Tiếng Anh hiện đang là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế và là kho tàng văn hóa đa dạng, trong đó tiếng lóng đóng vai trò thể hiện sự sáng tạo và tính thân mật trong giao tiếp hằng ngày. Một trong những từ tiếng lóng phổ biến, quen thuộc chính là yup. Trong bài viết này, hãy cùng ELSA Speak khám phá chi tiết về yup là gì để làm phong phú kho tàng giao tiếp của bạn.

Yup là gì? Cách sử dụng Yup

Yup (/jʌp/) là một từ lóng trong tiếng Anh, tương đương với từ yes. Nó được sử dụng để thể hiện sự đồng ý, xác nhận hoặc chấp nhận một điều gì đó trong các cuộc trò chuyện không chính thức và thân mật.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Yup thường được sử dụng trong giao tiếp với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết hoặc trong những tình huống thoải mái. Bạn nên tránh sử dụng với người lớn tuổi hoặc trong bối cảnh trang trọng.

Ví dụ 1:

A: Are you coming to the party tonight? (Bạn có đến bữa tiệc tối nay không?)

B: Yup, I wouldn’t miss it! (Ừ, tôi không muốn bỏ lỡ đâu!)

Ví dụ 2:

A: Can you help me with this project? (Bạn có thể giúp tôi với dự án này không?)

B: Yup, I’d love to! (Ừ, tôi rất vui lòng!)

Yup có nghĩa ừa, ừ, ờ, có, được, vâng, có thể
Yup có nghĩa ừa, ừ, ờ, có, được, vâng, có thể

Các sắc thái từ vựng trong tiếng Anh

  • Nhóm từ informal (không trang trọng): Sử dụng trong giao tiếp thân mật, không chính thức. Ví dụ: Hang out (tán gẫu, đi chơi), BFF (Best Friends Forever – bạn thân nhất), Chill (thư giãn), Yo (chào, thường dùng giữa bạn bè), …
  • Nhóm từ neutral (trung lập): Thích hợp cho hầu hết các tình huống giao tiếp, không mang tính cảm xúc rõ ràng. Ví dụ: Meet (gặp gỡ), Help (giúp đỡ), Nice (tốt), Interesting (thú vị), Friend (bạn), …
  • Nhóm từ formal (trang trọng): Sử dụng trong các tình huống trang trọng, thể hiện sự tôn trọng đối với người nghe hoặc người đọc. Ví dụ: Assist (hỗ trợ), Request (yêu cầu), Appreciate (trân trọng), Commence (bắt đầu), Colleague (đồng nghiệp), …

→ Yup được xếp vào nhóm informal.

Yup thuộc nhóm sắc thái từ vựng informal
Yup thuộc nhóm sắc thái từ vựng informal

Từ đồng nghĩa, trái nghĩa với yup

Một số từ đồng nghĩa với yup

Từ đồng nghĩa với yupÝ nghĩaNgữ cảnh sử dụngVí dụ
Sure /ʃʊr/Chắc chắnKhi bạn đồng ý một cách chắc chắnSure, I’ll help you with that. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ giúp bạn việc đó.)
Yeah /jɛə/Thật tuyệt vời, tôi đồng ýGiao tiếp thân mậtYeah, that sounds great! (Ừ, nghe hay đấy!)
Yep /jɛp/Ừ, vângGiao tiếp không chính thứcYep, I’m coming to the party. (Ờ, tôi sẽ đến bữa tiệc)
Yah /jɑː/Chấp nhận, cũng được thôiThân mậtYah, I guess that’s fine. (Được thôi, tôi đoán là ổn.)
Yeb /jɛb/Ừ, cóThân mậtYeb, I’m in for the trip! (Ừ, tôi sẽ tham gia chuyến đi này!)
Hell, yeah! /hɛl jɛə/Chắc chắn có rồi!Thể hiện sự hào hứngHell, yeah! I’m excited! (Chắc chắn rồi! Tôi rất hào hứng!)
Great! /ɡreɪt/Tuyệt!Thể hiện sự đồng ý tích cựcGreat! Let’s do it! (Tuyệt! Làm thôi!)
Cool! /kuːl/Hay đấy!Giao tiếp thân mậtCool! I love that idea! (Hay đấy! Tôi thích ý tưởng đó!)
Exactly! /ɪɡˈzæktli/Chính xácKhi bạn đồng ý hoàn toànExactly! That’s what I meant.(Chính xác! Đó là điều tôi muốn nói.)
Totally! /ˈtoʊtəli/Chắc chắn rồi!Thể hiện sự đồng ý mạnh mẽTotally! I’m on board! (Hoàn toàn đồng ý! Tôi tham gia!)
All right! /ɔːl raɪt/Được thôi!Khi bạn đồng ý nhưng không quá mạnh mẽAll right! Let’s go for it. (Được rồi! Cùng làm thôi.)
Of Course! /əv kɔːrs/Dĩ nhiên rồi!Khi bạn đồng ý mà không nghi ngờOf course! I’d love to join. (Dĩ nhiên rồi! Tôi rất muốn tham gia.)
Bảng một số từ đồng nghĩa với yup
Một số từ đồng nghĩa với Yup thường gặp
Một số từ đồng nghĩa với yup thường gặp

Các từ trái nghĩa với yup

Từ trái nghĩa với yupNghĩaNgữ cảnh sử dụngVí dụ
Nope /noʊp/KhôngGiao tiếp không chính thứcNope, I can’t make it to the party. (Không, tôi không thể đến dự tiệc được.)
No /noʊ/KhôngGiao tiếp chính thức hoặc khôngNo, I don’t agree with that. (Không, tôi không đồng ý với điều đó.)
Nah /nɑː/Không, không phảiGiao tiếp thân mậtNah, I don’t want to go. (Thôi, tôi không muốn đi.)
Not really /nɒt ˈrɪəli/Không hoàn toànKhi không đồng ý một cách nhẹ nhàngNot really, I have other plans. (Thật ra thì không, tôi có kế hoạch khác rồi.)
Not at all /nɒt æt ɔːl/Hoàn toàn khôngKhi từ chối một cách mạnh mẽNot at all, that’s not for me. (Hoàn toàn không, điều đó không dành cho tôi.)
Absolutely not /ˌæb.səˈluːt.li nɑːt/Tuyệt đối khôngKhi từ chối một cách kiên quyếtAbsolutely not, that’s out of the question. (Chắc chắn không, điều đó là không thể.)
I don’t think so /aɪ doʊnt θɪŋk soʊ/Tôi không nghĩ vậyKhi không đồng ý một cách lịch sựI don’t think so, it’s not a good idea. (Tôi không nghĩ vậy, đó không phải là ý tưởng hay.)
I’m afraid not /aɪm əˈfreɪd nɑːt/Tôi e rằng khôngKhi từ chối một cách lịch sựI’m afraid not, I have other commitments. (E rằng không, tôi có những cam kết khác.)
Bảng các từ trái nghĩa với yup
Một số từ trái nghĩa với Yup thường gặp
Một số từ trái nghĩa với yup thường gặp

>> Có thể bạn quan tâm: Bạn đang gặp khó khăn khi phát âm tiếng Anh? Bạn muốn tự tin giao tiếp như người bản xứ? ELSA Speak chính là trợ thủ đắc lực giúp bạn đạt được điều đó! Click vào banner bên dưới để biết thêm chi tiết!

Một số các từ tiếng lóng thường gặp trong tiếng Anh

Từ lóngÝ nghĩaVí dụ
A blastRất vui, cực kỳ thú vịThe party was a blast! (Bữa tiệc thật tuyệt vời!)
A piece of cakeDễ như ăn bánhThe exam was a piece of cake. (Bài kiểm tra thật dễ dàng.)
A turn offĐiều làm cụt hứngHis attitude is a real turn off. (Thái độ của anh ấy thật khiến tôi chán ghét.)
A-GamePhong độ tốt nhấtShe brought her A-game to the competition. (Cô ấy đã thể hiện hết mình trong cuộc thi.)
Above and beyondHơn cả mong đợiHe went above and beyond to help me. (Anh ấy đã làm hơn cả mong đợi để giúp tôi.)
AceXuất sắc, giỏi nhấtShe’s an ace at math. (Cô ấy rất giỏi toán.)
AirheadNgười ngốc nghếchDon’t be such an airhead! (Đừng có ngốc nghếch như vậy!)
All earsLắng nghe kỹI’m all ears, tell me your news! (Tôi đang lắng nghe, hãy cho tôi biết tin tức của bạn!)
AnywayDù sao thìAnyway, let’s get back to the topic. (Dù sao thì, hãy quay lại chủ đề chính.)
Apple of someone’s eyeNgười yêu quý nhấtHer son is the apple of her eye. (Con trai cô ấy là niềm tự hào của cô ấy.)
AwesomeTuyệt vờiThat concert was awesome! (Buổi hòa nhạc thật tuyệt vời!)
BabeNgười yêu (hoặc cách gọi thân mật)Hey babe, how was your day? (Chào em yêu, ngày hôm nay của em thế nào?)
BaeNgười yêuHe’s my bae. (Anh ấy là người yêu của tôi.)
BailRời đi đột ngộtI have to bail on the meeting. (Tôi phải bỏ cuộc họp.)
BasicCơ bản, tầm thườngThat outfit is so basic. (Bộ đồ đó thật nhàm chán.)
Be my guestCứ tự nhiênIf you want to use my phone, be my guest. (Nếu bạn muốn mượn điện thoại của tôi, cứ tự nhiên.)
Be that as it mayDù vậy đi nữaBe that as it may, I still want to try. (Dù sao đi nữa, tôi vẫn muốn thử.)
BeatMệt mỏiI’m beat after that workout. (Tôi cảm thấy kiệt sức sau buổi tập.)
Beat around the bushNói vòng voStop beating around the bush and tell me! (Đừng vòng vo nữa, hãy nói cho tôi biết!)
Beat itRời đi ngay lập tứcYou better beat it before they arrive. (Bạn nên đi ngay trước khi họ đến.)
Believe it or notTin hay không tùy bạnBelieve it or not, I can juggle! (Tin hay không thì tùy, tôi có thể tung hứng!)
Better late than neverMuộn còn hơn khôngHe finally showed up; better late than never! (Cuối cùng anh ấy cũng đến; muộn còn hơn không!)
Beyond a shadow of a doubtKhông còn chút nghi ngờ nàoI know, beyond a shadow of a doubt, she’s innocent. (Tôi biết, không còn nghi ngờ gì nữa, cô ấy vô tội.)
Big mouthLắm mồmHe has such a big mouth; he can’t keep a secret. (Anh ấy thật nhiều chuyện; không thể giữ bí mật.)
Blow someone’s mindLàm ai đó bất ngờ, kinh ngạcThe movie blew my mind! (Bộ phim thật sự làm tôi sửng sốt!)
Blue-collarLao động chân tayHe works a blue-collar job. (Anh ấy làm công việc lao động phổ thông.)
BombTuyệt vờiThe party was a bomb! (Bữa tiệc thật tệ!)
BoozeRượuLet’s grab some booze for the weekend. (Hãy mua một ít rượu cho cuối tuần.)
Bottom lineĐiều cốt lõiThe bottom line is that we need more time. (Điều quan trọng là chúng ta cần thêm thời gian.)
BoujeeSang chảnh, xa xỉShe has a boujee taste in fashion. (Cô ấy có gu thời trang rất sang chảnh.)
Break a legChúc may mắnBreak a leg at your performance! (Chúc bạn may mắn trong buổi biểu diễn!)
Break it upNgừng cãi nhau/ chia tayThey decided to break it up after a year. (Họ quyết định chia tay sau một năm.)
Break the icePhá vỡ bầu không khí căng thẳngHe told a joke to break the ice. (Anh ấy kể một câu chuyện hài để làm không khí thoải mái.)
Break the newsBáo tin quan trọngI have to break the news to her. (Tôi phải thông báo tin này cho cô ấy.)
Bring upĐề cập, nêu raDon’t bring up that topic again. (Đừng nhắc lại chủ đề đó nữa.)
BummerThất vọngMissing the concert was such a bummer. (Việc bỏ lỡ buổi hòa nhạc thật đáng tiếc.)
BustedBị bắt quả tangHe got busted for speeding. (Anh ấy bị bắt vì chạy quá tốc độ.)
But frankly speaking, …Nói thẳng ra thì, …But frankly speaking, I don’t like it. (Nhưng nói thẳng ra, tôi không thích nó.)
By all meansTất nhiên, cứ tự nhiênBy all means, take your time. (Cứ thoải mái, hãy dành thời gian của bạn.)
By the wayNhân tiệnBy the way, have you seen my keys? (À, nhân tiện, bạn có thấy chìa khóa của tôi không?)
Catch someone’s eyeThu hút sự chú ýThat dress really catches my eye. (Chiếc váy đó thật sự thu hút sự chú ý của tôi.)
Catch you laterHẹn gặp lại sauI have to go now, catch you later! (Tôi phải đi bây giờ, hẹn gặp lại!)
Caught in 4kBị bắt quả tang rõ ràngHe was caught in 4k cheating! (Anh ấy bị bắt quả tang đang gian lận!)
CheesySến, nhạt nhẽoThat movie was so cheesy! (Bộ phim đó thật nhạt nhẽo!)
CheugyLỗi thờiWearing those shoes is so cheugy. (Mang đôi giày đó thật là lỗi thời.)
ChickCô gáiShe’s a cool chick. (Cô ấy là một cô gái tuyệt vời.)
ChickenKẻ nhát ganDon’t be such a chicken! (Đừng có nhát như vậy!)
ChillThư giãn, bình tĩnhLet’s just chill at home tonight. (Hãy thư giãn ở nhà tối nay.)
CoolNgầu, tuyệtThat’s a cool idea! (Đó là một ý tưởng hay!)
CopiumAn ủi bản thân trong thất bạiHe’s on copium if he thinks he’ll win. (Anh ấy đang sống trong ảo tưởng nếu nghĩ rằng anh ấy sẽ thắng.)
CornySến sẩm, tẻ nhạtThat joke was so corny! (Câu đùa đó thật nhạt nhẽo!)
Couch potatoNgười lười biếng ngồi cả ngàyI’ve been a couch potato all weekend. (Cuối tuần này tôi chỉ ngồi xem TV.)
CramHọc nhồi nhétI have to cram for the exam tomorrow. (Tôi phải học nhồi cho kỳ thi ngày mai.)
CrapVô cùng kinh khủng, tồi tệHoly crap! My video hit 1 million just in one day! (Trời ơi! Video của tôi đạt được 1 triệu lượt xem chỉ trong một ngày!)
CrashNgủ, sụp đổI’m going to crash at your place tonight. (Tôi sẽ ngủ lại nhà bạn tối nay.)
CringeCảm thấy xấu hổ, ngượng ngùngThat was so cringe! (Điều đó thật ngượng ngùng!)
CurveBị từ chốiShe threw me a curve when she changed her mind. (Cô ấy khiến tôi bất ngờ khi thay đổi quyết định.)
DankChất, tuyệt vờiThis meme is dank! (Meme này thật chất!)
DeadMệt lảI’m dead after that workout. (Tôi mệt chết đi được sau buổi tập.)
DeceasedCực kỳ buồn cườiThat comedian is deceased! (Nghệ sĩ hài đó buồn cười quá!)
DitchBỏ rơiDon’t ditch me at the party! (Đừng bỏ tôi lại ở bữa tiệc!)
DMsTin nhắn riêng tư trên mạng xã hộiSlide into my DMs if you’re interested. (Gửi tin nhắn cho tôi nếu bạn quan tâm.)
Dope!Rất tuyệtThat was dope! (Cái đó hay quá!)
DripPhong cách thời trang sành điệuCheck out his drip! (Xem bộ đồ của anh ấy kìa!)
Drownin’Đắm chìm, quá tảiI’m drownin’ in work this week. (Tôi ngập đầu trong công việc tuần này.)
DrunkSay xỉnHe was drunk at the party last night. (Anh ấy say xỉn ở bữa tiệc tối qua.)
DudeAnh bạn, cậuDude, that was awesome! (Anh bạn, cái đó thật tuyệt vời!)
DumpChia tay, bỏ rơiShe dumped him last week. (Cô ấy chia tay anh ấy tuần trước.)
E-Girl/E-BoyNgười trẻ nổi tiếng trên mạngShe’s an e-girl with a huge following. (Cô ấy là người trên mạng xã hội có lượng người theo dõi khổng lồ.)
EmoBuồn bã, u uấtHe’s feeling a bit emo today. (Anh ấy cảm thấy buồn bã hôm nay.)
EpicCực kỳ hayThat was an epic win! (Đó là một chiến thắng tuyệt vời!)
ExNgười yêu cũI ran into my ex at the store. (Tôi gặp lại người yêu cũ ở cửa hàng.)
FamGia đình, nhóm bạn thânMy fam is coming over for dinner. (Gia đình tôi sẽ đến ăn tối.)
FinnaSắp làm gì đóI’m finna go to the store. (Tôi chuẩn bị đi ra cửa hàng.)
FinstaTài khoản Instagram riêng tưI posted that on my finsta. (Tôi đã đăng bài đó lên tài khoản Instagram của tôi.)
FlakeyNgười hay lỡ hẹnHe’s so flakey, I can’t rely on him. (Anh ấy hay lỡ cuộc hẹn, tôi không thể dựa vào anh ấy.)
FleekĐỉnh, hoàn hảoHer eyebrows are on fleek! (Lông mày của cô ấy rất đẹp!)
FlexPhô trương, khoe khoangHe likes to flex his new car. (Anh ấy thích khoe chiếc xe mới của mình.)
FlickBộ phimHave you seen the flick that just came out? (Bạn đã xem bộ phim vừa ra mắt chưa?)
FOMOSợ bỏ lỡ (Fear Of Missing Out)I have FOMO about missing that concert. (Tôi cảm thấy lo lắng khi bỏ lỡ buổi hòa nhạc đó.)
FuzzCảnh sátThe fuzz is coming, we should leave! (Cảnh sát đang đến, chúng ta nên đi thôi!)
G.O.A.TVĩ đại nhất mọi thời đại (Greatest Of All Time)Now I’m used to being the GOAT. (Giờ tôi đã quen với việc là người quan trọng nhất.)
GeeCảm thán khi cảm thấy bất ngờ, thú vị hay khó chịuGee, that looks like fun! (Woa, trông có vẻ thú vị!)
Getting hitchedCưới nhauThey’re getting hitched next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng sau.)
GhostBiến mất không dấu vếtHe ghosted me after our date. (Anh ấy biến mất sau buổi hẹn hò của chúng tôi.)
GOATVĩ đại nhất (Greatest Of All Time)He’s the GOAT in basketball.(Anh ấy là người giỏi nhất trong môn bóng rổ.)
GoofNgười ngốc nghếch, hài hướcStop being a goof! (Đừng có làm trò ngớ ngẩn!)
GrubĐồ ănLet’s grab some grub. (Đi ăn thôi.)
GucciTuyệt vời, thời thượngEverything is Gucci! (Mọi thứ đều tuyệt vời!)
Hang outĐi chơiWanna hang out this weekend? (Cuối tuần này đi chơi không?)
HangryCáu vì đóiI’m so hangry right now! (Tôi cáu vì đói ngay bây giờ!)
Have a crushThích ai đóI have a crush on my classmate. (Tôi thích bạn cùng lớp của tôi.)
HighkeyRõ ràng, công khaiI’m highkey excited for the concert. (Tôi rất háo hức cho buổi hòa nhạc.)
HobnobGiao lưu với người nổi tiếngHe likes to hobnob with celebrities. (Anh ấy thích giao du với những người nổi tiếng.)
Holy crap, holy cow, holy shitSử dụng khi cảm thấy bất ngờ, kinh ngạcHoly cow… I’m glad that’s not me. (Ôi trời ơi… tôi rất vui vì đó không phải là tôi.)
HotHấp dẫnThat new actor is really hot! (Diễn viên mới này thật hấp dẫn!)
HypebeastNgười theo đuổi mốtHe’s such a hypebeast with those sneakers. (Anh ấy thật sự là một tín đồ thời trang với đôi giày đó.)
I’m downTôi đồng ýI’m down to go to the beach. (Tôi sẵn sàng đi biển.)
I’m gameTôi sẵn sàngI’m game for anything fun! (Tôi sẵn sàng tham gia bất cứ trò vui nào!)
I’m inTôi tham giaI’m in for the road trip! (Tôi tham gia chuyến đi đường dài!)
It suckedTệ lắmThe movie sucked. (Bộ phim đó thật tệ.)
IYKYKNếu bạn biết thì bạn biếtIYKYK, this place is amazing. (Nếu bạn biết thì bạn biết, nơi này thật tuyệt vời.
Laid backThư thái, thoải máiHe’s really laid back about everything. (Anh ấy rất thoải mái về mọi thứ.)
LameNhàm chánThat excuse is so lame. (Cái lý do đó thật sự ngớ ngẩn.)
LewkPhong cách cá tínhHer lewk is on point! (Phong cách của cô ấy thật tuyệt vời!)
Lighten upBình tĩnh, đừng căng thẳngYou need to lighten up and enjoy life. (Bạn cần thư giãn và tận hưởng cuộc sống.)
LitTuyệt vời, sôi độngThe party was lit! (Bữa tiệc thật sự rất vui!)
Low-keyKhông rầm rộ, kín đáoI want a low-key birthday this year. (Tôi muốn có một sinh nhật đơn giản năm nay.)
MCMNgười đàn ông lý tưởng (Man Crush Monday)He’s my MCM! (Anh ấy là người tôi ngưỡng mộ!
MoodCảm xúc hiện tạiThat song is such a mood! (Bài hát đó thật sự rất hợp tâm trạng!)
NGLNói thật là (Not Gonna Lie)NGL, I didn’t like that movie. (Nói thật, tôi không thích bộ phim đó.)
On FleekHoàn hảoHer makeup is on fleek! (Trang điểm của cô ấy thật đẹp!)
Oops!Cảm thán diễn tả ngạc nhiên hoặc tiếc nuối về sai lầmOops, I shouldn’t have said that. (Ôi trời, đáng ra tôi không nên nói vậy.)
Oops!Ối, lỡ rồiOops! I forgot to call you. (Ôi, tôi quên gọi cho bạn rồi.)
OOTDTrang phục trong ngày (Outfit Of The Day)Check out my OOTD on Instagram! (Xem bộ đồ của tôi trên Instagram!)
Party animalNgười thích tiệc tùngShe’s a total party animal! (Cô ấy là một con người thích tiệc tùng!)
Periodt.Chấm hết, không nói nữaThat’s the truth, periodt. (Đó là sự thật, không bàn cãi gì nữa.)
Pig outĂn ngấu nghiếnI pigged out at the buffet. (Tôi đã ăn rất nhiều ở tiệc buffet.)
Poor youMang ý nghĩa “tội nghiệp bạn, khổ thân bạn”Poor you! (Tội nghiệp bạn!)
PopoCảnh sátThe popo is on their way. (Cảnh sát đang đến.)
Poppin’Cực kỳ nổi bật, sôi độngThe party was poppin’ last night! (Bữa tiệc tối qua cực kỳ tuyệt vời!)
RippedCơ bắpHe’s been working out and is really ripped. (Anh ấy đã tập luyện và cơ bắp rất cuồn cuộn.)
SaltyHậm hực, ghen tịDon’t be salty just because you lost. (Đừng có gắt gỏng chỉ vì bạn thua.)
SavageTàn nhẫn, táo bạoThat comeback was savage! (Sự trở lại đó thật dữ dội!)
SawbuckTờ 10 đôIt costs me a sawbuck to buy lunch. ( Tôi phải chi 10 đô để mua bữa trưa.)
ScoreĐạt được, ghi bànI scored a great deal on that jacket. (Tôi mua được áo khoác với giá hời.)
Screw upPhá hỏng, làm saiI really screwed up that presentation. (Tôi thực sự làm hỏng bài thuyết trình đó.)
ShadyMờ ám, đáng nghiThat deal sounds shady. (Cái thỏa thuận đó nghe có vẻ không rõ ràng.)
ShipHành động gán ghép các cặp đôi, thường là người nổi tiếngA lot of people ship Harry and Hermione. (Có rất nhiều người gán ghép Harry và Hermione.)
ShipperNgười gán ghép, đẩy thuyền cho các cặp đôiI’m a shipper of Harry and Hermione. (Tôi là người gán ghép đôi Harry và Hermione.)
ShookSốc, ngạc nhiênI’m still shook from that plot twist. (Tôi vẫn còn bàng hoàng vì tình tiết bất ngờ đó.)
Show upXuất hiệnMake sure to show up on time. (Hãy chắc chắn đến đúng giờ.)
SickTuyệt vời (hoặc nghĩa xấu: bệnh tật)That trick was sick! (Cái mẹo đó thật tuyệt vời!)
SimpKẻ quá chiều chuộng người khácHe’s such a simp for her. (Anh ấy rất yêu cô ấy.)
SlayLàm rất tốt, xuất sắcYou slayed that performance! (Bạn đã làm rất tốt trong phần biểu diễn đó!)
Slide into the DMsNhắn tin riêng tưHe slid into her DMs last night. (Anh ấy gửi tin nhắn riêng tư cho cô ấy tối qua.)
SmolDễ thương, nhỏ xinhThat puppy is so smol! (Chú cún đó thật dễ thương!)
SnackNgười hấp dẫnHe’s such a snack! (Anh ấy thật hấp dẫn!)
SnatchedĐẹp xuất sắcHer outfit is snatched! (Bộ đồ của cô ấy thật đẹp!)
Spill the teaKể chuyện thị phiCome over and spill the tea! (Hãy qua đây và kể cho tôi nghe đi!)
SpoxNgười phát ngônThe spox for the team gave a statement. (Người phát ngôn của đội đã đưa ra một tuyên bố.)
StanFan cuồngI’m a stan of that band! (Tôi là fan cuồng của ban nhạc đó!)
SteezPhong cách và thái độ tuyệt vờiHe’s got mad steez! (Anh ấy rất phong cách!)
SusĐáng nghi (Suspicious)That behavior is sus. (Hành vi đó thật đáng nghi.)
SweetDễ thương, tốt bụngYou’re so sweet! (Bạn thật dễ thương!)
SwoleCơ bắp, khỏe mạnhHe’s been working out and is really swole. (Anh ấy đã tập luyện và cơ bắp rất vạm vỡ.)
TBTHồi tưởng quá khứ (Throwback Thursday)TBT to our trip last year. (Hồi tưởng lại chuyến đi của chúng ta năm ngoái.)
They got firedHọ bị sa thảiThey got fired from their jobs. (Họ bị sa thải khỏi công việc.)
TurntSôi động, phấn khíchThe party was turnt! (Bữa tiệc thật sôi động!)
Tying the knotKết hônThey’re tying the knot next month. (Họ sẽ kết hôn vào tháng tới.)
WastedSay xỉn hoặc kiệt sứcI was wasted at the party. (Tôi đã say xỉn ở bữa tiệc.)
WCWNgười phụ nữ lý tưởng (Woman Crush Wednesday)She’s my WCW! (Cô ấy là người tôi ngưỡng mộ!)
What the hell – WTHNghĩa là “cái quái gì vậy?” thường diễn tả sự tức giận hay khó chịuSomebody want to tell me what the hell is going on here? (Ai đó làm ơn hãy nói cho tôi biết chuyện quái gì đang xảy ra ở đây vậy?)
WhippedRất yêu thích, say đắm và hoàn toàn bị khuất phụcI’m so whipped for you. (Tôi đang yêu say đắm bạn.)
White-collarLao động văn phòngHe works a white-collar job. (Anh ấy làm công việc văn phòng.)
WhizNgười giỏi giang, xuất sắcShe’s a whiz at coding. (Cô ấy rất giỏi lập trình)
WigSốc, ấn tượngWig! That outfit is stunning! (Ôi trời ơi! Bộ trang phục đó thật tuyệt vời!)
WokeNhận thức về các vấn đề xã hộiHe’s very woke about social issues. (Anh ấy rất nhạy bén với các vấn đề xã hội.)
Wrap upKết thúcLet’s wrap up this meeting. (Hãy kết thúc cuộc họp này.)
YOLOBạn chỉ sống một lần (You Only Live Once)YOLO, let’s take that trip! (Cùng đi chuyến du lịch đó, cuộc sống chỉ có một lần!)
Bảng một số các từ tiếng lóng thường gặp trong tiếng Anh
Các từ tiếng lóng thường gặp
Các từ tiếng lóng thường gặp

>> Xem thêm:

Tóm lại, tiếng lóng như yup là một phần quan trọng giúp gần gũi hơn trong giao tiếp tiếng Anh hằng ngày. Hy vọng qua bài viết này, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu thêm về yup là gì, cũng như sẽ cảm thấy hứng thú hơn trong việc khám phá những từ lóng thú vị hơn. Theo dõi chuyên mục từ vựng – từ vựng thông dụng để không bỏ qua nhiều kiến thức bổ ích!