Work đi với giới từ gì là câu hỏi khiến không ít người học tiếng Anh bối rối, bởi chỉ một giới từ khác biệt cũng có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của câu. Để giao tiếp tự tin và chuẩn xác như người bản xứ, hãy cùng ELSA Speak khám phá toàn bộ kiến thức về chủ đề này ngay trong bài viết sau nhé!

Work là gì?

Work (/wɜːk/) là một từ vựng đa nghĩa cực kỳ phổ biến, có thể đóng vai trò vừa là danh từ, vừa là động từ trong tiếng Anh.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Khi work là danh từ (Noun)

  • Ý nghĩa 1: Công việc, việc làm. Đây là nét nghĩa quen thuộc nhất, chỉ một hoạt động mà một người dùng nỗ lực về thể chất hoặc tinh thần để thực hiện, thường là để kiếm tiền.

Ví dụ: He is looking for work. (Anh ấy đang tìm kiếm một công việc.)

  • Ý nghĩa 2: Nơi làm việc. Work cũng được dùng để chỉ địa điểm mà bạn thực hiện công việc của mình.

Ví dụ: She left work early to pick up her kids. (Cô ấy rời chỗ làm sớm để đón con.)

  • Ý nghĩa 3: Tác phẩm. Trong lĩnh vực nghệ thuật, văn học, âm nhạc,… work dùng để chỉ một tác phẩm, một công trình sáng tạo.

Ví dụ: This is one of the most famous works of Shakespeare. (Đây là một trong những tác phẩm nổi tiếng nhất của Shakespeare.)

  • Ý nghĩa 4: Những việc cần làm, nhiệm vụ cần được hoàn thành.

Ví dụ: I have a lot of work to do this weekend. (Tôi có rất nhiều việc phải làm vào cuối tuần này.)

Khi work là động từ (Verb)

  • Ý nghĩa 1: Làm việc, lao động. Đây là cách dùng phổ biến nhất của động từ work, chỉ hành động làm một công việc để kiếm sống.

Ví dụ: She works from 9am to 5pm. (Cô ấy làm việc từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều.)

  • Ý nghĩa 2: Hoạt động, vận hành (dùng cho máy móc, thiết bị).

Ví dụ: My new watch doesn’t work. (Chiếc đồng hồ mới của tôi không hoạt động.)

  • Ý nghĩa 3: Có hiệu quả, có tác dụng. Work được dùng để diễn tả một kế hoạch, một phương pháp hay một loại thuốc mang lại kết quả như mong đợi.

Ví dụ: Your plan worked perfectly. (Kế hoạch của bạn đã phát huy tác dụng một cách hoàn hảo.)

  • Ý nghĩa 4: Cố gắng, nỗ lực để đạt được hoặc cải thiện điều gì.

Ví dụ: You need to work on your pronunciation skills. (Bạn cần phải nỗ lực cải thiện kỹ năng phát âm của mình.)

Work thường mang nghĩa công việc và làm việc
Work thường mang nghĩa công việc và làm việc

Work đi với giới từ gì?

Work có thể đi với rất nhiều giới từ, cụ thể: at, as, for, in, withon. Mỗi sự kết hợp lại mang một ý nghĩa riêng biệt, giúp bạn dễ dàng làm rõ ý mình muốn truyền tải.

Work + at

Cụm từ này được dùng khi bạn muốn nói rõ mình đang làm việc ở công ty, văn phòng, trường học hay một địa điểm hoặc nơi chốn làm việc cụ thể.

S + work + at + N (địa điểm cụ thể: a company, a school, an office…)
Làm việc tại một nơi nào đó.

Ví dụ: My sister works at a local hospital. (Chị gái tôi làm việc tại một bệnh viện địa phương.)

Work + as

Khi muốn nói về vị trí, chức vụ hay vai trò công việc của một người, cấu trúc work as sẽ được sử dụng để giới thiệu nghề nghiệp hoặc chức danh của bạn hoặc người khác.

S + work + as + a/an + N (vị trí công việc: a teacher, an engineer…)
Làm việc với vai trò, tư cách là…

Ví dụ: He works as a project manager for a construction company. (Anh ấy làm quản lý dự án cho một công ty xây dựng.)

Work + for

Cấu trúc này nhấn mạnh đến việc bạn làm việc cho cá nhân hay tổ chức nào, ai là người trả lương cho bạn. Work for sẽ được dùng khi bạn muốn đề cập đến tên công ty hoặc người chủ của mình.

S + work + for + N (tên công ty/người)
Làm việc cho (ai, công ty nào).

Ví dụ: She has been working for a multinational corporation for five years. (Cô ấy đã làm việc cho một tập đoàn đa quốc gia được năm năm rồi.)

Cấu trúc work đi với giới từ at, as, for
Cấu trúc work đi với giới từ at, as, for

Work + in

Giới từ in khi đi với work mang đến nhiều lớp nghĩa đa dạng, cụ thể:

Cấu trúc 1:

S + work + in + N (lĩnh vực/ngành nghề: marketing, finance…)
Làm việc trong lĩnh vực nào đó.

Ví dụ: I’ve always wanted to work in the fashion industry. (Tôi đã luôn muốn làm việc trong ngành công nghiệp thời trang.)

Cấu trúc 2:

S + work + in + the + N (phòng ban: a sales team, the HR department…)
Làm việc ở một phòng ban cụ thể trong công ty.

Ví dụ: Tom works in the sales department. (Tom làm việc ở phòng kinh doanh.)

Cấu trúc 3:

S + work + in + N (thành phố/quốc gia: Hanoi, Vietnam…)
Làm việc tại một thành phố, quốc gia.

Ví dụ: Many people dream of working in New York. (Rất nhiều người mơ ước được làm việc tại New York.)

Cấu trúc work đi với giới từ in
Cấu trúc work đi với giới từ in

Work + with

Đây là cấu trúc dùng để diễn tả việc bạn làm việc cùng ai hoặc sử dụng công cụ, đối tượng gì trong công việc.

Cấu trúc 1:

S + work + with + N (người/nhóm người)
Làm việc chung với ai đó.

Ví dụ: I get to work with a team of creative people. (Tôi có cơ hội làm việc với một đội ngũ sáng tạo.)

Cấu trúc 2:

S + work + with + N (công cụ/dữ liệu…)
Làm việc với công cụ, máy móc, dữ liệu, hoặc đối tượng nào đó.

Ví dụ: A chef must know how to work with various kitchen tools. (Một đầu bếp phải biết cách làm việc với nhiều dụng cụ nhà bếp khác nhau.)

Work + on

Cấu trúc work on sth nhấn mạnh sự tập trung và nỗ lực vào một công việc cụ thể. Sử dụng work on khi bạn muốn nói về việc đang thực hiện một dự án, giải quyết một bài toán hay cải thiện một kỹ năng nào đó.

S + work + on + N/V-ing (nhiệm vụ/dự án: a report, a new project, improving skills…)
Tập trung nỗ lực để làm, cải thiện hoặc hoàn thành một việc gì đó.

Ví dụ: The engineers are working on a new design for the bridge. (Các kỹ sư đang nỗ lực hoàn thành thiết kế mới cho cây cầu.)

Cấu trúc work đi với giới từ with và on
Cấu trúc work đi với giới từ with và on

Các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với work

Để làm phong phú thêm vốn từ và tránh lặp lại từ work một cách nhàm chán, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa và trái nghĩa dưới đây trong những ngữ cảnh phù hợp để thay thế cho work.

Từ đồng nghĩa với Work

Đây là những từ vựng có ý nghĩa tương tự như work, giúp bạn diễn đạt linh hoạt hơn về chủ đề công việc.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Job
/dʒɒb/
Công việc, việc làm (được trả lương, thường là cố định).She’s looking for a new job. (Cô ấy đang tìm một công việc mới.)
Occupation
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
Nghề nghiệp (mang tính trang trọng hơn Job).Please state your name, age and occupation. (Vui lòng cho biết tên, tuổi và nghề nghiệp của bạn.)
Profession
/prəˈfeʃ.ən/
Nghề nghiệp (đòi hỏi trình độ học vấn và kỹ năng chuyên môn cao).The medical profession requires years of training. (Ngành y đòi hỏi nhiều năm đào tạo.)
Task
/tɑːsk/
Nhiệm vụ, công việc cụ thể được giao.My first task of the day is to check emails. (Nhiệm vụ đầu tiên trong ngày của tôi là kiểm tra email.)
Labor
/ˈleɪ.bər/
Lao động (thường chỉ công việc chân tay, nặng nhọc).The price of the car includes parts and labor. (Giá của chiếc xe đã bao gồm phụ tùng và công lao động.)
Employment
/ɪmˈplɔɪ.mənt/
Việc làm (chỉ tình trạng có việc làm và được trả lương).He was unable to find employment for over a year. (Anh ấy đã không thể tìm được việc làm trong hơn một năm.)
Assignment
/əˈsaɪn.mənt/
Nhiệm vụ, bài tập được phân công.The journalist was sent to China on an assignment. (Một nhà báo được cử đến Trung Quốc để làm nhiệm vụ.)
Gig
/ɡɪɡ/
Công việc ngắn hạn hoặc tạm thời (thường dùng trong ngành sáng tạo, công nghệ).He gets most of his income from freelance gigs. (Anh ấy có phần lớn thu nhập từ các công việc tự do.)
Bảng tổng hợp một số từ đồng nghĩa phổ biến của work
Các từ đồng nghĩa với work
Các từ đồng nghĩa với work

Từ trái nghĩa với Work

Ngược lại với sự bận rộn của công việc, những từ vựng sau đây sẽ giúp bạn diễn tả các trạng thái nghỉ ngơi, thư giãn hoặc tình trạng không có việc làm.

Từ vựngÝ nghĩaVí dụ
Rest
/rest/
Sự nghỉ ngơi.You need to get some rest after a long day at work. (Bạn cần nghỉ ngơi một chút sau một ngày làm việc dài.)
Leisure
/ˈleʒ.ər/
Thời gian rảnh rỗi, thư giãn.What do you usually do in your leisure time? (Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh rỗi?)
Unemployment
/ˌʌn.ɪmˈplɔɪ.mənt/
Tình trạng thất nghiệp.The unemployment rate has risen sharply this year. (Tỷ lệ thất nghiệp đã tăng mạnh trong năm nay.)
Inactivity
/ˌɪn.ækˈtɪv.ə.ti/
Tình trạng không hoạt động, không làm gì.A long period of inactivity can weaken your muscles. (Một thời gian dài không hoạt động có thể làm yếu cơ bắp của bạn.)
Retirement
/rɪˈtaɪə.mənt/
Sự nghỉ hưu.Many people look forward to their retirement. (Nhiều người mong chờ đến lúc nghỉ hưu.)
Idleness
/ˈaɪ.dəlnəs/
Sự lười biếng, ăn không ngồi rồi.He was bored by the forced idleness of his retirement. (Ông ấy cảm thấy buồn chán vì sự nhàn rỗi ép buộc khi về hưu.)
Recreation
/ˌrek.riˈeɪ.ʃən/
Sự giải trí, tiêu khiển.His favorite form of recreation is playing chess. (Hình thức giải trí yêu thích của anh ấy là chơi cờ.)
Bảng tổng hợp một số từ trái nghĩa phổ biến của work
Các từ trái nghĩa với work
Các từ trái nghĩa với work

>> Trải nghiệm ngay khóa học cải thiện phát âm với gia sư AI của ELSA Speak. Chỉ 5k/ngày, học tại nhà, tiến bộ nhanh chóng. Đăng ký ngay!

Các phrasal verb phổ biến đi với work

Bên cạnh việc kết hợp với giới từ, động từ work còn kết hợp với nhiều tiểu từ tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với ý nghĩa hoàn toàn mới, được sử dụng rất thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày.

Phrasal verbÝ nghĩaVí dụ
Work outTập thể dục.I try to work out at the gym three times a week. (Tôi cố gắng tập thể dục ở phòng gym ba lần một tuần.)
Tìm ra giải pháp, tính toán một con số.We need to work out the total cost before we buy the car. (Chúng ta cần tính toán tổng chi phí trước khi mua chiếc xe.)
Diễn ra tốt đẹp, thành công (dùng cho một kế hoạch, tình huống).Don’t worry, everything will work out in the end. (Đừng lo, mọi chuyện cuối cùng sẽ ổn cả thôi.)
Work onDành thời gian, nỗ lực để làm việc, luyện tập hoặc cải thiện điều gì đó.You should work on your pronunciation. (Bạn nên luyện tập phát âm của mình.)
Work throughXử lý, giải quyết một vấn đề phức tạp hoặc cảm xúc khó khăn.It will take time to work through her grief after her father passed away. (Sẽ mất thời gian để cô ấy vượt qua nỗi đau sau khi cha cô ấy qua đời.)
Work towardsNỗ lực làm việc để đạt được một mục tiêu cụ thể trong tương lai.The whole team is working towards the same goal. (Cả đội đang nỗ lực hướng tới một mục tiêu chung.)
Work aroundTìm cách giải quyết một vấn đề bằng cách né tránh hoặc tìm giải pháp thay thế.The power is out, so we have to work around that problem and use our laptops. (Mất điện rồi, vì vậy chúng ta phải tìm cách giải quyết vấn đề đó và dùng máy tính xách tay.)
Work upPhát triển, tạo ra một cái gì đó dần dần (thường là cảm giác, trạng thái).He went for a long run to work up an appetite. (Anh ấy chạy bộ một quãng đường dài để tạo cảm giác thèm ăn.)
Work offLoại bỏ, giải tỏa (căng thẳng, năng lượng thừa) bằng hoạt động thể chất.She works off stress by running for an hour every day. (Cô ấy giải tỏa căng thẳng bằng cách chạy bộ một tiếng mỗi ngày.)
Bảng tổng hợp một số phrasal verb phổ biến đi với work
Các phrasal verb đi với work
Các phrasal verb đi với work

>> Cùng ELSA Speak học tiếng Anh ngay tại nhà và ứng dụng các phrasal verb vào những cuộc hội thoại mô phỏng được gia sư AI kiến tạo dựa trên lộ trình cá nhân hóa dành riêng cho bạn. Đăng ký học ngay!

Collocations và idioms thường gặp với work

Ngoài phrasal verbs, việc nắm vững các collocation và idioms với work sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và ấn tượng như người bản xứ, thể hiện được sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.

Collocations với work

Collocations là những cụm từ thường đi với nhau theo thói quen sử dụng của người bản ngữ. Dưới đây là các kết hợp từ phổ biến với work mà bạn nên ghi nhớ để giao tiếp hiệu quả hơn.

CollocationsÝ nghĩaVí dụ
Hard workCông việc vất vả, sự cần cù, chăm chỉ.His success is the result of hard work. (Thành công của anh ấy là kết quả của sự chăm chỉ.)
Dirty workCông việc bẩn thỉu, khó chịu mà không ai muốn làm.I always have to do the dirty work of cleaning the kitchen. (Tôi luôn phải làm công việc khó chịu là dọn dẹp nhà bếp.)
Line of workLĩnh vực công việc, ngành nghề.What line of work are you in? (Bạn làm trong lĩnh vực nào?)
Out of workThất nghiệp.He has been out of work for six months. (Anh ấy đã thất nghiệp sáu tháng rồi.)
Work ethicĐạo đức nghề nghiệp, thái độ làm việc.She has a strong work ethic and is very reliable. (Cô ấy có tinh thần làm việc cao và rất đáng tin cậy.)
A work of artMột tác phẩm nghệ thuật.The painter’s last painting was a true work of art. (Bức tranh cuối cùng của người họa sĩ là một tác phẩm nghệ thuật thực sự.)
Bảng tổng hợp một số collocations với work phổ biến
Collocations với work
Collocations với work

Idioms với work

Thành ngữ (idioms) là những cụm từ mang nghĩa bóng, không thể hiểu theo nghĩa của từng từ. Sử dụng thành thạo các idioms với work sẽ làm cho cuộc hội thoại của bạn thêm phần sinh động và tự nhiên.

IdiomsÝ nghĩaVí dụ
All in a day’s workChuyện thường ngày ở huyện, việc bình thường.Dealing with difficult customers is all in a day’s work for a salesperson. (Đối phó với khách hàng khó tính là chuyện thường ngày đối với một nhân viên bán hàng.)
Work like a charmHoạt động rất hiệu quả, có tác dụng tốt một cách diệu kỳ.This new cleaning solution works like a charm on tough stains. (Dung dịch tẩy rửa mới này có tác dụng thần kỳ đối với các vết bẩn cứng đầu.)
Work like a dogLàm việc rất chăm chỉ, làm việc quần quật.He had to work like a dog to finish the project on time. (Anh ấy đã phải làm việc quần quật để hoàn thành dự án đúng hạn.)
Make short work of sthHoàn thành việc gì đó rất nhanh chóng và dễ dàng.The hungry kids made short work of the pizza. (Những đứa trẻ đói bụng ăn hết chiếc pizza một cách nhanh chóng.)
Have your work cut out for youĐối mặt với một nhiệm vụ rất khó khăn.With three exams next week, you’ll have your work cut out for you. (Với ba kỳ thi vào tuần tới, bạn sẽ đối mặt với một nhiệm vụ rất khó khăn phía trước.)
Get worked upTrở nên tức giận, lo lắng hoặc phấn khích về điều gì đó.There’s no point getting worked up about things you can’t change. (Chẳng ích gì khi tức giận về những điều bạn không thể thay đổi.)
Bảng tổng hợp một số idioms với work phổ biến
Idioms thường dùng với work
Idioms thường dùng với work

Phân biệt nhanh Work, Job, Career và một số từ dễ nhầm lẫn

Nhiều người học tiếng Anh thường gặp khó khăn khi phân biệt các từ vựng liên quan đến công việc như work, job, và career. Để giao tiếp mạch lạc và chuẩn xác, hãy cùng ELSA Speak làm rõ sự khác biệt của chúng qua bảng so sánh chi tiết dưới đây.

Từ vựng / Loại từCách dùngVí dụ
Work (n, v)
/wɜːk/
Là từ mang nghĩa chung nhất, chỉ hoạt động dùng sức lực/trí óc để làm gì đó, thường để kiếm tiền. Khi là danh từ không đếm được, work chỉ hành động làm việc chung chung.I have a lot of work to do this evening. (Tôi có rất nhiều việc phải làm tối nay.)
Job (n)
/dʒɒb/
Là danh từ đếm được, chỉ một công việc hoặc vị trí cụ thể mà bạn được trả lương để làm. Bạn có thể có nhiều jobs khác nhau.She is looking for a new job in finance. (Cô ấy đang tìm một công việc mới trong ngành tài chính.)
Career (n)
/kəˈrɪər/
Chỉ sự nghiệp, là con đường phát triển công việc của một người trong một thời gian dài, có thể bao gồm nhiều jobs và kinh nghiệm khác nhau.He started his career as a teacher before becoming a writer. (Anh ấy bắt đầu sự nghiệp của mình với tư cách là một giáo viên trước khi trở thành một nhà văn.)
Occupation (n)
/ˌɒk.jəˈpeɪ.ʃən/
Là một từ trang trọng hơn job, thường được dùng trong các văn bản, giấy tờ chính thức để chỉ loại hình công việc của một người.Please state your name, age, and occupation on the form. (Vui lòng điền tên, tuổi và nghề nghiệp của bạn vào biểu mẫu.)
Profession (n)
/prəˈfeʃ.ən/
Chỉ những ngành nghề đòi hỏi trình độ học vấn cao, được đào tạo chuyên sâu và có kỹ năng đặc biệt (như bác sĩ, luật sư, kỹ sư).The medical profession requires years of dedicated study. (Ngành y đòi hỏi nhiều năm học tập tận tụy.)
Employment (n)
/ɪmˈplɔɪ.mənt/
Là danh từ không đếm được, chỉ tình trạng có việc làm và được trả lương. Trái nghĩa với unemployment (thất nghiệp).The new factory will create employment for hundreds of local people. (Nhà máy mới sẽ tạo ra việc làm cho hàng trăm người dân địa phương.)
Trade (n)
/treɪd/
Chỉ những công việc đòi hỏi kỹ năng thực hành, tay nghề cụ thể, thường là lao động chân tay (như thợ mộc, thợ điện, thợ sửa ống nước).He learned the trade of plumbing from his uncle. (Anh ấy đã học nghề thợ sửa ống nước từ chú của mình.)
Bảng tóm tắt cách phân biệt nhanh Work, Job, Career và một số từ dễ nhầm lẫn
Phân biệt nhanh work, job, career
Phân biệt nhanh work, job, career

Bài tập vận dụng với work có đáp án

Để sử dụng thành thạo các cấu trúc với work, không có cách nào tốt hơn là luyện tập thường xuyên. Hãy cùng ELSA Speak hoàn thành các bài tập dưới đây để kiểm tra lại kiến thức của mình nhé.

Bài tập 1

Đề bài: Chọn đáp án đúng để hoàn thành câu với phrasal verb

  1. I need to go to the gym to _____ all the cake I ate yesterday.
    A. work out
    B. work off
    C. work on
    D. work up
  2. Don’t worry about the problem. I’m sure everything will _____ in the end.
    A. work out
    B. work off
    C. work towards
    D. work around
  3. The team is _____ a new solution to improve customer satisfaction.
    A. working up
    B. working through
    C. working on
    D. working out
  4. He decided to _____ stress by going for a long walk in the park.
    A. work towards
    B. work off
    C. work around
    D. work on
  5. It took them a long time to _____ all the complicated legal documents.
    A. work up
    B. work through
    C. work out
    D. work on
  6. She is _____ her goal of becoming a manager next year.
    A. working on
    B. working out
    C. working towards
    D. working up
  7. Can you help me _____ how much this will cost?
    A. work out
    B. work off
    C. work through
    D. work towards
  8. The internet is down, so we’ll have to _____ this problem and use offline files.
    A. work on
    B. work through
    C. work up
    D. work around
  9. Before the big speech, he tried to _____ some enthusiasm in the crowd.
    A. work off
    B. work up
    C. work out
    D. work on
  10. I try to _____ at least three times a week to stay healthy.
    A. work off
    B. work on
    C. work out
    D. work through

Đáp án bài tập 1

CâuĐáp ánGiải thích
1BWork off: Loại bỏ (calo, căng thẳng) bằng hoạt động thể chất.
2AWork out: Diễn ra tốt đẹp, thành công.
3CWork on: Dành thời gian, nỗ lực để làm hoặc cải thiện điều gì đó.
4BWork off: Giải tỏa, loại bỏ căng thẳng.
5BWork through: Xử lý một vấn đề phức tạp bằng cách xem xét cẩn thận.
6CWork towards: Nỗ lực làm việc để đạt được một mục tiêu.
7AWork out: Tính toán.
8DWork around: Tìm cách giải quyết vấn đề bằng cách né tránh hoặc tìm giải pháp thay thế.
9BWork up: Phát triển, tạo ra một cảm xúc (sự nhiệt tình).
10CWork out: Tập thể dục.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 1

Bài tập 2

Đề bài: Điền giới từ thích hợp (at, for, in, on, with) vào chỗ trống

  1. My brother works _____ a multinational technology company.
  2. She has always wanted to work _____ the fashion industry.
  3. I am currently working _____ a very important project.
  4. He works _____ a graphic designer.
  5. It’s a pleasure to work _____ such a dedicated team.
  6. She works _____ a small office near the city center.
  7. Many graduates want to work _____ Google.
  8. He enjoys working _____ children.
  9. I have to work _____ my presentation for tomorrow’s meeting.
  10. My father works _____ the sales department.

Đáp án bài tập 2

CâuĐáp ánGiải thích
1forWork for + tên công ty: Làm việc cho công ty nào.
2inWork in + lĩnh vực: Làm việc trong lĩnh vực nào.
3onWork on + dự án/nhiệm vụ: Đang làm việc, tập trung vào một dự án.
4asWork as + vị trí: Làm việc với vai trò là…
5withWork with + người: Làm việc cùng với ai.
6atWork at + địa điểm cụ thể: Làm việc tại một nơi chốn.
7forWork for + tên công ty: Làm việc cho công ty Google.
8withWork with + đối tượng: Làm việc với đối tượng là trẻ em.
9onWork on + nhiệm vụ: Làm bài thuyết trình.
10inWork in + phòng ban: Làm việc trong phòng kinh doanh.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 2

Bài tập 3

Đề bài: Chọn từ đúng nhất (Work, Job, Career, Profession)

  1. He decided to change his _____ from accounting to marketing.
  2. I have too much _____ to do today; I can’t go out.
  3. She is looking for a part-time _____ to earn some extra money.
  4. Teaching is considered a noble _____.
  5. His _____ as a journalist took him all over the world.
  6. Could you please state your name and _____?
  7. He lost his _____ when the company downsized.
  8. It’s hard to find _____ in this area.
  9. Being a lawyer is a demanding _____ that requires years of study.
  10. He has had many different _____ throughout his life.

Đáp án bài tập 3

CâuĐáp ánGiải thích
1careerCareer: Chỉ sự nghiệp, con đường công danh lâu dài.
2workWork: Danh từ không đếm được, chỉ công việc chung chung.
3jobJob: Danh từ đếm được, chỉ một vị trí công việc cụ thể.
4professionProfession: Chỉ nghề nghiệp đòi hỏi trình độ học vấn cao.
5careerCareer: Chỉ quá trình làm việc lâu dài của anh ấy với tư cách là nhà báo.
6occupationOccupation: Từ trang trọng dùng trong các giấy tờ, biểu mẫu.
7jobJob: Mất đi một vị trí công việc cụ thể.
8work/employmentWork/Employment: Chỉ tình trạng có việc làm nói chung (không đếm được).
9professionProfession: Nghề luật sư đòi hỏi kỹ năng và đào tạo chuyên sâu.
10jobsJobs: Danh từ đếm được ở dạng số nhiều, chỉ nhiều công việc khác nhau.
Bảng tra cứu nhanh đáp án bài tập 3

Câu hỏi thường gặp

Work to V hay Ving?

Work đi với to V để diễn tả mục đích của hành động làm việc, trả lời cho câu hỏi “Làm việc để làm gì?”. Work không trực tiếp đi với Ving, tuy nhiên, bạn có thể gặp dạng Ving qua cấu trúc Work on + Ving.

Ví dụ: He works hard to earn money for his family. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để kiếm tiền cho gia đình.)

Work on sth là gì?

Đây là một cụm từ rất thông dụng, mang ý nghĩa là nỗ lực hoặc dành thời gian để làm, cải thiện hoặc hoàn thành một việc gì đó, nhấn mạnh sự tập trung vào một nhiệm vụ, một dự án hoặc một kỹ năng cần được trau dồi.

Ví dụ: I need to work on my communication skills. (Tôi cần phải nỗ lực cải thiện kỹ năng giao tiếp của mình.)

Work along là gì?

Cụm từ này thường xuất hiện trong cấu trúc work along with/alongside somebody, có nghĩa là làm việc chung, hợp tác hoặc đồng hành cùng ai đó để hoàn thành công việc.

Ví dụ: The junior staff will work along with senior members on this campaign. (Các nhân viên cấp dưới sẽ làm việc cùng với các thành viên cấp cao trong chiến dịch này.)

Work with là gì?

Cấu trúc work with được sử dụng để diễn tả việc làm việc chung với ai đó hoặc sử dụng một công cụ, đối tượng nào đó trong công việc.

Ví dụ: As a programmer, I often work with complex algorithms. (Là một lập trình viên, tôi thường làm việc với các thuật toán phức tạp.)

Work hard đi với giới từ gì?

Bản thân cụm từ work hard (làm việc chăm chỉ) là một sự kết hợp giữa động từ và trạng từ, vì vậy giới từ đi sau nó sẽ phụ thuộc vào ngữ cảnh của câu chứ không cố định. Giống như động từ work, work hard có thể đi với on, at, for… tùy thuộc vào điều bạn muốn nhấn mạnh.

Ví dụ: She works hard on her assignments to get good grades. (Cô ấy học hành chăm chỉ để đạt điểm cao.)

Work out đi với giới từ gì?

Work out là một cụm động từ (phrasal verb) hoàn chỉnh và không nhất thiết phải đi kèm một giới từ cố định ngay sau nó. Tuy nhiên, work out có thể được theo sau bởi các giới từ chỉ nơi chốn (at), sự đồng hành (with)… để bổ sung ý nghĩa cho câu.

Ví dụ: He usually works out at a gym near his house. (Anh ấy thường tập thể dục ở phòng gym gần nhà.)

Work together đi với giới từ gì?

Tương tự như work hard, work together (làm việc cùng nhau) có thể đi với các giới từ khác nhau tùy thuộc vào ý nghĩa của câu. Hai giới từ phổ biến nhất thường đi sau cụm này là on (để chỉ nhiệm vụ, dự án) và with (để chỉ người hợp tác).

Ví dụ: We need to work together on this report to meet the deadline. (Chúng ta cần làm việc cùng nhau để hoàn thành bản báo cáo này cho kịp thời hạn.)

>> Xem thêm:

Hy vọng những kiến thức ELSA Speak trình bày trên đây đã giúp bạn giải đáp triệt để thắc mắc work đi với giới từ gì và tự tin áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày. Đừng quên tiếp tục theo dõi các bài viết hữu ích khác trong danh mục từ vựng thông dụng để mở rộng vốn từ của mình nhé!