As far as là một cụm từ quen thuộc trong tiếng Anh. Mặc dù xuất hiện khá phổ biến nhưng không phải ai cũng chắc chắn cách dùng chính xác của từ này. Trong bài viết này, ELSA Speak sẽ cùng bạn tìm hiểu as far as là gì, giúp bạn tránh được các lỗi sai cơ bản trong văn viết và nói tiếng Anh.
As far as là gì?
As far as /əz fɑːr æz/ là cụm từ tiếng Anh thông dụng, có nghĩa là giới hạn hoặc phạm vi của một điều gì đó.
Kiểm tra phát âm với bài tập sau:

Theo Cambridge Dictionary, as far as được định nghĩa là to the place or point mentioned.
Ví dụ:
- We walked as far as the park. (Chúng tôi đi bộ đến tận công viên.)
- David did not walk as far as his friends. (David đã không đi xa bằng các bạn của mình.)
Ngoài ra, as far as còn mang nghĩa:
- Xa như (chỉ khoảng cách)
Ví dụ: The mountain is as far as the eye can see. (Ngọn núi xa như mắt có thể nhìn thấy.)
- Chừng nào mà (chỉ mức độ)
Ví dụ: As far as the project is concerned, we are on schedule. (Chừng nào mà dự án được quan tâm, chúng ta vẫn đang đúng tiến độ.)

Cách dùng cấu trúc As far as trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, As far as là một cấu trúc linh hoạt. Tùy vào từ hoặc mệnh đề theo sau, cấu trúc này có thể mang những ý nghĩa khác nhau. Dưới đây là các cách dùng phổ biến của as far as.
As far as + S + V, S +V
Cách dùng: Cấu trúc này được dùng để đưa ra ý kiến, quan điểm hoặc nhận xét cá nhân dựa trên hiểu biết hoặc thông tin mà người nói có.
Ví dụ:
- As far as the weather forecast says, it will rain this afternoon. (Theo dự báo thời tiết thì chiều nay sẽ có mưa.)
- As far as I’m concerned, Stella is an absolute goddess. (Đối với tôi, Stella là một nữ thần hoàn hảo.)
>> Xem thêm: Cấu trúc It was not until: Công thức, cách dùng và bài tập

S + V + as far as + S+ V
Cách dùng: Dùng để diễn tả giới hạn hoặc phạm vi mà một việc có thể xảy ra hoặc được thực hiện.
Ví dụ:
- Just run as far as you can in 10 minutes. (Bạn có thể chạy xa nhất có thể trong 10 phút.)
- I will help you as far as I can. (Tôi sẽ giúp bạn hết sức có thể.)

Các cấu trúc tương đương với as far as
Cấu trúc | Nghĩa | Ví dụ |
As soon as | Ngay khi xảy ra | As soon as I saw Nolan, I knew there was something wrong. (Ngay khi nhìn thấy Nolan, tôi đã biết có điều gì đó không ổn.) |
As good as | Gần như, hầu như | The report is as good as finished, I just need to double-check the numbers. (Báo cáo gần như đã hoàn thiện rồi, mình chỉ cần kiểm tra lại số liệu.) |
So far as | Cho tới, dựa theo | So far as I know, the staff were unaware of the incident. (Theo tôi được biết, nhân viên không hề biết về vụ việc.) |
As much as | Tới mức | The organisers hope to raise as much as ¥400 million for charity. (Các nhà tổ chức hy vọng sẽ quyên góp được tới 400 triệu Yên cho hoạt động từ thiện.) |
As well as | Cũng như, đồng thời | Julia published historical novels, as well as a non-fiction study of soldiers in the Roman Empire. (Julia đã xuất bản các tiểu thuyết lịch sử cũng như một nghiên cứu phi hư cấu về những người lính ở Đế chế La Mã.) |
As long as / So long as | Miễn là, chỉ cần | I spend as much time as I want, so long as it helps me grow personally. (Tôi dành bao nhiêu thời gian tùy thích, miễn là nó giúp tôi phát triển bản thân.) |
As early as | Sớm nhất là, ngay từ | The results of the experiment could be announced as early as this week. (Kết quả thử nghiệm có thể được công bố ngay trong tuần này.) |
>> Xem thêm: Cấu trúc Because of, Because trong tiếng Anh: Cách dùng có ví dụ

Các cụm từ sử dụng as far as phổ biến
Trong quá trình tự học tiếng Anh, nắm vững được các cụm từ đi kèm đóng vai trò quan trọng, góp phần giúp cải thiện trình độ tiếng Anh của bản thân. Dưới đây là một số cụm từ sử dụng as far as phổ biến.
Cụm từ | Ý nghĩa | Ví dụ |
As far as I can remember | Theo trí nhớ của tôi | As far as I can remember, the movie was released in 2015. (Theo như tôi nhớ, bộ phim được phát hành vào năm 2015.) |
As far as possible | Ở mức tối đa có thể đạt được | Stay calm as far as possible during stressful moments. (Hãy giữ bình tĩnh hết mức có thể trong những lúc căng thẳng.) |
As far as I can tell | Theo đánh giá của tôi | As far as I can tell, the event was a success.(Theo như tôi nhận thấy, sự kiện đã thành công.) |
As far as + I know / I’m aware | Theo hiểu biết của tôi | As far as I know, this approach helps solve the biggest problems in the plan. (Theo hiểu biết của tôi, cách tiếp cận này giúp giải quyết các vấn đề lớn nhất trong kế hoạch.) |
As far as I’m concerned | Theo quan điểm cá nhân | As far as I am concerned, the new policy needs some changes. (Theo quan điểm cá nhân của tôi, chính sách mới cần được chỉnh sửa.) |
As far as I can understand | Dựa trên những gì tôi hiểu | As far as I can understand, the software is user-friendly. (Dựa trên những gì tôi hiểu, phần mềm rất dễ sử dụng.) |
As far as I can see | Theo nhận định của tôi | As far as I can see, there’s no reason to worry. (Theo nhận định của tôi, không có lý do gì để lo lắng.) |

Câu hỏi thường gặp
As far as I know là gì?
As far as I know nghĩa là theo tôi biết, thể hiện sự không chắc chắn hoàn toàn.
Ví dụ: As far as I know, the contract has not been signed yet. (Theo như tôi biết, hợp đồng vẫn chưa được ký.)
As far as I am concerned là gì?
As far as I am concerned nghĩa là theo quan điểm của tôi, dùng khi nêu ý kiến cá nhân.
Ví dụ: As far as I am concerned, implementing this strategy is the best approach for our team. (Theo quan điểm của tôi, thực hiện chiến lược này là phương án tốt nhất cho đội của chúng ta.)
As far back as là gì?
As far back as nghĩa là từ hồi hoặc từ tận, dùng để nói về một mốc thời gian trong quá khứ.
Ví dụ: Records show that this tradition existed as far back as the 18th century. (Các ghi chép cho thấy truyền thống này đã tồn tại từ thế kỷ 18.
As far as known là gì?
As far as known có nghĩa là theo những gì đã biết, dùng khi thông tin dựa trên dữ liệu hoặc kiến thức hiện tại.
Ví dụ: As far as known, no one was hurt in the accident. (Theo những gì được biết, không ai bị thương trong vụ tai nạn.)
As far as something is concerned là gì?
As far as something is concerned là xét về khía cạnh hoặc về chuyện gì đó.
Ví dụ: As far as food is concerned, I prefer spicy dishes over sweet ones. (Về đồ ăn, tôi thích món cay hơn món ngọt.)
As far as possible là gì?
As far as possible nghĩa là trong khả năng hoặc cố gắng hết mức có thể.
Ví dụ: We should reduce costs as far as possible. (Chúng ta nên giảm chi phí càng nhiều càng tốt.)
Go as far as là gì?
Go as far as nghĩa là làm điều gì đó vượt quá mong đợi, thậm chí đến mức bất ngờ hoặc cực đoan.
Ví dụ: She went as far as studying 12 hours a day to pass the exam. (Cô ấy thậm chí đã học liên tục 12 tiếng mỗi ngày để vượt qua kỳ thi.)
As far as the eye can see là gì?
As far as the eye can see có nghĩa là xa tít tận chân trời hoặc nhìn không thấy điểm dừng.
Ví dụ: The wheat fields stretched as far as the eye can see. (Cánh đồng lúa mì trải dài xa tít tận chân trời.)
>> Có thể bạn quan tâm: Với gói ELSA Pro từ ELSA Speak, bạn sẽ được trải nghiệm phương pháp học tiếng Anh giao tiếp hiện đại, cung cấp lộ trình học tiếng Anh linh hoạt, hỗ trợ bạn cải thiện khả năng phát âm chuẩn bản xứ. Click để khám phá và nhận các ưu đãi hấp dẫn ngay!

Bài tập vận dụng
Bài 1: Điền cấu trúc thích hợp vào chỗ trống
As far as I know; As far as I am concerned; As far back as; As far as known; As far as something is concerned; As far as possible; Go as far as; As far as the eye can see; As far as it goes; As far as I can tell |
- ________ I know, the new park opens next week.
- ________ movies are concerned, I like comedies best.
- The sandy beach stretched ________ under the clear sky.
- He ________ buying a new phone to play games.
- ________ 2010, people used CDs to listen to music.
- Try to save money ________ to buy a new bike.
- ________ known, no one has visited that old castle.
- ________ I am concerned, summer is the best season.
- ________ it goes, this app is good but not perfect.
- ________ I can tell, she’s happy with her new job.
Đáp án:
- As far as I know
- As far as something is concerned
- As far as the eye can see
- Go as far as
- As far back as
- As far as possible
- As far as known
- As far as I am concerned
- As far as it goes
- As far as I can tell
Bài 2: Dịch sang tiếng Anh sử dụng as far as
- Theo như tôi biết, cô ấy học rất chăm chỉ.
- Theo như tôi nhớ, cuộc họp bắt đầu lúc 9 giờ sáng.
- Theo như tôi thấy, bài tập này không quá khó.
- Theo như tôi nghe, họ sẽ đi du lịch vào tuần tới.
- Theo như tôi hiểu, bạn cần làm bài tập về nhà này trước ngày mai.
- Theo như tôi quan tâm, vấn đề đã được giải quyết rồi.
- Theo như tôi được biết, cửa hàng đóng cửa vào Chủ nhật.
- Theo như anh ấy nói, cô ấy rất thích công việc mới.
- Theo như tôi tìm hiểu, sách này rất hữu ích cho học sinh.
- Theo như tôi nhớ, bạn đã từng sống ở thành phố này.
Đáp án:
- As far as I know, she studies very hard.
- As far as I remember, the meeting starts at 9 a.m.
- As far as I can see, this exercise is not too difficult.
- As far as I heard, they will travel next week.
- As far as I understand, you need to finish this homework by tomorrow.
- As far as I am concerned, the issue has been resolved.
- As far as I know, the store closes on Sunday.
- As far as he says, she really likes her new job.
- As far as I found out, this book is very useful for students.
- As far as I remember, you used to live in this city
>> Xem thêm:
- Enthusiastic đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập có đáp án
- Consist đi với giới từ gì? Cách dùng và các từ đồng nghĩa
- Keep đi với giới từ gì? Keep to V hay Ving? Cách dùng chi tiết
Tóm lại, nắm vững và hiểu rõ as far as là gì sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên hơn trong nhiều tình huống giao tiếp hàng ngày. Hy vọng, ELSA Speak có thể giúp bạn hiểu rõ và tự tin hơn khi sử dụng cấu trúc này. Đừng quên theo dõi danh mục Từ vựng thông dụng để không bỏ lỡ các bài học bổ ích khác nhé!