset̬.əl/định cưAfter years of travelling, they decided to settle in London. (Sau nhiều năm du lịch, họ quyết định định cư ở London.)
live /lɪv/sống ở đâu đóMy grandparents live in a quiet village near the coast. (Ông bà tôi sống trong một ngôi làng yên tĩnh gần bờ biển.)
halt /hɑːlt/dừng lạiThe train came to a sudden halt near the station. (Tàu dừng lại đột ngột gần nhà ga.)
pause /pɑːz/tạm dừng (hành trình)We paused our hike to admire the view from the hilltop. (Chúng tôi tạm dừng chuyến đi bộ đường dài của mình để chiêm ngưỡng quang cảnh từ đỉnh đồi)
Bảng từ trái nghĩa với travel
Có thể bạn quan tâm: Bad đi với giới từ gì?
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với travel
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với travel
Có thể bạn quan tâm: Return đi với giới từ gì?

Phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage

Tất cả các từ này đều liên quan đến sự di chuyển, nhưng mỗi từ lại mang một sắc thái và cách dùng khác nhau. Cùng phân biệt chi tiết qua bảng sau:

Từ vựngCách dùngVí dụ
Travel(v) Hoạt động đi lại nói chung, thường là khoảng cách xa.
(n) Sự đi lại, du lịch. (Không đếm được/Đếm được khi dùng số nhiều)
Air travel is becoming more expensive. (Đi lại bằng đường hàng không đang trở nên đắt đỏ hơn.)
Trip(n) Chuyến đi ngắn với mục đích cụ thể (công tác, nghỉ dưỡng, mua sắm). (Đếm được)We went on a day trip to the beach last Sunday. (Chúng tôi đã đi chơi biển vào Chủ nhật tuần trước.)
Journey(n) Hành trình từ A đến B, thường là khoảng cách xa và mất nhiều thời gian. Nhấn mạnh vào quá trình đi. (Đếm được)The train journey from Paris to Berlin took over eight hours. (Hành trình bằng tàu hỏa từ Paris đến Berlin mất hơn tám tiếng.)
Tour(n) Chuyến tham quan nhiều địa điểm khác nhau, thường là có tổ chức và theo lịch trình. (Đếm được)They booked a guided tour of the historical city center. (Họ đã đặt một chuyến tham quan có hướng dẫn viên tại trung tâm lịch sử của thành phố.)
Voyage(n) Hành trình dài bằng đường biển hoặc không gian. (Đếm được)The Titanic sank on its maiden voyage. (Tàu Titanic đã chìm trong chuyến hải trình đầu tiên của nó.)
Excursion(n) Chuyến đi ngắn (thường là để giải trí, dã ngoại), thường là một ngày và quay về. (Đếm được)The school organized an excursion to the local museum. (Trường đã tổ chức một chuyến dã ngoại đến bảo tàng địa phương.)
Expedition(n) Chuyến đi có tổ chức với mục đích khoa học, nghiên cứu hoặc khám phá, thường đến nơi khó khăn, xa xôi. (Đếm được)The scientific expedition to Antarctica lasted six months. (Chuyến thám hiểm khoa học tới Nam Cực kéo dài sáu tháng.)
Passage(n) Hành trình vượt qua một chướng ngại vật hoặc một khu vực (biển, đại dương). (Đếm được)The ship took three days for the passage across the channel. (Con tàu mất ba ngày để vượt qua eo biển.)
Bảng phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition và Passage
Phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage
Phân biệt Voyage, Journey, Trip, Travel, Excursion, Tour, Expedition, Passage

Bài tập Travel + gì, có đáp án

Hãy điền giới từ thích hợp (to, by, for, with, across, through) vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau.

  1. We need to travel ______ Singapore for the annual sales meeting.
  2. Did you know that sound travels ______ water much faster than air?
  3. My sister often travels ______ her childhood friend, Sarah.
  4. The famous singer is planning to travel ______ a long-awaited concert tour.
  5. How do you usually travel ______ work? Do you take the subway?
  6. The explorer managed to travel ______ the entire continent in less than a year.
  7. I prefer to travel ______ plane for any distance over 500 kilometers.
  8. They travelled ______ the dark tunnel before reaching the light at the end.
  9. He travels ______ his family every Christmas holiday to visit relatives.
  10. The journalists had to travel ______ research for their documentary series.
  11. My biggest dream is to travel ______ every major city in Europe.
  12. Students can travel ______ bus for free with their ID card.
  13. The company CEO frequently travels ______ negotiation with foreign partners.
  14. We must travel ______ the mountain range to get to the remote village.
  15. Do you ever travel ______ heavy luggage, or do you prefer to travel light?
  16. Before the age of trains, people often travelled ______ horse and carriage.
  17. The disease can travel ______ the bloodstream very quickly.
  18. They will travel ______ London to attend a theatre performance.
  19. We traveled ______ leisure, not for any business purpose.
  20. The light from the star has traveled ______ space for millions of years.
Có thể bạn quan tâm:
Take đi với giới từ gì?
Dream đi với giới từ gì?
Work đi với giới từ gì?

Đáp án:

  1. to
  2. through
  3. with
  4. for
  5. to
  6. across
  7. by
  8. through
  9. with
  10. for
  11. to
  12. by
  13. for
  14. across
  15. with
  16. by
  17. through
  18. to
  19. for
  20. through

Câu hỏi thường gặp

Travel là danh từ đếm được hay không đếm được?

Travel thường được sử dụng như danh từ không đếm được (uncountable noun) mang nghĩa sự đi lại, du lịch nói chung (ví dụ: air travel). Ngoài ra, nó có thể dùng ở dạng số nhiều (travels), mang nghĩa là những chuyến đi/kinh nghiệm du hành.

Ví dụ: My European travels were amazing. (Các chuyến du lịch Châu Âu của tôi thật tuyệt vời.)

Travel to hay travel in?

  • Dùng travel to để chỉ điểm đến (đi tới một nơi nào đó). Ví dụ: I want to travel to Japan. (Tôi muốn đi du lịch tới Nhật Bản.)
  • Dùng travel in để chỉ đi lại trong phạm vi một khu vực/quốc gia/vùng miền rộng lớn. Ví dụ: He likes to travel in Southeast Asia. (Anh ấy thích đi du lịch trong khu vực Đông Nam Á.)

Sau travel là gì?

Sau travel có thể là:

  • Giới từ (to, by, for, with, across, through) để chỉ địa điểm, phương tiện, mục đích…
  • Trạng từ (adverb) để bổ nghĩa cho động từ (travel quickly, travel light, travel frequently…).

Travel là loại từ gì?

Travel là động từ (verb) và cũng là danh từ (noun).

  • Động từ: We travel every summer. (Chúng tôi đi du lịch vào mỗi mùa hè.)
  • Danh từ: International travel is expensive. (Du lịch quốc tế thì đắt đỏ.)
Xem thêm:
Separate đi với giới từ gì?
Compliment đi với giới từ gì?
Improve đi với giới từ gì?

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã tìm được lời giải đáp rõ ràng nhất cho câu hỏi travel đi với giới từ gì. Việc nắm vững cách dùng travel với giới từ không chỉ giúp bạn sử dụng từ vựng chính xác hơn mà còn cải thiện đáng kể kỹ năng viết và nói tiếng Anh, đặc biệt là trong các tình huống liên quan đến du lịch và di chuyển. Bên cạnh đó, đừng bỏ lỡ danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak – nơi cung cấp trọn bộ các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh hữu ích.