Không ít người học tiếng Anh vẫn còn cảm thấy xa lạ khi nghe đến mệnh đề danh ngữ. Thực chất, đây là mệnh đề có chức năng tương tự như một danh từ, giúp bạn viết hoặc nói những câu phức tạp nghe thật Tây. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu kỹ hơn về mệnh đề danh ngữ và ứng dụng ngay vào quá trình luyện tiếng Anh giao tiếp cơ bản của mình nhé!

Mệnh đề danh ngữ là gì?

Mệnh đề danh ngữ (nominal clause) trong tiếng Anh là một mệnh đề có chức năng như một danh từ, đứng ở vị trí của danh từ trong câu. Do đó, mệnh đề này có thể đóng vai trò là chủ ngữ, tân ngữ trực tiếp, gián tiếp hoặc tân ngữ của giới từ. Những câu có chứa mệnh đề tân ngữ thường là một câu phức. Ngoài loại mệnh đề này, trong tiếng Anh hàng ngày còn sử dụng thêm 1 số loại mệnh đề phổ biến khác như mệnh đề quan hệmệnh đề trạng ngữ.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: Her knowledge of plants helps her a lot in being a farmer. (Sự hiểu biết của cô ấy về cây cối đã giúp cô rất nhiều trong việc trở thành một người nông dân).

Cấu trúc của mệnh đề danh ngữ trong câu

Wh/that/whether/if + S + V

Mệnh đề danh ngữ thường bắt đầu bằng những từ:

  • Từ để hỏi: What, why, who, where.
  • If/whether: mang nghĩa “có phải hay không”.
  • That: mang nghĩa “sự thật là”, “rằng”…

Ví dụ: Why she quit her job is still mysterious. (Tại sao cô ấy bỏ việc vẫn còn là bí ẩn).

Chức năng của mệnh đề danh ngữ (nominal clause)

Đóng vai trò là chủ ngữ

That/Whether/WH-question + S + V1 + O + V2 + …

Ví dụ: What they do for you is precious. (Những gì họ đã làm cho bạn thật đáng quý)

Đóng vai trò là tân ngữ

  • Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ cho giới từ
S + V/to-be + adj + giới từ + where/what/when/why/that.+ S + V

Ví dụ: You don’t need to worry about what they have done. (Bạn không cần phải lo lắng về những gì họ đã làm).

  • Nominal clause đóng vai trò là tân ngữ cho động từ
S + V + what/where/when/why/that…+ S + V

Ví dụ: Ann said that she would look for a new job. (Ann bảo rằng cô ấy sẽ tìm một việc mới)

Đóng vai trò là bổ ngữ

  • Bổ ngữ cho chủ ngữ
S + tobe + (where/why/what/when/that… + S + V).

Ví dụ: The problem is why you came too late. (Vấn đề là tại sao bạn đến quá trễ).

  • Bổ ngữ cho tính từ
S1 + to be + Adj + That/ if … + S2 + V …

Ví dụ: John is disappointed why you didn’t come. (John thất vọng vì sao bạn không đến).

Chức năng của mệnh đề danh ngữ trong câu

Cách rút gọn mệnh đề danh ngữ

Trong giao tiếp, nominal clause thường được rút gọn để tránh tình trạng câu rườm rà, dễ gây hiểu lầm. Tuy nhiên, chỉ được rút gọn mệnh đề danh ngữ khi đóng vai trò là tân ngữ hoặc trùng với chủ ngữ chính của câu.

Rút gọn mệnh đề bằng to V

S + V1+ Nominal clause  S + V2+.… => S + V1 + Wh-/That/If/Whether + to V

Cách rút gọn này thường được áp dụng với mệnh đề bắt đầu bằng các từ hỏi.

Ví dụ: You don’t need to worry about what they have done. => You don’t need to worry about what to do.

Rút gọn mệnh đề bằng V_ing

S + V1+ Nominal clause  S + V2+ … => S + V1 + V2-ing +….

Cách rút gọn này thường được áp dụng với mệnh đề bắt đầu bằng liên từ that.

Ví dụ: She enjoys that she is appreciated in the competition. => She enjoys being appreciated in the competition.

Một số sai lầm thường gặp khi sử dụng mệnh đề danh ngữ 

Thứ tự từ sai

Đây là sai lầm phổ biến nhất của mọi người khi sử dụng nominal clause. Bởi vì trong mệnh đề này thường có sự xuất hiện của từ hỏi như why/when/what/… nên nhiều người hay viết ở dạng câu hỏi. Tuy nhiên, trong mệnh đề danh ngữ, động từ luôn đi sau chủ ngữ.

Ví dụ:

I can’t remember who is she. => SAI 

 I can’t remember who she is. => ĐÚNG

Bỏ qua động từ

Rất nhiều người khi viết câu có mệnh đề danh ngữ thường gặp lỗi bỏ qua động từ chính trong câu. Hãy nhớ rằng, mệnh đề danh ngữ chỉ đóng vai trò như một danh từ và vẫn cần động từ để hoàn thành câu.

Ví dụ: 

Why she did that a mystery. => SAI

Why she did that is a mystery. => ĐÚNG

Chia động từ sai

Việc sử dụng nominal clause khiến không ít người nhầm lẫn khi chia hình thức đúng của động từ trong câu. Đây là điều bạn cần hết sức chú ý để tránh các lỗi ngữ pháp không đáng có.

Ví dụ:

It is important that Mr. Jackson be here at 10 a.m. tomorrow => SAI

It is important that Mr. Jackson is here at 10 a.m. tomorrow => ĐÚNG

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng sử dụng mệnh đề danh ngữ trong câu | ELSA Speak

Bài tập mệnh đề danh ngữ: Viết lại câu với mệnh đề danh ngữ:

  1. I don’t know. What kind of battery is this?
  2. Nam doesn’t know. How tall is he?
  3.  I am not sure. Which chapter are we on?
  4. Scientists claim. They will cure cancer.
  5. Who is she? No one knows.
  6. Could you tell me? Where is the bookstore?
  7. Do you remember? How long did we stay in Ha Noi?
  8. Please tell us… What did you hear?

Đáp án: 

1.I don’t know what kind of a battery this is.5.No one knows who she is.
2.Nam doesn’t know how tall he is.6.Could you tell me where the bookstore is?
3.I am not sure which chapter we are on.7.Do you remember how long we stayed in Ha Noi?
4.Scientists claim that they will cure cancer.8.Please tell us what you heard.

Trong quá trình sử dụng tiếng Anh, bạn sẽ gặp những trường hợp buộc phải dùng mệnh đề danh ngữ để diễn đạt trọn vẹn ý của mình. Do đó, hãy cố gắng luyện tập thật chăm chỉ để nâng trình một cách nhanh chóng nhé! Đừng quên đồng hành cùng với ELSA Speak để học cách phát âm tiếng Anh chuẩn theo bảng phiên âm Quốc tế IPA, cũng như học từ vựng tiếng Anh hiệu quả không nhàm chán mỗi ngày. Chắc chắn bạn sẽ ngạc nhiên vì khả năng giao tiếp tiếng Anh được cải thiện đáng kể đấy!