Bạn đã bao giờ nghe thấy những từ như “gonna”, “gotta” hay “wanna” trong các bộ phim hoặc bài hát tiếng Anh chưa? Những từ viết tắt này còn được người bản ngữ sử dụng trong giao tiếp hằng ngày rất thường xuyên. Vậy chúng có ý nghĩa gì và cách sử dụng như thế nào? Hãy cùng ELSA Speak khám phá ngay trong bài viết này nhé!
Gonna là gì?
“Gonna” /ˈgə.nə/ là một dạng viết tắt và cách phát âm ngắn gọn của cụm từ “going to” trong tiếng Anh. Cấu trúc “gonna + V” (viết đầy đủ là “going to + V”) thường được dùng để diễn tả một hành động dự kiến sẽ xảy ra trong tương lai gần, thường được hiểu là “sẽ” làm gì.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Công thức:
S + be + (not) gonna + V1 = S + be + (not) going to V1 |
Ví dụ:
- I’m going to call you back later. = I’m gonna call you back later. (Tôi sẽ gọi lại cho bạn sau.)
- She is not going to come to the party. = She isn’t gonna come to the party. (Cô ấy sẽ không đến bữa tiệc.)
Gotta là gì?
“Gotta” /ˈgɒt.ə/ là dạng viết và phát âm tiếng Anh rút gọn của cụm “have got to” trong tiếng Anh. Cấu trúc “gotta + V” (dạng đầy đủ là “have/has got to + V”) được dùng để diễn tả một hành động hoặc nhiệm vụ mà người nói cảm thấy cần phải thực hiện. Cấu trúc này thường được hiểu là “cần” hoặc “phải” làm điều gì đó.
Công thức:
S + (don’t/doesn’t) gotta + V1 = S + (hasn’t/haven’t) + got to V1 |
Ví dụ:
- I’ve got to finish my homework before dinner. = I gotta finish my homework before dinner. (Tôi cần hoàn thành bài tập trước bữa tối.)
- He hasn’t got to attend the meeting tomorrow. = He doesn’t gotta attend the meeting tomorrow. (Anh ấy không cần phải tham dự cuộc họp ngày mai.)
Wanna là gì?
“Wanna” /ˈwɒn.ə/ là dạng viết tắt và cách phát âm ngắn gọn của cụm từ “want to” trong tiếng Anh. Cấu trúc “wanna + V” hay viết đầy đủ là “want to + V” được dùng để để diễn tả mong muốn thực hiện một hành động nào đó của người nói, mang nghĩa “muốn” làm điều gì đó.
Công thức:
S + (don’t/doesn’t) wanna + V1. = S = (don’t/doesn’t) want to + V1. |
Ví dụ:
- They want to travel to Japan next week. = They wanna travel to Japan next week. (Tôi muốn đi du lịch Nhật Bản vào tuần tới.)
- She doesn’t want to play outside today. = She doesn’t wanna play outside today. (Cô ấy không muốn chơi ngoài trời hôm nay.)
Các từ viết tắt thông dụng nhất
Từ viết tắt | Viết đầy đủ | Nghĩa | Ví dụ |
Amirite | Am I right? | Tôi nói có đúng không? | This movie is amazing, amirite? (Bộ phim này thật tuyệt, tôi nói đúng không?) This place is amazing, amirite? (Nơi này thật tuyệt, tôi nói đúng không?) |
Dunno | Don’t know | Không biết | I dunno what to say. (Tôi không biết nói gì.) I dunno if she’ll come. (Tôi không biết cô ấy có đến không.) |
Gimme | Give me | Cho tôi điều gì đó | Gimme a minute to think. (Cho tôi một phút để suy nghĩ.) Gimme a chance to explain. (Hãy cho tôi một cơ hội để giải thích.) |
Hafta | Have to | Phải làm gì | I hafta finish my homework. (Tôi phải hoàn thành bài tập.) You hafta try this dessert! (Bạn phải thử món tráng miệng này!) |
I’mma | I’m going to | Sắp sửa làm gì đó | I’mma call you later. (Tôi sẽ gọi cho bạn sau.) I’mma fix it. (Tôi sẽ sửa nó.) |
Kinda | Kind of | Khá, giống, hơi hơi – dùng với tính từ | It’s kinda funny how things turned out. (Thật là buồn cười khi mọi thứ diễn ra như vậy.) I’m kinda excited. (Tôi hơi hào hứng.) |
Lemma | Let me | Để tôi làm điều gì đó | Lemma handle this for you. (Để tôi giải quyết cho bạn.) Lemma see what I can do. (Để tôi xem tôi có thể làm gì.) |
Outta | Out of | Ra khỏi | Get outta my room! (Đi ra khỏi phòng tôi!) Get outta my sight! (Đi ra khỏi tầm mắt của tôi!) |
Shoulda/Coulda/Woulda | Should have | Đáng lẽ nên đã làm gì đó | I shoulda stayed home. ( Đáng lẽ tôi nên ở nhà.) I shoulda bought that dress yesterday. (Đáng lẽ tôi đã nên mua chiếc váy đó ngày hôm qua.) |
Sorta | Sort of | Hơi hơi – dùng với tính từ | It’s sorta complicated. (Nó hơi phức tạp.) This tastes sorta sweet. (Món này có vị hơi ngọt.) |
>> Xem thêm:
- Tổng hợp 50 câu giao tiếp tiếng Anh cơ bản dễ áp dụng
- 100+ Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp thông dụng hàng ngày
- Học Tiếng Anh Giao Tiếp Mỗi Ngày, tự tin như người bản xứ
Hy vọng bài viết này, đã giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa và cách sử dụng của các từ vựng thông dụng “wanna”, “gotta” và “gonna”. Việc nắm vững kiến thức về những từ vựng viết tắt này không chỉ giúp bạn cải thiện khả năng nghe hiểu khi giao tiếp với người bản ngữ mà còn giúp cho cách diễn đạt trong tiếng Anh của bạn trở nên tự nhiên và gần gũi hơn. Hãy thực hành sử dụng chúng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để trở thành một người nói tiếng Anh tự tin và linh hoạt. ELSA Speak chúc bạn thành công trên hành trình học tiếng Anh!