Bạn thường xuyên gặp phải cụm từ “As a result” trong tiếng Anh nhưng chưa thật sự hiểu rõ về cách sử dụng của nó? Đừng lo, trong bài viết này ELSA Speak sẽ giúp bạn nắm vững cấu trúc, cách dùng cũng như những bài tập thực hành để vận dụng thành thạo cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày.

As a result là gì?

Khái niệm và cách dùng as a result
Khái niệm và cách dùng as a result

Định nghĩa

“As a result” là một cụm từ trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả một kết quả, hậu quả phát sinh từ một hành động, sự kiện hoặc tình huống trước đó. Nói cách khác, nó cho thấy mối quan hệ nhân quả giữa hai sự việc.

Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

{{ sentences[sIndex].text }}
Cải thiện ngay
Click to start recording!
Recording... Click to stop!
loading

Ví dụ:

  • I didn’t study for the test. As a result, I failed. (Tôi không học bài cho bài kiểm tra. Kết quả là, tôi đã trượt.)
  • The weather was bad. As a result, the picnic was canceled. (Thời tiết xấu. Kết quả là, buổi dã ngoại bị hủy.)
Công thức as a result
Công thức as a result

Công thức

Có 2 cách để vận dụng as a result trong một bài viết:

Cấu trúc 1: S1 + V1. As a result, S2 + V2
Cấu trúc 2: S1 + V1; as a result, S2 + V2

Ví dụ:

  • She ate too much ice cream. As a result, she had a stomachache. (Cô ấy ăn quá nhiều kem. Kết quả là, cô ấy bị đau bụng.)
  • This morning I missed the bus; as a result, I was late for school. (Sáng nay tôi bị lỡ xe buýt, kết quả là, tôi đã đi học muộn.)

Cấu trúc khác có nghĩa tương đương

Các từ nối therefore, thus, hence, consequently, as a consequence, và accordingly là những lựa chọn phù hợp để thay thế cho “as a result” khi muốn nhấn mạnh mối quan hệ nhân quả giữa các sự việc.

S1 + V1. Therefore /thus /hence/consequently/as a consequence/accordingly, S2 + V2
S1 + V1; therefore /thus /hence/consequently/as a consequence/accordingly, S2 + V2

Ví dụ:

  • She ate too much ice cream. Therefore, she had a stomachache.(Cô ấy đã ăn quá nhiều kem. Vì vậy, cô bị đau bụng.)
  • The weather was bad. Consequently, the picnic was canceled.(Thời tiết rất tệ. Do đó, chuyến dã ngoại đã bị hủy bỏ.)

Vị trí và cách sử dụng

“As a result” thường được sử dụng như một cụm liên từ để nối hai mệnh đề, thể hiện mối quan hệ nhân quả. Nó có thể đứng ở nhiều vị trí khác nhau trong câu:

  • Có thể đứng đầu mệnh đề thứ 2 hoặc đứng giữa mệnh đề thứ 1 và mệnh đề thứ 2

Ví dụ:

  • He didn’t study hard; as a result, he failed the exam. (Anh ấy không học hành chăm chỉ; kết quả là, anh ấy đã trượt kỳ thi.)
  • She worked too much, and as a result, she felt sick. (Cô ấy làm việc quá nhiều, và kết quả là, cô ấy cảm thấy ốm.)

Ở ví dụ này, as a result đứng ở đầu mệnh đề thứ 2, đóng vai trò là cụm từ nối, được ngăn cắt với mệnh đề thứ 2 bởi dấu phẩy. 

Ví dụ: He studied really hard; as a result, he passed all his exams. (Anh ấy đã học hành rất chăm chỉ; kết quả là, anh ấy đã vượt qua được tất cả các bài kiểm tra)

Ở ví dụ này, as a result đứng giữa mệnh đề thứ 1 và mệnh đề thứ 2 và được ngăn cách bởi dấu chấm phẩy. 

  • Có thể đứng cuối câu

Ví dụ: They have tightened up the defence and are winning matches as a result. (Họ đã thắt chặt hàng phòng ngự và kết quả là thắng trận.)

“As a result” giúp làm nổi bật kết quả cuối cùng của một chuỗi các sự kiện hoặc hành động.

  • Đứng sau từ “and”

Ví dụ: “I fell behind on my assigned writing, and, as a result, my grades suffered.” (Tôi đã làm không tốt bài viết được giao, và kết quả là, điểm của tôi bị ảnh hưởng).

Ở ví dụ này, as a result ở sau từ “and” và được đặt giữa hai dấu phẩy. Điều đó cho thấy nó là một cụm từ không cần thiết nên được đặt giữa 2 dấu phẩy. Ý nghĩa của cả câu cũng sẽ không thay đổi nếu bạn bỏ “as a result “ đi. Điều này chỉ được áp dụng trong trường hợp này thôi nhé.

As a result of là gì?

Định nghĩa

“As a result of” là một cụm từ chỉ mối quan hệ nhân quả, nhấn mạnh rằng sự việc xảy ra sau đó là một hậu quả trực tiếp của sự việc xảy ra trước đó. Cụm từ này thường được sử dụng để diễn tả nguyên nhân một cách cụ thể và rõ ràng hơn so với “as a result”.

Công thức và ví dụ as a result of
Công thức và ví dụ as a result of

Công thức

Cấu trúc 1: As a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing, S + V
Cấu trúc 2: S + V as a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing

Ví dụ: 

  • As a result of the accident, he can’t play volleyball anymore. (Hậu quả của vụ tai nạn là anh ấy không thể chơi bóng chuyền được nữa.)
  • She died last week as a result of complications from Parkinson’s disease. (Cô qua đời vào tuần trước do biến chứng của bệnh Parkinson.)

Cấu trúc khác có nghĩa tương đương

Người học hoàn toàn có thể dùng các từ như because of hoặc due to thay thế cho as a result of.

Because of/Due to Noun/ Noun Phrase/ Ving, S + V
S + V because of/due to Noun/ Noun Phrase/ Ving

Ví dụ: 

  • Because of the rain, we can not play soccer. (Bởi vì mưa nên chúng tôi không thể chơi đá bóng.)
  • Hoa has failed the graduation exam because of her laziness. (Hoa đã trượt kì thi tốt nghiệp vì lười biếng.)

Sự khác biệt giữa As a result và As a result of

So sánh giữa as a result và as a result of
So sánh giữa as a result và as a result of

Bạn có biết sự khác biệt giữa “As a result” và “As a result of” là gì không? Tại sao lại có hai cấu trúc gần giống nhau như vậy? Hãy cùng ELSA tìm câu trả lời qua bảng sau về cách sử dụng của hai cấu trúc này nhé

Tiêu chíAs a resultAs a result of
Cấu trúcS1 + V1. As a result, S2 + V2
S1 + V1; as a result, S2 + V2
As a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing, S + V
S + V as a result of + Noun/ Noun Phrase/V-ing
Thành phần theo sauTheo sau là mệnh đề.Theo sau là (cụm) danh từ hoặc V-ing.
Ý nghĩaKết quả là, do đó, vì vậy…Bởi vì, do
Vị tríLuôn đứng giữa 2 mệnh đề / 2 câu.
Mệnh đề/câu thể hiện nguyên nhân đứng trước, kết quả đứng sau.
Có thể đứng giữa hoặc đứng đầu câu tùy cách diễn đạt của người viết/nói.
Ví dụI have a lot of homework. As a result, I can not deal with all of it in time.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà. Kết quả là, tôi không thể giải quyết tất cả trong thời gian.)
As a result of having a lot of homework, I can not deal with all of it in time.
(Do có rất nhiều bài tập về nhà nên tôi không thể giải quyết kịp thời.)

Bài tập vận dụng

Bài tập vận dụng
Bài tập vận dụng

Bài tập

Bài 1: Điền As a result / As a result of vào ô trống.

  1. ______ the rain, the picnic had to be cancelled.
  2. My mother can’t go with me _______ her work.
  3. Last night, I went to bed late. _____ I am tired. 
  4. ________ my sickness, I did not go to school yesterday.
  5. She studied really hard. ________ she passed all her exams.

Bài 2: Viết lại câu dùng As a result hoặc As a result of.

  1. I supported him at the company a lot. Therefore, he said that he would give me a secret gift.
  2. Because of the good weather, everyone is going to go on a picnic.
  3. I don’t understand what she says. Therefore, she explained it to me again. 

Bài 3: Sử dụng “As a result” hoặc “As a result of” để điền vào chỗ trống thích hợp

  1. I ruined her book. ………., I had to pay for a new one for her.
  2. ………. his leg pain, he stopped playing football this afternoon.
  3. ………..the rain, the flight was delayed.
  4. I got a cold ………. walking in the heavy rain yesterday.
  5. He is very good. ………………, he was promoted to marketing supervisor.
  6. I had learned a lot. ………., I passed the exam with the maximum score.
  7. She usually tries to read ………. her dream.
  8. It’s raining heavily; ………., we cannot go out.
  9. My teacher travels to Singapore. ……….., today we are out of school.
  10. ………. low check scores, she cried a lot.

Đáp án

Bài 1: 

  1. As a result of the rain, the picnic had to be cancelled.
  2. My mother can’t go with me as a result of her work.
  3. Last night, I went to bed late.  As a result, I am tired. 
  4.  As a result of my sickness, I did not go to school yesterday.
  5. She studied really hard. As a result, she passed all her exams.

Bài 2:

  1. I supported him at the company a lot. As a result, he said that he would give me a secret gift.
  2. As a result of the good weather, everyone is going to go on a picnic.
  3. I don’t understand what she says. As a result, she explained it to me again.

Bài 3: 

  1. As a result
  2. As a result of
  3. As a result of
  4. As a result of
  5. As a result
  6. As a result
  7. As a result of
  8. As a result
  9. As a result
  10. As a result of

Trên đây là toàn bộ nội dung về các cấu trúc “ As a result” và“ As a result of” hy vọng bạn đọc sẽ vận dụng những kiến thức này thật tốt để làm bài tập cũng như trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. 

Bên cạnh đó, để tiếng Anh không còn là nỗi lo lắng, bạn hãy luyện tập mỗi ngày cùng ứng dụng ELSA Speak. Với hơn 192 chủ đề đa dạng, 25.000 bài luyện tập được cập nhật thường xuyên, chắc chắn sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng.

Đặc biệt, người dùng còn được học nói tiếng Anh theo giọng chuẩn quốc tế. Với công nghệ A.I tiên tiến, ELSA Speak có khả năng nhận diện lỗi sai và sửa lỗi ngay tức thì, giúp học viên đạt được kết quả tốt nhất. 

Trên thế giới hiện đang có 40 triệu người tin dùng ELSA Speak, bạn còn chần chờ gì mà không đăng ký ELSA Pro ngay hôm nay?

Câu hỏi thường gặp

Vì sao phải phân biệt As a result và As a result of?

Việc phân biệt giữa “As a result” và “As a result of” là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách chính xác và hiệu quả. Mặc dù cả hai cụm từ đều thể hiện mối quan hệ nhân quả, nhưng chúng có những điểm khác biệt về cấu trúc và cách sử dụng:

1. Cấu trúc:

  • As a result: Thường đứng một mình, nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập. Sau “as a result” là một mệnh đề hoàn chỉnh.
  • As a result of: Đi kèm với một danh từ, cụm danh từ hoặc động danh từ (V-ing) để chỉ rõ nguyên nhân của sự việc.

2. Chức năng:

  • As a result: Nhấn mạnh kết quả chung của một hành động hoặc sự kiện.
  • As a result of: Cung cấp thông tin chi tiết hơn về nguyên nhân dẫn đến kết quả đó.

3. Ví dụ:

  • As a result: It rained heavily. As a result, the match was canceled. (Trời mưa lớn. Kết quả là, trận đấu bị hủy.)
  • As a result of: The match was canceled as a result of the heavy rain. (Trận đấu bị hủy do mưa lớn.)

Có những cụm từ nào giống với As a result hay không?

“As a result” có các từ đồng nghĩa như:

  • Accordingly: The cost of materials rose sharply last year. Accordingly, we were forced to increase our prices. (Năm vừa rồi chi phí nguyên vật liệu tăng mạnh. Do đó, chúng tôi buộc phải tăng giá.)
  • Consequently: I spent most of my money in the first week and consequently had very little to eat by the end of the holiday. (Tôi đã xài hầu hết số tiền của mình trong tuần đầu tiên và hậu quả là còn rất ít để ăn vào cuối kỳ nghỉ.)
  • For this/that reason: I do not have the expertise and for this reason, I would like an independent surveyor to be appointed. (Tôi không có chuyên môn và vì lý do này, tôi muốn chỉ định một chuyên gia khảo sát độc lập.)
  • In consequence: She lost a lot of money as a consequence of some risky investments. (Cô ấy mất rất nhiều tiền do hậu quả của một số khoản đầu tư rủi ro.)
  • Therefore: England is a cold country. Therefore, palm trees cannot grow there. (Anh là một đất nước lạnh giá. Vì vậy, cây cọ không thể mọc ở đó.)
  • Hence:A better working environment improves people’s performance, and hence productivity. (Một môi trường làm việc tốt hơn cải thiện hiệu suất của mọi người, do đó có năng suất.)

Lưu ý: “hence” được dùng chủ yếu trong những bài viết học thuật, văn bản khoa học hay trong những tình huống rất trang trọng. Người ta thường không dùng “hence” trong nói chuyện thông thường.

  • Thus: They planned to reduce staff and thus cut costs. (Họ đã lên kế hoạch giảm nhân viên và do đó cắt giảm chi phí.)\

Lưu ý: “hence” và “thus” có cùng nghĩa và có thể dùng thay thế cho nhau. Tuy vậy khác biệt nhỏ là “hence” thường đề cập đến tương lai, “thus” thường dùng nói về quá khứ. 

>> Xem thêm

Bài viết này ELSA Speak đã làm rõ ý nghĩa và sự khác biệt giữa “As a result” và “As a result of”, giúp người học hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng hai cấu trúc này. Qua các bài tập thực hành, người học sẽ có thể tự tin vận dụng thành thạo hai cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.