Cấu trúc Afraid trong tiếng Anh thường được sử dụng phổ biến để diễn tả sự sợ hãi. Tuy nhiên, afraid thuộc loại từ gì, Afraid đi với giới từ gì thì không phải ai cũng biết rõ. Bài viết dưới đây của ELSA Speak sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên!
Afraid là gì?
Afraid có nghĩa là hoảng sợ, sợ hãi, lo lắng…
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:
Từ loại: Tính từ
Phiên âm: /əˈfreɪd/.
Ví dụ của Afraid:
- She is afraid of speaking in public. (Cô ấy sợ nói trước đám đông.)
- He was afraid of making mistakes during the presentation. (Anh ấy lo sợ sẽ mắc lỗi khi thuyết trình.)
- I’m afraid of swimming in deep water. (Tôi sợ bơi ở vùng nước sâu.)
- The children are afraid of the dark when they go to bed. (Bọn trẻ sợ bóng tối khi đi ngủ.)
Afraid đi với giới từ gì?
Afraid có thể đi với hai giới từ chính là to và of.
Afraid đi với giới từ | Cách sử dụng | Ví dụ |
of | Diễn tả nỗi sợ hãi đối với một đối tượng, sự vật, hiện tượng cụ thể | I’m afraid of snakes. (Tôi sợ rắn.) He’s afraid of loud noises. (Anh ấy sợ tiếng ồn lớn.) The cat is afraid of water. (Con mèo sợ nước.) |
to | Diễn tả nỗi sợ hãi khi thực hiện một hành động, việc làm cụ thể | She’s afraid to jump off the high dive. (Cô ấy sợ nhảy từ cầu cao.) He’s afraid to speak in front of the class. (Anh ấy sợ phát biểu trước lớp.) I’m afraid to drive at night. (Tôi sợ lái xe vào ban đêm.) |
Trong một vài tình huống, tính từ afraid có thể được dùng mà không cần kèm theo bất kỳ giới từ nào.
Ví dụ:
- She’s afraid. (Cô ấy đang lo sợ.)
- I’m afraid we might be late. (Tôi e rằng chúng ta có thể bị muộn.)
Chi tiết cấu trúc, cách dùng Afraid
Cấu trúc Afraid of
Diễn tả nỗi sợ đối với một đối tượng, sự vật, hiện tượng hoặc lo lắng về một điều gì đó có thể xảy ra.
Cấu trúc:
S + (to be) + afraid of + N/V-ing |
Ví dụ:
- I’m afraid of missing the bus. (Tôi sợ trễ xe buýt.)
- He’s afraid of spiders. (Anh ấy sợ nhện.)
- They’re afraid of making mistakes. (Họ sợ mắc lỗi.)
Cấu trúc Afraid to
Diễn tả nỗi sợ về một hành động cụ thể hoặc sự miễn cưỡng làm điều gì đó.
Cấu trúc:
S + (to be) + afraid to + V (nguyên mẫu) |
Ví dụ:
- She’s afraid to start a new job. (Cô ấy sợ bắt đầu công việc mới.)
- He’s afraid to make a phone call. (Anh ấy ngại gọi điện thoại.)
- I’m afraid to go out in the dark. (Tôi sợ ra ngoài trời tối.)
Cấu trúc Afraid for
Diễn tả sự lo lắng, sợ hãi cho một người hoặc vật khác đang gặp nguy hiểm hoặc khó khăn.
Cấu trúc:
S + (to be) + afraid for + sb/sth |
Ví dụ:
- She is afraid for her children during the storm. (Cô ấy lo lắng cho các con của mình trong cơn bão.)
- I was afraid for the safety of my friends who went hiking in the bad weather. (Tôi lo lắng cho sự an toàn của bạn bè mình khi họ đi leo núi trong thời tiết xấu.)
- They are afraid for their business because of the economic downturn. (Họ lo lắng cho công việc kinh doanh của mình vì tình trạng suy thoái kinh tế.)
Cấu trúc Afraid that
Diễn tả nỗi sợ hãi về một điều gì đó có thể xảy ra hoặc dùng để thông báo tin xấu.
Cấu trúc:
S + (to be) + afraid that + clause |
Ví dụ:
- I’m afraid that it might rain tomorrow. (Tôi sợ rằng trời có thể mưa vào ngày mai.)
- She’s afraid that she won’t get the job. (Cô ấy sợ rằng cô ấy sẽ không được nhận vào làm.)
- I’m afraid that we have run out of stock. (Tôi e rằng chúng tôi đã hết hàng.)
Các idioms, collocations đi cùng với Afraid
Các idioms, collocations | Dịch nghĩa | Ví dụ |
Afraid of one’s shadow | Rất nhát gan, dễ sợ hãi | He’s so timid that he’s afraid of his own shadow. (Anh ấy nhút nhát đến nỗi sợ cả bóng của mình.) |
Afraid so/Afraid not | Diễn tả sự tiếc nuối, thường dùng trong văn nói | – Will it rain tomorrow? – I’m afraid so. (Ngày mai trời sẽ mưa đúng không? – Tôi e là vậy.) |
Afraid to stick one’s neck out | Ngại chấp nhận rủi ro, không dám đứng lên bảo vệ điều gì đó | He’s afraid to stick his neck out and voice his opinion during meetings. (Anh ấy ngại đứng ra bảo vệ quan điểm của mình trong các buổi họp.) |
Be scared out of one’s wits | Sợ đến mức mất hết bình tĩnh | She was scared out of her wits when she heard the loud noise. (Cô ấy sợ đến mất bình tĩnh khi nghe tiếng ồn lớn.) |
Afraid of the unknown | Sợ những điều chưa biết | She’s hesitant to travel because she’s afraid of the unknown. (Cô ấy ngần ngại đi du lịch vì sợ những điều chưa biết.) |
Afraid of losing control | Sợ mất kiểm soát | He avoids arguments because he’s afraid of losing control. (Anh ấy tránh tranh cãi vì sợ mất kiểm soát.) |
Afraid of making mistakes | Sợ mắc lỗi | She’s afraid of making mistakes, so she double-checks everything. (Cô ấy sợ mắc lỗi nên kiểm tra mọi thứ hai lần.) |
Afraid of rejection | Sợ bị từ chối | He didn’t ask for a raise because he was afraid of rejection. (Anh ấy không dám đề nghị tăng lương vì sợ bị từ chối.) |
Afraid of letting people down | Sợ làm người khác thất vọng | I’m always afraid of letting my team down during projects. (Tôi luôn sợ làm nhóm của mình thất vọng trong các dự án.) |
Afraid of moving forward | Sợ tiến về phía trước, sợ sự phát triển | He’s afraid of moving forward due to fear of failure. (Anh ấy sợ tiến lên vì sợ thất bại.) |
Afraid of being alone | Sợ cô đơn | She’s afraid of being alone after her family moved away. (Cô ấy sợ cô đơn sau khi gia đình chuyển đi.) |
Afraid of confrontation | Sợ đối đầu, sợ tranh cãi | He avoids difficult conversations because he’s afraid of confrontation. (Anh ấy tránh những cuộc trò chuyện khó khăn vì sợ đối đầu.) |
Afraid of missing out (FOMO) | Sợ bỏ lỡ điều gì đó quan trọng | She attends every party because she’s afraid of missing out. (Cô ấy tham gia mọi bữa tiệc vì sợ bỏ lỡ điều gì đó.) |
Phân biệt cấu trúc afraid, scared và frightened
Afraid, scared và frightened đều là những từ diễn đạt cảm giác sợ hãi, nhưng chúng có những sắc thái nghĩa và cách sử dụng khác nhau.
Tiêu chí | Afraid | Scared | Frightened |
Mức độ sợ hãi | Thường diễn đạt mức độ sợ hãi nhẹ hơn, có thể kèm theo lo lắng hoặc do dự. | Diễn đạt mức độ sợ hãi cao hơn, có thể kèm theo căng thẳng, hồi hộp. | Thể hiện mức độ sợ hãi cao nhất, thường là nỗi sợ đột ngột, dữ dội. |
Cách dùng | Thường đi sau động từ hoặc tính từ khác. | Linh hoạt hơn, có thể đứng trước hoặc sau danh từ. | Không đi với of + pronoun (như him/her/it) và có thể đứng trước danh từ. |
Vị trí | Không đứng trước danh từ và không đi với “by + N”. | Có thể đứng trước danh từ. | Có thể đứng trước danh từ và thường dùng với “by + N” để chỉ tác nhân gây sợ hãi. |
Ví dụ | I’m afraid of getting lost in a new city. (Tôi sợ bị lạc ở một thành phố mới.) | The girl looked scared when she heard the loud bang. (Cô bé trông rất sợ hãi khi nghe tiếng nổ lớn.) | The cat was frightened by the dog barking suddenly. (Con mèo sợ hãi khi nghe tiếng chó sủa bất ngờ.) |
Các từ đồng nghĩa với Afraid
Khi hiểu được afraid đi với giới từ nào, chúng ta sẽ có thể sử dụng cấu trúc này thường xuyên hơn trong các bài thi và giao tiếp hàng ngày. Tuy nhiên, điều này có thể dẫn đến việc lặp từ, vì vậy bạn có thể tham khảo và áp dụng một số từ đồng nghĩa với afraid dưới đây.
Từ đồng nghĩa | Cấu trúc | Ví dụ |
Frightened | Frightened + of + N/doing something: Sợ làm gì, sợ gì đó Frightened + to + infinitive: Sợ phải làm gì Frightened + by + something: Sợ cái gì | Elsa’s frightened by the animal screams in the dark. (Elsa rất sợ tiếng gào thét của động vật trong đêm.) |
Scared | Scared + of + N/doing something/pronoun: Sợ làm gì, sợ cái gì Scared + to + infinitive: Sợ làm gì Scared + by + something: Sợ cái gì | Henry’s very scared of his father, because he was often spanked as a child. (Henry rất sợ bố của cậu ấy, vì ngày nhỏ cậu ấy thường bị đánh đòn.) |
Petrified | Petrified + of + N/doing something: Sợ làm gì, sợ cái gì Petrified + by + something: Sợ cái gì | Is he petrified of swimming? (Có phải anh ấy sợ bơi không?) |
Terrified | Terrified + of + N/doing something: Sợ làm gì, sợ cái gì Terrified + by + something: Sợ cái gì | When he suddenly appeared and scared me, I was terrified. (Khi anh ấy đột ngột xuất hiện và làm tôi sợ, tôi đã rất hoảng sợ.) |
Panic-stricken | Panic-stricken + by + something: Sợ cái gì, bị kinh hoàng bởi cái gì | My niece got to the top of the mountain and was absolutely panic-stricken she’d fall. (Cháu gái của tôi leo lên đến đỉnh của ngọn núi và vô cùng sợ hãi rằng mình sẽ bị ngã.) |
Worried | Worried + about + N/doing something: Lo lắng về điều gì | Lisa’s worried that something will go wrong. (Lisa lo lắng rằng sẽ có gì đó bất ổn.) |
Nervous | Nervous + about + N/doing something: Lo lắng về điều gì | I’m nervous that my mom will find out my mistake. (Tôi lo lắng mẹ tôi sẽ phát hiện ra lỗi của tôi.) |
Apprehensive | Apprehensive + about + N/doing something: Lo sợ điều gì đó xảy ra trong tương lai | My daughter’s a bit apprehensive about living away from parents. (Con gái tôi lo sợ khi phải sống xa bố mẹ.) |
Uneasy | Uneasy + about + N/doing something: Cảm thấy không yên tâm về điều gì | The cries of animals at night make me feel uneasy. (Tiếng kêu của động vật vào ban đêm khiến tôi cảm thấy lo lắng.) |
Give me the creeps | Give me the creeps: Diễn tả sự sợ hãi không thoải mái, rợn người | Being alone in a big house in the forest gives me the creeps. (Sống một mình trong căn nhà lớn ở khu rừng khiến tôi cảm thấy sợ hãi.) |
Hair-raising | Hair-raising + N: Điều gì đó khiến bạn cảm thấy sợ hãi và sốc | Jack gave a hair-raising account of her escape through the desert. (Jack đã kể lại một câu chuyện dựng tóc gáy về cuộc trốn thoát của mình qua sa mạc.) |
Những câu hỏi thường gặp
Afraid Ving hay to V?
Cấu trúc afraid có thể đi với V-ing hoặc to V tùy vào ngữ cảnh và ý nghĩa mà bạn muốn diễn đạt. Dưới đây là sự phân biệt giữa hai cấu trúc này:
- Afraid of + V-ing: Diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về một hành động hoặc việc làm nào đó mà người nói không muốn thực hiện.
Ví dụ:
I’m afraid of flying. (Tôi sợ đi máy bay.)
She’s afraid of swimming in the ocean. (Cô ấy sợ bơi ở biển.)
- Afraid to + V: Diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về một hành động cụ thể mà người nói do dự hoặc ngại thực hiện.
Ví dụ:
I’m afraid to speak in public. (Tôi sợ nói trước đám đông.)
He’s afraid to tell the truth. (Anh ấy sợ phải nói sự thật.)
Afraid of là gì?
Afraid of là một cụm từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả sự sợ hãi hoặc lo lắng về một đối tượng, sự vật, hiện tượng hoặc hành động nào đó.
Khi sử dụng afraid of, từ afraid có nghĩa là “sợ hãi”, còn giới từ of kết hợp với một danh từ hoặc động từ thêm -ing để chỉ đối tượng hoặc hành động mà người nói sợ.
Ví dụ: I’m afraid of spiders. (Tôi sợ nhện.)
Sau Afraid of là gì?
Sau afraid of, thường sẽ là một danh từ hoặc động từ thêm -ing.
Danh từ: Diễn tả một đối tượng, sự vật hoặc hiện tượng mà người nói sợ.
Ví dụ:
- She’s afraid of dogs. (Cô ấy sợ chó.)
- I’m afraid of the dark. (Tôi sợ bóng tối.)
Động từ thêm -ing: Diễn tả một hành động hoặc sự việc mà người nói sợ làm.
Ví dụ:
- He’s afraid of flying. (Anh ấy sợ đi máy bay.)
- I’m afraid of making mistakes. (Tôi sợ mắc lỗi.)
Vậy, afraid of có thể đi kèm với danh từ hoặc động từ thêm -ing tùy vào ngữ cảnh.
Bài tập
Các bài tập mà chúng tôi cung cấp dưới đây sẽ giúp bạn có thêm tài liệu để tự luyện và nắm vững cách sử dụng cấu trúc Afraid trong tiếng Anh.
Bài 1: Sử dụng cấu trúc Afraid để hoàn thành các câu sau
- The teacher gave us a difficult test.
(we / afraid / not pass) - I didn’t know what to do in the emergency.
(I / afraid / make a mistake) - The old woman lived alone in a small house.
(she / afraid / be attacked) - The children were excited to see the circus.
(they / afraid / not enjoy the show) - The dog barked at the stranger.
(the man / afraid / be bitten) - The climbers were exhausted after their long journey.
(they / afraid / not reach the summit) - The thief ran away when he saw the police.
(he / afraid / be caught) - The students studied hard for the exam.
(they / afraid / fail) - The pilot checked the plane carefully before takeoff.
(he / afraid / have an accident) - The doctor gave the patient some medicine.
(the patient / afraid / not feel better)
Bài 2: Điền từ thích hợp vào chỗ trống
- The children were afraid to ______ (be) left alone in the dark house.
- She was afraid of ______ (cross) the busy street.
- I’m afraid of ______ (speak) in front of large crowds.
- He was afraid of ______ (not) being able to finish the project on time.
- They were afraid of ______ (get) lost in the dense forest.
- The dog was afraid of ______ (hear) the loud thunder.
- She was afraid of ______ (fail) her driving test again.
- He was afraid of ______ (disappoint) his parents.
- They were afraid of ______ (run) out of money before the end of the month.
- I was afraid of ______ (forget) my passport when I traveled abroad.
Đáp án:
Bài 1:
- We were afraid we might not pass the difficult test given by the teacher.
- I was afraid of making a mistake during the emergency as I didn’t know what to do.
- The old woman was afraid of being attacked while living alone in her small house.
- The children, excited to see the circus, were afraid they might not enjoy the show.
- The man was afraid of being bitten when the dog barked at him.
- The climbers, exhausted from their long journey, were afraid they might not reach the summit.
- The thief ran away upon seeing the police, afraid of being caught.
- The students studied hard for the exam because they were afraid of failing.
- The pilot, afraid of an accident, carefully checked the plane before takeoff.
- The patient, after receiving the medicine from the doctor, was afraid he might not feel better.
Bài 2:
- be
- crossing
- speaking
- not
- getting
- hearing
- failing
- disappointing
- running
- forgetting
>>Xem thêm:
- Offer to V hay Ving? Cấu trúc Offer, cách dùng và bài tập áp dụng
- Linking words là gì? 30+ linking words trong tiếng Anh thông dụng
- Excited đi với giới từ gì? Định nghĩa và cách sử dụng chuẩn nhất
Hy vọng rằng những thông tin và bài tập trên đã giúp bạn củng cố kiến thức về Afraid đi với giới từ gì?, từ đó bạn có thể tự tin sử dụng trong giao tiếp. Người học cũng có thể tham khảo gói học từ ELSA Speak để học về các từ loại tiếng Anh mới mỗi ngày nhé!