Lễ hội Halloween là một trong những sự kiện nổi bật nhất trên thế giới, lan tỏa qua nhiều nền văn hóa khác nhau. Xuất phát từ các quốc gia phương Tây với tên gọi “Ngày thả ma”, lễ hội này được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Vậy nguồn gốc của ngày Halloween là gì? Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu về các từ vựng tiếng Anh liên quan đến Halloween và những câu chúc thú vị về lễ hội này dưới đây nhé!
Nguồn gốc của lễ hội Halloween
Ngày Halloween có nguồn gốc từ dân tộc Celt, một nền văn hóa sống hơn 2000 năm trước tại các vùng đất ngày nay là Anh, Ireland và miền Bắc nước Pháp. Dân tộc Celt bắt đầu năm mới vào ngày 1 tháng 11, và đêm trước đó, tức 31 tháng 10, họ tổ chức lễ hội Samhain. Lễ hội này đánh dấu sự khởi đầu của mùa đông, những ngày tối tăm và thường liên quan đến cái chết.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Người Celt tin rằng vào đêm trước năm mới, ranh giới giữa thế giới của người sống và người chết trở nên mờ nhạt, cho phép các linh hồn trở về trần gian. Để xua đuổi tà ma và chào đón những linh hồn, họ thường thắp lửa và mặc trang phục kỳ quái.
Vào thế kỷ thứ Tám, Giáo hoàng Gregory III đã thiết lập ngày 1 tháng 11 để tôn vinh tất cả các vị Thánh, kết hợp một số truyền thống của lễ hội Samhain, và từ đó, đêm trước được gọi là All Hallows’ Eve, nay được biết đến với cái tên Halloween. Halloween đã du nhập vào Mỹ cùng với những người di cư từ Anh và các vùng Celt, nhưng chỉ thực sự phổ biến từ những năm 1800.
Những hoạt động thú vị trong ngày lễ Halloween
Halloween là ngày lễ phổ biến ở các nước phương Tây, trong ngày này, mọi người thường tổ chức nhiều hoạt động thú vị, bao gồm:
- Trick Or Treat (Cho kẹo hay bị ghẹo): Trẻ em sẽ hóa trang thành các nhân vật ma quái và đi từ nhà này sang nhà khác để xin kẹo. Đây là hoạt động phổ biến nhất trong dịp Halloween.
- Khắc bí ngô: Gia đình và bạn bè thường cùng nhau khắc bí ngô để tạo thành những chiếc đèn lồng jack-o’-lantern. Họ có thể trang trí bí ngô theo nhiều cách sáng tạo và thú vị.
- Lễ hội hóa trang: Lễ hội hóa trang là phong tục phổ biến nhất vào dịp Halloween, đặc biệt là đối với trẻ em. Mọi người sẽ hóa trang thành phù thủy, ma quái hoặc các nhân vật hoạt hình nổi tiếng, sinh vật siêu nhiên,….
Trọn bộ từ vựng Halloween bằng tiếng Anh đầy đủ nhất
Từ vựng tiếng Anh về đồ dùng Halloween
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Witch’s hat | /ˈwɪtʃɪz hæt/ | Nón phù thủy |
Treats | /triːts/ | Quà (thường là kẹo) |
Skull | /skʌl/ | Đầu lâu |
Cape | /keɪp/ | Áo choàng |
Candy bag | /ˈkændi bæɡ/ | Túi đựng kẹo |
Crypt | /krɪpt/ | Hầm mộ ở nhà thờ |
Disguise | /dɪsˈɡaɪz/ | Cải trang |
Broomstick | /ˈbruːmˌstɪk/ | Chổi bay |
Mausoleum | /ˌmɔːsəˈliːəm/ | Lăng mộ |
Terror | /ˈtɛrə/ | Nỗi kinh hoàng |
Cauldron | /ˈkɔːldrən/ | Cái vạc |
Bat | /bæt/ | Con dơi |
Candy | /ˈkændi/ | Kẹo |
Necromancy | /ˈnɛkrəʊmænsi/ | Chiêu hồn |
Haunted house | /ˈhɔːntɪd haʊs/ | Nhà hoang, nhà bị ma ám |
Sorcery | /ˈsɔːsəri/ | Yêu thuật |
Face paint | /feɪs peɪnt/ | Sơn hóa trang |
Scarecrow | /ˈskeəkrəʊ/ | Bù nhìn, người rơm |
Owl | /aʊl/ | Con cú |
Black dress | /blæk drɛs/ | Váy đen |
Cadaver | /kəˈdævər/ | Tử thi |
Tombstone | /ˈtuːmˌstoʊn/ | Bia mộ |
Black cat | /blæk kæt/ | Con mèo đen |
Spell | /spɛl/ | Thần chú |
Mask | /mæsk/ | Mặt nạ |
Jack o’ lantern | /ˈdʒæk əʊ ˈlæntən/ | Đèn bí ngô dịp Halloween |
Incantation | /ˌɪnkænˈteɪʃən/ | Bùa ải |
Graveyard | /ˈɡreɪvjɑːd/ | Nghĩa địa |
Spider web | /ˈspaɪdə wɛb/ | Mạng nhện |
Wand | /wɔnd/ | Đũa phép |
Costumes | /ˈkɒstjuːmz/ | Trang phục hóa trang |
Ghost coffin | /ɡoʊst ˈkɔːfɪn/ | Quan tài ma |
Pomona apple | /pəˈmoʊnə ˈæpl/ | Quả táo Pomona |
Pumpkin | /ˈpʌmpkɪn/ | Bí đỏ |
Haystack | /ˈheɪˌstæk/ | Đống cỏ khô |
Witchcraft | /ˈwɪtʃkræft/ | Ma thuật |
Palpitation | /ˌpælpɪˈteɪʃən/ | Nhịp tim |
Từ vựng tiếng Anh về các hoạt động, trò chơi
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Trick or Treat | /trɪk ɔː triːt/ | Phong tục trẻ em cho kẹo hay bị ghẹo |
Apple bobbing | /ˈæpl ˈbɒbɪŋ/ | Gắp táo bằng miệng |
Costume party | /ˈkɒstjuːm ˈpɑːti/ | Tiệc hóa trang |
Pumpkin carving | /ˈpʌmpkɪn ˈkɑːvɪŋ/ | Khắc bí ngô |
Visit A Haunted House | /ˈvɪzɪt ə ˈhɔːntɪd haʊs/ | Thăm nhà ma |
Pumpkin golf | /ˈpʌmpkɪn ɡɒlf/ | Đánh gôn vào quả bí ngô |
Swap Scary Stories | /swɒp ˈskeəri ˈstɔːriz/ | Trao đổi chuyện ma |
Pumpkin bowling | /ˈpʌmpkɪn ˈbəʊlɪŋ/ | Ném bóng bí ngô |
DIY (Do It Yourself) | /diː-aɪ-waɪ/ | Tự làm đồ thủ công |
Từ vựng tiếng Anh về các sự kiện hóa trang
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Alien | /ˈeɪliən/ | Người ngoài hành tinh |
Fairy | /ˈfɛəri/ | Bà tiên |
Corpse | /kɔːps/ | Xác chết (của người), tử thi |
Ghost | /ɡoʊst/ | Con ma |
Grim reaper | /ɡrɪm ˈriːpə/ | Thần chết |
Boogeyman | /ˈbuːɡiˌmæn/ | Ông kẹ |
Shadowy figure | /ˈʃædəʊi ˈfɪɡə/ | Bóng ma |
Troll | /trəʊl/ | Quỷ lùn |
Superhero | /ˈsuːpəˌhɪərəʊ/ | Siêu anh hùng |
Mummy | /ˈmʌmi/ | Xác ướp |
Vampire | /ˈvæmpaɪə/ | Ma cà rồng |
Pirate | /ˈpaɪərɪts/ | Cướp biển |
Devil | /ˈdɛvl/ | Ác quỷ |
Demon | /ˈdiːmən/ | Quỷ |
Undead | /ˌʌnˈdɛd/ | Xác sống |
Werewolf | /ˈwɪə.wʊlf/ | Chó sói |
Frankenstein | /ˈfræŋkənstaɪn/ | Quái vật Frankenstein |
Monster | /ˈmɒnstə/ | Quái vật |
Zombie | /ˈzɒmbi/ | Xác sống |
Warlock | /ˈwɔːlɒk/ | Pháp sư |
Witch | /wɪtʃ/ | Phù thủy |
Clown | /klaʊn/ | Chú hề |
Skeleton | /ˈskɛlɪtən/ | Bộ xương người |
Grim Reaper | /ɡrɪm ˈriːpə/ | Thần chết |
Frankenstein | /ˈfræŋkənstaɪn/ | Quái vật Frankenstein |
Từ vựng tiếng Anh về đồ ăn
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Pumpkin soup | /ˈpʌmp.kɪn suːp/ | Súp bí ngô |
Candy apple | /’kændi ‘æpl/ | Kẹo táo |
Caramel apples | /ˈkærəmɛl ˈæplz/ | Táo caramel |
Boxty pancakes | /bɑksti ˈpænkeɪks/ | Bánh pancake khoai tây nghiền |
Barnbrack | /ˈbɑrnˌbræk/ | Bánh tiên tri (có nhẫn, đồng xu, miếng vải bên trong) |
Colcannon | /kɒlˈkænən/ | Khoai tây nghiền |
Candy Corn | /ˈkændi kɔːn/ | Kẹo ngô |
Milk Duds | /mɪlk dʌdz/ | Kẹo Milk Duds |
Caramel Corn | /ˈkærəmɛl kɔːn/ | Bắp rang caramel |
Pumpkin Bread | /ˈpʌmpkɪn brɛd/ | Bánh mì bí ngô |
Từ vựng tiếng Anh về miêu tả cảm xúc
Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
Frantic | /ˈfræntɪk/ | Hốt hoảng |
Bewildered | /bɪˈwɪldəd/ | Mơ hồ |
Distraught | /dɪˈstrɔːt/ | Thất thần |
Confused | /kənˈfjuːzd/ | Rối bời |
Astonished | /əˈstɒnɪʃt/ | Kinh ngạc |
Dazed | /deɪzd/ | Choáng váng |
Startled | /ˈstɑːrtld/ | Giật mình |
Anxious | /ˈæŋkʃəs/ | Bất an, lo âu |
Nervous | /ˈnɜːvəs/ | Hồi hộp |
Morbid | /ˈmɔːbɪd/ | Điên loạn |
Fearful | /ˈfɪəfʊl/ | Đáng sợ |
Horrified | /ˈhɒrɪfaɪd/ | Kinh hoàng |
Heart-pounding | /ˈhɑːt ˌpaʊndɪŋ/ | Thót tim |
Horror-stricken | /ˈhɒrəˌstrɪkən/ | Kinh dị |
Panicked | /ˈpænɪkt/ | Hoảng hốt |
Panicky | /ˈpænɪki/ | Hoảng loạn |
Petrified | /ˈpɛtrɪfaɪd/ | Sợ hóa đá |
Scared | /skeəd/ | Sợ sệt |
Screaming | /ˈskriːmɪŋ/ | La hét |
Shaking | /ˈʃeɪkɪŋ/ | Run rẩy |
Spooked | /spuːkt/ | Hoảng sợ |
Terrified | /ˈtɛrɪfaɪd/ | Khiếp sợ |
Terrorized | /ˈtɛrəraɪzd/ | Kinh hoàng |
Trembling | /ˈtrɛmblɪŋ/ | Run cầm cập |
Unnerved | /ʌnˈnɜːvd/ | Khó chịu |
Weeping | /ˈwiːpɪŋ/ | Thút thít |
Dark | /dɑːk/ | Tối tăm |
Devilish | /ˈdɛvlɪʃ/ | Ác hiểm |
Silly | /ˈsɪli/ | Ngờ nghệch, ngớ ngẩn |
Eerie | /ˈɪəri/ | Kỳ lạ, ma quái |
Freaky | /ˈfriːki/ | Quái đản, kỳ cục |
Creepy | /ˈkriːpi/ | Rùng mình, sởn gai ốc |
Spooky | /ˈspuːki/ | Gợi lên sự sợ hãi |
Frightened | /ˈfraɪtnd/ | Hoảng sợ, khiếp đảm |
Afraid | /əˈfreɪd/ | Sợ hãi, lo lắng |
Scary | /ˈskeəri/ | Rùng rợn, làm sợ hãi |
Những cụm từ tiếng Anh về chủ đề Halloween
Từ/ Cụm từ | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Witching hour | Khung giờ ma mị (thời điểm buổi tối khi phù thủy và những năng lực siêu nhiên xuất hiện) | They say ghosts appear at the witching hour. (Người ta nói rằng ma xuất hiện vào giờ ma mị.) |
Witch-hunt | Một chiến dịch chống lại một người hoặc một nhóm có quan điểm không chính thống | It felt like a witch-hunt when everyone accused him without evidence. (Nó giống như một cuộc săn phù thủy khi mọi người buộc tội anh ấy vô cớ.) |
Weird out | Làm ai đó thấy kỳ quặc, khó chịu | The eerie sounds in the forest really weirded me out. (Âm thanh kỳ quái trong rừng làm tôi thấy kỳ lạ.) |
Stab in the back | Phản bội, đâm lén, đâm sau lưng ai đó | She felt like he stabbed her in the back by breaking his promise. (Cô cảm thấy anh ấy đã đâm sau lưng mình khi phá vỡ lời hứa.) |
Spirited away | Mang đi một cách bí ẩn, lén lút | The child seemed to be spirited away without a trace. (Đứa trẻ dường như bị mang đi mà không để lại dấu vết.) |
Skeleton in the cupboard | Một sự thật đáng xấu hổ mà ai đó muốn giữ bí mật | Everyone has a skeleton in the cupboard they’d rather not talk about. (Ai cũng có một bí mật muốn giấu kín.) |
Scared stiff | Sợ chết đứng | He was scared stiff when he saw the snake. (Anh ấy sợ chết đứng khi nhìn thấy con rắn.) |
Scare the pants off someone | Làm ai đó sợ mất hồn | The haunted house really scared the pants off the visitors. (Ngôi nhà ma thực sự làm khách thăm quan sợ mất hồn.) |
Scare off/away | Làm ai sợ hãi bỏ chạy | The loud noise scared the cat away. (Tiếng ồn lớn đã làm con mèo sợ hãi bỏ chạy.) |
Put/stick the knife in | Đâm sau lưng hoặc làm tổn thương ai đó. | He stuck the knife in by reminding her of her failure. (Anh ấy làm cô ấy đau lòng khi nhắc về thất bại của cô.) |
Mad as a hatter | Hoàn toàn điên rồ | After all those strange things, he seemed as mad as a hatter. (Sau tất cả những chuyện kỳ quặc đó, anh ấy trông thật điên rồ.) |
Look daggers at | Nhìn ai ghét cay ghét đắng, lườm nguýt ai | She looked daggers at him after he ruined her costume. (Cô ấy lườm anh ấy sau khi anh làm hỏng bộ đồ của cô.) |
Huddle up | Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ | The kids huddled up in fear when they heard the thunder. (Những đứa trẻ co rúm lại vì sợ khi nghe thấy tiếng sấm.) |
Freak out | Quá phấn khích hoặc quá tức giận, sửng sốt, hoảng loạn | He freaked out when he saw the spider. (Anh ấy hoảng loạn khi nhìn thấy con nhện.) |
Dress up | Hóa trang, ăn diện | Everyone dressed up for the Halloween party. (Mọi người đều hóa trang cho bữa tiệc Halloween.) |
Frozen with fear | Chết đứng, sợ đến mức không cử động được, bất động | She was frozen with fear when she saw the shadow. (Cô ấy chết đứng khi nhìn thấy cái bóng.) |
A ghost town | Bị bỏ hoang, không còn người ở | The old mining village is now a ghost town. (Ngôi làng khai thác mỏ cũ giờ chỉ còn là một thị trấn hoang.) |
Tổng hợp lời chúc tiếng Anh trong ngày Halloween
Lời chúc | Dịch nghĩa |
I’m here for the treats, not the tricks, my friend! Happy Halloween and let’s indulge in some delicious candy. | Tôi đến đây để nhận kẹo, chứ không phải để bị lừa gạt, bạn của tôi! Chúc mừng Halloween và hãy tận hưởng những viên kẹo ngon lành. |
May your Halloween be as creepy as you want it to be, my boo buddy! Let the scares begin! | Hy vọng Halloween của bạn sẽ đủ kỳ quái theo ý bạn muốn, bạn thân của tôi! Hãy bắt đầu những mối đe dọa! |
Wishing you a hauntingly happy Halloween, my ghoulfriend! Let’s enjoy the magic of the night together. | Chúc bạn có một Halloween đáng sợ và vui vẻ, bạn gái xác ướp của tôi! Hãy cùng tận hưởng phép thuật của đêm. |
Boo to you from our crew, my spooky mate! Happy Halloween and a night of epic fun. | Ôi, chào bạn từ đội ngũ của chúng tôi, bạn đồng hành ma quái của tôi! Chúc mừng Halloween và một đêm vui vẻ đáng nhớ. |
I’m so lucky to have a friend as fang-tastic as you! Have a Halloween filled with chills and thrills. | Tôi thật may mắn có một người bạn tuyệt vời như bạn! Hãy có một Halloween đầy rùng rợn và thú vị. |
You’re a boo-tiful friend! May your Halloween be filled with spooky fun and lots of laughter. | Bạn là một người bạn đẹp đẽ! Hy vọng Halloween của bạn sẽ đầy niềm vui và nhiều tiếng cười. |
Hope your Halloween is a real scream, my friend! Enjoy the eerie adventure. | Hy vọng Halloween của bạn sẽ thú vị, bạn của tôi! Hãy tận hưởng cuộc phiêu lưu đáng sợ. |
Wishing you a spooktacular Halloween, my spooky pal! Have a frighteningly good time! | Chúc bạn có một Halloween đáng sợ, bạn đồng hành ma quái của tôi! Hãy tận hưởng một thời gian đáng sợ! |
Trick or treat, my friend! May your Halloween be filled with fun and sweet surprises. | Cho kẹo hay bị ghẹo, bạn của tôi! Hy vọng Halloween của bạn sẽ đầy vui vẻ và những bất ngờ ngọt ngào. |
Have a boo-tiful and spooky Halloween! | Hãy có một Halloween đẹp và đáng sợ! |
I hope your Halloween is fang-tastic! | Tôi hy vọng Halloween của bạn sẽ đầy răng nanh tuyệt vời! |
Happy Halloween, you little monsters! | Chúc mừng Halloween, các quái vật nhỏ của bạn! |
May your night be filled with screams of delight! | Hy vọng đêm của bạn sẽ đầy tiếng la hét vui mừng! |
Wishing you a wickedly wonderful Halloween night! | Chúc bạn có một đêm Halloween đáng sợ tuyệt vời! |
Have a ghostly good time on Halloween! | Hãy tận hưởng một thời gian vui vẻ và ma quái vào Halloween! |
May your Halloween be filled with eerie excitement! | Hy vọng Halloween của bạn sẽ đầy kỳ thú đáng sợ! |
Here’s to a spellbinding Halloween, when the ordinary turns extraordinary! | Chúc một Halloween hấp dẫn, khi mà điều bình thường trở nên phi thường! |
May your Halloween be a cauldron of fun, brimming with enchantment and excitement! | Hy vọng Halloween của bạn sẽ như một nồi thuốc phép của niềm vui, đầy phép thuật và hào hứng! |
Let the spirits of the night bring you tricks and treats to remember! | Hãy để linh hồn của đêm mang lại cho bạn những trò đùa và phần thưởng đáng nhớ! |
Wishing you a pumpkin-spiced, ghoul-infested, and wickedly good time this Halloween! | Chúc bạn có một Halloween thơm mùi bí ngô, đầy quái vật và tuyệt vời đến đáng sợ! |
May your Halloween be a symphony of spookiness and laughter! | Hy vọng Halloween của bạn sẽ là một bản hòa nhạc của ma quái và tiếng cười! |
Wishing you a chilling and thrilling Halloween night under the moon’s eerie glow! | Chúc bạn có một đêm Halloween kỳ quái và thú vị dưới ánh sáng lạnh lẽo của mặt trăng! |
Let the spirits of Halloween guide you to a night of frightful fun! | Hãy để linh hồn Halloween dẫn bạn vào một đêm vui vẻ đáng sợ! |
Here’s to a bewitching Halloween filled with enchantment and magic! | Chúc Halloween thú vị với phép thuật và ma quái! |
May your Halloween be full of spooky delights and hair-raising adventures! | Hy vọng Halloween của bạn đầy niềm vui đáng sợ và cuộc phiêu lưu kịch tính! |
Wishing you a night of wicked fun and eerie surprises! | Chúc bạn một đêm vui vẻ đáng sợ cùng nhiều bất ngờ! |
Happy Halloween! | Chúc mừng Halloween! |
Đoạn văn tiếng Anh viết về ngày lễ Halloween
Đoạn văn 1
Halloween, a night when the veil between the living and the dead is said to be at its thinnest, is a time for both spooky fun and somber reflection. Celebrated on October 31st, this annual tradition has its roots in ancient Celtic harvest festivals. Today, Halloween is marked by a variety of customs, including trick-or-treating, where children dress in costumes and go door-to-door asking for candy. Carving pumpkins into jack-o-lanterns is another popular Halloween activity, symbolizing the harvest and warding off evil spirits. Halloween parties, haunted houses, and horror movie marathons are also common ways to celebrate this spooky holiday. While the specific traditions may vary from culture to culture, the underlying themes of Halloween remain constant: the cycle of life and death, the unknown, and the macabre.
Dịch nghĩa:
Halloween, đêm mà người ta nói rằng bức màn ngăn cách giữa người sống và người chết mỏng manh nhất, là thời điểm cho cả những niềm vui rùng rợn và sự suy ngẫm trầm buồn. Được tổ chức vào ngày 31 tháng 10, truyền thống hàng năm này có nguồn gốc từ các lễ hội mùa thu cổ đại của người Celt. Ngày nay, Halloween được đánh dấu bằng nhiều phong tục khác nhau, bao gồm trò chơi “trick-or-treat”, khi trẻ em mặc trang phục và đi từng nhà xin kẹo. Khắc bí ngô thành đèn lồng Jack-o’-lantern là một hoạt động Halloween phổ biến khác, tượng trưng cho mùa thu hoạch và xua đuổi tà ma. Các bữa tiệc Halloween, nhà ma và những buổi xem phim kinh dị liên tục cũng là những cách phổ biến để kỷ niệm ngày lễ kỳ quái này. Mặc dù các truyền thống cụ thể có thể khác nhau giữa các nền văn hóa, nhưng những chủ đề cơ bản của Halloween vẫn không thay đổi: vòng tròn sinh tử, cái chưa biết và cái kỳ dị.
Đoạn văn 2
Halloween is a fun festival celebrated on October 31st every year. It is popular in many Western countries and is also enjoyed in Asian countries like Vietnam. During Halloween, people dress up in costumes of their favorite scary characters, such as ghosts, witches, and monsters. They decorate their homes with spooky items like skeletons, spider webs, and jack-o’-lanterns. A favorite activity during this time is trick-or-treating. In the evening, children wear their costumes and go to neighbors’ houses, saying “Trick or Treat?” to ask for candy. Halloween is a great time for everyone to enjoy and have fun.
Dịch nghĩa:
Halloween là một lễ hội vui vẻ được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Nó phổ biến ở nhiều quốc gia phương Tây và cũng được yêu thích ở các quốc gia châu Á như Việt Nam. Trong dịp Halloween, mọi người hóa trang thành những nhân vật đáng sợ mà họ yêu thích, như ma, phù thủy và quái vật. Họ trang trí nhà cửa bằng những món đồ rùng rợn như bộ xương, mạng nhện và đèn lồng bí ngô. Một hoạt động yêu thích trong thời gian này là đi xin kẹo. Vào buổi tối, trẻ em mặc trang phục và đi đến nhà hàng xóm, nói “Trick or Treat?” để xin kẹo. Halloween là một khoảng thời gian tuyệt vời để mọi người cùng vui chơi và tận hưởng.
Đoạn văn 3
My favorite Halloween was when I was in elementary school. Our school would organize a fun party every year for the students. The party was special because everyone could wear costumes, and it was always exciting to see what others would dress up as. There were many fun activities, like face painting, pumpkin carving, and a spooky maze. I really enjoyed the costume contest the most. In this contest, students would show off their costumes, and the best ones would win prizes. Every time Halloween comes around, I remember the joy and laughter I shared with my classmates during those parties.
Dịch nghĩa:
Dịp Halloween mà tớ thích nhất là khi tớ còn học tiểu học. Trường của tớ thường tổ chức một bữa tiệc vui vẻ mỗi năm cho các học sinh. Bữa tiệc rất đặc biệt vì mọi người có thể mặc đồ hóa trang, và luôn thật thú vị khi xem mọi người sẽ hóa trang thành gì. Có rất nhiều hoạt động thú vị, như vẽ mặt, khắc bí ngô, và một mê cung rùng rợn. Tớ thực sự thích nhất cuộc thi hóa trang. Trong cuộc thi này, học sinh sẽ trình diễn bộ đồ của mình, và những bộ đồ đẹp nhất sẽ nhận được giải thưởng. Mỗi khi Halloween đến, tớ luôn nhớ về niềm vui và tiếng cười mà tớ đã chia sẻ với các bạn cùng lớp trong những bữa tiệc đó.
Đoạn văn 4
My sister and I love going trick-or-treating every Halloween. We always ask our parents to get us new costumes and fun decorations for our house. One of our favorite things to do is carve pumpkins together to make jack-o’-lanterns. When night falls, we put on our costumes and go out with our friends. Everyone in our neighborhood is very friendly. They greet us with smiles and give us plenty of candy. My sister and I especially love chocolate bars, so our parents always make sure to buy our favorites. Sometimes, we even share some of our candy with the other kids who come to our house. Overall, Halloween is a festival we eagerly await each year.
Dịch nghĩa:
Em gái tôi và tôi rất thích đi chơi trò “Cho kẹo hay bị ghẹo?” mỗi dịp Halloween. Chúng tôi luôn yêu cầu bố mẹ mua cho chúng tôi những bộ đồ hóa trang mới và những đồ trang trí vui nhộn cho nhà. Một trong những điều yêu thích của chúng tôi là cùng nhau khắc bí ngô để làm đèn lồng jack-o’-lantern. Khi trời tối, chúng tôi mặc đồ hóa trang và ra ngoài cùng bạn bè. Mọi người trong khu phố đều rất thân thiện. Họ chào đón chúng tôi bằng những nụ cười và cho chúng tôi nhiều kẹo. Em gái tôi và tôi đặc biệt thích kẹo sô cô la, nên bố mẹ luôn đảm bảo mua những loại mà chúng tôi yêu thích. Đôi khi, chúng tôi cũng chia sẻ một ít kẹo của mình với những đứa trẻ khác đến nhà chúng tôi. Nhìn chung, Halloween là một lễ hội mà chúng tôi luôn mong chờ mỗi năm.
>>> Xem thêm:
- Top 10 đoạn văn mẫu, bài nói về sở thích bằng tiếng anh hay nhất
- 99+ Câu chúc mừng năm mới bằng tiếng Anh hay, ngắn gọn, ý nghĩa nhất 2024
- Tết âm lịch tiếng Anh là gì? Mẫu viết đoạn văn ngắn về Tết Nguyên đán bằng tiếng Anh
Trên đây là toàn bộ từ vựng Halloween bằng tiếng Anh để bạn tham khảo, hy vọng những chia sẻ trên của ELSA Speak sẽ giúp ích cho bạn trong việc nâng cao vốn từ vựng của mình. Đừng quên học từ vựng mỗi ngày cùng ELSA nhé!