Tiếng Anh có nhiều từ vựng có cách phát âm giống nhau nhưng lại mang nghĩa hoàn toàn khác biệt. Những từ như vậy được gọi là “từ đồng âm”. Trong bài viết này, ELSA Speak và bạn sẽ khám phá hơn 60 cặp từ đồng âm phổ biến nhất trong tiếng Anh, giúp bạn dùng chúng hiệu quả và chính xác.
Từ đồng âm là gì?
Định nghĩa từ đồng âm
Từ đồng âm là những từ có phát âm giống nhau nhưng lại có cách viết và ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Nói cách khác, đây là những từ không có mối liên hệ nào về nghĩa, nhưng chúng có cùng cách phát âm.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Ví dụ:
- Flower /ˈflaʊər/ (bông hoa) và Flour /ˈflaʊər/ (bột)
- Pair /pɛər/ (đôi, cặp) và Pear /pɛər/ (quả lê)
Tại sao phải học từ đồng âm?
Việc học từ đồng âm là rất quan trọng vì những từ này xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Hiểu và sử dụng đúng các từ đồng âm không chỉ giúp cải thiện khả năng nghe và nói, mà còn giúp bạn tránh những hiểu nhầm không đáng có khi trao đổi thông tin. Chẳng hạn, nếu không phân biệt được giữa “right” (đúng) và “write” (viết), bạn có thể gây nhầm lẫn cho người nghe trong ngữ cảnh cụ thể. Ngoài ra, nắm vững từ đồng âm còn giúp nâng cao kỹ năng ngôn ngữ tổng thể, đặc biệt trong việc viết lách và giao tiếp chuyên nghiệp.
60+ từ đồng âm phổ biến nhất trong tiếng Anh
Từ đồng âm 1 | Ý nghĩa 1 | Từ đồng âm 2 | Ý nghĩa 2 | Phiên âm | Ví dụ câu 1 | Ví dụ câu 2 |
Flower | Bông hoa | Flour | Bột | /ˈflaʊər/ | She picked a beautiful flower from the garden. | I need some flour to bake the cake. |
Pair | Đôi, cặp | Pear | Quả lê | /pɛər/ | I bought a new pair of shoes. | She ate a ripe pear for breakfast. |
Sea | Biển | See | Nhìn thấy | /siː/ | We went swimming in the sea. | I can see you from here. |
Right | Đúng | Write | Viết | /raɪt/ | You got the answer right! | Please write your name on the paper. |
Son | Con trai | Sun | Mặt trời | /sʌn/ | His son is only five years old. | The sun is shining brightly today. |
Buy | Mua | Bye | Tạm biệt | /baɪ/ | I need to buy some groceries. | Bye, see you later! |
Their | Của họ | There | Ở đó | /ðɛər/ | Their house is very big. | She is standing over there. |
Here | Ở đây | Hear | Nghe | /hɪər/ | Please come here right now. | I can hear music from next door. |
To | Đến | Too | Cũng | /tuː/ | We’re going to the park. | I want to come too! |
Two | Số hai | Too | Cũng | /tuː/ | He has two cats. | I’m tired too after the long day. |
I | Tôi | Eye | Mắt | /aɪ/ | I am going to the store. | She has blue eyes. |
Weak | Yếu | Week | Tuần | /wiːk/ | He felt weak after the flu. | It took a week to finish the project. |
Plain | Đơn giản | Plane | Máy bay | /pleɪn/ | Her dress is very plain. | The plane landed on time. |
Meet | Gặp gỡ | Meat | Thịt | /miːt/ | We will meet at 7 PM. | She bought some fresh meat at the market. |
No | Không | Know | Biết | /nəʊ/ | No, I don’t want any. | Do you know how to get there? |
For | Cho, vì | Four | Số bốn | /fɔːr/ | This gift is for you. | There are four people in the room. |
Hour | Giờ | Our | Của chúng ta | /aʊər/ | It will take one hour to get there. | Our project is almost complete. |
Blue | Màu xanh | Blew | Thổi | /bluː/ | The sky is blue today. | He blew out the candles on his cake. |
Break | Nghỉ, phá vỡ | Brake | Phanh xe | /breɪk/ | Let’s take a break after lunch. | Don’t forget to use the brake when driving. |
One | Số một | Won | Đã thắng | /wʌn/ | She has one dog. | Our team won the championship. |
Male | Nam giới | Thư | /meɪl/ | He is a male nurse. | Did you check the mail today? | |
Hole | Lỗ | Whole | Toàn bộ | /hoʊl/ | There is a hole in my sock. | I read the whole book in one day. |
Peace | Hòa bình | Piece | Miếng, phần | /piːs/ | They negotiated for peace. | Can I have a piece of cake? |
Weather | Thời tiết | Whether | Liệu, có… hay không | /ˈwɛðər/ | The weather is perfect for a picnic. | I can’t decide whether to go or stay. |
Right | Đúng, phải | Rite | Nghi lễ | /raɪt/ | You answered that question right. | The ancient rite was performed at dawn. |
Stationary | Cố định | Stationery | Văn phòng phẩm | /ˈsteɪʃənəri/ | The equipment remained stationary during the test. | I bought new stationery for school. |
Stake | Cọc gỗ | Steak | Thịt bò bít tết | /steɪk/ | We used a stake to secure the tent. | I ordered a steak for dinner. |
Cách phân biệt từ đồng âm trong tiếng Anh
Phân biệt các cặp từ đồng âm khác nghĩa
- Hãy luôn mở rộng vốn từ vựng: Khi từ vựng của bạn càng phong phú, bạn sẽ dễ dàng nhận ra từ đồng âm nào đang được sử dụng và hiểu rõ nghĩa của chúng trong từng ngữ cảnh cụ thể.
- Ghi nhớ từ đồng âm theo cặp hoặc nhóm: Mỗi khi học một từ mới, hãy thử kết nối nó với từ đồng âm khác để tránh nhầm lẫn. Cách này không chỉ giúp bạn nhận diện từ đúng mà còn hỗ trợ khi bạn cần sáng tạo nội dung cho các chiến dịch truyền thông, nơi ngôn ngữ phải thật chính xác và phù hợp với thông điệp muốn truyền tải.
- Sử dụng các cụm từ cố định (collocations): Quen thuộc với các cụm từ cố định sẽ giúp bạn dễ dàng ghi nhớ và sử dụng từ đồng âm một cách hiệu quả. Ví dụ, khi viết về chủ đề sách, bạn sẽ sử dụng “write a book” thay vì “right a book,” điều này rất quan trọng để duy trì sự chuyên nghiệp trong bài viết của bạn.
- Ghi nhớ bối cảnh: Để sử dụng thành thạo từ đồng âm, việc ghi nhớ ngữ cảnh là vô cùng cần thiết. Khi bạn sáng tạo nội dung, việc chọn từ đúng trong ngữ cảnh sẽ giúp thông điệp của bạn trở nên dễ hiểu và mạnh mẽ hơn. Ví dụ, bạn sẽ nói “catch my plane” thay vì “catch my plain” trong một bài viết liên quan đến du lịch.
- Chú ý phát âm chính xác: Hiểu rõ cách phát âm của các từ đồng âm là chìa khóa để phân biệt chúng.
Phân biệt từ đồng âm và từ cùng chữ
Từ đồng âm (Homophones)
Như đã đề cập, từ đồng âm là những từ có cùng cách phát âm nhưng khác nhau về cách viết và ý nghĩa. Điều này khiến chúng dễ gây nhầm lẫn nếu không được sử dụng chính xác.
Ví dụ:
“Allowed” (được cho phép) và “Aloud” (to tiếng) đều phát âm là /əˈlaʊd/.
“Bored” (chán nản) và “Board” (tấm bảng) đều phát âm là /bɔːrd/.
Từ cùng chữ (Homographs)
Ngược lại với từ đồng âm, từ cùng chữ là những từ có cách viết giống nhau nhưng khác nhau về ý nghĩa và thường khác cả cách phát âm.
Ví dụ 1:
“Park” có thể là “công viên” (danh từ) hoặc “đỗ xe” (động từ) với phát âm /pɑːrk/.
Ví dụ trong câu:
- “Whenever I am snowed under with work, I usually go for a walk in Central Park.” (Bất cứ khi nào tôi bận ngập đầu, tôi thường đi dạo trong công viên trung tâm.)
- “Each car parked beyond the permitted zones will be charged 50$.” (Mỗi xe đỗ ngoài khu vực cho phép sẽ bị phạt 50 đô la.)
Ví dụ 2:
“Minute” có thể mang nghĩa là “phút” (danh từ, phát âm /ˈmɪnɪt/) hoặc “rất nhỏ bé” (tính từ, phát âm /maɪˈnuːt/).
Ví dụ trong câu:
- “My grandmother has such a vivid memory of her childhood that she could remember everything in minute detail.” (Bà tôi có ký ức sống động đến mức có thể nhớ từng chi tiết nhỏ.)
- “It took the thief only 3 minutes to break into the house and take the laptop away.” (Tên trộm chỉ mất 3 phút để đột nhập vào nhà và lấy đi máy tính xách tay.)
Câu hỏi thường gặp
Sự khác biệt giữa từ đồng âm và từ đồng nghĩa là gì?
Từ đồng âm (Homophones): Phát âm giống nhau nhưng khác về cách viết và ý nghĩa.
Từ đồng nghĩa (Synonyms): Khác nhau về cách phát âm và viết nhưng có nghĩa tương tự.
Từ đồng âm với one là gì?
Từ đồng âm với “one” là “won.”
“One” (số một) có phát âm là /wʌn/.
“Won” (đã thắng) cũng phát âm là /wʌn/.
Xem thêm:
- Never mind là gì? Cách dùng never mind trong tiếng Anh, có ví dụ
- 10 phương pháp học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm cực hiệu quả
- Giải mã 12 cung hoàng đạo tiếng Anh: Tên gọi và tính cách
Hy vọng rằng danh sách 60+ cặp từ đồng âm này sẽ là tài liệu hữu ích cho bạn trong quá trình học tập và giao tiếp. Hãy thường xuyên ôn tập và áp dụng chúng để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình và tiếp tục theo dõi các bài viết về ngữ pháp, từ loại của ELSA Speak trong những lần sau nhé!