Liệu bạn đã bao giờ thắc mắc answer đi với giới từ gì là đúng ngữ pháp và chuẩn bản xứ chưa? Trong bài viết chi tiết này, ELSA Speak và bạn sẽ cùng nhau tìm hiểu tường tận cách dùng answer trong mọi trường hợp nhé!
(Nguồn: https://dictionary.cambridge.org/dictionary/english/answer )
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Answer là gì?
Answer /ˈɑːn.sər/ (US) hoặc /ˈæn.sər/ (UK), có thể đóng vai trò là động từ hoặc danh từ. Nghĩa phổ biến nhất của answer liên quan đến việc trả lời, phản hồi một câu hỏi, yêu cầu, hoặc tình huống. Theo từ điển Cambridge, từ này mang nghĩa a reaction to a question, letter, phone call.
Nghĩa Anh – Việt | Nghĩa Anh – Anh (Loại từ) | Ví dụ |
Trả lời, phản hồi (nói hoặc viết) | To say, write, or do something as a reaction to a question, letter, phone call, etc. (verb) | Please answer the phone quickly. (Làm ơn trả lời điện thoại nhanh lên.) |
Hồi đáp, trả lời (lời giải đúng trong bài kiểm tra, câu hỏi) | To give the correct information as a reply to a question, especially in a test or competition (verb) | She answered all the questions correctly in the exam. (Cô ấy đã trả lời đúng tất cả các câu hỏi trong bài kiểm tra.) |
Phản ứng, đáp lại (tín hiệu, tác động) | To react to something by moving, opening, or making a sound (verb) | The dog answered the doorbell by barking. (Con chó sủa đáp lại chuông cửa.) |
Câu trả lời, lời đáp (nói hoặc viết để trả lời câu hỏi, thư, điện thoại) | A thing that you say or write in reply to a question, letter, phone call, etc. (noun) | His answer to the teacher’s question was brief. (Câu trả lời của anh ấy cho câu hỏi của giáo viên rất ngắn gọn.) |
Lời giải đúng (trong bài kiểm tra, câu đố) | The correct information given in reply to a question in a test, quiz, etc. (noun) | The right answer to question 5 is “B.” (Câu trả lời đúng cho câu hỏi số 5 là “B.”) |
Giải pháp, lời giải đáp (cho một vấn đề) | A solution to a problem or situation (noun) | We need to find an answer to the pollution crisis. (Chúng ta cần tìm ra giải pháp cho cuộc khủng hoảng ô nhiễm.) |
>> Có thể bạn quan tâm:

Answer đi với giới từ gì?
Answer thường đi kèm với giới từ back, for và to. Nó có thể kết hợp với một vài giới từ để tạo thành các cụm động từ (phrasal verbs) với những ý nghĩa đặc biệt.
Answer + back
Ý nghĩa: Cãi lại, nói trống không lại một cách thiếu tôn trọng, đặc biệt là với người lớn tuổi, cha mẹ hoặc cấp trên. Cụm từ này mang ý nghĩa tiêu cực.
answer somebody back |
Ví dụ: Don’t answer your mother back! (Đừng có cãi lại mẹ con!)
Answer + for
Ý nghĩa: Chịu trách nhiệm, giải trình về một hành động, quyết định hoặc hậu quả nào đó.
answer for something |
Ví dụ: You will have to answer for your bad behaviour. (Bạn sẽ phải chịu trách nhiệm về hành vi tồi tệ của mình.)
>> Có thể bạn quan tâm: Bad đi với giới từ gì?
Answer + to
Ý nghĩa: Báo cáo, chịu sự quản lý hoặc phải giải thích, đối mặt với ai đó có quyền lực hoặc thẩm quyền cao hơn.
answer to somebody |
Ví dụ: Every employee has to answer to the CEO. (Mọi nhân viên đều phải báo cáo cho Giám đốc điều hành.)

>>> Bạn có đang mất tự tin khi giao tiếp vì sợ phát âm chưa chuẩn? Đừng để rào cản ngôn ngữ cản trở sự nghiệp của bạn, hãy học cùng ELSA Speak ngay hôm nay nhé!

Các cụm từ với Answer
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
answer a need/demand/call (/ˈɑːn.sər ə niːd/) | Đáp ứng một nhu cầu/yêu cầu/lời kêu gọi | The new hospital will answer a need for better healthcare in the area. (Bệnh viện mới sẽ đáp ứng nhu cầu về chăm sóc sức khỏe tốt hơn trong khu vực.) |
answer to the name (/ˈɑːn.sər tu ðə neɪm/) | Được gọi bằng một tên nào đó | My dog won’t answer to the name Buddy. (Chú chó của tôi không phản ứng khi được gọi là Buddy.) |
answer to a description (/ˈɑːn.sər tu ə dɪˈskrɪp.ʃən/) | Có đặc điểm trùng khớp với mô tả | The suspect answered to the description given by the witness. (Nghi phạm có đặc điểm khớp với mô tả của nhân chứng.) |
the answer is… (/ði ˈɑːn.sər ɪz/) | (Khi đưa ra lời giải) Câu trả lời là… | The question is What is the capital of France? The answer is Paris. (Câu hỏi là Thủ đô của Pháp là gì? Câu trả lời là Paris.) |
have all the answers (/hæv ɔːl ði ˈɑːn.sərz/) | Tỏ ra biết hết mọi thứ | He thinks he has all the answers, but he’s often wrong. (Anh ta nghĩ mình biết hết mọi thứ, nhưng thường sai.) |
answer the door/phone (/ˈɑːn.sər ðə dɔːr/foʊn/) | Mở cửa/nhấc máy trả lời | Can you answer the door? Someone’s knocking. (Bạn có thể mở cửa không? Có ai đó đang gõ cửa.) |
answer someone’s prayers (/ˈɑːn.sər ˈsʌm.wʌnz preərz/) | Đáp ứng mong mỏi, lời cầu nguyện | This job offer answered all my prayers for financial stability. (Lời đề nghị công việc này đáp ứng mọi mong mỏi của tôi về sự ổn định tài chính.) |
answer in the affirmative/negative (/ˈɑːn.sər ɪn ði əˈfɜː.mə.tɪv/ˈneɡ.ə.tɪv/) | Trả lời xác nhận/phủ nhận | When asked if he was guilty, he answered in the negative. (Khi được hỏi liệu có tội không, anh ta trả lời phủ nhận.) |

Từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Answer
Từ đồng nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
reply (/rɪˈplaɪ/) | Trả lời, hồi đáp (thường dùng trong văn viết) | I’ve received your email, and I’ll reply shortly. (Tôi đã nhận được email của bạn, và tôi sẽ trả lời sớm.) |
respond (/rɪˈspɒnd/) | Phản ứng, phản hồi | He didn’t respond to my question. (Anh ấy không phản hồi câu hỏi của tôi.) |
acknowledge (/əkˈnɒl.ɪdʒ/) | Xác nhận đã nhận được | The company acknowledged the receipt of my application. (Công ty xác nhận đã nhận được đơn xin việc của tôi.) |
return (/rɪˈtɜːn/) | Gọi lại, trả lời lại | He promised to return my call. (Anh ấy hứa sẽ gọi lại cho tôi.) |
react (/riˈækt/) | Phản ứng lại (một cách cảm xúc hoặc hành động) | She didn’t react to his rude comments. (Cô ấy không phản ứng với những bình luận thô lỗ của anh ta.) |
retort (/rɪˈtɔːrt/) | Đáp trả nhanh, sắc bén | That’s not true! she retorted angrily. (Cô ấy đáp trả gay gắt: Điều đó không đúng!) |
counter (/ˈkaʊn.tər/) | Đáp lại, phản bác | He countered my argument with strong evidence. (Anh ấy phản bác lập luận của tôi bằng bằng chứng mạnh mẽ.) |
rejoin (/rɪˈdʒɔɪn/) | Đáp lại (thường trong cuộc tranh luận) | She rejoined with a witty remark during the debate. (Cô ấy đáp lại bằng một nhận xét hóm hỉnh trong cuộc tranh luận.) |
rebut (/rɪˈbʌt/) | Bác bỏ, phản bác | The lawyer rebutted the claims made by the prosecution. (Luật sư bác bỏ các cáo buộc của bên công tố.) |
riposte (/rɪˈpəʊst/) | Đáp trả nhanh, thông minh (thường trong tranh luận) | His riposte to the insult left everyone speechless. (Câu đáp trả thông minh của anh ấy trước lời xúc phạm khiến mọi người ngỡ ngàng.) |
>> Có thể bạn quan tâm: Return đi với giới từ gì?
Từ trái nghĩa
Từ vựng | Dịch nghĩa | Ví dụ |
ignore (/ɪɡˈnɔːr/) | Lờ đi, không để ý đến | He ignored all my messages. (Anh ấy lờ đi tất cả tin nhắn của tôi.) |
overlook (/ˌəʊ.vəˈlʊk/) | Bỏ qua, không nhận thấy | We must not overlook the importance of this detail. (Chúng ta không được bỏ qua tầm quan trọng của chi tiết này.) |
disregard (/ˌdɪs.rɪˈɡɑːrd/) | Phớt lờ, coi thường | He told me to disregard the previous message. (Anh ấy bảo tôi bỏ qua tin nhắn trước đó.) |
avoid (/əˈvɔɪd/) | Tránh né (tránh trả lời) | He always avoids answering personal questions. (Anh ấy luôn tránh trả lời các câu hỏi cá nhân.) |
dodge (/dɒdʒ/) | Né tránh (một cách tinh ranh) | He tried to dodge my question. (Anh ấy cố né tránh câu hỏi của tôi.) |
evade (/ɪˈveɪd/) | Lảng tránh, trốn tránh | The politician evaded questions about the scandal. (Chính trị gia lảng tránh các câu hỏi về vụ bê bối.) |
sidestep (/ˈsaɪd.stɛp/) | Né tránh một cách khéo léo | She sidestepped the question about her future plans. (Cô ấy khéo léo né tránh câu hỏi về kế hoạch tương lai.) |
dismiss (/dɪsˈmɪs/) | Bỏ qua, không quan tâm | He dismissed my concebrns as unimportant. (Anh ấy gạt bỏ mối quan ngại của tôi như không quan trọng.) |
neglect (/nɪˈɡlekt/) | Bỏ bê, không chú ý | She neglected to answer the invitation. (Cô ấy bỏ qua việc trả lời thư mời.) |
shun (/ʃʌn/) | Tránh xa, không để ý | He shunned all attempts at communication. (Anh ấy tránh xa mọi nỗ lực liên lạc.) |

Phân biệt Answer và Reply trong tiếng Anh
Tiêu chí | Answer | Reply |
Ý nghĩa | Dùng để trả lời một câu hỏi, giải quyết một vấn đề, hoặc phản ứng với một tác động (như tiếng chuông điện thoại). Thường mang nghĩa đáp lại một cách trực tiếp. | Dùng để hồi đáp một tin nhắn, email, thư từ, hoặc một bình luận. Có thể là một phản hồi đơn giản hoặc một phản biện. |
Cách sử dụng | Phổ biến trong nhiều ngữ cảnh: – Trả lời câu hỏi trong bài thi, bài tập. b- Trả lời điện thoại, tin nhắn. – Trả lời một lời kêu gọi, một yêu cầu. | Thường được dùng trong các ngữ cảnh hồi đáp văn bản, tin nhắn hoặc lời nói. Ít được dùng để nói về việc giải quyết một vấn đề hoặc bài toán. |
Ví dụ | Please answer the questions on the exam paper. (Hãy trả lời các câu hỏi trong bài thi.) | I’ll reply to your email this evening. (Tôi sẽ trả lời email của bạn vào tối nay.) |

Bài tập answer + gì, có đáp án
Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống (nếu không cần, điền X):
- You will have to answer ____ your actions.
- The suspect’s appearance answers ____ the witness’s description.
- The new law is designed to answer ____ the needs of the community.
- She refused to answer ____ the reporter’s questions.
- Don’t answer ____ to your parents like that!
- The child answered ____ her mother when she was told to go to bed.
- The manager has to answer ____ the board of directors.
- I asked him a question, but he didn’t answer ____.
- He was told he had to answer ____ the terrible consequences of his decisions.
- The teacher asked us to answer ____ the questions in the textbook.
- He’s a very rude boy, he’s always answering ____ his teachers.
- The bell has rung, but no one is answering ____ the door.
- Everyone has to answer ____ their own conscience.
- This new technology can answer ____ the demand for faster communication.
- He was tried and sentenced to prison, so he’s finally answering ____ his crimes.
- The students are not allowed to answer ____ the teacher back.
- I didn’t get a response, so I’m not sure if he answered ____ my message.
- The company’s CEO has to answer ____ the shareholders.
- This medicine answers ____ the need for a non-addictive painkiller.
- You need to answer ____ me about your whereabouts last night.
>> Có thể bạn quan tâm: Refuse đi với giới từ gì?
Đáp án:
- for
- to
- X
- X
- back
- back
- to
- X
- for
- X
- back
- X
- to
- X
- for
- X
- X
- to
- X
- to
Câu hỏi thường gặp
Answer to là gì?
Answer to là một cụm động từ (phrasal verb) có hai nghĩa chính:
- Báo cáo, chịu sự quản lý của ai đó.
Ví dụ: She answers to the head of the department. (Cô ấy báo cáo cho trưởng phòng.)
- Có đặc điểm trùng khớp với một mô tả.
Ví dụ: The man answers to the description of the suspect. (Người đàn ông có đặc điểm trùng khớp với mô tả của nghi phạm.)
Answer là loại từ gì?
Answer có thể là cả động từ (verb) và danh từ (noun).
Động từ của answer là gì?
Answer chính là động từ nguyên mẫu (infinitive). Khi chia, nó có dạng quá khứ đơn và quá khứ phân từ là answered.
Answer to V hay Ving?
Cấu trúc answer không đi kèm với to V hoặc Ving trong ngữ cảnh trả lời. Nếu bạn muốn nói trả lời để làm gì, bạn sẽ dùng cấu trúc: answer (a question) in order to do something.
>> Xem thêm:
Vậy là chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu chi tiết về cách dùng của động từ answer và đã có câu trả lời rõ ràng cho thắc mắc answer đi với giới từ gì. Hãy khám phá thêm kho tàng từ vựng tại danh mục từ vựng thông dụng của ELSA Speak nhé!