Nếu bạn muốn xin lỗi bằng tiếng Anh, bạn sẽ nói gì? Sorry chắc chắn là cách diễn đạt phổ biến và thường xuyên nhất, nhưng nếu sử dụng mãi thì cũng có thể trở nên nhàm chán, đúng không? Hãy để ELSA Speak giới thiệu cho bạn những cách xin lỗi trong tiếng Anh vừa thông dụng vừa chân thành nhé! Ngoài ra, bạn có thể khám phá lộ trình được cá nhân hóa vô cùng chi tiết bằng cách click vào hình dưới đây nhé!

Xin lỗi tiếng Anh là gì?

Khi mắc lỗi và muốn xin lỗi, thông thường chúng ta sẽ nói “I’m sorry” (Tôi xin lỗi). Sorry là từ được sử dụng nhiều nhất để thể hiện lời xin lỗi bằng tiếng Anh. Tuy nhiên, vẫn có nhiều cách khác để nói xin lỗi mà bạn có thể thử.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • Please accept my apologies. (Xin hãy chấp nhận lời xin lỗi của tôi.)
  • I deeply regret it. (Tôi vô cùng hối hận.)
  • I apologize for that. (Tôi thành thật xin lỗi về việc đó.)
  • That was my mistake. (Đó là sai sót của tôi.)
  • I am at fault here. (Tôi là người có lỗi trong việc này.)
Xin lỗi tiếng Anh là gì?
Xin lỗi tiếng Anh là gì?

Một số câu xin lỗi tiếng Anh giao tiếp thông dụng

Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong giao tiếp thường ngày

Trong cuộc sống, ai cũng có khả năng mắc phải sai lầm. Khi đó, những lời xin lỗi chân thành sẽ rất hữu ích, giúp bạn thể hiện sự chân thành và hối hận, đồng thời giúp cả hai bên gắn kết tình cảm hơn. Vậy hãy cùng ELSA Speak học ngay những câu xin lỗi bằng tiếng Anh để có thể tự tin giao tiếp một cách tự nhiên hơn nhé!

Cách nói xin lỗiNghĩa
How can I make it up to you?Tôi có thể đền bù cho bạn như thế nào?
I apologize.Tôi xin lỗi.
I didn’t mean to hurt you.Tôi không cố ý làm tổn thương bạn.
I didn’t mean to offend you.Tôi không có ý xúc phạm bạn.
I feel terrible, I’m so sorry.Tôi cảm thấy rất tệ về điều đó. Tôi xin lỗi.
I hope you can forgive me.Tôi mong bạn có thể tha thứ cho tôi.
I messed up.Tôi đã làm rối tung mọi thứ.
I screwed up.Tôi đã làm hỏng nó.
I was wrong about that.Tôi đã sai về điều đó.
I wish I could take it back.Tôi ước tôi có thể rút lại lời đã nói.
I’m ashamed of my behavior.Tôi xấu hổ về hành vi của mình.
I’m so sorry about that.Tôi rất xin lỗi về điều đó.
I’m sorry, that was my fault.Tôi xin lỗi, đó là lỗi của tôi.
My bad.Lỗi của tôi.
My mistake!Đó là lỗi của tôi.
Oh my goodness! I’m so sorry.Ôi trời ơi! Tôi rất xin lỗi.
Pardon me!Thứ lỗi cho tôi!
Please forgive me.Hãy tha thứ cho tôi.
Sorry, I didn’t mean to do that.Xin lỗi, tôi không cố ý làm vậy.
Sorry, I won’t do it again. Please forgive me.Xin lỗi, tôi sẽ không làm điều đó nữa. Xin hãy tha thứ cho tôi.

Mẫu câu xin lỗi bày tỏ sự rất tiếc khi có việc tồi tệ xảy ra với người khác

Trong một số trường hợp, “Sorry” còn được sử dụng để bày tỏ sự chia sẻ với ai đó khi họ gặp phải điều không may. Nó nhằm thể hiện sự thông cảm và đồng cảm với người đó trong hoàn cảnh khó khăn. Hãy lưu lại để có thể sử dụng phù hợp trong từng tình huống nhé!

Cách nói xin lỗiNghĩa
I’m so sorry for your loss.Tôi rất tiếc cho sự mất mát của bạn.
I’m so sorry to hear that.Tôi rất tiếc khi nghe điều đó.
I’m sorry that happened to you.Tôi rất tiếc vì điều đó đã xảy ra với bạn.
Oh no! How awful!/How terrible!Ôi không! Thật khủng khiếp!
That’s terrible/dreadful!Thật là khủng khiếp/kinh khủng!

Mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong trường hợp bạn nhờ người khác lặp lại câu nói

Nếu bạn không nghe rõ những gì người khác vừa nói, bạn sẽ nói gì? Trong trường hợp thân thiết, bạn có thể đơn giản nói “Pardon,” hoặc nếu bạn muốn thể hiện sự lịch sự hơn, bạn có thể nói “Sorry, could you please repeat that?”

Cách nói xin lỗiNghĩa
Pardon?Xin lỗi, tôi chưa nghe rõ?
Sorry, could you please repeat that?Xin lỗi, bạn có thể lặp lại điều đó được không?
Sorry, I didn’t catch what you said.Xin lỗi, tôi không hiểu bạn nói gì.
Sorry, I didn’t hear you.Xin lỗi, tôi không nghe thấy bạn.
Một số câu xin lỗi tiếng Anh giao tiếp thông dụng giúp bạn làm chủ cuộc trò chuyện
Một số câu xin lỗi tiếng Anh giao tiếp thông dụng giúp bạn làm chủ cuộc trò chuyện

Bên cạnh đó, bạn có thể click vào đây để khám phá hàng ngàn từ vựng và cách phát âm chi tiết nhé!

Các câu xin lỗi tiếng Anh trong công việc

Câu xin lỗiDịch nghĩa
Apologies for the delayed response.Xin lỗi vì phản hồi chậm trễ.
I apologize for the inconvenience caused by the misplaced documents. I’m backtracking to find them promptly.Tôi xin lỗi vì sự phiền phức do các tài liệu bị thất lạc. Tôi đang kiểm tra lại để tìm chúng nhanh nhất có thể.
I apologize for the mix-up. I accidentally sent the email/document to an incorrect recipient.Tôi xin lỗi vì sự nhầm lẫn. Tôi đã vô tình gửi email/tài liệu cho sai người nhận.
I need to apologize for my reaction/behavior.Tôi cần xin lỗi về cách phản ứng/cư xử của mình.
I owe you a sincere apology.Tôi nợ bạn một lời xin lỗi chân thành.
I regret missing the meeting.Tôi rất tiếc vì không thể tham dự cuộc họp.
I regret not taking your input into account earlier. Your suggestions are valuable, and I will ensure they are included in future discussions.Tôi rất tiếc vì đã không xem xét ý kiến của bạn sớm hơn. Những đề xuất của bạn rất quan trọng và tôi sẽ đảm bảo chúng được cân nhắc trong các cuộc thảo luận sắp tới.
I regret the disruption to the planned schedule. Sadly, I must call off the meeting due to unexpected issues.Tôi rất tiếc về sự gián đoạn trong lịch trình đã lên kế hoạch. Đáng tiếc, tôi phải hủy buổi họp vì những tình huống bất ngờ.
I regret the inconvenience you’ve encountered. I’m addressing your issue as quickly as possible.Tôi rất tiếc về sự bất tiện mà bạn đã gặp phải. Tôi sẽ xử lý vấn đề của bạn một cách nhanh nhất.
I regret the misunderstanding.Tôi rất tiếc vì sự hiểu nhầm.
I truly regret and want to apologize.Tôi thật sự hối hận và muốn gửi lời xin lỗi.
I’m sorry for any dissatisfaction that the decision might have caused. I’m currently exploring alternatives for a better outcome.Tôi xin lỗi nếu quyết định đã khiến bạn không hài lòng. Tôi đang tìm kiếm các phương án khác để đưa ra giải pháp tốt hơn.
I’m sorry for disturbing you.Tôi xin lỗi vì đã quấy rầy bạn.
I’m sorry if my behavior caused any discomfort. I will be more considerate of others’ preferences moving forward.Tôi xin lỗi nếu hành động của tôi đã gây bất tiện. Tôi sẽ chú ý hơn đến nhu cầu của người khác trong tương lai.
Please accept my apologies for the long wait.Mong bạn chấp nhận lời xin lỗi của tôi vì đã để bạn chờ lâu.
Sorry for causing any inconvenience.Xin lỗi vì đã gây ra sự bất tiện.
Sorry for the confusion during our session. I will ensure better preparation for future meetings.Xin lỗi vì sự nhầm lẫn trong buổi họp của chúng ta. Tôi sẽ chuẩn bị tốt hơn cho các cuộc họp lần tới.

Lời xin lỗi bằng tiếng Anh trong tình yêu chân thành nhất

Câu xin lỗiDịch nghĩa
Forgive me for the moments I failed to understand your feelings. I promise to listen more closely from now on.Xin hãy tha lỗi cho những lúc anh không thể hiểu được cảm xúc của em. Anh hứa sẽ lắng nghe nhiều hơn.
I feel deep remorse for the moments I made you doubt my love. You are the person I cherish the most.Anh thành thật hối hận vì những lúc khiến em nghi ngờ tình yêu của anh. Em là người anh trân trọng nhất.
I’m regretful for not showing you every day how important you are to me. You mean everything to me.Anh rất tiếc vì đã không thể cho em thấy em quan trọng với anh thế nào mỗi ngày. Em là tất cả đối với anh.
I’m sorry for letting my worries interfere with our joy. I will work hard to overcome them.Anh xin lỗi vì đã để những lo âu của anh ảnh hưởng đến niềm vui của chúng ta. Anh sẽ cố gắng vượt qua chúng.
I’m sorry for taking you for granted at times. Now I truly realize how invaluable you are to me.Anh xin lỗi vì đã coi sự xuất hiện của em như điều hiển nhiên. Giờ anh đã nhận ra em quý giá biết nhường nào.
Please forgive me for letting past wounds impact our present relationship.Xin hãy tha lỗi cho anh vì đã để những tổn thương trong quá khứ ảnh hưởng đến hiện tại của chúng ta.
Please pardon me for causing you any tears. I will dedicate my life to making it right for you.Mong em tha thứ cho anh vì những lần anh làm em khóc. Anh sẽ dành cả cuộc đời này để bù đắp cho em.
Lời xin lỗi tiếng Anh trong tình yêu cũng vô cùng đa dạng
Lời xin lỗi tiếng Anh trong tình yêu cũng vô cùng đa dạng

Những câu xin lỗi tiếng Anh trong gia đình

Xin lỗi vợ/chồng

Câu xin lỗiDịch nghĩa
I’m really sorry for coming home late, darling. I got stuck in traffic. I swear I’ll make it up to you.Em yêu, anh rất xin lỗi vì đã về trễ. Anh bị kẹt xe. Anh hứa sẽ bù đắp cho em.
I’m sorry for getting home so late last night. I should have returned earlier. Tell me how I can make it right for you.Anh xin lỗi vì đã về nhà muộn tối qua. Lẽ ra anh nên về sớm hơn. Anh có thể làm gì để chuộc lỗi với em không?
I’m sorry for not preparing dinner tonight. I had a tough day at work. Can we order food delivery instead?Anh xin lỗi vì đã không làm bữa tối, vì hôm nay anh làm việc khá mệt. Chúng ta gọi đồ ăn ngoài nhé?
Sweetheart, I’m sorry I forgot to take the garbage out. I’ll handle it right away.Em yêu, anh xin lỗi vì đã quên mang rác đi đổ. Anh sẽ làm ngay lập tức.
I’m deeply sorry for the words I said earlier. I was very upset, and it wasn’t my intention to hurt you.Anh thật lòng xin lỗi vì những lời nói lúc nãy. Anh đã rất giận và không cố ý làm em tổn thương.
I’m sorry for how I acted. I realize I was in the wrong. Can we please have a conversation about this?Anh xin lỗi vì cách hành xử của mình. Anh nhận ra mình đã sai. Chúng ta có thể cùng nhau nói chuyện không?

Xin lỗi tiếng Anh với con cái

Câu xin lỗiDịch nghĩa
I’m so sorry, sweetheart. The tickets for the movie we planned to watch are all gone. How about we try another movie or find something else fun to do?Bố/mẹ xin lỗi nhiều, con yêu. Vé cho bộ phim mà chúng ta định xem đã hết. Chúng ta có thể xem phim khác hoặc tìm hoạt động khác nhé?
I’m sorry for raising my voice, dear. I know I shouldn’t have lost control. Let’s sit down and discuss this calmly.Bố/mẹ xin lỗi vì đã to tiếng, con yêu. Bố/mẹ biết mình không nên mất bình tĩnh như vậy. Hãy ngồi xuống và nói chuyện một cách nhẹ nhàng nhé.
Oh no, I’m really sorry for breaking your toy. Why don’t we go pick a new one together?Ôi không, bố/mẹ xin lỗi vì đã làm hỏng đồ chơi của con. Chúng ta cùng nhau chọn cái mới nhé.

Xin lỗi cha mẹ bằng tiếng Anh

Câu xin lỗiDịch nghĩa
I’m deeply sorry for disappointing you, Mom/Dad. I know I can do better and I’ll strive to make you proud.Con rất xin lỗi vì đã làm bố/mẹ thất vọng. Con biết mình có thể làm tốt hơn và sẽ cố gắng để bố/mẹ tự hào.
I’m so sorry for arriving late. I was caught up with work, but I promise I’ll make it up to you.Con xin lỗi vì đã về trễ. Con bận làm việc nên về muộn, nhưng con hứa sẽ bù đắp cho bố/mẹ.
I’m truly sorry for not being able to come home for Tet this year. I have to work, but I promise I’ll make it up next time.Con thành thật xin lỗi vì không thể về nhà ăn Tết năm nay. Con phải làm việc, nhưng con hứa sẽ bù đắp vào dịp sau.
Mom/Dad, I’m really sorry for damaging your vase. I’ll replace it as soon as I can.Bố/mẹ ơi, con thật sự xin lỗi vì đã làm hỏng chiếc bình hoa của bố/mẹ. Con sẽ mua cái mới ngay khi có thể.

Các mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong Email

Câu xin lỗiDịch nghĩa
I admit I was wrong about… and I offer my heartfelt apologies.Tôi thừa nhận mình đã sai về… và tôi gửi lời xin lỗi chân thành.
I appreciate your understanding and patience.Tôi rất biết ơn sự thông cảm và kiên nhẫn của bạn.
I feel regretful about…Tôi cảm thấy hối tiếc về…
I fully acknowledge my actions and offer my apologies for…Tôi hoàn toàn chịu trách nhiệm về những gì mình đã làm và xin lỗi vì…
I kindly ask for your forgiveness for…Xin vui lòng nhận lời xin lỗi của tôi về…
I realize my actions have caused… and I genuinely feel sorry.Tôi nhận ra rằng hành động của mình đã gây ra… và tôi thực sự rất tiếc.
I’m sorry for…Tôi rất tiếc vì…
My deepest apologies for…Tôi xin gửi lời xin lỗi chân thành nhất về…
Lời xin lỗi bằng tiếng Anh dùng trên Email sẽ trang trọng hơn
Lời xin lỗi bằng tiếng Anh dùng trên Email sẽ trang trọng hơn

>> Xem thêm:

Trên đây là tổng hợp một số mẫu câu xin lỗi bằng tiếng Anh trong một số tình huống mà bạn có thể áp dụng. Bên cạnh đó, ELSA Speak cũng cung cấp thêm nhiều mẫu câu cho các tình huống khác nhau. Hãy cùng khám phá các loại câu tiếng Anh ngay nhé!