Bạn đang phân vân không biết nên dùng willing to V hay Ving? Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ cách sử dụng đúng và cấu trúc chuẩn của be willing to trong tiếng Anh. Hãy cùng ELSA Speak khám phá để tránh mắc những lỗi ngữ pháp thường gặp nhé!

(Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/willing)

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Willing là gì?

Theo từ điển Cambridge, willing /ˈwɪl.ɪŋ/ là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là sẵn lòng làm điều gì đó nếu cần thiết.

Nghĩa Anh – Anh: to be happy to do something if it is needed.

Ví dụ: 

  • He’s willing to help anyone who asks for assistance. (Anh ấy sẵn lòng giúp đỡ bất kỳ ai nhờ hỗ trợ.)
  • They were willing to take risks to achieve their goals. (Họ sẵn sàng chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu của mình.)

Từ willing không chỉ được dùng ở dạng tính từ mà còn có nhiều họ từ (word family) khác.

Từ loại / Phiên âm Ý nghĩaVí dụ 
Willingness (n)
/ˈwɪlɪŋnəs/
Sự sẵn lòng, tự nguyệnHer willingness to help made the project run smoothly. (Sự sẵn lòng giúp đỡ của cô ấy khiến dự án diễn ra suôn sẻ.)
Willing (adj)
/ˈwɪl.ɪŋ/
Sẵn lòng, sẵn sàngHe was willing to work overtime to meet the deadline. (Anh ấy sẵn lòng làm thêm giờ để kịp hạn.)
Willingly (adv)
/ˈwɪlɪŋli/
Một cách sẵn lòng, vui vẻThey willingly accepted the challenge. (Họ vui vẻ chấp nhận thử thách.)
Bảng word family của willing
Willing được biết đến là một tính từ quan trọng trong tiếng Anh
Willing được biết đến là một tính từ quan trọng trong tiếng Anh

Willing to V hay Ving?

Nhiều người học tiếng Anh thường băn khoăn không biết nên dùng willing to V hay willing V-ing. Cấu trúc chính xác là willing to + V (động từ nguyên mẫu), chứ không bao giờ dùng V-ing sau willing.

Ý nghĩa: willing to V nghĩa là sẵn lòng làm điều gì đó.

Cấu trúc: 

S + be willing to + V-infinitive

Ví dụ:

  • She is willing to help anyone who needs support. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bất kỳ ai cần hỗ trợ.)
  • They were willing to take a pay cut to keep their jobs. (Họ sẵn sàng chấp nhận giảm lương để giữ công việc.)

>> Tìm hiểu thêm: Với cam kết cải thiện rõ rệt chỉ sau 30 ngày sử dụng, ELSA Premium là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn học giao tiếp tiếng Anh một cách nhanh chóng, hiệu quả và tiết kiệm. Nhấp vào để khám phá ngay!

Cách dùng cấu trúc be willing to thường gặp

Cấu trúc với if

Ý nghĩa: Khi dùng cấu trúc be willing to cùng với if, ta có thể diễn tả một tình huống giả định, trong đó nếu ai đó sẵn sàng làm điều gì đó, thì một kết quả hay hành động khác sẽ xảy ra.

Cấu trúc:

If + S + be willing to + V-infinitive, S + will + V

Ví dụ:

  • If you are willing to learn, you will improve your English quickly. (Nếu bạn sẵn sàng học hỏi, bạn sẽ cải thiện tiếng Anh của mình nhanh chóng.)
  • If they are willing to cooperate, we will achieve our goals together. (Nếu họ sẵn sàng hợp tác, chúng ta sẽ đạt được mục tiêu cùng nhau.)
Khi diễn tả một tình huống giả định, trong đó nếu ai đó sẵn sàng làm điều gì đó ta sẽ dùng cấu trúc sau
Khi diễn tả một tình huống giả định, trong đó nếu ai đó sẵn sàng làm điều gì đó ta sẽ dùng cấu trúc sau

Cấu trúc nhấn mạnh với only

Ý nghĩa: Khi be willing to đi kèm với only, cấu trúc này được dùng để nhấn mạnh mức độ sẵn lòng của ai đó, đồng thời hàm ý rằng họ chỉ sẵn sàng thực hiện hành động đó trong một điều kiện hoặc phạm vi cụ thể.

Cấu trúc:

S + be only willing to + V-infinitive

Ví dụ:

  • She is only willing to help if you ask her politely. (Cô ấy chỉ sẵn lòng giúp đỡ nếu bạn nhờ một cách lịch sự.)
  • They were only willing to pay half of the original price. (Họ chỉ đồng ý trả một nửa so với giá ban đầu.)
Cấu trúc nhấn mạnh với only sẽ được sử dụng khi nhấn mạnh mức độ sẵn lòng trong giao tiếp
Cấu trúc nhấn mạnh với only sẽ được sử dụng khi nhấn mạnh mức độ sẵn lòng trong giao tiếp

Từ đồng nghĩa với willing

Dưới đây là những từ đồng nghĩa với willing khi mang ý nghĩa sẵn lòng làm điều gì đó.

Từ / Phiên âm Ý nghĩaVí dụ
Agreeable
/əˈɡriː.ə.bəl/
Sẵn lòng, dễ chịu, dễ đồng ýShe was agreeable to our proposal. (Cô ấy sẵn lòng với đề xuất của chúng tôi.)
Amenable
/əˈmiː.nə.bəl/
Dễ chấp nhận, sẵn sàng nghe theoHe’s amenable to changing the schedule. (Anh ấy sẵn sàng thay đổi lịch trình.)
Compliant
/kəmˈplaɪ.ənt/
Tuân thủ, sẵn sàng làm theoThe staff were compliant with the new rules. (Nhân viên sẵn sàng tuân thủ quy định mới.)
Content
/kənˈtent/
Hài lòng, chấp nhậnShe seemed content to stay at home. (Cô ấy có vẻ hài lòng khi ở nhà.)
Responsive
/rɪˈspɑːn.sɪv/
Nhanh nhạy, sẵn lòng phản hồiThe manager was responsive to our concerns. (Người quản lý sẵn lòng phản hồi những lo ngại của chúng tôi.)
Game
/ɡeɪm/
Sẵn sàng làm điều gì, đặc biệt là khó hoặc mạo hiểmAre you game for a challenge? (Bạn có sẵn sàng cho một thử thách không?)
Ready
/ˈred.i/
Sẵn sàng làm điều gì đóI’m ready to start now. (Tôi sẵn sàng bắt đầu ngay bây giờ.)
Favorably inclined
/ˈfeɪ.vər.ə.bli ɪnˈklaɪnd/
Có thiện cảm, sẵn lòngShe was favorably inclined to accept the offer. (Cô ấy có thiện cảm và sẵn lòng chấp nhận đề nghị.)
Favorably disposed
/ˈfeɪ.vər.ə.bli dɪˈspoʊzd/
Có xu hướng đồng ý, sẵn lòngThey were favorably disposed toward the plan. (Họ có xu hướng ủng hộ kế hoạch đó.)
Not averse
/nɑːt əˈvɜːrs/
Không phản đối, không ngại làm gìI’m not averse to trying new ideas. (Tôi không ngại thử những ý tưởng mới.)
Bảng từ đồng nghĩa với willing
Hiện tại có khá nhiều từ đồng nghĩa với willing
Hiện tại có khá nhiều từ đồng nghĩa với willing

Từ trái nghĩa với willing

Dưới đây là những từ trái nghĩa với willing khi mang ý nghĩa sẵn lòng làm điều gì đó.

Từ / Phiên âm Ý nghĩa Ví dụ
Unwilling
/ʌnˈwɪlɪŋ/
Không sẵn lòng, miễn cưỡngShe seemed unwilling to help. (Cô ấy có vẻ không sẵn lòng giúp đỡ.)
Reluctant
/rɪˈlʌktənt/
Ngần ngại, do dự, miễn cưỡngHe was reluctant to share his opinion. (Anh ấy miễn cưỡng chia sẻ ý kiến của mình.)
Averse
/əˈvɜːrs/
Ghét, chống lại, không thíchShe is averse to taking risks. (Cô ấy ghét việc mạo hiểm.)
Disinclined
/ˌdɪsɪnˈklaɪnd/
Không có khuynh hướng, không muốnThey were disinclined to accept the offer. (Họ không có xu hướng chấp nhận đề nghị.)
Loath
/loʊθ/
Miễn cưỡng, rất ghét làm gì đóHe was loath to admit his mistake. (Anh ta miễn cưỡng thừa nhận lỗi của mình.)
Bảng từ trái nghĩa với willing
Những từ trái nghĩa với willing vẫn khá hạn chế
Những từ trái nghĩa với willing vẫn khá hạn chế

Phân biệt Be willing to và Want to

Trong tiếng Anh, cả be willing to và want to đều biểu thị ý định hoặc mong muốn làm điều gì đó, tuy nhiên chúng khác nhau về sắc thái nghĩa và cách sử dụng.

Tiêu chíBe willing toWant to
Cách dùngDùng để diễn tả việc ai đó đồng ý hoặc sẵn lòng làm một việc nào đó, dù có thể họ không thật sự thích hay không chủ động đề xuất.Dùng để nói về mong muốn thật sự hoặc ý định cá nhân khi ai đó thích hoặc có kế hoạch làm điều gì đó.
Cấu trúcS + be willing to + V (nguyên mẫu)S + want to + V (nguyên mẫu)
Ví dụShe is willing to help even though she’s tired. (Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ dù đang mệt.)He wants to travel abroad next summer. (Anh ấy muốn đi du lịch nước ngoài vào mùa hè tới.)
Bảng phân biệt be willing to và want to
Be willing to và want to đều biểu thị ý định hoặc mong muốn làm điều gì đó
Be willing to và want to đều biểu thị ý định hoặc mong muốn làm điều gì đó

Câu hỏi thường gặp

Willing + v gì?

Willing to + V (động từ nguyên mẫu).

Ví dụ: She’s willing to help anyone who asks for it. (Cô ấy sẵn lòng giúp bất kỳ ai cần.)

Be willing to V hay ving?

Be willing to V.

Ví dụ: He’s willing to share his experience with younger colleagues. (Anh ấy sẵn sàng chia sẻ kinh nghiệm với đồng nghiệp trẻ.)

Be willing to là gì?

Be willing to nghĩa là sẵn sàng làm điều gì đó.

Ví dụ: They’re willing to travel long distances for this opportunity. (Họ sẵn lòng di chuyển quãng đường xa để có cơ hội này.)

Willing to là gì?

Willing to nghĩa là sẵn sàng làm điều gì đó.

Ví dụ: We’re willing to make some changes to improve the plan. (Chúng tôi sẵn lòng thực hiện một vài thay đổi để cải thiện kế hoạch.)

Bài tập vận dụng

Dịch sang tiếng Anh sử dụng willing

  1. Cô ấy sẵn lòng giúp đỡ bất kỳ ai cần sự hỗ trợ.
  2. Anh ấy sẵn sàng làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.
  3. Họ sẵn lòng chấp nhận rủi ro để đạt được mục tiêu.
  4. Tôi sẵn sàng đợi đến khi bạn sẵn sàng nói chuyện.
  5. Nếu bạn sẵn lòng học hỏi, bạn sẽ cải thiện kỹ năng nhanh chóng.
  6. Cô ấy chỉ sẵn lòng giúp nếu bạn nhờ một cách lịch sự.
  7. Chúng tôi sẵn lòng hợp tác để đạt được kết quả tốt nhất.
  8. Anh ta không sẵn lòng thừa nhận lỗi của mình.
  9. Họ sẵn sàng thay đổi kế hoạch để thích nghi với tình hình mới.
  10. Tôi sẵn lòng trả thêm tiền để có chất lượng tốt hơn.

Đáp án: 

  1. She is willing to help anyone who needs support.
  2. He is willing to work overtime to meet the deadline.
  3. They are willing to take risks to achieve their goals.
  4. I am willing to wait until you are ready to talk.
  5. If you are willing to learn, you will improve your skills quickly.
  6. She is only willing to help if you ask politely.
  7. We are willing to cooperate to get the best result.
  8. He is not willing to admit his mistake.
  9. They are willing to change the plan to adapt to the new situation.
  10. I am willing to pay more for better quality.

Chọn đáp án đúng

  1. She is ______ help anyone who needs support.
    A. want to  B. willing to  C. wanted to  D. willingness to
  2. He ______ work overtime to meet the project deadline.
    A. willing to  B. wants  C. wants to  D. is willing to
  3. They are ______ take risks to achieve their goals.
    A. wanting  B. willing to  C. willing  D. want
  4. I ______ buy a new car next month because I’ve saved enough money.
    A. am willing to  B. am want to  C. want to  D. willingness to
  5. If you are ______ learn, you will improve your English quickly.
    A. want to  B. willingness  C. willing to  D. wanting to
  6. She is only ______ help if you ask her politely.
    A. willing to  B. want to  C. willingness to  D. wants to
  7. We ______ cooperate with other teams to complete the project.
    A. willing  B. are willing to  C. want  D. are want to
  8. He ______ travel abroad next summer for his studies.
    A. willing to  B. wants to  C. is willing to  D. willingness to
  9. They weren’t ______ accept the offer because it wasn’t fair.
    A. want to  B. willing  C. willing to  D. want
  10. She doesn’t ______ work in another city; she prefers to stay here.
    A. willing to  B. willingness to  C. want  D. want to

Đáp án:

1. B2. D3. B4. C5. C
6. A7. B8. B9. C10. D

Bài viết do ELSA Speak biên soạn ở trên đã giúp bạn nắm rõ cách dùng cấu trúc willing to V hay Ving, cũng như các mẫu câu tương đương với be willing. Việc hiểu và sử dụng đúng cấu trúc này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết tiếng Anh chuẩn xác. Đừng quên khám phá thêm nhiều kiến thức hữu ích khác trong danh mục Từ vựng thông dụng nhé!