Từ nối trong tiếng Anh đóng vai trò quan trọng trong việc liên kết các ý tưởng, tạo sự mạch lạc và logic cho câu văn. Sử dụng thành thạo từ nối sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh một cách đáng kể. Hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về phân loại, cách dùng của các từ nối trong tiếng Anh qua bài viết này nhé!
Từ nối trong tiếng Anh là gì?
Từ nối (Linking words) đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc hình thành câu, đoạn văn mạch lạc và logic. Từ nối trong tiếng Anh là các từ hoặc cụm từ được sử dụng để kết nối các từ, cụm từ, mệnh đề hoặc câu lại với nhau, tạo nên sự liên kết về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Việc sử dụng từ nối đa dạng giúp cho câu văn trở nên trôi chảy, rõ ràng và dễ hiểu hơn. Đồng thời, từ nối cũng thể hiện mối quan hệ logic giữa các thành phần được kết nối, ví dụ như quan hệ nguyên nhân – kết quả, quan hệ tương phản, quan hệ bổ sung, v.v.
Vai trò của từ nối trong tiếng Anh:
- Tạo sự liên kết: Từ nối giúp kết nối các thành phần trong câu, đoạn văn lại với nhau, tạo nên sự mạch lạc và thống nhất.
- Thể hiện mối quan hệ logic: Mỗi loại từ nối sẽ thể hiện một mối quan hệ logic khác nhau, giúp người đọc, người nghe dễ dàng nắm bắt được ý nghĩa của câu văn, đoạn văn.
- Làm cho câu văn trôi chảy, dễ hiểu: Việc sử dụng từ nối hợp lý sẽ giúp cho câu văn trở nên mượt mà, dễ đọc và dễ hiểu hơn, tránh tình trạng câu văn rời rạc, lủng củng.
- Tăng tính thuyết phục: Trong văn viết và văn nói, việc sử dụng từ nối một cách khéo léo sẽ giúp tăng tính thuyết phục cho lập luận của người nói/viết.

Các loại từ nối trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, từ nối được phân chia thành nhiều loại khác nhau dựa trên chức năng và cách sử dụng. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp bạn vận dụng linh hoạt và chính xác trong giao tiếp cũng như viết lách. Dưới đây, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về bốn loại từ nối phổ biến nhất: Liên từ kết hợp, Liên từ phụ thuộc, Liên từ tương quan và Từ nối dùng để chuyển ý.
Liên từ kết hợp (Coordinating Conjunctions)
Liên từ kết hợp được sử dụng để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có vai trò ngữ pháp tương đương nhau trong câu. Chúng thường được dùng để nối các thành phần độc lập, có thể đứng riêng lẻ thành câu hoàn chỉnh.
Mục đích | Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Thêm thông tin | and | She likes to sing and dance. | Cô ấy thích hát và nhảy. |
Tương phản | but | He is rich but unhappy. | Anh ấy giàu có nhưng không hạnh phúc. |
Lựa chọn | or | Would you like tea or coffee? | Bạn muốn dùng trà hay cà phê? |
Nguyên nhân | for | I stayed home for I was sick. | Tôi ở nhà vì tôi bị ốm. |
Kết quả | so | It was raining, so I took an umbrella. | Trời mưa, vì vậy tôi đã mang theo ô. |
Phủ định kép | nor | He neither called nor wrote. | Anh ấy không gọi điện cũng không viết thư. |
Tương phản, đối lập | yet | The weather was cold, yet sunny. | Thời tiết lạnh, nhưng vẫn có nắng. |

Liên từ phụ thuộc (Subordinating Conjunctions)
Khác với liên từ kết hợp, liên từ phụ thuộc được dùng để nối mệnh đề phụ thuộc với mệnh đề chính trong câu. Mệnh đề phụ thuộc không thể đứng riêng lẻ thành câu hoàn chỉnh mà phải phụ thuộc vào mệnh đề chính để có nghĩa.
Mục đích | Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Thời gian | after, before, when, while, until, since | After she graduated, she found a job. | Sau khi tốt nghiệp, cô ấy đã tìm được việc làm. |
Nguyên nhân | because, since, as | Because it was raining, we stayed inside. | Bởi vì trời mưa, chúng tôi đã ở trong nhà. |
Điều kiện | if, unless, provided that | If you study hard, you will pass the exam. | Nếu bạn học chăm chỉ, bạn sẽ vượt qua kỳ thi. |
Mục đích | so that, in order that | He saved money so that he could buy a car. | Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua một chiếc xe hơi. |
Nhượng bộ | although, though, even though | Although he was tired, he continued working. | Mặc dù mệt mỏi, anh ấy vẫn tiếp tục làm việc. |
Tương phản | whereas, while | He likes coffee, whereas she prefers tea. | Anh ấy thích cà phê, trong khi cô ấy thích trà. |

Liên từ tương quan (Correlative Conjunctions)
Liên từ tương quan là các cặp từ nối luôn đi cùng nhau để nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có vai trò ngữ pháp tương đương. Chúng giúp nhấn mạnh mối quan hệ song song hoặc tương phản giữa các thành phần được kết nối.
Mục đích | Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Thêm thông tin | both…and | Both my sister and my brother are doctors. | Cả chị gái và anh trai tôi đều là bác sĩ. |
Lựa chọn | either…or | You can either stay or leave. | Bạn có thể ở lại hoặc rời đi. |
Phủ định kép | neither…nor | Neither the teacher nor the students knew the answer. | Cả giáo viên và học sinh đều không biết câu trả lời. |
Nhấn mạnh quan hệ | not only…but also | She is not only intelligent but also beautiful. | Cô ấy không chỉ thông minh mà còn xinh đẹp. |
Lựa chọn/khả năng | whether…or | I don’t know whether he will come or not. | Tôi không biết liệu anh ấy có đến hay không. |

Liên từ dùng để chuyển ý (Transition Words/Conjunctive Adverbs)
Liên từ chuyển ý, hay còn gọi là trạng từ liên kết, được sử dụng để nối các câu hoặc các đoạn văn lại với nhau, tạo sự liên kết về mặt ý nghĩa và giúp cho mạch văn trở nên trôi chảy hơn. Chúng thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng, ví dụ như thêm thông tin, tương phản, nguyên nhân – kết quả, v.v.
Mục đích | Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
Thêm thông tin | moreover, furthermore, in addition | The house is beautiful. Moreover, it’s in a great location. | Ngôi nhà rất đẹp. Hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời. |
Tương phản | however, nevertheless, on the other hand | He is very intelligent. However, he lacks experience. | Anh ấy rất thông minh. Tuy nhiên, anh ấy thiếu kinh nghiệm. |
Nguyên nhân – Kết quả | therefore, consequently, as a result | He studied hard; therefore, he passed the exam. | Anh ấy đã học chăm chỉ. Do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi. |
Ví dụ | for example, for instance | There are many interesting places to visit in Vietnam; for example, Ha Long Bay and Hoi An. | Có rất nhiều địa điểm thú vị để tham quan ở Việt Nam, ví dụ như Vịnh Hạ Long và Hội An. |
Tóm tắt | in conclusion, in summary, to sum up | In conclusion, learning English requires consistent effort and dedication. | Tóm lại, việc học tiếng Anh đòi hỏi sự nỗ lực và cống hiến liên tục. |

Danh sách các từ nối trong tiếng Anh thông dụng
Sau khi đã nắm được các loại từ nối cơ bản, hãy cùng khám phá danh sách các từ nối thông dụng trong tiếng Anh được phân loại theo mục đích sử dụng. Việc ghi nhớ và vận dụng thành thạo những từ nối này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng, mạch lạc và logic hơn.
Từ nối để đưa ra ví dụ
Để làm rõ hơn ý tưởng hay luận điểm của mình, việc sử dụng các ví dụ minh họa là vô cùng cần thiết. Dưới đây là một số từ nối thông dụng giúp bạn đưa ra ví dụ một cách hiệu quả:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
for example | There are many kinds of fruit; for example, apples, oranges, and bananas. | Có nhiều loại trái cây, ví dụ như táo, cam và chuối. |
for instance | Some birds cannot fly; for instance, penguins and ostriches. | Một số loài chim không thể bay, ví dụ như chim cánh cụt và đà điểu. |
such as | I enjoy playing sports such as basketball and soccer. | Tôi thích chơi các môn thể thao như bóng rổ và bóng đá. |
to illustrate | To illustrate this point, let’s consider the following example. | Để minh họa cho điểm này, hãy xem xét ví dụ sau. |

Từ nối để đưa thêm thông tin
Khi muốn bổ sung thêm thông tin, làm phong phú thêm ý tưởng, bạn có thể sử dụng các từ nối sau đây để tạo sự liên kết chặt chẽ:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
and | She loves to read and write. | Cô ấy thích đọc và viết. |
also | He is a talented musician. He also sings very well. | Anh ấy là một nhạc sĩ tài năng. Anh ấy cũng hát rất hay. |
in addition | The hotel is close to the beach. In addition, it has a swimming pool. | Khách sạn gần bãi biển. Thêm vào đó, nó có một hồ bơi. |
furthermore | The research is flawed. Furthermore, it was not conducted ethically. | Nghiên cứu này có sai sót. Hơn nữa, nó không được thực hiện một cách có đạo đức. |
moreover | The house is beautiful. Moreover, it’s in a great location. | Ngôi nhà rất đẹp. Hơn nữa, nó ở một vị trí tuyệt vời. |

Từ nối để tổng kết
Để tóm tắt lại nội dung đã trình bày, nhấn mạnh ý chính hoặc đưa ra kết luận, bạn có thể tham khảo các từ nối hữu ích dưới đây:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
in conclusion | In conclusion, the study highlights the importance of regular exercise. | Kết luận lại, nghiên cứu nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tập thể dục thường xuyên. |
to sum up | To sum up, the project was a success despite some challenges. | Tóm lại, dự án đã thành công bất chấp một số thách thức. |
in summary | In summary, the main points of the presentation are as follows. | Tóm lại, các điểm chính của bài thuyết trình như sau. |
all in all | All in all, it was a great experience. | Nói chung, đó là một trải nghiệm tuyệt vời. |

Từ nối để sắp xếp ý tưởng
Khi trình bày một vấn đề gồm nhiều ý, việc sắp xếp các ý tưởng theo một trình tự logic là rất quan trọng. Sau đây là các từ nối giúp bạn sắp xếp ý tưởng một cách rõ ràng và mạch lạc:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
first(ly) | Firstly, we need to gather all the necessary materials. | Thứ nhất, chúng ta cần thu thập tất cả các tài liệu cần thiết. |
second(ly) | Secondly, we will discuss the budget. | Thứ hai, chúng ta sẽ thảo luận về ngân sách. |
third(ly) | Thirdly, we need to assign tasks to each team member. | Thứ ba, chúng ta cần phân công nhiệm vụ cho từng thành viên trong nhóm. |
next | Next, we will move on to the next topic. | Tiếp theo, chúng ta sẽ chuyển sang chủ đề tiếp theo. |
then | I went to the store, then I came home. | Tôi đã đi đến cửa hàng, sau đó tôi về nhà. |
finally | Finally, we reached our destination. | Cuối cùng, chúng tôi đã đến đích. |

Từ nối để đưa ra lý do
Để giải thích nguyên nhân, lý giải cho một sự việc hay hiện tượng nào đó, bạn hãy sử dụng các từ nối dưới đây để tăng tính thuyết phục:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
because | I stayed home because I was feeling sick. | Tôi ở nhà vì tôi cảm thấy không khỏe. |
since | Since you are here, let’s start the meeting. | Vì bạn đã ở đây, hãy bắt đầu cuộc họp. |
as | As it was raining, we decided to stay inside. | Vì trời đang mưa, chúng tôi quyết định ở trong nhà. |
due to | The flight was delayed due to bad weather. | Chuyến bay bị hoãn do thời tiết xấu. |
owing to | Owing to unforeseen circumstances, the event has been postponed. | Do những tình huống không lường trước được, sự kiện đã bị hoãn lại. |
for this reason | He was late. For this reason, he missed the beginning of the meeting. | Anh ấy đã đến muộn. Vì lý do này, anh ấy đã bỏ lỡ phần đầu của cuộc họp. |

Từ nối để đưa ra một kết quả
Khi muốn diễn đạt kết quả, hậu quả của một hành động hay sự việc, bạn có thể sử dụng các từ nối sau để thể hiện mối quan hệ nhân quả:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
therefore | He studied hard. Therefore, he passed the exam. | Anh ấy đã học chăm chỉ. Do đó, anh ấy đã vượt qua kỳ thi. |
so | It was cold, so I wore a jacket. | Trời lạnh, vì vậy tôi đã mặc áo khoác. |
consequently | She didn’t sleep well last night. Consequently, she is tired today. | Cô ấy đã không ngủ ngon đêm qua. Do đó, hôm nay cô ấy mệt mỏi. |
as a result | The company invested heavily in research. As a result, they developed a groundbreaking product. | Công ty đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu. Kết quả là, họ đã phát triển một sản phẩm đột phá. |
thus | The evidence was clear. Thus, the jury reached a unanimous verdict. | Bằng chứng đã rõ ràng. Do đó, bồi thẩm đoàn đã đưa ra phán quyết nhất trí. |

Từ nối để đưa ra ý tưởng tương phản
Trong trường hợp muốn thể hiện sự đối lập, mâu thuẫn giữa hai ý tưởng, hai sự vật hay hai hiện tượng, bạn hãy tham khảo các từ nối sau:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
but | I wanted to go to the beach, but it rained. | Tôi muốn đi biển, nhưng trời mưa. |
however | He is very rich. However, he is not happy. | Anh ấy rất giàu. Tuy nhiên, anh ấy không hạnh phúc. |
although | Although she was tired, she kept working. | Mặc dù cô ấy mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc. |
even though | Even though he failed many times, he never gave up. | Mặc dù anh ấy đã thất bại nhiều lần, anh ấy không bao giờ bỏ cuộc. |
despite | Despite the difficulties, they managed to complete the project on time. | Bất chấp những khó khăn, họ đã xoay sở để hoàn thành dự án đúng thời hạn. |
in spite of | In spite of his age, he is still very active. | Mặc dù đã lớn tuổi, anh ấy vẫn rất năng động. |
on the other hand | Living in the city is convenient. On the other hand, it can be very noisy. | Sống ở thành phố rất tiện lợi. Mặt khác, nó có thể rất ồn ào. |
nevertheless | The work was challenging. Nevertheless, he enjoyed it. | Công việc đầy thử thách. Tuy nhiên, anh ấy thích nó. |
nonetheless | The weather was bad. Nonetheless, we went for a walk. | Thời tiết rất xấu. Tuy nhiên, chúng tôi vẫn đi dạo. |
yet | The task was difficult, yet rewarding. | Nhiệm vụ khó khăn, nhưng bổ ích. |

Từ nối trong tiếng Anh chỉ sự nhắc lại
Đôi khi, bạn cần diễn đạt lại ý tưởng theo một cách khác để người nghe, người đọc dễ hiểu hơn. Lúc này, các từ nối dưới đây sẽ phát huy tác dụng:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
in other words | He was ostracized, in other words, he was excluded from the group. | Anh ta bị tẩy chay, nói cách khác, anh ta bị loại khỏi nhóm. |
that is to say | The meeting is at 10 a.m., that is to say, in two hours. | Cuộc họp diễn ra lúc 10 giờ sáng, tức là còn hai giờ nữa. |
to put it another way | She is allergic to peanuts, to put it another way, she can’t eat anything that contains peanuts. | Cô ấy bị dị ứng với đậu phộng, nói theo một cách khác, cô ấy không thể ăn bất cứ thứ gì có chứa đậu phộng. |

Từ nối chỉ dấu hiệu thời gian
Cuối cùng, khi muốn diễn tả trình tự thời gian, thời điểm diễn ra của các sự kiện, hành động, bạn hãy tham khảo các từ nối sau:
Liên từ | Ví dụ | Dịch nghĩa ví dụ |
before | I always brush my teeth before going to bed. | Tôi luôn đánh răng trước khi đi ngủ. |
after | After finishing work, she went to the gym. | Sau khi làm việc xong, cô ấy đến phòng tập thể dục. |
while | He listened to music while he was studying. | Anh ấy nghe nhạc trong khi học. |
when | When the bell rang, the students left the classroom. | Khi chuông reo, học sinh rời khỏi lớp học. |
until | I will wait here until you come back. | Tôi sẽ đợi ở đây cho đến khi bạn quay lại. |
since | She has been living in London since 2010. | Cô ấy đã sống ở Luân Đôn từ năm 2010. |
as soon as | I will call you as soon as I arrive. | Tôi sẽ gọi cho bạn ngay khi tôi đến. |
by the time | By the time we got there, the concert had already started. | Khi chúng tôi đến đó, buổi hòa nhạc đã bắt đầu. |
once | Once you learn how to ride a bike, you will never forget it. | Một khi bạn học cách đi xe đạp, bạn sẽ không bao giờ quên nó. |

Đây là danh sách các từ nối thông dụng được phân loại theo mục đích sử dụng. Việc nắm vững và sử dụng thành thạo những từ nối này sẽ giúp nâng cao đáng kể kỹ năng viết và giao tiếp tiếng Anh của bạn, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, mạch lạc và đầy thuyết phục. Hãy luyện tập thường xuyên cùng ELSA Speak để biến chúng thành phản xạ tự nhiên trong quá trình sử dụng tiếng Anh nhé!

Bài tập về các từ nối trong tiếng Anh có đáp án
Sau khi đã tìm hiểu lý thuyết về các loại từ nối và cách sử dụng chúng, hãy cùng vận dụng kiến thức vào thực hành qua các bài tập dưới đây. Những bài tập này được thiết kế với nhiều dạng khác nhau, giúp bạn củng cố và nâng cao kỹ năng sử dụng từ nối trong tiếng Anh.
Bài tập 1
Điền từ nối thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau. Sử dụng các từ nối gợi ý: and, but, or, so, because, although, if, while, unless, since.
Đây là dạng bài tập cơ bản giúp bạn làm quen với cách sử dụng các từ nối phổ biến trong các ngữ cảnh đơn giản. Hãy đọc kỹ từng câu và lựa chọn từ nối phù hợp nhất để điền vào chỗ trống nhé!
- I wanted to go swimming, ________ it was raining.
- She is intelligent ________ hardworking.
- You can have tea ________ coffee.
- He practiced a lot, ________ he became a great musician.
- I couldn’t go to the party ________ I was sick.
- ________ he was tired, he finished the project.
- ________ you study hard, you will pass the exam.
- She was reading a book ________ I was cooking dinner.
- You won’t succeed ________ you try your best.
- ________ I last saw him a long time ago, I still remember him clearly.
Đáp án:
- but
- and
- or
- so
- because
- Although
- If
- while
- unless
- Since
Bài tập 2
Chọn từ nối đúng để hoàn thành các câu sau. Chú ý đến ngữ cảnh và mối quan hệ logic giữa các mệnh đề.
Dạng bài tập này nâng cao hơn một chút, yêu cầu bạn phải hiểu rõ ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các mệnh đề để lựa chọn từ nối chính xác. Hãy phân tích kỹ lưỡng trước khi đưa ra đáp án bạn nhé!
- The weather was cold, ________ we decided to stay indoors. (therefore / however / moreover)
- He is a talented artist; ________, he is also a great writer. (although / but / furthermore)
- She didn’t like the movie. ________, she stayed until the end. (Nevertheless / Consequently / Similarly)
- I’ve finished my work; ________, I can help you with yours. (as a result / on the other hand / for instance)
- The restaurant was full, ________ we had to wait for a table. (so / yet / nor)
- He is very shy; ________, he is very friendly once you get to know him. (however / therefore / thus)
- She studied all night, ________ she was still nervous about the exam. (and / but / or)
- You can choose to stay, ________ you can go home. (and / but / or)
- The traffic was heavy this morning. ________, I was late for work. (As a result / On the other hand / For example)
- He is not only a talented musician, ________ also a skilled painter. (but / and / or)
Đáp án:
- therefore
- furthermore
- Nevertheless
- as a result
- so
- however
- but
- or
- As a result
- but
Bài tập 3
Viết lại các câu sau, sử dụng từ nối cho sẵn trong ngoặc để kết hợp hai câu đơn thành một câu ghép.
Đây là dạng bài tập giúp bạn rèn luyện kỹ năng viết câu phức, sử dụng linh hoạt các từ nối để tạo sự liên kết và logic. Hãy chú ý đến ý nghĩa của hai câu đơn để lựa chọn cách kết hợp phù hợp nhất bạn nhé!
- The exam was difficult. I think I did well. (although)
- He practiced every day. He became a professional football player. (so)
- She is very busy. She always makes time for her family. (but)
- You can come to the party. You can stay at home. (or)
- I was tired. I went to bed early. (because)
- He lost his job. He had to find a new one. (therefore)
- It was raining. We went for a walk. (even though)
- You want to succeed. You need to work hard. (if)
- The movie was long. It was very interesting. (however)
- She didn’t study. She failed the exam. (consequently)
Đáp án:
- Although the exam was difficult, I think I did well.
- He practiced every day, so he became a professional football player.
- She is very busy, but she always makes time for her family.
- You can come to the party, or you can stay at home.
- Because I was tired, I went to bed early.
- He lost his job; therefore, he had to find a new one.
- Even though it was raining, we went for a walk.
- If you want to succeed, you need to work hard.
- The movie was long; however, it was very interesting.
- She didn’t study; consequently, she failed the exam.
Câu hỏi thường gặp
Trong quá trình học và sử dụng, chắc hẳn bạn sẽ có những thắc mắc về từ nối trong tiếng Anh. ELSA Speak sẽ giải đáp cho hai câu hỏi thường gặp liên quan đến liên từ kết hợp, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng từ nối nhé!
FANBOYS là gì?
Khi nhắc đến các liên từ kết hợp (coordinating conjunctions), chúng ta thường hay sử dụng cụm từ FANBOYS để dễ dàng ghi nhớ. Vậy FANBOYS là gì và chúng bao gồm những từ nào?
FANBOYS là một từ viết tắt được tạo ra từ các chữ cái đầu tiên của bảy liên từ kết hợp phổ biến nhất trong tiếng Anh. Cụ thể:
- F – For: Giải thích lý do, nguyên nhân (tương tự như “because”).
- I go to the library, for I love to read. (Tôi đến thư viện, vì tôi thích đọc sách.)
- She’s staying home, for she has a lot of work to do. (Cô ấy ở nhà, vì cô ấy có rất nhiều việc phải làm.)
- A – And: Bổ sung thêm thông tin, nối các thành phần tương đương.
- I like to eat apples and oranges. (Tôi thích ăn táo và cam.)
- He is a good student and a great athlete. (Anh ấy là một học sinh giỏi và một vận động viên cừ khôi.)
- N – Nor: Thêm một ý phủ định vào ý phủ định đã được nêu trước đó.
- He doesn’t eat meat, nor does he drink milk. (Anh ấy không ăn thịt, cũng không uống sữa.)
- She didn’t call, nor did she text. (Cô ấy không gọi điện, cũng không nhắn tin.)
- B – But: Thể hiện sự tương phản, đối lập.
- I want to go out, but it’s raining. (Tôi muốn ra ngoài, nhưng trời đang mưa.)
- He is rich, but he is not happy. (Anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không hạnh phúc.)
- O – Or: Đưa ra sự lựa chọn.
- Would you like tea or coffee? (Bạn muốn uống trà hay cà phê?)
- You can stay here, or you can go home. (Bạn có thể ở lại đây, hoặc bạn có thể về nhà.)
- Y – Yet: Diễn tả sự tương phản, nhượng bộ (tương tự như “but”, “nevertheless”).
- The weather was cold, yet sunny. (Thời tiết lạnh, nhưng có nắng.)
- He studied hard, yet he failed the exam. (Anh ấy đã học chăm chỉ, nhưng anh ấy vẫn trượt kỳ thi.)
- S – So: Chỉ kết quả, hệ quả.
- It was raining, so I took an umbrella. (Trời đang mưa, vì vậy tôi đã mang theo ô.)
- She was tired, so she went to bed early. (Cô ấy mệt, vì vậy cô ấy đi ngủ sớm.)
FANBOYS là một mẹo nhỏ hữu ích để ghi nhớ các liên từ kết hợp, từ đó giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác trong câu. Hãy luôn nhớ đến FANBOYS khi cần kết nối các thành phần tương đương trong tiếng Anh nhé!
Nguyên tắc dùng dấu phẩy với liên từ nối trong tiếng Anh là gì?
Việc sử dụng dấu phẩy với liên từ kết hợp, đặc biệt là các từ trong nhóm FANBOYS, cần tuân theo những nguyên tắc nhất định để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng trong câu. Dưới đây là các nguyên tắc cơ bản:
- Dùng dấu phẩy khi liên từ kết hợp hai mệnh đề độc lập (independent clauses): Mệnh đề độc lập là mệnh đề có thể đứng riêng lẻ thành một câu hoàn chỉnh.
- I wanted to go to the beach, but it started to rain. (Tôi muốn đi biển, nhưng trời bắt đầu mưa.)
- She is a talented singer, and she also plays the piano. (Cô ấy là một ca sĩ tài năng, và cô ấy cũng chơi piano.)
- Không dùng dấu phẩy khi liên từ kết hợp các từ, cụm từ hoặc mệnh đề phụ thuộc (dependent clauses):
- He likes to read books and watch movies. (Anh ấy thích đọc sách và xem phim.)
- She is tired but happy. (Cô ấy mệt nhưng hạnh phúc.)
- Có thể dùng dấu phẩy trong một danh sách gồm ba phần tử trở lên, trước “and” hoặc “or”: Quy tắc này được gọi là Oxford comma, một số người sử dụng, một số người thì không sử dụng.
- I bought apples, oranges, and bananas. (Tôi đã mua táo, cam, và chuối.)
- He likes to read, swim, and play tennis. (Anh ấy thích đọc sách, bơi lội, và chơi quần vợt.)
>> Xem thêm:
- Đại từ (Pronoun) trong tiếng Anh là gì? Các loại đại từ và cách dùng
- Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns): Chức năng và cách dùng
- Đại từ tân ngữ (Object pronouns): Khái niệm, cách dùng và bài tập
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về các loại từ nối trong tiếng Anh cũng như cách sử dụng sao cho hiệu quả. Hy vọng bài viết của ELSA Speak đã mang đến cho bạn những kiến thức hữu ích và thiết thực trong quá trình học tập và sử dụng tiếng Anh. ELSA Speak luôn đồng hành cùng bạn trên hành trình chinh phục IELTS!