Admire đi với giới từ gì là câu hỏi quen thuộc với nhiều người học tiếng Anh, đặc biệt khi muốn diễn đạt sự ngưỡng mộ đúng ngữ pháp. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ giúp bạn hiểu rõ cấu trúc admire đi kèm với giới từ nào, cách sử dụng trong câu và những ví dụ dễ nhớ để áp dụng hiệu quả trong giao tiếp hằng ngày.

Admire là gì?

Admire /ədˈmaɪə(r)/ là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng hoặc trân trọng ai đó hay điều gì đó (thường vì phẩm chất tốt, hành động đáng quý hoặc vẻ đẹp nào đó). Theo từ điển Cambridge, admire được định nghĩa: to respect and approve of someone or their behaviour.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I really admire his honesty and kindness. (Tôi thật sự ngưỡng mộ sự trung thực và lòng tốt của anh ấy.)
  • She admires her mother for working so hard to raise the family.  (Cô ấy ngưỡng mộ mẹ mình vì đã làm việc vất vả để nuôi cả gia đình.)
Admire có nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng hoặc trân trọng ai đó hay điều gì đó
Admire có nghĩa là ngưỡng mộ, kính trọng hoặc trân trọng ai đó hay điều gì đó

Tổng hợp word family của Admire

Dưới đây là các từ word family của admire:

Word family/Phiên âmÝ nghĩaVí dụ
Admirable (adj)
/ˈæd.mər.ə.bəl/
Đáng kính trọng, đáng được ngưỡng mộ vì phẩm chất tốt đẹp hoặc hành động cao cả.Her admirable courage inspired the whole team. (Lòng dũng cảm đáng ngưỡng mộ của cô ấy đã truyền cảm hứng cho cả đội.)
Admiration (n)
/ˌæd.məˈreɪ.ʃən/
Cảm xúc yêu mến, trân trọng và ngưỡng mộ với ai đó hoặc điều gì đó.Their teamwork earned the admiration of the audience. (Sự phối hợp ăn ý của họ đã nhận được sự ngưỡng mộ từ khán giả.)
Admirer (n)
/ədˈmaɪə.rər/
Người ngưỡng mộ ai đó, thường âm thầm hoặc kín đáo.She was surprised to find out she had a secret admirer. (Cô ấy rất bất ngờ khi phát hiện mình có một người ngưỡng mộ bí mật.)
Admiring (adj)
/ədˈmaɪə.rɪŋ/
Thể hiện sự yêu mến hoặc thán phục đối với ai đó hoặc điều gì đó.The students gave their teacher admiring looks. (Học sinh nhìn thầy giáo với ánh mắt đầy ngưỡng mộ.)
Admiringly (adv)
/ədˈmaɪə.rɪŋ.li/
Một cách ngưỡng mộ, thể hiện sự cảm phục.He nodded admiringly as she explained her solution. (Anh ấy gật đầu ngưỡng mộ khi cô trình bày cách giải quyết của mình.)
Admirably (adv)
/ˈæd.mə.rə.bli/
Một cách đáng khen ngợi, làm rất tốt trong hoàn cảnh nào đó.She admirably handled the interview despite being nervous (Cô ấy đã xử lý buổi phỏng vấn rất tốt dù khá lo lắng.)
Bảng tổng hợp các từ word family của Admire
Các word family của admire
Các word family của admire

Admire đi với giới từ gì?

Động từ admire thường được dùng trực tiếp với tân ngữ, nhưng khi muốn nói rõ lý do ngưỡng mộ thì admire sẽ đi kèm với giới từ “for”. Dưới đây là các cấu trúc thường gặp:

S + admire + somebody/something

Cấu trúc này được dùng khi bạn muốn bày tỏ sự ngưỡng mộ với một người hoặc một điều gì đó, nhưng không nói rõ lý do.

Ví dụ:

  • She admires her grandfather’s stories. (Cô ấy rất ngưỡng mộ những câu chuyện của ông mình.)
  • They truly admire his calm attitude. (Họ thực sự ngưỡng mộ thái độ điềm tĩnh của anh ấy.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc S + admire + somebody/something
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc S + admire + somebody/something

S + admire + something/somebody + for + something

Cấu trúc này được sử dụng khi bạn muốn nói rằng bạn ngưỡng mộ một người hoặc một điều gì đó vì một phẩm chất, đặc điểm cụ thể mà họ có.

Ví dụ:

  • I admire Lisa for her determination. (Tôi ngưỡng mộ Lisa vì cô ấy có sự quyết tâm mạnh mẽ.)
  • Many people admire David for his honesty. (Nhiều người ngưỡng mộ David vì anh ấy là một người trung thực.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc S + admire + something/somebody + for + something
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc S + admire + something/somebody + for + something

S + admire + somebody + for + doing something

Dạng cấu trúc này được dùng khi bạn ngưỡng mộ ai đó vì họ đã thực hiện một hành động cụ thể nào đó.

Ví dụ:

  • We admire him for standing up for what’s right. (Chúng tôi ngưỡng mộ anh ấy vì anh đã dũng cảm đứng lên bảo vệ điều đúng đắn.)
  • I truly admire her for helping people who are in need. (Tôi thật sự ngưỡng mộ cô ấy vì cô đã giúp đỡ những người đang gặp khó khăn.)
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc S + admire + somebody + for + doing something
Cách dùng và ví dụ cụ thể của cấu trúc S + admire + somebody + for + doing something

Các từ đồng nghĩa, trái nghĩa với Admire

Từ đồng nghĩa

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Respect
/rɪˈspɛkt/
Tôn trọngWe should always respect our teachers. (Chúng ta nên luôn tôn trọng các thầy cô giáo.)
Revere 
/rɪˈvɪər/
Kính trọngThe villagers revere their community leader. (Người dân trong làng kính trọng người lãnh đạo cộng đồng.)
Look up to 
/lʊk ʌp tuː/
Ngưỡng mộYoung students often look up to their mentors. (Các học sinh trẻ thường ngưỡng mộ những người hướng dẫn họ.)
Stand/be in awe 
Ngưỡng mộ, kính nểWe all stand in awe of her artistic talent. (Tất cả chúng tôi đều ngưỡng mộ tài năng nghệ thuật của cô ấy.)
Honor 
/ˈɒnər/
Tôn vinhThey held a ceremony to honor the volunteers. (Họ tổ chức buổi lễ để tôn vinh các tình nguyện viên.)
Appreciate
/əˈpriːʃieɪt/
Trân trọngI really appreciate your support during the event. (Tôi rất trân trọng sự giúp đỡ của bạn trong sự kiện.)
Esteem
/ɪˈstiːm/
Đánh giá caoShe is held in high esteem by her classmates. (Cô được các bạn cùng lớp đánh giá rất cao.)
Adore 
/əˈdɔːr/
Yêu mếnHe adores his younger brother and always looks after him. (Anh ấy rất yêu thương em trai và luôn chăm sóc cậu ấy.)
Praise
/preɪz/
Khen ngợiThe coach praised the players for their hard work. (Huấn luyện viên đã khen ngợi các cầu thủ vì sự chăm chỉ của họ.)
Bảng từ đồng nghĩa với admire
Một số từ đồng nghĩa với admire
Một số từ đồng nghĩa với admire

Từ trái nghĩa

Từ vựng/Phiên âmNghĩaVí dụ
Disrespect
/ˌdɪsrɪˈspɛkt/
Thiếu tôn trọngIt is wrong to disrespect your elders. (Việc thiếu tôn trọng người lớn tuổi là sai.)
Despise
/dɪˈspaɪz/
Khinh miệtShe despises dishonest people. (Cô ấy khinh miệt những người không trung thực.)
Ignore 
/ɪɡˈnɔːr/
Phớt lờ, không chú ýHe ignored the advice of his friends. (Anh ấy phớt lờ lời khuyên của bạn bè.)
Disdain
/dɪsˈdeɪn/
Khinh bỉ, coi thườngThey showed disdain towards unfair treatment. (Họ thể hiện sự khinh bỉ đối với sự đối xử không công bằng.)
Bảng từ trái nghĩa với admire
Một số từ trái nghĩa với admire
Một số từ trái nghĩa với admire

>> Đừng bỏ lỡ cơ hội tuyệt vời để phát triển kỹ năng tiếng Anh của bạn! Hãy nhấn vào banner bên dưới để tìm hiểu về gói học ELSA Premium và khởi đầu hành trình học tiếng Anh hiệu quả ngay hôm nay!

Câu hỏi thường gặp

Danh từ của admire là gì?

Danh từ của admire là admiration.

Ví dụ: I have great admiration for her courage. (Tôi rất ngưỡng mộ lòng dũng cảm của cô ấy.)

Admire sb for là gì?

Admire sb for nghĩa là ngưỡng mộ ai đó vì điều gì đó.

Ví dụ: We admire her for honesty. (Chúng tôi ngưỡng mộ cô ấy vì sự trung thực.)

Admire + V gì?

Sau admire thường dùng động từ ở dạng V-ing khi nói về hành động.

Ví dụ: I admire him for working so hard. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì làm việc chăm chỉ như vậy.)

Admire là từ loại gì?

Admire là một động từ.

Ví dụ: They admire her talent. (Họ ngưỡng mộ tài năng của cô ấy.)

Bài tập vận dụng

Điền giới từ đi với admire

  1. I really admire her ___ her resilience and confidence.
  2. Children often look up ___ their parents as role models.
  3. Everyone held the doctor ___ high regard after her heroic act.
  4. I admire him ___ always telling the truth, no matter what.
  5. Most people admire Malala ___ her courage and advocacy for education.
  6. We all think very highly ___ him because of his work ethic.
  7. The young player looked ___ the coach with genuine respect.
  8. The scientist is admired ___ colleagues around the world.
  9. She’s respected ___ her contributions to environmental research.
  10. His actions are spoken highly ___ even years after he left.

Đáp án

  1. for
  2. to
  3. in
  4. for
  5. for
  6. of
  7. up to
  8. by
  9. for
  10. of

Viết lại câu sử dụng admire

  1. I respect her because of her honesty.
  2. We all think he’s amazing for helping the homeless.
  3. I think you’re very thoughtful for remembering my birthday.
  4. They appreciate her for always staying calm in emergencies.
  5. I want to say I really like the way you handle criticism.
  6. Everyone praises her for standing up for others.
  7. I’m impressed that you stayed positive through hard times.
  8. I think he’s admirable for donating most of his income.
  9. The whole team looks up to him for his leadership.
  10. I wish I could be as patient as you.

Đáp án

  1. I admire her for her honesty.
  2. We admire him for helping the homeless.
  3. I admire you for remembering my birthday.
  4. They admire her for staying calm in emergencies.
  5. I admire how you handle criticism.
  6. Everyone admires her for standing up for others.
  7. I admire you for staying positive through hard times.
  8. I admire him for donating most of his income.
  9. The whole team admires him for his leadership.
  10. I admire you for your patience.

>> Xem thêm:

Hy vọng bài viết trên đã cung cấp thông tin hữu ích về admire đi với giới từ gì, cách dùng linh hoạt của từ này trong các tình huống giao tiếp hàng ngày. Đừng quên theo dõi các bài viết tại danh mục từ vựng thông dụng để ôn tập hiệu quả hơn. Theo dõi ELSA Speak để cập nhật thêm nhiều chủ đề học từ vựng hữu ích khác nhé!