Ability là một trong những từ quen thuộc nhưng không phải ai cũng nắm rõ cách dùng, đặc biệt là khi kết hợp với giới từ. Vậy ability đi với giới từ gì là đúng nhất? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp thắc mắc đó, đồng thời chỉ ra những lỗi thường gặp để bạn có thể sử dụng từ này một cách chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh.

Ability là gì?

Ability /əˈbɪl.ə.ti/ là một danh từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là năng lực hoặc khả năng. Từ này dùng để chỉ sức mạnh thể chất, tinh thần hoặc kỹ năng cần thiết để thực hiện một việc gì đó. Trong từ điển Cambridge, từ này mang nghĩa the physical or mental power or skill needed to do something.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ: She has a remarkable ability to learn new languages quickly. (Cô ấy có một khả năng đáng nể trong việc học ngôn ngữ mới một cách nhanh chóng.)

Ability là gì?
Ability là gì?

Ability đi với giới từ gì?

Ability thường kết hợp với giới từ to và đôi khi là of. Hãy cùng ELSA Speak tìm hiểu ngay nhé! 

Ability + to

Đây là cấu trúc phổ biến nhất và tự nhiên nhất khi bạn muốn diễn tả khả năng làm một hành động cụ thể của một người hoặc một vật.

ability + to + V (infinitive)

Ví dụ: He has the ability to learn a new language in a few months. (Anh ấy có khả năng học một ngôn ngữ mới chỉ trong vài tháng.)

Ability + of

Ability có thể đi kèm với giới từ of trong một số ngữ cảnh nhất định nhưng cách dùng với to vẫn phổ biến hơn. Cấu trúc này thường được dùng để chỉ khả năng hoặc năng lực của một chủ thể, có thể là một người, một nhóm người, một vật, một hệ thống hoặc một khái niệm trừu tượng.

the ability of + N
  • Năng lực của một người hoặc một nhóm (dạng sở hữu): Bạn dùng cấu trúc này khi muốn nói về khả năng tổng thể của một cá nhân hay một tập thể.

Ví dụ: We discussed the ability of our team to meet the deadline. (Chúng tôi đã thảo luận về khả năng của đội chúng tôi trong việc hoàn thành đúng thời hạn.)

  • Năng lực của một vật, một khái niệm trừu tượng: Đây là cách dùng phổ biến nhất của cấu trúc Ability + of. Nó giúp bạn diễn tả khả năng của các vật vô tri vô giác, hệ thống hoặc các ý tưởng.

Ví dụ: The ability of this machine to operate without electricity is a huge advantage. (Khả năng vận hành không cần điện của chiếc máy này là một lợi thế lớn.)

Ability đi với giới từ gì?
Ability đi với giới từ gì?

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ability

Để nâng cao vốn từ, hãy cùng tìm hiểu các từ có nghĩa tương tự và đối lập với ability.

Từ đồng nghĩa

Từ / Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
capability /ˌkeɪ.pəˈbɪl.ə.ti/Năng lực tổng thể, tiềm năng (thường dùng cho tổ chức, hệ thống, hoặc một người có thể đạt được điều gì đó)The company’s new machine has the capability to produce goods much faster. (Cỗ máy mới của công ty có năng lực sản xuất hàng hóa nhanh hơn nhiều.)
capacity /kəˈpæs.ə.ti/Sức chứa, khả năng tiếp thu (thường liên quan đến giới hạn hoặc khả năng về mặt tinh thần)He has a large capacity for work. (Anh ấy có khả năng làm việc rất lớn.)
aptitude /ˈæp.tɪ.tjuːd/Năng khiếu tự nhiên, bẩm sinhShe showed a natural aptitude for mathematics from a young age. (Cô ấy thể hiện năng khiếu bẩm sinh về toán học từ khi còn nhỏ.)
knack /næk/Mẹo, bí quyết, tài xoay xở (thường là một kỹ năng đặc biệt, không chính thức)He has a knack for fixing things quickly. (Anh ấy có một tài xoay xở trong việc sửa chữa đồ vật rất nhanh.)
proficiency /prəˈfɪʃ.ən.si/Sự thành thạo, trình độ cao (thường là kết quả của việc luyện tập)He demonstrated his proficiency in several programming languages. (Anh ấy đã thể hiện sự thành thạo của mình trong nhiều ngôn ngữ lập trình.)
Bảng từ đồng nghĩa với ability

Từ trái nghĩa

Từ / Phiên âmDịch nghĩaVí dụ
inability /ˌɪn.əˈbɪl.ə.ti/Sự thiếu năng lực, không có khả năngHis inability to focus on details is a major weakness. (Việc anh ấy không có khả năng tập trung vào chi tiết là một điểm yếu lớn.)
incapacity /ˌɪn.kəˈpæs.ə.ti/Sự mất khả năng, không đủ năng lực (thường do bệnh tật hoặc vấn đề pháp lý)The patient’s incapacity to speak made communication difficult. (Việc bệnh nhân không còn khả năng nói khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.)
incompetence /ɪnˈkɒm.pɪ.təns/Sự thiếu năng lực, không đủ trình độ (thường mang ý tiêu cực)The project failed due to the team leader’s incompetence. (Dự án thất bại do sự thiếu năng lực của trưởng nhóm.)
disability /ˌdɪs.əˈbɪl.ə.ti/Sự khuyết tật, tàn tật (thường liên quan đến thể chất hoặc tinh thần)He lives with a learning disability. (Anh ấy sống chung với một khuyết tật học tập.)
Bảng từ trái nghĩa với ability
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ability
Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với ability

Các cụm từ với ability

Cụm từDịch nghĩaVí dụ
academic abilityNăng lực học thuậtThe university admission is based on your academic ability. (Việc tuyển sinh đại học dựa trên năng lực học thuật của bạn.)
artistic abilityNăng khiếu nghệ thuậtHer artistic ability was evident from her drawings. (Năng khiếu nghệ thuật của cô ấy thể hiện rõ qua những bức vẽ.)
natural abilityKhả năng bẩm sinhHe has a natural ability to lead others. (Anh ấy có một khả năng bẩm sinh để lãnh đạo người khác.)
physical abilityThể lực, khả năng thể chấtThe marathon tests the limits of human physical ability. (Cuộc thi marathon kiểm tra giới hạn thể lực của con người.)
Bảng các cụm từ với ability
Các cụm từ với ability
Các cụm từ với ability

Những lỗi thường gặp với ability

Vị trí của ability

Ability là một danh từ. Khi nó được sử dụng trong câu, bạn cần tuân thủ các quy tắc ngữ pháp của danh từ để đảm bảo câu văn chính xác.

  • Dùng kèm với mạo từ hoặc tính từ sở hữu: Trong hầu hết các trường hợp, ability cần có mạo từ (a/an/the) hoặc một tính từ sở hữu (my, your, his, her, their, our) đứng trước nó. Điều này giúp xác định và làm rõ ngữ cảnh của khả năng đang được nói đến.
  • Ability là danh từ không đếm được: Khi mang nghĩa tổng quát là năng lực hoặc khả năng, ability được coi là một danh từ không đếm được. Do đó, bạn không nên sử dụng nó ở dạng số nhiều (abilities) trừ khi bạn đang liệt kê các loại khả năng khác nhau.

Lỗi khi sử dụng với giới từ

Một lỗi ngữ pháp rất phổ biến là dùng sai giới từ sau ability. Quy tắc đơn giản là ability luôn đi kèm với giới từ to, sau đó là một động từ nguyên mẫu không có to (V-infinitive), để diễn tả khả năng làm một hành động cụ thể.

Những lỗi thường gặp với ability
Những lỗi thường gặp với ability

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình, đặc biệt là kỹ năng giao tiếp và phát âm, hãy tham khảo các tài liệu và ứng dụng như ELSA Speak, nơi bạn có thể luyện tập hiệu quả và chinh phục mục tiêu của mình.

Phân biệt ability, capability và capacity

Dưới đây là bảng phân biệt ability, capability và capacity, hãy cùng nhau tìm hiểu nhé!

Tiêu chíAbilityCapabilityCapacity
Ý nghĩa cốt lõiKỹ năng hoặc năng lực cá nhân để thực hiện một hành động cụ thể.Khả năng tiềm tàng, tổng thể của một cá nhân, tổ chức, hoặc hệ thống.Sức chứa (thể chất hoặc tinh thần); khả năng tiếp thu, tiếp nhận.
Ví dụ She has the ability to write excellent code. (Cô ấy có khả năng viết code rất giỏi.)The factory has the capability to produce 10,000 cars a month. (Nhà máy có năng lực sản xuất 10.000 xe mỗi tháng.)He has a huge capacity for understanding complex concepts. (Anh ấy có khả năng tiếp thu các khái niệm phức tạp rất lớn.)
Bảng phân biệt ability, capability và capacity
Phân biệt ability, capability và capacity
Phân biệt ability, capability và capacity

Bài tập vận dụng

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp với Ability

Bài tập 1: Chọn giới từ phù hợp với Ability

  1. Her ability _____ persuade people is her greatest asset.
    A. of
    B. to
    C. for
  2. The team’s ability _____ work together is key to their success.
    A. for
    B. with
    C. to
  3. His ability _____ solve problems under pressure is outstanding.
    A. to
    B. on
    C. of
  4. The company has shown a remarkable ability _____ adapt to market changes.
    A. of
    B. to
    C. with
  5. The patient lost the ability _____ walking after the accident.
    A. with
    B. of
    C. to

Đáp án:

CâuĐáp ánGiải thích
1B. toAbility + to + V-infinitive là cấu trúc đúng để chỉ khả năng làm gì đó.
2C. toTương tự câu 1, ability to work là cụm từ đúng.
3A. toAbility to solve là cấu trúc chính xác.
4B. toAbility to adapt là cách diễn đạt đúng.
5B. ofAbility of đi kèm với một danh từ/V-ing

Bài tập 2: Chọn câu sai

Bài tập 2: Chọn câu sai

  1. She has a great ability for painting.
  2. The system’s ability to process data is very fast.
  3. His ability to lead the team is unquestionable.
  4. The ability of the car to accelerate quickly is impressive.
  5. He has the abilities to communicate with foreigners.
CâuĐáp ánGiải thích
1Câu saiCấu trúc đúng là ability to paint hoặc ability in painting. Không dùng giới từ for.
5Câu saiAbility là một danh từ không đếm được khi mang nghĩa tổng quát năng lực. Vì vậy, không dùng dạng số nhiều abilities.

Câu hỏi thường gặp

Ability to V hay Ving?

Ability luôn đi với to + V-infinitive để diễn tả khả năng làm gì đó, ví dụ: ability to think, ability to run, ability to speak.

Ability là từ loại gì?

Ability là một danh từ (noun).

Have ability to là gì?

Cụm từ have ability to có nghĩa là có khả năng để làm gì đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến và chính xác.

>> Xem thêm: 

Như vậy, chúng ta đã cùng khám phá chi tiết về ability đi với giới từ gì, ý nghĩa, cách dùng, cho đến những lỗi sai cần tránh. Việc nắm vững từ vựng này sẽ giúp bạn diễn đạt năng lực của bản thân và người khác một cách chính xác. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak, nơi cung cấp các bài học hấp dẫn, bài tập thực tế và mẹo học tiếng Anh đỉnh cao để bứt phá kỹ năng của bạn!