Bạn có bao giờ tự hỏi tại sao câu hỏi “What is your favorite food?” lại được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày? Và làm thế nào để trả lời câu hỏi này một cách tự nhiên và ấn tượng? Cùng ELSA Speak tìm câu trả lời nhé!
What is your favorite food nghĩa là gì?
“What is your favourite food” nghĩa là “Món ăn yêu thích của bạn là gì?”, được dùng để hỏi món ăn yêu thích của người đối diện. Câu hỏi này là một trong những câu hỏi phổ biến nhất trong các cuộc đối thoại, có cấu trúc đơn giản “What + to be + noun?” và sử dụng các từ vựng phổ thông, trong đó:
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

- What: Là từ để hỏi, dùng để hỏi thông tin, có nghĩa là “cái gì”.
- Is: Là động từ “to be”, được chia theo thì hiện tại ở dạng số ít vì trong trường hợp này chủ ngữ là “your favourite food”.
- Your: Là đại từ sở hữu, nghĩa là “của bạn”.
- Favourite: Là tính từ, nghĩa là “ưa thích” hoặc “yêu thích”.
- Food: Là danh từ, nghĩa là món ăn.

Ví dụ:
A: What would you like to order? (Bạn muốn gọi món gì?)
B: I’ll have the seafood pasta, please. And you? (Mình sẽ gọi một phần mì Ý hải sản. Còn bạn?)
A: I think I’ll go with the lasagna. What is your favorite food anyway? (Mình nghĩ mình sẽ gọi lasagna. Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: I love sushi! How about you? (Mình thích ăn sushi lắm. Còn bạn thì sao?)
A: Me too! Sushi is my favorite Japanese food. (Mình cũng thích sushi. Sushi là món ăn Nhật Bản yêu thích của mình.)
Cách trả lời câu hỏi “What’s your favorite food”
Trả lời khi giao tiếp
Để trả lời cho câu hỏi What’s your favourite food, bạn có thể sử dụng các câu trả lời đơn giản và trực tiếp:
My favorite food is + món ăn (Món ăn yêu thích của tôi là…)
Ví dụ: My favorite food is chicken drumsticks. (Món ăn yêu thích của tôi là đùi gà rán.)
I love + món ăn. (Tôi thích món…)
Ví dụ: I love mac and cheese. (Tôi thích nui phô mai đút lò.)
I’m a big fan of + món ăn. (Tôi là một fan lớn của/Tôi mê mẩn món…)
Ví dụ: I’m a big fan of jamón ibérico. (Tôi mê mẩn món thịt đùi lợn muối kiểu Tây Ban Nha.)

Các câu trả lời thêm chút chi tiết về thói quen thường ngày hoặc nhấn mạnh sự yêu thích đối với món ăn:
I could eat … every day! (Tôi có thể ăn … mỗi ngày!)
Ví dụ: I could eat Thai food every day! (Tôi có thể ăn đồ ăn Thái Lan mỗi ngày!)
Nothing beats + món ăn. (Không gì có thể so sánh được với … .)
Ví dụ: Nothing beats shrimp scampi. (Không gì có thể so sánh được với món tôm sú sốt bơ tỏi.)
Các câu trả lời thể hiện sự đam mê:
I’m obsessed with + món ăn. (Tôi bị ám ảnh với món…)
Ví dụ: I’m obsessed with green curry. (Tôi bị ám ảnh với món cà ri xanh Thái Lan.)
I’m a foodie, so it’s hard to choose just one, but if I had to, I’d say… (Tôi là một người sành ăn, vì vậy rất khó để chọn chỉ một món, nhưng nếu phải, tôi sẽ nói là...)
Ví dụ: I’m a foodie, so it’s hard to choose just one, but if I had to, I’d say pork chops. (Tôi là một người sành ăn, vì vậy rất khó để chọn chỉ một món, nhưng nếu phải, tôi sẽ nói là chả chìa.)
If I could only have one food for the rest of my life, it would be… (Nếu tôi chỉ có thể ăn một món đến cuối đời, đó sẽ là…)
If I could only have one food for the rest of my life, it would be shrimp and broccoli. (Nếu tôi chỉ có thể ăn một món đến cuối đời, đó sẽ là tôm xào bông cải.)
I’m allergic to + món ăn, so anything else is fair game! (Tôi bị dị ứng với…, vì vậy bất cứ thứ gì khác đều ổn!)
I’m allergic to peanut, so anything else is fair game! (Tôi bị dị ứng với đậu phộng, vì vậy bất cứ thứ gì khác đều ổn!)
Câu trả lời thể hiện sự tinh tế:
I appreciate the simplicity of a well-prepared omelet. (Tôi đánh giá cao sự đơn giản của một món trứng tráng được chế biến tốt.)
Trả lời trong IELTS Speaking
Phần trả lời trong IELTS Speaking là cách thể hiện ý tưởng và quan điểm của bạn về một chủ đề được đưa ra. Trong bài thi IELTS Speaking, chủ đề “What is your favorite food?” là một chủ đề phổ biến, thường được xếp vào nhóm miêu tả về đồ vật.
Để có một bài trả lời tốt, bạn cần chuẩn bị kỹ lưỡng về từ vựng và cách phát triển ý. Dưới đây là một số bước bạn có thể tham khảo:
Bước 1: Chọn món ăn yêu thích
Hãy dành khoảng 20 giây để suy nghĩ và chọn món ăn mà bạn yêu thích nhất. Bạn có thể chọn món ăn mà bạn thường xuyên ăn, món ăn gắn liền với kỷ niệm đẹp hoặc đơn giản là món ăn bạn cảm thấy ngon nhất.
Bước 2: Lên dàn ý cơ bản
Dàn ý sẽ giúp bạn sắp xếp ý tưởng một cách logic và trình bày bài trả lời một cách trôi chảy. Bạn có thể tham khảo dàn ý sau:
- Giới thiệu món ăn: Tên món ăn, nguồn gốc (nếu có), đặc điểm nổi bật.
- Cách chế biến: Nguyên liệu chính, các bước chế biến cơ bản.
- Lý do yêu thích: Hương vị, giá trị dinh dưỡng, kỷ niệm gắn liền (nếu có).
- Kết luận: Khẳng định lại tình yêu thích đối với món ăn.
Bước 3: Phát triển ý và luyện tập
Dựa vào dàn ý đã tạo, hãy phát triển chi tiết từng ý bằng cách sử dụng từ vựng phong phú và đa dạng. Bạn cũng nên luyện tập nói để đảm bảo tốc độ nói vừa phải, phát âm rõ ràng và ngữ pháp chính xác.

Từ vựng về chủ đề “What is your favorite food”
Danh từ
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa | Ví dụ |
dish | /dɪʃ/ | món ăn | My favorite dish is spaghetti. (Món ăn yêu thích của tôi là mì Ý.) |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực | French cuisine is famous for its rich flavors. (Ẩm thực Pháp nổi tiếng với hương vị đậm đà.) |
ingredient | /ɪnˈɡriːdiənt/ | nguyên liệu | The main ingredients of a pizza are dough, tomato sauce, and cheese. (Nguyên liệu chính của pizza là bột, sốt cà chua và phô mai.) |
flavor | /ˈfleɪvər/ | hương vị | I love the sweet flavor of mango. (Tôi thích hương vị ngọt ngào của xoài.) |
taste | /teɪst/ | vị giác | This soup has a delicious taste. (Món súp này có vị ngon tuyệt.) |
texture | /ˈteks.tʃər/ | kết cấu | I like the crispy texture of fried chicken. (Tôi thích kết cấu giòn của gà rán.) |
appetite | /ˈæpɪtaɪt/ | sự thèm ăn | I have a big appetite today. (Hôm nay tôi rất thèm ăn.) |
meal | /miːl/ | bữa ăn | What did you have for breakfast? (Bạn ăn gì vào bữa sáng?) |
recipe | /ˈresɪpi/ | công thức nấu ăn | Can you give me the recipe for this cake? (Bạn có thể cho tôi công thức làm bánh này không?) |
cuisine | /kwɪˈziːn/ | ẩm thực | Vietnamese cuisine is known for its fresh herbs and spices. (Ẩm thực Việt Nam nổi tiếng với các loại rau thơm và gia vị tươi.) |
chef’s kiss | /ˌʃefs ˈkɪs/ | hành động hôn vào 5 đầu ngón tay chụm lại, chỉ một món ngon tuyệt hảo hoặc một thứ gì đó với chất lượng tuyệt vời | My friend tasted my homemade Puttanesca sauce and gave it a chef’s kiss. (Bạn tôi đã nếm thử sốt Puttanesca tôi tự làm và chef’s kiss nó.) |
Động từ, cụm động từ
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa | Ví dụ |
cook | /kʊk/ | nấu ăn | I like to cook Italian food. (Tôi thích nấu ăn Ý.) |
bake | /beɪk/ | nướng | She baked a delicious apple pie. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh táo ngon tuyệt.) |
fry | /fraɪ/ | chiên | Let’s fry some eggs. (Hãy chiên một ít trứng đi.) |
grill | /ɡrɪl/ | nướng (trên vỉ) | I grilled some chicken for dinner. (Tôi đã nướng thịt gà cho bữa tối.) |
boil | /bɔɪl/ | luộc | Boil the pasta for 10 minutes. (Luộc mì ống trong 10 phút.) |
taste | /teɪst/ | nếm thử | Can I taste your dish? (Tôi có thể nếm thử món ăn của bạn không?) |
enjoy | /ɪnˈdʒɔɪ/ | thưởng thức | I really enjoy eating spicy food. (Tôi rất thích ăn đồ ăn cay.) |
prefer | /prɪˈfɜːr/ | thích hơn | I prefer coffee to tea. (Tôi thích cà phê hơn trà.) |
crave | /kreɪv/ | thèm thuồng | I’m craving some chocolate. (Tôi đang thèm sô cô la.) |
devour | /dɪˈvaʊər/ | ăn ngấu nghiến | He devoured his meal in minutes. (Anh ấy ăn hết bữa ăn trong vài phút.) |
Tính từ
Từ vựng | Phiên âm IPA | Nghĩa | Ví dụ |
delicious | /dɪˈlɪʃəs/ | ngon | This cake is delicious! (Cái bánh này ngon quá!) |
tasty | /ˈteɪsti/ | ngon miệng | The soup is very tasty. (Món súp rất ngon miệng.) |
spicy | /ˈspaɪsi/ | cay | I like my food to be spicy. (Tôi thích đồ ăn cay.) |
sweet | /swiːt/ | ngọt | This scrunch bar is very sweet. (Thanh ngũ cốc bọc sô cô la này rất ngọt.) |
salty | /ˈsɔːlti/ | mặn | This soup is too salty. (Món súp này mặn quá.) |
sour | /saʊər/ | chua | Lemons are sour. (Chanh có vị chua.) |
bitter | /ˈbɪtər/ | đắng | I don’t like bitter food. (Tôi không thích đồ ăn có vị đắng.) |
fresh | /freʃ/ | tươi | These vegetables are very fresh. (Những loại rau này rất tươi.) |
homemade | /ˌhoʊmˈmeɪd/ | tự làm | I prefer homemade food to restaurant food. (Tôi thích đồ ăn tự làm hơn đồ ăn nhà hàng.) |
healthy | /ˈhelθi/ | lành mạnh | Fruits and vegetables are healthy. (Trái cây và rau củ rất lành mạnh.) |
Idiom về đồ ăn
Idiom | Nghĩa | Ví dụ |
to be a piece of cake | rất dễ | Learning English is a piece of cake for him. (Học tiếng Anh rất dễ đối với anh ấy.) |
to have a sweet tooth | thích đồ ngọt | She has a sweet tooth, so she loves chocolate. (Cô ấy rất thích đồ ngọt, vì vậy cô ấy yêu thích sô cô la.) |
to go bananas | điên cuồng, phát điên | He went bananas when he heard the news. (Anh ấy phát điên khi nghe tin đó.) |
to spill the beans | tiết lộ bí mật | Don’t spill the beans about the surprise party. (Đừng tiết lộ bí mật về bữa tiệc bất ngờ.) |
to be in a pickle | gặp khó khăn | I’m in a pickle; I don’t know what to do. (Tôi đang gặp khó khăn, tôi không biết phải làm gì.) |
Món ăn phổ biến
Tên món ăn | Phiên âm IPA | Nghĩa | Ví dụ |
Pizza | /ˈpiːtsə/ | Pizza | I love ordering a pizza with extra cheese. (Tôi thích gọi một chiếc pizza với thêm nhiều phô mai.) |
Sushi | /ˈsuːʃi/ | Sushi | Sushi is my favorite Japanese food. (Sushi là món ăn Nhật Bản yêu thích của tôi.) |
Pasta | /ˈpæstə/ | Mì Ý | I usually have pasta with tomato sauce for dinner. (Tôi thường ăn mì Ý sốt cà chua vào bữa tối.) |
Curry | /ˈkɜːri/ | Cà ri | Curry is a spicy dish that originated in India. (Cà ri là một món ăn cay có nguồn gốc từ Ấn Độ.) |
Tacos | /ˈtɑːkoʊz/ | Tacos | Tacos are a popular Mexican food. (Tacos là một món ăn Mexico phổ biến.) |
Hamburger | /ˈhæmbɜːrgər/ | Hamburger | I like to eat a hamburger with fries. (Tôi thích ăn hamburger với khoai tây chiên.) |
French fries | /frentʃ fraɪz/ | Khoai tây chiên | French fries are a classic side dish. (Khoai tây chiên là một món ăn kèm kinh điển.) |
Pho | /fɒ/ | Phở | Phở is a Vietnamese noodle soup with a delicious broth. (Phở là một món phở Việt Nam với nước dùng rất ngon.) |
Pad Thai | /pæd taɪ/ | Pad Thái | Pad Thai is a stir-fried noodle dish with a sweet and sour taste. (Pad Thái là một món mì xào chua ngọt.) |
Bún bò Huế | /buːn bò huɛ/ | Bún bò Huế | Bún bò Huế is a spicy Vietnamese noodle soup. (Bún bò Huế là một món phở Việt Nam cay.) |
Ramen | /ˈrɑːmən/ | Mì ramen | Ramen is a Japanese noodle soup that is very popular among students. (Mì ramen là một món mì Nhật Bản rất phổ biến trong giới sinh viên.) |
Dim sum | /dɪm sʌm/ | Dim sum | Dim sum is a Chinese style of small plates. (Dim sum là một phong cách ẩm thực Trung Quốc với các món ăn nhỏ.) |
Paella | /paɪˈeələ/ | Paella | Paella is a Spanish rice dish with seafood and vegetables. (Paella là một món cơm Tây Ban Nha với hải sản và rau củ.) |
Gyros | /ˈdʒaɪroʊz/ | Gyros | Gyros is a Greek sandwich with meat, vegetables, and tzatziki sauce. (Gyros là một món bánh mì Hy Lạp với thịt, rau và sốt tzatziki.) |
Cách diễn đạt khác của “What is your favorite food”
Câu hỏi | Phiên âm IPA | Nghĩa | Ví dụ |
Which dish do you like the most? | /wɪtʃ dɪʃ duː juː laɪk ðə moʊst/ | Món ăn nào bạn thích nhất? | Which dish do you like the most, tempura or spring rolls? (Bạn thích món nào nhất, tôm chiên xù hay chả giò?) |
What do you like to eat the most? | /wɒt duː juː laɪk tuː iːt ðə moʊst/ | Bạn thích ăn gì nhất? | What do you like to eat the most, Thai food or Vietnamese food? (Bạn thích ăn gì nhất, món Thái hay món Việt?) |
Which dish do you find the most delicious? | /wɪtʃ dɪʃ duː juː faɪnd ðə moʊst dɪˈlɪʃəs/ | Món ăn nào bạn thấy ngon nhất? | Which dish do you find the most delicious, pho or ramen? (Bạn thấy món nào ngon nhất, phở hay ramen?) |
Which dish is always on your menu? | /wɪtʃ dɪʃ ɪz ɔːlweɪz ɒn jɔːr ˈmɛnjuː/ | Món ăn nào luôn có trong thực đơn của bạn? | Which dish is always on your menu, spaghetti or fried rice? (Món ăn nào luôn có trong thực đơn của bạn, spaghetti hay cơm chiên?) |
If you could choose one dish, what would it be? | /ɪf juː kʊd tʃuːz wʌn dɪʃ, wɒt wʊd ɪt biː/ | Nếu bạn có thể chọn một món ăn, đó sẽ là gì? | If you could choose one dish, what would it be, tacos or enchilada? (Nếu bạn có thể chọn một món ăn, đó sẽ là gì, tacos hay bánh enchilada?) |
Các hội thoại mẫu chủ đề talk about your favourite food
Mẫu hội thoại 1
Mẫu hội thoại 1: Cuộc trò chuyện thân mật
A: Hi, how are you today? (Chào, hôm nay bạn thế nào?)
B: I’m doing great, thanks! How about you? (Mình ổn, cảm ơn bạn! Còn bạn thì sao?)
A: Me too. So, what’s your favorite food? (Mình cũng vậy. Thế còn bạn, món ăn yêu thích của bạn là gì?)
B: Oh, I love pizza! It’s so versatile, you can put so many different toppings on it. (Ồ, mình thích pizza! Nó rất đa dạng, bạn có thể cho rất nhiều loại topping khác nhau lên đó.)
A: Yeah, me too. What about you, do you prefer thin crust or thick crust? (Đúng vậy, mình cũng thích. Thế còn bạn, bạn thích vỏ mỏng hay vỏ dày hơn?)
B: I prefer thin crust, it’s crispier. (Mình thích vỏ mỏng hơn, nó giòn hơn.)
Mẫu hội thoại 2
Mẫu hội thoại 2: Cuộc trò chuyện trong nhà hàng
Waiter: Good evening, sir/madam. What would you like to order? (Buổi tối tốt lành, thưa quý khách. Quý khách muốn gọi món gì?)
Customer: I’m not sure yet. What are your specials today? (Tôi chưa chắc lắm. Hôm nay nhà hàng có món đặc biệt nào không?)
Waiter: We have a delicious seafood pasta today. It’s very popular. (Hôm nay chúng tôi có món mì Ý hải sản rất ngon. Món này rất được ưa chuộng.)
Customer: Oh, that sounds great! I’ll have that. (Nghe có vẻ tuyệt vời! Tôi sẽ gọi món đó.)
Waiter: Would you like anything to drink? (Quý khách có muốn uống gì không?)
Customer: Yes, please. I’ll have a glass of water. (Vâng, làm ơn. Tôi sẽ uống một ly nước.)
Mẫu hội thoại 3
Mẫu hội thoại 3: Cuộc trò chuyện với bạn bè về ẩm thực
A: Have you ever tried bun bo Hue? (Bạn đã từng thử bún bò Huế chưa?)
B: Yes, I have. It’s my favorite. The broth is so flavorful! (Rồi, mình đã từng rồi. Đó là món yêu thích của mình. Nước dùng rất đậm đà!)
A: I agree! And the fermented shrimp paste and herbs make it so unique. (Mình đồng ý! Và các loại rau thơm và mắm tôm làm cho nó trở nên rất độc đáo.)
B: Definitely. What about you, do you have any favorite foreign cuisine? (Chắc chắn rồi. Còn bạn, bạn có món ăn nước ngoài yêu thích nào không?)
A: Yes, I love Japanese sushi. The fresh fish and rice are a perfect combination. (Có, mình thích sushi Nhật Bản. Cá tươi và cơm là một sự kết hợp hoàn hảo.)

Bài mẫu talk about your favorite food IELTS Speaking
Dàn ý:
Mở đầu: Giới thiệu món thịt kho tàu (Tên món ăn, dịp đặc biệt thường nấu).
Thân bài:
- Miêu tả món ăn: Thành phần, cách chế biến, hương vị.
- Lý do bạn yêu thích món ăn: Kỷ niệm, hương vị, tình cảm gia đình.
- Cách món ăn làm bạn nhớ đến mẹ.
Kết luận: Khẳng định lại tình yêu của bạn đối với món ăn và mẹ bạn, cùng với các ý phụ khác nếu có.
Bài mẫu hoàn chỉnh:
My favorite dish is definitely my mom’s braised pork belly, or “thịt kho tàu” in Vietnamese. It’s a classic Vietnamese dish that’s often made for special occasions like Tet or family gatherings.
To prepare this dish, my mom starts by marinating the pork belly in a mixture of fish sauce, sugar, garlic, and other spices. The marinade gives the pork a deep, rich flavor. Once the pork is marinated, she sears it in a hot pan until it develops a golden-brown crust. Then, she adds just enough water to cover the pork and simmers it until the meat is tender and falls apart. The result is a succulent piece of pork that’s absolutely delicious.
I love the way the sweet and savory flavors of the sauce coat the tender pork. The combination of textures, from the crispy skin to the tender meat, is truly satisfying. And the aroma that fills the house while it’s cooking is simply irresistible. I have so many fond memories of eating braised pork belly with my family. It was always a staple at our family gatherings, and it always made me feel happy and loved.My mom’s braised pork belly is more than just my favorite meal; it’s a symbol of home, family, and love. Every time I eat it, I’m reminded of all the wonderful memories I have with my family.

Bản dịch:
Món ăn yêu thích của tôi chắc chắn là thịt kho tàu. Đó là một món ăn truyền thống của Việt Nam thường được nấu vào những dịp đặc biệt như Tết hoặc các buổi họp mặt gia đình.
Để chuẩn bị món này, mẹ tôi bắt đầu bằng việc ướp thịt ba chỉ với một hỗn hợp nước mắm, đường, tỏi và một số nguyên liệu bí mật khác. Nước ướp giúp thịt có hương vị đậm đà. Sau khi ướp thịt, mẹ tôi sẽ áp chảo thịt trên chảo nóng cho đến khi có lớp vỏ vàng nâu. Sau đó, bà ấy cho thêm một lượng nước vừa đủ để phủ thịt và hầm cho đến khi thịt mềm và tơi ra. Kết quả là một miếng thịt mềm ngon tuyệt vời.
Tôi yêu cách mà hương vị ngọt ngào và đậm đà của nước sốt bao phủ miếng thịt mềm. Sự kết hợp của các kết cấu, từ lớp da giòn đến thịt mềm, thực sự thỏa mãn. Và hương thơm lan tỏa khắp nhà trong khi nấu ăn thật khó cưỡng. Tôi có rất nhiều kỷ niệm đẹp về việc ăn thịt kho tàu cùng gia đình. Nó luôn là món ăn chính trong các buổi họp mặt gia đình của chúng tôi, và nó luôn khiến tôi cảm thấy hạnh phúc và được yêu thương.
Thịt kho tàu của mẹ tôi không chỉ là một bữa ăn ngon mà còn là biểu tượng của gia đình, tình yêu thương. Mỗi khi ăn món này, tôi lại nhớ đến tất cả những kỷ niệm tuyệt vời mà tôi có với gia đình.
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau khám phá ý nghĩa và cách trả lời câu hỏi “What is your favorite food?”. Bằng việc mở rộng vốn từ vựng và luyện tập cùng ELSA Speak, bạn hoàn toàn có thể tự tin giao tiếp về chủ đề ẩm thực bằng tiếng Anh. Theo dõi ngay để nhận các bài viết mới nhất nhé!
Xem thêm: