Bạn có biết write đi với giới từ gì để diễn đạt đúng ý trong tiếng Anh chưa? Bài viết này của ELSA Speak sẽ giúp bạn khám phá chi tiết các cấu trúc của write, đồng thời cung cấp các ví dụ minh họa và bài tập vận dụng để bạn nắm vững kiến thức một cách hiệu quả nhất!
Nguồn tham khảo: https://dictionary.cambridge.org/vi/dictionary/english/write
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Write là gì?
Write /raɪt/ là một động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa cơ bản là sản xuất chữ viết hoặc ký hiệu bằng cách sử dụng bút, bàn phím, hoặc một công cụ khác (to make marks that represent letters, words, or numbers on a surface, such as paper or a computer screen, using a pen, pencil, or keyboard, or to use this method to record thoughts, facts, or messages – Theo từ điển Cambridge).
Dưới đây là các nét nghĩa khác của write với các ví dụ cụ thể:
- Sử dụng công cụ để tạo ra chữ viết: Đây là nghĩa cơ bản nhất. Hành động tạo ra các ký tự, số hoặc biểu tượng trên một bề mặt.
Ví dụ: He wrote his signature on the document. (Anh ấy viết chữ ký của mình lên tài liệu.)
- Sáng tác một tác phẩm: Viết một cuốn sách, bài thơ, kịch, bản nhạc, hoặc bài báo. Nghĩa này nhấn mạnh quá trình sáng tạo nội dung.
Ví dụ: She has a passion for literature and writes novels in her free time. (Cô ấy có niềm đam mê văn học và viết tiểu thuyết vào thời gian rảnh.)
- Soạn thảo và gửi tin nhắn: Nghĩa này bao gồm việc soạn thảo và gửi thư, email, hoặc tin nhắn cho người khác.
Ví dụ: I’ll write you an email with all the details. (Tôi sẽ viết cho bạn một email với tất cả các chi tiết.)
- Lập hồ sơ, soạn thảo tài liệu pháp lý: Dùng để nói về việc tạo ra các tài liệu chính thức như di chúc, hợp đồng hoặc báo cáo.
Ví dụ: The company lawyer will write up the new contract. (Luật sư của công ty sẽ soạn thảo hợp đồng mới.)
- Ghi dữ liệu vào bộ nhớ máy tính: Trong lĩnh vực công nghệ thông tin, write là một thuật ngữ kỹ thuật chỉ việc lưu trữ dữ liệu lên một thiết bị lưu trữ.
Ví dụ: The program is designed to write data directly to the hard drive. (Chương trình được thiết kế để ghi dữ liệu trực tiếp vào ổ cứng.)

>> Khám phá ngay ứng dụng ELSA Speak để biến quá trình học giao tiếp tiếng Anh của bạn trở nên thú vị, hiệu quả và bền vững hơn mỗi ngày.

Write đi với giới từ gì?
Write có thể đi với các giới từ như down, to, out, for, by, about, on, in with, into, up và off hoặc away để tạo ra nhiều nét nghĩa khác nhau. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé!
Write + down
write (something) down |
Ý nghĩa: ghi lại, ghi chép lại thông tin trên giấy hoặc một phương tiện khác. Cụm từ này thường được dùng khi bạn muốn đảm bảo không quên một điều gì đó.
Ví dụ: I need to write down your phone number before I forget it. (Tôi cần ghi lại số điện thoại của bạn trước khi tôi quên.)
Write + to
write to somebody |
Ý nghĩa: viết thư hoặc liên lạc với một người. Đây là một cách nói trang trọng hơn so với email hoặc text.
Ví dụ: Please write to me when you arrive. (Làm ơn viết thư cho tôi khi bạn đến.)
write something to something |
Ý nghĩa: ghi dữ liệu vào một thiết bị lưu trữ.
Ví dụ: The system will automatically write new data to the main server. (Hệ thống sẽ tự động ghi dữ liệu mới vào máy chủ chính.)
Write + out
write (something) out |
Ý nghĩa: viết đầy đủ, viết chi tiết một thông tin, không viết tắt. Cụm từ này nhấn mạnh việc hoàn thành một văn bản một cách cẩn thận và đầy đủ.
Ví dụ: You have to write out your full name and date of birth on the form. (Bạn phải viết đầy đủ họ tên và ngày sinh trên mẫu đơn.)
Write + for
write for somebody/something |
Ý nghĩa: viết bài cho một tờ báo, tạp chí, hoặc một tổ chức nào đó như một công việc.
Ví dụ: She writes for a major fashion magazine. (Cô ấy viết bài cho một tạp chí thời trang lớn.)
write something for somebody/something |
Ý nghĩa: viết cái gì đó với mục đích dành cho ai hoặc cái gì.
Ví dụ: He wrote a song for his daughter. (Anh ấy đã viết một bài hát cho con gái mình.)
Write + by
written by somebody |
Ý nghĩa: được viết bởi ai đó. Cấu trúc này thường được dùng ở thể bị động, nhấn mạnh tác giả của một tác phẩm.
Ví dụ: This famous poem was written by William Shakespeare. (Bài thơ nổi tiếng này đã được viết bởi William Shakespeare.)
Write + about
write about something/somebody |
Ý nghĩa: viết về một chủ đề hoặc một người nào đó.
Ví dụ: The journalist is writing about the economic crisis. (Nhà báo đang viết về cuộc khủng hoảng kinh tế.)

Write + on
write on something |
Ý nghĩa: viết lên trên bề mặt của một cái gì đó.
Ví dụ: Please don’t write on the whiteboard with a permanent marker. (Làm ơn đừng viết lên bảng trắng bằng bút lông dầu.)
write on a subject |
Ý nghĩa: viết về một chủ đề, thường là một chủ đề học thuật hoặc phức tạp.
Ví dụ: Professor Jones has written on a wide range of scientific subjects. (Giáo sư Jones đã viết về nhiều chủ đề khoa học khác nhau.)
Write + in
write in a language |
Ý nghĩa: viết bằng một ngôn ngữ nào đó.
Ví dụ: She can write in both English and French. (Cô ấy có thể viết bằng cả tiếng Anh và tiếng Pháp.)
write in a specific way |
Ý nghĩa: viết theo một cách thức, kiểu chữ cụ thể.
Ví dụ: The instructions said to write in capital letters. (Hướng dẫn nói rằng phải viết bằng chữ in hoa.)
Write + with
write with something |
Ý nghĩa: viết bằng một dụng cụ nào đó.
Ví dụ: I prefer to write with a fountain pen. (Tôi thích viết bằng bút máy hơn.)
Write + into
write (something) into something |
Ý nghĩa: thêm một điều khoản, chi tiết vào một tài liệu, hợp đồng, hoặc kịch bản.
Ví dụ: The lawyer will write the new clause into the final agreement. (Luật sư sẽ thêm điều khoản mới vào thỏa thuận cuối cùng.)
Write + up
write (something) up |
Ý nghĩa: viết một bản báo cáo, bài luận chi tiết từ ghi chép sơ sài. Cụm từ này thường ám chỉ việc hoàn thiện một văn bản sau khi đã thu thập thông tin.
Ví dụ: We need to write up the minutes of the last meeting. (Chúng ta cần viết báo cáo chi tiết về biên bản cuộc họp cuối cùng.)
Write + off/away for
write off/away for something |
Ý nghĩa: viết thư để yêu cầu hoặc đặt mua một cái gì đó, thường là một sản phẩm miễn phí hoặc một tờ rơi quảng cáo.
Ví dụ: You can write away for a free catalogue. (Bạn có thể viết thư để yêu cầu một cuốn danh mục miễn phí.)

Các cấu trúc khác với write
Cấu trúc | Cách dùng | Ví dụ |
write something + to + somebody | Viết hoặc gửi một cái gì đó cho ai đó. | Please write a long letter to your parents. (Làm ơn viết một lá thư dài cho bố mẹ bạn.) |
write something + in | Thêm một điều gì đó vào danh sách hoặc tài liệu. | She wrote her name in the guestbook. (Cô ấy viết tên mình vào sổ lưu bút.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với write
Để diễn đạt linh hoạt và tránh lặp từ trong tiếng Anh, bạn có thể sử dụng những từ đồng nghĩa hoặc trái nghĩa với write tùy theo ngữ cảnh.
Từ đồng nghĩa
Từ / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
compose /kəmˈpəʊz/ | soạn, sáng tác | He composed a symphony. (Ông ấy sáng tác một bản giao hưởng.) |
draft /drɑːft/ | phác thảo, viết nháp | The team drafted a report. (Nhóm đã phác thảo một bản báo cáo.) |
pen /pen/ | viết (nghĩa văn học) | She penned a brilliant poem. (Cô ấy đã viết một bài thơ xuất sắc.) |
scribble /ˈskrɪbl/ | viết nguệch ngoạc | The child scribbled on the wall. (Đứa trẻ đã viết nguệch ngoạc lên tường.) |
jot down /dʒɒt daʊn/ | ghi lại nhanh | I’ll just jot down a quick note. (Tôi sẽ chỉ ghi lại một ghi chú nhanh.) |
Từ trái nghĩa
Từ / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
erase /ɪˈreɪs/ | xoá (bằng tay, bút chì) | Please erase the whiteboard. (Làm ơn xoá bảng trắng.) |
delete /dɪˈliːt/ | xoá (dữ liệu trên máy tính) | You can delete the old files. (Bạn có thể xoá các tệp cũ.) |
cross out /krɒs aʊt/ | gạch bỏ | He crossed out the mistake. (Anh ấy đã gạch bỏ lỗi sai.) |
cancel /ˈkænsəl/ | xoá, huỷ bỏ | The editor decided to cancel the entire article. (Biên tập viên quyết định huỷ bỏ toàn bộ bài báo.) |
blot out /blɒt aʊt/ | che khuất, làm mờ đi | He tried to blot out the messy signature. (Anh ấy cố gắng làm mờ đi chữ ký nguệch ngoạc.) |
obliterate /əˈblɪtəreɪt/ | xoá sạch, xoá hết | The old text was completely obliterated from the document. (Văn bản cũ đã bị xoá sạch khỏi tài liệu.) |

Các cụm từ với write
Idioms với write
Trong tiếng Anh, từ write không chỉ dùng trong nghĩa cơ bản là viết, mà còn xuất hiện trong nhiều idioms thú vị.
Idioms / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ & Dịch nghĩa |
write someone off /raɪt ˌsʌmwʌn ˈɒf/ | coi ai đó là vô dụng, không còn khả năng thành công | Don’t write her off; she’s still very talented. (Đừng xem thường cô ấy; cô ấy vẫn rất tài năng.) |
get something down in writing /ɡet ˌsʌmθɪŋ daʊn ɪn ˈraɪtɪŋ/ | lập văn bản, viết ra để làm bằng chứng | We need to get this agreement down in writing. (Chúng ta cần lập văn bản thỏa thuận này.) |
have something written all over your face /ˈhæv ˌsʌmθɪŋ ˌrɪtn ɔːl ˌəʊvər jɔː(r) ˈfeɪs/ | biểu lộ rõ cảm xúc trên khuôn mặt | Your excitement is written all over your face! (Sự phấn khích của bạn hiện rõ trên mặt!) |
nothing to write home about /ˌnʌθɪŋ tə ˌraɪt ˈhəʊm əˌbaʊt/ | không có gì đặc biệt, tầm thường | The movie was okay, but nothing to write home about. (Bộ phim cũng được, nhưng chẳng có gì đặc sắc.) |
write one’s own ticket /raɪt wʌnz əʊn ˈtɪkɪt/ | tự do lựa chọn, làm theo ý mình (thường do có nhiều khả năng, cơ hội) | With her skills, she can write her own ticket in the job market. (Với kỹ năng của mình, cô ấy có thể tự do lựa chọn công việc.) |
Phrasal verb với write
Tiếp theo, hãy cùng tìm hiểu các phrasal verb đi với write:
Phrasal verb / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
write back /raɪt bæk/ | hồi âm, viết thư trả lời | I sent her a letter, but she never wrote back. (Tôi đã gửi thư cho cô ấy, nhưng cô ấy không bao giờ hồi âm.) |
write down /raɪt daʊn/ | ghi lại, ghi chép lại (để không quên) | I’d better write down your phone number before I forget it. (Tốt hơn hết là tôi nên ghi lại số điện thoại của bạn trước khi quên.) |
write in /raɪt ɪn/ | viết thư gửi tới một tổ chức, đài truyền hình | Thousands of viewers wrote in to complain about the show. (Hàng nghìn khán giả đã viết thư phàn nàn về chương trình.) |
write off /raɪt ɒf/ | xóa nợ, coi như mất mát; hủy hoại xe cộ | The company had to write off a lot of bad debt. (Công ty đã phải xóa sổ nhiều khoản nợ xấu.) |
write out /raɪt aʊt/ | viết đầy đủ, chép lại toàn bộ | You must write out your full name and address on the form. (Bạn phải viết đầy đủ họ tên và địa chỉ trên mẫu đơn.) |
write up /raɪt ʌp/ | hoàn thành bản báo cáo, bài viết chi tiết (từ ghi chép sơ sài); ghi lỗi, lập biên bản | He needs to write up the minutes of the meeting. (Anh ấy cần phải hoàn thành bản báo cáo chi tiết về biên bản cuộc họp.) |

Collocation với write
Việc nắm vững các collocation với write sẽ giúp bạn diễn đạt tự nhiên, chính xác hơn trong cả văn nói và văn viết.
Collocation / Phiên âm | Dịch nghĩa | Ví dụ |
write a book /raɪt ə bʊk/ | viết một cuốn sách | She plans to write a book about her journey. (Cô ấy dự định viết một cuốn sách về hành trình của mình.) |
write a letter /raɪt ə ˈletə(r)/ | viết một lá thư | I need to write a letter of complaint. (Tôi cần viết một lá thư khiếu nại.) |
write an article /raɪt ən ˈɑːtɪkl/ | viết một bài báo | He wrote an article for the local newspaper. (Anh ấy đã viết một bài báo cho tờ báo địa phương.) |
write a report /raɪt ə rɪˈpɔːt/ | viết một bản báo cáo | They are writing a report on the project’s progress. (Họ đang viết một bản báo cáo về tiến độ của dự án.) |
Bài tập write + gì, có đáp án
Hãy điền giới từ thích hợp vào chỗ trống để hoàn thành các câu sau:
- He wrote __________ his thoughts in his journal.
- I will write a letter __________ the company.
- The report was written __________ the lead researcher.
- She wrote her name __________ the form.
- Can you write a review __________ the restaurant?
- The director wrote a new scene __________ the script.
- The teacher asked them to write their homework __________ neatly.
- The data failed to write __________ the USB drive.
- He writes professionally __________ a famous magazine.
- The poem was written __________ pencil.
- You must write the answers __________ capital letters.
- The lawyer wrote the terms __________ the contract.
- She wants to write a story __________ the war.
- The company wrote __________ the value of its old equipment.
- I’m going to write __________ some more information from the university.
- The journalist wrote a column __________ the new law.
- I’ll write you back as soon as I can.
- Please write __________ your address so I can send you the package.
- We had to write __________ the entire dialogue.
- My aunt wrote __________ me when I was sick.
Đáp án:
- down
- to
- by
- on/in
- about
- into
- out
- to
- for
- with
- in
- into
- about
- off
- away for
- on/about
- to
- down
- out
- to
Câu hỏi thường gặp
Family word của write là gì?
- writer (danh từ): người viết, nhà văn
- writing (danh từ): sự viết, bài viết
- rewrite (động từ): viết lại
- written (quá khứ phân từ): được viết
Phân biệt write to và write for như thế nào?
- Write to tập trung vào người nhận của hành động viết. Khi bạn write to someone, bạn đang gửi một thông điệp trực tiếp đến họ.
- Write for tập trung vào mục đích hoặc người/tổ chức mà bạn đang viết cho. Khi bạn write for a newspaper, bạn đang thực hiện công việc viết lách với mục đích xuất bản trên tờ báo đó.
Write on là gì?
- Viết lên trên bề mặt: Please write on the notebook. (Làm ơn viết lên quyển vở.)
- Viết về một chủ đề: He wrote on the history of art. (Anh ấy đã viết về lịch sử nghệ thuật.)
Write to sb là gì
Write to sb là một cấu trúc có nghĩa là viết thư hoặc liên lạc bằng văn bản với một ai đó. Nó dùng để chỉ hành động gửi thông điệp tới một người cụ thể.
Write to là gì?
Write to là một cụm động từ có nghĩa là viết thư hoặc liên lạc bằng văn bản với một ai đó hoặc một tổ chức.
Danh từ của write là gì?
Danh từ của write là writing. Nó có thể mang nghĩa là hành động viết hoặc tác phẩm được viết.
Ví dụ:
- Her writing is beautiful. (Bài viết của cô ấy rất hay.)
- Writing is an important skill. (Việc viết là một kỹ năng quan trọng.)
>> Xem thêm:
Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững được các cấu trúc phổ biến của write đi với giới từ gì và cách sử dụng chúng một cách chính xác. Đừng quên theo dõi thêm danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak để khám phá thêm nhiều bài viết khác nhé!