Warn là một động từ trong tiếng Anh mang nghĩa cảnh báo, nhắc nhở ai đó về một nguy cơ hoặc hành động nào đó. Tuy nhiên, warn đi với giới từ gì? Sau warn là to V hay V-ing? Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!

Warn là gì? Các từ loại của warn

Warn /wɔːrn/ là một động từ tiếng Anh có nghĩa là cảnh báo, báo trước, hoặc khuyên răn. Theo Cambridge Dictionary, có nghĩa là to make someone aware of a possible danger or problem.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ

  • The teacher warned the students about the upcoming exam. (Giáo viên cảnh báo học sinh về kỳ thi sắp tới.)
  • They warned us of the storm approaching the coast. (Họ báo trước chúng tôi về cơn bão đang đến gần bờ biển.)
Khái niệm của warn
Khái niệm của warn

Word Family của Warn

Để hiểu rõ và sử dụng từ warn linh hoạt hơn trong nhiều ngữ cảnh, việc nắm vững word family của warn là rất cần thiết. Dưới đây là bảng chi tiết để bạn tham khảo:

Từ và phiên âmLoại TừNghĩa
Warn /wɔːrn/Động từCảnh báo, báo trước
Warning /ˈwɔːr.nɪŋ/Danh từSự cảnh báo, lời cảnh báo
Warned /wɔːrnd/Động từ (quá khứ/phân từ)Đã cảnh báo, được cảnh báo
Warningly /ˈwɔːr.nɪŋ.li/Trạng từMột cách cảnh báo
Bảng word Family của Warn
Word Family của Warn
Word Family của Warn

Warn đi với giới từ gì?

Warn thường đi với các giới từ như of, about, against, offfor, mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa riêng. Sau đây là các cấu trúc cụ thể của warn với từng giới từ để bạn sử dụng đúng!

Warn + of

Các giới từ đi với warn
Các giới từ đi với warn

Warn + of

Warn of được dùng để thông báo hoặc cảnh báo ai đó về một điều gì sắp xảy ra hoặc có thể xảy ra, thường mang tính nghiêm trọng hoặc khẩn cấp.
Ví dụ: The guide warned us of the risks of hiking in bad weather. (Người hướng dẫn cảnh báo chúng tôi về nguy cơ đi bộ đường dài trong thời tiết xấu.)

Warn + about

Warn about dùng để báo trước hoặc khuyến cáo về một vấn đề, nguy hiểm, hoặc điều cần chú ý, thường dùng trong ngữ cảnh thân mật hơn.
Ví dụ: She warned her friend about the unreliable contractor. (Cô ấy cảnh báo bạn mình về nhà thầu không đáng tin.)

Warn đi với giới từ about
Warn đi với giới từ about

Warn + against

Cấu trúc warn against được dùng để cảnh báo ai đó không nên làm một hành động nào đó, vì hành động đó có thể gây ra hậu quả xấu, nguy hiểm hoặc rủi ro.

Ví dụ: The doctor warned him against smoking due to health risks. (Bác sĩ khuyên anh ấy không nên hút thuốc vì nguy cơ sức khỏe.)

Warn + off

Ví dụ: The guard warned the trespassers off the private property. (Bảo vệ cảnh báo những kẻ xâm nhập rời khỏi khu đất tư nhân.)

Warn off mang nghĩa là cảnh báo ai đó nên rời đi hoặc không nên lại gần một nơi, người hoặc tình huống nào đó, thường là vì nguy hiểm hoặc không được hoan nghênh.

Warn đi với giới từ off

Warn + for

Warn for dùng để cảnh báo hoặc chuẩn bị tinh thần cho ai đó về một tình huống hoặc điều kiện sắp xảy ra (ít dùng).
Ví dụ: They warned us for the long delays at the airport. (Họ báo trước chúng tôi về những chậm trễ kéo dài tại sân bay.)

>>> Xem thêm: Chỉ với 10 phút mỗi ngày cùng ELSA Speak, bạn có thể cải thiện khả năng phát âm và giao tiếp tiếng Anh rõ rệt.

Từ đồng nghĩa với warn

Hiểu các từ đồng nghĩa với warn sẽ giúp bạn diễn đạt hành động cảnh báo linh hoạt hơn trong các ngữ cảnh. Cùng ELSA Speak tham khảo ngay:

Từ đồng nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Alert
/əˈlɝːt/
Báo động, cảnh báo nhanh chóngThe app alerted us about the traffic jam. (Ứng dụng báo động chúng tôi về tắc đường.)
Caution
/ˈkɑː.ʃn/
Khuyên cẩn thận, cảnh báo nhẹ nhàngShe cautioned the kids about the hot stove. (Cô ấy khuyên bọn trẻ cẩn thận với bếp nóng.)
Advise
/ədˈvaɪz/
Khuyên bảo, đưa ra lời cảnh báoThe teacher advised against skipping homework. (Giáo viên khuyên không nên bỏ bài tập.)
Notify
/ˈnoʊ.tɪ.faɪ/
Thông báo, báo trước (trang trọng)The office notified employees about the closure. (Văn phòng thông báo nhân viên về việc đóng cửa.)
Forewarn
/fɔːrˈwɔːrn/
Cảnh báo trước, báo trước nguy cơHe forewarned us about the storm. (Anh ấy báo trước chúng tôi về cơn bão.)
Admonish
/ədˈmɑː.nɪʃ/
Cảnh báo, khiển trách nhẹ nhàngThe boss admonished the team about tardiness. (Sếp khiển trách đội về việc đi muộn.)
Signal
/ˈsɪɡ.nəl/
Báo hiệu, cảnh báo qua tín hiệuThe siren signaled danger in the area. (Còi báo động báo hiệu nguy hiểm trong khu vực.)
Tip off
/ˈtɪp ɔːf/
Báo tin bí mật, cảnh báo trướcHe tipped off the police about the crime. (Anh ấy báo tin cho cảnh sát về tội phạm.)
Bảng từ đồng nghĩa với warn
Từ đồng nghĩa với warn
Từ đồng nghĩa với warn

Từ trái nghĩa với warn

Dưới đây là bảng các từ trái nghĩa với warn phổ biến để bạn tham khảo:

Từ trái nghĩa/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Encourage
/ɪnˈkɝː.ɪdʒ/
Khuyến khích, động viênShe encouraged him to join the race. (Cô ấy khuyến khích anh ấy tham gia cuộc đua.)
Assure
/əˈʃʊr/
Trấn an, đảm bảo an toànHe assured us that everything was fine. (Anh ấy trấn an chúng tôi rằng mọi thứ đều ổn.)
Permit
/pɚˈmɪt/
Cho phép, đồng ýThey permitted the event to proceed. (Họ cho phép sự kiện tiếp tục.)
Reassure
/ˌriː.əˈʃʊr/
Làm yên tâm, xoa dịu lo lắngThe doctor reassured her about the test results. (Bác sĩ làm yên tâm cô ấy về kết quả xét nghiệm.)
Approve
/əˈpruːv/
Chấp thuận, tán thànhThe manager approved the new plan. (Quản lý tán thành kế hoạch mới.)
Comfort
/ˈkʌm.fɚt/
An ủi, làm dịu sự lo lắngShe comforted the child after the scare. (Cô ấy an ủi đứa trẻ sau khi sợ hãi.)
Endorse
/ɪnˈdɔːrs/
Ủng hộ, tán thànhThe committee endorsed the proposal. (Ủy ban ủng hộ đề xuất.)
Soothe
/suːð/
Xoa dịu, làm nhẹ sự lo lắngHis words soothed her fears about the trip. (Lời nói của anh ấy xoa dịu nỗi sợ của cô về chuyến đi.)
Bảng từ trái nghĩa với warn
Từ trái nghĩa với warn
Từ trái nghĩa với warn

Các cấu trúc của warn

Warn xuất hiện trong nhiều cấu trúc, từ cảnh báo trực tiếp đến diễn đạt mang tính ẩn dụ. Dưới đây là các cấu trúc chính của warn:

Warn + someone + to V

Cấu trúc warm + someone + to được dùng để cảnh báo hoặc yêu cầu ai đó làm một việc gì đó cụ thể, thường là để tránh nguy hiểm hoặc hậu quả xấu.

Ví dụ: The coach warned the players to stay focused during the match. (Huấn luyện viên cảnh báo các cầu thủ phải giữ tập trung trong trận đấu.)

Cấu trúc Warn + someone + to V
Cấu trúc Warn + someone + to V

Sense warning signs

Sense warning signs có nghĩa là nhận ra hoặc phát hiện các tín hiệu báo trước nguy cơ, rủi ro hoặc điều không ổn có thể xảy ra.

Ví dụ: She sensed warning signs of trouble when the client delayed payment. (Cô ấy nhận thấy dấu hiệu cảnh báo về rắc rối khi khách hàng trì hoãn thanh toán.)

Cấu trúc Sense warning signs
Cấu trúc Sense warning signs

Issue a warning shot across someone’s bow

Issue a warning shot across someone’s bow là một idiom trong tiếng Anh, có nghĩa là đưa ra một lời cảnh báo mạnh mẽ nhưng không trực tiếp tấn công, nhằm ngăn chặn hành động của ai đó (thường mang tính ẩn dụ).
Ví dụ: The company issued a warning shot across the competitor’s bow by lowering prices. (Công ty đưa ra một lời cảnh báo mạnh tới đối thủ bằng cách hạ giá.)

Cấu trúc Issue a warning shot across someone's bow
Cấu trúc Issue a warning shot across someone’s bow

Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc warn

Dưới đây là các cấu trúc tương đồng với warn, giúp bạn diễn đạt lời cảnh báo hoặc khuyến cáo theo cách đa dạng hơn:

Alert somebody to something

Cấu trúc alert somebody to something dùng để cảnh báo hoặc khiến ai đó nhận thức được một nguy hiểm, rủi ro, vấn đề hoặc tình huống quan trọng nào đó.

Ví dụ: The app alerted users to a security breach. (Ứng dụng báo động người dùng về một vụ vi phạm bảo mật.)

Advise somebody to do something

Advise somebody to do something dùng để khuyên ai đó nên làm gì, thường dựa trên hiểu biết, kinh nghiệm, hoặc trong bối cảnh mang tính chuyên môn, tư vấn.

Ví dụ: The consultant advised us to review the contract carefully. (Nhà tư vấn khuyên chúng tôi xem xét hợp đồng cẩn thận.)

Caution about

Caution about có nghĩa là cảnh báo, khuyên ai đó nên cẩn trọng về một điều gì đó.

Ví dụ: He cautioned about investing in risky stocks. (Anh ấy cảnh báo về việc đầu tư vào cổ phiếu rủi ro.)

Notify about

Notify about có nghĩa là thông báo hoặc báo trước về một sự việc nào đó.
Ví dụ: The office notified employees about the new schedule. (Văn phòng thông báo nhân viên về lịch trình mới.)

Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc warn
Các cấu trúc tương đồng với cấu trúc warn

Thành ngữ có chứa warn

Dưới đây là bảng các thành ngữ phổ biến chứa warn để bạn tham khảo:

Thành ngữÝ nghĩaVí dụ
A word of warningLời cảnh báo ngắn gọn, quan trọngLet me give you a word of warning: don’t trust that deal. (Hãy để tôi đưa ra một lời cảnh báo: đừng tin vào thương vụ đó.)
Forewarned is forearmedĐược cảnh báo trước là được chuẩn bị trướcForewarned is forearmed, so check the weather before hiking. (Được cảnh báo trước là được chuẩn bị trước, nên kiểm tra thời tiết trước khi đi bộ đường dài.)
Sound the warning bellĐưa ra tín hiệu cảnh báo nguy hiểmThe report sounded the warning bell about climate change. (Báo cáo đưa ra tín hiệu cảnh báo về biến đổi khí hậu.)
Take warningChú ý đến lời cảnh báo, cẩn thậnYou should take warning from his mistakes. (Bạn nên chú ý đến lời cảnh báo từ sai lầm của anh ấy.)
Warning shotHành động cảnh báo trước để ngăn chặnThe price cut was a warning shot to competitors. (Việc giảm giá là một hành động cảnh báo đối với đối thủ.)
Heed the warningLắng nghe và làm theo lời cảnh báoHe failed to heed the warning about the storm. (Anh ấy không lắng nghe lời cảnh báo về cơn bão.)
Bảng thành ngữ có chứa warn
Thành ngữ có chứa warn
Thành ngữ có chứa warn

>>> Xem thêm: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh hiệu quả cùng ELSA Speak! Với hơn 8.000 bài học cùng với công nghệ chấm điểm AI thông minh, ELSA Speak đồng hành cùng bạn mọi lúc mọi nơi trên chặng đường chinh phục khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách trôi chảy và tự tin! Click để khám phá ngay!

Bài tập

Hãy thử sức với các bài tập thực hành để nắm vững cách dùng warn, warning, warned và các cấu trúc liên quan, từ cơ bản đến nâng cao!

Bài tập 1: Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh

  1. storm / warned / the / villagers / of / authorities / the
  2. children / hot / cautioned / the / about / stove / she
  3. investing / against / risky / warned / stocks / he / them
  4. warningly / stay / him / she / to / looked / quiet / at
  5. trespassers / the / off / guard / private / warned / property

Đáp án:

  1. The authorities warned the villagers of the storm.
  2. She cautioned the children about the hot stove.
  3. He warned them against investing in risky stocks.
  4. She looked at him warningly to stay quiet.
  5. The guard warned the trespassers off the private property.

Bài tập 2: Điền từ loại thích hợp của warn vào chỗ trống

  1. The teacher ___ the students about the dangers of cheating.
  2. A ___ sign was placed near the construction site.
  3. She spoke ___ to the child to avoid the busy road.
  4. They were ___ about the risks of the new policy.
  5. We need to ___ everyone before the deadline passes.

Đáp án:

  1. warned
  2. warning
  3. warningly
  4. warned
  5. warn

Bài tập 3: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống

  1. The meteorologist warned us ___ the approaching hurricane.
  2. He warned his team ___ rushing into the decision.
  3. The sign warned hikers ___ the steep cliffs.
  4. They warned the intruders ___ the restricted area.
  5. She warned us ___ the long wait at the check-in counter.

Đáp án:

  1. of
  2. against
  3. about
  4. off
  5. for

Câu hỏi thường gặp

Warned + gì?

Warned thường đi với of, about, against, hoặc to + V.
Ví dụ: We were warned of the danger. (Chúng tôi được cảnh báo về nguy hiểm.)

Warn sb + gì?

Warn đi với sb + of/about/against + danh từ hoặc sb + to + V.
Ví dụ: She warned me to be careful. (Cô ấy cảnh báo tôi phải cẩn thận.)

>> Xem thêm: 

Làm chủ warn đi với giới từ gì sẽ giúp bạn diễn đạt lời cảnh báo một cách tự nhiên và chính xác trong tiếng Anh. Nếu bạn đang tìm kiếm những chủ đề từ vựng tiếng Anh thông dụng, phù hợp với đời sống hàng ngày và các tình huống thực tế, đừng quên khám phá danh mục Từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!